Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
221020A19AA05464
2020-11-06
151791 N S I M VN BUNGE LODERS CROKLAAN OILS SDN BHD Raw food - SHORTFAT DP10872. Segments of vegetable fats made from palm oil refining, not Hydro hoa.So Quantity: 859 cartons x 25 KG NET.NSX 12/10/2020, HSD: 10.11.2021. New 100%;Nguyên liệu thực phẩm - SHORTFAT DP10872. Phân đoạn của chất béo thực vật làm từ Dầu Cọ đã tinh chế, chưa Hydro hóa.Số lượng :859 CARTONS x 25 KG NET.NSX:12/10/2020,HSD:11/10/2021. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
22177
KG
21475
KGM
19328
USD
4644336325
2022-01-15
130220 N S I M VN CARGILL Unipectine 805 C food additives, using food processing, NSX: Cargill France Sas. NSX: 10/5/2021, HSD: 5/2023, Batch: 3122RLHPD, 100% new;Phụ gia thực phẩm UNIPECTINE 805 C, dùng chế biến thực phẩm, NSX: Cargill France SAS. NSX: 10/5/2021, HSD: 5/2023, BATCH:3122RLHPD,mới 100%
FRANCE
VIETNAM
NANTES
HO CHI MINH
6
KG
5
KGM
1
USD
241220SIN001710200
2020-12-25
180400 N S I M VN OLAM INTERNATIONAL LIMITED COCOA BUTTER Cocoa butter-FULLY -PRESSED DEODORISED, TYPE 700SB.S / L: 80 X 25 KG NET.NSX cartons: 10/11 / 2020.08 / 12 / 2020.HSD: 10/11 / 2021.08 / 12 / 2021.HDNK: 20S90456 dated 10.28.2020. New 100%;Bơ cacao -PRESSED COCOA BUTTER-FULLY DEODORISED, TYPE 700SB.S/L: 80 CARTONS X 25 KG NET.NSX:10/11/2020,08/12/2020.HSD:10/11/2021,08/12/2021.HĐNK:20S90456 ngày 28/10/2020. Hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
15209
KG
2000
KGM
10160
USD
160821KBHCM-061-023-21JP
2021-08-31
290613 N S I M VN TOYO SCIENCE CORP Food materials - Inositol. Quantity: 10 Drums x 50 kg Net = 500 kg NET. LOT: C 15822. NSX: 09/07/2021. HSD: 09/07/2024. New 100%;Nguyên liệu thực phẩm- INOSITOL. Số lượng: 10 DRUMS X 50 KG NET = 500 KG NET. Lot:C 15822. NSX:09/07/2021. HSD:09/07/2024. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
550
KG
500
KGM
24350
USD
311021NAM4728950
2021-12-14
292320 N S I M VN ADM ASIA PACIFIC TRADING PTE LTD Lecithin emulsifiers are extracted from soybeans, used in the food industry. Ultralec P - (Soy Lecithin) .s / L: 972 Boxes x 20 kg Net.sx:t07/2021,t08/2021.hh:t07/2023,t08/2023.Ma CAS: 8030-76-0.;Chất nhũ hóa Lecithin được chiết xuất từ đậu nành,dùng trong công nghiệp thực phẩm. ULTRALEC P - (SOY LECITHIN).S/L: 972 BOXES X 20 KG NET.SX:T07/2021,T08/2021.HH:T07/2023,T08/2023.Mã CAS: 8030-76-0.
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CONT SPITC
20954
KG
19440
KGM
91757
USD
070221KBHCM-403-001-21JP
2021-02-18
283650 N S I M VN TOYO SCIENCE CORP Food additive calcium carbonate (CaCO3: 98% MIN) CALCY F6401. Quantity: 700 X 20 KG INCLUDING NET. NSX: 01/20/2021, Expires: 19/01/2022. Code CAS: 471-34-1. New 100%;Phụ gia thực phẩm CALCIUM CARBONATE ( CaCO3: 98% MIN) CALCY F6401. Số lượng: 700 BAO X 20 KG NET. NSX:20/01/2021, Hết hạn: 19/01/2022. Mã CAS: 471-34-1. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
19570
KG
14000
KGM
8680
USD
1Z36754Y0470941705
2020-11-15
382500 N S I M VN PALSGAARD A S Emulsifier FOR FOOD: PALSGAARD KP07-577, Samples, NEW 100%;CHẤT NHỮ HÓA DÙNG TRONG CHẾ BIẾN THỰC PHẨM: PALSGAARD KP07-577, HÀNG MẪU, MỚI 100%
DENMARK
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
10
KG
3
KGM
14
USD
101220BL 64745 S132327 NVS DE
2021-02-18
152110 N S I M VN NOREVO HONGKONG COMPANY LIMITED Vegetable waxes used in food QUICK OIL B7401.So Length: 116 X 25 KG CANS NET = 2.900 KG NET. NSX: 16/11/2020, HSD: 15.11.2022. New 100%;Sáp thực vật dùng trong thực phẩm QUICK OIL B7401.Số lượng: 116 CANS X 25 KG NET = 2.900 KG NET. NSX: 16/11/2020, HSD: 15/11/2022. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
3016
KG
2900
KGM
29290
USD
231021ONEYDELB56270600
2021-11-18
440420 NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I MAFA VN SJN EXPORTS PRIVATE LIMITED Form of timber hearing test Size-560,570,580,600,620 mm, used in insurance, 100% new;Form đầu gỗ kiểm tra thính lực Size-560,570,580,600,620 mm, dùng trong SX nón bảo hiểm, mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
1681
KG
5
PCE
100
USD
230921ITIHCM2109073
2021-09-28
340391 I?N T? SUN CHING VN WORLD PRAISE INT L LTD Deformation substance (CP processing materials containing silicone oil, liquid form) - Deforming agent, 100% new goods. According to KQPTPL No. 289 / PTPLMN-NV (NPLSX electronic circuit board);Chất làm biến dạng (CP xử lý vật liệu chứa dầu Silicone, dạng lỏng )- Deforming Agent, hàng mới 100%.Theo KQPTPL số 289/PTPLMN-NV( NPLSX bo mạch điện tử)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
19579
KG
640
LTR
1517
USD
131021ITIHCM2110045
2021-10-18
