Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
220621912471518
2021-08-31
303541 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION SBMA0817 # & Fairy flower (SABA) frozen;SBMA0817#&Cá nục hoa ( saba) nguyên con đông lạnh
NORWAY
VIETNAM
AALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
26750
KG
25000
KGM
55250
USD
271021ONEYNOSB02431600
2022-01-26
030365 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION CTMA1019 # & Non-head cod without frozen internal organs. Science Name: Pollachius Virens;CTMA1019#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh.Tên khoa học: POLLACHIUS VIRENS
NORWAY
VIETNAM
AALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
102683
KG
100564
KGM
249398
USD
020322ONEYNOSC00096504
2022-05-31
030365 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA SAITHEKDKNTSH#& whole cod headless frozen organs. Scientific name: Pollachius Virens. Size 1.2 - kg;SAITHEKDKNTSH#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. Tên khoa học: Pollachius virens. Size 1.2 - kg
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
74966
KG
73436
KGM
183590
USD
210322ONEYNOSC00371800
2022-06-14
030365 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA SAITHEKDKNTSH#& whole cod headless frozen organs. Scientific name: Pollachius Virens. Size 1.2 - kg;SAITHEKDKNTSH#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. Tên khoa học: Pollachius virens. Size 1.2 - kg
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
49830
KG
48819
KGM
122047
USD
250222OOLU2691693470
2022-05-11
030365 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA SAITHEKDKNTSH#& whole cod headless frozen organs. Scientific name: Pollachius Virens. Size 0.9 - 1.2kg;SAITHEKDKNTSH#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. Tên khoa học: Pollachius virens. Size 0.9 - 1.2kg
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
101484
KG
15591
KGM
41004
USD
090122EGLV502100020052
2022-03-09
030365 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION CTMA1019 # & Non-head cod without frozen internal organs. Science Name: Pollachius Virens;CTMA1019#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh.Tên khoa học: POLLACHIUS VIRENS
NORWAY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CONT SPITC
77727
KG
76082
KGM
198574
USD
300321ONEYNOSB00441500
2021-06-18
030365 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION CTMA1019 # & whole headless cod viscera not frozen;CTMA1019#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh
NORWAY
VIETNAM
AALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
50439
KG
49508
KGM
106441
USD
060621EGLV502100008915
2021-07-30
030365 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION CTMA1019 # & Non-head cod without frozen internal organs;CTMA1019#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh
NORWAY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
251080
KG
245714
KGM
577428
USD
020122LYK0148441
2022-03-14
030365 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION CTMA1019 # & Non-head cod without frozen internal organs. Science Name: Pollachius Virens;CTMA1019#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh.Tên khoa học: POLLACHIUS VIRENS
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
77006
KG
75339
KGM
196633
USD
291121HLCUOSL211114503
2022-02-17
030365 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION CTMA1019 # & Non-head cod without frozen internal organs. Science Name: Pollachius Virens;CTMA1019#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh.Tên khoa học: POLLACHIUS VIRENS
NORWAY
VIETNAM
AALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
77554
KG
75875
KGM
197275
USD
171121ONEYNOSB02570300
2022-02-18
030365 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION CTMA1019 # & Non-head cod without frozen internal organs. Science Name: Pollachius Virens;CTMA1019#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh.Tên khoa học: POLLACHIUS VIRENS
NORWAY
VIETNAM
AALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
51620
KG
50540
KGM
263819
USD
250222OOLU2691693470
2022-05-11
030365 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA SAITHEKDKNTSH#& whole cod headless frozen organs. Scientific name: Pollachius Virens. Size 1.2 - kg;SAITHEKDKNTSH#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. Tên khoa học: Pollachius virens. Size 1.2 - kg
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
101484
KG
83816
KGM
209540
USD
150322HLCUSCL220267459
2022-05-31
030329 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION Smncma0621#& frozen whole melon striped fish (KH: trachurus murphyi);SMNCMA0621#&Cá sọc mướp nguyên con đông lạnh (Tên KH: Trachurus murphyi)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
