Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
010320IH2004SSG121
2020-03-06
200591 N RAU VI?T XIAMEN DONGDI POLISHING AND GRINDING MATERIAL CO LTD Măng đóng hộp. Canned bamboo shoot. Trọng lượng tịnh 18kg/ hộp, Trọng lượng ráo 10.8 kg/ hộp. Hàng mới 100%;Other vegetables prepared or preserved otherwise than by vinegar or acetic acid, not frozen, other than products of heading 20.06: Other vegetables and mixtures of vegetables: Bamboo shoots;除了品目20.06以外的其他蔬菜,由醋或醋酸以外的其他蔬菜制成或未经冷冻的其他蔬菜:其他蔬菜和蔬菜混合物:竹笋
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2592
UNK
36107
USD
181221EGLV 550100158941
2022-02-28
130231 N RAU QU? VI?T X? B V S R L Agar powder (Yogar type 220), originating from seaweed, 20kg / carton, used as food material, 100% new;Bột Agar (Yogar type 220), nguồn gốc từ rong biển, 20kg/carton, dùng làm nguyên liệu thực phẩm, mới 100%
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG XANH VIP
20460
KG
19200
KGM
220800
USD
301021SITGMKHP021594
2021-12-15
121222 N RAU QU? VI?T X? PT MEGA CITRA KARYA New seaweed just normal preliminary processing (washing, drying, unprocessed), scientific name: Gracilaria sp, 50kg / bag, used to make agar powder, 100% new;Rong biển mới chỉ qua sơ chế thông thường (rửa sạch, sấy khô, chưa chế biến), tên khoa học: Gracilaria sp, 50kg/bao, dùng để làm bột agar, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
MAKASSAR
CANG DINH VU - HP
75200
KG
74900
KGM
47936
USD
190621SITGMKHP020577
2021-07-23
121221 N RAU QU? VI?T X? CV ADI TIRTA New seaweed just normal preliminary processing (washing, drying, unprocessed), scientific name: Gracilaria sp, 50kg / bag, used to make agar powder, 100% new;Rong biển mới chỉ qua sơ chế thông thường (rửa sạch, sấy khô, chưa chế biến), tên khoa học: Gracilaria sp, 50kg/bao, dùng để làm bột agar, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
MAKASSAR
CANG DINH VU - HP
51150
KG
51
TNE
35735
USD
011220SITGMKHP019280
2020-12-23
121221 N RAU QU? VI?T X? PT MEGA CITRA KARYA Only seaweed preliminarily processed (washed, dried, unprocessed), scientific name: Gracilaria sp, 50kg / bag, used to make agar powder, a new 100%;Rong biển mới chỉ qua sơ chế thông thường (rửa sạch, sấy khô, chưa chế biến), tên khoa học: Gracilaria sp, 50kg/bao, dùng để làm bột agar, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
MAKASSAR
CANG DINH VU - HP
75451
KG
75150
KGM
39830
USD
171220SNG0295919
2021-02-01
080929 N RAU QU? BìNH THU?N EXPORTADORA PRIZE S A FRUIT CHERRY RED (RED) FRESH (5KGS / barrel, 920 BARRELS). BRAND CEREZAS. SIZE: JD-JD;TRÁI CHERRY ĐỎ (RED) TƯƠI (5KGS/THUNG, 920 THÙNG). HIỆU CEREZAS. SIZE: JD-JD
CHILE
VIETNAM
SAN ANTONIO
CANG CAT LAI (HCM)
20174
KG
4600
KGM
35880
USD
301120ONEYRICAKR635300
2020-12-23
080810 N RAU QU? BìNH THU?N CHELAN FRESH MARKETING Fresh apples Fuji apples (49 barrels, 20 kg / barrel), the scientific name Malus sp, brand Sno-Chief, Publisher: CHELAN FRESH MARKETING. size 80;Quả táo tươi loại táo Fuji ( 49 thùng , 20 kg/thùng ) , tên khoa học Malus sp, nhãn hiệu Sno-Chief , NSX: CHELAN FRESH MARKETING. Size 80
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE WA
CANG TAN VU - HP
43793
KG
49
UNK
2097
USD
301120ONEYRICAKR635300
2020-12-23
080810 N RAU QU? BìNH THU?N CHELAN FRESH MARKETING Fresh apples Granny Smith apples (98 barrels, 18 kg / barrel), the scientific name Malus sp, Blue Trout Kraft brands, NSX: CHELAN FRESH MARKETING. size 100;Quả táo tươi loại táo Granny Smith ( 98 thùng , 18 kg/thùng ) , tên khoa học Malus sp ,nhãn hiệu Trout Blue Kraft, NSX: CHELAN FRESH MARKETING. Size 100
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE WA
CANG TAN VU - HP
43793
KG
98
UNK
2920
USD
301120ONEYRICAKR635300
2020-12-23
080810 N RAU QU? BìNH THU?N CHELAN FRESH MARKETING Fuji apples Fresh apples (284 barrels, 20 kg / barrel), Malus sp scientific name, trademark Apple Tree .NSX: CHELAN FRESH MARKETING. size 80.88;Quả táo tươi loại táo Fuji ( 284 thùng , 20 kg/thùng ) , tên khoa học Malus sp , nhãn hiệu Apple Tree .NSX: CHELAN FRESH MARKETING. Size 80,88
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE WA
CANG TAN VU - HP
43793
KG
284
UNK
12155
USD
301120ONEYRICAKR635300
2020-12-23
080810 N RAU QU? BìNH THU?N CHELAN FRESH MARKETING Apples fresh apples Red (1029 barrels of 20 kg / barrel), Malus sp scientific name, trademark Blue Trout, NSX: CHELAN FRESH MARKETING. Size: 100;Quả táo tươi loại táo Red ( 1029 thùng , 20 kg/thùng ) , tên khoa học Malus sp, nhãn hiệu Trout Blue, NSX: CHELAN FRESH MARKETING. Size: 100
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE WA
CANG TAN VU - HP
43793
KG
1029
UNK
31693
USD
010821ONEYCPTB22603500
2021-08-30
