Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
4362119521
2020-03-30
551419 N PT DAEHAN GLOBAL YêN D?NG PT DAEHAN GLOBAL GUANGDONG BILLION UNION TEXTILE CO LTD V037#&V037# Vải dệt thoi < 85% poly hoặc nylon + TP khác khổ 53" ( 30 yds );Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing less than 85% by weight of such fibres, mixed mainly or solely with cotton, of a weight exceeding 170 g/m2: Unbleached or bleached: Other woven fabrics;合成纤维短纤维织物,含重量小于85%的纤维,主要或单独与棉花混合,重量超过170克/平方米:未漂白或漂白:其他机织物
CHINA HONG KONG
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
0
KG
37
MTK
106
USD
250422COAU7238305260
2022-05-26
760511 NG TY TNHH D?Y Và CáP ?I?N YêN VIêN PETRAM PTE LTD Aluminum aluminum wire Aluminum Wire Rods EC 1350 -H14, with a 9.5mm cross -section diameter used to produce electric cable. Manufacturer: Vedanta. New 100%.;Dây nhôm không hợp kim ALUMINIUM WIRE RODS EC 1350 -H14, có đường kính mặt cắt ngang DIA 9.5mm dùng để sản xuất dây cáp điện. Nhà sản xuất: Vedanta. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG TAN VU - HP
106414
KG
104454
KGM
376139
USD
310409562
2021-11-30
511999 N THú Y NATIONAL INSTITUTE OS ANIMAL SCIENCE Immunization targets of pig tissue patterns, used in laboratory studies. New 100%;Tiêu bản nhuộm hóa miễn dịch mẫu mô lợn, dùng trong nghiên cứu tại phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
5
KG
148
PCE
1
USD
281220FTSB-HCM-2012074
2021-01-04
410791 N XU?T D?Y VI?N V?NH LIêN FWU MEEI LEATHER CO LTD DABT # & Cow leather was further prepared after tanning (sandstone, not split), 3mm-thick 3.5mm plate for the manufacture of piping shoes. New 100%;DABT#&Da bò thuộc đã được gia công thêm sau khi thuộc (Da cật, chưa xẻ), dạng tấm dày 3mm-3.5mm dùng sản xuất dây viền giày. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2183
KG
2110
KGM
15824
USD
200222FSSB-HCM-2202050
2022-02-25
410791 N XU?T D?Y VI?N V?NH LIêN HUI CHUN CO LTD Dabt # & cowhide has been processed further after attaching, 4mm-4.5mm thick plate using shoe border production (100% new);DABT#&Da bò thuộc đã được gia công thêm sau khi thuộc, dạng tấm dày 4mm-4.5mm dùng sản xuất dây viền giày (hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
3432
KG
1388
KGM
10500
USD
200222FSSB-HCM-2202050
2022-02-25
410791 N XU?T D?Y VI?N V?NH LIêN HUI CHUN CO LTD Dabt # & cowhide has been processed further after the 3.5mm-4mm thick plate used to produce shoe border (100% new);DABT#&Da bò thuộc đã được gia công thêm sau khi thuộc, dạng tấm dày 3.5mm-4mm dùng sản xuất dây viền giày (hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
3432
KG
1975
KGM
16194
USD
080721TIAPHU001-002
2021-07-28
841122 N T? V?N X?Y D?NG ?I?N 2 CHINA ENERGY ENGINEERING GROUP SHANXI ELECTRIC POWER ENGINEERING CO L Part of the wind power turbine system: Rotor (including disassembled drivetrain, hub and disassembled fibers) Leather to 1.2 DMMT No. 01 / DMMT-HQCNC due to the year-old HQCK-based HQ. New 100%;Một phần của hệ thống tuabin điện gió:Rotor ( gồm Drivetrain , Hub và Fibers tháo rời ) thuộc mục 1.2 DMMT số 01/DMMT-HQCNC do Chi Cục HQCK Cảng Năm Căn cấp ngày 23/06/2020. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
BEN CANG TH THI VAI
995450
KG
5
SET
4806410
USD
230621OOLU2671472850-01
2021-07-12