52675
KG
49000
KGM
67620
USD
160721ONEYSCLB13508600
2021-09-09
030329 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION SMNCMA0621 # & frozen raw striped striped fish (Name Kh: trachurus murphyi);SMNCMA0621#&Cá sọc mướp nguyên con đông lạnh (Tên KH: Trachurus murphyi)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
107500
KG
100000
KGM
129500
USD
110122HLCUEUR2112CDSK6
2022-04-01
030329 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION Smncma0621 Refrigary frozen striped fish (KH: Trachurus Murphyi);SMNCMA0621#&Cá sọc mướp nguyên con đông lạnh (Tên KH: Trachurus murphyi)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
316050
KG
294000
KGM
405720
USD
230322HLCUSCL220286650
2022-05-31
030329 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION Smncma0621#& frozen whole melon striped fish (KH: trachurus murphyi);SMNCMA0621#&Cá sọc mướp nguyên con đông lạnh (Tên KH: Trachurus murphyi)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
52675
KG
49000
KGM
67620
USD
230322HLCUEUR2202DFZV9
2022-05-31
030329 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION Smncma0621#& frozen whole melon striped fish (KH: trachurus murphyi);SMNCMA0621#&Cá sọc mướp nguyên con đông lạnh (Tên KH: Trachurus murphyi)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
52675
KG
49000
KGM
67620
USD
080621MATS 8266278 - 000
2021-07-03
030329 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA CDNCKDSH0118 # & red fish, whole headless no organ (LLL, LL, L, M). The scientific name: Sebastes alutus;CDNCKDSH0118#&Cá đỏ nguyên con không đầu không nội tạng (LLL, LL, L, M). Tên khoa học: Sebastes alutus
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
139566
KG
128518
KGM
224906
USD
030422HLCUSCL220286693
2022-06-13
030329 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION Smncma0621 #& frozen whole melon striped fish (KH: trachurus murphyi);SMNCMA0621#&Cá sọc mướp nguyên con đông lạnh (Tên KH: Trachurus murphyi)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
52675
KG
49000
KGM
67620
USD
250621MATS 8808798 - 000
2021-07-30
030329 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA Cdnckdsh0118 # & original red fish without headless organs (L). Scientific name: Sebastes Alutus;CDNCKDSH0118#&Cá đỏ nguyên con không đầu không nội tạng (L). Tên khoa học: Sebastes alutus
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
139566
KG
71399
KGM
117808
USD
190721MATS 5973657 - 000
2021-08-03
030329 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA Cdnckdsh0118 # & original red fish without headless organs (LLL, LL). Scientific name: Sebastes Alutus;CDNCKDSH0118#&Cá đỏ nguyên con không đầu không nội tạng (LLL, LL). Tên khoa học: Sebastes alutus
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
139566
KG
56470
KGM
98822
USD
250621MATS 8808798 - 000
2021-07-30
030329 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA Cdnckdsh0118 # & original red fish without headless organs (LLL, LL). Scientific name: Sebastes Alutus;CDNCKDSH0118#&Cá đỏ nguyên con không đầu không nội tạng (LLL, LL). Tên khoa học: Sebastes alutus
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
139566
KG
57119
KGM
99958
USD
120421ONEYSCLB06324400
2021-06-18
030329 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION SMNCMA0621 # & Fish frozen whole melon stripes (S Name: trachurus murphyi);SMNCMA0621#&Cá sọc mướp nguyên con đông lạnh (Tên KH: Trachurus murphyi)
CHILE
VIETNAM
LIRQUEN
CANG CAT LAI (HCM)
26875
KG
25000
KGM
32375
USD
310721ONEYSCLB12735700
2021-10-12
030329 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION SMNCMA0621 # & frozen striped striped fish (Name KH: Trachurus Murphyi);SMNCMA0621#&Cá sọc mướp nguyên con đông lạnh (Tên KH: Trachurus murphyi)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
107500
KG
100000
KGM
129500
USD
151020911307117
2020-11-23
030329 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION CHNCKDMA0817 # & Salmon (chum), whole headless viscera not frozen;CHNCKDMA0817#&Cá hồi (chum) nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG CAT LAI (HCM)
126567
KG
120540
KGM
337512
USD
110222HLCUEUR2201DEMO4
2022-05-10
030329 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION Smncma0621#& frozen whole melon striped fish (KH: trachurus murphyi);SMNCMA0621#&Cá sọc mướp nguyên con đông lạnh (Tên KH: Trachurus murphyi)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
131688
KG
122500
KGM
169050
USD
151020911258279
2020-11-23
