Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
69528201445
2021-07-12
293911 N S P M FRANCOPIA Pharmaceutical materials - Codeine (phosphate de) Hemihydrate EP 10.3. Batch no.aar0074. NSX: October 20, 2020. HSD: October 20, 2023. Manufacturer: Sanofi Chimie - France;Nguyên liệu ngành Dược - Codeine (Phosphate de) Hemihydrate EP 10.3 . BATCH NO.AAR0074. NSX :20/10/2020. HSD : 20/10/2023. Nhà SX : Sanofi Chimie - France
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
130
KG
100
KGM
50000
USD
20549753196
2022-06-03
293723 N S P M ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO LTD Pharmaceutical materials - Progesterone USP43. SDK: VD-19613-13. Batch no.qy011-211002. NSX: October 30, 2021. HSD: October 30, 2024. Manufacturer: Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co.LTD - China;Nguyên liệu ngành Dược - PROGESTERONE USP43. SDK :VD-19613-13. BATCH NO.QY011-211002. NSX : 30/10/2021. HSD: 30/10/2024. Nhà SX : Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co.Ltd - China
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
67
KG
50
KGM
16500
USD
060322PHPH22024372
2022-03-16
540774 P M?Y TRE NG?C S?N SUZHOU RED KOI TEXTILE CO LTD Vctcih # & main fabric printed bladdrare flowers (100% polyester woven fabric), Min 90% recycled, 176-180g / m2, size 150cm; 100% new;VCTCIH#&Vải chính in hoa BLADDRARE (vải dệt thoi 100% polyester), min 90% recycled, 176-180g/m2, khổ 150cm; mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
11543
KG
2610
MTR
3132
USD
1.00320100000866E+17
2020-03-10
210210 P T? NH?N QU?N TáM CONG TY TNHH MAU DICH THANH TRIEN HUYEN TINH TAY Men đường hóa Glucoamylase ( Men sống: Thành phần chính tinh bột ngô, glucoamylase; trọng lượng 50kg/ bao), hàng mới 100%.;Yeasts (active or inactive); other single-cell micro-organisms, dead (but not including vaccines of heading 30.02); prepared baking powders: Active yeasts;酵母(活跃或不活跃);其他单细胞微生物死亡(但不包括税号30.02的疫苗);准备的发酵粉:活性酵母
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU SOC GIANG (CAO BANG)
0
KG
26000
KGM
18512
USD
190521EGLV465177033126
2021-06-25
470500 N S?N XU?T Và TH??NG M?I P P CENTRAL NATIONAL GOTTESMAN INC Wood pulp bleached short fibers obtained by a combination of mechanical pulping and chemical, Brand Ranger; Packing: 4 armchairs / events, new products 100%.;Bột giấy từ gỗ sợi ngắn đã tẩy thu được bằng việc kết hợp các phương pháp nghiền cơ học và hóa học, hiệu Ranger; Quy cách đóng gói: 4 bành/kiện, hàng mới 100%.
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG XANH VIP
513618
KG
492629
KDW
320209
USD
241020EGLV465077124456
2020-12-24
470500 N S?N XU?T Và TH??NG M?I P P MILLAR WESTERN FOREST PRODUCTS LTD WHITECOURT PULP DIVISION Wood pulp bleached short fibers obtained by a combination of mechanical pulping and chemical; NSX: Millar Western Forest Products Ltd.; FSC KF-CW-001 021; FSC P.P number: BV-COC-154989. New 100%;Bột giấy từ gỗ sợi ngắn đã tẩy thu được bằng việc kết hợp các phương pháp nghiền cơ học và hóa học; NSX: Millar Western Forest Products Ltd; FSC KF-CW-001021; số FSC P.P: BV-COC-154989. Hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG TAN VU - HP
549234
KG
511212
KDW
217265
USD
251021213949198
2021-11-23
470329 N S?N XU?T Và TH??NG M?I P P APP CHINA TRADING LIMITED Short pulp is bleached by chemical, insoluble (Bleached Hardwood Kraft Pulp Acacia). New 100%.;Bột giấy sợi ngắn đã tẩy trắng sản xuất bằng phương pháp hóa học, không hòa tan (Bleached Hardwood Kraft Pulp Acacia). Hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
PERAWANG, INDONESIA
CANG XANH VIP
512940
KG
500000
KDW
302500
USD
030422LCHCB22000164
2022-04-19
480920 N S?N XU?T Và TH??NG M?I P P ITOCHU SINGAPORE PTE LTD Self -identical paper, Phoenix brand, white last color, quantitative 56 gsm, size 650x860mm, 100% new goods;Giấy tự nhân bản dạng tờ, hiệu Phoenix, liên cuối màu trắng, định lượng 56 gsm, khổ 650x860mm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG NAM DINH VU
85057
KG
4992
KGM
8012
USD
100422TW2213JT08
2022-05-27
720810 NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I THéP TOàN THIêN SHARPMAX INTERNATIONAL HONGKONG CO LIMITED Steel non -alloy sheet hot rolled, flat rolled, embossed shapes, SS400 rolls, TC: JIS G 3131 (3.8mm x 1500mm x roll), 100%new goods, not covered, not plated, not coated, not painted .;Thép tấm không hợp kim cán nóng, cán phẳng, có hình dập nổi, dạng cuộn SS400, TC: JIS G 3101 (3.8mm x 1500mm x cuộn), hàng mới 100%, chưa phủ, chưa mạ, chưa tráng, chưa sơn.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG PORT IN CHINA
CANG BEN NGHE (HCM)
119
KG
59610
KGM
45900
USD
100422TW2213JT08
2022-05-27
720810 NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I THéP TOàN THIêN SHARPMAX INTERNATIONAL HONGKONG CO LIMITED Steel non -alloy sheet hot rolled, flat rolled, embossed shape, SS400 roll, TC: JIS G 3131 (3.0mm x 1500mm x rolls), 100%new goods, unprocessed, not plated, not coated, not painted .;Thép tấm không hợp kim cán nóng, cán phẳng, có hình dập nổi, dạng cuộn SS400, TC: JIS G 3101 (3.0mm x 1500mm x cuộn), hàng mới 100%, chưa phủ, chưa mạ, chưa tráng, chưa sơn.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG PORT IN CHINA