740200 I?N T? SUN CHING VN WORLD PRAISE INT L LTD Copper pole, shape, diameter 25mm- Copper anode, 100% new goods (NLSX electronic board);Đồng cực dương, dạng banh, đường kính 25mm- Copper Anode, hàng mới 100%( NLSX bo mạch điện tử)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
10850
KG
500
KGM
6730
USD
131021ITIHCM2110045
2021-10-18
370244 I?N T? SUN CHING VN WORLD PRAISE INT L LTD Dried films, rolls, without film holes, with light-sensitive layer on plastic, not exposed - DRY FILM HT-115T, 13.0 inch * 675 ft (wide 330.20mm x long 202.5m x thick 0.08mm) (NLSX electronic board);Phim khô, dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim, có phủ lớp chất nhạy sáng trên plastic, chưa phơi sáng- Dry film HT-115T, 13.0 inch * 675 ft( rộng330.20mm x dài202.5m x dày0.08mm)(NLSX bo mạch điện tử)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
10850
KG
10
ROL
971
USD
041120A19AA06202
2020-11-25
151791 N S I M VN T?I B?C NINH BUNGE LODERS CROKLAAN OILS SDN BHD Raw food - BOS DP10015. Segments of vegetable fats made from palm oil refining, not Hydro hoa.S / L: 400 cartons x 25kg NET.NSX: 23/10 / 2020.HSD: 10/22/2021. New 100%;Nguyên liệu thực phẩm - BOS DP10015. Phân đoạn của chất béo thực vật làm từ Dầu Cọ đã tinh chế, chưa Hydro hóa.S/L:400 CARTONS X 25KG NET.NSX:23/10/2020.HSD:22/10/2021. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
10344
KG
10000
KGM
11200
USD
190222BKKCB22001229
2022-02-25
284700 N S I M VN T?I B?C NINH THAI PEROXIDE CO LTD Old oxygen used in the food industry. Food processing support: APTF (Hydrogen peroxide 35% APTF W / W) .lot: S-153.SX: 04/02 / 2022.HH: February 4, 2023 .Cas: 7722-84-1. Liquid, the remaining 65% is water;OXI già dùng trong công nghiệp thực phẩm.Chất hỗ trợ chế biến thực phẩm:APTF(HYDROGEN PEROXIDE 35% APTF W/W).Lot:S-153.SX:04/02/2022.HH:04/02/2023.CAS:7722-84-1.Dạng lỏng, 65% còn lại là nước
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
20294
KG
19200
KGM
7488
USD
271021EGLV 001100706124
2021-11-09
390800 NG M?I Và S?N XU?T S?N T?NH ?I?N M?NH PHáT COVESTRO COATING RESINS B V Polyester Plastic NO primary form, NL SX use in powder coating, symbol: P6066 (25 kg / pack). 100% new;Nhựa Polyester no dạng nguyên sinh, NL SX dùng trong sơn tĩnh điện dạng mảnh, Ký hiệu: P6066 (25 Kg/bao). Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
23433
KG
875
KGM
1593
USD
030221CULXGG21011343
2021-02-19
283327 NG M?I Và S?N XU?T S?N T?NH ?I?N M?NH PHáT TIANJIN FTZ JUNESUN IMPORT AND EXPORT CO LTD BARIUM sulphate powder precipitated, CTHH: BaSO4 (98%), NL for the manufacture of powder coatings. Ma CAS: 7727-43-7. 25kg / bag. New 100%;Bột BARIUM SULPHATE PRECIPITATED, CTHH: BaSO4 (98%), NL dùng trong sản xuất sơn tĩnh điện. Ma CAS:7727-43-7. 25Kg/bao. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
26104
KG
26
TNE
15600
USD
2500063870
2021-12-24
550311 NG M?I S?N XU?T D?CH V? REBORN VN SANWINNER LIMITED 81SA1 # & Main Fabric 100% Aramid K: 150 / 155cm (synthetic staple fiber, from aramite, used in garments, 100% new products);81SA1#&Vải chính 100% aramid K: 150/155cm ( xơ stape tổng hợp, từ các aramit, dùng trong may mặc, hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
106
KG
276
MTR
2449
USD
061121SITGYISGH05948
2021-12-15
251110 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN H?NG L?I VN HUBEI TAYCHOO IMPORT EXPORT CO LTD BARI Natural Sulfate-Barium Sulphate, NB-97, Baso4 Chemical Formula CAS: 7727-43-7 Powder form, used as a paint additive, 100% new products;Bari sunphat tự nhiên- barium sulphate, NB-97, công thức hóa học BaSO4 số CAS: 7727-43-7 dạng bột, dùng làm chất phụ gia pha sơn, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
YICHANG
CANG CAT LAI (HCM)
25500
KG
25000
KGM
11375
USD
132200016449371
2022-04-19
720410 N M?I TR??NG XANH VN CONG TY TNHH ARAI VIET NAM Scrap cast iron baverine (convenient embryonic form). Obtained from the manufacturing process of solar firms. The scrap is cleaned does not affect the environment.;Bavớ gang phế liệu (dạng mạt phôi tiện). Thu được từ quá trình sản xuất của DNCX. Phế liệu được làm sạch không ảnh hưởng đến môi trường.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH ARAI VIET NAM
CONG TY CP MOI TRUONG XANH VN
7460
KG
6573
KGM
1574
USD
141221EGLV149113758731
2021-12-17
847740 NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I M? TOàN JINNAN ELECTRICAL FORMING MACHINE CO LTD Automatic vacuum casting machine for casting / forming plastics. Model: JN-2013, Capacity: 40KW, Voltage: 380V, Size :: 7000x2000x2600mm, Year SX: 2021. 100% new goods;Máy đúc chân không tự động dùng để đúc/tạo hình plastics. Model: JN-2013, công suất: 40kW, điện áp: 380V, kích thước:: 7000X2000X2600mm, năm sx: 2021. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
