Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
09052221SEA2205002
2022-05-20
701990 N ?I?N RI JIE YINGKOU XILIN TRADING CO LTD Glass Fibre Cotton 34 SR) made from fiberglass, 34 -degree dough, used to produce electric jars, 100% new goods.;Bông thủy tinh (Glass Fibre Cotton 34 SR) làm từ sợi thủy tinh, độ đánh bột 34 độ, dùng để sản xuất tấm cách bình điện, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
58494
KG
27300
KGM
55146
USD
200220XDFF068544
2020-02-27
701939 N ?I?N RI JIE YINGKOU ZHONGJIE SHIDA SEPARATOR CO LTD Tấm cách điện ( SEPARATOR, OF GLASS FIBERS ), chất liệu sợi thủy tinh, dạng cuộn rộng 49 mm, độ dày 1.7 mm, hàng chưa được cắt thành kích thước cố định, mới 100%;Glass fibres (including glass wool) and articles thereof (for example, yarn, woven fabrics): Thin sheets (voiles), webs, mats, mattresses, boards and similar nonwoven products: Other: Other;玻璃纤维(包括玻璃棉)及其制品(例如纱线,机织物):薄片(薄纱),织物,垫子,床垫,板和类似的非织造产品:其他:其他
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2592
KGM
8683
USD
200220XDFF068544
2020-02-27
701939 N ?I?N RI JIE YINGKOU ZHONGJIE SHIDA SEPARATOR CO LTD Tấm cách điện ( SEPARATOR, OF GLASS FIBERS ), chất liệu sợi thủy tinh, dạng cuộn rộng 158 mm, độ dày 1.7 mm, hàng chưa được cắt thành kích thước cố định, mới 100%;Glass fibres (including glass wool) and articles thereof (for example, yarn, woven fabrics): Thin sheets (voiles), webs, mats, mattresses, boards and similar nonwoven products: Other: Other;玻璃纤维(包括玻璃棉)及其制品(例如纱线,机织物):薄片(薄纱),织物,垫子,床垫,板和类似的非织造产品:其他:其他
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
864
KGM
2894
USD
250322BAN-12
2022-05-24
230400 N TH?C ?N CH?N NU?I RI CO ??NG NAI BUNGE ASIA PTE LTD Raw materials for producing animal feed: Dry soybean oil - Brazilian SoyaBean Meal (discount 12,399.75 USD) NK goods according to Circular 21/2019/TT -BNNPTNT Hang Xa;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Khô dầu đậu tương - Brazilian Soyabean meal (Khoản giảm giá 12,399.75 USD ) Hàng NK theo TT 21/2019/TT-BNNPTNT Hàng xá
BRAZIL
VIETNAM
RIO GRANDE - RS
CANG PHU MY (V.TAU)
1100
KG
1100
TNE
742500
USD
230721YMLUM910074825
2021-09-01
170219 N TH?C ?N CH?N NU?I RI CO ??NG NAI EURODUNA ROHSTOFFE GMBH Animal feed additives: Caroba (complementary minerals in animal feed). Number of 1000 bags, 25kgs / bags. Recognition code of feed 82-02 / 06-CN / 19. Manufacturer: G.A. Torres S.L. New 100%.;PHỤ GIA THỨC ĂN CHĂN NUÔI: CAROBA (Khoáng chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi). Số lượng 1000 Bao, 25KGS/Bao. Mã số công nhận TĂCN 82-02/06-CN/19. Nhà SX: G.A. TORRES S.L. Hàng mới 100%.
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG CAT LAI (HCM)
25688
KG
25
TNE
15779
USD
180821COAU7233354105
2021-08-27
847621 N C?NG NGH? YU JIE GUANGZHOU YAOHUANG TRADE CO LTD Automatic beverage machine, HL-Pre-10A-001 model, Haloo brand, 1920 * 920 * 790mm size, electrical operation, 100% new;Máy bán đồ uống tự động, model HL-PRE-10A-001, nhãn hiệu Haloo, kích thước 1920*920*790mm, hoạt động bằng điện, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
6360
KG
1
PCE
1053
USD
221220301993
2021-02-01
570299 NG TY TNHH RI TA V? DESIGNED FOR LIVING S R L PRIANERA effective interior equipment, new 100%: Carpet Carpet with wooden frames were stuffed leather cushions, size 180x280cm, PLU CARPET-SETOSO-AVORIO-01;Thiết bị nội thất hiệu PRIANERA, hàng mới 100%: Thảm trải sàn Carpet có khung bằng gỗ đã nhồi nệm bọc da, kích thước 180x280cm, mã hàng CARPET-SETOSO-AVORIO-01
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
2408
KG
1
PCE
503
USD
16042227104220200
2022-05-24
851671 NG TY TNHH RI TA V? MIELE CIE KG Miele kitchen appliances, 100%new goods, coffee maker, CVA 7440 product code, capacity of 1.45kW, 220-240V;Thiết bị nhà bếp hiệu Miele, hàng mới 100%, Máy pha cà phê, mã hàng CVA 7440, công suất 1.45kW, 220-240V
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
WILHELMSHAVEN
CANG CAT LAI (HCM)
2695
KG
1
PCE
2014
USD
112200017851589
2022-06-28
870424 NG TY TNHH RI TA V? SHAANXI HEAVY DUTY AUTOMOBILE IMPORT EXPORT CO LTD Self -pouring trucks (8x4), Shacman brand, Model SX3310xC61B, 100%new, SX 2022, Diesel Model WP12.400E50,400HP (294KW), Euro V, DTXL 11596cm3, tire 12.00R20, Thuan steering, KLBT KLBT : 14500kg, KLTBTKLN: 31000kg.;Ô tô tải tự đổ (8x4),hiệu SHACMAN,model SX3310XC61B,mới 100%,sx năm 2022,ĐC Diesel model WP12.400E50,400HP (294kW), EURO V,DTXL 11596cm3,lốp 12.00R20,tay lái thuận,KLBT: 14500kg, KLTBTKLN: 31000kg.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
435000
KG
30
UNIT
1350000
USD
112200017933276
2022-06-27