CANG BEN NGHE (HCM)
119
KG
59400
KGM
45738
USD
021121OOLU2682078130
2021-11-18
871200 P T? NH?N S?N XU?T D?CH V? Và TH??NG M?I ??C N?M TIANJIN OVERFLY BICYCLE CO LTD Whole bike, horizontal steering wheel, pigeon brand, aluminum rib frame, cake rim 700. Weight: 11.8 kg / unit, 100% new, made in China.;Xe đạp nguyên chiếc, kiểu tay lái ngang, thương hiệu PIGEON, Khung sườn nhôm ,vành bánh 700. Trọng lượng: 11.8 kg/ chiếc, Hàng mới 100%, Xuất xứ Trung Quốc.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
6189
KG
35
PCE
1050
USD
112100017397272
2021-12-13
701990 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA NISSEI ELECTRIC BANGKOK TRADING CO LTD D3.0-SGA-VTU # & Tube braided with white silicone coated with 3.0mm white silicone, used to produce three-phase alternatal motor (1m = 1000mm, tc 2400m = 2400000mm) _ Price: 0.000178USD / Mm_order_566601;D3.0-SGA-VTU#&Ống bện bằng sợi chỉ thủy tinh phủ silicone phi 3.0mm màu trắng, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha(1M=1000MM,TC 2400M=2400000MM)_Đơn giá: 0.000178USD/MM_ORDER_566601
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NISSEI ELECTRIC MYTHO
CT SPCN TOSHIBA ASIA
1090
KG
2400000
MMTR
427
USD
132100017412784
2021-12-15
280421 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CONG TY CO PHAN NIPPON SANSO VIET NAM PM-GAPE-4 # & Argon Gaseous Argon-AR. Type 11.5kg / bottle to soldering iron, for TIG / Argon Tank welding machine, 100% new, Po IP020035;PM-Gase-4#&Khí Argon Gaseous Argon-Ar. Loại 11.5kg/chai để hàn sắt, dùng cho máy hàn tig/ Argon tank, hàng mới 100%, PO IP020035
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY NIPPON SANSO VN
CT SPCN TOSHIBA ASIA
2295
KG
10
UNA
247
USD
291020KIMHO100MG002
2020-11-21
720919 NG TY TNHH THéP Lá M? SóNG TH?N MARUBENI ITOCHU STEEL INC Non-alloy steel (carbon content <0.6% by weight) Flat-rolled, cold-rolled, in coils, not clad plated or coated. Size: 0226 X 1200 MM MM MM X Scroll. TC: JIS G3141 SPCC 1B. New 100%;Thép không hợp kim (hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng) được cán phẳng, cán nguội, ở dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng. Size : 0.226 MM X 1200 MM MM X Cuộn. TC: JIS G3141 SPCC 1B. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG LOTUS (HCM)
1995
KG
211420
KGM
121461
USD
291020KIMHO100MG001
2020-11-21
720919 NG TY TNHH THéP Lá M? SóNG TH?N MARUBENI ITOCHU STEEL INC Non-alloy steel (carbon content <0.6% by weight) Flat-rolled, cold-rolled, in coils, not clad plated or coated. Size: 0330 mm x 1200 mm x Scroll. TC: JIS G3141 SPCC 1B. New 100%;Thép không hợp kim (hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng) được cán phẳng, cán nguội, ở dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng. Size : 0.330 MM X 1200 MM X Cuộn. TC: JIS G3141 SPCC 1B. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG LOTUS (HCM)
954680
KG
282390
KGM
157949
USD
291020KIMHO100MG001
2020-11-21
720919 NG TY TNHH THéP Lá M? SóNG TH?N MARUBENI ITOCHU STEEL INC Non-alloy steel (carbon content <0.6% by weight) Flat-rolled, cold-rolled, in coils, not clad plated or coated. Size: 0410 mm x 1200 mm x Scroll. TC: JIS G3141 SPCC 1B. New 100%;Thép không hợp kim (hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng) được cán phẳng, cán nguội, ở dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng. Size : 0.410 MM X 1200 MM X Cuộn. TC: JIS G3141 SPCC 1B. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG LOTUS (HCM)
954680
KG
269960
KGM
149358
USD
291020KIMHO100MG002
2020-11-21
720919 NG TY TNHH THéP Lá M? SóNG TH?N MARUBENI ITOCHU STEEL INC Non-alloy steel (carbon content <0.6% by weight) Flat-rolled, cold-rolled, in coils, not clad plated or coated. Size: 0206 X 1200 MM MM MM X Scroll. TC: JIS G3141 SPCC 1B. New 100%;Thép không hợp kim (hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng) được cán phẳng, cán nguội, ở dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng. Size : 0.206 MM X 1200 MM MM X Cuộn. TC: JIS G3141 SPCC 1B. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG LOTUS (HCM)
1995
KG
207710
KGM
119961
USD
132200017716296
2022-06-01
441520 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CONG TY TNHH MOT THANH VIEN HOANG LAM SON PE-PAC-01-0006P001-Pallet #& Wood Packaging Components (PE-PAC-01-0006 wood pallet (1200x1000) mm), used to pack electric motor_order_618949;PE-PAC-01-0006P001-PALLET#&Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Pallet gỗ PE-PAC-01-0006 (1200x1000)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_618949
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MTV HOANG LAM SON
CT SPCN TOSHIBA ASIA
21141
KG
45
PCE
441
USD
132200017716296
2022-06-01