808100 N RAU QU? BìNH THU?N TRU CAPE FRUIT MARKETING PTY LTD Fresh apple Fuji apples (18.25 kg / barrel), size 180. Scientific name Malus Domestica, NSX: Tru-Cape Fruit Marketing (Pty) LTD. New 100%;Trái táo tươi loại táo Fuji ( 18.25 kg/thùng ), size 180. Tên khoa học Malus Domestica , NSX: TRU-CAPE FRUIT MARKETING (PTY) LTD. Hàng mới 100%
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG TAN VU - HP
23373
KG
1176
UNK
19992
USD
150721CPT100094200
2021-08-27
808100 N RAU QU? BìNH THU?N TRU CAPE FRUIT MARKETING PTY LTD Fresh apple Fuji apples (18.25 kg / barrel), size 90,110,120,135. Name of Science Malus Domestica, NSX: Tru-Cape Fruit Marketing (Pty) LTD. New 100%;Trái táo tươi loại táo Fuji ( 18.25 kg/thùng ), size 90,110,120,135. Tên khoa học Malus Domestica , NSX: TRU-CAPE FRUIT MARKETING (PTY) LTD. Hàng mới 100%
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
DINH VU NAM HAI
23373
KG
1176
UNK
19992
USD
010821ONEYCPTB22531500
2021-08-30
808100 N RAU QU? BìNH THU?N TRU CAPE FRUIT MARKETING PTY LTD Fresh apple Fuji apples (18.25 kg / barrel), size 135. Malus Domestica science name, NSX: Tru-Cape Fruit Marketing (Pty) LTD. New 100%;Trái táo tươi loại táo Fuji ( 18.25 kg/thùng ), size 135. Tên khoa học Malus Domestica , NSX: TRU-CAPE FRUIT MARKETING (PTY) LTD. Hàng mới 100%
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG TAN VU - HP
23373
KG
1176
UNK
19992
USD
080821ONEYCPTB23293406
2021-08-27
808100 N RAU QU? BìNH THU?N TRU CAPE FRUIT MARKETING PTY LTD Fresh apples (18.25kgs / barrel x 56 barrels) Red Fuji brand. Packing House: Tru-Cape. Size 234;TRÁI TÁO TƯƠI (18.25KGS/THÙNG X 56 THÙNG) HIỆU RED FUJI. NHÀ ĐÓNG GÓI: TRU-CAPE. SIZE 234
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG CAT LAI (HCM)
23373
KG
1022
KGM
896
USD
080821ONEYCPTB23293404
2021-08-31
808100 N RAU QU? BìNH THU?N TRU CAPE FRUIT MARKETING PTY LTD Fresh apple (18.25kgs / barrel x 840 barrels) Green Fuji brand. Packing House: Tru-Cape. Size 90, 110, 135;TRÁI TÁO TƯƠI (18.25KGS/THÙNG X 840 THÙNG) HIỆU GREEN FUJI. NHÀ ĐÓNG GÓI: TRU-CAPE. SIZE 90, 110, 135
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG CAT LAI (HCM)
23373
KG
15330
KGM
14280
USD
080821ONEYCPTB23293402
2021-08-27
808100 N RAU QU? BìNH THU?N TRU CAPE FRUIT MARKETING PTY LTD Fresh apples (18.25kgs / x 1176 barrels) Fuji brand. Packing House: Tru-Cape. Size 231;TRÁI TÁO TƯƠI (18.25KGS/THÙNG X 1176 THÙNG) HIỆU FUJI. NHÀ ĐÓNG GÓI: TRU-CAPE. SIZE 231
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG CAT LAI (HCM)
23373
KG
21462
KGM
18816
USD
080821ONEYCPTB23293400
2021-08-27
808100 N RAU QU? BìNH THU?N TRU CAPE FRUIT MARKETING PTY LTD Fresh apple (18.25kgs / barrel x 448 barrels) Fuji brand. Packing House: Tru-Cape. Size 180;TRÁI TÁO TƯƠI (18.25KGS/THÙNG X 448 THÙNG) HIỆU FUJI. NHÀ ĐÓNG GÓI: TRU-CAPE. SIZE 180
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG CAT LAI (HCM)
23373
KG
8176
KGM
7616
USD
080821ONEYCPTB23293407
2021-08-31
808100 N RAU QU? BìNH THU?N TRU CAPE FRUIT MARKETING PTY LTD Fresh apple (18.25kgs / barrel x 112 barrels) Red Fuji brand. Packing House: Tru-Cape. Size 216, 234;TRÁI TÁO TƯƠI (18.25KGS/THÙNG X 112 THÙNG) HIỆU RED FUJI. NHÀ ĐÓNG GÓI: TRU-CAPE. SIZE 216, 234
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG CAT LAI (HCM)
23373
KG
2044
KGM
1792
USD
080821ONEYCPTB23293407
2021-08-31
808100 N RAU QU? BìNH THU?N TRU CAPE FRUIT MARKETING PTY LTD Fresh apple (18.25kgs / barrel x 392 barrels) Fuji brand. Packing House: Tru-Cape. Size 120, 180;TRÁI TÁO TƯƠI (18.25KGS/THÙNG X 392 THÙNG) HIỆU FUJI. NHÀ ĐÓNG GÓI: TRU-CAPE. SIZE 120, 180
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG CAT LAI (HCM)
23373
KG
7154
KGM
6664
USD
310721212391381
2021-08-28
808100 N RAU QU? BìNH THU?N TRU CAPE FRUIT MARKETING PTY LTD Fresh apples (18.25KGS / TANK TANK X 560) FUJI BRAND. THE PACKAGE: TRU-CAPE. SIZE 231;TRÁI TÁO TƯƠI (18.25KGS/THÙNG X 560 THÙNG) HIỆU FUJI. NHÀ ĐÓNG GÓI: TRU-CAPE. SIZE 231
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG CONT SPITC
23373
KG
10220
KGM
8960
USD
41121913188792
2021-11-26
808100 N RAU QU? BìNH THU?N KROMCO PTY LTD Fresh apple (300kgs / barrel x 60 barrels) Fuji brand. Packing house: Kromco. Size 100, 110, 120, 135;TRÁI TÁO TƯƠI (300KGS/THÙNG X 60 THÙNG) HIỆU FUJI. NHÀ ĐÓNG GÓI: KROMCO. SIZE 100, 110, 120, 135
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG CONT SPITC
21720
KG
60
UNK
17100
USD
250222132C501500
2022-03-17
071335 NG RAU QU? MINH TI?N SHANTOU JINHAN SEEDS CO LTD Seeds: Chopsted pea seeds, (Scientific name: Vigna Sesquipedalis), (100g / pack), New 100% Brand Jinhan by Kim Han Vegetable Seed Co., Ltd. produced in 2022 years.;Hạt giống: hạt đậu đũa, (tên khoa học: Vigna sesquipedalis), (100g/gói), mới 100% nhãn hiệu JINHAN do Công ty TNHH Giống rau Kim Hàn sản xuất năm 2022 hạn sử dụng 2 năm.
