Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
221020A19AA05464
2020-11-06
151791 N S I M VN BUNGE LODERS CROKLAAN OILS SDN BHD Raw food - SHORTFAT DP10872. Segments of vegetable fats made from palm oil refining, not Hydro hoa.So Quantity: 859 cartons x 25 KG NET.NSX 12/10/2020, HSD: 10.11.2021. New 100%;Nguyên liệu thực phẩm - SHORTFAT DP10872. Phân đoạn của chất béo thực vật làm từ Dầu Cọ đã tinh chế, chưa Hydro hóa.Số lượng :859 CARTONS x 25 KG NET.NSX:12/10/2020,HSD:11/10/2021. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
22177
KG
21475
KGM
19328
USD
4644336325
2022-01-15
130220 N S I M VN CARGILL Unipectine 805 C food additives, using food processing, NSX: Cargill France Sas. NSX: 10/5/2021, HSD: 5/2023, Batch: 3122RLHPD, 100% new;Phụ gia thực phẩm UNIPECTINE 805 C, dùng chế biến thực phẩm, NSX: Cargill France SAS. NSX: 10/5/2021, HSD: 5/2023, BATCH:3122RLHPD,mới 100%
FRANCE
VIETNAM
NANTES
HO CHI MINH
6
KG
5
KGM
1
USD
241220SIN001710200
2020-12-25
180400 N S I M VN OLAM INTERNATIONAL LIMITED COCOA BUTTER Cocoa butter-FULLY -PRESSED DEODORISED, TYPE 700SB.S / L: 80 X 25 KG NET.NSX cartons: 10/11 / 2020.08 / 12 / 2020.HSD: 10/11 / 2021.08 / 12 / 2021.HDNK: 20S90456 dated 10.28.2020. New 100%;Bơ cacao -PRESSED COCOA BUTTER-FULLY DEODORISED, TYPE 700SB.S/L: 80 CARTONS X 25 KG NET.NSX:10/11/2020,08/12/2020.HSD:10/11/2021,08/12/2021.HĐNK:20S90456 ngày 28/10/2020. Hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
15209
KG
2000
KGM
10160
USD
160821KBHCM-061-023-21JP
2021-08-31
290613 N S I M VN TOYO SCIENCE CORP Food materials - Inositol. Quantity: 10 Drums x 50 kg Net = 500 kg NET. LOT: C 15822. NSX: 09/07/2021. HSD: 09/07/2024. New 100%;Nguyên liệu thực phẩm- INOSITOL. Số lượng: 10 DRUMS X 50 KG NET = 500 KG NET. Lot:C 15822. NSX:09/07/2021. HSD:09/07/2024. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
550
KG
500
KGM
24350
USD
311021NAM4728950
2021-12-14
292320 N S I M VN ADM ASIA PACIFIC TRADING PTE LTD Lecithin emulsifiers are extracted from soybeans, used in the food industry. Ultralec P - (Soy Lecithin) .s / L: 972 Boxes x 20 kg Net.sx:t07/2021,t08/2021.hh:t07/2023,t08/2023.Ma CAS: 8030-76-0.;Chất nhũ hóa Lecithin được chiết xuất từ đậu nành,dùng trong công nghiệp thực phẩm. ULTRALEC P - (SOY LECITHIN).S/L: 972 BOXES X 20 KG NET.SX:T07/2021,T08/2021.HH:T07/2023,T08/2023.Mã CAS: 8030-76-0.
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CONT SPITC
20954
KG
19440
KGM
91757
USD
070221KBHCM-403-001-21JP
2021-02-18
283650 N S I M VN TOYO SCIENCE CORP Food additive calcium carbonate (CaCO3: 98% MIN) CALCY F6401. Quantity: 700 X 20 KG INCLUDING NET. NSX: 01/20/2021, Expires: 19/01/2022. Code CAS: 471-34-1. New 100%;Phụ gia thực phẩm CALCIUM CARBONATE ( CaCO3: 98% MIN) CALCY F6401. Số lượng: 700 BAO X 20 KG NET. NSX:20/01/2021, Hết hạn: 19/01/2022. Mã CAS: 471-34-1. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
19570
KG
14000
KGM
8680
USD
1Z36754Y0470941705
2020-11-15
382500 N S I M VN PALSGAARD A S Emulsifier FOR FOOD: PALSGAARD KP07-577, Samples, NEW 100%;CHẤT NHỮ HÓA DÙNG TRONG CHẾ BIẾN THỰC PHẨM: PALSGAARD KP07-577, HÀNG MẪU, MỚI 100%
DENMARK
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
10
KG
3
KGM
14
USD
101220BL 64745 S132327 NVS DE
2021-02-18
152110 N S I M VN NOREVO HONGKONG COMPANY LIMITED Vegetable waxes used in food QUICK OIL B7401.So Length: 116 X 25 KG CANS NET = 2.900 KG NET. NSX: 16/11/2020, HSD: 15.11.2022. New 100%;Sáp thực vật dùng trong thực phẩm QUICK OIL B7401.Số lượng: 116 CANS X 25 KG NET = 2.900 KG NET. NSX: 16/11/2020, HSD: 15/11/2022. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
3016
KG
2900
KGM
29290
USD
231021ONEYDELB56270600
2021-11-18
440420 NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I MAFA VN SJN EXPORTS PRIVATE LIMITED Form of timber hearing test Size-560,570,580,600,620 mm, used in insurance, 100% new;Form đầu gỗ kiểm tra thính lực Size-560,570,580,600,620 mm, dùng trong SX nón bảo hiểm, mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
1681
KG
5
PCE
100
USD
132200016449371
2022-04-19
720410 N M?I TR??NG XANH VN CONG TY TNHH ARAI VIET NAM Scrap cast iron baverine (convenient embryonic form). Obtained from the manufacturing process of solar firms. The scrap is cleaned does not affect the environment.;Bavớ gang phế liệu (dạng mạt phôi tiện). Thu được từ quá trình sản xuất của DNCX. Phế liệu được làm sạch không ảnh hưởng đến môi trường.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH ARAI VIET NAM