841122 N T? V?N X?Y D?NG ?I?N 2 CHINA ENERGY ENGINEERING GROUP SHANXI ELECTRIC POWER ENGINEERING CO L Part of the wind power turbine system: Control system, monitoring and data collection under Section 3 DMMT No. 01 / DMMT-HQCNC dated 06/23/2012 due to the level of the year of the year / SCADA System. New 100%;Một phần của hệ thống tua bin điện gió: Hệ thống điều khiển, giám sát và thu thập dữ liệu thuộc mục 3 DMMT số 01/DMMT-HQCNC ngày 23/06/2020 do Chi Cục HQCKCảng Năm Căn cấp /Scada system. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
686
KG
1
SET
258000
USD
080721TIAPHU001-002
2021-07-28
841122 N T? V?N X?Y D?NG ?I?N 2 CHINA ENERGY ENGINEERING GROUP SHANXI ELECTRIC POWER ENGINEERING CO L Part of the wind power turbine system: Nacelle transmitter chamber and the accompanying synchronous installation accessories under Section 1.1 DMMT No. 01 / DMMT-HQCNC due to the year of the year of the year of the year on June 23, 2020. New 100%;Một phần của hệ thống tuabin điện gió:Buồng máy phát Nacelle và các phụ kiện lắp đặt đồng bộ đi kèm thuộc mục 1.1 DMMT số 01/DMMT-HQCNC do Chi Cục HQCK Cảng Năm Căn cấp ngày 23/06/2020. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
BEN CANG TH THI VAI
995450
KG
5
SET
4496320
USD
230621OOLU2671472850-02
2021-07-12
841122 N T? V?N X?Y D?NG ?I?N 2 CHINA ENERGY ENGINEERING GROUP SHANXI ELECTRIC POWER ENGINEERING CO L Part of the wind power turbine system: Control, monitoring and data collection systems under Section 3 DMMT No. 02 / DMMT-HQCNC dated 24/06/2020 due to the year-level / scada system of HQCK. New 100%;Một phần của hệ thống tuabin điện gió: Hệ thống điều khiển, giám sát và thu thập dữ liệu thuộc mục 3 DMMT số 02/DMMT-HQCNC ngày 24/06/2020 do chi cục HQCK Cảng Năm Căn cấp /Scada system. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
686
KG
1
SET
516000
USD
060522HLCUBO1220447438
2022-05-19
100640 N D??C THú Y Hà N?I CHI NHáNH H?NG YêN SHIVA SHELLAC CHEMICALS Broken rice (India 100% Broken Rice) used as raw materials for production of animal feed, goods suitable for QCVN 01-190 & Circular 21/2019/TT-BNNPTNT, on January 14, 2020, new goods 100% new;Gạo tấm (india 100% broken rice) dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi,hàng Phù hợp QCVN 01-190 & thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT, ngày 14.01.2020, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG LACH HUYEN HP
108302
KG
108000
KGM
34020
USD
061021195BA01093
2021-10-29
100640 N D??C THú Y Hà N?I CHI NHáNH H?NG YêN BABA MALLESHWAR RICE MILL PVT LTD 100% Plate Rice (India 100% Broken Rice) used as raw materials for animal feed production, suitable goods QCVN 01-190 & Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT, date 14.01.2020, 100% new goods;Gạo tấm 100% (india 100% broken rice) dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi,hàng Phù hợp QCVN 01-190 & thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT, ngày 14.01.2020, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG TAN VU - HP
130500
KG
130000
KGM
39650
USD
131021189BX06948
2021-10-29
100640 N D??C THú Y Hà N?I CHI NHáNH H?NG YêN NUTRICH FOODS PVT LTD 100% Plate Rice (India 100% Broken Rice) used as raw materials for animal feed production, suitable goods QCVN 01-190 & Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT, date 14.01.2020, 100% new goods;Gạo tấm 100% (india 100% broken rice) dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi,hàng Phù hợp QCVN 01-190 & thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT, ngày 14.01.2020, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG TAN VU - HP