9680
KG
2
SET
85000
USD
25022229500173
2022-04-20
300420 NG M?I S?N XU?T THú Y THU? S?N VI?T T?N S P VETERINARIA S A Veterinary medicine: colmyc-e, (1 lit/bottle), log no: 1173422001, HSD: 01/2021, manufacturer: S.P. Veterinaria, S.A., exempted goods at: 89/KN2 dated February 28, 2020;Thuốc thú y : COLMYC-E, (1lít/chai), Log No: 1173422001, HSD: 01/2021, Nhà sản xuất: S.P. VETERINARIA, S.A., Hàng miễn kiểm tra theo số : 89/KN2 ngày 28/02/2020
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
6228
KG
4000
UNA
37737
USD
25022229500173
2022-04-20
300420 NG M?I S?N XU?T THú Y THU? S?N VI?T T?N S P VETERINARIA S A Veterinary medicine: colmyc-e, (1 lit/bottle), log no: 1173422002, HSD: 01/2021, manufacturer: S.P. Veterinaria, S.A., exempted goods at: 89/KN2 dated February 28, 2020, F.O.C;Thuốc thú y : COLMYC-E, (1lít/chai), Log No: 1173422002, HSD: 01/2021, Nhà sản xuất: S.P. VETERINARIA, S.A., Hàng miễn kiểm tra theo số : 89/KN2 ngày 28/02/2020, F.O.C
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
6228
KG
200
UNA
1887
USD
10042229500309
2022-06-02
300310 NG M?I S?N XU?T THú Y THU? S?N VI?T T?N S P VETERINARIA S A Veterinary medicine: Amoxi-50 SP, (1kg/pack), log no: 1204922001; 1204922002; 1204922003, HSD: 03/2024, manufacturer: S.P. Veterinaria, S.A. (Exemptions of inspection by number: 46/21/TB-TY-QLT Date: March 29, 2021);Thuốc thú y : AMOXI-50 SP, (1kg/gói), Log No: 1204922001; 1204922002; 1204922003, HSD: 03/2024, Nhà sản xuất: S.P. VETERINARIA, S.A. (Hàng miễn kiểm tra theo số :46/21/TB-TY-QLT ngày: 29/03/2021)
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
7356
KG
1009
UNK
20095
USD
221020COAU7226905390
2020-11-05
440800 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN M?T TR?I M?I SHANDONG LIWEIMA WOOD INDUSTRY CO LTD Power-corn timber copper (Paulownia GRADE AB) 730-1200x980x12mm (scientific name Paulownia kawakamii). DM Aviation under CITES. (63,501M3);Gỗ xẽ Ngô đồng ( PAULOWNIA GRADE AB) 730-1200x980x12mm ( tên khoa học Paulownia kawakamii). Hàng không thuộc DM CITES. (63,501M3)
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
18210
KG
64
MTQ
29846
USD
261020COAU7226905500
2020-11-05
440800 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN M?T TR?I M?I DONGMING QINGFA WOOD INDUSTRY CO LTD Power-corn timber copper (Paulownia GRADE AB) 730-1200x980x12-20mm (scientific name Paulownia kawakamii). They are not on the list of Cites.;Gỗ xẽ Ngô đồng ( PAULOWNIA GRADE AB) 730-1200x980x12-20mm (tên khoa học Paulownia kawakamii). Hàng không thuộc danh mục Cites.
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
37100
KG
120
MTQ
56254
USD
090521MEDUUT046213
2021-07-08
480421 NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I T M COOLIBREE GMBH Paper covering cement rolls, quantify 70gsm, 1170mm width, not printed printed letters, 100% new goods (weight net = 74,190 kgs);Giấy làm bao xi măng dạng cuộn, định lượng 70GSM, chiều rộng 1170mm, chưa in hình in chữ, hàng mới 100%(Trọng lượng Net=74.190 kgs)
RUSSIA
VIETNAM
ST PETERSBURG
CANG CAT LAI (HCM)
74932
KG
74190
KGM
50969
USD
132100016130761
2021-10-29
900150 N M?T KíNH SàI GòN HOYA LENS S PTE LTD 1ft07-a7a # & glasses of glasses F8150T70SPH # & VN;1FT07-A7A#&TRÒNG MẮT KÍNH F8150T70SPH#&VN
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY HOYA LENS VIET NAM
KHO CTY CP MAT KINH SAI GON
239
KG
336
PCE
564
USD
120322WSDS2203069
2022-04-01
441011 CTY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I TOàN PHONG FOSHAN SKYPLANET IMPORT EXPORT CO LTD Melamine MFC 18mm wood chips (Made in China) are used as wardrobe, shelves, beds ..., size (1220 x 2440), cement color. new 100%. Origin of China.;Ván gỗ dăm phủ nhựa melamine MFC 18mm (made in China) dùng làm tủ quần áo , kệ, giường ..., kích thước ( 1220 x 2440 ), màu xi măng. hàng mới 100%. Xuất xứ China.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
44315
KG
273
PCE
5051
USD
73850958272
2022-02-26
030199 NG M?I TíN S?N THE OCEAN CO LTD Bonish fish live, (paralichthys olivaceus), fish use food-dark brown fish-size 1.0-1.8 kg,;Cá bơn vĩ sống, ( Paralichthys olivaceus), cá dùng làm thực phẩm-da cá màu nâu đậm- size 1.0-1.8 kg,
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
1549
KG
800
KGM
23200
USD
695-26377422
2020-12-23
030791 NG M?I TíN S?N GRUPO OKUNOBA S A DE C V Geoduck LIFE, (panopea globosa Dall, 1898) for use as food, size: 0.5 -1.5 kg / head.;ỐC VÒI VOI SỐNG,( Panopea globosa Dall,1898) dùng làm thực phẩm, size: 0.5 -1.5 kg/con.