CONG TY CP MOI TRUONG XANH VN
7460
KG
6573
KGM
1574
USD
301221SCWSH211200224
2022-01-14
720826 N I STEEL VN HONG KONG DINGFENG LIMITED Non-alloy steel coils have not been excessively machined, hot rolled, flattened, unpaid, plated, coated, painted, oil soaked, rubbing. Size 4.0x1250mmxcoil. Standard Q / SGZGS 0314-2019, SPHC steel label. New 100%;Thép cuộn không hợp kim chưa được gia công quá mức, cán nóng, cán phẳng,chưa phủ,mạ,tráng,sơn,đã ngâm dầu, tẩy gỉ. Kích thước 4.0x1250mmxCoil.Tiêu chuẩn Q/SGZGS 0314-2019, mác thép SPHC. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
24584
KG
17186
KGM
13921
USD
041120A19AA06202
2020-11-25
151791 N S I M VN T?I B?C NINH BUNGE LODERS CROKLAAN OILS SDN BHD Raw food - BOS DP10015. Segments of vegetable fats made from palm oil refining, not Hydro hoa.S / L: 400 cartons x 25kg NET.NSX: 23/10 / 2020.HSD: 10/22/2021. New 100%;Nguyên liệu thực phẩm - BOS DP10015. Phân đoạn của chất béo thực vật làm từ Dầu Cọ đã tinh chế, chưa Hydro hóa.S/L:400 CARTONS X 25KG NET.NSX:23/10/2020.HSD:22/10/2021. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
10344
KG
10000
KGM
11200
USD
190222BKKCB22001229
2022-02-25
284700 N S I M VN T?I B?C NINH THAI PEROXIDE CO LTD Old oxygen used in the food industry. Food processing support: APTF (Hydrogen peroxide 35% APTF W / W) .lot: S-153.SX: 04/02 / 2022.HH: February 4, 2023 .Cas: 7722-84-1. Liquid, the remaining 65% is water;OXI già dùng trong công nghiệp thực phẩm.Chất hỗ trợ chế biến thực phẩm:APTF(HYDROGEN PEROXIDE 35% APTF W/W).Lot:S-153.SX:04/02/2022.HH:04/02/2023.CAS:7722-84-1.Dạng lỏng, 65% còn lại là nước
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
20294
KG
19200
KGM
7488
USD
230921ITIHCM2109073
2021-09-28
340391 I?N T? SUN CHING VN WORLD PRAISE INT L LTD Deformation substance (CP processing materials containing silicone oil, liquid form) - Deforming agent, 100% new goods. According to KQPTPL No. 289 / PTPLMN-NV (NPLSX electronic circuit board);Chất làm biến dạng (CP xử lý vật liệu chứa dầu Silicone, dạng lỏng )- Deforming Agent, hàng mới 100%.Theo KQPTPL số 289/PTPLMN-NV( NPLSX bo mạch điện tử)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
19579
KG
640
LTR
1517
USD
131021ITIHCM2110045
2021-10-18
740200 I?N T? SUN CHING VN WORLD PRAISE INT L LTD Copper pole, shape, diameter 25mm- Copper anode, 100% new goods (NLSX electronic board);Đồng cực dương, dạng banh, đường kính 25mm- Copper Anode, hàng mới 100%( NLSX bo mạch điện tử)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
10850
KG
500
KGM
6730
USD
131021ITIHCM2110045
2021-10-18
370244 I?N T? SUN CHING VN WORLD PRAISE INT L LTD Dried films, rolls, without film holes, with light-sensitive layer on plastic, not exposed - DRY FILM HT-115T, 13.0 inch * 675 ft (wide 330.20mm x long 202.5m x thick 0.08mm) (NLSX electronic board);Phim khô, dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim, có phủ lớp chất nhạy sáng trên plastic, chưa phơi sáng- Dry film HT-115T, 13.0 inch * 675 ft( rộng330.20mm x dài202.5m x dày0.08mm)(NLSX bo mạch điện tử)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
10850
KG
10
ROL
971
USD
2500063870
2021-12-24
550311 NG M?I S?N XU?T D?CH V? REBORN VN SANWINNER LIMITED 81SA1 # & Main Fabric 100% Aramid K: 150 / 155cm (synthetic staple fiber, from aramite, used in garments, 100% new products);81SA1#&Vải chính 100% aramid K: 150/155cm ( xơ stape tổng hợp, từ các aramit, dùng trong may mặc, hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
106
KG
276
MTR
2449
USD
241221JWLEM21120733
2022-01-06
841320 N M? PH?M SàI GòN ZHONGSHAN LUENCHEONG DISPENSING PUMP LTD Plastic shower shower pump head medium attached to dispenser pumps Pump L509TAC-33 / 410A5 260-509-05 - Specifies: Phi 33mm- Used in shower milk production - 100% new products;Đầu vòi xịt bơm sữa tắm bằng nhựa loại vừa gắn vào chai sữa tắm DISPENSER PUMP L509TAC-33/410A5 260-509-05 - Qui cách: phi 33mm- dùng trong sản xuất sữa tắm - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHONGSHAN
CANG CAT LAI (HCM)
166
KG
3300
PCE
785
USD
241221JWLEM21120733
2022-01-06
841320 N M? PH?M SàI GòN ZHONGSHAN LUENCHEONG DISPENSING PUMP LTD Plastic shower shower pump head medium attached to dispenser pumps Pump L509TAC-33 / 410A5 260-509-05 - Specifies: Phi 33mm- Used in shower milk production - 100% new products;Đầu vòi xịt bơm sữa tắm bằng nhựa loại vừa gắn vào chai sữa tắm DISPENSER PUMP L509TAC-33/410A5 260-509-05 - Qui cách: phi 33mm- dùng trong sản xuất sữa tắm - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHONGSHAN
CANG CAT LAI (HCM)
166
KG
2850
PCE
678
USD
061121SITGYISGH05948
2021-12-15
251110 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN H?NG L?I VN HUBEI TAYCHOO IMPORT EXPORT CO LTD BARI Natural Sulfate-Barium Sulphate, NB-97, Baso4 Chemical Formula CAS: 7727-43-7 Powder form, used as a paint additive, 100% new products;Bari sunphat tự nhiên- barium sulphate, NB-97, công thức hóa học BaSO4 số CAS: 7727-43-7 dạng bột, dùng làm chất phụ gia pha sơn, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
YICHANG
CANG CAT LAI (HCM)
25500
KG
25000
KGM
11375
USD
070721293390104B
2021-07-16
700239 N S?N XU?T TH??NG M?I THáI S?N SHANDONG LINUO TECHNICAL GLASS CO LTD Glass type (not processed), does not contact directly with food, on processing into vials. Diameter: 16.00m (+/- 0.26mm) * Thickness: 0.40mm (+/- 0.04mm) * Length: 1570mm (+/- 5mm). White. 100% new.;Tuýp thuỷ tinh (chưa gia công), không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, về gia công thành lọ. Đường kính: 16.00m(+/-0.26mm)*độ dày: 0.40mm(+/-0.04mm)*chiều dài: 1570mm(+/-5mm).Màu trắng.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
PTSC DINH VU
18400
KG
591
KGM
287
USD
280122COAU7236351130
2022-02-24
700239 N S?N XU?T TH??NG M?I THáI S?N JINAN SNAIL INTERNATIONAL CO LTD Glass type (not processed), do not contact directly with food, not used in health. Diameter: 16.25mm (+/- 0.24mm) * Thickness: 0.55mm (+/- 0.03mm) * Length: 1550mm (+/- 6mm). Brown. New 100%.;Tuýp thuỷ tinh (chưa gia công), không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm,không dùng trong y tế. Đường kính: 16.25mm(+/-0.24mm)*độ dày: 0.55mm(+/-0.03mm)*chiều dài:1550mm(+/-6mm).Màu nâu.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
21760
KG
14008
KGM
9806
USD
280122COAU7236351130
2022-02-24
700239 N S?N XU?T TH??NG M?I THáI S?N JINAN SNAIL INTERNATIONAL CO LTD Glass type (not processed), do not contact directly with food, not used in health. Diameter: 5.80mm (+/- 0.20mm) * Thickness: 0.40mm (+/- 0.03mm) * Length: 1500mm (+/- 6mm). Brown. New 100%.;Tuýp thuỷ tinh (chưa gia công), không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm,không dùng trong y tế. Đường kính: 5.80mm(+/-0.20mm)*độ dày: 0.40mm(+/-0.03mm)*chiều dài:1500mm(+/-6mm).Màu nâu.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
21760
KG
2000
KGM
3400
USD
280122COAU7236351130
2022-02-24
700239 N S?N XU?T TH??NG M?I THáI S?N JINAN SNAIL INTERNATIONAL CO LTD Glass type (not processed), do not contact directly with food, not used in health. Diameter: 12.00mm (+/- 0.24mm) * Thickness: 1.10mm (+/- 0.03mm) * Length: 1500mm (+/- 6mm). Brown. New 100%.;Tuýp thuỷ tinh (chưa gia công), không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm,không dùng trong y tế. Đường kính: 12.00mm(+/-0.24mm)*độ dày: 1.10mm(+/-0.03mm)*chiều dài:1500mm(+/-6mm).Màu nâu.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
21760
KG
2018
KGM
1614
USD
110721799110395000
2021-07-26
700239 N S?N XU?T TH??NG M?I THáI S?N SHANDONG LINUO TECHNICAL GLASS CO LTD Glass type (not processed), does not contact directly with food, on processing into vials. Diameter: 10.00m (+/- 0.20mm) * Thickness: 0.40mm (+/- 0.04mm) * Length: 1500mm (+/- 5mm). White. 100% new.;Tuýp thuỷ tinh (chưa gia công), không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, về gia công thành lọ. Đường kính: 10.00m(+/-0.20mm)*độ dày: 0.40mm(+/-0.04mm)*chiều dài: 1500mm(+/-5mm).Màu trắng.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
18700
KG
1500
KGM
773
USD
110721799110395000
2021-07-26
700239 N S?N XU?T TH??NG M?I THáI S?N SHANDONG LINUO TECHNICAL GLASS CO LTD Glass type (not processed), does not contact directly with food, on processing into vials. Diameter: 14.25m (+/- 0.26mm) * Thickness: 0.50mm (+/- 0.04mm) * Length: 1500mm (+/- 5mm). White. 100% new.;Tuýp thuỷ tinh (chưa gia công), không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, về gia công thành lọ. Đường kính: 14.25m(+/-0.26mm)*độ dày: 0.50mm(+/-0.04mm)*chiều dài: 1500mm(+/-5mm).Màu trắng.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
18700
KG
4000
KGM
2060
USD
010121YMLUI240319185
2021-01-14
700239 N S?N XU?T TH??NG M?I THáI S?N SHANDONG LINUO TECHNICAL GLASS CO LTD Glass tubes (unworked), not in direct contact with food, for processing into vials. Diameter: 18.00m (+/- 0.26mm) * thickness: 0.80mm (+/- 0.04mm) * length: 1500 mm (+/- 5 mm) .Mau new trang.New 100%.;Tuýp thuỷ tinh (chưa gia công), không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, về gia công thành lọ. Đường kính: 18.00m(+/-0.26mm)*độ dày: 0.80mm(+/-0.04mm)*chiều dài: 1500mm(+/-5mm).Màu trắng.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