870424 NG TY TNHH RI TA V? SINOTRUK INTERNATIONAL Self-pouring truck (8x4), CnHTC brand, model ZZ3317N3267E1, 100%new, 2022, Diesel Model D10.38-50,380HP (276KW), Euro V, DTXL 9726cm3, tire 12.00R20, Thuan steering wheel, KLBT: 16370kg, KLTBTKLN: 31000kg.;Ô tô tải tự đổ (8x4),hiệu CNHTC,model ZZ3317N3267E1,mới 100%,sx năm 2022,ĐC Diesel model D10.38-50,380HP (276kW), EURO V,DTXL 9726cm3,lốp 12.00R20,tay lái thuận,KLBT: 16370kg, KLTBTKLN: 31000kg.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
409250
KG
25
UNIT
1187500
USD
112200017969972
2022-06-29
870424 NG TY TNHH RI TA V? SINOTRUK INTERNATIONAL Self-pouring truck (8x4), CnHTC brand, model ZZ3317N3267E1, 100%new, 2022, Diesel Model D10.38-50,380HP (276KW), Euro V, DTXL 9726cm3, tire 12.00R20, Thuan steering wheel, KLBT: 16370kg, KLTBTKLN: 31000kg.;Ô tô tải tự đổ (8x4),hiệu CNHTC,model ZZ3317N3267E1,mới 100%,sx năm 2022,ĐC Diesel model D10.38-50,380HP (276kW), EURO V,DTXL 9726cm3,lốp 12.00R20,tay lái thuận,KLBT: 16370kg, KLTBTKLN: 31000kg.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
491100
KG
30
UNIT
1425000
USD
112200017969217
2022-06-28
870424 NG TY TNHH RI TA V? SINOTRUK INTERNATIONAL Self-pouring truck (6x4), CnHTC brand, ZZ3257N3447E1 model, 100%new, 2022, Diesel Model D10.38-50,380HP (276KW), Euro V, DTXL 9726cm3, tire 12.00R20, Thuan steering wheel, KLBT: 14615kg, KLTBTKLN: 25000kg.;Ô tô tải tự đổ (6x4),hiệu CNHTC,model ZZ3257N3447E1,mới 100%,sx năm 2022,ĐC Diesel model D10.38-50,380HP (276kW), EURO V,DTXL 9726cm3,lốp 12.00R20,tay lái thuận,KLBT: 14615kg, KLTBTKLN: 25000kg.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
365375
KG
25
UNIT
1087500
USD
112200017899939
2022-06-28
870424 NG TY TNHH RI TA V? SHAANXI HEAVY DUTY AUTOMOBILE IMPORT EXPORT CO LTD Self -pouring trucks (8x4), Shacman brand, Model SX3310xC61B, 100%new, SX 2022, Diesel Model WP12.400E50,400HP (294KW), Euro V, DTXL 11596cm3, tire 12.00R20, Thuan steering, KLBT KLBT : 15060kg, KLTBTKLN: 31000kg.;Ô tô tải tự đổ (8x4),hiệu SHACMAN,model SX3310XC61B,mới 100%,sx năm 2022,ĐC Diesel model WP12.400E50,400HP (294kW), EURO V,DTXL 11596cm3,lốp 12.00R20,tay lái thuận,KLBT: 15060kg, KLTBTKLN: 31000kg.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
602400
KG
40
UNIT
1812000
USD
160222BEE22020108
2022-02-25
392220 NG TY TNHH RI TA V? KOHLER THAILAND PUBLIC COMPANY LIMITED Kohler cleaning equipment, 100% new goods, 75200K-0 plastic toilet lid, set =;Thiết bị vệ sinh hiệu Kohler, hàng mới 100%, Nắp bồn cầu bằng nhựa 75200K-0, bộ = cái
CHINA
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
17261
KG
5
PCE
190
USD
141221SZSGN2115483
2022-01-05
392220 NG TY TNHH RI TA V? KOHLER ASIA PACIFIC LIMITED Kohler brand sanitary ware, 100% new goods, 4087t-0 plastic toilet lid, F.O.C goods, set =;Thiết bị vệ sinh hiệu Kohler, hàng mới 100%, Nắp bồn cầu bằng nhựa 4087T-0, hàng F.O.C, bộ = cái
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG CAT LAI (HCM)
13560
KG
2
PCE
0
USD
MI22300609
2022-05-25
610832 NG TY TNHH RI TA V? LA PERLA GLOBAL MANAGEMENT Baby Doll Outset Outset 0045040-W246-Hieu: La Perla-Material: 55% Polyester 36% Elastane 9%, 100% Cotton and 80% Nylon Elastane 20%-New 100%;Váy ngủ baby doll Outset 0045040-W246-hiệu: La PerLa-Chất liệu: Polyester 55% nylon 36% Elastane 9%, Cotton 100% và Nylon 80% Elastane 20%-Hàng mới 100%
PORTUGAL
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
23
KG
4
PCE
584
USD
MI22300609
2022-05-25
610832 NG TY TNHH RI TA V? LA PERLA GLOBAL MANAGEMENT Baby Doll Outset Outset 0045040-W247-Hieu: La Perla-Material: 55% Polyester 35% Nylon Elastane 9%, 100% Cotton and 80% Nylon Elastane 20%-New 100% new;Váy ngủ baby doll Outset 0045040-W247-hiệu: La PerLa-Chất liệu: Polyester 55% nylon 36% Elastane 9%, Cotton 100% và Nylon 80% Elastane 20%-Hàng mới 100%
PORTUGAL
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
23
KG
4
PCE
584
USD
121021BOE-0089-10/21
2021-11-25
841840 NG TY TNHH RI TA V? MIELE CIE KG Miele brand kitchen equipment, 100% new products, freezers, F 2412 micro goods code, 242-liter capacity, 220-240V;Thiết bị nhà bếp hiệu Miele, hàng mới 100%, Tủ đông, mã hàng F 2412 VI, dung tích 242 lít, 220-240V
TURKEY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
3788
KG
2
PCE
11462
USD
310521SZSGN2106391
2021-06-17
340490 NG TY TNHH RI TA V? KOHLER CHINA INVESTMENT CO LTD Kohler sanitary equipment Brand, 100% new goods, toilet accessories: Ron wax 1139452-SP, the = the;Thiết bị vệ sinh hiệu Kohler, hàng mới 100%, Phụ kiện bồn cầu: Ron bằng sáp 1139452-SP, bộ=cái
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG CAT LAI (HCM)
5820
KG
2500
PCE
10800
USD
MIL00076481
2021-12-08
