Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
061021ONEYMVDB02359500
2021-12-09
230121 CTY TNHH R?NG BI?N AKER BIOMARINE ANTARCTIC AS Krill shrimp powder, Krill Meal (high fat) used in animal feed and aquatic feed production. NSX: Aker Biomarine Antartic AS.;Bột tôm Krill, Krill meal ( Béo cao ) Dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi và thủy sản. NSX: Aker Biomarine Antartic As.
NORWAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
14490
KG
14250
KGM
34485
USD
260920MVD0135785
2020-11-26
230121 CTY TNHH R?NG BI?N AKER BIOMARINE ANTARCTIC AS Shrimp meal Krill, Krill meal (high fat) Used in the production of animal feeds and aquaculture. NSX: Aker Biomarine Antarctic As.;Bột tôm Krill, Krill meal ( Béo cao ) Dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi và thủy sản. NSX: Aker Biomarine Antartic As.
NORWAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
25550
KG
25000
KGM
60500
USD
171121ITGQOE11122102
2021-12-15
121490 NG TY TNHH IT R TOàN C?U J R PREECE INC Alfalfa raw grass (Alfalfa Hay) Premium Grade, used as a feed for cattle, is closed to 600-800 kg / cakes. New 100%.;Cỏ khô Alfalfa dạng thô (ALFALFA HAY ) Premium Grade, dùng làm Thức ăn cho gia súc, được đóng bánh khối lượng 600-800 kg/bánh. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG QUI NHON(BDINH)
212156
KG
212156
KGM
77861
USD
300921EGLV415110222401
2021-10-29
121490 NG TY TNHH IT R TOàN C?U AL DAHRA ACX INC Alfalfa raw grass (Alfalfa Hay), used as cattle feed, is closed 60kg / cake, 100% new, American porcelain, NSX: Al Dahra ACX, Inc.;Cỏ khô Alfalfa dạng thô (ALFALFA HAY ),dùng làm Thức ăn cho gia súc ,được đóng bánh khối lượng 60kg/bánh,mới 100%,xuất sứ Mỹ,NSX : AL DAHRA ACX, INC.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG XANH VIP
121093
KG
121093
KGM
48679
USD
270821093100000000
2021-09-06
382311 NG TY TNHH IT R TOàN C?U WAWASAN AGROLIPIDS SDN BHD Raw materials for animal feed stearolac 90 (25kg / bag), supplementing full fatty acids for ruminants, imported goods according to CV158 / QD-CN-TCN; Results PTPL 1679 / HQCKQN-TT dated October 28, 2019, 100% new goods;Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi STEAROLAC 90 (25Kg/bao), bổ sung axit béo no cho gia súc nhai lại,hàng NK theo CV158/QĐ-CN-TĂCN; kết quả PTPL 1679/HQCKQN-TT ngày 28/10/2019, hàng mới 100%
MYANMAR
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
18065
KG
18
TNE
20956
USD
101121BUA0259961
2022-01-05
120729 NG TY TNHH IT R TOàN C?U UPR S A Cotton seeds (cotton seeds) Raw materials for cattle, county, origin: Argentina, NSX: Argen Time Sas, traditional raw materials under Section I.2.1.3 Appendix VI TT 21/2019 / TT-BNNPTNT November 28, 2019.00%.;HẠT BÔNG ( COTTON SEEDS ) Nguyên Liệu TĂ Gia súc,Dạng hạt,Nguồn gốc:ARGENTINA,NSX: ARGEN TIME SAS,Nguyên liệu TĂ truyền thống theo mục I.2.1.3 Phụ lục VI TT 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019.Mới100%.