MEXICO
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
2117
KG
1400
KGM
9800
USD
29780471215
2022-02-26
030791 NG M?I TíN S?N GRUPO OKUNOBA S A DE C V Panopea Globosa Dall, 1898) Used for food, size: 0.5 -1.5 kg / head.;ỐC VÒI VOI SỐNG,( Panopea globosa Dall,1898) dùng làm thực phẩm, size: 0.5 -1.5 kg/con.
MEXICO
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
1275
KG
1000
KGM
7000
USD
18094257306
2021-11-24
307211 NG M?I TíN S?N THE OCEAN CO LTD Yesso Diep Live, (Mizuhopecten yessoensis -patinopecten yessoensis), used as a food, size 0.03-2-2 kg,;Điệp Yesso sống, ( Mizuhopecten yessoensis -Patinopecten yessoensis), dùng làm thực phẩm, size 0.03-2 kg,
JAPAN
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
1218
KG
300
KGM
7500
USD
18095181413
2022-02-26
030781 NG M?I TíN S?N THE OCEAN CO LTD Abalone Pacific Live, (Haliotis Discuss Hannai), Using Food-Size 60-100g ..;Bào ngư Thái Bình Dương sống, (Haliotis discuss hannai), dùng làm thực phẩm- size 60-100g..
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
2323
KG
1600
KGM
76800
USD
988-25282132
2020-12-23
030781 NG M?I TíN S?N THE OCEAN CO LTD Pacific live abalone (Haliotis Discuss hannai), used as a real-size phẩm- 60-100g ..;Bào ngư Thái Bình Dương sống, (Haliotis discuss hannai), dùng làm thực phẩm- size 60-100g..
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
1512
KG
1000
KGM
40000
USD
180-90747193
2021-02-19
030781 NG M?I TíN S?N THE OCEAN CO LTD Pacific live abalone (Haliotis Discuss hannai), used as a real-size phẩm- 60-100g ..;Bào ngư Thái Bình Dương sống, (Haliotis discuss hannai), dùng làm thực phẩm- size 60-100g..
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
1479
KG
1000
KGM
40000
USD
18095182286
2022-05-24
030781 NG M?I TíN S?N THE OCEAN CO LTD Pacific abalone, (Haliotis Discuss Hannai), used as food- size 60-100g ..;Bào ngư Thái Bình Dương sống, (Haliotis discuss hannai), dùng làm thực phẩm- size 60-100g..
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
1595
KG
1000
KGM
48000
USD
18093974510
2021-11-24
307811 NG M?I TíN S?N THE OCEAN CO LTD Abalone Pacific Live, (Haliotis Discuss Hannai), Using Food-Size 60-100g ..;Bào ngư Thái Bình Dương sống, (Haliotis discuss hannai), dùng làm thực phẩm- size 60-100g..
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
1858
KG
1200
KGM
54000
USD
98848863695
2021-10-18
030633 NG M?I TíN S?N BILLION FOOD CO LTD Paralithodes Camtschaticus (Paralithodes Camtschaticus) is used as a food. Size: 2.5-3.5 kg,;CUA HOÀNG ĐẾ SỐNG ( Paralithodes camtschaticus) cua dùng làm thực phẩm. size:2.5-3.5 kg,
RUSSIA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
822
KG
625
KGM
46875
USD
18048356501
2022-04-16
030632 NG M?I TíN S?N BEACH POINT PROCESSING COMPANY Living lobster (hard head, enough toenails), Grade Premium (Humarus Americanus) (shrimp used as food), Live Lobster;Tôm hùm sống (đầu cứng , đủ giò móng chân), Grade Premium ( Homarus americanus ) ( tôm dùng làm thực phẩm), LIVE LOBSTER
CANADA
VIETNAM
HALIFAX APT - NS
HO CHI MINH
1038
KG
930
KGM
21695
USD
18048356033
2022-04-01
030632 NG M?I TíN S?N BEACH POINT PROCESSING COMPANY Living lobster (hard head, enough toenails), Grade Premium (Humarus Americanus) (shrimp used as food), Live Lobster;Tôm hùm sống (đầu cứng , đủ giò móng chân), Grade Premium ( Homarus americanus ) ( tôm dùng làm thực phẩm), LIVE LOBSTER
CANADA
VIETNAM
HALIFAX APT - NS
HO CHI MINH
1823
KG
1536
KGM
35832
USD
18046510656
2022-02-26
030632 NG M?I TíN S?N BEACH POINT PROCESSING COMPANY Law Lobster (Hard head, enough toenails), Grade Premium (Homarus Americanus), Live Lobster;Tôm hùm sống (đầu cứng , đủ giò móng chân), Grade Premium ( Homarus americanus ) ( tôm dùng làm thực phẩm), LIVE LOBSTER
CANADA
VIETNAM
HALIFAX APT - NS
HO CHI MINH
1785
KG
1510
KGM
35760
USD
180-49699720
2020-12-24
030632 NG M?I TíN S?N BEACH POINT PROCESSING COMPANY Live lobsters (soft top, a broken leg), regular (Homarus americanus) (shrimp used as food), LIVE LOBSTER;Tôm hùm sống (đầu mềm, gãy chân), loại thường ( Homarus americanus ) ( tôm dùng làm thực phẩm), LIVE LOBSTER
CANADA
VIETNAM
HALIFAX APT - NS
HO CHI MINH
1140
KG
957
KGM
12773
USD
180-49717382
2021-02-19