570191 NG TY TNHH RI TA V? POLIFORM S P A Poliform brand interior, 100% new goods: carpet frame oval, size 2300x4000mm, gcotp ------ frv01;Nội Thất Hiệu Poliform, hàng mới 100%: Thảm Frame Oval, kích thước 2300x4000mm, mã hàng GCOTP------FRV01
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HA NOI
4588
KG
1
PCE
2833
USD
121102124
2021-07-30
940330 NG TY TNHH RI TA V? POLIFORM S P A Poliform brand furniture, 100% new goods, round table poliform wooden MDF, GSOTSO120-bra- codes;Đồ nội thất hiệu Poliform, hàng mới 100%, Bàn tròn cà phê POLIFORM bằng gỗ MDF, mã hàng GSOTSO120-BRA-
ITALY
VIETNAM
MILANO
HA NOI
1473
KG
1
PCE
3580
USD
MI22300609
2022-05-25
620819 NG TY TNHH RI TA V? LA PERLA GLOBAL MANAGEMENT Parisienne Maison 001927-W234-Hieu: La Perla-Material: 90% Polyester 9% Elastane 2% Nylon, 70% Nylon 24% Elastane and 100% 100% Elastane-100% 100%;Váy ngủ Parisienne Maison 0019227-W234-hiệu: La PerLa-Chất liệu: Polyester 90% nylon 8% Elastane 2%, Polyester 70% nylon 24% Elastane 6% và Silk 100%-Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
23
KG
4
PCE
923
USD
MI22300609
2022-05-25
620819 NG TY TNHH RI TA V? LA PERLA GLOBAL MANAGEMENT Parisienne Maison N019227-W044-Hieu: La Perla-Material: 90% Polyester 9% Elastane 2% Nylon, 70% Nylon 24% Elastane and 100% 100% Elastane-100% 100%;Váy ngủ Parisienne Maison N019227-W044-hiệu: La PerLa-Chất liệu: Polyester 90% nylon 8% Elastane 2%, Polyester 70% nylon 24% Elastane 6% và Silk 100%-Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
23
KG
2
PCE
487
USD
180120QDCLI20000121
2020-02-05
870790 NG TY TNHH RI TA V? SHAANXI HEAVY DUTY AUTOMOBILE IMPORT EXPORT CO LTD Phụ tùng ô tô tải tự đổ TT13050KG: Cabin xe ben M3000 - Model FDC15221100002Z - Hàng mới 100%;Bodies (including cabs), for the motor vehicles of headings 87.01 to 87.05: Other: Other;机动车辆(包括出租车),标题为87.01至87.05的机动车辆:其他:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
PCE
6647
USD
261021SHCLI2116480
2021-11-12
392291 NG TY TNHH RI TA V? KOHLER ASIA PACIFIC LIMITED Kohler brand sanitary equipment, 100% new goods, control rack of plastic electronic toilet lid 1245212-sp, row F.o.c, set =;Thiết bị vệ sinh hiệu Kohler, hàng mới 100%, Giá đỡ điều khiển của nắp bồn cầu điện tử bằng nhựa 1245212-SP, hàng F.O.C, bộ = cái
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2222
KG
2
PCE
0
USD
261021SHCLI2116480
2021-11-12
392291 NG TY TNHH RI TA V? KOHLER ASIA PACIFIC LIMITED Kohler brand sanitary equipment, 100% new products, water tank of water tank, plastic 1305368-sp, row F.o.c, set =;Thiết bị vệ sinh hiệu Kohler, hàng mới 100%, Bình chứa nước của két nước bồn cầu, bằng nhựa 1305368-SP, hàng F.O.C, bộ = cái
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2222
KG
5
PCE
0
USD
100821SHHPH2111504
2021-08-28
732421 NG TY TNHH RI TA V? KOHLER ASIA PACIFIC LIMITED Kohler brand sanitary equipment, new 100%, cast-iron enameled tub, massage not 11195T-0 (1750x800x640mm), the = the;Thiết bị vệ sinh hiệu Kohler, hàng mới 100%, Bồn tắm bằng gang tráng men, không massage 11195T-0 (1750x800x640mm), bộ = cái
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
13137
KG
45
PCE
32215
USD
080320SHA9018834
2020-03-26
732421 NG TY TNHH RI TA V? KOHLER ASIA PACIFIC LIMITED Thiết bị vệ sinh hiệu Kohler, hàng mới 100%, Chậu rửa bằng gang tráng men không chân chậu 2886T-8-0 (838x483x213mm), không kèm phụ kiện (Bộ= Cái);Sanitary ware and parts thereof, of iron or steel: Baths: Of cast iron, whether or not enamelled: Other;铁或钢的卫生洁具及其部件:浴缸:铸铁,不论是否上釉:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
0
KG
1
PCE
1813
USD
260621SHCLI2109284
2021-07-12
732421 NG TY TNHH RI TA V? KOHLER ASIA PACIFIC LIMITED Kohler brand cleaning equipment, 100% new products, glazed cast iron baths, not massage 99312t-0 (1600x750x400mm), row F.o.c, set =;Thiết bị vệ sinh hiệu Kohler, hàng mới 100%, Bồn tắm bằng gang tráng men, không massage 99312T-0 (1600x750x400mm), hàng F.O.C, bộ = cái
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1409
KG
1
PCE
0
USD
040322SHA7906030
2022-03-24
732421 NG TY TNHH RI TA V? KOHLER ASIA PACIFIC LIMITED Kohler brand cleaning equipment, 100% new products, glazed cast iron baths, not massage 21000t-p5-0 (1680x826x708mm), set =;Thiết bị vệ sinh hiệu Kohler, hàng mới 100%, Bồn tắm bằng gang tráng men, không massage 21000T-P5-0 (1680x826x708mm) , bộ = cái
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1420
KG
5
PCE
7440
USD
230122SHCLI2200946
2022-02-09
732421 NG TY TNHH RI TA V? KOHLER ASIA PACIFIC LIMITED Kohler brand sanitary equipment, 100% new goods, glazed cast iron baths, not massage 99312t-0 (1600x750x400mm), set =;Thiết bị vệ sinh hiệu Kohler, hàng mới 100%, Bồn tắm bằng gang tráng men, không massage 99312T-0 (1600x750x400mm), bộ = cái
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3069