104208
KG
104000
KGM
32136
USD
051120MPCMUM3429
2020-11-24
330130 NG TY TNHH TINH D?U THIêN NHIêN Y LANG KATYANI EXPORTS Clove bud oil (scientific name: Syzygium aromaticum, aromatic steam room Used to, Packing: 2x5kg / barrel, Slot Number: K-9085-KE-2020, NSX: KATYANI EXPORTS, NSX: 09/2020, HSD: 09/2022, new 100%);Tinh Dầu Nụ Đinh Hương (Tên khoa học: Syzygium Aromaticum, Dùng để xông thơm phòng, Đóng gói: 2x5kg/thùng, Số Slot: K-9085-KE-2020, NSX: KATYANI EXPORTS, NSX: 09/2020, HSD: 09/2022, Hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
721
KG
10
KGM
325
USD
051120MPCMUM3429
2020-11-24
330130 NG TY TNHH TINH D?U THIêN NHIêN Y LANG KATYANI EXPORTS Red Wood Oil (scientific name: Aniba Rosodora, aromatic steam room Used to, Packing: 3x5kg / barrel, Slot Number: K-5958-KE-2020, NSX: KATYANI EXPORTS, NSX: 09/2020, HSD : 09/2022, new 100%);Tinh Dầu Gỗ Hồng (Tên khoa học: Aniba Rosodora, Dùng để xông thơm phòng, Quy cách đóng gói: 3x5kg/thùng, Số Slot: K-5958-KE-2020, NSX: KATYANI EXPORTS, NSX: 09/2020, HSD: 09/2022, Hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
721
KG
15
KGM
600
USD
011121MPCMUM3822
2021-12-13
330124 NG TY TNHH TINH D?U THIêN NHIêN Y LANG KATYANI EXPORTS 60% Peppermint Essential Oils (use fragrant rooms, Package specifications: 6x17kg / barrel, Slot number: K-6880-KE-2021, NSX: Katyani Exports, NSX: 08/2021, HSD: 08/2023, goods 100% new);Tinh dầu Bạc Hà 60% (Dùng xông thơm phòng, quy cách dóng gói: 6x17kg/thùng, Số slot: K-6880-KE-2021, NSX: KATYANI EXPORTS, NSX: 08/2021, HSD: 08/2023, Hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
1775
KG
102
KGM
1734
USD
230821MPCMUM3750
2021-09-27
330124 NG TY TNHH TINH D?U THIêN NHIêN Y LANG KATYANI EXPORTS 60% peppermint oil (used for fragrant room, Slot number: K-9191-KE-2021, Packing specifications: 6x17kg / barrel, NSX: Katyani Exports, NSX: 04/2021, HSD: 04/2023, New 100%);Tinh dầu Bạc Hà 60% (Dùng để xông thơm phòng, số Slot: K-9191-KE-2021, Quy cách đóng gói: 6x17kg/thùng, NSX: KATYANI EXPORTS, NSX: 04/2021, HSD: 04/2023, Hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG ICD PHUOCLONG 3
1694
KG
102
KGM
1734
USD
1905211KT138316
2021-06-21
151000 NG TY TNHH TINH D?U THIêN NHIêN Y LANG OLEIFICI SITA SRL 25 liter olive oil (used in cosmetic production, Slot number: S16100521, Packing specifications: 162 can, 1 can = 25lit, NSX: Oleifici Sita ', NSX: 10/05/2021, HSD: 10/05 / 2023, 100% new goods);Dầu Oliu 25 Lít (Dùng trong sản xuất mỹ phẩm, Số Slot: S16100521, Quy cách đóng gói: 162 can, 1 can = 25lit, NSX: OLEIFICI SITA', NSX: 10/05/2021, HSD: 10/05/2023, Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
GIOIA TAURO
CANG CAT LAI (HCM)
8470
KG
162
UNL
8882
USD
1804221KT511374
2022-05-30
151000 NG TY TNHH TINH D?U THIêN NHIêN Y LANG OLEIFICI SITA SRL Olive oil 25 liters (used in cosmetic production, slot: s16120422, specifications: 195 can, 1can = 25lit, NSX: olifici sita ', NSX: 12/04/2022, HSD: 12/04/2024, new goods. 100%);Dầu Oliu 25 Lít (Dùng trong sản xuất mỹ phẩm,Slot: S16120422, Quy cách: 195 can, 1can =25lit, NSX: OLEIFICI SITA', NSX: 12/04/2022, HSD: 12/04/2024, Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
GIOIA TAURO
CANG CAT LAI (HCM)
5175
KG
195
UNL
19521
USD
AIF21120143
2021-12-08
481421 Y D?NG Và HOàN THI?N N?I TH?T áNH D??NG WAKODO CO LTD Plastic wallpaper SP9582 coated surface with pattern pattern, 92cm wide, Wakodo maker, 100% new products;Giấy dán tường bề mặt tráng nhựa SP9582 có họa tiết hoa văn, rộng 92cm, Hãng sản xuất Wakodo, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