030329 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION CHNCKDMA0817 # & Salmon (chum), whole headless viscera not frozen;CHNCKDMA0817#&Cá hồi (chum) nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG CAT LAI (HCM)
189484
KG
181720
KGM
508816
USD
20512289642
2021-11-19
030367 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION Fish Thai frozen_Frozen Pollock Fry, 100% new goods;Cá Minh Thái đông lạnh_Frozen Pollock Fry, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
7
KG
1
KGM
3
USD
221021912981220
2021-11-30
303660 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION HakeKDKNTMA0321 # & HAKE FISH Non-headless Frozen Organs. Science Name: Merluccius Hubbsi;HAKEKDKNTMA0321#&Cá hake không đầu không nội tạng đông lạnh.Tên khoa học: Merluccius hubbsi
CHINA
VIETNAM
MAR DEL PLATA
CANG CONT SPITC
26100
KG
24285
KGM
58249
USD
030422MEDUTF134166
2022-05-31
030311 N SàI GòN FOOD ITOCHU CORPORATION Chkdit0819#& original Sockeye salmon without frozen headless organs;CHKDIT0819#&Cá hồi Sockeye nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG CONT SPITC
25229
KG
23923
KGM
210283
USD
11102127205429
2021-11-19
030311 N SàI GòN FOOD ITOCHU CORPORATION Chkdit0819 # & Salmon Sockeye Naturally without frozen internal organs;CHKDIT0819#&Cá hồi Sockeye nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA - WA
CANG CAT LAI (HCM)
71850
KG
65318
KGM
502952
USD
250621COAU7232474700
2021-07-09
071021 N SàI GòN FOOD QINGDAO HARTHN RITUNE CORP LTD Frozen dutch fresh beans (10kg / barrel) temperature -18 degrees C;Đậu tươi Hà Lan đông lạnh (10kg/ thùng) Nhiệt độ -18 độ C
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
26250
KG
25000
KGM
29750
USD
051121SITTKSG2119746
2021-11-30
303110 N SàI GòN FOOD ITOCHU CORPORATION Chchumkdit1021 # & nitrous chum trout without frozen internal organs;CHCHUMKDIT1021#&Cá hồi Chum nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
12600
KG
12000
KGM
63240
USD
270621NAM4550866
2021-08-31
303891 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION CRFKDKNTMA0821 # & Rockfish does not head freezing freezing.;CRFKDKNTMA0821#&Cá Rockfish không đầu không nội tạng đông lạnh.
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
23814
KG
22675
KGM
43083
USD
13158330296
2021-11-23
303891 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION Frozen pigs_Frozen Mahi-Mahi, 100% new goods;Cá nục heo đông lạnh_Frozen Mahi-Mahi, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
23
KG
20
KGM
30
USD
20517104485
2021-12-30
030461 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION Fillet tilapia skewered frozen sticks_tilapia kushi 4pcs = 0.06kg, 100% new goods;Fillet cá rô phi xiên que đông lạnh_Tilapia Kushi 4PCS=0.06KG, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
7
KG
4
PCE
0
USD
160621LMM0310844
2021-08-31
307492 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION MLMMA0721 # & Fillet giant ink. Name of KH: Dosidicus Gigas;MFLMA0721#&Fillet mực khổng lồ. Tên KH: Dosidicus gigas
PERU
VIETNAM
PAITA
CANG CAT LAI (HCM)
25700
KG
24000
KGM
39600
USD
190721MATS 5777994 - 000
2021-08-31
303290 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA Cdnckdsh0118 # & original red fish without headless organs. Scientific name: Sebastes Alutus. Size ll;CDNCKDSH0118#&Cá đỏ nguyên con không đầu không nội tạng. Tên khoa học: Sebastes alutus. Size LL
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
69783
KG
11034
KGM
19310
USD
190721MATS 5777994 - 000
2021-08-31
303290 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA Cdnckdsh0118 # & original red fish without headless organs. Scientific name: Sebastes Alutus. Size L, M;CDNCKDSH0118#&Cá đỏ nguyên con không đầu không nội tạng. Tên khoa học: Sebastes alutus. Size L, M
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
69783
KG
53225
KGM
87821
USD
200921MEDUUT633408
2021-11-29
303290 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION LCHMA0120 # & Frozen Trout Salmon (Scientific name: Oncorhynchus Mykiss);LCHMA0120#&Lườn cá hồi Trout đông lạnh ( Tên khoa học: Oncorhynchus mykiss)
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CONT SPITC
25490
KG
24000
KGM
139200
USD
170921MEDUUT630321
2021-11-30
303290 N SàI GòN FOOD SKAAR JAPAN K K SK LCHSK # & Frozen salmon. 1-3cm, 15kg / barrel, (scientific name: Salmon Salar);LCHSK#&Lườn cá hồi đông lạnh. 1-3CM, 15KG/THÙNG, (Tên khoa hoc:Salmon salar)
NORWAY
VIETNAM
OSLO
CANG CONT SPITC
26900
KG
25200
KGM
25200
USD
190222S00172977
2022-04-18
030312 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA CHNCKDKNT (SH) #& Raw Coho Salmon without frozen headless organs. KH: Oncorhynchus Kisutch.;CHNCKDKNT(SH)#&Cá hồi coho nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. Tên KH: Oncorhynchus Kisutch.