441520 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CONG TY TNHH MOT THANH VIEN HOANG LAM SON PAC2905P001-Pallet #& Wood Packaging Components (PAC2905P001 Wooden Pallet (1120x737 mm), used to pack electric motor_order_619040;PAC2905P001-PALLET#&Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Pallet gỗ PAC2905P001 (1120x737 mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_619040
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MTV HOANG LAM SON
CT SPCN TOSHIBA ASIA
21141
KG
15
PCE
108
USD
132200017716296
2022-06-01
441520 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CONG TY TNHH MOT THANH VIEN HOANG LAM SON KQ0605P001-Pallet #& Wood Packaging Components (wood pallet kq0605p001 (1200x1000 mm), used to pack electric motor_order_619037;KQ0605P001-PALLET#&Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Pallet gỗ KQ0605P001(1200x1000 mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_619037
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MTV HOANG LAM SON
CT SPCN TOSHIBA ASIA
21141
KG
15
PCE
157
USD
132200016411226
2022-04-16
848041 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CONG TY TNHH VISION Iron molding mold, using motor body, size: 174x132x82cm (set = 1 piece), Unit price: 1261700000VND / PCE / T9456201-SS, 100%new goods, PO IP018106;Khuôn đúc bằng sắt, dùng đúc vỏ thân mô tơ, kích thước: 174x132x82cm (Bộ = 1 cái), Đơn giá: 1261700000VND/PCE / T9456201-SS, hàng mới 100%, PO IP018106
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY TNHH VISION
CT SPCN TOSHIBA ASIA
4860
KG
1
SET
54947
USD
132200017710502
2022-06-01
848250 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA OHGITANI VIETNAM CO LTD Nu317C3-BRG #& W in-standing bearings, used to produce three-phase alternating electric motors_order_620124;NU317C3-B-BRG#&Vòng bi đũa trụ, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_620124
CHINA
VIETNAM
KNQ YUSEN LOGISTICS
CT SPCN TOSHIBA ASIA
2300
KG
8
PCE
538
USD
132100013576704
2021-07-02
854690 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CONG TY TNHH NIPPON RIKA VIET NAM 17-0.37-F6642 # & Paper Insulation, 17mm Suffering, 0.37mm thickness, used to produce three-phase alternating motor (1RL = 100000MMTR, TC 9RL = 900000MMTR) _ Price: 0.00005123USD / mmtr_order_565559;17-0.37-F6642#&Giấy cách điện, khổ 17mm, bề dày 0.37mm, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha(1RL=100000MMTR,TC 9RL=900000MMTR)_Đơn giá: 0.00005123USD/MMTR_ORDER_565559
CHINA
VIETNAM
CTY NIPPON RIKA
CT SPCN TOSHIBA ASIA
1425
KG
900000
MMTR
46
USD
132100013576704
2021-07-02
854690 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CONG TY TNHH NIPPON RIKA VIET NAM 13-0.47-F6642 # & Paper Insulating, 13mm Suffering, 0.47mm thickness, used to produce three-phase alternating motor (1RL = 100000MMTR, TC 10RL = 1000000MTR) _ Price: 0.00005176USD / mmtr_order_565567;13-0.47-F6642#&Giấy cách điện, khổ 13mm, bề dày 0.47mm, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha(1RL=100000MMTR,TC 10RL=1000000MMTR)_Đơn giá: 0.00005176USD/MMTR_ORDER_565567
CHINA
VIETNAM
CTY NIPPON RIKA
CT SPCN TOSHIBA ASIA
1425
KG
1000000
MMTR
52
USD
132100013576704
2021-07-02
854690 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CONG TY TNHH NIPPON RIKA VIET NAM 85-0.31-F6642 # & Paper Insulation, 85mm Suffering, 0.31mm thickness, used to produce three-phase alternatal motor (1RL = 100000MMTR, TC 1RL = 100000MMTR) _ Price: 0.00020681USD / mmtr_order_565525;85-0.31-F6642#&Giấy cách điện, khổ 85mm, bề dày 0.31mm, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha(1RL=100000MMTR,TC 1RL=100000MMTR)_Đơn giá: 0.00020681USD/MMTR_ORDER_565525
CHINA
VIETNAM
CTY NIPPON RIKA
CT SPCN TOSHIBA ASIA
1425
KG
100000
MMTR
21
USD
132100017421468
2021-12-15
854690 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CONG TY TNHH KTC VIET NAM 27-0.24-F6642X355-NAKA # & pre-cutted insulated paper, size 27x355x0.24mm, used to produce three-phase alternatal motor_order_576154;27-0.24-F6642X355-NAKA#&Giấy cách điện đã cắt sẵn, kích thước 27x355x0.24mm, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_576154
VIETNAM
VIETNAM
KCX TAN THUAN
CT SPCN TOSHIBA ASIA
745
KG
2000
PCE
210
USD
132100017421468
2021-12-15
854690 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CONG TY TNHH KTC VIET NAM 30-0.24-F6642x293-NAKA # & pre-cutted insulated paper, size 30x293x0.24mm, used to produce three-phase alternatal motor_ORDER_576138;30-0.24-F6642X293-NAKA#&Giấy cách điện đã cắt sẵn, kích thước 30x293x0.24mm, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_576138
VIETNAM
VIETNAM
KCX TAN THUAN
CT SPCN TOSHIBA ASIA
745
KG
1500
PCE
155
USD
140522TA220507H05-01
2022-05-21
721810 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA TOSHIBA INDUSTRIAL PRODUCTS AND SYSTEMS CORPORATION D40-L304-SUS304#& pre-cut stainless steel according to the size required by SUS304 steel, used to produce three-phase alternating electric motors_order_607921;D40-L304-SUS304#&Thép không gỉ cắt sẵn theo kích thước yêu cầu bằng thép SUS304, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_607921
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CANG CAT LAI (HCM)
2037
KG
50
PCE
1130
