Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
100522SZ22040152
2022-05-24
850163 NG TY C? PH?N SáNG BAN MAI NIDEC INDUSTRIAL AUTOMATION SINGAPORE PTE LTD Leroysomer -branded generator (generator), used for generators, capacity of 660 KVA, 3 phase, 400V, 50 Hz, 1500rpm, SAE 1/14. Model Tal A47 F, 100% new goods;Máy phát điện (Đầu máy phát điện) xoay chiều hiệu Leroysomer, dùng cho tổ máy phát điện, Công suất 660 KVA, 3 pha, 400V, 50 Hz, 1500rpm, SAE 1/14. Model TAL A47 F, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
3143
KG
1
SET
6860
USD
100522SZ22040152
2022-05-24
850163 NG TY C? PH?N SáNG BAN MAI NIDEC INDUSTRIAL AUTOMATION SINGAPORE PTE LTD Leroysomer's generator (generator), used for generators, capacity of 750 KVA, 3 -phase, 400V, 50 Hz, 1500rpm, SAE 1/14. Model Tal A49 B, 100% new goods;Máy phát điện (Đầu máy phát điện) xoay chiều hiệu Leroysomer, dùng cho tổ máy phát điện, Công suất 750 KVA, 3 pha, 400V, 50 Hz, 1500rpm, SAE 1/14. Model TAL A49 B, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
3143
KG
1
SET
7991
USD
180322SZ22030063
2022-04-06
850163 NG TY C? PH?N SáNG BAN MAI FUAN SHENZHOU ELECTRICAL CO LTD AC generator (generator), used for generators, Model Tal-A473-A, 410 KVA, 3 Phase, 380-400/220-230V, 50Hz, 1500 RPM, SAE 1/14. New 100%;Máy phát điện (Đầu máy phát điện) xoay chiều, dùng cho tổ máy phát điện, Model TAL-A473-A, 410 KVA, 3 PHASE, 380-400/220-230V, 50Hz, 1500 RPM, SAE 1/14. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
8237
KG
2
SET
6928
USD
301121M10209609
2021-12-15
680530 NG TY TNHH TH??NG M?I BAN MAI KOVAX CORPORATION P120 pieces (natural stone grinding beads on a plastic background), used for abrasion and metal polishing, Kovax Premium Super Tack, circle, 6-inch diameter, 15 holes, P-6. 100% new.;Miếng ráp P120 (hạt mài bằng đá tự nhiên trên nền bằng nhựa ),dùng để mài mòn và đánh bóng kim loại, nhãn hiệu Kovax Premium Super tack, hình tròn, đường kính 6 inch, 15 lỗ, P-6. mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
13889
KG
800
PCE
130
USD
301121M10209609
2021-12-15
680530 NG TY TNHH TH??NG M?I BAN MAI KOVAX CORPORATION P320 assembly (natural stone grinding beads on a plastic background), used for abrasion and metal polishing, Kovax Tri-pro Super Tack, circle, 5-inch diameter, with holes, P-3. 100% new.;Miếng ráp P320 (hạt mài bằng đá tự nhiên trên nền bằng nhựa ),dùng để mài mòn và đánh bóng kim loại, nhãn hiệu Kovax TRI-PRO Super tack, hình tròn, đường kính 5 inch, có lỗ, P-3. mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
13889
KG
3600
PCE
303
USD
112200018497160
2022-06-29
021099 NG TY C? PH?N TH?C PH?M BAN MAI XANH LONG AN CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC Hall of dried chicken, NSX: June 22, 2022, HSD: June 22, 2023, Production materials (not in the form of smoke);Thịt gà sấy thăng hoa, NSX: 22/06/2022, HSD: 22/06/2023, Nguyên liệu sản xuất (không thuộc dạng hung khói)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY ASUZAC
KHO CONG TY BAN MAI XANH LONG AN
384
KG
50
KGM
1397
USD
140421LHV2510809
2021-06-02
860712 BAN QU?N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA Navigation price for the prescription of the power train, mechanical operation, Series: TB2 - 011, Material: steel, 2 front wheel diameter and 2 rear wheels: 840.4mm, HSX: Alstom Le Creusot , NSX: 2021;Giá chuyển hướng dùng cho toa kéo theo của tàu điện đô thị, hoạt động cơ học, sê ri: TB2 - 011,chất liệu: thép, đường kính 2 bánh trước và 2 bánh sau: 840,4mm, Hsx: Alstom Le creusot, Nsx: 2021
EUROPE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
44575
KG
1
PCE
83697
USD
140421LHV2510809
2021-06-02
860712 BAN QU?N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA Navigation price for prescription Pulls by urban trains, mechanical operations, Series: TB1 - 011, Material: steel, 2 front wheel diameter and 2 rear wheels: 840.4mm, HSX: Alstom Le Creusot , NSX: 2021;Giá chuyển hướng dùng cho toa kéo theo của tàu điện đô thị, hoạt động cơ học, sê ri: TB1 - 011,chất liệu: thép, đường kính 2 bánh trước và 2 bánh sau: 840,4mm, Hsx: Alstom Le creusot, Nsx: 2021
EUROPE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
44575
KG
1
PCE
83747
USD
210721LHV2579978
2021-11-08
860310 BAN QU?N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA Urban trains (Metro), including 4 cars, 2 cockpits, type: 3m1t (MC1-MT-MC2), Serial: 011,012,013,014, Pulling: 750V, Max operation speed: 80km / h, pk Complete assembly set. HSX: Alstom, NSX: 2021;Tàu điện đô thị (Metro), gồm 4 toa, 2 buồng lái, kiểu loại:3M1T (MC1-M-T-MC2), Serial: 011,012,013,014, đ.áp kéo: 750V, tốc độ vận hành max: 80km/h, PK đ.bộ lắp ráp hoàn chỉnh. hsx: ALSTOM, nsx: 2021
FRANCE
VIETNAM