357
KG
50
MTR
122
USD
100521SLP389
2021-12-17
890190 N T? V?N Và X?Y D?NG PHú XU?N ERA SURPLUS SDN BHD Salan Sealink Pacific 389; Non-self-propelled type; Year of SX: 2006; Full load: 4598; Long / wide / depth: 82.56 / 30.60 / 6.7m. Origin: Malaysia. Secondhand;Salan Sealink Pacific 389; Loại không tự hành; Năm SX: 2006; Trọng tải toàn phần: 4598; Dài/ Rộng/ Sâu: 82.56/ 30.60/ 6.7m. Xuất xứ: Malaysia. Hàng đã qua sử dụng
MALAYSIA
VIETNAM
BALIKPAPAN - KALIMAN
CANG NAM CAN
4598
KG
1
SET
1600000
USD
SYULAE051925
2022-06-01
901540 N T? V?N Và X?Y D?NG THU?N PHONG ROCTEST LTEE LTD Equipment for measuring hole dilatation. Model: Bor-Ex, attach standard cable and standard steel bar. Manufacturer: Roctest Ltee Ltd. New 100%;Thiết bị quan trắc đo độ giãn lỗ khoan. Model: BOR-EX ,đính kèm cáp tiêu chuẩn và thanh thép tiêu chuẩn đi kèm. Hãng sx: Roctest Ltee Ltd. Hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
MONTREAL-DORVAL APT
HA NOI
494
KG
18
SET
37380
USD
JFKA02067606
2022-03-28
901540 N T? V?N Và X?Y D?NG THU?N PHONG GEOKON INCORPORATED Monitoring equipment, Model: 3400SV-3-250KPA, measuring water level with signal cable 02-335VT8 Length: 2x20m. Manufacturer: Geokon. 100% new;Thiết bị quan trắc, Model:3400SV-3-250KPA, đo mực nước gắn kèm cáp tín hiệu 02-335VT8 chiều dài: 2x20m. Hãng sx: Geokon. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BOSTON - MA
HA NOI
4
KG
1
SET
765
USD
112200018432939
2022-06-26
121299 C Y?N CHHEANG DY IMPORT EXPORT CO LTD Dried Lotus Seed is used as food, origin: Cambodia;Hạt Sen khô( Dried Lotus Seed) dùng làm thực phẩm, xuất xứ: Cambodia
CAMBODIA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU VINH XUONG (AN GIANG)
61
KG
60
TNE
108864
USD
181220LAX-CATLAI-A2001
2021-01-14
890399 I D?CH V? N Y N OEMRIMS INC Cano Jetski Yamaha FX1800 - VIN: US-YAMA4586H811 (Sx 2011): quantity: 3, length 3.2m, width 1.2m - Used goods;Cano Jetski Yamaha FX1800 - VIN: US-YAMA4586H811 ( Sx năm 2011): số lượng :3 người,chiều dài 3.2m, chiều ngang 1.2m - hàng đã qua sử dụng
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
2000
KG
1
PCE
1800
USD
180422JOTBA3120438
2022-06-10
843050 N X?Y D?NG C?NG NGHI?P Và D?N D?NG VNCIS JEN CORP Komatsu brand, Model: GD405A-1, frame number: G40A50334, Year of SX: 1983. Motor Number: 6D10559157. Diesel engine. Secondhand;Máy san nhãn hiệu KOMATSU, Model: GD405A-1, số khung: G40A50334, năm sx: 1983. Số động cơ: 6D10559157. Động cơ Diesel. Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
TAN CANG (189)
9500
KG
1
PCE
18467
USD
030222KBHW-0360-2893
2022-03-02
843039 N X?Y D?NG C?NG NGHI?P Và D?N D?NG VNCIS YANAGAWA SHOJI CO LTD Komatsu signboards, Model GC380F-2, Anonymous production year, frame number: GC380F2-12002, Diezel engine. Secondhand.;Máy cào bóc mặt đường hiệu Komatsu, model GC380F-2, năm sx chưa xác định, số khung: GC380F2-12002, động cơ Diezel. Hàng đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
28960
KG
1
PCE
32864
USD
280821S00048683
2021-10-14
842941 N X?Y D?NG C?NG NGHI?P Và D?N D?NG VNCIS BARTOSZ KOLODZIEJ KOLAB Lu vibrating Hamm Brand, Model Hamm 3412HT, 2009 production year, used. Frame number: H1801344, Diezel engine.;Xe lu rung nhãn hiệu Hamm, Model Hamm 3412HT, năm sx 2009, đã qua sử dụng. Số khung: H1801344, động cơ Diezel.