USD
140522TA220507H05-01
2022-05-21
721810 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA TOSHIBA INDUSTRIAL PRODUCTS AND SYSTEMS CORPORATION D45-L150-SUS316L#& pre-cut stainless steel according to the size required by SUS316L steel, used to produce three-phase alternating electric motors_order_607923;D45-L150-SUS316L#&Thép không gỉ cắt sẵn theo kích thước yêu cầu bằng thép SUS316L, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_607923
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CANG CAT LAI (HCM)
2037
KG
20
PCE
456
USD
140522TA220507H05-01
2022-05-21
721810 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA TOSHIBA INDUSTRIAL PRODUCTS AND SYSTEMS CORPORATION D28-L75-SUS316L#& pre-cut stainless steel according to the size required by SUS316L steel, used to produce three-phase alternating electric motors_order_610107;D28-L75-SUS316L#&Thép không gỉ cắt sẵn theo kích thước yêu cầu bằng thép SUS316L, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_610107
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CANG CAT LAI (HCM)
2037
KG
70
PCE
350
USD
170222TA220213H20
2022-02-25
721810 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA TOSHIBA INDUSTRIAL PRODUCTS AND SYSTEMS CORPORATION D80-L1002-SUS420J2 # & stainless steel cutting according to SUS420J2 steel requirements, used to produce three-phase alternatal motor_ORDER_589985;D80-L1002-SUS420J2#&Thép không gỉ cắt sẵn theo kích thước yêu cầu bằng thép SUS420J2, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_589985
CHINA
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CANG CAT LAI (HCM)
1919
KG
20
PCE
1016
USD
132100013552354
2021-07-02
390750 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CONG TY TNHH KANGNAM JEVISCO VIET NAM KWB1215-Wanisu # & Alkyd plastic in organic solvents, solvent content is less than 50% less than the weight of solution, liquid form (MARD: 836 / TB-KĐ3, July 10, 2020) (1kg = 1000gm , Tc2117kg = 2117000gm) _Order_557132;KWB1215-WANISU#&Nhựa Alkyd trong dung môi hữu cơ,hàm lượng dung môi nhỏ hơn 50% tính theo trọng lượng dung dịch,dạng lỏng (KQGĐ:836/TB-KĐ3, ngày 10/07/2020)(1KG=1000GM,TC2117KG=2117000GM)_ORDER_557132
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY KANGNAM JEVISCO VIETNAM
CT SPCN TOSHIBA ASIA
2316
KG
2117000
GRM
9378
USD
132200013636227
2022-01-05
390750 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CONG TY TNHH KANGNAM JEVISCO VIET NAM KWB1215-WANISU # & Alkyd plastic in organic solvents, solvent content is less than 50% in weight of solution, liquid form (MARD: 836 / TB-KĐ3, July 10, 20) (1kg = 1000grm , Tc2117kg = 2117000grm) _Order_588523;KWB1215-WANISU#&Nhựa Alkyd trong dung môi hữu cơ,hàm lượng dung môi nhỏ hơn 50% tính theo trọng lượng dung dịch,dạng lỏng(KQGĐ:836/TB-KĐ3,ngày 10/07/20) (1KG=1000GRM,TC2117KG =2117000GRM)_ORDER_588523
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY KANGNAM JEVISCO VIETNAM
CT SPCN TOSHIBA ASIA
2316
KG
2117000
GRM
9378
USD
132100013197213
2021-06-22
441114 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CONG TY TNHH VU NGOC PE-PAC-01-0003P001-SKID # & Components packed with plywood (Plywood SKID (464x375x10) mm), used for packaging electric motor_ORDER_557659;PE-PAC-01-0003P001-SKID#&Linh kiện đóng gói bằng ván ép (Ván ép SKID (464x375x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_557659
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY VU NGOC
CT SPCN TOSHIBA ASIA
23230
KG
50
PCE
48
USD
132100013587332
2021-07-06
441114 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CONG TY TNHH VU NGOC PE-PAC-01-0030P001-skid # & Plywood components (skid plywood (668x546x10) mm), used to pack electric motor products_order_564096;PE-PAC-01-0030P001-SKID#&Linh kiện đóng gói bằng ván ép (Ván ép SKID (668x546x10)mm), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_564096
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY VU NGOC
CT SPCN TOSHIBA ASIA
7550
KG
50
PCE
83
USD
132100017881455
2022-01-04
520300 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CONG TY TNHH THIEN LOC CHAU Cotton dust filter Pre Filter Plate, No Brand, Specifies 610 x 610 x 10mm, Dust Filter Paint Chamber, 100% New, Po IP020005;Bông lọc bụi PRE FILTER dạng tấm, không thương hiệu, qui cách 610 x 610 x 10mm, lọc bụi khu vực buồng sơn, hàng mới 100%, PO IP020005
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THIEN LOC CHAU
CTY TNHH SPCN TOSHIBA ASIA
2099
KG
1300
TAM
689
USD
132100017881455
2022-01-04
520300 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CONG TY TNHH THIEN LOC CHAU Cotton dust filter Pre Filter rolls, not brands, specifications 2m x 20m, 5mm thickness, dust filter area paint chamber, 100% new goods, po ip020005;Bông lọc bụi PRE FILTER dạng cuộn, không thương hiệu, qui cách 2m x 20m, độ dầy 5mm, lọc bụi khu vực buồng sơn, hàng mới 100%, PO IP020005
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THIEN LOC CHAU
CTY TNHH SPCN TOSHIBA ASIA
2099
KG
12
ROL
366
USD
132100008757010
2021-01-11