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG NAM DINH VU
318200
KG
318
TNE
114552
USD
6686523071
2022-01-04
400690 N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG HENGGIAN GROUP TOSPOLIGHTING Rubber knob, used in light bulb production, Model: 395459, SX: TOSPO. Size: 11x6mm, sample order. 100% new;Núm cao su, dùng trong sản xuất bóng đèn, model: 395459, nhà sx: Tospo. kích thước: 11x6mm, hàng mẫu. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
4
KG
10600
PCE
106
USD
011021MCLQ0081
2021-10-05
853991 N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG GUANGZHOU YONGHUI ELECTRICAL AND LIGHTING CO LTD Plastic shell set to sx LED bulb Bulb 40W (including: PC plastic shooting, aluminum-wrapped plastic body E27), Code: YF-T120-0204 (B) -1.0, 100% new goods;Bộ vỏ nhựa để sx bóng đèn LED bulb 40W (gồm: chụp nhựa PC, thân nhựa bọc nhôm E27), mã: YF-T120-0204(B)-1.0, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
8760
KG
11340
SET
10652
USD
180721HTJY202157114F
2021-07-29
853990 N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG SHAOXING LIDE METAL PRODUCTS CO LTD Aluminum body to produce 60W bulb LED bulbs (used for swirling e27) Code T135-60W. New 100%. SX: Shaoxing Lide-China;Thân nhôm để sản xuất bóng đèn LED bulb trụ 60W ( dùng cho loại đui xoáy E27) mã T135-60W . Hàng mới 100%. Hãng sx: Shaoxing Lide-China
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG HAI PHONG
9640
KG
15525
PCE
22822
USD
280621741150091000
2021-07-06
853990 N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG ZHEJIANG HOME TREASURE LIGHTING CO LTD Sheet Chup (Cover) Plastic Light Scattering PC V2, Size: 1215 +/- 0.5mm RoHS, Using LED Tube Lamp, 100% new products.;Tấm chup (cover) nhựa tán xạ ánh sáng PC V2, size:1215+/-0.5mm ROHS, dùng sx đèn Tube LED, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
6860
KG
4507
PCE
445
USD
260621HTJY202156157F
2021-07-06
853990 N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG SHAOXING LIDE METAL PRODUCTS CO LTD Plastic shooting to produce 30W Bulb LED bulbs (for swirling E27) T100-30W code. New 100%. SX: Shaoxing Lide-China;Chụp nhựa để sản xuất bóng đèn LED bulb trụ 30W ( dùng cho loại đui xoáy E27) mã T100-30W . Hàng mới 100%. Hãng sx: Shaoxing Lide-China
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG HAI PHONG
3660
KG
25000
PCE
5150
USD
101121MCLQ0097
2021-11-19
940592 N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG TONGHUI ELECTRICAL AND LIGHTING ZHONGSHAN CO LTD 260.7mm LED plastic sheet (including scattering, reflector and bright led), used to produce 24w-nd circular ceiling lights, 100% new products;Tấm nhựa dẫn sáng 260.7mm (gồm tấm tán xạ, phản xạ và dẫn sáng), dùng để sx đèn led ốp trần tròn 24W-ND, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
11120
KG
1700
SET
804
USD
040122MCLQ0116
2022-01-06
940592 N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG GUANGZHOU YONGHUI ELECTRICAL AND LIGHTING CO LTD The shell set to sx Bulb 9W LED bulbs (including: PC plastic shooting, E27 aluminum body, aluminum cap), YF-T60-0200-058 code. New 100%.;Bộ vỏ để sx bóng đèn LED bulb 9W (gồm: chụp nhựa PC, thân nhôm nhựa E27, nắp nhôm), mã YF-T60-0200-058. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
55290
KG
165000
SET
49335
USD
180821741150116000
2021-08-31
720610 N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG ZHEJIANG HOME TREASURE LIGHTING CO LTD Lamp soles (steel) type 2 * 4ft, st12 0.5mm, KT: 585 * 1185 * 30mm, 2x4ft using LED lamps, 1046, 100% new goods;Tấm đế đèn ( bằng thép) loại 2*4FT, ST12 0.5mm, kt: 585*1185*30mm, 2x4ft dùng sx đèn LED, 1046, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
5480
KG
1205
PCE
4701
USD
110721741150099000
2021-07-22
720610 N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG ZHEJIANG HOME TREASURE LIGHTING CO LTD Size base plate lamp type 2 * 2ft, ST12, stamping, 0.5mm, size: 585 * 585 * 29.5mm, sx user LEDs, a New 100%;Tấm đế đèn kích thước loại 2*2FT, ST12, stamping, 0.5mm, size: 585*585*29.5mm, dùng sx đèn LED, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
16880
KG
1004
PCE
1811
USD
210322741250031000
2022-03-29