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
CANG TAN VU - HP
9532
KG
3420
KGM
17784
USD
250222132C501500
2022-03-17
071335 NG RAU QU? MINH TI?N SHANTOU JINHAN SEEDS CO LTD Seeds: quarterly beans, (scientific name: phaseolus vulgaris), (400g / pack), 100% new Jinhan brand by Kim Han Vegetable Seed Co., Ltd. produced for 2022 years.;Hạt giống: hạt đậu tứ quý, (tên khoa học: Phaseolus vulgaris), (400g/gói), mới 100% nhãn hiệu JINHAN do Công ty TNHH Giống rau Kim Hàn sản xuất năm 2022 hạn sử dụng 2 năm.
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
CANG TAN VU - HP
9532
KG
300
KGM
960
USD
310409562
2021-11-30
511999 VI?N THú Y NATIONAL INSTITUTE OS ANIMAL SCIENCE Immunization targets of pig tissue patterns, used in laboratory studies. New 100%;Tiêu bản nhuộm hóa miễn dịch mẫu mô lợn, dùng trong nghiên cứu tại phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
5
KG
148
PCE
1
USD
110422HLCUEUR2202DXHY7
2022-06-01
847930 NG TY TNHH VIêN NéN RENEN MUNCH EDELSTAHL GMBH The press is used to produce wooden RMP 850/120 model, 380V/3ph/50Hz, Muench brand, (a set of: 1 RMP 850/120 steel molding molded with X46CR13 steel installed into the machine and 1 mold to external ), 100% new;Máy ép dùng để sản xuất viên nén gỗ Model RMP 850/120, hoạt động điện 380V/3PH/50HZ,nhãn hiệu MUENCH,( bộ gồm: 1 khuôn ép RMP 850/120 bằng thép X46Cr13 lắp vào máy và 1 khuôn để ngoài), mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG QUI NHON(BDINH)
28722
KG
2
SET
449750
USD
091121XMJY21110633
2021-11-19
120110 NG TY CP RAU QU? TH?C PH?M AN GIANG XIAMEN ITG SEED IMP EXP CO LTD Vegetable soybean seeds, 100% new (allowed to import according to Decision No. 2432 / QD-BNN-TT dated June 13, 2017);Hạt giống đậu tương rau, mới 100% (được phép nhập khẩu theo Quyết định số 2432/QĐ-BNN-TT ngày 13/06/2017)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
10060
KG
10000
KGM
39600
USD
010522LXMHCM22041540
2022-05-14
120110 NG TY CP RAU QU? TH?C PH?M AN GIANG XIAMEN ITG SEED IMP EXP CO LTD Vegetable soybean seeds, 100% new (allowed to be imported under Decision No. 2432/QD-BNN-TT dated June 13, 2017);Hạt giống đậu tương rau, mới 100% (được phép nhập khẩu theo Quyết định số 2432/QĐ-BNN-TT ngày 13/06/2017)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
11066
KG
11000
KGM
43560
USD
041120XMJY20100856
2020-11-14
120110 NG TY CP RAU QU? TH?C PH?M AN GIANG XIAMEN ITG SEED IMP EXP CO LTD Vegetable soybean seed, a new 100% (allowed to be imported under the Decision No. 2432 / QD-BNN-TT dated 13/6/2017);Hạt giống đậu tương rau, mới 100% (được phép nhập khẩu theo Quyết định số 2432/QĐ-BNN-TT ngày 13/06/2017)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
5030
KG
5000
KGM
19800
USD
RCISGN211778
2021-10-19
071029 NG TY CP RAU QU? TH?C PH?M AN GIANG PT MITRATANI DUA TUJUH Frozen Edamame Regular RB), 10kg / barrel, 100% new, boiled, eat now.;Đậu nành trái đông lạnh (FROZEN EDAMAME REGULAR RB), 10kg/ thùng, mới 100%, đã luộc, ăn ngay.
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
24610
KG
23000
KGM
43700
USD
1ZA4939Y6664210222
2022-03-28
300212 NH VI?N 198 ONEWORLD ACCURACY INC Dried winter serum samples for biochemistry, Code: BCHE435 (2022001), 5 / boxes, 5ml / pipes, samples of non-infectious pathogens, external use of PT, NCC: OneWorld Accuracy, New100 %;Mẫu huyết thanh đông khô cho xn hóa sinh, Mã: BCHE435(2022001), 5ống/hộp,5mL/ống, mẫu bệnh phẩm kochứa tác nhân gây bệnh truyền nhiễm, dùng ngoại kiểm pt tro phòng XN,NCC:Oneworld Accuracy,mới100%
CANADA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
5
KG
1
UNK
8
USD
251169540
2022-03-18
481960 NH VI?N K Q SQUARED SOLUTIONS BEIJING Send Cold Temperature Sample of Q2 - For Dry Stone, Paper Material, Used in Medical Research, NCC Q Squared Solutions (Beijing), 100% New Products;Thùng gửi mẫu nhiệt độ lạnh của Q2 - cho đá khô, chất liệu giấy, dùng trong nghiên cứu y tế, ncc Q Squared solutions (Beijing), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ALTAY
HA NOI
54
KG
6
UNK
72
USD
17663957331
2021-07-23
284440 VI?N NGHIêN C?U H?T NH?N NATIONAL CENTRE FOR NUCLEAR RESEARCH Radioactive chemicals for medicine: Mo99 isotope (Tecnitium (Tecnitium) -TC-99M operation 270 MCI (10GBQ). Manufacturer: National Center for Nuclear Research Radoisotope Center Polatom-Polish. 100% new;Hóa chất phóng xạ dung cho y học: đồng vị Mo99 (phát Tecnitium)-Tc-99m hoạt độ 270 mCi(10GBq). Nhà sx: National Centre for Nuclear Research Radioisotope Centre POLATOM-Ba Lan. Mới 100%
POLAND
VIETNAM
WARSZAWA
HO CHI MINH
63
KG
1
PCE
772
USD
230122DAMIA2201034
2022-02-24
900850 VI?N KHOA H?C N?NG NGHI?P VI?T NAM FOUNDATION OF AGRI TECH COMMERCIALIZATION TRANSFER FACT Projector, Epson Brand, Model: EB-2255U, 411W power consumption, 5000ansi brightness, resolution: 1920 * 1200, 100% new;Máy chiếu, hiệu Epson, model: EB-2255U, công suất tiêu thụ 411w, độ sáng 5000Ansi, độ phân giải: 1920*1200 , mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
26681
KG
2
SET
2500
USD
070122DAMIA2201014
2022-01-27