KG
2
PCE
1080
USD
260621SHCLI2109284
2021-07-12
732421 NG TY TNHH RI TA V? KOHLER ASIA PACIFIC LIMITED Kohler brand sanitary equipment, 100% new products, glazed cast iron baths, do not massage 941T-0 (1500x700x418mm), set =;Thiết bị vệ sinh hiệu Kohler, hàng mới 100%, Bồn tắm gang tráng men, không massage 941T-0 ( 1500x700x418mm), bộ= cái
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1409
KG
3
PCE
658
USD
112200017202289
2022-06-24
870121 NG TY TNHH RI TA V? SINOTRUK INTERNATIONAL Tractors (6x4), CNHTC brand, ZZ4257V3247Q1B model, CSEL CSEL 420HP (309 kW), 100%new, Chinese SX in 2022, tires 12.00R20, DTXL 11596 cm3, Thuan steering wheel, KLBT 10650kg, KLTBTKLN: 25000kg , KLKTTKLN: 38150kg;Ô tô đầu kéo (6x4), hiệu CNHTC, model ZZ4257V3247Q1B, ĐC Diesel CS 420HP (309 kW), mới 100%,TQ sx năm 2022, lốp 12.00R20, DTXL 11596 cm3, tay lái thuận,KLBT 10650kg,KLTBTKLN: 25000kg,KLKTTKLN: 38150KG
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
266250
KG
25
UNIT
1037500
USD
151221TJCLI2103282
2022-01-05
741820 NG TY TNHH RI TA V? KOHLER ASIA PACIFIC LIMITED Kohler brand sanitary equipment, 100% new goods, shower accessories: 8524t-AF bronze slider, set =;Thiết bị vệ sinh hiệu Kohler, hàng mới 100%, Phụ kiện vòi sen tắm: Thanh trượt bằng đồng 8524T-AF, bộ = cái
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
10880
KG
50
PCE
3744
USD
16042227104220200
2022-05-24
732111 NG TY TNHH RI TA V? MIELE CIE KG Miele brand kitchen equipment, 100%new goods, gas stove, model KM 2012 g;Thiết bị nhà bếp hiệu Miele, hàng mới 100%, Bếp gas, model KM 2012 G
GERMANY
VIETNAM
WILHELMSHAVEN
CANG CAT LAI (HCM)
2695
KG
2
PCE
1276
USD
112100017488329
2022-01-13
870120 NG TY TNHH RI TA V? SHAANXI HEAVY DUTY AUTOMOBILE IMPORT EXPORT CO LTD Car tractor (6x4). Shacman brand, model sx4250xc4q, diesel cs 400hp (294 kw), 100% new, tq sx in 2021, tires 12r22.5, dtxl 11596 cm3, thanh thu, klbt: 9100kg, KLTBTKLN: 25000kg, KLKTTKLN: 39770kg;Ô tô đầu kéo (6x4). hiệu SHACMAN, model SX4250XC4Q, ĐC Diesel CS 400HP (294 kW), mới 100%, TQ sx năm 2021, lốp 12R22.5, DTXL 11596 cm3, tay lái thuận, KLBT:9100kg, KLTBTKLN: 25000kg, KLKTTKLN: 39770KG
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
227500
KG
25
UNIT
1037500
USD
112100016945153
2021-12-22
870120 NG TY TNHH RI TA V? SINOTRUK INTERNATIONAL Car tractor (6x4). CNHTC, Model ZZ4257V3247Q1B, D D Desel CS 420HP (309 KW), 100% new, China Manufacturing in 2021, Tires 12R22.5, DTXL 11596 CM3, Thriem Thuan, KLBT: 9300kg, KLTBTKLN: 25000kg, KLKTTKLN: 39500kg;Ô tô đầu kéo (6x4). hiệu CNHTC, model ZZ4257V3247Q1B, ĐC Diesel CS 420HP (309 kW), mới 100%,TQ sx năm 2021, lốp 12R22.5, DTXL 11596 cm3, tay lái thuận, KLBT: 9300kg,KLTBTKLN: 25000kg,KLKTTKLN: 39500kg
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
186000
KG
20
UNIT
818200
USD
220921DONA21090079A
2021-10-05
940340 NG TY TNHH RI TA V? CHANGSHU KOHLER LTD Kohler kitchen cabinet door kohler Industrial MDF Code KCOR-D01-013-20-0001-A1 consists of 3 doors, size W497xH387xd20mm and W600xH342XD20mm and W497 X H717 X D20mm. New 100%;Bộ cửa tủ bếp Kohler bằng gỗ công nghiệp MDF mã hàng KCOR-D01-013-20-0001-A1 gồm 3 cánh cửa, kích thước W497xH387xD20mm và W600xH342xD20mm và W497 x H717 x D20mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2385
KG
1
SET
167
USD
NTH56161803
2021-07-08
292119 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM IWG THAILAND CO LTD CO-5192738 # & Chemical WB-LF Base Brightener -WB-LF Base Brightener, (WhiteBronze CT 15 LF Base Brightener) (Taurine), CTHH: C2H7NO3S; N.O CAS: 107-35-7. New 100% (M.5192738);CO-5192738#&Hoá chất WB-LF BASE BRIGHTENER -WB-LF Base Brightener, (Whitebronze CT 15 LF Base Brightener) (taurine), CTHH:C2H7NO3S; N.O CAS: 107-35-7. mới 100% (M.5192738)
AUSTRIA
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
192
KG
30
LTR
6450
USD
110221WSDS2102037
2021-02-18
481920 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM GPA HONG KONG LIMITED MA-5613502 # & jewelry box packaging paper - size: 14.7x11.7x5.2cm - M YELLOW BOX INLAY W. M05, New 100% (M.5613502);MA-5613502#&Hộp giấy đóng gói trang sức - size: 14.7x11.7x5.2cm - M BOX YELLOW W. INLAY M05, Mới 100% (M.5613502)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
4490
KG
1836
PCE
6220
USD
132000012063149
2020-11-06
252021 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM CONG TY TNHH O T E C CO-5603256 # & Gypsum Plaster, molding products (= 1 bag = 1 1unk bag = 24 kg) - Investment Powder - Premium 2, 100% new goods, for production (M.5603256);CO-5603256#&Thạch cao Plaster, đúc khuôn sản phẩm (1unk = 1 bag=1 bao= 24 kg) - Investment Powder - Premium 2, hàng mới 100%, phục vụ sản xuất (M.5603256)