720610 N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG ZHEJIANG HOME TREASURE LIGHTING CO LTD Lamp soles (shaped steel sheet) type 2x4ft KT: 585 * 1185 * 30mm, 0.5mm MQL1046, using LED lights, 100% new products;Tấm đế đèn (bằng thép dạng hình) loại 2X4FT kt: 585*1185*30mm, 0.5mm MQL1046, dùng sx đèn LED, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
6860
KG
1506
PCE
7398
USD
030420NBHPH2001860
2020-04-16
720610 N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG ZHEJIANG HOME TREASURE LIGHTING CO LTD Tấm đế đèn kích thước 585*1185*30mm, 2x4ft dùng sx đèn LED, 1046, hàng mới 100%;Iron and non-alloy steel in ingots or other primary forms (excluding iron of heading 72.03): Ingots: Other;锭或其他初级形式的铁和非合金钢(税号72.03的铁除外):锭:其他
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
0
KG
1446
PCE
4674
USD
70921741150000000
2021-09-16
720610 N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG ZHEJIANG HOME TREASURE LIGHTING CO LTD Lamp soles (shaped steel sheets) Type 2 * 4ft, ST12 0.5mm, KT: 585 * 1185 * 30mm, 2x4ft using LED lamps, 1046, 100% new goods;Tấm đế đèn ( bằng thép dạng hình) loại 2*4FT, ST12 0.5mm, kt: 585*1185*30mm, 2x4ft dùng sx đèn LED, 1046, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
5520
KG
1004
PCE
3917
USD
180821741150119000
2021-08-31
720610 N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG ZHEJIANG HOME TREASURE LIGHTING CO LTD Lamp soles (shaped steel sheets) type 2 * 2ft, st12, stamping, 0.5mm, size: 585 * 585 * 29.5mm, using LED lamps, 100% new products;Tấm đế đèn (bằng thép dạng hình) loại 2*2FT, ST12, stamping, 0.5mm, size: 585*585*29.5mm, dùng sx đèn LED, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
5580
KG
2008
PCE
3622
USD
210322741250031000
2022-03-29
720610 N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG ZHEJIANG HOME TREASURE LIGHTING CO LTD Lamp soles (shaped steel sheets) Type 2x2ft punch 0.5mmcold Rolled Plate585 * 1185 * 30mm, use LED lamps, 100% new products;Tấm đế đèn (bằng thép dạng hình) loại 2X2FT punch 0.5mmCold Rolled Plate585*1185*30mm, dùng sx đèn LED, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
6980
KG
1406
PCE
6906
USD
70921741150000000
2021-09-16
720610 N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG ZHEJIANG HOME TREASURE LIGHTING CO LTD Lamp soles (shaped steel sheets) size 2 * 2ft, st12, stamping, 0.5mm, size: 585 * 585 * 29.5mm, using LED lights, 100% new products;Tấm đế đèn (bằng thép dạng hình) kích thước loại 2*2FT, ST12, stamping, 0.5mm, size: 585*585*29.5mm, dùng sx đèn LED, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
5520
KG
302
PCE
545
USD
110721741150099000
2021-07-22
720610 N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG ZHEJIANG HOME TREASURE LIGHTING CO LTD Lamp base plate (steel) type 1 * 4ft, ST12 0.5mm, kt: 285 * 1185 * 29.5mm, 2x4ft use LEDs sx, 1046, New 100%;Tấm đế đèn ( bằng thép) loại 1*4FT, ST12 0.5mm, kt: 285*1185*29.5mm, 2x4ft dùng sx đèn LED, 1046, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
24254
KG
1505
PCE
3234
USD
030121SITGNBHP031304
2021-01-12
720610 N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG ZHEJIANG HOME TREASURE LIGHTING CO LTD Baseplate 2 * 2ft lamp, ST12, 0.5mm, size: 585 * 585 * 30mm, white milk, sx user LEDs, a New 100%;Tấm đế đèn 2*2FT, ST12, 0.5mm, size: 585*585*30mm, màu trắng sữa, dùng sx đèn LED, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
26280
KG
10040
PCE
18108
USD
051121SHHPH2116863
2021-11-12
392031 N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG JIANGSU SHS ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD PS Plastic Light Scattering Plate, Size: 1.2 x 291.1 x 1245mm, Using Panel Lamps Type: 320x1280, BV: 3438 / BVBTKKT, 100% new products.;Tấm nhựa PS tán xạ ánh sáng, size: 1.2 x 291.1 x 1245mm, dùng sx đèn panel loại: 320x1280, BV:3438/BVBTKKT, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
10340
KG
3000
PCE
3780
USD
180721MCLQ0062
2021-07-26
851390 N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG GUANGZHOU INTERNATIONAL WINNER CO LTD Iron shell (including front cover, rear shell, power cord) for emergency portable LED 2W, 100% new products.;Bộ vỏ bằng sắt (bao gồm vỏ trước, vỏ sau, dây nguồn) dùng cho đèn LED xách tay khẩn cấp 2W, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
11030
KG
5000
SET
21710
USD
121121741150170000
2021-11-24