GERMANY
VIETNAM
GDANSK
CANG TAN VU - HP
11380
KG
1
PCE
41027
USD
260521WTXTXGHPH210014
2022-04-04
950430 N T? V?N ??U T? X?Y D?NG V?N áNH ACP GAMING LIMITED Slick machine for 01 fully automatic player - Slot Machine for 1 Player; NSX Aristocrat, Model Viridian WS, NSX 2019: Comes with a synchronous accessory box, 100%new goods;;Máy giật xèng dành cho 01 người chơi tự động hoàn toàn - Slot Machine for 1 player; NSX Aristocrat, Model Viridian WS, NSX 2019: Kèm 1 thùng phụ kiện đồng bộ đi kèm , Hàng mới 100%;
UNITED STATES
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
2833
KG
26
PCE
143000
USD
CAT32472
2022-01-07
551692 N GI?Y PHúC YêN SURCHEER INDUSTRIAL CO LTD GPY04 # & Woven fabrics from reconstructed staple fibers (with a proportion of recreated staple fibers below 85%, are mostly mixed or single mixed with cotton, dyed, 100% new);GPY04#&Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo (có tỷ trọng xơ staple tái tạo dưới 85%, được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông, đã nhuộm, hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
216
KG
384
MTK
480
USD
180522BANR11DCBS0100
2022-05-21
580137 N GI?Y PHúC YêN SURCHEER INDUSTRIAL CO LTD GPY114 smooth velvet fabric (fabric with vertical fibers floating from artificial primary, 100%new goods);GPY114#&Vải nhung trơn (vải có sợi dọc nổi vòng từ sơ nhân tạo, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG XANH VIP
8730
KG
531
MTK
2514
USD
180522TCHPH2205B040
2022-05-20
950670 N GI?Y PHúC YêN SURCHEER INDUSTRIAL CO LTD GPY101#& skating tongue (size from 35-46, 100%new goods);GPY101#&Lưỡi giầy trượt băng (cỡ từ 35-46, hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
21731
KG
22900
PCE
75570
USD
112000013289488
2020-12-23
540741 N GI?Y PHúC YêN SURCHEER INDUSTRIAL CO LTD GPY112 # & Nylon fabric (85% nylon, 100% new);GPY112#&Vải nylon ( trên 85% sợi nylon, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
2082
KG
27
MTK
22
USD
777835827597
2020-02-28
610349 NG TY TNHH THIêN S?N H?NG YêN JIANGSU GUOTAI INTERNATIONAL GROUP GUOMAO CO LTD Quần soóc nam mẫu 75% cotton 25% polyester. Ncc: JIANGSU GUOTAI INTERNATIONAL GROUP GUOMAO CO.,LTD. Hàng mới 100%;Men’s or boys’ suits, ensembles, jackets, blazers, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear), knitted or crocheted: Trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts: Of other textile materials;针织或钩编男式西装,套装,夹克,西装外套,长裤,围兜和大括号,马裤和短裤(泳衣除外):长裤,围兜和大括号,马裤和短裤:其他纺织材料
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
0
KG
15
PCE
28
USD
21791649552
2022-05-24
010620 Y S?N V?N S?N MR NARONG KITTAVEE Turtles of the South Vietnamese (Amyda Cartilaginea) (6-10 cm/head);Ba ba hoa nam bộ giống (Amyda cartilaginea) (6-10 cm/con)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
136
KG
1367
UNC
684
USD
230522SITGNBDA031921
2022-06-06
841012 N TH?Y ?I?N TH??NG S?N T?Y ZHEJIANG JINLUN ELECTROMECHANIC CO LTD A part of the synchronous equipment of the turbine: Parts and accessories-1/1/1.2-DMĐB 07/0721/KCN of December 10, 2021; Section/1/1.2-DMHHHTDKNK No. 3469 DAY 12/DAY 12/ 11/2021 SLTT 0.05450;Một phần của Thiết bị đồng bộ của tuốc bin:Các bộ phận và phụ kiện khác-MụcI/1/1.2-DMĐB 07/2021/KCN ngày 10/12/2021;MụcI/1/1.2-DMHHMTDKNK số 3469 ngày 12/11/2021 SLTT 0.05450
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
45070
KG
0
SET
4571
USD
230522SITGNBDA031921
2022-06-06
841012 N TH?Y ?I?N TH??NG S?N T?Y ZHEJIANG JINLUN ELECTROMECHANIC CO LTD A part of Francis vertical axial hydraulic turbine: The removal of the twisted chamber and exhaust pipes/1/1/1.1-DMĐB 07/0721/KCN of December 10, 2021; Section/1/1.1-DMHHMTDKNKNKNK No. 3469 on November 12, 2021 SLTT 0.01183;Một phần của Tuốc bin thủy lực trục đứng Francis:Các bộ van tháo cạn buồng xoắn và ống xả tuốc bin-MụcI/1/1.1-DMĐB 07/2021/KCN ngày 10/12/2021;MụcI/1/1.1-DMHHMTDKNK số 3469 ngày12/11/2021 SLTT 0.01183
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
45070
KG
0
SET
1552
USD
230522SITGNBDA031921
2022-06-06
841012 N TH?Y ?I?N TH??NG S?N T?Y ZHEJIANG JINLUN ELECTROMECHANIC CO LTD A part of Francis vertical axial hydraulic turbine: synchronous turbine/1/1.1-DMĐB 07/0721/KCN dated 10/12/2021; section/1/1.1-DMHHHTDKNK No. 3469 dated 12/11/2021 SLTT 1.82174;Một phần của Tuốc bin thủy lực trục đứng Francis: Tuốc bin đồng bộ-MụcI/1/1.1-DMĐB 07/2021/KCN ngày 10/12/2021;MụcI/1/1.1-DMHHMTDKNK số 3469 ngày 12/11/2021 SLTT 1.82174
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
45070
KG
2
SET
238990
USD
230522SITGNBDA031921
2022-06-06
841012 N TH?Y ?I?N TH??NG S?N T?Y ZHEJIANG JINLUN ELECTROMECHANIC CO LTD A part of Francis vertical axial hydraulic turbine: Other accessories/1/1.1- dmdB 07/2221/KCN dated 10/12/2021; section/1/1.1- DMHHMTDKNK No. 3469 dated 12/11/2021 SLTT 0.11322;Một phần của Tuốc bin thủy lực trục đứng Francis:Các phụ kiện khác-MụcI/1/1.1- DMĐB 07/2021/KCN ngày 10/12/2021;MụcI/1/1.1- DMHHMTDKNK số 3469 ngày 12/11/2021 SLTT 0.11322
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
45070
KG
0
SET
14853
USD
230522SITGNBDA031921
2022-06-06
841012 N TH?Y ?I?N TH??NG S?N T?Y ZHEJIANG JINLUN ELECTROMECHANIC CO LTD A part of Francis vertical hydraulic hydraulic turbine: Measurement equipment, control, connection wires/1/1.1-DMĐB07/2021/KCN on December 10, 2021; Section/1/1.1-DMHHMTDKNK 3469 November 12, 2021; SLTT 0.01775;Một phần của Tuốc bin thủy lực trục đứng Francis:Trang thiết bị đo lường,điều khiển,các dây đấu nối-MụcI/1/1.1-DMĐB07/2021/KCN ngày10/12/2021;MụcI/1/1.1-DMHHMTDKNK 3469 ngày12/11/2021;SLTT 0.01775
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
45070
KG
0
SET
2328
USD
KFB00987641
2021-09-22
841981 N Hà Y?N RATIONAL COOKING SYS PTE LTD Multi-purpose and Rational Grill Furnace, Rational Brand, Type 10 Tray X 1/1 GN, 400V Voltage 50 / 60Hz / 3N, Size 850x842x1014 mm, Volume of 127 kg, Model LM100DE.AXXXX, 100% new products.;Lò hấp nướng đa năng dùng điện, hiệu Rational, loại 10 khay x 1/1 GN, điện áp 400V 50/60Hz/3N, kích thước 850x842x1014 mm, khối lượng 127 KG, model LM100DE.AXXXX, hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
MEMMINGEN
HA NOI
299
KG
2
PCE
18388
USD
1443920402
2022-01-20
841690 N Hà Y?N ELECTROLUX PROFESSIONAL SPA Eat porcelain heads for gas cookers, plastic shells, electrolux suppliers, 6mm diameter, 44mm long, code 052610, 100% new goods;Đầu sứ đánh lửa dùng cho bếp nấu dùng gas, vỏ nhựa, nhà cung cấp Electrolux, đường kính 6mm, dài 44mm, code 052610, hàng mới 100%
BULGARIA
VIETNAM
TRIESTE
HA NOI
11
KG
2
PCE
7
USD
080322SNLCXMVL000323
2022-03-19
846410 N THANH Y?N ZHAOQING BAOFENG TRADE CO LTD Machine tools (stone saws) are used for stone machining., Sheng leather brand, Model: QSQJ-2000-AL, capacity: 45/55 kW. 100% new.;Máy công cụ (máy cưa đá) dùng để gia công đá., Hiệu SHENG DA, Model : QSQJ-2000-AL, công suất : 45/55 KW. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
95110
KG
8
SET
540000
USD
18062121183-25463
2021-07-29
732111 N Hà Y?N ELECTROLUX PROFESSIONAL SPA Surface food cooking equipment, electrolux brand, gas, 800 * 730 * 250mm, code 371330, 100% new goods.;Thiết bị nấu thực phẩm bề mặt, hiệu Electrolux, dùng gas, kích thước 800*730*250mm, code 371330, hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
1637
KG
1
PCE
1542
USD
220522EM1CO-24233
2022-06-29
732111 N Hà Y?N FAGOR INDUSTRIAL S COOP Flat frying equipment, fagor brand, gas, size 400x730x290 mm, model ft-G705 C L, new goods 100%;Thiết bị rán phẳng, hiệu FAGOR, dùng gas, kích thước 400x730x290 mm, model FT-G705 C L, hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
189
KG
1
UNIT
997
USD
280921EGLV142103706293UWS
2021-10-13
845521 N D?Y ??NG TSM SHANGHAI BYL EQUIPMENT CO LTD Rolling casting lines are constantly used to produce copper wires. Details disassemble according to the attached appendix. Model: JX2500 / 4 + 6 + 2/8 H. Manufacturer: Sichuan Jiuxun. Year SX: 2021. 100% new products.;Dây chuyền đúc cán liên tục dùng để sản xuất dây đồng.Chi tiết tháo rời theo phụ lục đính kèm. Model: JX2500/4+6+2/8 H. Nhà sản xuất: Sichuan Jiuxun. Năm sx: 2021. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
889576
KG
1
SET
1647650
USD
112100016233571
2021-11-30
301920 Y H?I S?N NAM D??NG H?NG YêN ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Live Japanese fish (scientific name: Anguilla Japonica) Size: (50-60) Cm / child, used as food, the item is not in CITES category. (Fish);Cá chình nhật bản sống (tên khoa học: Anguilla japonica) kích cỡ: (50-60)cm/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites. (Cá nước ngọt)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4380
KG
2000
KGM
21882
USD
112100016382767
2021-11-30
301920 Y H?I S?N NAM D??NG H?NG YêN ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Live Japanese fish (scientific name: Anguilla Japonica) Size: (50-60) Cm / child, used as food, the item is not in CITES category. (Fish);Cá chình nhật bản sống (tên khoa học: Anguilla japonica) kích cỡ: (50-60)cm/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites. (Cá nước ngọt)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4300
KG
2000
KGM
21882
USD
112100016611259
2021-11-30
301920 Y H?I S?N NAM D??NG H?NG YêN ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Live Japanese fish (scientific name: Anguilla Japonica) Size: (50-60) Cm / child, used as food, the item is not in CITES category. (Fish);Cá chình nhật bản sống (tên khoa học: Anguilla japonica) kích cỡ: (50-60)cm/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites. (Cá nước ngọt)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4930
KG
2000
KGM
21569
USD
112100016555081
2021-11-30
301920 Y H?I S?N NAM D??NG H?NG YêN ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Live Japanese fish (scientific name: Anguilla Japonica) Size: (50-60) Cm / child, used as food, the item is not in CITES category. (Fish);Cá chình nhật bản sống (tên khoa học: Anguilla japonica) kích cỡ: (50-60)cm/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites. (Cá nước ngọt)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5240
KG
1400
KGM
15099
USD
112100016713891
2021-11-30
301920 Y H?I S?N NAM D??NG H?NG YêN ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Live Japanese fish (scientific name: Anguilla Japonica) Size: (50-60) Cm / child, used as food, the item is not in CITES category. (Fish);Cá chình nhật bản sống (tên khoa học: Anguilla japonica) kích cỡ: (50-60)cm/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites. (Cá nước ngọt)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4690
KG
1700
KGM
18334
USD
112100015754277
2021-10-23
030199 Y H?I S?N NAM D??NG H?NG YêN ZHONGSHAN KAIYING FISHERY ECONOMY AND TRADE CO LTD Banana fish live, scientific name: Channa Maculata, size (22-35) cm, used as food, the item is not in CITES category. (Fish);Cá chuối hoa sống, tên khoa học: Channa Maculata, kích cỡ (22-35)cm, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites. (Cá nước ngọt)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
9380
KG
6000
KGM
19675
USD
61839652476
2021-12-14
680800 N X?Y D?NG KI?N TRúC AA T?Y NINH SURIAWATI CUSH CUSH Laminated panel panel, sr.rt-w207d5f12 rattan panel surface for decorating bar, no brand. Specifications 1800x1200x30mm. new 100%;Tấm panel Laminated, bề mặt dán tấm giả mây mã SR.RT-W207D5F12 dùng trang trí quầy bar, không nhãn hiệu. Qui cách 1800x1200x30mm. hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
HO CHI MINH
38
KG
6
PCE
1944
USD
112100016233571
2021-11-30
106200 Y H?I S?N NAM D??NG H?NG YêN ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Baba Smooth Living, Scientific Name: Trionyx Sinensis, Size: (18-30) Cm / Son, Used as a food, the item is not in CITES category. (Baba freshwater);Baba trơn sống, tên khoa học: Trionyx sinensis, kích cỡ: (18-30)cm/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites. (Baba nước ngọt)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4380
KG
1200
KGM
14067
USD
112100016382767
2021-11-30
106200 Y H?I S?N NAM D??NG H?NG YêN ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Baba Smooth Living, Scientific Name: Trionyx Sinensis, Size: (18-30) Cm / Son, Used as a food, the item is not in CITES category. (Baba freshwater);Baba trơn sống, tên khoa học: Trionyx sinensis, kích cỡ: (18-30)cm/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites. (Baba nước ngọt)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4300
KG
1200
KGM
14067
USD
112100016611259
2021-11-30
106200 Y H?I S?N NAM D??NG H?NG YêN ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Baba Smooth Living, Scientific Name: Trionyx Sinensis, Size: (18-30) Cm / Son, Used as a food, the item is not in CITES category. (Baba freshwater);Baba trơn sống, tên khoa học: Trionyx sinensis, kích cỡ: (18-30)cm/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites. (Baba nước ngọt)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4930
KG
2000
KGM
24383
USD
112100016555081
2021-11-30
106200 Y H?I S?N NAM D??NG H?NG YêN ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Baba Smooth Living, Scientific Name: Trionyx Sinensis, Size: (18-30) Cm / Son, Used as a food, the item is not in CITES category. (Baba freshwater);Baba trơn sống, tên khoa học: Trionyx sinensis, kích cỡ: (18-30)cm/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites. (Baba nước ngọt)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5240
KG
3200
KGM
39012
USD
112100016713891
2021-11-30
106200 Y H?I S?N NAM D??NG H?NG YêN ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Baba Smooth Living, Scientific Name: Trionyx Sinensis, Size: (18-30) Cm / Son, Used as a food, the item is not in CITES category. (Baba freshwater);Baba trơn sống, tên khoa học: Trionyx sinensis, kích cỡ: (18-30)cm/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites. (Baba nước ngọt)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4690
KG
2600
KGM
32510
USD
112200014043194
2022-01-23
030192 Y H?I S?N NAM D??NG H?NG YêN ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Live Japanese fish (scientific name: Anguilla Japonica) Size: (50-60) Cm / child, used as food, the item is not in CITES category. (Fish);Cá chình nhật bản sống (tên khoa học: Anguilla japonica) kích cỡ: (50-60)cm/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites. (Cá nước ngọt)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4800
KG
900
KGM
9763
USD
7760 6896 2334
2022-02-25
540773 N X?Y D?NG KI?N TRúC AA T?Y NINH INNOVASIA SINGAPORE PTE LTD LoomIS 27879A4 Flax woven fabric, 65% Rayon component, 23% Viscose, 12% Polyester, 140cm size, using furniture mattresses, 100% new products;Vải dệt thoi LOOMIS 27879A4 FLAX, thành phần 65% Rayon, 23% Viscose, 12% Polyester, khổ 140cm, dùng bọc nệm đồ nội thất, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
17
KG
5
MTR
361
USD
170622027C566560
2022-06-24
551519 N X?Y D?NG KI?N TRúC AA T?Y NINH NANTONG HANGYUNT TEXTILE CO LTD 100000000000442157 #& woven fabric used to cover interior decoration EN6149-12 Orange Spice (73.8%polyester, 17.8%acrylic, 3.3%viscose, 2.3%polyamide, 2.8%cottonweight: 480 gsmwidth: 142cm). New 100%;100000000000442157#&Vải dệt thoi dùng bọc đồ trang trí nội thất EN6149-12 Orange Spice(73.8%Polyester, 17.8% Acrylic, 3.3%Viscose, 2.3% Polyamide, 2.8%cottonWeight:480 gsmWidth:142cm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
9619
KG
3600
MTR
16992
USD
112100015752093
2021-10-23
010620 Y H?I S?N NAM D??NG H?NG YêN ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Baba Smooth Living, Scientific Name: Trionyx Sinensis, Size: (18-30) Cm / Son, Used as a food, the item is not in CITES category. (Baba freshwater);Baba trơn sống, tên khoa học: Trionyx sinensis, kích cỡ: (18-30)cm/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites. (Baba nước ngọt)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4480
KG
2400
KGM
24731
USD
TCIA1709HO52
2021-10-13
285300 N LY D? áN ?I?N L?C D?U KHí LONG PHú 1 PJSC POWER MACHINES ZTL LMZ ELECTROSILA ENERGOMACHEXPORT Solution of silicon inorganic compounds of R2, Citric Acid / Surfactant Solution, 2 Liter, UN3265, (Reagent Silica (3month) of R2, Citric Acid / Surfactant Solution, 2Liter, UN3265);Dung dịch các hợp chất vô cơ Silic của R2, Citric acid/Surfactant solution, 2 lít, UN3265, (Reagent Silica(3month) of R2, Citric Acid/Surfactant Solution, 2Liter, UN3265)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1560
KG
3
PCE
1248
USD
TCIA1709HO52
2021-10-12
285300 N LY D? áN ?I?N L?C D?U KHí LONG PHú 1 PJSC POWER MACHINES ZTL LMZ ELECTROSILA ENERGOMACHEXPORT Solution of silicon inorganic compounds of R2, Citric Acid / Surfactant Solution, 2 Liter, UN3265, (Reagent Silica (3month) of R2, Citric Acid / Surfactant Solution, 2Liter, UN3265);Dung dịch các hợp chất vô cơ Silic của R2, Citric acid/Surfactant solution, 2 lít, UN3265, (Reagent Silica(3month) of R2, Citric Acid/Surfactant Solution, 2Liter, UN3265)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1560
KG
3
PCE
1248
USD