DUNKERQUE
CANG NAM DINH VU
143200
KG
1
SET
5577110
USD
140421LHV2510809
2021-06-02
860711 BAN QU?N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA Navigation price for motor vehicles of urban trains, mechanical operations, Series: MBIN - 021, Material: steel, 2-wheel diameter front and 2 rear wheels: 840.4mm, HSX: Alstom Le Creusot, NSX: 2021;Giá chuyển hướng dùng cho toa có động cơ của tàu điện đô thị, hoạt động cơ học, sê ri: MBIN - 021, chất liệu: thép, đường kính 2 bánh trước và 2 bánh sau: 840,4mm, Hsx: Alstom Le creusot, Nsx: 2021
EUROPE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
44575
KG
1
PCE
160594
USD
140421LHV2510809
2021-06-02
860711 BAN QU?N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA Navigation price for motor vehicles of urban trains, mechanical engineering, Material: Steel, Series MB1 - 011 with 4 wheels: 840.2mm, Series MB1 - 012 with 4 wheels: 840.4mm, HSX: Alstom Le Creusot, SX: 2021;Giá chuyển hướng dùng cho toa có động cơ của tàu điện đô thị, hđ cơ học, chất liệu: thép, sêri MB1 - 011 có ĐK 4 bánh: 840,2mm, sêri MB1 - 012 có ĐK 4 bánh: 840,4mm, Hsx: Alstom Le creusot, sx:2021
EUROPE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
44575
KG
2
PCE
319470
USD
140421LHV2510809
2021-06-02
860719 BAN QU?N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA The set of carriers for the prescription of the urban trains, 2 wheels / sets, 840mm trains diameter, Series: T179, T180, Material: Steel, HSX: Alstom Le Creusot, NSX: 2021;Bộ bánh tàu dùng cho toa kéo theo của tàu điện đô thị, 2 bánh/bộ, đường kính bánh tàu 840mm, sê ri: T179,T180, chất liệu: thép, Hsx: Alstom Le creusot, Nsx: 2021
EUROPE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
44575
KG
2
PCE
21343
USD
140421LHV2510809
2021-06-02
860719 BAN QU?N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA The set of trains for motor vehicles of urban trains, 2 wheels / sets, 840mm Acacia diameter, Series: M175, M176, M177, M178, Material: Steel, HSX: Alstom Le Creusot, NSX: 2021;Bộ bánh tàu dùng cho toa có động cơ của tàu điện đô thị, 2 bánh /bộ, đường kính bánh tàu 840mm, sê ri: M175,M176,M177,M178, chất liệu: thép, Hsx: Alstom Le creusot, Nsx: 2021
EUROPE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
44575
KG
4
PCE
85441
USD
061021LHV2622633
2021-11-05
860400 BAN QU?N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA DM01.I.14: Specialized wagon for maintenance and repair of urban tributaries, Model: CPC 60 g, Serial: 2001295-1, non-self-propelled type, with 2 hydraulic cranes, HSX: SVI Spa , NSX: 2021, 100% new;DM01.I.14: Toa xe chuyên dùng để bảo dưỡng, sửa chữa đường tàu điện đô thị, model: CPc 60 G, Serial: 2001295-1, loại không tự hành, có gắn 2 cẩu thủy lực, Hsx: SVI S.p.A, nsx: 2021, mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG NAM DINH VU
52000
KG
1
PCE
299149
USD
061021LHV2622633
2021-11-05
860400 BAN QU?N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA DM01.I.14: Specialized wagon for maintenance and repair of urban tributaries, Model: CPC 50S, Serial: 2001294-1, non-self-propelled, HSX: SVI Spa, NSX: 2021, New products 100%;DM01.I.14: Toa xe chuyên dùng để bảo dưỡng, sửa chữa đường tàu điện đô thị, model: CPc 50 S, Serial: 2001294-1, loại không tự hành, Hsx: SVI S.p.A, nsx: 2021, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG NAM DINH VU
52000
KG
1
PCE
289904
USD
180422VNHPH/000500
2022-06-06
420500 NG TY C? PH?N MAI DAIKI B HOME INTERIORS SRL The cowhide container has been treated with HB032C24st24 code, the size of 8XH12.5cm, B.HOME manufacturer, 100%new goods.;Hộp đựng đồ bằng da bò đã qua xử lý mã HB032C24ST24, kích thước phi 10xH12.5cm, hãng sx B.Home, hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
235
KG
1
PCE
57
USD
180422VNHPH/000500
2022-06-06
420500 NG TY C? PH?N MAI DAIKI B HOME INTERIORS SRL The cowhide cup is placed with cowhide handling cow code tp073g56st56, 11cm size, B.Home manufacturer, 100%new goods.;Đĩa đặt cốc bằng da bò đã qua xử lý mã TP073G56ST56, kích thước phi 11cm, hãng sx B.Home, hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
235
KG
1
PCE
16
USD
180422VNHPH/000500
2022-06-06
420500 NG TY C? PH?N MAI DAIKI B HOME INTERIORS SRL The frame for cowhide images processed HP071G09ST09 code, size 18x23cm, B.Home manufacturer, 100%new goods.;Khung để ảnh bằng da bò đã qua xử lý mã HP071G09ST09, kích thước 18x23cm, hãng sx B.Home, hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
235
KG
1
PCE
57
USD
180422VNHPH/000500
2022-06-06
420500 NG TY C? PH?N MAI DAIKI B HOME INTERIORS SRL The cowhide container is treated with TCR500510WT24 code, size 10.5x10.5XH10.5cm, B.Home manufacturer, 100%new goods.;Hộp đựng đồ bằng da bò đã qua xử lý mã TCR500510WT24, kích thước 10.5x10.5xH10.5cm, hãng sx B.Home, hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