851390 N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG ZHEJIANG HOME TREASURE LIGHTING CO LTD Chao (flooding) Light reflects with PC UL94-V2, white surface, using portable LED lights, 100% new products;Chao (chóa) phản xạ ánh sáng bằng nhựa PC UL94-V2, bề mặt màu trắng, dùng sx đèn led xách tay, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
36900
KG
45180
PCE
5598
USD
221021MCLQ0090
2021-10-28
940599 N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG TONGHUI ELECTRICAL AND LIGHTING ZHONGSHAN CO LTD Square ceiling led lights, aluminum-plastic materials, dia: 220 * 220 * 29mm (with Terminal P02, screws, support bars), 100% new goods;Vỏ đèn led ốp trần vuông, vật liệu nhôm-nhựa, dia: 220*220*29mm (kèm terminal P02, đinh vít, thanh đỡ), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
22415
KG
6000
SET
3810
USD
6457406841
2021-11-11
392052 N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG ZHONG SHAN LIANG CHENG TECHNOLOG CO Scattering plates used to produce LED lights, acrylic materials, Manufacturing Zhong San Liang Cheng, KT 300x1200x0.25mm, non-payment samples, 100% new;Tấm tán xạ dùng để sản xuất đèn LED, Chất liệu là nhựa acrylic, nhà sx Zhong san liang Cheng, KT 300x1200x0.25mm, hàng mẫu không thanh toán, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHUHAI
HA NOI
8
KG
3
PCE
3
USD
6457406841
2021-11-11
392052 N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG ZHONG SHAN LIANG CHENG TECHNOLOG CO Scattering plates for manufacturing LEDs, Materials are acrylic resin, Zhong San Liang Cheng Manufacturer, KT 300x300x0.25mm, non-payment model, 100% new;Tấm tán xạ dùng để sản xuất đèn LED, Chất liệu là nhựa acrylic, nhà sx Zhong san liang Cheng, KT 300x300x0.25mm, hàng mẫu không thanh toán, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHUHAI
HA NOI
8
KG
3
PCE
3
USD
6457406841
2021-11-11
392052 N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG ZHONG SHAN LIANG CHENG TECHNOLOG CO Scattering sheet used to produce LED lights, acrylic materials, manufacturers Zhong San Liang Cheng, KT 600x600x0.25mm, non-payment model, 100% new;Tấm tán xạ dùng để sản xuất đèn LED, Chất liệu là nhựa acrylic, nhà sx Zhong san liang Cheng, KT 600x600x0.25mm, hàng mẫu không thanh toán, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHUHAI
HA NOI
8
KG
3
PCE
3
USD
051121SHHPH2116863
2021-11-12
392052 N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG JIANGSU SHS ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD LGP LGP Plastic Plastic Sheet Light Scattering, Size: 2 x 490.6 x 485mm, Double-sided, Using Panel Sx Type: 520x520, BV: 3438 / BVBTKKT, 100% new products.;Tấm nhựa PMMA LGP tán xạ ánh sáng, size: 2 x 490.6 x 485mm, hai mặt, dùng sx đèn panel loại: 520x520, BV:3438/BVBTKKT, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
10340
KG
200
PCE
696
USD
051121SHHPH2116863
2021-11-12
392052 N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG JIANGSU SHS ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD LGP Plastic Plastic Sheet Light Scattering, Size: 2 x 151 x 1245mm, on the one hand, using Panel lamps Type: 180x1280, BV: 3438 / BVBTKKT, 100% new products.;Tấm nhựa PMMA LGP tán xạ ánh sáng, size: 2 x 151 x 1245mm, một mặt, dùng sx đèn panel loại: 180x1280, BV:3438/BVBTKKT, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
10340
KG
400
PCE
1264
USD
051121SHHPH2116863
2021-11-12
392052 N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG JIANGSU SHS ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD LGP Plastic Plastic Plate LGP Light Scattering, Size: 2 x 151 x 605mm, On the one hand, using Panel lamps Type: 180x640, BV: 3438 / BVBTKKT, 100% new products.;Tấm nhựa PMMA LGP tán xạ ánh sáng, size: 2 x 151 x 605mm, một mặt, dùng sx đèn panel loại: 180x640, BV:3438/BVBTKKT, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
10340
KG
600
PCE
936
USD
8301926371
2021-11-06
721240 N ?I?N MáY R E E MEIWA CORPORATION Steel shapes used Metal co-production, SX: Meiwa Coporation (Japan), 100% new products;Miếng định hình bằng thép dùng sản xuất Co kim loại , Nhà sx: MEIWA COPORATION (JAPAN), Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
7
KG
662
PCE
66
USD
210121RKE2101004
2021-02-01
721669 N ?I?N MáY R E E MEIWA CORPORATION 45 # & Corrugated galvanized steel cover N-SP shaped aluminum rotors (41-89 * 55-112 * 147-350mm);45#&Tấm bìa bằng thép mạ nhôm loại N-SP hình cánh quạt(41-89*55-112*147-350mm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