THAILAND
VIETNAM
KHO CTY OTEC VN
CONG TY TNHH MARIGOT VIET NAM
9600
KG
400
UNK
10561
USD
61 8850 6133
2022-01-24
380290 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM EUROPEAN MANUFACTURERS UNITED CO LTD CO-951373 # & carbon sheet (use blade grinding) - Stirring Rod 8x308mm (Carbon Stirring Rods # 01-710-916) (M.951373);CO-951373#&Tấm carbon (dùng mài lưỡi dao) - STIRRING ROD 8X308mm (CARBON STIRRING RODS #01-710-916) (M.951373)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
2
KG
40
PCE
307
USD
132100009678935
2021-02-18
283719 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM CONG TY TNHH THANH THANH PHAT CO-5449378 # & Chemicals potassium cyanide 1KG / FL Used in the bath (M.5449378);CO-5449378#&Hóa chất POTASSIUM CYANIDE 1KG/FL Dùng trong bể mạ (M.5449378)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY THANH THANH PHAT
KHO CONG TY TNHH MARIGOT VIET NAM
19052
KG
50
KGM
3476
USD
297-0277 6690
2020-12-23
283719 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM IWG THAILAND CO LTD CO-5017537 # & Chemicals copper cyanide (aqueous solution 100g / l Cu) (CTHH: CKN / CuCN, N.o CAS: 151-50-8,544-92-3) - MC 118 CX Copperconcentrate cyanidic; New 100%, chemicals for production. (M.5017537);CO-5017537#&Hóa chất đồng xyanua (dạng dung dịch 100g/l Cu) (CTHH: CKN/CuCN, N.o CAS: 151-50-8,544-92-3) - MC 118 CX Copperconcentrate cyanidic; Hàng mới 100%, hóa chất phục vụ sản xuất. (M.5017537)
AUSTRIA
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
103
KG
4
LTR
224
USD
297-0277 6690
2020-12-23
283719 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM IWG THAILAND CO LTD CO-5017537 # & Chemicals copper cyanide (aqueous solution 100g / l Cu) (CTHH: CKN / CuCN, N.o CAS: 151-50-8,544-92-3) - MC 118 CX Copperconcentrate cyanidic; New 100%, chemicals for production. (M.5017537);CO-5017537#&Hóa chất đồng xyanua (dạng dung dịch 100g/l Cu) (CTHH: CKN/CuCN, N.o CAS: 151-50-8,544-92-3) - MC 118 CX Copperconcentrate cyanidic; Hàng mối 100%, hóa chất phục vụ sản xuất. (M.5017537)
AUSTRIA
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
103
KG
30
LTR
1680
USD
297-0277 6690
2020-12-23
283719 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM IWG THAILAND CO LTD CO-5017546 # & Chemical Zinc cyanide (aqueous solution of 10 g / L Zn) - Cx Mc Zincconcentrate Cyanidic 118; CTHH: CKN; C2N2Zn. No. Cas: 151-50-8; 557-21-1 (M.5017546);CO-5017546#&Hóa Chất Kẽm Xyanua (Dạng Dung Dịch 10g/L Zn) - Mc 118 Cx Zincconcentrate Cyanidic; CTHH:CKN; C2N2Zn. No. Cas: 151-50-8;557-21-1(M.5017546)
AUSTRIA
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
103
KG
20
LTR
540
USD
17 4550 2242
2020-11-18
711720 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM WIN CHANCE METAL FACTORY LTD MA-5596783 # & Details teardrop clad with precious metal, parts of the ornament - UPPER drawstring-BUTTERFLY JUNGLE BEAT41, new 100% (M.5596783);MA-5596783#&Chi tiết hình giọt nước mạ kim loại quý, bộ phận của vật trang trí - UPPER DRAWSTRING-BUTTERFLY JUNGLE BEAT41, mới 100% (M.5596783)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
10
KG
405
PCE
1458
USD
64 3703 8381
2020-11-05
711720 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM DAMA JEWELRY TECHNOLOGY INC MA-947 140 # & Chain earrings titanium - T-POST TITANIUM EAR; 100% new, NLSX jewelry (M.947140);MA-947140#&Chuôi bông tai bằng titan - EAR T-POST TITANIUM; mới 100%, NLSX trang sức (M.947140)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
21
KG
60000
PCE
570
USD
64 3703 8381
2020-11-05
711720 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM DAMA JEWELRY TECHNOLOGY INC MA-947 140 # & Chain earrings titanium - T-POST TITANIUM EAR; 100% new, NLSX jewelry (M.947140);MA-947140#&Chuôi bông tai bằng titan - EAR T-POST TITANIUM; mới 100%, NLSX trang sức (M.947140)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
21
KG
50000
PCE
475
USD
64 3703 8381
2020-11-05
711720 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM DAMA JEWELRY TECHNOLOGY INC MA-5479763 # & Chain earrings titanium - parts Jewelery - Earring Raw FINDING 12.5 MM PIN TI; 100% new, NLSX jewelry (M.5479763);MA-5479763#&Chuôi bông tai bằng titan - bộ phận trang sức - EARRING FINDING TI PIN Raw 12.5 MM; mới 100%, NLSX trang sức (M.5479763)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
21
KG
25000
PCE
675
USD
64 3703 8381
2020-11-05
711720 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM DAMA JEWELRY TECHNOLOGY INC MA-1041874 # & Chain Earrings 11mm titanium POST PAD BRASS TITANIUM 2mm; 100% new, NLSX jewelry (M.1041874);MA-1041874#&Chuôi bông tai bằng titan POST 11MM TITANIUM 2MM BRASS PAD; mới 100%, NLSX trang sức (M.1041874)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