283990 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CONG TY TNHH TAN HUNG THAI SILICA # & Bags desiccant granules (50g / pack), for desiccant packaging motor dien_ORDER_530551;SILICA#&Túi hút ẩm dạng hạt (50gr/ gói), dùng để hút ẩm khi đóng gói mô tơ điện_ORDER_530551
CHINA
VIETNAM
KHO CONG TY TAN HUNG THAI
CT SPCN TOSHIBA ASIA
950
KG
18000
PCE
1874
USD
132200013868971
2022-01-13
283990 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CONG TY TNHH TAN HUNG THAI Silica # & granular dehumidification bag (50gr / pack), used for desiccant when packing electric motor_order_592879;SILICA#&Túi hút ẩm dạng hạt (50gr/gói), dùng để hút ẩm khi đóng gói mô tơ điện_ORDER_592879
CHINA
VIETNAM
KHO CONG TY TAN HUNG THAI
CT SPCN TOSHIBA ASIA
950
KG
18000
PCE
1907
USD
132100017392128
2021-12-15
850300 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CONG TY TNHH KY NGHE SHINCO M9456112G001-SS2 # & aluminum motor body shell, used to produce three-phase alternating motor with capacity of over 750 W but no more than 75 kw_order_576829;M9456112G001-SS2#&Vỏ thân mô tơ bằng nhôm, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha công suất trên 750 W nhưng không quá 75 kW_ORDER_576829
VIETNAM
VIETNAM
CTY SHINCO
CT SPCN TOSHIBA ASIA
5347
KG
256
PCE
4485
USD
132100017390497
2021-12-15
850300 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CONG TY TNHH KY NGHE SHINCO M9456132G001-SS2 # & aluminum motor shells, used to produce three-phase alternating motor with capacity of over 750 W but not exceeding 75 kw_order_580499;M9456132G001-SS2#&Vỏ thân mô tơ bằng nhôm, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha công suất trên 750 W nhưng không quá 75 kW_ORDER_580499
VIETNAM
VIETNAM
CTY SHINCO
CT SPCN TOSHIBA ASIA
4992
KG
64
PCE
1156
USD
132100017392945
2021-12-15
850300 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CONG TY TNHH KY NGHE SHINCO T9456202P001-SS # & aluminum motor body shell, used to produce three-phase alternating motor with capacity of over 750 W but no more than 75 kw_order_568819;T9456202P001-SS#&Vỏ thân mô tơ bằng nhôm, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha công suất trên 750 W nhưng không quá 75 kW_ORDER_568819
VIETNAM
VIETNAM
CTY SHINCO
CT SPCN TOSHIBA ASIA
5416
KG
64
PCE
852
USD
132100017405298
2021-12-15
850300 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CONG TY TNHH SAN XUAT THUONG MAI AN LAP M9459762P001-Fan # & plastic motor impeller, used to produce three-phase alternating motor with capacity of over 750 W but no more than 75 kw_order_580959;M9459762P001-FAN#&Cánh quạt mô tơ bằng nhựa, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha công suất trên 750 W nhưng không quá 75 kW_ORDER_580959
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SX TM AN LAP
CT SPCN TOSHIBA ASIA
505
KG
1200
PCE
766
USD
132100017392128
2021-12-15
850300 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CONG TY TNHH KY NGHE SHINCO P9456632P031-SS # & aluminum motor body shell, used to produce three-phase alternating motor capacity No more than 750 W_ORDER_569035;P9456632P031-SS#&Vỏ thân mô tơ bằng nhôm, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha công suất không quá 750 W_ORDER_569035
VIETNAM
VIETNAM
CTY SHINCO
CT SPCN TOSHIBA ASIA
5347
KG
120
PCE
935
USD
132100017396881
2021-12-15
850300 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CONG TY TNHH THEP VAN PHUC P9456955P001-BB # & cast iron electric motor cap, used to produce three-phase alternating motor with capacity of over 750 W but no more than 75 kw_order_579994;P9456955P001-BB#&Nắp mô tơ điện bằng gang, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha công suất trên 750 W nhưng không quá 75 kW_ORDER_579994
VIETNAM
VIETNAM
CTY THEP VAN PHUC
CT SPCN TOSHIBA ASIA
2594
KG
10
PCE
53
USD
132100017407669
2021-12-13
850300 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CONG TY TNHH BORAMTEK VIET NAM M9456117P001-SS # & aluminum motor body shell, used to produce three-phase alternating motor_order_577107;M9456117P001-SS#&Vỏ thân mô tơ bằng nhôm, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_577107
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BORAMTEK VIET NAM
CT SPCN TOSHIBA ASIA
3941
KG
250
PCE
2574
USD
132200014076939
2022-01-19
290129 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CONG TY CO PHAN NIPPON SANSO VIET NAM PM-GASE-2 # & Acetylen-C2H2 Gas. 6kg / bottle to weld copper wire, for welding machine / C2H2 tank, 100% new goods, po ip020531;PM-Gase-2#&Khí Acetylen-C2H2. Loại 6kg/chai để hàn dây đồng, dùng cho máy hàn/ C2H2 tank, hàng mới 100%, PO IP020531
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY NIPPON SANSO VN
CT SPCN TOSHIBA ASIA
2122
KG
8
UNA
328
USD
132100017412784
2021-12-15
290129 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CONG TY CO PHAN NIPPON SANSO VIET NAM PM-GASE-2 # & Acetylen-C2H2 Gas. 6kg / bottle type to weld copper wire, for welding machine / C2H2 tank, 100% new goods, po ip020022;PM-Gase-2#&Khí Acetylen-C2H2. Loại 6kg/chai để hàn dây đồng, dùng cho máy hàn/ C2H2 tank, hàng mới 100%, PO IP020022