235
KG
1
PCE
58
USD
180422VNHPH/000500
2022-06-06
732399 NG TY C? PH?N MAI DAIKI B HOME INTERIORS SRL The drug box (cigar) is made of cowhide -covered steel, treated VS027G19ST19 code, size 3.5XH14.5cm, B.Home manufacturer, 100%new goods.;Hộp đựng thuốc (Cigar) bằng thép bọc da bò đã qua xử lý mã VS027G19ST19, kích thước phi 3.5xH14.5cm, hãng sx B.Home, hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
235
KG
1
PCE
52
USD
180422VNHPH/000500
2022-06-06
732399 NG TY C? PH?N MAI DAIKI B HOME INTERIORS SRL The drug box (cigar) is made of cowhide -covered steel, processed VS027G02ST02, the size is 3.5XH14.5cm, B.Home manufacturer, 100%new goods.;Hộp đựng thuốc (Cigar) bằng thép bọc da bò đã qua xử lý mã VS027G02ST02, kích thước phi 3.5xH14.5cm, hãng sx B.Home, hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
235
KG
1
PCE
52
USD
180422VNHPH/000500
2022-06-06
732399 NG TY C? PH?N MAI DAIKI B HOME INTERIORS SRL The drug box (cigar) is made of cowhide -covered steel, processed cowhide cow code TP15DFG21ST21, size 3.5XH14.5cm, B.HOME manufacturer, 100%new goods.;Hộp đựng thuốc (Cigar) bằng thép bọc da bò đã qua xử lý mã TP15DFG21ST21, kích thước phi 3.5xH14.5cm, hãng sx B.Home, hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
235
KG
1
PCE
126
USD
180422VNHPH/000500
2022-06-06
732399 NG TY C? PH?N MAI DAIKI B HOME INTERIORS SRL The drug box (cigar) is made of cowhide -covered steel, processed VS040G25ST25 code, size 16.5x7.5xh4cm, B.Home manufacturer, 100%new goods.;Hộp đựng thuốc (Cigar) bằng thép bọc da bò đã qua xử lý mã VS040G25ST25, kích thước 16.5x7.5xH4cm, hãng sx B.Home, hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
235
KG
1
PCE
87
USD
4770312271
2021-06-21
691410 NG TY C? PH?N ?I?N SAO MAI MYANMAR SOLAR RAYS CO LTD Porcelain heads stand 33kv in porcelain, Dalian brand, accessories for aerial power lines;Đầu sứ đứng 33kV bằng sứ , hiệu Dalian, phụ kiện dùng cho đường dây điện trên không
CHINA
VIETNAM
YANGON
HO CHI MINH
14
KG
1
PCE
14
USD
030322OOLU4109212700
2022-03-30
845891 NG TY TNHH VI?N TH?NG Lê MAI MIYAMOTO SHOKAI Takizawa Metal Lathe Machine TAKIZAWA MODEL TAL-460 used goods produced in 2013;Máy tiện kim loại nhãn hiệu TAKIZAWA Model TAL-460 Hàng đã qua sử dụng Sản xuất năm 2013
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
25800
KG
1
UNIT
320
USD
201020EGLV100070035586
2020-11-26
250841 NG TY C? PH?N PHú MAI ANH APL VALUECLAY PRIVATE LTD OIL REFINING Fullers CLAY EARTH (ULTRA AH). Clay used in water treatment, new 100%, 25Kg / bag.;OIL REFINING CLAY FULLERS EARTH ( ULTRA AH ). Đất sét dùng trong xử lý nước, hàng mới 100%, 25Kg/ Bao.
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
40080
KG
40
TNE
8000
USD
011021FPS214310HKG
2021-10-28
293627 NG TY C? PH?N PHú MAI ANH WRIGHT PHARMA INC Food additives: Ascorbic Acid Fine Powder We-50299, 100% new, 25kg / barrel, lot: 21070015m, NSX: July 26, 2021, HSD: July 26, 2023. Lot: 21080017m, NSX: August 18, 2021, HSD: August 18, 2023.;Phụ gia thực phẩm : ASCORBIC ACID FINE POWDER WE-50299, hàng mới 100%, 25Kg/Thùng, Lot : 21070015M, NSX : 26/07/2021, HSD : 26/07/2023. Lot : 21080017M, NSX : 18/08/2021, HSD : 18/08/2023.
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG CAT LAI (HCM)
5602
KG
5025
KGM
35175
USD
9515332245
2021-09-09
151620 NG TY C? PH?N PHú MAI ANH GLOBAL SPECIALTY INGREDIENTS M SB Food additives: Glorich 5050 (10 kg / bag), Glorich brand, CAS 67254-73-3, 100% new;Phụ gia thực phẩm: Chất tạo nhũ Glorich 5050 (10 kg/bao), Hiệu Glorich, mã CAS 67254-73-3, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
11
KG
1
BAG
2
USD
230522218077315
2022-06-02
470329 NG TY TNHH GI?Y XU?N MAI APP CHINA TRADING LIMITED Pulp (bleached from needles, produced by PP sulphate, pressed into a plate as a tissue paper material. White level %ISO> = 89. 100%.;Bột giấy (đã tẩy trắng làm từ gỗ cây lá kim, được sx bằng pp Sunphat, ép thành tấm dùng làm nguyên liệu sx giấy Tissue. Độ trắng %ISO>=89. (Bleached hardwood Kraft Pulp Acacia - Pefc). Hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
PERAWANG
CANG CAT LAI (HCM)
516
KG
500000
KGM
380000
USD
020422SITNGSG2205121
2022-04-26
470720 NG TY TNHH GI?Y XU?N MAI TOUHOU BUSSAN AND CO LTD Paper type or cover type (scrap and excess scrap): Other paper or the covers are made mainly by pulp obtained from the chemical process that has been bleached, not dyed completely. Response QCVN 33: 2018/BTNMT.;Giấy loại hoặc bìa loại thu hồi (phế liệu và vụn thừa):Giấy hoăc bìa khác được làm chủ yếu bằng bột giấy thu được từ quá trình hóa học đã tẩy trắng, chưa nhuộm màu toàn bộ. Đáp ứng QCVN 33:2018/BTNMT.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