730630 VI?N KHOA H?C N?NG NGHI?P VI?T NAM FOUNDATIOM OF AGRI TECH COMMERCIALIZATION TRANSFER Metal pipes, steels, without welding, circular cut eyes, KT: 31.8mm x 1.5t x 10m, 100% new;Ống kim loại, bằng thép, không có nối hàn, mắt cắt hình tròn, KT: 31,8mm x 1,5t x 10m, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
8537
KG
308
PCE
6417
USD
070122DAMIA2201014
2022-01-27
730630 VI?N KHOA H?C N?NG NGHI?P VI?T NAM FOUNDATIOM OF AGRI TECH COMMERCIALIZATION TRANSFER Stainless steel pipes, without welding, circular cross section, KT: 0.6 x 1.8m, 100% new;Ống thép không gỉ, không có nối hàn, mặt cắt hình tròn, KT: 0,6 x 1,8m, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
8537
KG
868
PCE
4340
USD
160622914352516
2022-06-27
731101 N VI?T NGUY?N OODS ASIA PTE LTD Steel gas bottle, used to contain hydrogen gas, capacity: 40l, 25 bar, used goods;Chai chứa khí bằng thép, dùng để chứa khí Hydro, dung tích: 40L, 25 bar, hàng đã qua sử dụng.#&CN
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
10529
KG
60
PCE
6600
USD
160622914352516
2022-06-27
731101 N VI?T NGUY?N OODS ASIA PTE LTD Steel gas bottle, used to contain acetylene gas, capacity: 40l, 150 bar, used goods;Chai chứa khí bằng thép, dùng để chứa khí Acetylen, dung tích: 40L, 150 bar, hàng đã qua sử dụng.#&CN
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
10529
KG
115
PCE
7475
USD
060522FE1582901 1
2022-06-28
730459 VI?N NGHIêN C?U C? KHí TUBOS REUNIDOS INDUSTRIAL S L U ASTM ASTM A 209-17/ASME SA 209M-19, KT: 57x5.6x6000mm, (C: 0.16%; Cr: 0.09%; Ni: 0.09%; MO: 0.48%), Maximum pressure 444 MPa (approximately 64397 PSI), used for thermal power plants, 100% new;Ống thép hợp kim đúc nóng ASTM A 209-17/ASME SA 209M-19, kt:57x5.6x6000mm,(C:0.16%;Cr:0.09%;Ni:0.09%;Mo:0.48%),áp suất tối đa 444 Mpa (xấp xỉ 64397 psi),dùng cho nhà máy nhiệt điện,mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG NAM DINH VU
35137
KG
1634
KGM
2997
USD
060522FE1582901 1
2022-06-28
730459 VI?N NGHIêN C?U C? KHí TUBOS REUNIDOS INDUSTRIAL S L U Hot alloy steel pipe ASTM/ASME A/SA 213M-2019, KT: 66.7x8.6x6000mm, (C: 0.125%; Cr: 0.85%; Ni: 0.11%; MO: 0.48%), Maximum pressure of 470 MPA (approximately 68168 PSI), used for thermal power plants, 100% new;Ống thép hợp kim đúc nóng ASTM/ASME A/SA 213M-2019, kt:66.7x8.6x6000mm,(C:0.125%;Cr:0.85%;Ni:0.11%;Mo:0.48%),áp suất tối đa 470 Mpa (xấp xỉ 68168 psi),dùng cho nhà máy nhiệt điện,mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG NAM DINH VU
35137
KG
2900
KGM
5016
USD
1713354543
2022-04-19
851490 NG TY TNHH UYêN VI?N LAINOX ALI GROUP SRL Teflon-Khay Teflon does not stick (non-stick) has a heat transfer effect to grill food is the spare part of the industrial kitchen oven, size: (286x286x19) mm, brand: lanox Italy.;Khay Teflon-khay Teflon không dính (non-stick) có tác dụng truyền nhiệt để nướng thực phẩm là phụ tùng thay thế của lò nướng bếp công nghiệp,kích thước:(286x286x19)mm,nhãn hiệu: LAINOX Italy.Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
TREVISO
HO CHI MINH
18
KG
3
PCE
419
USD
201120205840802
2021-01-12
440791 N VIêN TMG COMPANY LIMITED Sawn red oak bar, dried (Quercus rubra), type 1Com, 3/4 inch thick, long (6-16) feeth, wide (4-20) inch. KL: 30.511m3. the item is not in the list of cites. New 100%;Gỗ sồi đỏ xẻ thanh sấy khô (Quercus rubra), loại 1Com,dày 3/4 inch, dài (6-16) feeth, rộng (4-20) inch. KL: 30.511m3. Hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MOBILE - AL
CANG XANH VIP
25093
KG
31
MTQ
15560
USD
150222GTD0662306
2022-02-25
441114 N VIêN VANACHAI GROUP PUBLIC CO LTD Wood planks with MDF wood pulp, density (630-690) kg / m3, not painted, unauthorized, not paste paper, moisture-proof MR E2, KT (25x1220x2440) mm, (976 pcs), NSX: Vanachai group Public CO., LTD. 100% new;Gỗ ván sợi ép bằng bột gỗ MDF, tỷ trọng (630-690) kg/m3, chưa sơn, chưa tráng phủ, chưa dán giấy, có chống ẩm MR E2,KT (25x1220x2440) mm,(976 PCS), NSX: VANACHAI GROUP PUBLIC CO., LTD. Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG NAM DINH VU
1244
KG
73
MTQ
23535
USD
160622914352516
2022-06-28
290129 N VI?T NGUY?N OODS ASIA PTE LTD Acetylene gas contained in 40 liter CAS 74-86-2 bottles. New 100%;Khí Acetylen chứa trong chai 40 lít Cas 74-86-2 . Hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
10529
KG
115
PCE
18492
USD
AMA2022035
2022-02-24
280429 N VI?T NGUY?N LINDE GAS SINGAPORE PTE LTD Pneumatic mixture 0.04% nitric oxide- CAS CAS 10102-43-9 Balance in Nitrogen 99.96% - CAS CAS 7727-37-9, container in aluminum bottle (HS 76130000) used in experimental analysis, 48 liters / bottle , 100% new.;Hỗn hợp khí nén 0.04% Nitric Oxide- mã CAS 10102-43-9 cân bằng trong Nitrogen 99.96% - mã CAS 7727-37-9, đựng trong chai nhôm (HS 76130000) dùng trong phân tích thí nghiệm, 48 lít/chai, mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
116
KG
1
UNA
1750
USD
AMA2022035
2022-02-24