CHILE
VIETNAM
LIRQUEN
CANG CAT LAI (HCM)
24772
KG
22520
KGM
135120
USD
200222VLA0104237
2022-04-01
030312 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA CHNCKDKNT (SH) Pink salmon whole without frozen internal organs. KH: Oncorhynchus Gorbuscha;CHNCKDKNT(SH)#&Cá hồi Pink nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. Tên KH: Oncorhynchus gorbuscha
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG CAT LAI (HCM)
104966
KG
99968
KGM
254918
USD
200222VLA0104245
2022-04-01
030312 N SàI GòN FOOD ITOCHU CORPORATION Chchumkdit1021 whole salmon jars without headless frozen organs;CHCHUMKDIT1021#&Cá hồi Chum nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG CAT LAI (HCM)
109172
KG
99792
KGM
479002
USD
200222VLA0104252
2022-04-01
030312 N SàI GòN FOOD ITOCHU CORPORATION Chchumkdit1021 whole salmon jars without headless frozen organs;CHCHUMKDIT1021#&Cá hồi Chum nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG CAT LAI (HCM)
76801
KG
70202
KGM
266768
USD
030322NSSLKKHHC22Q0036
2022-04-05
030312 N SàI GòN FOOD MATSUDA SANGYO CO LTD MD CHKDKNTMD #& Salmon (jar) whole -headless frozen organs;CHKDKNTMD#&Cá hồi (Chum) nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh
JAPAN
VIETNAM
KUSHIRO - HOKKAIDO
CANG CAT LAI (HCM)
23678
KG
23100
KGM
60522
USD
191120YMLUB941005590
2020-12-29
030366 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA HAKEKDKNTSH1220 # & Fish hake, whole headless viscera not frozen. Scientific name: Merluccius hubbsi;HAKEKDKNTSH1220#&Cá hake nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. Tên khoa học: Merluccius hubbsi
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
26180
KG
23990
KGM
54697
USD
061220EGLV350000014198
2021-01-15
030366 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA HAKEKDKNTSH1220 # & Fish hake, whole headless frozen offal not 400-500g. Scientific name: Merluccius hubbsi;HAKEKDKNTSH1220#&Cá hake nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh 400-500g. Tên khoa học: Merluccius hubbsi
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
78630
KG
13530
KGM
31525
USD
061220EGLV350000014198
2021-01-15
030366 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA HAKEKDKNTSH1220 # & Fish hake, whole headless viscera not frozen 1200g +. Scientific name: Merluccius hubbsi;HAKEKDKNTSH1220#&Cá hake nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh 1200g+. Tên khoa học: Merluccius hubbsi
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
78630
KG
15904
KGM
43895
USD
301220SUDU51650A77N004
2021-03-16
030366 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA HAKEKDKNTSH1220 # & Fish hake, whole headless frozen offal not 400-650g. Scientific name: Merluccius hubbsi;HAKEKDKNTSH1220#&Cá hake nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh 400-650g. Tên khoa học: Merluccius hubbsi
CHINA
VIETNAM
USHUAIA
CANG CAT LAI (HCM)
26025
KG
16797
KGM
39808
USD
301220SUDU51650A77N004
2021-03-16
030366 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA HAKEKDKNTSH1220 # & Fish hake, whole headless viscera not frozen 1200g-1800 g. Scientific name: Merluccius hubbsi;HAKEKDKNTSH1220#&Cá hake nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh 1200g-1800g. Tên khoa học: Merluccius hubbsi
CHINA
VIETNAM
USHUAIA
CANG CAT LAI (HCM)
26025
KG
995
KGM
2786
USD
301220SUDU51650A77N004
2021-03-16
030366 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA HAKEKDKNTSH1220 # & Fish hake, whole headless 900-1200g not frozen offal. Scientific name: Merluccius hubbsi;HAKEKDKNTSH1220#&Cá hake nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh 900-1200g. Tên khoa học: Merluccius hubbsi
CHINA
VIETNAM
USHUAIA
CANG CAT LAI (HCM)
26025
KG
2262
KGM
6040
USD
71221913392326
2022-01-13