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY NIPPON SANSO VN
CT SPCN TOSHIBA ASIA
2295
KG
10
UNA
272
USD
132100016108704
2021-10-28
340319 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CONG TY TNHH ITSUWA VIETNAM CHI NHANH HO CHI MINH MFG3-NCS-7 # & Cutting Oil (NCS-7) (1Phuy = 200 liters), environmental tax has been paid by the seller at the import of goods according to TK: 10419771155 (August 12, 2021), 100 new products 100 %, Po ip019288;MFG3-NCS-7#&Dầu Cắt (NCS-7) (1Phuy=200 lít), thuế môi trường đã được người bán đóng thuế lúc nhập hàng về theo tk số: 10419771155 (12/08/2021), hàng mới 100%, PO IP019288
SINGAPORE
VIETNAM
CTY TNHH ITSUWA VN- CN HCM
CT SPCN TOSHIBA ASIA
210
KG
200
LTR
595
USD
132200017716296
2022-06-01
441510 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CONG TY TNHH MOT THANH VIEN HOANG LAM SON PAC-01-1401P001-SKID #& wooden packaging components (base of barrel 859x709x70 (mm)), used to pack electric motor_order_618995;PAC-01-1401P001-SKID#&Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 859x709x70 (mm)), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_618995
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MTV HOANG LAM SON
CT SPCN TOSHIBA ASIA
21141
KG
40
PCE
107
USD
132100014078454
2021-07-23
441510 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CONG TY TNHH MOT THANH VIEN HOANG LAM SON PAC-01-2901P001-skid # & wooden packaging components (barrel barrels 665x590x195 (mm)), used to pack electric motors products_ORDER_569118;PAC-01-2901P001-SKID#&Linh kiện đóng gói bằng gỗ (Đế thùng 665x590x195(mm)), dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện_ORDER_569118
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MTV HOANG LAM SON
CT SPCN TOSHIBA ASIA
26108
KG
3
PCE
17
USD
291020KIMHO100MG001
2020-11-21
722551 NG TY TNHH THéP Lá M? SóNG TH?N MARUBENI ITOCHU STEEL INC Alloy steel (with Bo> 0.0008% by weight) Flat-rolled, cold-rolled, in coils, not plated or coated. Size: 0356 mm x 1200 mm x Scroll. TC: JIS G3141 SPCC 1B. New 100%. (Corresponding codes 9811.00.10).;Thép hợp kim (có Bo>0.0008% theo trọng lượng) được cán phẳng, cán nguội,dạng cuộn, chưa mạ hoặc tráng. Size : 0.356 MM X 1200 MM X Cuộn. TC: JIS G3141 SPCC 1B. Mới 100%. (tương ứng mã số 9811.00.10).
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG LOTUS (HCM)
954680
KG
134330
KGM
74728
USD
291020KIMHO100MG002
2020-11-21
722551 NG TY TNHH THéP Lá M? SóNG TH?N MARUBENI ITOCHU STEEL INC Alloy steel (with Bo> 0.0008% by weight) Flat-rolled, cold-rolled, in coils, not plated or coated. Size: 0300 mm x 1200 mm x Scroll. TC: JIS G3141 SPCC 1B. New 100%. (Corresponding codes 9811.00.10).;Thép hợp kim (có Bo>0.0008% theo trọng lượng) được cán phẳng, cán nguội,dạng cuộn, chưa mạ hoặc tráng. Size : 0.300 MM X 1200 MM X Cuộn. TC: JIS G3141 SPCC 1B. Mới 100%. (tương ứng mã số 9811.00.10).
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG LOTUS (HCM)
1995
KG
17760
KGM
9988
USD
210921TA210911H12
2021-10-09
850860 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA TOA KIKO CO LTD Industrial vacuum cleaner, industrial: 1.35kw, electric current: 3 phase 200V 50 / 60Hz, tied motor, using unblocked barrels 27L, Brand: Amano, Model: PIF - 30D Included Suction, 100% new goods , Po ip018037;Máy hút bụi công nghiệp, công xuất: 1.35kW, dòng điện: 3 phase 200V 50/60Hz, động cơ gắn liền, sử dụng thùng chưa 27L, nhãn hiệu: AMANO, model: PIF - 30D included Suction, hàng mới 100%, PO IP018037
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CONT SPITC
500
KG
1
PCE
10793
USD
132200018406572
2022-06-24
722620 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI VIET NAM 434-MS #& Silicon steel magnetic indicator 0.5mm x 434mm x C (Silicon steel Electrical engineering, products of alloy steel are rolled flat.);434-MS#&Thép Silic từ tính không định hướng 0.5mm x 434mm x C (thép Silic kỹ thuật điện, sản phẩm của thép hợp kim được cán phẳng.), dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_626523
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH THEP JFE SHOJI VN
CT SPCN TOSHIBA ASIA
36927
KG
1618
KGM
2113
USD
132200018458951
2022-06-27
722620 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CTY TNHH TRUNG TAM GIA CONG POSCO VIET NAM CHI NHANH BINH DUONG VHPC 303-MS #& Silicon steel magnetic indicator 0.5mm x 303mm x C (Silicon steel Electrical engineering, products of alloy steel are rolled flat.);303-MS#&Thép Silic từ tính không định hướng 0.5mm x 303mm x C (thép Silic kỹ thuật điện, sản phẩm của thép hợp kim được cán phẳng.), dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_624894
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH POSCO - CN BINH DUONG
CT SPCN TOSHIBA ASIA
33256
KG
5484
KGM
8210
USD
132000013286127
2020-12-23