118
KG
118
TNE
33065
USD
281021CZLBR00034959
2021-12-15
283524 NG TY C? PH?N PHú MAI ANH FOSFA A S Food additives: Dipotassium phosphate anhydrous, 100% new, 25kg / bag, batch: 21-09-25 / 1543, NSX: September 25, 2021, HSD: September 25, 2023. CAS: 7758-11-4.;Phụ gia thực phẩm : Dipotassium Phosphate Anhydrous, hàng mới 100%, 25Kg/Bao, Batch : 21-09-25/1543, NSX : 25/09/2021, HSD : 25/09/2023. CAS : 7758-11-4.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CONT SPITC
22554
KG
22
TNE
39930
USD
140721CZBRQ00006576
2021-09-06
283524 NG TY C? PH?N PHú MAI ANH FOSFA A S Food additives: Dipotassium phosphate anhydrous, 100% new, 25kg / bag, batch: 210611/904, NSX: 11/06/2021, hsd: 11/06/2023. CAS: 7758-11-4.;Phụ gia thực phẩm : DIPOTASSIUM PHOSPHATE ANHYDROUS, hàng mới 100%, 25Kg/Bao, Batch : 210611/904, NSX : 11/06/2021, HSD : 11/06/2023. CAS : 7758-11-4.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22554
KG
22
TNE
39270
USD
210821CZBRQ00006843
2021-09-28
283524 NG TY C? PH?N PHú MAI ANH FOSFA A S Food additives: Dipotassium phosphate anhydrous, 100% new, 25kg / bag, batch: 21-07-28 / 1194, NSX: July 28, 2021, HSD: July 28, 2023. CAS: 7758-11-4.;Phụ gia thực phẩm : DIPOTASSIUM PHOSPHATE ANHYDROUS, hàng mới 100%, 25Kg/Bao, Batch : 21-07-28/1194, NSX : 28/07/2021, HSD : 28/07/2023. CAS : 7758-11-4.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
67662
KG
22
TNE
39930
USD
100921CZBRQ00006911
2021-10-29
283524 NG TY C? PH?N PHú MAI ANH FOSFA A S Food additives: Dipotassium phosphate anhydrous, new 100%, 25kg / bag, batch: 21-08-03 / 1218, NSX: 03/08/2021, hsd: 03/08/2023. CAS: 7758-11-4.;Phụ gia thực phẩm : DIPOTASSIUM PHOSPHATE ANHYDROUS, hàng mới 100%, 25Kg/Bao, Batch : 21-08-03/1218, NSX : 03/08/2021, HSD : 03/08/2023. CAS : 7758-11-4.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22554
KG
22
TNE
39930
USD
50422220210045100
2022-04-16
250100 NG TY TNHH V?N MAI H?I TAIWAN GLORY ENTERPRISE CO LTD Auxiliary dyeing in textile and dyeing industry: (Sodium Chloride) 100%new goods, CAS: 7647-14-5, goods are of VAT exemptions according to Circular 219/2013/TT-BTC.;chất phụ trợ nhuộm trong công nghiệp dệt nhuộm vải: (sodium chloride) hàng mới 100%, số CAS:7647-14-5, Hàng thuộc loại hàng miễn thuế VAT theo thông tư 219/2013/TT-BTC.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
416560
KG
400
TNE
15600
USD
122100012781980
2021-06-07
252100 N MAI H?NG CONG TY TNHH BIEN MAU THIEN LONG Stone contains calcium ingredients to produce cement. (Origin from China).;Đá có chứa Canxi nguyên liệu để sản xuất xi măng. ( xuất xứ từ Trung Quốc ).
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MA LU THANG (DIEN BIEN)
110
KG
110
TNE
2726
USD
122000007118988
2020-04-09
252100 N MAI H?NG CONG TY TNHH BIEN MAU THIEN LONG Đá có chứa Canxi ( xuất xứ từ Trung Quốc ).;Limestone flux; limestone and other calcareous stone, of a kind used for the manufacture of lime or cement;石灰石流量;石灰石和其他石灰石,用于制造石灰或水泥
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MA LU THANG (DIEN BIEN)
0
KG
500
TNE
11312
USD
122000007216535
2020-04-15
252100 N MAI H?NG CONG TY TNHH BIEN MAU THIEN LONG Đá có chứa Canxi ( xuất xứ từ Trung Quốc ).;Limestone flux; limestone and other calcareous stone, of a kind used for the manufacture of lime or cement;石灰石流量;石灰石和其他石灰石,用于制造石灰或水泥
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MA LU THANG (DIEN BIEN)
0
KG
500
TNE
11312
USD
122100010134367
2021-03-08
252100 N MAI H?NG CONG TY TNHH BIEN MAU THIEN LONG Calcareous stone materials for cement production. (Originating from China).;Đá có chứa Canxi nguyên liệu để sản xuất xi măng. ( xuất xứ từ Trung Quốc ).
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MA LU THANG (DIEN BIEN)
1000
KG
1000
TNE
24421
USD
122100010799959
2021-03-30
252100 N MAI H?NG CONG TY TNHH BIEN MAU THIEN LONG Calcareous stone materials for cement production. (Originating from China).;Đá có chứa Canxi nguyên liệu để sản xuất xi măng. ( xuất xứ từ Trung Quốc ).
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MA LU THANG (DIEN BIEN)
190
KG
190
TNE
4640
USD
112100015668247
2021-10-11
252100 N MAI H?NG CONG TY TNHH BIEN MAU THIEN LONG Stone contains calcium raw materials to produce cement. (origin from China).;Đá có chứa Canxi nguyên liệu để sản xuất xi măng. ( xuất xứ từ Trung Quốc ).
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MA LU THANG (DIEN BIEN)
90
KG
90
TNE
2248
USD
122100010752489
2021-03-29
252100 N MAI H?NG CONG TY TNHH BIEN MAU THIEN LONG Calcareous stone materials for cement production. (Originating from China).;Đá có chứa Canxi nguyên liệu để sản xuất xi măng. ( xuất xứ từ Trung Quốc ).