280429 N VI?T NGUY?N LINDE GAS SINGAPORE PTE LTD Pneumatic mixture 0.013% sulfur dioxide- CAS CAS 7446-09-5 balance in nitrogen 99.987% - CAS CAS 7727-37-9, contained in aluminum bottles (HS 76130000) used in experimental analysis, 48 liters / bottle , 100% new.;Hỗn hợp khí nén 0.013% Sulfur dioxide- mã CAS 7446-09-5 cân bằng trong Nitrogen 99.987% - mã CAS 7727-37-9, đựng trong chai nhôm (HS 76130000) dùng trong phân tích thí nghiệm, 48 lít/chai, mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
116
KG
1
UNA
1750
USD
6387475
2022-06-27
300450 NH VI?N NGUY?N TRI PH??NG FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Sodium zirclosilicate test medication (Lokelma) 5g/pack (18 packs/box) Research code: D9487C00001 LOT NO: 73092.20/1 Date: February 28, 2026 Manufacturing Houses: Andersonbrecon Incorporated 100% new;Thuốc nghiên cứu thử nghiệm Sodium Zirconium Cyclosilicate (Lokelma) 5g/gói (18 gói/hộp) Mã nghiên cứu: D9487C00001 Lot no:73092.20/1 date: 28/02/2026 nhà sx:AndersonBrecon Incorporated mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
17
KG
9
UNK
1296
USD
6344691
2021-12-13
300450 NH VI?N NGUY?N TRI PH??NG FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Sodium zirconium cyclosilicate testing drug (Lokelma) 10g / pack (18 packs / box) Research code: D9487C00001 Lot No: 73092.7 / 1 date: 31/08/2025 Manufacturer: AndersonBrecon Incorporated new 100%;Thuốc nghiên cứu thử nghiệm Sodium Zirconium Cyclosilicate (Lokelma) 10g/gói ( 18 gói/hộp) Mã nghiên cứu: D9487C00001 Lot no:73092.7/1 date: 31/08/2025 nhà sx:AndersonBrecon Incorporated mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
17
KG
4
UNK
606
USD
6334557
2021-11-08
300451 NH VI?N NGUY?N TRI PH??NG FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Sodium zirconium cyclosilicate testing drug (Lokelma) 5g / pack (6 packs / box) Research code: D9487C00001 Lot No: 73092.1 / 1 date: 31/08/2025 Manufacturer: AndersonBrecon Incorporated 100%;Thuốc nghiên cứu thử nghiệm Sodium Zirconium Cyclosilicate (Lokelma) 5g/gói ( 6 gói/hộp) Mã nghiên cứu: D9487C00001 Lot no:73092.1/1 date: 31/08/2025 nhà sx:AndersonBrecon Incorporated mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
13
KG
6
UNK
279
USD
6334557
2021-11-08
300451 NH VI?N NGUY?N TRI PH??NG FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Sodium zirconium cyclosilicate testing drugs (Lokelma) 10g / pack (6 packs / boxes) Study code: D9487C00001 Lot No: 73092.5 / 1 date: 31/08/2025 Manufacturer: AndersonBrecon Incorporated 100%;Thuốc nghiên cứu thử nghiệm Sodium Zirconium Cyclosilicate (Lokelma) 10g/gói ( 6 gói/hộp) Mã nghiên cứu: D9487C00001 Lot no:73092.5/1 date: 31/08/2025 nhà sx:AndersonBrecon Incorporated mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
13
KG
6
UNK
307
USD
POW40208140
2020-02-12
610433 LIêN ?OàN BóNG ?á VI?T NAM ADIDAS AG Áo khoác nữ đen, bằng sợi tổng hợp, article No. FT0476, mới 100%.;Women’s or girls’ suits, ensembles, jackets, blazers, dresses, skirts, divided skirts, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear), knitted or crocheted: Jackets and blazers: Of synthetic fibres;针织或钩编的女士西装,套装,夹克,西装,连衣裙,裙子,裙裤,裤子,围兜和大括号工装裤,马裤和短裤:夹克和开拓者:合成纤维
GERMANY
VIETNAM
MUNCHEN
HA NOI
0
KG
6
PCE
149
USD
070522ZGTAO0130000109UWS
2022-05-20
842119 NG TY TNHH VI TOàN CHANGZHOU DAHUA IMP AND EXP GROUP CORP LTD Disc -Disc -shaped centrifugal machine -DISC Separator, Model: DPF530 Capacity: 37KW, KT: 1450 x1180 x1550mm (used in the production line of starch), 100% new goods;Máy ly tâm tách mủ dạng đĩa -DISC SEPARATOR , Model: DPF530 công suất : 37KW, KT:1450 x1180 x1550mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
32800
KG
1
PCE
10600
USD
180621SITGWUDAS06542
2021-07-10
842119 NG TY TNHH VI TOàN SINO FOOD MACHINERY CO LTD Centrifugal Sieve Centrifugs - Centrifugal Sieve, Brand: Sinofood, Model: FCS1100, CS: 55KW, Voltage: 380V / 50Hz, KT: 2294 * 1814 * 2286mm (used in wheat starch production line), new products 100%.;Máy ly tâm tách xơ mì - Centrifugal Sieve, Hiệu: SINOFOOD, Model: FCS1100, CS: 55KW, điện áp: 380V/50Hz, KT: 2294*1814*2286mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
10350
KG
2
PCE
39400
USD
090622113047853753-02
2022-06-25
391733 T THàNH VIêN VI?T TR?N FUJIKURA AUTOMOTIVE ASIA LTD NL008 #& plastic pipes with accessories (length not more than 1m, plastic clip, tape);NL008#&Ống nhựa có gắn phụ kiện (chiều dài không quá 1m, gắn kẹp nhựa, băng keo)
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - JAPAN
CANG CAT LAI (HCM)
3226
KG
10400
PCE
8553
USD
070521OEB05007A
2021-06-10
180310 T THàNH VIêN LY GIA VIêN R TORRE COMPANY Material mixed with black chocolate sauce puremade - Puremade Dark Chocolate Sauce 64oz HDPE 4PK - Torani brand (1 bottle = 1.89 liter, 1 barrel = 4 bottles), 100% new goods;Nguyên liệu pha đồ uống Sốt sô cô la đen Puremade - Puremade Dark chocolate sauce 64oz HDPE 4PK - hiệu Torani ( 1 chai= 1.89 lít , 1 thùng = 4 chai), hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG CAT LAI (HCM)
19775
KG
80
UNK
2387
USD
051220OEA12027E
2021-01-18