13797
KG
500
KGM
218
USD
050422SPOE2204044
2022-04-16
540753 NG TY TNHH HàI M? NHà MáY SàI GòN EVERVAN INTERNATIONAL VIETNAM LTD M007 #& mesh fabric (woven fabric) 32 "-62" (67% nylon + 33% spandex; from fibers with different colors, shoe making materials);M007#&Vải lưới (Vải dệt thoi) 32"-62" (67% NYLON + 33% SPANDEX ; từ các sợi có các màu khác nhau , nguyên liệu làm giày)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
630
KG
2933
MTK
28326
USD
9771084175
2022-06-30
940561 NG TY TNHH BáN L? NBP VN T?I Hà N?I KAIPING CITY MUSHANG SANITARY WARE TECHNOLOGY CO LTD Lamp used for medium displayed in the store, NSX; Yuansheng ad. & Lightings Co., Ltd, Model: Loc.01, capacity 80W, 12VDC, (1 PCE/ set) Non -paid sample, 100% new;ĐènLed dùng để trung bày ở cửa hàng, NSX; Yuansheng Ad. & Lightings Co., Ltd, Model : LOC.01, công suất 80W, 12VDC, ( 1 pce/ bộ ) hàng mẫu không thanh toán, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHUHAI
HA NOI
38
KG
1
SET
180
USD
180322SHA31132521
2022-05-27
690490 NG TY TNHH BáN L? NBP VN T?I Hà N?I NBT RETAIL PTE LTD Ceramic tiles, floor tiles, size: 600*600mm, enameled. Item ID: FTL.02, 4PC/Pack, HSX: Foshan Niro Ceramic Building Materials Trading Co., Ltd, 100% new goods;Gạch gốm ốp lát, gạch lát sàn, kích thước: 600*600mm, đã tráng men. Item ID: FTL.02, 4PC/PACK, HSX: Foshan Niro Ceramic Building Materials Trading Co.,Ltd, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
6738
KG
47
BAG
1410
USD
LGX22030019
2022-04-01
711311 NG TY TNHH BáN L? NBP VN T?I Hà N?I NBT RETAIL PTE LTD Cubic Zirconia stone and silver pendant, 391229C01-45, 100% new pandora brand;Dây chuyền và mặt dây chuyền bạc hình trái tim đính đá cubic zirconia, 391229C01-45, hiệu PANDORA mới 100%
THAILAND
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
6
KG
23
PCE
1095
USD
LGX22040007
2022-04-21
711311 NG TY TNHH BáN L? NBP VN T?I Hà N?I NBT RETAIL PTE LTD Silver jewelry shaped with transparent cubic zirconia aircraft, green enamel, white, 798027cz, 100% new pandora brand;Mặt trang sức bạc hình máy bay đính đá cubic zirconia trong suốt, tráng men xanh, trắng, 798027CZ, hiệu PANDORA mới 100%
THAILAND
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
20
KG
2
PCE
59
USD
LGX22040007
2022-04-21
711311 NG TY TNHH BáN L? NBP VN T?I Hà N?I NBT RETAIL PTE LTD Silver jewelry with cubic zirconia and green crystal, 791817NSBMX, 100% new pandora brand;Viên trang sức bạc đính đá cubic zirconia và pha lê xanh, 791817NSBMX, hiệu PANDORA mới 100%
THAILAND
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
20
KG
4
PCE
95
USD
LGX22040007
2022-04-21
711311 NG TY TNHH BáN L? NBP VN T?I Hà N?I NBT RETAIL PTE LTD Gold -plated silver jewelry with cubic zirconia stones, 786206cz, 100% new pandora brand;Viên trang sức bạc mạ vàng hồng đính đá cubic zirconia, 786206CZ, hiệu PANDORA mới 100%
THAILAND
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
20
KG
37
PCE
1981
USD
LGX20110009
2020-11-13
711312 NG TY TNHH BáN L? NBP VN T?I Hà N?I NBT RETAIL PTE LTD Members 18k gold plated silver jewelery studded coin shaped cubic zirconia stones gold, 767821CSY, PANDORA brand new 100%;Viên trang sức bạc mạ vàng 18k hình đồng tiền đính đá cubic zirconia vàng, 767821CSY, hiệu PANDORA mới 100%
THAILAND
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
10
KG
6
PCE
190
USD
141221EGLV149113758731
2021-12-17
847740 NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I M? TOàN JINNAN ELECTRICAL FORMING MACHINE CO LTD Automatic vacuum casting machine for casting / forming plastics. Model: JN-2013, Capacity: 40KW, Voltage: 380V, Size :: 7000x2000x2600mm, Year SX: 2021. 100% new goods;Máy đúc chân không tự động dùng để đúc/tạo hình plastics. Model: JN-2013, công suất: 40kW, điện áp: 380V, kích thước:: 7000X2000X2600mm, năm sx: 2021. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
9680
KG
2
SET
85000
USD
150721100054732000
2021-07-16
841620 N XI M?NG SàI S?N GUANGXI PINGXIANG YONGJIA TRADE CO LTD 5-channel burners, DM-4 models, 380v / 11kw voltage for clinker furnaces in cement production plants, producing 2021, 100% new products (removable goods for transport);Đầu đốt 5 kênh, model DM-4 , điện áp 380V/11KW cho lò nung Clinker trong nhà máy sx xi măng, sản xuất 2021, hàng mới 100% (hàng tháo rời để vận chuyển)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7180