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MA LU THANG (DIEN BIEN)
241
KG
241
TNE
5885
USD
160622UIFHPH22-1122
2022-06-27
600622 NG TY C? PH?N MAY VINATEX HOàNG MAI ITOCHU CORPORATION VHM #& knitted fabric dyed from 100% cotton 48-55 cm wide tube weighing 140g/m2 for orders Hiramatsu VHM33 Single Jersey Black and Dark Gey;VHM#&Vải dệt kim đã nhuộm từ 100% Cotton rộng 48-55 cm khổ ống nặng 140g/m2 dùng cho đơn hàng Hiramatsu VHM33 SINGLE JERSEY màu Black và Dark Gey
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
GREEN PORT (HP)
4891
KG
1612
KGM
16390
USD
310122YMLUI226133889
2022-05-31
761520 NG TY TNHH N?I TH?T MAI H??NG DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Shelves under aluminum mirrors used in bathrooms, code: T2, Brand: Happy House, KT: 70x50x60cm, 100%new goods, origin of China.;KỆ DƯỚI GƯƠNG BẰNG NHÔM SỬ DỤNG TRONG NHÀ TẮM, MÃ: T2, HIỆU: HAPPY HOUSE, KT: 70X50X60CM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
10530
KG
10
PCE
58
USD
310122YMLUI226133889
2022-05-31
761520 NG TY TNHH N?I TH?T MAI H??NG DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Aluminum cabinets include cabinets and mirrors used in bathrooms, Happy House, code: 60B, KT: 58x12x62cm, 100%new goods, origin of China.;BỘ TỦ NHÔM GỒM TỦ VÀ GƯƠNG DÙNG TRONG NHÀ TẮM, HIỆU HAPPY HOUSE, MÃ: 60B, KT: 58X12X62CM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
10530
KG
20
SET
470
USD
310122YMLUI226133889
2022-05-31
761520 NG TY TNHH N?I TH?T MAI H??NG DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Shelves under aluminum mirrors used in bathrooms, code: T1, Brand: Happy House, KT: 70x50x60cm, 100%new goods, origin of China.;KỆ DƯỚI GƯƠNG BẰNG NHÔM SỬ DỤNG TRONG NHÀ TẮM, MÃ: T1, HIỆU: HAPPY HOUSE, KT: 70X50X60CM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
10530
KG
30
PCE
175
USD
310122YMLUI226133889
2022-05-31
761520 NG TY TNHH N?I TH?T MAI H??NG DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Aluminum cabinets include cabinets and mirrors used in bathrooms, Happy House, code: 4863B, KT: 52x14x67 cm, 100%new goods, origin of China.;BỘ TỦ NHÔM GỒM TỦ VÀ GƯƠNG DÙNG TRONG NHÀ TẮM, HIỆU HAPPY HOUSE, MÃ: 4863B, KT: 52X14X67 CM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
10530
KG
25
SET
587
USD
310122YMLUI226133889
2022-05-31
761520 NG TY TNHH N?I TH?T MAI H??NG DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Aluminum cabinets include cabinets and mirrors used in bathrooms, Happy House, code: 80W, KT: 78x12x62cm, 100%new goods, origin of China.;BỘ TỦ NHÔM GỒM TỦ VÀ GƯƠNG DÙNG TRONG NHÀ TẮM, HIỆU HAPPY HOUSE, MÃ: 80W, KT: 78X12X62CM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
10530
KG
10
SET
235
USD
310122YMLUI226133889
2022-05-31
761520 NG TY TNHH N?I TH?T MAI H??NG DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Aluminum cabinets include cabinets and mirrors used in bathrooms, Happy House, code: 60W, KT: 58x12x62cm, 100%new goods, origin of China.;BỘ TỦ NHÔM GỒM TỦ VÀ GƯƠNG DÙNG TRONG NHÀ TẮM, HIỆU HAPPY HOUSE, MÃ: 60W, KT: 58X12X62CM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
10530
KG
25
SET
587
USD
310122YMLUI226133889
2022-05-31
761520 NG TY TNHH N?I TH?T MAI H??NG DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Aluminum cabinets include cabinets and mirrors used in bathrooms, Happy House, code: 4863W, KT: 52x14x67 cm, 100%new goods, origin of China.;BỘ TỦ NHÔM GỒM TỦ VÀ GƯƠNG DÙNG TRONG NHÀ TẮM, HIỆU HAPPY HOUSE, MÃ: 4863W, KT: 52X14X67 CM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
10530
KG
60
SET
1409
USD
310122YMLUI226133889
2022-05-31
761520 NG TY TNHH N?I TH?T MAI H??NG DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Aluminum cabinets include cabinets and mirrors used in bathrooms, Happy House, code: 80B, KT: 78x12x62cm, 100%new goods, origin of China.;BỘ TỦ NHÔM GỒM TỦ VÀ GƯƠNG DÙNG TRONG NHÀ TẮM, HIỆU HAPPY HOUSE, MÃ: 80B, KT: 78X12X62CM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
10530
KG
10
SET
235
USD
290322SO2208SHP7815
2022-04-04
830790 NG TY TNHH N?I TH?T MAI H??NG DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Water sink wire made of stainless steel, KT: 400mm, no effect. 100%new. NSX: Odelia Sanitary Ware;Dây cấp nước bồn rửa bằng inox, KT:400mm, không hiệu. Mới 100%. NSX: Odelia Sanitary Ware
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
19455
KG
1700
PCE
680
USD
221221UKBHPH21120343
2022-01-03
600330 NG TY C? PH?N MAY VINATEX HOàNG MAI ITOCHU CORPORATION Spintape # & Foam from knitted fabric with 6mm wide size from 100% nylon synthetic fiber 1 roll 300m 23 rolls;spintape#&dóng mút từ vải dệt kim có khổ rộng 6mm từ xơ sợi tổng hợp 100% nylon 1 cuộn 300m 23 cuộn
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
1462
KG
6900
MTR
178
USD
140122FS220107015
2022-01-21