722619 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CTY TNHH TRUNG TAM GIA CONG POSCO VIET NAM CHI NHANH BINH DUONG VHPC 264-MS # & Steel Silicon Magnetic 264mm x 0.5mm non-oriented x C (silicon electrical steel, alloy steel products to be rolled flat.), Used to produce ac motor three pha_ORDER_528024;264-MS#&Thép Silic từ tính không định hướng 0.5mm x 264mm x C (thép Silic kỹ thuật điện, sản phẩm của thép hợp kim được cán phẳng.), dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_528024
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH POSCO - CN BINH DUONG
CT SPCN TOSHIBA ASIA
43007
KG
11504
KGM
9376
USD
132100013674108
2021-07-06
722619 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CTY TNHH TRUNG TAM GIA CONG POSCO VIET NAM CHI NHANH BINH DUONG VHPC 314-MS # & Magnetic silicon not oriented 0.5mm x 314mm x C (Electrical engineering silicon steel, the product of alloy steel is rolled flat.), Used to produce three-phase alternatal motor_order_568035;314-MS#&Thép Silic từ tính không định hướng 0.5mm x 314mm x C (thép Silic kỹ thuật điện, sản phẩm của thép hợp kim được cán phẳng.), dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_568035
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH POSCO - CN BINH DUONG
CT SPCN TOSHIBA ASIA
31975
KG
5980
KGM
4724
USD
132100013627961
2021-07-05
722619 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CTY TNHH TRUNG TAM GIA CONG POSCO VIET NAM CHI NHANH BINH DUONG VHPC 434-MS # & silicon magnetic non-directional 0.5mm x 434mm x C (Electrical engineering silicon steel, the product of alloy steel is rolled flat.), Used to produce three-phase alternatal motor_order_568039;434-MS#&Thép Silic từ tính không định hướng 0.5mm x 434mm x C (thép Silic kỹ thuật điện, sản phẩm của thép hợp kim được cán phẳng.), dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_568039
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH POSCO - CN BINH DUONG
CT SPCN TOSHIBA ASIA
25544
KG
8415
KGM
6648
USD
132000006116712
2020-02-28
722619 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI VIET NAM 314-MS#&Thép Silic từ tính không định hướng 0.5mm x 314mm x C (thép Silic kỹ thuật điện, sản phẩm của thép hợp kim được cán phẳng.), dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_476068;Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of less than 600 mm: Of silicon-electrical steel: Other: Other;其他合金钢轧制产品,宽度小于600毫米:硅电工钢:其他:其他
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THEP JFE SHOJI VN
CT SPCN TOSHIBA ASIA
0
KG
7003
KGM
6093
USD
132000006118218
2020-02-28
722619 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI VIET NAM 354-MS#&Thép Silic từ tính không định hướng 0.5mm x 354mm x C (thép Silic kỹ thuật điện, sản phẩm của thép hợp kim được cán phẳng.), dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_476309;Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of less than 600 mm: Of silicon-electrical steel: Other: Other;其他合金钢轧制产品,宽度小于600毫米:硅电工钢:其他:其他
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THEP JFE SHOJI VN
CT SPCN TOSHIBA ASIA
0
KG
6610
KGM
5427
USD
132200014250077
2022-01-24
722619 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CONG TY TNHH TRUNG TAM THEP NST SAI GON 434-MS # & Magnetic silicon steel does not direct 0.5mm x 434mm x C (Electrical engineering silicon steel, the product of alloy steel is rolled flat.), Used to produce three-phase alternatal motor_order_598063;434-MS#&Thép Silic từ tính không định hướng 0.5mm x 434mm x C (thép Silic kỹ thuật điện, sản phẩm của thép hợp kim được cán phẳng.), dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_598063
VIETNAM
VIETNAM
NST SAI GON COIL CENTER CO.,LTD
CTY TNHH SPCN TOSHIBA ASIA
41901
KG
10094
KGM
14990
USD
120921SDOE21090067
2021-10-01
850301 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA TOSHIBA INTERNATIONAL TRADING SHANGHAI CO LTD V89450603-np # & table names with decal paper, size 50x20 mm used to produce three-phase alternating motor capacity of over 750 W but not exceeding 75 kw_order_571270;V89450603-NP#&Bảng tên mô tơ bằng giấy decal, kích thước 50x20 mm dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha công suất trên 750 W nhưng không quá 75 kW_ORDER_571270
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
162
KG
100
PCE
53
USD
130622AFSSE220624
2022-06-28
293361 M NGHI?P THáNG N?M SHANDONG HUALU HENGSHENG CHEMICAL CO LTD Melamine 99.8 % Min. Powder form, 25 kg/bag, raw materials for processing glue, serving MDF board production lines. New 100 %;MELAMINE 99,8 % MIN. Dạng bột, 25 kg/bao, nguyên liệu dùng để chế biến keo, phục vụ dây chuyền sản xuất ván MDF. Hàng mới 100 %
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
200800
KG
200000
KGM
244000
USD
210921TYOHPH21090143-01
2021-09-29
071190 P CH? BI?N N?NG S?N TH?C PH?M XU?T KH?U HùNG S?N DNTN TOKAI DENPUN CO LTD HSCK # & soaked in salt water, not yet preliminary processing, not right, 100% new .400kg / barrel, 43 barrels;HSCK#&Củ kiệu ngâm trong nước muối ,chưa qua sơ chế, chưa ăn ngay được,mới 100%.400kg/thùng,43 thùng
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
26101
KG
17200
KGM
33540
USD
241221JWLEM21120733
2022-01-06