180310 T THàNH VIêN LY GIA VIêN R TORRE COMPANY Fever drinks Raw dark chocolate - dark chocolate sauce Puremade - Brand Torani (1 bottle = 1.89l, 1 barrel = 4 bottles), a New 100%;Nguyên liệu pha đồ uống Sốt Sô cô la đen - Puremade sauce dark chocolate - hiệu Torani ( 1 chai= 1.89l, 1 thùng = 4 chai), hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
C CAI MEP TCIT (VT)
19613
KG
80
UNK
2387
USD
200421OEB04011B
2021-06-04
180310 T THàNH VIêN LY GIA VIêN R TORRE COMPANY Puremade - Puremade Dark Chocolate Sauce 64oz HDPE 4PK - Torani (1 bottle = 1.89 liter, 1 barrel = 4 bottles), 100% new goods;Nguyên liệu pha đồ uống sốt sô cô la đen Puremade - Puremade dark chocolate sauce 64oz HDPE 4PK - hiệu Torani ( 1 chai=1.89 lit, 1 thùng = 4 chai), hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG CAT LAI (HCM)
19732
KG
80
UNK
2387
USD
070521OEB05007B
2021-06-09
180310 T THàNH VIêN LY GIA VIêN R TORRE COMPANY Material mixed with black chocolate sauce Puremade - Puremade Dark Chocolate Sauce 16.5oz HDPE 4PK - Torani Brand (1 bottle = 468 grams, 1 barrel = 4 bottles), 100% new goods;Nguyên liệu pha đồ uống Sốt sô cô la đen Puremade - Puremade dark chocolate sauce 16.5oz HDPE 4PK - hiệu Torani ( 1 chai= 468 gram , 1 thùng = 4 chai), hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG CAT LAI (HCM)
19712
KG
10
UNK
85
USD
270621OEB07007E
2021-08-02
180310 T THàNH VIêN LY GIA VIêN R TORRE COMPANY Material mixed with black chocolate sauce Puremade - Puremade Sauce Dark Chocolate 16.5oz HDPE 4PK - Torani Brand (1 bottle = 468 grams, 1 barrel = 4 bottles), 100% new goods;Nguyên liệu pha đồ uống Sốt sô cô la đen Puremade - Puremade sauce dark chocolate 16.5oz HDPE 4PK - hiệu Torani ( 1 chai= 468 gram , 1 thùng = 4 chai), hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG CAT LAI (HCM)
19393
KG
10
UNK
85
USD
270621OEB07007C
2021-08-02
180310 T THàNH VIêN LY GIA VIêN R TORRE COMPANY Material mixed with black chocolate sauce Puremade - Puremade Sauce Dark Chocolate 16.5 oz HDPE 4PK - Torani brand (1 bottle = 468 grams, 1 barrel = 4 bottles), 100% new goods;Nguyên liệu pha đồ uống Sốt sô cô la đen Puremade - Puremade Sauce Dark chocolate 16.5 oz HDPE 4PK - hiệu Torani ( 1 chai= 468 gram , 1 thùng = 4 chai), hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG CAT LAI (HCM)
19234
KG
10
UNK
85
USD
270621OEB07007C
2021-08-02
180310 T THàNH VIêN LY GIA VIêN R TORRE COMPANY Material mixed with black chocolate sauce Puremade - Puremade Sauce Dark Chocolate 64oz HDPE 4PK - Torani Brand (1 bottle = 1.89 liter, 1 barrel = 4 bottles), 100% new goods;Nguyên liệu pha đồ uống Sốt sô cô la đen Puremade - Puremade Sauce Dark chocolate 64oz HDPE 4PK - hiệu Torani ( 1 chai= 1.89 lít , 1 thùng = 4 chai), hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG CAT LAI (HCM)
19234
KG
80
UNK
2387
USD
KKS15665263
2020-11-18
741511 T THàNH VIêN VI?T TR?N FUJIKURA AUTOMOTIVE ASIA LTD Latch positioning bronze (manufacturing connectors for electrical inspection table) NP60-N, New 100%;Chốt định vị bằng đồng (sản xuất đầu nối trong bàn kiểm tra điện) NP60-N, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
4
KG
20
PCE
27
USD
2412992551
2022-01-12
840490 T THàNH VIêN LY GIA VIêN THE SAN FRANCISCAN ROASTER CO Pressure switch used for roasting machines Cafe, San Francisco Roaster, 100% new products;Công tắc áp suất sử dụng cho máy rang cafe, hiệu San Francisco Roaster, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
RENO - NV
HO CHI MINH
1
KG
1
PCE
120
USD
KKS15745796
2021-07-05
846694 T THàNH VIêN VI?T TR?N FUJIKURA AUTOMOTIVE ASIA LTD Parts of automatic wiring cutting machine: stamping on YS-17102-C-2, 100% new goods;Bộ phận của máy cắt dập đầu nối dây điện tự động: đế dập trên YS-17102-C-2, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
22
KG
2
PCE
169
USD
221220BH2012031
2020-12-23
310530 N BóN HàN VI?T GRACELAND INDUSTRY PTE LTD RM05e # DI-Ammonium Phosphate & Analysis (DAP), a new 100%;RM05e#&Phân DI-AMMONIUM PHOSPHATE (DAP), mới 100%
CHINA
VIETNAM
BEIHAI
CANG SG HIEP PHUOC
2898
KG
2898
TNE
1071730
USD
150721211709557
2021-08-28
310530 N BóN HàN VI?T HORIZONTAL ALLIANCE LIMITED RM05e # DI-Ammonium Phosphate & Analysis (DAP), a new 100%;RM05e#&Phân DI-AMMONIUM PHOSPHATE (DAP), mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
468435
KG
468
TNE
275825
USD
030521HDMUSELA40958600
2021-06-05
310559 N BóN HàN VI?T T CHEM CO LTD NP fertilizer (Nitro phosphate fertilizer) liquid form (content component: N: 4% min, p: 19% min), 100% new;PHÂN BÓN NP (NITRO PHOSPHATE FERTILIZER) dạng lỏng (thành phần hàm lượng: N: 4% MIN, P: 19% MIN), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
129
KG
129
TNE
13643
USD
100522SITINSG049052G
2022-06-13
310559 N BóN HàN VI?T T CHEM CO LTD NP fertilizer (nitro phosphate fertilizer) liquid (content component: n: 4% min, p: 19% min), 100% new;PHÂN BÓN NP (NITRO PHOSPHATE FERTILIZER) dạng lỏng (thành phần hàm lượng: N: 4% MIN, P: 19% MIN), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
64310
KG
64
TNE
13634
USD
112200016214239
2022-04-16