701310 NG TY TNHH N?I TH?T MAI H??NG GUANGZHOU DUNHONG IMP EXP TRADING CO LTD Glass ceramic ornaments, spherical, KT: 190 * 150 * 260 mm, no signal. 100% new. NSX: Foshan Fino Display Artco., Ltd;Đồ trang trí bằng gốm thủy tinh, hình cầu, KT: 190*150*260 mm, không hiệu. Mới 100%. NSX: FOSHAN FINO DISPLAY ARTCO.,LTD
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DA NANG
1560
KG
1
PCE
49
USD
291021CULVSHK2108761
2021-11-12
392411 NG TY TNHH N?I TH?T MAI H??NG DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Plastic trash, no signal. NSX: Zhongshan Ujia Kitchen & Bathroom Limited. 100% new;Thùng rác bằng nhựa, không hiệu. NSX: Zhongshan Ujia Kitchen&Bathroom Limited. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG 128
17221
KG
100
PCE
50
USD
061221CULVSHK2118560
2021-12-14
851310 NG TY TNHH N?I TH?T MAI H??NG DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Flashlight with wired plastic shells, KT: 13 * 11 * 11cm, Brand: Suncessa, Code: K37, Capacity: 150W, Voltage: 220V. 100% new, NSX: Zhongshan Gang Hao Lighting CO., LTD;Đèn pin vỏ nhựa có dây treo đầu, KT: 13*11*11cm, hiệu: SUNCESSA, mã: K37, công suất: 150W, điện áp: 220V . Mới 100%, NSX: ZHONGSHAN GANG HAO LIGHTING CO., LTD
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG 128
13420
KG
100
PCE
130
USD
061221CULVSHK2118560
2021-12-14
853922 NG TY TNHH N?I TH?T MAI H??NG DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Filament lights, KT: 2.5 * 8cm, no signal, capacity: 3w, voltage: 220V. 100% new, NSX: Zhongshan Gang Hao Lighting CO., LTD;Đèn dây tóc quả nhót, KT: 2.5*8cm, không hiệu, công suất: 3w, điện áp: 220V . Mới 100%, NSX: ZHONGSHAN GANG HAO LIGHTING CO., LTD
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG 128
13420
KG
13000
PCE
1690
USD
101221FS211203010
2021-12-14
853922 NG TY TNHH N?I TH?T MAI H??NG GUANGZHOU DUNHONG IMP EXP TRADING CO LTD Filament lights, KT: 2.5 * 8 cm, no signal, capacity: 3w, voltage: 220V. New 100%, NSX: Zhongshan Gang Hao Lighting Co., Ltd;Đèn dây tóc quả nhót, KT: 2.5*8 cm, không hiệu, công suất: 3W , điện áp: 220V . Mới 100%, NSX: Zhongshan Gang hao Lighting Co., Ltd
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
17900
KG
20000
PCE
2600
USD
201021YMLUI226112549
2021-10-29
680300 NG TY TNHH N?I TH?T MAI H??NG DONGGUAN RUIDATONG TRADING CO LTD The stone surface is made of concrete stone powder that has processed losses into shapes according to products and surface polishing, used for face sinks, no effect, KT: 940 * 570 * 220 mm, code: 9050.Ind 100%.;Mặt đá được làm từ bột đá kết khối đã gia công cắt lỗ thành hình theo sản phẩm và đánh bóng bề mặt, dùng để ốp mặt bồn rửa mặt,không hiệu,KT:940*570*220 mm,mã:9050.Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
DINH VU NAM HAI
16519
KG
20
PCE
80
USD
201021YMLUI226112549
2021-10-29
680300 NG TY TNHH N?I TH?T MAI H??NG DONGGUAN RUIDATONG TRADING CO LTD The stone surface is made of congested stone powder that has processed cuts into shapes according to products and surface polishing, used for face washing, no effect, KT: 940 * 570 * 220 mm, code: 8050.Ind 100%.;Mặt đá được làm từ bột đá kết khối đã gia công cắt lỗ thành hình theo sản phẩm và đánh bóng bề mặt, dùng để ốp mặt bồn rửa mặt, không hiệu,KT:940*570*220 mm, mã: 8050.Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
DINH VU NAM HAI
16519
KG
20
PCE
80
USD
250522218440790
2022-06-02
851633 NG TY TNHH N?I TH?T MAI H??NG DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Automatic hand dryer, (capacity: 1800W, electricity: 220 -240V), brand: Kamanda. NSX: Quanzhou Mingtu Sanitary Ware Technology Co., Ltd. New: 100%;Máy sấy khô tay tự động,(công suất: 1800W, Điện: 220 -240V), hiệu: KAMANDA. NSX: Quanzhou Mingtu Sanitary Ware Technology Co., LTD. Mới:100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG LACH HUYEN HP
8780
KG
81
PCE
2754
USD
081221FS211126042
2021-12-14
392210 NG TY TNHH N?I TH?T MAI H??NG GUANGZHOU DUNHONG IMP EXP TRADING CO LTD Tubs Thoth, Acrylic Plastic, No Massage Function, KT: 1600 * 800 * 700mm No Sign, Code: T-5042, NSX: Foshan Nanhai Yangtze River Sanitary Co., Ltd. 100% new;Bồn tắm hình thuôn, bằng nhựa acrylic, không có chức năng mát xa, KT:1600*800*700mm không hiệu, mã:T-5042, NSX: Foshan Nanhai Yangtze River Sanitary Co., Ltd. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DA NANG
8100
KG
45
PCE
4725
USD
201021YMLUI226112549
2021-10-29
691010 NG TY TNHH N?I TH?T MAI H??NG DONGGUAN RUIDATONG TRADING CO LTD Porcelain basin type 1 block, 2 exhaust buttons, no function drying, discharge, automatic washing, brand: Teady, KT: 700 * 380 * 780 mm, code: 2770. New 100%;Bồn cầu bằng sứ loại 1 khối, 2 nút xả, không chức năng sấy, xả, rửa tự động, hiệu: TEADY, KT: 700*380*780 mm, mã: 2770. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
DINH VU NAM HAI