21
KG
20000
PCE
469
USD
64 3703 8381
2020-11-05
711720 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM DAMA JEWELRY TECHNOLOGY INC MA-1041874 # & Chain Earrings 11mm titanium POST PAD BRASS TITANIUM 2mm; 100% new, NLSX jewelry (M.1041874);MA-1041874#&Chuôi bông tai bằng titan POST 11MM TITANIUM 2MM BRASS PAD; mới 100%, NLSX trang sức (M.1041874)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
21
KG
20000
PCE
469
USD
64 3703 8381
2020-11-05
711720 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM DAMA JEWELRY TECHNOLOGY INC MA-5251625 # & Fasteners titanium connecting TI PIN 1.5 X 0.7 X 14.6 RAW MM; 100% new, NLSX jewelry (M.5251625);MA-5251625#&Chốt nối bằng titan PIN TI Raw 14.6 X 1.5 X 0.7 MM; mới 100%, NLSX trang sức (M.5251625)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
21
KG
5000
PCE
150
USD
64 3703 8381
2020-11-05
711720 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM DAMA JEWELRY TECHNOLOGY INC MA-947 140 # & Chain earrings titanium - T-POST TITANIUM EAR; 100% new, NLSX jewelry (M.947140);MA-947140#&Chuôi bông tai bằng titan - EAR T-POST TITANIUM; mới 100%, NLSX trang sức (M.947140)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
21
KG
40000
PCE
380
USD
64 3703 8381
2020-11-05
711720 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM DAMA JEWELRY TECHNOLOGY INC MA-5251625 # & Fasteners titanium connecting TI PIN 1.5 X 0.7 X 14.6 RAW MM; 100% new, NLSX jewelry (M.5251625);MA-5251625#&Chốt nối bằng titan PIN TI Raw 14.6 X 1.5 X 0.7 MM; mới 100%, NLSX trang sức (M.5251625)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
21
KG
5000
PCE
150
USD
64 3703 8381
2020-11-05
711720 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM DAMA JEWELRY TECHNOLOGY INC MA-5479763 # & Chain earrings titanium - parts Jewelery - Earring Raw FINDING 12.5 MM PIN TI; 100% new, NLSX jewelry (M.5479763);MA-5479763#&Chuôi bông tai bằng titan - bộ phận trang sức - EARRING FINDING TI PIN Raw 12.5 MM; mới 100%, NLSX trang sức (M.5479763)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
21
KG
10000
PCE
270
USD
64 3703 8381
2020-11-05
711720 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM DAMA JEWELRY TECHNOLOGY INC MA-5479763 # & Chain earrings titanium - parts Jewelery - Earring Raw FINDING 12.5 MM PIN TI; 100% new, NLSX jewelry (M.5479763);MA-5479763#&Chuôi bông tai bằng titan - bộ phận trang sức - EARRING FINDING TI PIN Raw 12.5 MM; mới 100%, NLSX trang sức (M.5479763)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
21
KG
15000
PCE
405
USD
64 3703 8381
2020-11-05
711720 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM DAMA JEWELRY TECHNOLOGY INC MA-5251625 # & Fasteners titanium connecting TI PIN 1.5 X 0.7 X 14.6 RAW MM; 100% new, NLSX jewelry (M.5251625);MA-5251625#&Chốt nối bằng titan PIN TI Raw 14.6 X 1.5 X 0.7 MM; mới 100%, NLSX trang sức (M.5251625)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
21
KG
5000
PCE
150
USD
64 3703 8381
2020-11-05
711720 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM DAMA JEWELRY TECHNOLOGY INC MA-947 140 # & Chain earrings titanium - T-POST TITANIUM EAR; 100% new, NLSX jewelry (M.947140);MA-947140#&Chuôi bông tai bằng titan - EAR T-POST TITANIUM; mới 100%, NLSX trang sức (M.947140)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
21
KG
40000
PCE
380
USD
70 2048 5161
2020-11-06
711720 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM FRIEDRICH BINDER GMBH CO KG MA-5247043 # & Copper Wire forms (non-1.2 mm) -box CHAIN 1.2 MM Raw BR; 100% new, NLSX jewelry. (M.5247043);MA-5247043#&Đồng dạng dây (phi 1.2 mm) -BOX CHAIN BR Raw 1.2 MM; Mới 100%, NLSX trang sức.(M.5247043)
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
7
KG
1000
MTR
859
USD
132100013645506
2021-07-08
281000 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM CONG TY TNHH AUROMEX VIET NAM CO-952149 # & Broric acid, crystal form - Boric Acid RPE- ACS (1000GM) (Carlo). 100% new goods (M.952149);CO-952149#&Axit broric, dạng tinh thể - BORIC ACID RPE- ACS (1000GM) (CARLO). Hàng mới 100% (M.952149)
THAILAND
VIETNAM
KHO CTY AUROMEX VIET NAM
CONG TY TNHH MARIGOT VIET NAM
481
KG
10
UNA
348
USD
132100016288784
2021-11-04
281000 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM CONG TY TNHH AUROMEX VIET NAM CO-952149 # & Broric acid, crystal form - Boric acid RPE- ACS (1000GM) (Carlo). 100% new goods (M.952149);CO-952149#&Axit broric, dạng tinh thể - BORIC ACID RPE- ACS( 1000GM)( CARLO). Hàng mới 100% (M.952149)
THAILAND
VIETNAM
KHO CTY AUROMEX VIET NAM
CONG TY TNHH MARIGOT VIET NAM
240
KG
20
UNA
703
USD
132100016799318
2021-11-23