030366 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION HakeKDKNTMA0321 # & HAKE FISH Non-headless Frozen Organs. Science Name: Merluccius Hubbsi;HAKEKDKNTMA0321#&Cá hake không đầu không nội tạng đông lạnh.Tên khoa học: Merluccius hubbsi
CHINA
VIETNAM
MAR DEL PLATA
CANG CAT LAI (HCM)
25840
KG
23750
KGM
57000
USD
301220SUDU51650A77N004
2021-03-16
030366 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA HAKEKDKNTSH1220 # & Fish hake, whole headless frozen offal not 650-900g. Scientific name: Merluccius hubbsi;HAKEKDKNTSH1220#&Cá hake nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh 650-900g. Tên khoa học: Merluccius hubbsi
CHINA
VIETNAM
USHUAIA
CANG CAT LAI (HCM)
26025
KG
3965
KGM
10189
USD
180122913628201
2022-02-17
030366 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION HakeKDKNTMA0321 # & HAKE FISH Non-headless Frozen Organs. Science Name: Merluccius Hubbsi;HAKEKDKNTMA0321#&Cá hake không đầu không nội tạng đông lạnh.Tên khoa học: Merluccius hubbsi
CHINA
VIETNAM
MAR DEL PLATA
CANG CAT LAI (HCM)
51540
KG
47500
KGM
115089
USD
40122913510227
2022-02-17
030366 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION HakeKDKNTMA0321 # & HAKE FISH Non-headless Frozen Organs. Science Name: Merluccius Hubbsi;HAKEKDKNTMA0321#&Cá hake không đầu không nội tạng đông lạnh.Tên khoa học: Merluccius hubbsi
CHINA
VIETNAM
MAR DEL PLATA
CANG CAT LAI (HCM)
51720
KG
47819
KGM
119120
USD
71221913383046
2022-01-13
030366 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION HakeKDKNTMA0321 # & HAKE FISH Non-headless Frozen Organs. Science Name: Merluccius Hubbsi;HAKEKDKNTMA0321#&Cá hake không đầu không nội tạng đông lạnh.Tên khoa học: Merluccius hubbsi
CHINA
VIETNAM
MAR DEL PLATA
CANG CAT LAI (HCM)
25900
KG
23810
KGM
58955
USD
061220EGLV350000014198
2021-01-15
030366 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA HAKEKDKNTSH1220 # & Fish hake, whole headless 800-1200g not frozen offal. Scientific name: Merluccius hubbsi;HAKEKDKNTSH1220#&Cá hake nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh 800-1200g. Tên khoa học: Merluccius hubbsi
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
78630
KG
17202
KGM
46962
USD
281221913448325
2022-02-17
030366 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION HakeKDKNTMA0321 # & HAKE FISH Non-headless Frozen Organs. Science Name: Merluccius Hubbsi;HAKEKDKNTMA0321#&Cá hake không đầu không nội tạng đông lạnh.Tên khoa học: Merluccius hubbsi
CHINA
VIETNAM
MAR DEL PLATA
CANG CAT LAI (HCM)
25720
KG
24047
KGM
62830
USD
220121MAEU911712392
2021-03-19
030366 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION HAKEKDKNTMA0321 # & Fish hake headless viscera not frozen. (M3: 800/1200) The scientific name: Merluccius hubbsi;HAKEKDKNTMA0321#&Cá hake không đầu không nội tạng đông lạnh.(M3:800/1200) Tên khoa học: Merluccius hubbsi
CHINA
VIETNAM
MAR DEL PLATA
CANG CAT LAI (HCM)
26520
KG
9732
KGM
22384
USD
031120HLCUHAL201002103
2021-01-15
030614 N SàI GòN FOOD KYOKUYO CO LTD CVCCTLKK0121 # & As and boiled snow crab legs frozen;CVCCTLKK0121#&Càng và chân cua tuyết luộc đông lạnh
CANADA
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
19875
KG
14971
KGM
280500
USD
091021GDN0027809
2021-11-30
304810 N SàI GòN FOOD MOWI JAPAN CO LTD LCH (MH) # & Frozen salmon (3cm +, 20kg / ctn);LCH(MH)#&Lườn cá hồi đông lạnh (3cm+, 20kg/ctn)
NORWAY
VIETNAM
GDANSK
CANG CONT SPITC
20022
KG
19740
KGM
112715
USD
091021GDN0027811
2021-11-30
304810 N SàI GòN FOOD MOWI JAPAN CO LTD LCH (MH) # & Frozen salmon (3cm +, 21kg / ctn);LCH(MH)#&Lườn cá hồi đông lạnh (3cm+, 21kg/ctn)
NORWAY
VIETNAM
GDANSK
CANG CONT SPITC
20022
KG
17367
KGM
99166
USD
021220NSSLKHEHC20Q0120
2020-12-28
030319 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA CHNCKDKNT (SH) # & Chum Salmon, whole headless viscera not frozen. 6-8P;CHNCKDKNT(SH)#&Cá hồi Chum nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. 6-8P
JAPAN
VIETNAM
HAKODATE - HOKKAIDO
CANG CAT LAI (HCM)
87675
KG
22965
KGM
87486
USD
021220NSSLKHEHC20Q0120
2020-12-28
030319 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA CHNCKDKNT (SH) # & Chum Salmon, whole headless viscera not frozen. 6-8P;CHNCKDKNT(SH)#&Cá hồi Chum nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. 6-8P
JAPAN
VIETNAM
HAKODATE - HOKKAIDO
CANG CAT LAI (HCM)
87675
KG
59715
KGM
238860
USD
021220NSSLKHEHC20Q0120
2020-12-28
030319 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA CHNCKDKNT (SH) # & Chum Salmon, whole headless viscera not frozen. 6-8P;CHNCKDKNT(SH)#&Cá hồi Chum nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. 6-8P
JAPAN
VIETNAM
HAKODATE - HOKKAIDO
CANG CAT LAI (HCM)
87675
KG
1620
KGM
5863
USD
240821COSU6310499370
2022-01-28
030399 N SàI GòN FOOD NORDLAKS PRODUKTER AS Frozen salmon head (size 400g +). 15kg / carton. Scientific name: Salmon Salar;Đầu cá hồi đông lạnh (size 400g+). 15KG/Thùng. Tên khoa học: Salmon salar
NORWAY
VIETNAM
OSLO
CANG TIEN SA(D.NANG)
28100
KG
18480
KGM
21437
USD
160621LMM0310844
2021-08-31
304890 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION MACCFL0821 # & Fill Fillet. Name KH: OPHICHSHUS REMIGER;MACCFL0821#&Cá chình fillet. Tên KH: Ophichthus remiger
PERU
VIETNAM
PAITA
CANG CAT LAI (HCM)
25700
KG
80
KGM
520
USD
161121MATS 2502700-000
2021-12-17
030339 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION CBNCKDKNTMA # & Bonest Bonest Non-Headless Frozen Organs. Scientific name: Limanda Aspera;CBNCKDKNTMA#&Cá bơn nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. Tên khoa học: LIMANDA ASPERA
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
24570
KG
22230
KGM
40014
USD
240821A63BX00038
2021-09-16
071090 N SàI GòN FOOD QINGDAO HARTHN RITUNE CORP LTD Mixed frozen vegetables (10kg / barrel). -18oC;Hỗn hợp các loại rau đông lạnh (10kg/ thùng). Bào quản -18oC
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
26250
KG
25000
KGM
25000
USD
180322COAU7237461970
2022-03-30
071090 N SàI GòN FOOD XIAMEN SINOCHARM CO LTD Mixed frozen vegetables (10kg / barrel). -18oC;Hỗn hợp các loại rau đông lạnh (10kg/ thùng). Bào quản -18oC
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
26750
KG
13000
KGM
12467
USD
231020COAU7226927750
2020-11-06
071090 N SàI GòN FOOD XIAMEN SINOCHARM CO LTD Mixed frozen vegetables (10kg / barrel). Preservation -18oC;Hỗn hợp các loại rau đông lạnh (10kg/ thùng). Bào quản -18oC
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
26750
KG
25000
KGM
24250
USD
140121COAU7229044150
2021-01-26
071090 N SàI GòN FOOD XIAMEN SINOCHARM CO LTD Mixed frozen vegetables (10kg / barrel). Preservation -18oC;Hỗn hợp các loại rau đông lạnh (10kg/ thùng). Bào quản -18oC
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
26750
KG
25000
KGM
24250
USD
211221COAU7235994200
2022-01-07
071090 N SàI GòN FOOD QINGDAO HARTHN RITUNE CORP LTD Mixed frozen vegetables (10kg / barrel). -18oC;Hỗn hợp các loại rau đông lạnh (10kg/ thùng). Bào quản -18oC
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
26250
KG
25000
KGM
25950
USD
170721NAM4610061
2021-08-31
303390 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA CBNCKDKNNTSH0821 # & Polar Ban Non-Headless Frozen Organs. Name of Kh: Limanda Aspera. Size S 100-200g.;CBNCKDKNTSH0821#&Cá bơn nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. Tên KH: LIMANDA ASPERA. Size S 100-200g.
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
50000
KG
9481
KGM
16592
USD
170721NAM4610061
2021-08-31
303390 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA CBNCKDKNNTSH0821 # & Polar Ban Non-Headless Frozen Organs. Name of Kh: Limanda Aspera. Size M 200-350g.;CBNCKDKNTSH0821#&Cá bơn nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. Tên KH: LIMANDA ASPERA. Size M 200-350g.