KG
1
SET
120000
USD
23545069636
2021-12-15
853540 N S?N XU?T Và TH??NG M?I ?I?N BìNH S?N 9363 8534 QUEBEC INC DTBS Medium-voltage lightning protection kit Sad.C20.WW / 920, LLPD DC20Z, Streamer brand, 100% new goods;Bộ chống sét trung thế 24k mã SAD.C20.WW/920 ,LLPD dC20z, hiệu streamer ,hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
SAINT PETERSBURG PET
HO CHI MINH
111
KG
27
PCE
3682
USD
271021EGLV 001100706124
2021-11-09
390800 NG M?I Và S?N XU?T S?N T?NH ?I?N M?NH PHáT COVESTRO COATING RESINS B V Polyester Plastic NO primary form, NL SX use in powder coating, symbol: P6066 (25 kg / pack). 100% new;Nhựa Polyester no dạng nguyên sinh, NL SX dùng trong sơn tĩnh điện dạng mảnh, Ký hiệu: P6066 (25 Kg/bao). Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
23433
KG
875
KGM
1593
USD
030221CULXGG21011343
2021-02-19
283327 NG M?I Và S?N XU?T S?N T?NH ?I?N M?NH PHáT TIANJIN FTZ JUNESUN IMPORT AND EXPORT CO LTD BARIUM sulphate powder precipitated, CTHH: BaSO4 (98%), NL for the manufacture of powder coatings. Ma CAS: 7727-43-7. 25kg / bag. New 100%;Bột BARIUM SULPHATE PRECIPITATED, CTHH: BaSO4 (98%), NL dùng trong sản xuất sơn tĩnh điện. Ma CAS:7727-43-7. 25Kg/bao. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
26104
KG
26
TNE
15600
USD
101221MAEU214719012
2022-03-10
841090 N TH?Y ?I?N N?M CU?I GUGLER WATER TURBINES GMBH Hydraulic system (HPU) of hydraulic hydraulic francis turbine with a capacity of 5.5mw. New 100%.;Hệ thống thủy lực (HPU) của Tuabin Francis thủy lực trục ngang công suất 5,5MW. Hàng mới 100%.
EUROPE
VIETNAM
KOPER
CANG HAI PHONG
12531
KG
2
SET
94384
USD
0603222HPH8GW4XS1NC4063
2022-03-11
845710 NG M?I S?N XU?T V?N S? L?I KAO FONG MACHINERY CO LTD Machining Center: Model: VMC-2100, Capacity: 55 kW, 380V voltage 50Hz / 60Hz, Manufacturer: Kafo, 100% new goods;Máy gia công trung tâm: Model: VMC-2100, công suất: 55 KW, điện áp 380V 50Hz/60Hz, hãng sản xuất: KAFO, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
44170
KG
1
SET
140000
USD
100322WLC20304466B
2022-03-17
845710 NG M?I S?N XU?T V?N S? L?I NEWAY CNC EQUIPMENT SUZHOU CO LTD Center processing machine: Model: VM1050S, Capacity: 25KW, Manufacturer: Neway, Year SX: 2022, 100% new;Máy gia công trung tâm: MODEL: VM1050S, công suất: 25KW, hãng sản xuất: Neway, năm sx: 2022, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
14300
KG
1
SET
43800
USD
021021SITHPH210924
2021-10-16
851580 NG M?I S?N XU?T V?N S? L?I WENZHOU N A FOREIGN TRADE CO LTD Welding machine using laser (used for processing metal materials): Model: LW-1500H, capacity: = <10kw, voltage: AC220V10%, 50Hz, Manufacturer: Gweike, Year of manufacture: 2021, new 100%;Máy hàn sử dụng tia laser (dùng để gia công vật liệu kim loại): model: LW-1500H , công suất: =<10KW, điện áp: AC220V10%,50Hz, hãng sản xuất: GWEIKE , năm sản xuất: 2021, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
435
KG
1
SET
19800
USD
200622218819787
2022-06-29
846221 NG M?I S?N XU?T V?N S? L?I WENZHOU N A FOREIGN TRADE CO LTD Bending machine (digital control): Model: DB-38-90 (degrees), capacity: 5.5 kW, manufacturer: Jiangsu, year SX: 2022, 100% new;Máy uốn ống (điều khiển kỹ thuật số): model: DB-38-90 (độ), công suất: 5.5 KW, hãng sản xuất: JIANGSU, năm sx: 2022, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
8510
KG
1
SET
5700
USD
190122JJCQDSGA2400111A
2022-02-09
845959 NG M?I S?N XU?T V?N S? L?I WEIHAI WEMILL MACHINERY CO LTD Milling machine (Public type): Model: X6325A, Capacity: 3HP (2.2KW), Manufacturer: Weihai Wemill, Year SX: 2021, 100% new goods;Máy phay (kiểu công xôn): Model: X6325A, công suất: 3HP (2.2KW), hãng sản xuất: WEIHAI WEMILL, năm sx: 2021, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
9300
KG
1
SET
4013
USD
190122JJCQDSGA2400111A
2022-02-09
845959 NG M?I S?N XU?T V?N S? L?I WEIHAI WEMILL MACHINERY CO LTD Milling Machine (X6325 Model: X6325, Capacity: 3HP (2.2KW), Manufacturer: Weihai Wemill, Year SX: 2021, 100% new goods;Máy phay (kiểu công xôn): Model: X6325, công suất: 3HP (2.2KW), hãng sản xuất: WEIHAI WEMILL, năm sx: 2021, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
9300
KG
2
SET
8244
USD
190122JJCQDSGA2400111A
2022-02-09
845959 NG M?I S?N XU?T V?N S? L?I WEIHAI WEMILL MACHINERY CO LTD Milling machine (Public type): Model: X6332, Capacity: 3HP (2.2KW), Manufacturer: Weihai Wemill, Year SX: 2021, 100% new goods;Máy phay (kiểu công xôn): Model: X6332, công suất: 3HP (2.2KW), hãng sản xuất: WEIHAI WEMILL, năm sx: 2021, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