030632 NG M?I TíN S?N BEACH POINT PROCESSING COMPANY Live lobsters (soft top, a broken leg), regular (Homarus americanus) (shrimp used as food), LIVE LOBSTER;Tôm hùm sống (đầu mềm, gãy chân), loại thường ( Homarus americanus ) ( tôm dùng làm thực phẩm), LIVE LOBSTER
CANADA
VIETNAM
HALIFAX APT - NS
HO CHI MINH
1106
KG
966
KGM
12886
USD
18048368191
2022-05-28
030632 NG M?I TíN S?N GERRET ENTERPRISES INCORPORATED Living lobster, (Grade A; Good Quality), (Humarus Americanus) (Shrimp for food), Live Lobster;Tôm hùm sống , (Grade A; good quality ), ( Homarus americanus ) ( tôm dùng làm thực phẩm), LIVE LOBSTER
CANADA
VIETNAM
HALIFAX APT - NS
HO CHI MINH
810
KG
613
KGM
16969
USD
070721293390104B
2021-07-16
700239 N S?N XU?T TH??NG M?I THáI S?N SHANDONG LINUO TECHNICAL GLASS CO LTD Glass type (not processed), does not contact directly with food, on processing into vials. Diameter: 16.00m (+/- 0.26mm) * Thickness: 0.40mm (+/- 0.04mm) * Length: 1570mm (+/- 5mm). White. 100% new.;Tuýp thuỷ tinh (chưa gia công), không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, về gia công thành lọ. Đường kính: 16.00m(+/-0.26mm)*độ dày: 0.40mm(+/-0.04mm)*chiều dài: 1570mm(+/-5mm).Màu trắng.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
PTSC DINH VU
18400
KG
591
KGM
287
USD
280122COAU7236351130
2022-02-24
700239 N S?N XU?T TH??NG M?I THáI S?N JINAN SNAIL INTERNATIONAL CO LTD Glass type (not processed), do not contact directly with food, not used in health. Diameter: 16.25mm (+/- 0.24mm) * Thickness: 0.55mm (+/- 0.03mm) * Length: 1550mm (+/- 6mm). Brown. New 100%.;Tuýp thuỷ tinh (chưa gia công), không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm,không dùng trong y tế. Đường kính: 16.25mm(+/-0.24mm)*độ dày: 0.55mm(+/-0.03mm)*chiều dài:1550mm(+/-6mm).Màu nâu.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
21760
KG
14008
KGM
9806
USD
280122COAU7236351130
2022-02-24
700239 N S?N XU?T TH??NG M?I THáI S?N JINAN SNAIL INTERNATIONAL CO LTD Glass type (not processed), do not contact directly with food, not used in health. Diameter: 5.80mm (+/- 0.20mm) * Thickness: 0.40mm (+/- 0.03mm) * Length: 1500mm (+/- 6mm). Brown. New 100%.;Tuýp thuỷ tinh (chưa gia công), không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm,không dùng trong y tế. Đường kính: 5.80mm(+/-0.20mm)*độ dày: 0.40mm(+/-0.03mm)*chiều dài:1500mm(+/-6mm).Màu nâu.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
21760
KG
2000
KGM
3400
USD
280122COAU7236351130
2022-02-24
700239 N S?N XU?T TH??NG M?I THáI S?N JINAN SNAIL INTERNATIONAL CO LTD Glass type (not processed), do not contact directly with food, not used in health. Diameter: 12.00mm (+/- 0.24mm) * Thickness: 1.10mm (+/- 0.03mm) * Length: 1500mm (+/- 6mm). Brown. New 100%.;Tuýp thuỷ tinh (chưa gia công), không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm,không dùng trong y tế. Đường kính: 12.00mm(+/-0.24mm)*độ dày: 1.10mm(+/-0.03mm)*chiều dài:1500mm(+/-6mm).Màu nâu.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
21760
KG
2018
KGM
1614
USD
110721799110395000
2021-07-26
700239 N S?N XU?T TH??NG M?I THáI S?N SHANDONG LINUO TECHNICAL GLASS CO LTD Glass type (not processed), does not contact directly with food, on processing into vials. Diameter: 10.00m (+/- 0.20mm) * Thickness: 0.40mm (+/- 0.04mm) * Length: 1500mm (+/- 5mm). White. 100% new.;Tuýp thuỷ tinh (chưa gia công), không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, về gia công thành lọ. Đường kính: 10.00m(+/-0.20mm)*độ dày: 0.40mm(+/-0.04mm)*chiều dài: 1500mm(+/-5mm).Màu trắng.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
18700
KG
1500
KGM
773
USD
110721799110395000
2021-07-26
700239 N S?N XU?T TH??NG M?I THáI S?N SHANDONG LINUO TECHNICAL GLASS CO LTD Glass type (not processed), does not contact directly with food, on processing into vials. Diameter: 14.25m (+/- 0.26mm) * Thickness: 0.50mm (+/- 0.04mm) * Length: 1500mm (+/- 5mm). White. 100% new.;Tuýp thuỷ tinh (chưa gia công), không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, về gia công thành lọ. Đường kính: 14.25m(+/-0.26mm)*độ dày: 0.50mm(+/-0.04mm)*chiều dài: 1500mm(+/-5mm).Màu trắng.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
18700
KG
4000
KGM
2060