841320 N M? PH?M SàI GòN ZHONGSHAN LUENCHEONG DISPENSING PUMP LTD Plastic shower shower pump head medium attached to dispenser pumps Pump L509TAC-33 / 410A5 260-509-05 - Specifies: Phi 33mm- Used in shower milk production - 100% new products;Đầu vòi xịt bơm sữa tắm bằng nhựa loại vừa gắn vào chai sữa tắm DISPENSER PUMP L509TAC-33/410A5 260-509-05 - Qui cách: phi 33mm- dùng trong sản xuất sữa tắm - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHONGSHAN
CANG CAT LAI (HCM)
166
KG
3300
PCE
785
USD
241221JWLEM21120733
2022-01-06
841320 N M? PH?M SàI GòN ZHONGSHAN LUENCHEONG DISPENSING PUMP LTD Plastic shower shower pump head medium attached to dispenser pumps Pump L509TAC-33 / 410A5 260-509-05 - Specifies: Phi 33mm- Used in shower milk production - 100% new products;Đầu vòi xịt bơm sữa tắm bằng nhựa loại vừa gắn vào chai sữa tắm DISPENSER PUMP L509TAC-33/410A5 260-509-05 - Qui cách: phi 33mm- dùng trong sản xuất sữa tắm - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHONGSHAN
CANG CAT LAI (HCM)
166
KG
2850
PCE
678
USD
081120KMTCPUSD505705
2020-11-16
283530 NG TY TNHH S?N LIêN H?P PPG COATINGS MALAYSIA SDN BHD Zinc phosphate liquid paint used in industry. Formula: H3-O4-Ward 3 / 2Zn; CAS N0. 7779-90-0; (25% -50%); VBRC / PL / 4GAL VERSA BOND CONDITIONER rinse; New 100%. Packing: 4GAL ~ 15.1416 LIT / barrel.;Kẽm photphat dạng lỏng, dùng trong công nghiệp sơn. Công thức: H3-O4-P.3/2Zn; CAS N0. 7779-90-0;(25%-50%); VBRC/PL/4GAL VERSA BOND RINSE CONDITIONER ;Hàng mới 100%. Đóng gói: 4GAL~15.1416 LIT/thùng.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
7100
KG
20
GLL
940
USD
070322AHST002328
2022-03-31
030462 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN CH? BI?N TH?Y S?N P H OCTOGONE GUANGDONG FOOD CO LTD Frozen Fillet Pangasius, Size 200-300gr, Specifications: IQF, Bulk 10kgs / Bag / CTN, 90% Net Weight, 10% Glazing (100% new), VN;CÁ TRA FILLET ĐÔNG LẠNH, SIZE 200-300GR, QUY CÁCH: IQF, BULK 10KGS/BAG/CTN, 90% NET WEIGHT, 10% GLAZING (HÀNG MỚI 100%), VN
VIETNAM
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
26950
KG
15760
KGM
31205
USD
132200018414192
2022-06-25
441299 NG TY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P SHC CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU XUAT NHAP KHAU VAN EP DUY KHANG SHC001 #& Industrial plywood is pressed from garden trash wood (Melaleuca and rubber) - Specification: 1060 x 1060 x 8mm (2.70 Mtq = 300 panels). New 100%.;SHC001#&Ván ép công nghiệp được ép từ gỗ tạp vườn (tràm và cao su) - Quy cách: 1060 x 1060 x 8mm ( 2.70 MTQ = 300 TẤM). Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TM DV XNK VAN EP DUY KHANG
CTY TNHH SAN PHAM CONG NGHIEP SHC
32150
KG
3
MTQ
615
USD
132200018414192
2022-06-25
441299 NG TY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P SHC CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU XUAT NHAP KHAU VAN EP DUY KHANG SHC001 #& Industrial plywood is pressed from garden trash wood (Melaleuca and rubber) - Specification: 1070 x 1070 x 10mm (2.29 Mtq = 200 sheets). New 100%.;SHC001#&Ván ép công nghiệp được ép từ gỗ tạp vườn (tràm và cao su) - Quy cách: 1070 x 1070 x 10mm ( 2.29 MTQ = 200 TẤM). Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TM DV XNK VAN EP DUY KHANG
CTY TNHH SAN PHAM CONG NGHIEP SHC
32150
KG
2
MTQ
522
USD
132100014142528
2021-07-23
441194 NG TY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P SHC CONG TY TNHH MOT THANH VIEN DUONG DE SHC011 # & MDF Planks Premium MBR E2 2440 x 1220 x 2.5mm, use Pallet production, 100% new cave.;SHC011#&Ván MDF Premium MBR E2 2440 x 1220 x 2.5mm, dùng sản xuất pallet, hang mơi 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MTV DUONG DE
CTY TNHH SAN PHAM CONG NGHIEP SHC
10725
KG
1650
TAM
5031
USD
132200018436428
2022-06-27
441231 NG TY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P SHC CONG TY TNHH XUAT NHAP KHAU H G SHC001 #& Vietnam Industrial Plywood Type BC, KT: 1220mm x 2440mm x 8mm, made from acacia wood planted forest, 5-layer pressed, thickness each layer: 1.5-1.7mm. 100% new products (53,58 Mtq = 2250 panels);SHC001#&Gỗ dán ép công nghiệp Việt Nam loại BC, KT: 1220MM X 2440MM X 8MM, làm từ gỗ keo rừng trồng, ép 5 lớp, độ dày mỗi lớp : 1.5-1.7mm. Hàng Mới 100% (53.58 MTQ = 2250 tấm)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH XUAT NHAP KHAU H&G
CTY TNHH SAN PHAM CONG NGHIEP SHC
25808
KG
54
MTQ
10708
USD
132200017712495
2022-06-01
441231 NG TY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P SHC CONG TY TNHH XUAT NHAP KHAU H G SHC001 #& Vietnam Industrial Plywood Type BC, KT: 1220mm x 2440mm x 10mm, made from acacia wood planted forest, 7 layers of pressing, thickness of each layer: 1.5-1.7mm. 100% new products (55.37 Mtq = 1860 panels);SHC001#&Gỗ dán ép công nghiệp Việt Nam loại BC, KT: 1220MM X 2440MM X 10MM, làm từ gỗ keo rừng trồng, ép 7 lớp, độ dày mỗi lớp : 1.5-1.7mm. Hàng Mới 100% (55.37 MTQ = 1860 tấm)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH XUAT NHAP KHAU H&G
CTY TNHH SAN PHAM CONG NGHIEP SHC
27222
KG
55
MTQ
10947
USD