9300
KG
4
SET
16812
USD
260122YMLUI240335262B
2022-02-10
845959 NG M?I S?N XU?T V?N S? L?I WEIHAI WEMILL MACHINERY CO LTD Public type milling machine (used for metal material machining): Model: X6325A, capacity: 2.2 kW, 380V 50Hz / 3HP voltage, Manufacturer: Wemill, Year SX: 2021, 100% new goods;Máy phay kiểu công xôn (dùng để gia công vật liệu kim loại): Model: X6325A, công suất: 2.2 KW, điện áp 380V 50Hz/3HP, hãng sản xuất: WEMILL, năm sx:2021, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
PTSC DINH VU
3600
KG
2
SET
8026
USD
260122YMLUI240335262B
2022-02-10
845959 NG M?I S?N XU?T V?N S? L?I WEIHAI WEMILL MACHINERY CO LTD Public type milling machine (used for metal material machining): Model: X6325, Capacity: 2.2 kW, 380V voltage 50Hz / 3HP, Manufacturer: Wemill, Year SX: 2021, 100% new products;Máy phay kiểu công xôn (dùng để gia công vật liệu kim loại): Model: X6325, công suất: 2.2 KW, điện áp 380V 50Hz/3HP, hãng sản xuất: WEMILL, năm sx:2021, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
PTSC DINH VU
3600
KG
1
SET
4122
USD
021121SNLBNBVLA740438
2021-11-12
845630 NG M?I S?N XU?T V?N S? L?I NINGBO BOHONG MACHINERY MANUFACTURE DEVELOPMENT CO LTD Wire cutting machine by discharge method (used for non-metallic materials):, Model: DK7763G, capacity: <3.5kw, voltage:, 380V / 50Hz / 60Hz, Manufacturer: Bohong, Year of manufacture : 2021, 100% new;Máy cắt dây bằng phương pháp phóng điện ( dùng để cắt vật liệu phi kim loại):, Model: DK7763G, công suất: <3.5KW, điện áp: , 380V/50Hz/60Hz, hãng sản xuất: BOHONG , năm sản xuất: 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
13550
KG
1
SET
11000
USD
120121OSGL2012035
2021-02-02
270730 N TH??NG M?I M A I JUNG BU ESCHEM CO LTD Aromatic hydrocarbons mixture containing 50% by weight of mixed isomer xylene, THINNER (BAA-1010) (KQ PTPL No. 364 / TB-KDHQ dated 10/24/19). New 100%;Hỗn hợp hydrocabon thơm chứa trên 50% trọng lượng là hỗn hợp đồng phân xylene, THINNER(BAA-1010), ( KQ PTPL số 364/TB-KĐHQ ngày 24/10/19). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
18358
KG
1620
KGM
1490
USD
240121COEN200344HCM
2021-11-05
170191 N TH??NG M?I M A I GOLD MEDAL PRODUCTS Solid sucrose sugar, added color and aromatherapy, sucrose content nearly 97.1% in weight, packing 22.68 kg / barrel, 100% new goods.;Đường Sucrose dạng rắn,đã pha thêm màu và hương liệu, hàm lượng sucrose gần 97.1% tính theo trọng lượng, đóng gói 22.68 kg/thùng, hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG GEMALINK
9957
KG
378
PKG
16394
USD
080421CVGS01786483
2021-07-03
170191 N TH??NG M?I M A I GOLD MEDAL PRODUCTS CO Caramel solid form, containing added flavoring and color materials used in food processing popcorn 23.5kg / barrel, a new line of 100%;Đường caramel dạng rắn,đã pha thêm hương liệu và màu nguyên liệu dùng chế biến thực phẩm bắp rang bơ 23.5kg/thùng, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
12986
KG
540
PKG
5130
USD
132100016130761
2021-10-29
900150 N M?T KíNH SàI GòN HOYA LENS S PTE LTD 1ft07-a7a # & glasses of glasses F8150T70SPH # & VN;1FT07-A7A#&TRÒNG MẮT KÍNH F8150T70SPH#&VN
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY HOYA LENS VIET NAM
KHO CTY CP MAT KINH SAI GON
239
KG
336
PCE
564
USD
120322WSDS2203069
2022-04-01
441011 CTY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I TOàN PHONG FOSHAN SKYPLANET IMPORT EXPORT CO LTD Melamine MFC 18mm wood chips (Made in China) are used as wardrobe, shelves, beds ..., size (1220 x 2440), cement color. new 100%. Origin of China.;Ván gỗ dăm phủ nhựa melamine MFC 18mm (made in China) dùng làm tủ quần áo , kệ, giường ..., kích thước ( 1220 x 2440 ), màu xi măng. hàng mới 100%. Xuất xứ China.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
44315
KG
273
PCE
5051
USD
73850958272
2022-02-26
030199 NG M?I TíN S?N THE OCEAN CO LTD Bonish fish live, (paralichthys olivaceus), fish use food-dark brown fish-size 1.0-1.8 kg,;Cá bơn vĩ sống, ( Paralichthys olivaceus), cá dùng làm thực phẩm-da cá màu nâu đậm- size 1.0-1.8 kg,
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
1549
KG
800
KGM
23200
USD
695-26377422
2020-12-23
030791 NG M?I TíN S?N GRUPO OKUNOBA S A DE C V Geoduck LIFE, (panopea globosa Dall, 1898) for use as food, size: 0.5 -1.5 kg / head.;ỐC VÒI VOI SỐNG,( Panopea globosa Dall,1898) dùng làm thực phẩm, size: 0.5 -1.5 kg/con.