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
50000
KG
38019
KGM
60450
USD
205-1154 1622
2021-01-28
030452 N SàI GòN FOOD ZENSHO TRADING CO LTD File salmon spiced Slicing frozen (not process or preservation) (NET 0.285KG) ,, atlantic Salmo, NEW 100%;File cá hồi Cắt lát tẩm gia vị đông lạnh(chưa qua sơ chế hay bảo quản)(NET 0.285KG),,atlantic salmo,HÀNG MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
4
KG
0
KGM
3
USD
041220GDN0022965
2021-01-14
030481 N SàI GòN FOOD MOWI JAPAN CO LTD LCH (MH) # & Frozen salmon fillet (3cm +; 21kg / ctn);LCH(MH)#&Lườn cá hồi đông lạnh (3cm+; 21kg/ctn)
NORWAY
VIETNAM
GDANSK
CANG CAT LAI (HCM)
20022
KG
19740
KGM
132258
USD
281021NSSLKISHC21Q0213
2021-11-29
303120 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA CHNCKDKNT (SH) # & Salmon Chum unpetigated without frozen organs. Name of Kh: Oncorhynchus keta;CHNCKDKNT(SH)#&Cá hồi Chum nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. Tên KH: Oncorhynchus keta
JAPAN
VIETNAM
ISHIKARI
CANG CAT LAI (HCM)
49878
KG
46420
KGM
243192
USD
281021913178556
2021-11-30
303120 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA CHNCKDKNT (SH) # & Salmon Chum unpedinated without frozen internal organs. Name: Oncorhynchus keta;CHNCKDKNT(SH)#&Cá hồi Chum nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh.Tên KH: Oncorhynchus Keta
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG CAT LAI (HCM)
180075
KG
171500
KGM
934675
USD
021121NSSLKISHC21Q0214
2021-11-30
303120 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA CHNCKDKNT (SH) # & Salmon Chum unpetigated without frozen organs. Name of Kh: Oncorhynchus keta;CHNCKDKNT(SH)#&Cá hồi Chum nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. Tên KH: Oncorhynchus keta
JAPAN
VIETNAM
ISHIKARI
CANG CAT LAI (HCM)
25480
KG
23560
KGM
124531
USD
91021913100093
2021-11-30
303120 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA CHNCKDKNT (SH) # & Salmon Chum unpedinated without frozen internal organs. Name: Oncorhynchus keta;CHNCKDKNT(SH)#&Cá hồi Chum nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh.Tên KH: Oncorhynchus Keta
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG CAT LAI (HCM)
51587
KG
49130
KGM
248107
USD
9898464085
2021-11-02
853931 I?N SàI GòN SIEMENS MEDIUM VOLTAGE SWITCHING TECH WUXI Voltage indicator (device indicator when there is electricity), brand: H. Horstmann, Model: 8DX1600, Material: plastic, small lights inside; 100% new;Chỉ báo điện áp (chỉ báo thiết bị khi có điện), Hiệu: H. Horstmann, model: 8DX1600, chất liệu: bằng nhựa, có đèn nhỏ bên trong; mới 100%
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HO CHI MINH
5
KG
6
PCE
30
USD
200721GTBHL2106870
2021-07-28
380893 CTY TNHH ALFA SàI GòN SUNNY PETALS GROUP LIMITED Buta-NL94 # & NLSX Butachlor herbicide 94% (pesticide). New 100%;BUTA-NL94#&NLSX Thuốc trừ cỏ BUTACHLOR 94% (Thuốc BVTV). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5463
KG
5000
KGM
19900
USD
15712645942
2021-02-19
030633 N TH? GI?I H?I S?N SàI GòN BERGEN KINGCRAB Live king crab (paralithodes camtschaticus), size 1,6-4.5kg / child;Cua hoàng đế sống (paralithodes camtschaticus), size 1,6-4.5kg/con
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
969
KG
715
KGM
32882
USD
110821SUC0060
2021-08-30
870310 N S?N G?N NG?I SAO YêN BáI XIAMEN DALLE NEW ENERGY AUTOMOBILE CO LTD 4-seat car (golf car), Brand: Evolution, Model: DEL3042G, H / D with 48V electricity, year SX: 2021, Design vehicles running in golf course, not e / signing, do not participate Traffic, 100% new;Xe chở người (xe chơi golf) 4 chỗ ngồi, Hiệu:Evolution, Model: DEL3042G, h/đ bằng điện 48V, năm sx: 2021, xe thiết kế chạy trong sân gôn, không đ/ký lưu hành,không tham gia giao thông, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