16519
KG
25
PCE
490
USD
091221SITSKHPG256628
2021-12-14
691010 NG TY TNHH N?I TH?T MAI H??NG DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Porcelain basin type 1 block, 2 exhaust buttons, No function drying, discharge, automatic washing, Brand: Misuaki, KT: 700 * 385 * 705 mm, Code: 803. NSX: ET Ceramic. 100% new;Bồn cầu bằng sứ loại 1 khối, 2 nút xả, không chức năng sấy, xả, rửa tự động, hiệu: MISUAKI, KT: 700*385*705 mm, mã: 803. NSX: ET CERAMIC. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
15680
KG
11
PCE
210
USD
281020SMLMSEL0E8894700
2020-11-05
030359 NG TY TNHH PH??NG MAI ICHEON CO LTD Frozen mackerel (Scomberomorus niphonius), manufacturers: JEIL S.L. INDUSTRIES CO., LTD, packaging 27330kg / 1150 700-1500g event / children, HSD: 2 years from the date of xuatHang not on the list of CITES;Cá thu đông lạnh(Scomberomorus niphonius), nhà SX: JEIL S.L. INDUSTRIES CO.,LTD ,đóng gói 27330kg/1150 kiện 700-1500g/con, HSD: 2 năm kể từ ngày sản xuấtHàng không thuộc danh mục CITES
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
GREEN PORT (HP)
28710
KG
27330
KGM
37169
USD
2.70320112000006E+20
2020-03-27
580122 NG TY TNHH MAI H??NG TIAN YAO SHOES CO LTD 15#&Vải nhung kẻ đã căt, đã ngâm tẩm, khổ 54"-233y;Woven pile fabrics and chenille fabrics, other than fabrics of heading 58.02 or 58.06: Of cotton: Cut corduroy: Impregnated, coated, covered or laminated;机织起绒织物和雪尼尔织物,品目58.02或58.06以外的织物:棉花:切割灯芯绒:浸渍,涂层,覆盖或层压
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
292
MTK
280
USD
51120112000012000000
2020-11-05
590701 NG TY TNHH MAI H??NG TIAN YAO SHOES CO LTD 16 # & Fabrics Foam compensation grid size 54 "-1418.5y;16#&Vải lưới bồi mút khổ 54"-1418.5y
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
14229
KG
1779
MTK
2128
USD
280621ASKUL2106035
2021-07-29
180632 NG TY TNHH TH??NG M?I Và S?N XU?T HOàNG MAI RINDA FOOD INDUSTRIES SDN BHD Candy with Cacao Rinda Splendeur Mixed Toffee (375g / pack x 24 pack / barrel). New 100%; HSD: 06/2023; NSX: Rinda Food Industries Sdn.bhd.;Kẹo có cacao Rinda Splendeur Mixed Toffee (375g/gói x 24 gói/thùng). Hàng mới 100%; HSD:06/2023; NSX: Rinda Food Industries SDN.BHD.
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG XANH VIP
9610
KG
100
UNK
1788
USD
020921ES.21.037
2021-10-18
180631 NG TY TNHH TH??NG M?I Và S?N XU?T HOàNG MAI INTERSWEET DIS TICARET A S Chocolate candy with caramel human form elvan fondante (500g / bag x 12 bags / barrel) 100% new; Elvan brand. NSX: Elvan Gida Sanayi ve Ticaret A.s.hsd: 08/2022;Kẹo sôcôla có nhân caramel dạng khối Elvan Fondante(500g/túi x 12 túi/thùng) mới 100%; hiệu ELVAN. NSX: ELVAN GIDA SANAYI VE TICARET A.S.HSD:08/2022
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
CANG NAM DINH VU
10550
KG
300
UNK
3900
USD
020921ES.21.037
2021-10-18
180631 NG TY TNHH TH??NG M?I Và S?N XU?T HOàNG MAI INTERSWEET DIS TICARET A S Chocolate candy with caramel formula elvan fondante caramel chocolate (400g / plastic box x 12 boxes / barrel) 100% new; elvan brand. NSX: Elvan Gida Sanayi ve Ticaret A.s.hsd: 08/2022;Kẹo sôcôla có nhân caramel dạng khối Elvan Fondante Caramel Chocolate (400g/hộp nhựa x 12 hộp/thùng) mới 100%;hiệu ELVAN. NSX: ELVAN GIDA SANAYI VE TICARET A.S.HSD:08/2022
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
CANG NAM DINH VU
10550
KG
100
UNK
1345
USD
020921ES.21.037
2021-10-18
180631 NG TY TNHH TH??NG M?I Và S?N XU?T HOàNG MAI INTERSWEET DIS TICARET A S Chocolate candies have caramel forms of elvan fondante blocks (400g / plastic box x 12 boxes / barrels) new 100%; elvan brand. NSX: Elvan Gida Sanayi ve Ticaret A.s.hsd: 08/2022;Kẹo sôcôla có nhân caramel dạng khối Elvan Fondante (400g/hộp nhựa x 12hộp/thùng) mới 100%;;hiệu ELVAN. NSX: ELVAN GIDA SANAYI VE TICARET A.S.HSD:08/2022
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
CANG NAM DINH VU
10550
KG
399
UNK
5367
USD
290921SKFCL2109068
2021-10-06
847331 NG TY C? PH?N TIN H?C MAI HOàNG XIGMATEK CO LTD Row (F.O.C) Not Payment: Computer accessories: Facial panels of remote computer case case, Model: EN46072, Xigmatek brand, plastic. New 100%;Hàng (F.O.C) không phải thanh toán: Phụ kiện máy tính: Tấm ốp mặt đứng của vỏ case máy tính XA-20, model: EN46072 , hiệu Xigmatek, bằng nhựa. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
5075
KG
20
PCE
0
USD
280222NBCLI2201741
2022-03-09
940130 NG TY C? PH?N TIN H?C MAI HOàNG ANJI RUIBAO FURNITURE CO LTD The rotary seat adjusts the Warrior height, Model: Warrior Ergonomic Chair-Hero Series-WEC504 Gray, KT: (High x long x width): 73.5cm * 37cm * 65cm Material: Back Gentry MeshRad;Ghế quay có điều chỉnh độ cao hiệu Warrior,model: Warrior Ergonomic Chair-Hero series-WEC504 Gray,Kt: (cao x dài x rộng): 73.5cm*37cm*65cm chất liệu:Lưng lưới GentryMâmngồilướiGentry2D.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