MEXICO
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
2117
KG
1400
KGM
9800
USD
29780471215
2022-02-26
030791 NG M?I TíN S?N GRUPO OKUNOBA S A DE C V Panopea Globosa Dall, 1898) Used for food, size: 0.5 -1.5 kg / head.;ỐC VÒI VOI SỐNG,( Panopea globosa Dall,1898) dùng làm thực phẩm, size: 0.5 -1.5 kg/con.
MEXICO
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
1275
KG
1000
KGM
7000
USD
18094257306
2021-11-24
307211 NG M?I TíN S?N THE OCEAN CO LTD Yesso Diep Live, (Mizuhopecten yessoensis -patinopecten yessoensis), used as a food, size 0.03-2-2 kg,;Điệp Yesso sống, ( Mizuhopecten yessoensis -Patinopecten yessoensis), dùng làm thực phẩm, size 0.03-2 kg,
JAPAN
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
1218
KG
300
KGM
7500
USD
18095181413
2022-02-26
030781 NG M?I TíN S?N THE OCEAN CO LTD Abalone Pacific Live, (Haliotis Discuss Hannai), Using Food-Size 60-100g ..;Bào ngư Thái Bình Dương sống, (Haliotis discuss hannai), dùng làm thực phẩm- size 60-100g..
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
2323
KG
1600
KGM
76800
USD
988-25282132
2020-12-23
030781 NG M?I TíN S?N THE OCEAN CO LTD Pacific live abalone (Haliotis Discuss hannai), used as a real-size phẩm- 60-100g ..;Bào ngư Thái Bình Dương sống, (Haliotis discuss hannai), dùng làm thực phẩm- size 60-100g..
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
1512
KG
1000
KGM
40000
USD
180-90747193
2021-02-19
030781 NG M?I TíN S?N THE OCEAN CO LTD Pacific live abalone (Haliotis Discuss hannai), used as a real-size phẩm- 60-100g ..;Bào ngư Thái Bình Dương sống, (Haliotis discuss hannai), dùng làm thực phẩm- size 60-100g..
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
1479
KG
1000
KGM
40000
USD
18095182286
2022-05-24
030781 NG M?I TíN S?N THE OCEAN CO LTD Pacific abalone, (Haliotis Discuss Hannai), used as food- size 60-100g ..;Bào ngư Thái Bình Dương sống, (Haliotis discuss hannai), dùng làm thực phẩm- size 60-100g..
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
1595
KG
1000
KGM
48000
USD
18093974510
2021-11-24
307811 NG M?I TíN S?N THE OCEAN CO LTD Abalone Pacific Live, (Haliotis Discuss Hannai), Using Food-Size 60-100g ..;Bào ngư Thái Bình Dương sống, (Haliotis discuss hannai), dùng làm thực phẩm- size 60-100g..
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
1858
KG
1200
KGM
54000
USD
98848863695
2021-10-18
030633 NG M?I TíN S?N BILLION FOOD CO LTD Paralithodes Camtschaticus (Paralithodes Camtschaticus) is used as a food. Size: 2.5-3.5 kg,;CUA HOÀNG ĐẾ SỐNG ( Paralithodes camtschaticus) cua dùng làm thực phẩm. size:2.5-3.5 kg,
RUSSIA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
822
KG
625
KGM
46875
USD
18048356501
2022-04-16
030632 NG M?I TíN S?N BEACH POINT PROCESSING COMPANY Living lobster (hard head, enough toenails), Grade Premium (Humarus Americanus) (shrimp used as food), Live Lobster;Tôm hùm sống (đầu cứng , đủ giò móng chân), Grade Premium ( Homarus americanus ) ( tôm dùng làm thực phẩm), LIVE LOBSTER
CANADA
VIETNAM
HALIFAX APT - NS
HO CHI MINH
1038
KG
930
KGM
21695
USD
18048356033
2022-04-01
030632 NG M?I TíN S?N BEACH POINT PROCESSING COMPANY Living lobster (hard head, enough toenails), Grade Premium (Humarus Americanus) (shrimp used as food), Live Lobster;Tôm hùm sống (đầu cứng , đủ giò móng chân), Grade Premium ( Homarus americanus ) ( tôm dùng làm thực phẩm), LIVE LOBSTER
CANADA
VIETNAM
HALIFAX APT - NS
HO CHI MINH
1823
KG
1536
KGM
35832
USD
18046510656
2022-02-26
030632 NG M?I TíN S?N BEACH POINT PROCESSING COMPANY Law Lobster (Hard head, enough toenails), Grade Premium (Homarus Americanus), Live Lobster;Tôm hùm sống (đầu cứng , đủ giò móng chân), Grade Premium ( Homarus americanus ) ( tôm dùng làm thực phẩm), LIVE LOBSTER
CANADA
VIETNAM
HALIFAX APT - NS
HO CHI MINH
1785
KG
1510
KGM
35760
USD
180-49699720
2020-12-24
030632 NG M?I TíN S?N BEACH POINT PROCESSING COMPANY Live lobsters (soft top, a broken leg), regular (Homarus americanus) (shrimp used as food), LIVE LOBSTER;Tôm hùm sống (đầu mềm, gãy chân), loại thường ( Homarus americanus ) ( tôm dùng làm thực phẩm), LIVE LOBSTER
CANADA
VIETNAM
HALIFAX APT - NS
HO CHI MINH
1140
KG
957
KGM
12773
USD
180-49717382
2021-02-19
030632 NG M?I TíN S?N BEACH POINT PROCESSING COMPANY Live lobsters (soft top, a broken leg), regular (Homarus americanus) (shrimp used as food), LIVE LOBSTER;Tôm hùm sống (đầu mềm, gãy chân), loại thường ( Homarus americanus ) ( tôm dùng làm thực phẩm), LIVE LOBSTER
CANADA
VIETNAM
HALIFAX APT - NS
HO CHI MINH
1106
KG
966
KGM
12886
USD
18048368191
2022-05-28
030632 NG M?I TíN S?N GERRET ENTERPRISES INCORPORATED Living lobster, (Grade A; Good Quality), (Humarus Americanus) (Shrimp for food), Live Lobster;Tôm hùm sống , (Grade A; good quality ), ( Homarus americanus ) ( tôm dùng làm thực phẩm), LIVE LOBSTER
CANADA
VIETNAM
HALIFAX APT - NS
HO CHI MINH
810
KG
613
KGM
16969
USD
100920DEFRA0000071167
2020-11-05
300491 N TH??NG M?I D??C PH?M M? PH?M Hà N?I FRESENIUS MEDICAL CARE ASIA PACIFIC LIMITED A dry powder concentrated epidemic phase for hemodialysis kind Granudial AF15 / 508704C, packing: (25kg / barrel), Batch number: A2QI27110, 07/2020 NSX, HSD to 7/2022, a new 100% ( layerification TBYT C).;Bột khô pha dịch A đậm đặc dùng để chạy thận nhân tạo loại Granudial AF15/508704C, quy cách đóng gói: (25kg/ thùng), số Batch:A2QI27110,NSX 07/2020, HSD đến 7/2022, mới 100% ( phân loại TBYT loại C).