12920
KG
1
UNIT
6600
USD
110821SUC0060
2021-08-30
870310 N S?N G?N NG?I SAO YêN BáI XIAMEN DALLE NEW ENERGY AUTOMOBILE CO LTD Car carrier (golf car) 6 seats, brand: Evolution, Model: DEL3042G2Z, H / D by electricity 48V, year SX: 2021, Car design running in golf course, not e / signing, not involved Traffic, 100% new;Xe chở người (xe chơi golf) 6 chỗ ngồi, Hiệu:Evolution, Model: DEL3042G2Z, h/đ bằng điện 48V, năm sx: 2021, xe thiết kế chạy trong sân gôn, không đ/ký lưu hành,không tham gia giao thông, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
12920
KG
1
UNIT
6900
USD
110821SUC0060
2021-08-30
870310 N S?N G?N NG?I SAO YêN BáI XIAMEN DALLE NEW ENERGY AUTOMOBILE CO LTD 2-seater car (golf car) (golf car), brand: evolution, model: del3022g, h / e with 48V electricity, year SX: 2021, design vehicles running in golf course, not e / signed, not participating Traffic, 100% new;Xe chở người (xe chơi golf) 2 chỗ ngồi, Hiệu:Evolution, Model: DEL3022G, h/đ bằng điện 48V, năm sx: 2021, xe thiết kế chạy trong sân gôn, không đ/ký lưu hành,không tham gia giao thông, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
12920
KG
30
UNIT
148500
USD
150821BLRS21009234
2021-09-07
850421 N THI?T B? ?I?N SàI GòN GE T AND D INDIA LIMITED Power transformers for measuring equipment using liquid dielectric liquid 123kV, 31.5KA / 1SEC, Outdoor, 10VA deductor, CL0.5 (Core1,2). 20VA, CL5P20 (Core3.4.5), 200-400 / 1A, GE brand, cat.no OSKF145- 100% new goods.;Máy biến dòng điện dùng cho thiết bị đo lường sử dụng điện môi lỏng 123kV,31,5KA/1sec, outdoor, CSDĐ 10VA,CL0,5(core1,2). 20VA,CL5P20(core3,4,5), 200-400/1A,hiệu GE, Cat.No OSKF145- hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
7700
KG
3
SET
9555
USD
190122NSSLLCHCC2200032
2022-01-24
390769 N T?N PHú SàI GòN GC MARKETING SOLUTIONS COMPANY LIMITED Polyethylene terephthalate resin - PET polyethylene terephthalate (PET), Grade: SA150T;Hạt nhưa Polyethylene Terephthalate dạng nguyên sinh (Polyethylene Terephthalate Resin - PET), Grade: SA150T
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
192576
KG
48000
KGM
50400
USD
070921NSSLLCHCC2102023
2021-09-17
390769 N T?N PHú SàI GòN GC MARKETING SOLUTIONS COMPANY LIMITED Polyethylene terephthalate polyethylene terephthalate (Polyethylene Terephthalate Resin - Pet), Grade: SA135T;Hạt nhựa Polyethylene Terephthalate dạng nguyên sinh (Polyethylene Terephthalate Resin - PET), Grade: SA135T
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
120360
KG
120000
KGM
117000
USD
250621210110491000
2021-07-07
030479 I S?N SàI GòN MASTER GROUP LIMITED Fillettes also frozen skin, (380gr / packs x 20packs / ctn) = (7.6kg / ctn). Returned goods in Section 1 of TK Exit number: 303983092950 / B11.;Cá mú fillet còn da đông lạnh, (380gr/Packs x 20Packs/Ctn) = (7,6kg/Ctn). Hàng nhập trả về thuộc mục 1 của tk xuất số: 303983092950/B11.
VIETNAM
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
4800
KG
10000
BAG
25100
USD
311021A18BA04114
2021-11-12
200799 N EUFOOD SàI GòN STREET S FOOD PRODUCTS SDN BHD Strawberry jam EVERYHOME 135g / vial X48 vial / barrel (UNK). New 100%;Mứt dâu tây hiệu EveryHome 135g/lọ x48 lọ/ thùng (UNK). Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
17137
KG
250
UNK
6400
USD
301021NAP105158614
2021-12-08
150991 N EUFOOD SàI GòN BASSO FEDELE FIGLI SRL Olive Olive Oil Oil Oil Brand Basso, 5LIT / CAN X4 CAN / Barrel. New 100%;Dầu oliu Pomace olive oil nhãn hiệu Basso, 5lit/ can x4 can/ thùng. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
SALERNO
CANG CAT LAI (HCM)
11489
KG
240
LTR
2718
USD