6930
KG
74
PCE
7511
USD
200622XMHPH2201890
2022-06-27
851763 NG TY C? PH?N TIN H?C MAI HOàNG RUIJIE NETWORKS CO LTD Radio transceiver using spectrum modulation technique in 2.4GHz band, 5 GHz.model Radio Access: RG-RAP2200 (E) .HSX: Ruijie Networks Co., Ltd. %;Thiết bị thu phát vô tuyến sử dụng kỹ thuật điều chế trải phổ trong băng tần 2,4GHz, truy nhập vô tuyến băng tần 5 GHz.Model: RG-RAP2200(E).Hsx:RUIJIE NETWORKS CO.,LTD .Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
7818
KG
200
PCE
7824
USD
301020FCBSGN25227
2020-11-24
310101 BAN QU?N LY KHU N?NG NGHI?P ?NG D?NG C?NG NGH? CAO H?U GIANG CARGO RUSH CO LTD Biological foliar fertilizer ingredients (Ecoreen) used in agriculture, 1 liter / bottle. NSX: Hanguk Bio Center Co., Ltd, TP: LACTO bacillus, K2OHH, FE, proportion, PHH2O. New 100%;Phân bón lá sinh học nhiều thành phần (Ecoreen) dùng trong nông nghiệp,1 lít/chai. NSX: Hanguk Bio Center Co.,Ltd, TP: Lacto bacillus, K2OHH, FE, tỷ trọng, PHH2O. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2648
KG
100
UNA
2000
USD
774598093230
2021-09-01
940510 NG TY TNHH MAI NAM LUCIDE BELGIUM NV SA Lamp drop 1 ballux40w, code 21423/45/30, KT: 45x21 (cm), Lucide brand, 100% new, without the ball;Đèn thả 1 bóngx40W, mã 21423/45/30 , kt: 45x21(cm),nhãn hiệu Lucide, mới 100%, không kèm bóng
CHINA
VIETNAM
ANTWERPEN
HA NOI
47
KG
1
PCE
33
USD
150921KMTCTMK0495863
2021-11-07
050800 NG TY TNHH MAI INTERNATIONAL JJT CORPORATION CO LTD Voso # & Seashells through preliminary processing, rough forms, using handicraft production. New 100%.;VOSO#&Vỏ sò đã qua sơ chế, dạng thô, dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOMAKOMAI - HOKKAIDO
CANG DINH VU - HP
257140
KG
256340
KGM
39465
USD
010821SNKO026210700402
2021-09-14
050800 NG TY TNHH MAI INTERNATIONAL JJT CORPORATION CO LTD Voso # & Seashells through preliminary processing, rough forms, using handicraft production. New 100%.;VOSO#&Vỏ sò đã qua sơ chế, dạng thô, dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
DALIAN
CANG DINH VU - HP
109130
KG
108150
KGM
17970
USD
112100017410416
2021-12-14
847720 NG TY TNHH MAI THANH CONG TY TNHH MAI THANH HDPE plastic extruder (synchronous transmission line) F110, used, changing the purpose of use from declarations 100705519350 / A12 on January 11, 2016, unit price 1,166,052,797 VND;Máy đùn nhựa HDPE (Dây truyền đồng bộ ) F110, đã qua sử dụng, thay đổi mục đích sử dụng từ tờ khai 100705519350/A12 ngày 11/01/2016, đơn giá 1,166,052,797 VNĐ
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH MAI THANH
CONG TY TNHH MAI THANH
34300
KG
1
SET
51248
USD
070422001/SEXP/22/03/159
2022-05-24
220291 NG TY TNHH MAI Y RADEBERGER GRUPPE KG Clausthaler Original 330ml/bottle, 24chai/barrel beer. Brand: Radeberger GRUPPE. HSD: 24.05.2023. 100% new;Bia không cồn Clausthaler Original 330ml/chai, 24chai/thùng. Hiệu:Radeberger Gruppe. HSD : 24.05.2023. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
8780
KG
54
UNIT
401
USD
070422001/SEXP/22/03/159
2022-05-24
220291 NG TY TNHH MAI Y RADEBERGER GRUPPE KG Claishaler unfiltered non -alcohol beer 330ml/bottle, 24chai/barrel. Brand: Radeberger GRUPPE. HSD: 01.09.2023. 100% new;Bia không cồn Claushaler Unfiltered 330ml/chai, 24chai/thùng. Hiệu:Radeberger Gruppe. HSD : 01.09.2023. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
8780
KG
54
UNIT
406
USD
070422001/SEXP/22/03/159
2022-05-24
220291 NG TY TNHH MAI Y RADEBERGER GRUPPE KG Clausthaler Lemon 330ml/bottle, 24chai/barrel beer. Brand: Radeberger GRUPPE. HSD: 16.08.2023. 100% new;Bia không cồn Clausthaler Lemon 330ml/chai, 24chai/thùng. Hiệu:Radeberger Gruppe. HSD : 16.08.2023. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
8780
KG
54
UNIT
415
USD
060221YMLUI228357359
2021-02-19
551591 NG TY TNHH NG?C MAI BP XIAMEN SANTAIDA INTERNATIONAL TRADE CO LTD Other woven fabrics of synthetic staple fibers mixed with man-made filaments, density 80% polyester, 13% spandex, 7% rayon, suffering 1.4m-1.6m, weighing 120-180g / m2, in rolls , new 100%;Vải dệt thoi khác từ xơ staple tổng hợp pha với sợi filament nhân tạo, có tỷ trọng 80% polyester, 13% spandex, 7% rayon, khổ 1,4m-1,6m, định lượng 120-180g/m2, dạng cuộn, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
16770
KG
16177
KGM
14560
USD
300322FBN22HCM0165
2022-04-19
870324 NG TY TNHH TMDV H?NG MAI SD DESIGN 05-seat cars, Mercedes-Benz AMG G63, SX 2022, DT 3982 cm3, frame number: W1N4632761x429081. SM: 17798060204857. Thuan steering wheel, gasoline engine, 2 bridges, automatic transmission, SUV type, 100% new car;Ô tô con 05 chỗ, hiệu MERCEDES-BENZ AMG G63, SX 2022, DT 3982 cm3, Số khung: W1N4632761X429081. SM: 17798060204857. Tay lái thuận, Động cơ xăng, 2 cầu, Số tự động, Kiểu SUV, Xe mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
2622
KG
1
UNIT
127036
USD