19944
KG
46800
PCE
4324
USD
210121RKE2101004
2021-02-01
721669 N ?I?N MáY R E E MEIWA CORPORATION 6 # & cardboard steel propeller type P formation (41-89 * 55-112 * 147-350mm);6#&Tấm bìa bằng thép loại P hình cánh quạt(41-89*55-112*147-350mm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
19944
KG
12000
PCE
852
USD
210121RKE2101004
2021-02-01
721669 N ?I?N MáY R E E MEIWA CORPORATION 20 # & panels between steel painted D-shaped (13-52 * 39-123 * 123-530mm);20#&Tấm giữa bằng thép đã sơn hình chữ D(13-52*39-123*123-530mm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
19944
KG
300
PCE
158
USD
210121RKE2101004
2021-02-01
721669 N ?I?N MáY R E E MEIWA CORPORATION 3 # & cardboard with steel blades (28-88 * 39-123 * 123-530mm);3#&Tấm bìa bằng thép hình cánh quạt(28-88*39-123*123-530mm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
19944
KG
22400
PCE
5768
USD
210121RKE2101004
2021-02-01
721669 N ?I?N MáY R E E MEIWA CORPORATION 32 # & panels between steel type D-shaped N-P (12-30 * 38-71 * 147-325mm);32#&Tấm giữa bằng thép loại N-P hình chữ D(12-30*38-71*147-325mm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
19944
KG
104600
PCE
8985
USD
210121RKE2101004
2021-02-01
721669 N ?I?N MáY R E E MEIWA CORPORATION 19 # & Sheet steel painted inside the ellipse (68-276 * 26-120 * 90-425mm);19#&Tấm bên bằng thép đã sơn hình elip (68-276*26-120*90-425mm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
19944
KG
200
PCE
106
USD
210121RKE2101004
2021-02-01
721669 N ?I?N MáY R E E MEIWA CORPORATION 44 # & panels between galvanized aluminum type D-shaped N-SP (12-30 * 38-71 * 147-325mm);44#&Tấm giữa bằng thép mạ nhôm loại N-SP hình chữ D(12-30*38-71*147-325mm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
19944
KG
64200
PCE
5932
USD
210121RKE2101004
2021-02-01
721669 N ?I?N MáY R E E MEIWA CORPORATION 2 # & panels between steel D-shaped (13-52 * 39-123 * 123-530mm);2#&Tấm giữa bằng thép hình chữ D(13-52*39-123*123-530mm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
19944
KG
33600
PCE
8652
USD
210121RKE2101004
2021-02-01
721669 N ?I?N MáY R E E MEIWA CORPORATION 43 # & Corrugated aluminum coated steel side N-SP ellipse (82-200 * 30-64 * 120-287mm);43#&Tấm bên bằng thép mạ nhôm loại N-SP hình elip (82-200*30-64*120-287mm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
19944
KG
46800
PCE
4324
USD
260621RKE2106029
2021-07-09
721669 N ?I?N MáY R E E MEIWA CORPORATION 43 # & aluminum-plated steel sheet with elliptical n-sp type (82-200 * 30-64 * 120-287mm);43#&Tấm bên bằng thép mạ nhôm loại N-SP hình elip (82-200*30-64*120-287mm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
22682
KG
52400
PCE
5025
USD
HN2020120201
2020-12-23
600633 N PA R? SY OEMEC GARMENT MANUFACTURING CO LTD NL13 # & 80% Viscose knitted fabrics or older and 20% Polyester and younger (80% Viscose Fabrics kin suffering 20% Polyester 110cm x 8807m = 12329.8m2);NL13#&Vải dệt kim 80% Viscose trở lên và 20% Polyester trở xuống(Vải dệt kin 80% Viscose 20% Polyester khổ 110cm x 8807m=12329.8m2)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4209
KG
12330
MTK
4209
USD
9781045330
2020-11-24
620450 N PA R? SY TAKA DANCE FASHION CO LTD Skirt pattern, brand Taka Dance, 100% Polyester material, code WL0023, a new 100%;Váy mẫu ,nhãn hiệu Taka dance ,chất liệu 100% Polyester, mã WL0023, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
5
KG
1
PCE
2876
USD
4191787025
2021-07-09
293890 N R??U Và N??C GI?I KHáT Hà N?I CHANGSHA VIGOROUS TECH CO LTD Lacked rice sprouts, NSX: Changsha Vigorous-Tech Packing Paper Box 2.Kg Powder, NSX: 2/7/2021, HSD 01/07/2023, sample order, used in experiments, 100% new;Chiết suất mầm gạo lứt, NSX : CHANGSHA VIGOROUS-TECH đóng gói hộp giấy 2.kg dạng bột , NSX: 2/7/2021, HSD 01/07/2023, hàng mẫu, sử dụng trong thí nghiệm, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
HAIKOU
HA NOI
3
KG
2
KGM
20
USD
AE2205032501
2022-05-19
902710 I R?NG TI?N EUTECH INSTRUMENT PTE LTD The probe of the pH meter, EUTECH, Code ECFC7252101B. Laboratory equipment, 100%new goods.;Đầu dò của máy đo pH, hiệu Eutech, Code ECFC7252101B. Thiết bị phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
97
KG
20
PCE
800
USD
7758 0363 8362
2022-01-24