USD
010121YMLUI240319185
2021-01-14
700239 N S?N XU?T TH??NG M?I THáI S?N SHANDONG LINUO TECHNICAL GLASS CO LTD Glass tubes (unworked), not in direct contact with food, for processing into vials. Diameter: 18.00m (+/- 0.26mm) * thickness: 0.80mm (+/- 0.04mm) * length: 1500 mm (+/- 5 mm) .Mau new trang.New 100%.;Tuýp thuỷ tinh (chưa gia công), không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, về gia công thành lọ. Đường kính: 18.00m(+/-0.26mm)*độ dày: 0.80mm(+/-0.04mm)*chiều dài: 1500mm(+/-5mm).Màu trắng.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
13797
KG
500
KGM
218
USD
250921DONA21090157
2021-10-18
580136 NG M?I S?N XU?T N?I TH?T MOMENTUM GLOBAL TEXTILE ALLIANCE HANGZHOU CO LTD 1096 - Camargue Fabric 900 (50% Polyester 28% Viscose12% Linen 10% Cotton), Gray, Suffering 1.45m, Quantitative 448.84 GSM, using sofa production, 100% new products;1096 - VẢI SƠNIN CAMARGUE 900 (50% POLYESTER 28%VISCOSE12%LINEN 10%COTTON), MÀU XÁM, KHỔ 1.45M, ĐỊNH LƯỢNG 448.84 GSM, DÙNG SẢN XUẤT GHẾ SOFA, HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
707
KG
177
MTR
1456
USD
281020KSLS20100057
2020-11-25
580134 NG M?I S?N XU?T N?I TH?T MOMENTUM ZHEJIANG ZHONGDA YUANTONG INDUSTRIAL CORPORATION 1004 - Woven fabrics with weft CIRRUS Merlot floating ring, not impregnated (100% polyester) used to produce sofas, quantitative 509.99g / m2, suffering 1.43m, red capital, New 100% .XX: China;1004 - VẢI dệt thoi CIRRUS MERLOT có sợi ngang nổi vòng ,chưa ngâm tẩm ( 100% POLYESTER ) dùng sản xuất ghế sofa, định lượng 509.99g/m2 ,khổ 1.43m, màu đỏ đô , Hàng mới 100%.XX: China
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
710
KG
217
MTR
1527
USD
9771084175
2022-06-30
940561 NG TY TNHH BáN L? NBP VN T?I Hà N?I KAIPING CITY MUSHANG SANITARY WARE TECHNOLOGY CO LTD Lamp used for medium displayed in the store, NSX; Yuansheng ad. & Lightings Co., Ltd, Model: Loc.01, capacity 80W, 12VDC, (1 PCE/ set) Non -paid sample, 100% new;ĐènLed dùng để trung bày ở cửa hàng, NSX; Yuansheng Ad. & Lightings Co., Ltd, Model : LOC.01, công suất 80W, 12VDC, ( 1 pce/ bộ ) hàng mẫu không thanh toán, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHUHAI
HA NOI
38
KG
1
SET
180
USD
180322SHA31132521
2022-05-27
690490 NG TY TNHH BáN L? NBP VN T?I Hà N?I NBT RETAIL PTE LTD Ceramic tiles, floor tiles, size: 600*600mm, enameled. Item ID: FTL.02, 4PC/Pack, HSX: Foshan Niro Ceramic Building Materials Trading Co., Ltd, 100% new goods;Gạch gốm ốp lát, gạch lát sàn, kích thước: 600*600mm, đã tráng men. Item ID: FTL.02, 4PC/PACK, HSX: Foshan Niro Ceramic Building Materials Trading Co.,Ltd, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
6738
KG
47
BAG
1410
USD
LGX22030019
2022-04-01
711311 NG TY TNHH BáN L? NBP VN T?I Hà N?I NBT RETAIL PTE LTD Cubic Zirconia stone and silver pendant, 391229C01-45, 100% new pandora brand;Dây chuyền và mặt dây chuyền bạc hình trái tim đính đá cubic zirconia, 391229C01-45, hiệu PANDORA mới 100%
THAILAND
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
6
KG
23
PCE
1095
USD
LGX22040007
2022-04-21
711311 NG TY TNHH BáN L? NBP VN T?I Hà N?I NBT RETAIL PTE LTD Silver jewelry shaped with transparent cubic zirconia aircraft, green enamel, white, 798027cz, 100% new pandora brand;Mặt trang sức bạc hình máy bay đính đá cubic zirconia trong suốt, tráng men xanh, trắng, 798027CZ, hiệu PANDORA mới 100%
THAILAND
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
20
KG
2
PCE
59
USD
LGX22040007
2022-04-21
711311 NG TY TNHH BáN L? NBP VN T?I Hà N?I NBT RETAIL PTE LTD Silver jewelry with cubic zirconia and green crystal, 791817NSBMX, 100% new pandora brand;Viên trang sức bạc đính đá cubic zirconia và pha lê xanh, 791817NSBMX, hiệu PANDORA mới 100%
THAILAND
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
20
KG
4
PCE
95
USD
LGX22040007
2022-04-21
711311 NG TY TNHH BáN L? NBP VN T?I Hà N?I NBT RETAIL PTE LTD Gold -plated silver jewelry with cubic zirconia stones, 786206cz, 100% new pandora brand;Viên trang sức bạc mạ vàng hồng đính đá cubic zirconia, 786206CZ, hiệu PANDORA mới 100%
THAILAND
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
20
KG
37
PCE
1981
USD
LGX20110009
2020-11-13