310420 N BóN HàN VI?T TOP TRADING LIMITED Potassium chloride, powder form (content K2O> = 60%, moisture <= 1%; Hang bags are homogeneous pure weight 1000 kg/bag, weight of the packaging 1001.8 kg/bag), fertilizer name circulation : Korean - Vietnamese potassium fertilizer;Phân Kali Clorua, dạng bột (Hàm lượng K2O >=60%, độ ẩm <=1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 1000 kg/bao, trọng lượng cả bì 1001.8 kg/bao), tên phân bón lưu hành: Phân bón Kali Hàn - Việt
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
336605
KG
336
TNE
183120
USD
112200016237210
2022-04-23
310420 N BóN HàN VI?T TOP TRADING LIMITED Potassium chloride, powder form (content K2O> = 60%, moisture <= 1%; Hang bags are homogeneous pure weight 1000 kg/bag, weight of the packaging 1001.8 kg/bag), fertilizer name circulation : Korean - Vietnamese potassium fertilizer;Phân Kali Clorua, dạng bột (Hàm lượng K2O >=60%, độ ẩm <=1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 1000 kg/bao, trọng lượng cả bì 1001.8 kg/bao), tên phân bón lưu hành: Phân bón Kali Hàn - Việt
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
458824
KG
458
TNE
249610
USD
493614881934
2022-05-25
300190 NH VI?N N?I TI?T TRUNG ??NG CDC The human urine sample, does not contain toxic substances, infectious substances, is used as a sample test, used for hospitals, 100ml/ 60 pattern/ 1 kit.ncc: CDC. NEW 100%;MẪU NƯỚC TIỂU CỦA NGƯỜI, KHÔNG CHỨA CHẤT ĐỘC HẠI, CHẤT LÂY NHIỄM, ĐƯỢC DÙNG LÀM MẪU KIỂM TRA, SỬ DỤNG CHO NỘI BỘ BỆNH VIỆN, 100ML/ 60MẪU/ 1 KIT.NCC: CDC. HÀNG MỚI 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
1
SET
1
USD
112100014803020
2021-08-31
712399 N Y?N VI?T CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC FD Mushroom Mushroom Drying, Materials for SX, 10kg / carton;FD NẤM ĐÔNG CÔ SẤY KHÔ, Nguyên liệu để SX, 10kg/thùng
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY ASUZAC
KHO CONG TY YEN VIET
195
KG
50
KGM
1402
USD
112100016881666
2021-11-26
712399 N Y?N VI?T CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC FD Mushroom Mushroom Drying, Materials for SX, 10kg / Barrel;FD NẤM ĐÔNG CÔ SẤY KHÔ, Nguyên liệu để SX, 10kg/thùng
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY ASUZAC
KHO CONG TY YEN VIET
615
KG
100
KGM
2844
USD
112100016881666
2021-11-26
712399 N Y?N VI?T CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC FD dried snow mushroom, NL production, 3 kg / barrel;FD NẤM TUYẾT SẤY KHÔ, NL sản xuất, 3 kg/thùng
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY ASUZAC
KHO CONG TY YEN VIET
615
KG
201
KGM
8767
USD
200721SITKBSG2111075
2021-10-07
251400 NG TY TNHH THIêN PHúC VIêN MDY CO LTD Natural stone (crude shale, only cut or saws for transportation, other than other ways) used in the garden, the type of Iyo Aoishi, 2.08m3 / Part of; HSX MDY CO., LTD., New 100% (not used for construction);Đá tự nhiên (loại đá phiến thô, mới chỉ cắt hoặc cưa để vận chuyển, chưa gia công cách khác) dùng trong sân vườn, loại IYO AOISHI, 2.08m3/cục; Hsx MDY CO., LTD., mới 100% (không dùng để xây dựng)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
102990
KG
12
PCE
550
USD
200721SITKBSG2111075
2021-10-07
251400 NG TY TNHH THIêN PHúC VIêN MDY CO LTD Natural stones (crude shale, only cut or saws for transportation, other than other ways) used in the garden, the type of Iyo Aoishi, 1.82m3 / Part of; HSX MDY CO., LTD., New 100% (not used for construction);Đá tự nhiên (loại đá phiến thô, mới chỉ cắt hoặc cưa để vận chuyển, chưa gia công cách khác) dùng trong sân vườn, loại IYO AOISHI, 1.82m3/cục; Hsx MDY CO., LTD., mới 100% (không dùng để xây dựng)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
102990
KG
11
PCE
440
USD
200721SITKBSG2111075
2021-10-07
251400 NG TY TNHH THIêN PHúC VIêN MDY CO LTD Natural stones (crude shale, only cut or saws for transportation, other than other ways) used in the garden, the type of Iyo Akaishi, 5m3 / Part of; HSX MDY CO., LTD., New 100% (not used for construction);Đá tự nhiên (loại đá phiến thô, mới chỉ cắt hoặc cưa để vận chuyển, chưa gia công cách khác) dùng trong sân vườn, loại IYO AKAISHI, 5m3/cục; Hsx MDY CO., LTD., mới 100% (không dùng để xây dựng)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
102990
KG
1
PCE
110
USD
26442938825
2022-04-05
030431 N XUYêN VI?T FARM STORY CO LTD Tilapia (Oreochromis Noliticus) (size 0.15 g/head). Origin: Thailand. 100% new goods used as breed;Cá rô phi (Oreochromis noliticus) (Size 0,15 g/con). Xuất xứ: Thái Lan. Hàng mới 100% dùng làm giống
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1755
KG
800000
UNC
12000
USD
26442352892
2021-06-05
030431 N XUYêN VI?T FARM STORY CO LTD Tilapia (Oreochromis noliticus) (size 0.15 g / child). Origin: Thailand. 100% new goods used as a variety;Cá rô phi (Oreochromis noliticus) (Size 0,15 g/con). Xuất xứ: Thái Lan. Hàng mới 100% dùng làm giống
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1753
KG
800000
UNC
12000
USD
26442959114
2022-06-11
030431 N XUYêN VI?T FARM STORY CO LTD Tilapia (Oreochromis Noliticus) (size 0.15 g/head). Origin: Thailand. 100% new goods used as breed;Cá rô phi (Oreochromis noliticus) (Size 0,15 g/con). Xuất xứ: Thái Lan. Hàng mới 100% dùng làm giống