902710 I R?NG TI?N BIOBASE BIODO CO LTD Replacement accessories for BOD Indicator analyzers: FPP-BT600LC flow reduction device, Biobase Biodo. Laboratory equipment, 100% new products.;Bộ phụ kiện thay thế cho máy phân tích chỉ số BOD: Thiết bị giảm dòng chảy FPP-BT600LC, hiệu BIOBASE BIODO. Thiết bị phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
7
KG
1
PCE
789
USD
AE2012007
2020-12-04
300460 N S?T RéT KY SINH TRùNG C?N TRùNG TW TRIDEM PHARMA Antimalarials Artesun 60mg (Artesunate for injection). NSX: Guilin Pharmaceutical Co., Ltd. Packing, dosage forms: 1 box consists of 1 and 2 tubes vial for injection solvent. Lot number: LA20559.New 100%;Thuốc sốt rét Artesun 60mg (Artesunate for injection). NSX: Guilin Pharmaceutical Co.,Ltd. Quy cách đóng gói, dạng bào chế: 1 hộp gồm 1 lọ thuốc bột và 2 ống dung môi pha tiêm. Số lô: LA20559.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
556
KG
10000
UNK
15000
USD
98849996181
2021-11-18
300460 N S?T RéT KY SINH TRùNG C?N TRùNG TW SHIN POONG PHARMACEUTICAL CO LTD Pyramax Pyramax Film Coated Tablets.nsx: Shin Poong Pharmaceutical CO., LTD.CO: Pyronidine Tetraphosphate180mg, artesunate60mg. Film compressors, Box10.T x 9 (90 / box) .100%;Thuốc điều trị sốt rét Pyramax Film coated Tablets.NSX:Shin poong Pharmaceutical co.,ltd.Chứa:Pyronaridine tetraphosphate180mg,Artesunate60mg.Dạng viên nén bao phim,hộp10vỉ x 9viên(90viên/hộp).Mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
79
KG
315
UNK
6439
USD
16065432651
2022-05-06
300460 N S?T RéT KY SINH TRùNG C?N TRùNG TW IPCA LABORATORIES LIMITED Artesunate for Injection 60mg (Artesunate for Injection); Main active ingredient: Artesunate 60mg. Lot number: JFQ011096, expiry date 06/2024. The box includes 01 bottle of powder and 02 injection solvent tubes. 100% new;Thuốc sốt rét Larinate-60 (Artesunate for injection 60mg); hoạt chất chính: Artesunate 60mg. Số lô: JFQ011096, hạn sử dụng 06/2024. Hộp gồm 01 lọ thuốc bột và 02 ống dung môi pha tiêm. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
747
KG
10080
UNK
12600
USD
774426965107
2021-08-27
300219 N S?T RéT KY SINH TRùNG C?N TRùNG TW RESEARCH INSTITUTE FOR TROPICAL MEDICINE DEPARTMENT OF HEALTH Dry blood samples Dyed GIIMSA, is glued to the upper income, 1 lam: 5.68 grams, 15 lam / Box, serving the quality inspection of the quality of malaria testing in the laboratory according to WHO regulations, new 100 %;Mẫu máu khô đã nhuộm Giemsa,được dán lam kinh phủ phía trên,1 lam:5.68 gam, 15 lam/hộp, phục vụ kiểm tra ngoại kiểm chất lượng xét nghiệm sốt rét tại phòng xét nghiệm theo quy định của WHO, mới 100 %
PHILIPPINES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
15
PCE
10
USD
112100013838996
2021-07-12
070970 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh chopped vegetables (closed in non-branded plastic baskets, no signs, 8kg / basket);Rau chân vịt tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu,8kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17100
KG
1600
KGM
3840
USD
112100013595433
2021-07-03
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100013184359
2021-06-20
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100012998694
2021-06-14
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100013900522
2021-07-14
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas (closed in non-brand plastic basket, no sign, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17100
KG
4000
KGM
800
USD
112100013289190
2021-06-23
070810 N Bá TO?N KUNMING SHUANGLANG TRADING CO LTD Fresh peas (closed in non-brand plastic basket, no sign, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
23000
KG
20000
KGM
4000
USD
112000013284389
2020-12-23
070490 N Bá TO?N TONGHAI HUAWEI AGRICULTURAL PRODUCTS CO LTD Cabbage fresh vegetables (packed in plastic basket no marks, no signs, 11kg / basket);Rau cải thảo tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 11kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
19683
KG
16038
KGM
1604
USD
23250808446
2022-01-02
030111 N XUYêN GOLDEN AROWANA BREEDING FARM SDN BHD Arowana (Scleropages Formosus) (18-25cm / child) (serving commercial farming);Cá rồng (Scleropages Formosus) (18-25cm/con) (Phục vụ nuôi thương phẩm)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
580
KG
300
UNC
6000
USD
97890477542
2022-04-21
030111 N XUYêN T INTI KAPUAS INTERNATIONAL Arowan (Screropages Formosus) (21-30cm/fish) (commercial fish production);Cá rồng (Scleropages Formosus) (21-30cm/con) (Sản xuất cá thương phẩm)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
HO CHI MINH
639
KG
200
UNC
6000
USD
232 4678 2094
2020-11-05
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Osteoglossum bicirrhosum) (6-7cm / child) (Use for show);Cá Ngân Long (Osteoglossum Bicirrhosum) (6-7cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
2000
UNC
2400
USD
23024678 1534
2020-11-12
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Scleropages Formosus) (20-22cm / child) (Use for show);Cá rồng (Scleropages Formosus) (20-22cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
620
KG
134
UNC
5360
USD
23024678 1534
2020-11-12
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Scleropages Formosus) (18-20cm / child) (Use for show);Cá rồng (Scleropages Formosus) (18-20cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
620
KG
166
UNC
5810
USD
232 4678 2094
2020-11-05
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Osteoglossum bicirrhosum) (8-9cm / child) (Use for show);Cá Ngân Long (Osteoglossum Bicirrhosum) (8-9cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
1000
UNC
3000
USD
232 4678 2094
2020-11-05
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Osteoglossum bicirrhosum) (12-13cm / child) (Use for show);Cá Ngân Long (Osteoglossum Bicirrhosum) (12-13cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
2500
UNC
8750
USD
1403223HPH9GC039S0004
2022-03-18
721499 N C?NG NGHI?P RèN D?P VIETSHENG TCS SEALING TECHNOLOGIES CO LTD JIS G4051 S35C alloy steel, C: 0.33%, PMAX: 0.03%, SMAX: 0.035% calculated by weight, smooth round bar, diameter 40mmx5m, unnogged, covered, plated or painted, 100% new .;Thép không hợp kim JIS G4051 S35C, C:0.33%,Pmax:0.03%,Smax:0.035% tính theo trọng lượng,dạng thanh tròn trơn,đường kính 40MMx5.8M,chưa tráng,phủ,mạ hoặc sơn,mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
278071
KG
49117
KGM
55379
USD
200622KAHAP22063049
2022-06-27
721500 N C?NG NGHI?P RèN D?P VIETSHENG TCS SEALING TECHNOLOGIES CO LTD JIS G4051 S35C, C: 0.34%, PMAX: 0.03%, SMAX: 0.035%by weight, smooth round bar, diameter 36mm5.8m, hot rolling, not coated, covered, painted, painted, paint, 100%new.;Thép không hợp kim JIS G4051 S35C, C:0.34%,Pmax:0.03%,Smax:0.035% tính theo trọng lượng,dạng thanh tròn trơn,đường kính 36MMx5.8M,cán nóng,chưa tráng,phủ,mạ,sơn,mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
19695
KG
19695
KGM
23549
USD
110222YKE2202041
2022-02-26
760711 N NH?A R?NG ??NG LONG AN SHANGHAI SUNHO ALUMINIUM FOIL CO LTD Plain Aluminum Foil aluminum film, specified: 0.009mm x (870 + 910 + 950) mm x 12000m, not yet, rolled but not yet used, not used in food. Total 67 rolls. New 100%.;Màng nhôm PLAIN ALUMINIUM FOIL, Qui cách: 0.009mm x (870+910+950)mm x 12000m, Chưa bồi, Đã được cán nhưng chưa gia công thêm, không dùng trong thực phẩm. Tổng 67 cuộn. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
19793
KG
17700
KGM
95582
USD
161121KMTCUSN2684967
2021-12-09
291740 N NH?A R?NG ??NG LONG AN CHEMBUD CORPORATION Plasticizer for plastic industry. Dioctyl Terphthalate (dotp), liquid form, packing 1 flexibag / cont. New 100%. Code Code: 6422-86-2;Chất hóa dẻo dùng cho ngành nhựa. DIOCTYL TERPHTHALATE (DOTP), Dạng lỏng , Đóng gói 1 FLEXIBAG/CONT . Hàng mới 100%. MÃ CAS : 6422-86-2
SOUTH KOREA
VIETNAM
ULSAN
CANG CAT LAI (HCM)
100750
KG
100
TNE
191000
USD
011221OOLU2684664180
2022-01-29
220830 N R??U QU?C T? SLAUR SARDET Whiskey 54% (Whiskey Extract 54%) (Import is only used as an internal production material.) (4 Drum, 220 Liter / Drum);Cốt Rượu Whisky 54 độ (Whisky Extract 54%)(nhập khẩu chỉ dùng làm nguyên liệu sản xuất nội bộ công ty.)(4 drum, 220 lít/drum)
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
6723
KG
880
LTR
1710
USD
011221OOLU2684664180
2022-01-29
450310 N R??U QU?C T? SLAUR SARDET Care button for LISTZ Decanter bottle (Corks for Litz Decanter) Specifications: 43 (+/- 0.5) mm (high) x 51 (+/- 0.5) mm (wide). Imports are only used as internal production materials.;Nút bần dùng cho chai Listz Decanter (Corks for Litz Decanter) quy cách: 43 (+/- 0.5) mm (cao) x 51 (+/- 0.5) mm (rộng). nhập khẩu chỉ dùng làm nguyên liệu sản xuất nội bộ công ty.