284390 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHE D C CO-1121738 # & Mixed Metal Rhodium Sulphate: Rhoduna Alloy Brightener (1Lit / Bottle), Umicore brand, 100% new (M.1121738);CO-1121738#&Hỗn hống kim loại quý Rhodium Sulphate: Rhoduna Alloy Brightener (1lit/chai), hiệu Umicore, hàng mới 100% (M.1121738)
GERMANY
VIETNAM
KHO CTY CONG NGHE DC
KHO CTY MARIGOT
660
KG
1
LTR
41
USD
132100016135179
2021-10-29
284390 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHE D C CO-1121738 # & Mixed Metal Rhodium Sulphate: Rhoduna Alloy Brightener (1Lit / Bottle), Umicore brand, 100% new (M.1121738);CO-1121738#&Hỗn hống kim loại quý Rhodium Sulphate: Rhoduna Alloy Brightener (1lit/chai), hiệu Umicore, hàng mới 100% (M.1121738)
GERMANY
VIETNAM
KHO CTY CONG NGHE DC
KHO CTY MARIGOT
220
KG
1
LTR
40
USD
132200014981894
2022-02-25
284390 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHE D C CO-952166 # & Add Auruna Correction Solution P (1 liter / bottle) (1list / bottle) (Rhodium sulphate mixed compound). 100% new (M.952166);CO-952166#&Dung dịch châm thêm Auruna Correction Solution P (1lít/chai) (Hợp chất Hỗn hống Rhodium Sulphate).Hàng mới 100% (M.952166)
GERMANY
VIETNAM
KHO CTY CONG NGHE DC
KHO CTY TNHH MARIGOT VIETNAM
40
KG
8
LTR
1431
USD
2085164601
2021-12-14
284390 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM SWAROVSKI AKTIENGESELLSCHAFT MA-1121708 # & solution (rhodium (iii) sulfate (Rhoduna Alloy Rhodium Concentrate) (RH2 (SO4) 3) (50g RH / L (UNA = BTL = 1L), CAS 10489-46- 0 (M.1121708);MA-1121708#&Dung dịch(RHODIUM(III) SULFATE (Rhoduna Alloy Rhodium Concentrate)(Rh2(SO4)3) (dung dich kim loại quí 50g Rh/L (UNA=BTL=1L), số CAS 10489-46-0 (M.1121708)
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
39
KG
30
UNA
411810
USD
132200015306500
2022-03-11
282890 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM CONG TY TNHH THANH THANH PHAT CO-952180 # & chemical-sodium hypochlorice (Naocl) (sodium hypochlorite). 100% new (m.952180);CO-952180#&HÓA CHẤT-Sodium hypochlorice ( NaOCl) ( Natri hypoclorit) . Hàng mới 100% (M.952180)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY THANH THANH PHAT
KHO CTY TNHH MARIGOT VIET NAM
2860
KG
2360
KGM
615
USD
132200015535828
2022-03-17
284390 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHE D C CO-952162 # & AURUNA 215 Replenisher additional solution (1 liter / bottle) (Mixed compound Rhodium sulphate). New 100% (M.952162);CO-952162#&Dung dịch bổ sung Auruna 215 Replenisher (1 lít /chai) (Hợp chất Hỗn hống Rhodium Sulphate).Hàng mới 100% (M.952162)
GERMANY
VIETNAM
KHO CTY CONG NGHE DC
KHO CTY TNHH MARIGOT VIETNAM
35
KG
5
UNA
1245
USD
132000012459995
2020-11-23
741811 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM CONG TY TNHH KIM MINH NGOC CO-PO-47797710-1 # & Details bronze-medal Trophy brass (M.PO-47797710-1);CO-PO-47797710-1#&Chi tiết huy chương bằng đồng-Trophy brass (M.PO-47797710-1)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY KIM MINH NGOC
KHO TY TNHH MA RI GOT VN
117
KG
80
PCE
1486
USD
132000012459995
2020-11-23
741811 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM CONG TY TNHH KIM MINH NGOC CO-PO-47797710-2 # & Details -Support brass bronze medal (M.PO-47797710-2);CO-PO-47797710-2#&Chi tiết huy chương bằng đồng -Support brass (M.PO-47797710-2)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY KIM MINH NGOC
KHO TY TNHH MA RI GOT VN
117
KG
80
PCE
242
USD
BKK10029911
2021-12-13
710490 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM D SWAROVSKI DISTRIBUTION GMBH MA-331461 # & semi-precious stones - Chemical formula ZRO2 - G180104573mm 6,000 0031 1 Le; 100% new, NLSX jewelry (M.331461);MA-331461#&Đá bán quý tổng hợp - công thức hóa học ZrO2 - G180104573MM 6,000 0031 1 LE; mới 100%, NLSX trang sức (M.331461)
AUSTRIA
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
376
KG
31080
PCE
34361
USD
BKK10029911
2021-12-13
710490 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM D SWAROVSKI DISTRIBUTION GMBH MA-327273 # & semi-precious stones - ZRO2 chemical formula - G180100186mm 5,000 0031 1 Le; New 100%, NLSX Jewelry (M.327273);MA-327273#&Đá bán quý tổng hợp - công thức hóa học ZrO2 - G180100186MM 5,000 0031 1 LE; mới 100%,NLSX trang sức (M.327273)
AUSTRIA
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
376
KG
14000
PCE
4929
USD
BKK10029911
2021-12-13
710490 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM D SWAROVSKI DISTRIBUTION GMBH MA-328231 # & synthetic semi-precious stones - ZRO2 chemical formula - G180117073mm 5,000 0031 1 Le; 100% new, NLSX jewelry. (M.328231).;MA-328231#&Đá bán quý tổng hợp - công thức hóa học ZrO2 - G180117073MM 5,000 0031 1 LE; mới 100%, NLSX trang sức.(M.328231).