711312 NG TY TNHH BáN L? NBP VN T?I Hà N?I NBT RETAIL PTE LTD Members 18k gold plated silver jewelery studded coin shaped cubic zirconia stones gold, 767821CSY, PANDORA brand new 100%;Viên trang sức bạc mạ vàng 18k hình đồng tiền đính đá cubic zirconia vàng, 767821CSY, hiệu PANDORA mới 100%
THAILAND
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
10
KG
6
PCE
190
USD
6029172402
2020-11-03
620330 TRUNG T?M B?O T?N DI S?N TH?NG LONG Hà N?I PROVINS TOURISME Traditional clothing (01 male; 01 female), marking PRV1, velvet fabric, the Model 001, the sx Provins, France. New 100%;Quần áo truyền thống (01 bộ cho nam; 01 bộ cho nữ), ký mã hiệu PRV1, chất liệu vải nhung, Model 001, nhà sx Provins, Pháp. Mới 100%
FRANCE
VIETNAM
ORLEANS
HA NOI
22
KG
2
SET
871
USD
100921ANBHPH21090060
2021-10-20
160249 NG M?I Và S?N XU?T T?M TI?N EMPIRE N CO Pork canned (pork 43.92%, chicken 27.45% made processed), (340g / box, 24 boxes / carton). Brand: Dongwon. NSX: Dongwon F & B Co., Ltd, HSD: 3 years, 100% new goods (1 unk = 1 carton);Thịt lợn đóng hộp ( thịt lợn 43.92%, thịt gà 27.45% đã chế biến ), (340g/hộp, 24 hộp/ carton). Hiệu: Dongwon. NSX: Dongwon F&B Co.,Ltd, HSD: 3 năm, hàng mới 100% ( 1 unk = 1 carton )
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
9900
KG
1100
UNK
14575
USD
190522452889-02
2022-06-27
330210 NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I NH?T T?N ROBERTET SA Jujube 84ai47 Jujube flavor used in food manufacturing, 100%new goods.;JUJUBE 84AI47 HƯƠNG TÁO TÀU DÙNG TRONG SX THỰC PHẨM, HÀNG MỚI 100%.
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
3396
KG
100
KGM
4224
USD
190522452889-02
2022-06-27
330210 NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I NH?T T?N ROBERTET SA Lemon 807842 Lemon flavor used in food manufacturing, 100%new products.;LEMON 807842 HƯƠNG CHANH DÙNG TRONG SX THỰC PHẨM, HÀNG MỚI 100%.
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
3396
KG
100
KGM
1048
USD
190522452789
2022-06-27
330210 NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I NH?T T?N ROBERTET SA Coconut 862778 coconut flavor used in food production, 100%new products.;COCONUT 862778 HƯƠNG DỪA DÙNG TRONG SX THỰC PHẨM, HÀNG MỚI 100%.
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
3203
KG
25
KGM
628
USD
190522452789
2022-06-27
330210 NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I NH?T T?N ROBERTET SA Jujube 84e933 Jujube flavor used in food manufacturing, 100%new goods.;JUJUBE 84E933 HƯƠNG TÁO TÀU DÙNG TRONG SX THỰC PHẨM, HÀNG MỚI 100%.
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
3203
KG
100
KGM
1552
USD
190522452789
2022-06-27
330210 NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I NH?T T?N ROBERTET SA Milk 862776 milk flavor used in food production, 100%new products.;MILK 862776 HƯƠNG SỮA DÙNG TRONG SX THỰC PHẨM, HÀNG MỚI 100%.
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
3203
KG
1000
KGM
42871
USD
NUST4494728
2022-04-19
291249 NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I NH?T T?N KOBAYASHI PERFUMERY CO LTD 3 #& Maltol organic chemicals. CAS: 118-71-8 (C6H6O3), Maltol organic chemicals, used in flavoring.;3#&Hóa chất hữu cơ Maltol. Cas:118-71-8 (C6H6O3), hóa chất hóa học hữu cơ maltol, dùng trong sản xuất hương liệu.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
159
KG
1
KGM
7
USD
161121FEDXSIN21E11144
2021-11-18
390791 NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I T?N VI?T HàN FRP SERVICES AND COMPANY NPL 13 # & u.p.Resin SHCP268BQT Waxed - Polyester Plastic Not No in Organic Solvent (Viscosity 4.0 - 6.0 PS, Viscosity 2.5 - 3.5 PS for Spray-up);NPL 13#&U.P.RESIN SHCP268BQT WAXED - Nhựa Polyeste chưa no trong dung môi hữu cơ (viscosity 4.0 - 6.0 ps, viscosity 2.5 - 3.5 ps for spray-up)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
38800
KG
32400
KGM
65801
USD
112200016405677
2022-04-16
560392 N S?N XU?T Và TH??NG M?I T?M VI?T TEXTYLE ASIA PTE LTD PL002#& non-woven fabric covered with BB4100 glue (MEX/paper construction), 90cm size, weight 40g/m2+-2g;PL002#&Vải không dệt đã phủ keo BB4100 (Mex dựng/dựng giấy), khổ 90cm, trọng lượng 40g/m2+-2g
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY 5S
KHO CTY TAM VIET
151
KG
218
MTR
33
USD
112200016405677