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
6723
KG
864
PCE
437
USD
130721A14BA12456
2021-07-21
081060 U V I N A G R I N PREMIER GREEN LIMITED Fresh durian fruit type A (17kg / barrel). Re-import according to section 1 Export declaration: 304068902010 (June 21, 2021);Trái sầu riêng tươi loại A (17Kg/thùng). Tái nhập theo mục 1 Tờ khai xuất: 304068902010 (21/06/2021)
VIETNAM
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
17537
KG
632
UNK
37288
USD
130721A14BA12455
2021-07-21
081060 U V I N A G R I N PREMIER GREEN LIMITED Fresh durian fruit type A (17kg / barrel). Re-enter the section 1 Export declaration: 304064085050 (June 18, 2021);Trái sầu riêng tươi loại A (17Kg/thùng). Tái nhập theo mục 1 Tờ khai xuất: 304064085050 (18/06/2021)
VIETNAM
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
5700
KG
300
UNK
17400
USD
130721A14BA12641
2021-07-21
081060 U V I N A G R I N PREMIER GREEN LIMITED Fresh durian fruit type B (17kg / barrel). Re-import according to section 2 Export declarations: 304079543850 (June 24, 2021);Trái sầu riêng tươi loại B (17Kg/thùng). Tái nhập theo mục 2 Tờ khai xuất: 304079543850 (24/06/2021)
VIETNAM
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
17841
KG
316
UNK
16306
USD
130721A14BA12641
2021-07-21
081060 U V I N A G R I N PREMIER GREEN LIMITED Fresh durian fruit type A (17kg / barrel). Re-import according to Section 1 Export declaration: 304079543850 (June 24, 2021);Trái sầu riêng tươi loại A (17Kg/thùng). Tái nhập theo mục 1 Tờ khai xuất: 304079543850 (24/06/2021)
VIETNAM
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
17841
KG
623
UNK
36757
USD
130721A14BA12456
2021-07-21
081060 U V I N A G R I N PREMIER GREEN LIMITED Fresh durian fruit type B (17kg / barrel). Re-enter the section 2 Export declarations: 304068902010 (June 21, 2021);Trái sầu riêng tươi loại B (17Kg/thùng). Tái nhập theo mục 2 Tờ khai xuất: 304068902010 (21/06/2021)
VIETNAM
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
17537
KG
291
UNK
15016
USD
1.1210001647e+014
2021-11-11
650100 N TH? CHIêN CONG TY TNHH ANYWEAR NV - Any # & BTP hats have not yet co-ended buttons;NV - ANY#&BTP nón vải chưa kết hột nút
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH ANYWEAR
HKD NGUYEN THI CHIEN
2483
KG
424
PCE
9
USD
16038308572
2021-11-04
410320 N HI?N XIANYOU COUNTY NANYUN NATIONAL MUSICAL INSTRUMENT CO LTD Dry soil skin (scientific name: Python Bivittatus; Normal name: Burmese Python). Grade 2 (A). Length: 3.60-3.90m / sheet, 80% Up WITHOUT DAMAGE # & VN;Da trăn đất khô (Tên khoa học: Python bivittatus; Tên thông thường: Burmese python). Grade 2(A). Chiều dài: 3,60-3,90m/tấm, 80% up without damage#&VN
VIETNAM
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
512
KG
80
PCE
13200
USD
16038308572
2021-11-04
410320 N HI?N XIANYOU COUNTY NANYUN NATIONAL MUSICAL INSTRUMENT CO LTD Dry soil skin (scientific name: Python Bivittatus; Normal name: Burmese Python). Grade 3 (a). Length: 3,20-3,50m / plate # & VN;Da trăn đất khô (Tên khoa học: Python bivittatus; Tên thông thường: Burmese python). Grade 3(A). Chiều dài: 3,20-3,50m/tấm#&VN
VIETNAM
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
512
KG
100
PCE
7500
USD
16038308572
2021-11-04
410320 N HI?N XIANYOU COUNTY NANYUN NATIONAL MUSICAL INSTRUMENT CO LTD Dry soil skin (scientific name: Python Bivittatus; Normal name: Burmese Python). Grade 1 (a). Length: 4.00-4.70m / sheet, 80% Up WITHOUT DAMAGE # & VN;Da trăn đất khô (Tên khoa học: Python bivittatus; Tên thông thường: Burmese python). Grade 1(A). Chiều dài: 4,00-4,70m/tấm, 80% up without damage#&VN
VIETNAM
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
512
KG
70
PCE
26600
USD
221020BKKCB2001517801
2020-11-25
283540 N U R URAI VI?T NAM URAI PHANICH CO LTD SODIUM hexametaphosphate, industrial use SX paint, 15kg / barrel, a new 100%;SODIUM HEXAMETAPHOSPHATE,dùng trong công nghiệp SX sơn,15kg/thùng, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
39483
KG
4
PAIL
66
USD
030122BKKCB21015653
2022-01-13
390610 N U R URAI VI?T NAM URAI PHANICH CO LTD 200kg Acrylic Plastic / Barrel-Acrylic Polymer NO 9000, dispersed form used in industrial paint, 100% new;Nhựa Acrylic 200kg/thùng-Acrylic Polymer No 9000,dạng phân tán dùng trong công nghiệp SX sơn, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
38568
KG
120
PAIL
20950
USD