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
DINH VU NAM HAI
100759
KG
96
UNK
2842
USD
100920DEFRA0000071167
2020-11-05
300491 N TH??NG M?I D??C PH?M M? PH?M Hà N?I FRESENIUS MEDICAL CARE ASIA PACIFIC LIMITED Blow dry powder concentrate B services for hemodialysis kind Granudial BI 84 / 508861C, packing: (34kg / barrel), Batch number: B2QA24100, NSX 01/2020, 01/2023 HSDden, new 100% ( layerification TBYT C).;Bột khô pha dịch B đậm đặc dùng để chạy thận nhân tạo loại Granudial BI 84/508861C, quy cách đóng gói: (34kg/ thùng), số Batch:B2QA24100, NSX 01/2020,HSDđến 01/2023, mới 100% ( phân loại TBYT loại C).
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
DINH VU NAM HAI
100759
KG
576
UNK
46668
USD
100920DEFRA0000071167
2020-11-05
300491 N TH??NG M?I D??C PH?M M? PH?M Hà N?I FRESENIUS MEDICAL CARE ASIA PACIFIC LIMITED A dry powder concentrated epidemic phase for hemodialysis kind Granudial AF15 / 508704C, packing: (25kg / barrel), Batch number: A2QI27120, 07/2020 NSX, HSD to 7/2022, a new 100% ( layerification TBYT C).;Bột khô pha dịch A đậm đặc dùng để chạy thận nhân tạo loại Granudial AF15/508704C, quy cách đóng gói: (25kg/ thùng), số Batch: A2QI27120,NSX 07/2020, HSD đến 7/2022, mới 100% ( phân loại TBYT loại C).
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
DINH VU NAM HAI
100759
KG
336
UNK
9946
USD
100920DEFRA0000071167
2020-11-05
300491 N TH??NG M?I D??C PH?M M? PH?M Hà N?I FRESENIUS MEDICAL CARE ASIA PACIFIC LIMITED Dry Powder Bicarbonate hemodialysis kind bigbag 5008 900g / 5060801, packing: (900g / tuix12 bag / box), Batch number: B2ME13100, 05/2020 NSX, HSD to 05/2023, a new 100% (layerification TBYT C).;Bột khô Bicarbonate chạy thận nhân tạo loại BIGBAG 5008 900g/5060801, quy cách đóng gói: (900g/ túix12 túi/ hộp), số Batch: B2ME13100,NSX 05/2020, HSD đến 05/2023,mới 100% ( phân loại TBYT loại C).
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
DINH VU NAM HAI
100759
KG
1344
UNK
4838
USD
100920DEFRA0000071167
2020-11-05
300491 N TH??NG M?I D??C PH?M M? PH?M Hà N?I FRESENIUS MEDICAL CARE ASIA PACIFIC LIMITED A dry powder concentrated epidemic phase for hemodialysis kind Granudial AF15 / 508704C, packing: (25kg / barrel), Batch number: A2QI27110, 07/2020 NSX, HSD to 7/2022, a new 100% ( layerification TBYT C).;Bột khô pha dịch A đậm đặc dùng để chạy thận nhân tạo loại Granudial AF15/508704C, quy cách đóng gói: (25kg/ thùng), số Batch: A2QI27110,NSX 07/2020, HSD đến 7/2022, mới 100% ( phân loại TBYT loại C).
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
DINH VU NAM HAI
100759
KG
600
UNK
17760
USD
100920DEFRA0000071167
2020-11-05
300491 N TH??NG M?I D??C PH?M M? PH?M Hà N?I FRESENIUS MEDICAL CARE ASIA PACIFIC LIMITED A dry powder concentrated epidemic phase for hemodialysis kind Granudial AF15 / 508704C, packing: (25kg / barrel), Batch number: A2QI27130, 07/2020 NSX, HSD den7 / 2022, a new 100% (feces TBYT type C).;Bột khô pha dịch A đậm đặc dùng để chạy thận nhân tạo loại Granudial AF15/508704C, quy cách đóng gói: (25kg/ thùng), số Batch: A2QI27130, NSX 07/2020, HSD đến7/2022, mới 100% ( phân loại TBYT loại C).
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
DINH VU NAM HAI
100759
KG
600
UNK
17760
USD