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1751
KG
800000
UNC
12000
USD
26442960584
2022-06-11
030431 N XUYêN VI?T FARM STORY CO LTD Tilapia (Oreochromis Noliticus) (size 0.15 g/head). Origin: Thailand. 100% new goods used as breed;Cá rô phi (Oreochromis noliticus) (Size 0,15 g/con). Xuất xứ: Thái Lan. Hàng mới 100% dùng làm giống
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1709
KG
800000
UNC
12000
USD
26442435831
2021-08-03
030431 N XUYêN VI?T FARM STORY CO LTD Tilapia (Oreochromis noliticus) (size 0.15 g / child). Origin: Thailand. 100% new goods used as a variety;Cá rô phi (Oreochromis noliticus) (Size 0,15 g/con). Xuất xứ: Thái Lan. Hàng mới 100% dùng làm giống
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1771
KG
800000
UNC
12000
USD
26442960595
2022-06-06
030431 N XUYêN VI?T FARM STORY CO LTD Tilapia (Oreochromis Noliticus) (size 0.15 g/head). Origin: Thailand. 100% new goods used as breed;Cá rô phi (Oreochromis noliticus) (Size 0,15 g/con). Xuất xứ: Thái Lan. Hàng mới 100% dùng làm giống
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1715
KG
800000
UNC
12000
USD
26442938836
2022-04-12
030431 N XUYêN VI?T FARM STORY CO LTD Tilapia (Oreochromis Noliticus) (size 0.15 g/head). Origin: Thailand. 100% new goods used as breed;Cá rô phi (Oreochromis noliticus) (Size 0,15 g/con). Xuất xứ: Thái Lan. Hàng mới 100% dùng làm giống
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1738
KG
800000
UNC
12000
USD
26442436925
2021-09-27
030431 N XUYêN VI?T FARM STORY CO LTD Tilapia (Oreochromis noliticus) (size 0.15 g / child). Origin: Thailand. 100% new goods used as a variety;Cá rô phi (Oreochromis noliticus) (Size 0,15 g/con). Xuất xứ: Thái Lan. Hàng mới 100% dùng làm giống
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1739
KG
800000
UNC
12000
USD
26442960024
2022-05-10
030431 N XUYêN VI?T FARM STORY CO LTD Tilapia (Oreochromis Noliticus) (size 0.15 g/head). Origin: Thailand. 100% new goods used as breed;Cá rô phi (Oreochromis noliticus) (Size 0,15 g/con). Xuất xứ: Thái Lan. Hàng mới 100% dùng làm giống
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1575
KG
800000
UNC
12000
USD
26442937274
2022-02-16
030431 N XUYêN VI?T FARM STORY CO LTD Tilapia (Oreochromis noliticus) (size 0.15 g / child). Origin: Thailand. 100% new goods used as a variety;Cá rô phi (Oreochromis noliticus) (Size 0,15 g/con). Xuất xứ: Thái Lan. Hàng mới 100% dùng làm giống
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1757
KG
800000
UNC
12000
USD
26442535754
2021-11-11
030431 N XUYêN VI?T FARM STORY CO LTD Tilapia (Oreochromis noliticus) (size 0.15 g / child). Origin: Thailand. 100% new goods used as a variety;Cá rô phi (Oreochromis noliticus) (Size 0,15 g/con). Xuất xứ: Thái Lan. Hàng mới 100% dùng làm giống
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1768
KG
800000
UNC
12000
USD
26442959103
2022-04-27
030431 N XUYêN VI?T FARM STORY CO LTD Tilapia (Oreochromis Noliticus) (size 0.15 g/head). Origin: Thailand. 100% new goods used as breed;Cá rô phi (Oreochromis noliticus) (Size 0,15 g/con). Xuất xứ: Thái Lan. Hàng mới 100% dùng làm giống
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1729
KG
800000
UNC
12000
USD
26442535743
2021-10-15
030431 N XUYêN VI?T FARM STORY CO LTD Tilapia (Oreochromis noliticus) (size 0.15 g / child). Origin: Thailand. 100% new goods used as a variety;Cá rô phi (Oreochromis noliticus) (Size 0,15 g/con). Xuất xứ: Thái Lan. Hàng mới 100% dùng làm giống
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1739
KG
800000
UNC
12000
USD
26442937285
2022-03-09
030431 N XUYêN VI?T FARM STORY CO LTD Tilapia (Oreochromis noliticus) (size 0.15 g / child). Origin: Thailand. 100% new goods used as a variety;Cá rô phi (Oreochromis noliticus) (Size 0,15 g/con). Xuất xứ: Thái Lan. Hàng mới 100% dùng làm giống
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1757
KG
800000
UNC
12000
USD
26442937296
2022-03-09
030431 N XUYêN VI?T FARM STORY CO LTD Tilapia (Oreochromis noliticus) (size 0.15 g / child). Origin: Thailand. 100% new goods used as a variety;Cá rô phi (Oreochromis noliticus) (Size 0,15 g/con). Xuất xứ: Thái Lan. Hàng mới 100% dùng làm giống
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1728
KG
800000
UNC
12000
USD
121121SITYKSG2122132
2021-11-23
602909 NG TY TNHH THIêN PHúC VIêN TENMANNEN CO LTD Tung Tung La Han has a soil type 1, scientific name: Podocarpus spp., the item is not in CITES category;Cây tùng la hán có bầu đất loại 1, tên khoa học: Podocarpus spp., hàng không thuộc danh mục Cites
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
63300
KG
1
PCE
121424
USD
121121SITYKSG2122132
2021-11-23
602909 NG TY TNHH THIêN PHúC VIêN TENMANNEN CO LTD Waicen trees are elected Type 5 land, scientific name: Podocarpus spp., the item is not in CITES category;Cây tùng la hán có bầu đất loại 5, tên khoa học: Podocarpus spp., hàng không thuộc danh mục Cites
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
63300
KG
31
PCE
25178
USD