2022-04-16
560392 N S?N XU?T Và TH??NG M?I T?M VI?T TEXTYLE ASIA PTE LTD PL002 #& non-woven fabric covered with BB4100 glue (MEX/paper construction), 90cm size, weight 40g/m2+-2g;PL002#&Vải không dệt đã phủ keo BB4100 (Mex dựng/dựng giấy), khổ 90cm, trọng lượng 40g/m2+-2g
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY 5S
KHO CTY TAM VIET
151
KG
218
MTR
33
USD
112200016405677
2022-04-16
560392 N S?N XU?T Và TH??NG M?I T?M VI?T TEXTYLE ASIA PTE LTD PL002#& non-woven fabric covered with BB835 glue (paper glue), 10mm size, weight 52g/m2+-2g;PL002#&Vải không dệt đã phủ keo BB835 (Keo dựng giấy), khổ 10mm, trọng lượng 52g/m2+-2g
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY 5S
KHO CTY TAM VIET
151
KG
1890
MTR
26
USD
17694131483
2021-01-14
010513 TRUNG T?M NGHIêN C?U V?T ??I XUYêN GRIMAUD FRERES SELECTION S A S Ngan and grandparent R71 SL type for breeding thoroughbred grandfather figure in- line A. Free Preventive Item (F.O.C);Ngan giống ông bà R71 SL loại thuần chủng để nhân giống dòng trống- con ông nội A. Hàng miễn phí dự phòng (F.O.C)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
259
KG
22
UNC
0
USD
17694131483
2021-01-14
010513 TRUNG T?M NGHIêN C?U V?T ??I XUYêN GRIMAUD FRERES SELECTION S A S Ngan and grandparent R71 SL for breeding thoroughbred type empty line-the grandmother B. Free preventive Item (F.O.C);Ngan giống ông bà R71 SL loại thuần chủng để nhân giống dòng trống-con bà nội B. Hàng dự phòng miễn phí (F.O.C)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
259
KG
78
UNC
0
USD
MHG34436728
2020-11-17
950641 NG M?I T?M NGUYêN DONIC SPORTARTIKEL VERTRIEBS GMBH Rubber gaskets used to paste the table tennis (TT RUBBERSHEETS GERMANY), efficiency (max DONIC Acuda S2: red). New 100%;Miếng đệm bằng cao su dùng để dán mặt vợt bóng bàn (TT- RUBBERSHEETS GERMANY), hiệu ( DONIC Acuda S2 max: red). Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
211
KG
500
PCE
8320
USD
210821CZF173164
2021-10-04
121020 NG M?I Và V?N T?I THáI T?N ALPINE HOPS NAMA CONSULTING GMBH Flower houblon tablet form 45-Super Styrian Aurora Aroma Hops, Pellet Type 45.10% Alpha Acid, Crop2020, 5kgs / Foil, Used in SX Beer; New 100%. NSX: Chmelarstvi, Druzstvo Zatec.;Hoa houblon dạng viên 45-Super Styrian Aurora Aroma Hops,Pellet type 45,10% alpha acid,crop2020, 5kgs/foil, dùng trongSX bia; Hàng mới100%. NSX: Chmelarstvi, Druzstvo Zatec.
SLOVENIA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
19740
KG
17820
KGM
183292
USD
24042121HAM0067644
2021-06-21
121020 NG M?I Và V?N T?I THáI T?N RIECKERMANN GMBH NLTP: Flower Houblon Pellets 90-Pellets Type90-Hallertau Mittelfruh Aroma Hops, Pellet Type90.4% Alpha Acid; crop 2020.5kg / foil; new 100% goods, used in beer production; NSX: 01/2021; hsd: 01 / 2024.nsx: hopfenveredlung;NLTP:Hoa Houblon dạng viên90-Pellets type90-Hallertau Mittelfruh Aroma Hops,pellet type90,4%alpha acid; crop 2020,5kg/foil;Hàng mới100%,dùng trong SX bia; NSX:01/2021;HSD:01/2024.NSX: Hopfenveredlung
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
10406
KG
3000
KGM
33787
USD
19072121HAM0069262
2021-08-27
121020 NG M?I Và V?N T?I THáI T?N RIECKERMANN GMBH NLTP: Flower houblon tablet form 45 - hop pellets type 45; Hallertau Perle Aroma Hops (Hper), Type 45, 8% Alpha Acid; Crop 2020, 5kg / foil; 100% new goods, used in beer production; NSX: 01/2021; HSD: 01/2024.;NLTP: Hoa Houblon dạng viên 45 - Hop Pellets Type 45; Hallertau Perle Aroma Hops (HPER), type 45, 8% alpha acid; crop 2020, 5kg/foil; Hàng mới 100%, dùng trong SX bia; NSX: 01/2021; HSD: 01/2024.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
10406
KG
9600
KGM
158686
USD
21012221HAM0073652
2022-02-28
121020 NG M?I Và V?N T?I THáI T?N RIECKERMANN GMBH NLTP: Flower Houblon Pellets 90-Pellets Type 90. Hallertau Mittelfruh Aroma Hops (HHAL) Pellet Type90, 5.7% Alpha Acid, Crop 2021.5kg / Foil. New goods100%, used in brewing. NSX: 09/2021; hsd: 09/2024.;NLTP: Hoa Houblon dạng viên 90-Pellets Type 90. Hallertau Mittelfruh Aroma Hops (HHAL) pellet type90, 5.7% alpha acid, crop 2021,5kg/foil. Hàng mới100%, dùng trong sx bia. NSX:09/2021;HSD:09/2024.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
10406
KG
9600
KGM
145346
USD