AUSTRIA
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
376
KG
80720
PCE
89687
USD
BKK10018297
2021-06-19
710490 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM D SWAROVSKI DISTRIBUTION GMBH MA-333 584 # & semi precious stones synthetic - chemical formula ZrO2 - G180104573MM LE 3,500 0031 1; 100% new, NLSX jewelry (M.333584);MA-333584#&Đá bán quý tổng hợp - công thức hóa học ZrO2 - G180104573MM 3,500 0031 1 LE; mới 100%, NLSX trang sức (M.333584)
AUSTRIA
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
276
KG
25340
PCE
11507
USD
BKK10029911
2021-12-13
710490 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM D SWAROVSKI DISTRIBUTION GMBH MA-327261 # & semi-precious stones - Chemical formula ZRO2 - G180100186MM 3,500 0031 1 LE; New 100%, NLSX Jewelry (M.327261);MA-327261#&Đá bán quý tổng hợp - công thức hóa học ZrO2 - G180100186MM 3,500 0031 1 LE; mới 100%,NLSX trang sức (M.327261)
AUSTRIA
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
376
KG
777980
PCE
159366
USD
132200014113759
2022-01-20
740200 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM CONG TY TNHH AUROMEX VIET NAM CO-952146 # & ANODE OXYGEN-FREE 25X35MM-COPPER EQUIPMENT 25x35mm-anode for pure copper electroplating, shape with a cross-circuit cross section (M.952146);CO-952146#&Thiết bị COPPER ANODE OXYGEN-FREE 25X35MM- Cực dương dùng cho mạ điện bằng đồng nguyên chất, dạng cục có mặt cắt ngang hình tròn biến dạng(M.952146)
THAILAND
VIETNAM
KHO CTY AUROMEX VIET NAM
CONG TY TNHH MARIGOT VIET NAM
1550
KG
200
KGM
3227
USD
297-0277 6690
2020-12-23
284190 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM IWG THAILAND CO LTD CO-5192736 # & Chemical Bank-LF-LF TINSALT -WB Tinsalt, (Whitebronze CT 15 News Salt LF) (Potassium stannate), CTHH: K2SnO4; N.o CAS: 12142-33-5; New 100%, chemicals for production. (M.5192736).;CO-5192736#&Hoá chất WB-LF TINSALT -WB-LF Tinsalt,(Whitebronze CT 15 LF Tin Salt) (Potassium stannate), CTHH:K2SnO4; N.o CAS: 12142-33-5; Hàng mới 100%, hoá chất phục vụ sản xuất. (M.5192736).
AUSTRIA
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
103
KG
10
KGM
700
USD
297-0277 6690
2020-12-23
284190 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM IWG THAILAND CO LTD CO-5192736 # & Chemical Bank-LF-LF TINSALT -WB Tinsalt, (Whitebronze CT 15 News Salt LF) (Potassium stannate), CTHH: K2SnO4; N.o CAS: 12142-33-5; New 100%, chemicals for production. (M.5192736).;CO-5192736#&Hoá chất WB-LF TINSALT -WB-LF Tinsalt,(Whitebronze CT 15 LF Tin Salt) (Potassium stannate), CTHH:K2SnO4; N.o CAS: 12142-33-5; Hàng mới 100%, hoá chất phục vụ sản xuất. (M.5192736).
AUSTRIA
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
103
KG
5
KGM
350
USD
INN00049627
2021-07-06
701810 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM SWAROVSKI AKTIENGESELLSCHAFT MA-5138595 # & Stone Crystal - A 1028 PP 3 Lazo F-Size: 1.05x1.06mm, 100% new, NLSX jewelry. (M.5138595).;MA-5138595#&Đá pha lê - A 1028 PP 3 LAZO F-size:1.05x1.06mm, mới 100%, NLSX trang sức.(M.5138595).
AUSTRIA
VIETNAM
INNSBRUCK
HO CHI MINH
1434
KG
38880
PCE
532
USD
INN-0004 7722
2021-01-21
701810 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM SWAROVSKI AKTIENGESELLSCHAFT MA-5108527 # & Ice Crystal - A PP 2 CRY 1028 F-size: 0.95x0.96mm; 100% new, NLSX jewelry (M.5108527);MA-5108527#&Đá pha lê - A 1028 PP 2 CRY F-size:0.95x0.96mm; mới 100%,NLSX trang sức (M.5108527)
AUSTRIA
VIETNAM
INNSBRUCK
HO CHI MINH
380
KG
7200
PCE
84
USD
44 0475 1680-02
2021-07-21
711620 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM MARIGOT JEWELLERY THAILAND CO LTD SA-5609710 # & 30-50cm long metal plating lines - Constella: Necklace White / Ros, 100% new (M.5609710);SA-5609710#&Dây chuyền dài 30-50cm mạ kim loại quý - CONSTELLA:NECKLACE WHITE/ROS, Mới 100% (M.5609710)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
36
KG
3
PCE
81
USD
INN-0004 6379-01
2020-11-19
701811 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM SWAROVSKI AKTIENGESELLSCHAFT MA-110 987 # & Ice Crystal (1 female = 127 milligrams) - A 4320 -size 60x40 MONT F: 4.32x5.97mm; 100% new, NLSX jewelry (M.110987);MA-110987#&Đá pha lê (1 cái = 127 miligam) - A 4320 60X40 MONT F -size:4.32x5.97mm; mới 100%, NLSX trang sức (M.110987)
AUSTRIA
VIETNAM
INNSBRUCK
HO CHI MINH
355
KG
720
PCE
151
USD
132100017457249
2021-12-15
401491 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM CONG TY TNHH THANH THANH PHAT Co-po-4000021935-15 # & rubber squeeze for automatic buret (M.PO-4000021935-15);CO-PO-4000021935-15#&Quả bóp cao su cho buret tự động (M.PO-4000021935-15)
GERMANY
VIETNAM
KHO CTY THANH THANH PHAT
KHO CTY TNHH MA RI GOT VIET NAM
7416
KG
2
PCE
21
USD
210622712210476000
2022-06-27
841932 T THàNH VIêN C?NG NGHI?P RI KEN BìNH D??NG FOSHAN WANLI ABRASIVES CO LTD Wood dryer works by electric - UV Dryer, brand: Purete, Model: prt -U3110e, capacity: 31.8kw, 100% new goods;Máy sấy gỗ hoạt động bằng điện - UV DRYER, Hiệu: PURETE, Model: PRT-U3110E, công suất: 31.8KW, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
6740
KG
2
SET
13680
USD
112100013838996
2021-07-12
070970 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh chopped vegetables (closed in non-branded plastic baskets, no signs, 8kg / basket);Rau chân vịt tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu,8kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17100
KG
1600
KGM
3840
USD
112100013595433
2021-07-03
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD