Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100016210284
2021-11-03
700600 N POH HUAT VN CROWN FALCON TRADING CO LTD Types of glass (have been processed edge, used for furniture) (3x 685 x 154) mm;Kính các loại (đã được gia công cạnh, dùng cho đồ gỗ nội thất) (3x 685 x 154 )mm
MALAYSIA
VIETNAM
CONG TY TNHH KINH VA GUONG CHANG HU
CTY CP POH HUAT VIET NAM
41564
KG
140
PCE
67
USD
140521ONEYRICBL8411300
2021-07-30
440797 N POH HUAT VN GARZITTO TIMBER INTERNATIONAL CO LTD 1002 # & Ocean wood sawn. Scientific name Liriodendron Tulipifera, has not yet been increased solid. Enterprise imported to produce furniture.;1002#&Gỗ dương xẻ. Tên khoa học Liriodendron Tulipifera, chưa được làm tăng độ rắn. Hàng nhập để sản xuất đồ gỗ nội thất.
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
C CAI MEP TCIT (VT)
39639
KG
75
MTQ
31077
USD
040422132C503057
2022-04-16
830242 N POH HUAT VN ZHONGLIAN TRADE HONGKONG CO LTD 240317 #& iron sliding groove (set = 2 pieces). Use for furniture.;240317#&Rãnh trượt bằng sắt (Bộ=2 cái). Sử dụng cho đồ gỗ nội thất.
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
CANG CAT LAI (HCM)
26462
KG
500
SET
460
USD
1868164233
2022-01-07
610190 N VN DITECH MOUNTAIN EQUIPMENT COMPANY Men's jackets, knitting, 100% nylon, symbols 5045475, Brands: MEC, sample order, 100% new.;Áo khoác trẻ em nam,dệt kim,100% nylon, ký hiệu 5045475, nhãn hiệu:Mec,hàng mẫu, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
VANCOUVER APT - BC
HA NOI
4
KG
1
PCE
12
USD
7397651461
2021-09-24
854320 N ITR VN WHALETEQ CO LTD Similar electrical signal emulator equipment, serving research and development activities, Model: MECG 2.0. Manufacturer: Whaleteq Co. Ltd, 100% new;Thiết bị giả lập tín hiệu điện tương tự, phục vụ hoạt động nghiên cứu và phát triển, model: MECG 2.0. Nhà sản xuất: WhaleTeq Co. Ltd, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
1
KG
1
PCE
3375
USD
080721EGLV149107666595
2021-07-21
731700 N MEITE VN GUANGZHOU YIJIA SUPPLY CHAIN CO LTD Nail AT32 (10 boxes / barrels, 16 kg / barrel) 100% new goods;Đinh AT32 (10 hộp/thùng, 16 kg/thùng) hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
22580
KG
100
UNK
1207
USD
150221SB188001D
2021-02-18
271320 N VN ASPHALT PACIFIC WELLS PTE LTD 60/70 bitumen, liquid (+/- 5%), a New 100%, in line with the standard 7493: 2005 and directive 13 of the Set of Transport.;Nhựa đường 60/70, dạng lỏng(+/-5%), hàng mới 100%, hàng phù hợp với tiêu chuẩn 7493:2005 và chỉ thị 13 của Bộ GTVT.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
MAI LIAO
CANG TAM HIEP
1000
KG
1000
TNE
375000
USD
122100014047494
2021-07-23
842381 N CX TECHNOLOGY VN CUA HANG PHUC HUNG VTTH # & 10kg electronic scales. New 100%;VTTH#&Cân điện tử 10kg. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CUA HANG PHUC HUNG
CONG TY CP CX TECHNOLOGY (VN)
5
KG
2
PCE
279
USD
122200018332691
2022-06-24
846032 N CX TECHNOLOGY VN CONG TY TNHH THUONG MAI VA DICH VU DU LONG VTTH #& Lathe Collet Chuck/ ER25 6A knife clamp (5 ~ 6mm) (100%new goods);VTTH#&Lathe collet chuck/ Đầu kẹp dao ER25 6A (5~6mm) (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH TM&DV DU LONG
KHO CONG TY CP CX TECHNOLOGY VN
26
KG
20
PCE
185
USD
122200018332691
2022-06-24
846032 N CX TECHNOLOGY VN CONG TY TNHH THUONG MAI VA DICH VU DU LONG VTTH #& Lathe Collet Chuck/ ER25 10A knife clamp (9 ~ 10mm) (100%new goods);VTTH#&Lathe collet chuck/ Đầu kẹp dao ER25 10A (9~10mm) (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH TM&DV DU LONG
KHO CONG TY CP CX TECHNOLOGY VN
26
KG
20
PCE
185
USD
122200018332691
2022-06-24
846032 N CX TECHNOLOGY VN CONG TY TNHH THUONG MAI VA DICH VU DU LONG Vtth #& lathe collet chuck/ head clamp ER25 16A (15 ~ 16mm) (100%new goods);VTTH#&Lathe collet chuck/ Đầu kẹp dao ER25 16A (15~16mm) (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH TM&DV DU LONG
KHO CONG TY CP CX TECHNOLOGY VN
26
KG
20
PCE
185
USD
122200018332691
2022-06-24
846032 N CX TECHNOLOGY VN CONG TY TNHH THUONG MAI VA DICH VU DU LONG VTTH #& Lathe Collet Chuck/ ER25 4A knife clamp (3 ~ 4mm) (100%new goods);VTTH#&Lathe collet chuck/ Đầu kẹp dao ER25 4A (3~4mm) (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH TM&DV DU LONG
KHO CONG TY CP CX TECHNOLOGY VN
26
KG
20
PCE
185
USD
122200018332691
2022-06-24
846032 N CX TECHNOLOGY VN CONG TY TNHH THUONG MAI VA DICH VU DU LONG VTTH #& Lathe Collet Chuck/ ER25 8A knife clamp (7 ~ 8mm) (100%new goods);VTTH#&Lathe collet chuck/ Đầu kẹp dao ER25 8A (7~8mm) (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH TM&DV DU LONG
KHO CONG TY CP CX TECHNOLOGY VN
26
KG
20
PCE
185
USD
122100017343856
2021-12-14
722810 N CX TECHNOLOGY VN CONG TY TNHH THEP ASSAB VIET NAM VTTH # & wind steel alloy has a cross-shaped cross-vanadis 4 extra superculean (dia 46 mm x 1000 mm);VTTH#&Thép gió hợp kim có mặt cắt ngang hình tròn- VANADIS 4 EXTRA SUPERCLEAN (DIA 46 MM X 1000 MM)
SWEDEN
VIETNAM
CONG TY TNHH THEP ASSAB VN
KHO CTY CP CX TECHNOLOGY (VN)
112
KG
13
KGM
757
USD
122100017343856
2021-12-14
722810 N CX TECHNOLOGY VN CONG TY TNHH THEP ASSAB VIET NAM VTTH # & wind steel alloy has a cross-shaped cross-vanadis 4 extra superculean (dia 46 mm x 1000 mm);VTTH#&Thép gió hợp kim có mặt cắt ngang hình tròn- VANADIS 4 EXTRA SUPERCLEAN (DIA 46 MM X 1000 MM)
SWEDEN
VIETNAM
CONG TY TNHH THEP ASSAB VN
KHO CTY CP CX TECHNOLOGY (VN)
112
KG
55
KGM
3162
USD
112000012066962
2020-11-06
721130 N CX TECHNOLOGY VN CONG TY CP KIM LOAI CSGT VIET NAM AB016-76 # & Non-alloy steel coils 1.6x76;AB016-76#&Thép không hợp kim dạng cuộn 1.6x76
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY CP KIM LOAI CSGT VIET NAM
CONG TY CP CX TECHNOLOGY (VN)
3657
KG
1586
KGM
1086
USD
112000012066949
2020-11-06
721130 N CX TECHNOLOGY VN CONG TY CP KIM LOAI CSGT VIET NAM AB008-280 # & Non-alloy steel coils: 0.8x280;AB008-280#&Thép không hợp kim dạng cuộn: 0.8x280
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP KIM LOAI CSGT VIET NAM
CONG TY CP CX TECHNOLOGY (VN)
6824
KG
3820
KGM
2712
USD
112000012066955
2020-11-06
721130 N CX TECHNOLOGY VN CONG TY CP KIM LOAI CSGT VIET NAM AB008-100 # & Non-alloy steel coils: 0.8x100;AB008-100#&Thép không hợp kim dạng cuộn: 0.8x100
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP KIM LOAI CSGT VIET NAM
CONG TY CP CX TECHNOLOGY (VN)
6473
KG
5308
KGM
3822
USD
112000012066949
2020-11-06
721130 N CX TECHNOLOGY VN CONG TY CP KIM LOAI CSGT VIET NAM AB008-280 # & Non-alloy steel coils: 0.8x280;AB008-280#&Thép không hợp kim dạng cuộn: 0.8x280
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP KIM LOAI CSGT VIET NAM
CONG TY CP CX TECHNOLOGY (VN)
6824
KG
3004
KGM
2163
USD
240320CTLQD20033565
2020-03-31
740919 N CX TECHNOLOGY VN HEZE CHUANGYUAN NEW MATERIAL CO LTD AC020-65#&Đồng dạng cuộn 0.2x65;Copper plates, sheets and strip, of a thickness exceeding 0.15 mm: Of refined copper: Other;铜板,片和带,厚度超过0.15毫米:精炼铜:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1648
KGM
12477
USD
301221SCWSH211200224
2022-01-14
720826 N I STEEL VN HONG KONG DINGFENG LIMITED Non-alloy steel coils have not been excessively machined, hot rolled, flattened, unpaid, plated, coated, painted, oil soaked, rubbing. Size 4.0x1250mmxcoil. Standard Q / SGZGS 0314-2019, SPHC steel label. New 100%;Thép cuộn không hợp kim chưa được gia công quá mức, cán nóng, cán phẳng,chưa phủ,mạ,tráng,sơn,đã ngâm dầu, tẩy gỉ. Kích thước 4.0x1250mmxCoil.Tiêu chuẩn Q/SGZGS 0314-2019, mác thép SPHC. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
24584
KG
17186
KGM
13921
USD
112100016707122
2021-11-19
740821 N CX TECHNOLOGY VN CONG TY TNHH KY NGHE TAM LONG F445-1041 # & HML20 wires (goods used in mechanical processing, 100% new products);F445-1041#&Dây HML20 (hàng dùng trong gia công cơ khí, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
CONG TY TAM LONG
CONG TY CX TECH
118
KG
10
ROL
447
USD
LGX22030018
2022-04-01
711311 NG TY TNHH BáN L? NBP VN NBT RETAIL PTE LTD Silver latch with infinity motifs with cubic zirconia stones, 791151c01, 100% new pandora brand;Chốt bạc với họa tiết vô cực đính đá cubic zirconia, 791151C01, hiệu PANDORA mới 100%
THAILAND
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
8
KG
116
PCE
2759
USD
LGX22030018
2022-04-01
711311 NG TY TNHH BáN L? NBP VN NBT RETAIL PTE LTD Silver -shaped earrings with cubic zirconia stone, 29119C01, 100% new pandora brand;Hoa tai bạc hình trái tim đính đá cubic zirconia, 291199C01, hiệu PANDORA mới 100%
THAILAND
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
8
KG
36
PR
1285
USD
LGX22030018
2022-04-01
711311 NG TY TNHH BáN L? NBP VN NBT RETAIL PTE LTD Silver jewelry face shaped like a cubic zirconia, 781490C01, 100% new pandora brand;Mặt trang sức bạc hình bình sữa mạ vàng hồng 14k đính đá cubic zirconia, 781490C01, hiệu PANDORA mới 100%
THAILAND
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
8
KG
32
PCE
1142
USD
LGX22030018
2022-04-01
711311 NG TY TNHH BáN L? NBP VN NBT RETAIL PTE LTD The heart-shaped silver ring with cubic zirconia stone, 191165c01-50, 100% new pandora brand;Nhẫn bạc hình trái tim đính đá cubic zirconia , 191165C01-50, hiệu PANDORA mới 100%
THAILAND
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
8
KG
14
PCE
500
USD
LGX22030018
2022-04-01
711311 NG TY TNHH BáN L? NBP VN NBT RETAIL PTE LTD Silver bracelet with heart-shaped pattern with cubic zirconia stone, 591162C01-16, 100% new pandora brand;Vòng đeo tay bạc có họa tiết hình trái tim đính đá cubic zirconia , 591162C01-16, hiệu PANDORA mới 100%
THAILAND
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
8
KG
19
PCE
791
USD
132100012706115
2021-06-09
722850 N CX TECHNOLOGY VN CONG TY TNHH THEP CONG NGHIEP GOLDEN WIN VTTH # & SKD11 alloy steel for mold making (130mm * 1000mm);VTTH#&Thép tròn hợp kim SKD11 Dùng làm khuôn(130mm*1000mm)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY TNHH THEP CN GOLDEN WIN
KHO CTY CP CX TECHNOLOGY (VN)
3146
KG
426
KGM
1703
USD
112200013728209
2022-01-07
721119 N CX TECHNOLOGY VN CONG TY CP KIM LOAI CSGT VIET NAM AB030-60 # & non-alloy steel rolls: 3.0x60;AB030-60#&Thép không hợp kim dạng cuộn: 3.0x60
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY CP KIM LOAI CSGT VIET NAM
CONG TY CP CX TECHNOLOGY (VN)
29970
KG
20256
KGM
25826
USD
LGX20110008
2020-11-13
711312 NG TY TNHH BáN L? NBP VN NBT RETAIL PTE LTD Members infinity shaped silver jewelry studded cubic zirconia stones, 792101CZ, PANDORA brand new 100%;Viên trang sức bạc hình vô cực đính đá cubic zirconia, 792101CZ, hiệu PANDORA mới 100%
THAILAND
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
14
KG
6
PCE
56
USD
LGX20110008
2020-11-13
711312 NG TY TNHH BáN L? NBP VN NBT RETAIL PTE LTD Members shaped jewelry silver enamelled white robot dog, 797551EN12, PANDORA brand new 100%;Viên trang sức bạc hình chú chó robot tráng men trắng, 797551EN12, hiệu PANDORA mới 100%
THAILAND
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
14
KG
2
PCE
38
USD
122200015092227
2022-03-10
780419 N CX TECHNOLOGY VN MINH THANH PHAT VTTH # & Lead Pads 0.45mx1,2mx6mm, 100% new goods # & vn;VTTH#&Miếng chì 0,45mX1,2mX6mm, hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
MINH THANH PHAT
CONG TY CO PHAN CX TECHNOLOGY (VN)
481
KG
6
TAM
904
USD
122100014044317
2021-07-21
780419 N CX TECHNOLOGY VN MINH THANH PHAT VTTH # & Lead pieces 0.45mx1,2mx6mm, 100% new goods # & vn;VTTH#&Miếng chì 0,45mX1,2mX6mm, hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
MINH THANH PHAT
CONG TY CO PHAN CX TECHNOLOGY (VN)
201
KG
4
TAM
600
USD
122200018391979
2022-06-27
780419 N CX TECHNOLOGY VN MINH THANH PHAT VTTH #& lead piece 0.45mx1.2mx6mm, 100% new goods;VTTH#&Miếng chì 0,45mX1,2mX6mm, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
MINH THANH PHAT
CONG TY CP CX TECHNOLOGY (VN)
239
KG
4
TAM
592
USD
112100016713778
2021-11-18
720852 N CX TECHNOLOGY VN CONG TY CP KIM LOAI CSGT VIET NAM AA050-5 # & non-alloy steel sheet 5.0x2438-5;AA050-5#&Thép không hợp kim dạng tấm 5.0x2438-5
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY CP KIM LOAI CSGT VIET NAM
CONG TY CP CX TECHNOLOGY (VN)
19340
KG
19340
KGM
13151
USD
161220UKEHCM2012005
2020-12-23
720853 N CX TECHNOLOGY VN CX TECHNOLOGY CORPORATION AA040-5 # & Non-alloy steel plate 4.0x2438-5;AA040-5#&Thép không hợp kim dạng tấm 4.0x2438-5
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
23770
KG
23575
KGM
18365
USD
132200018412972
2022-06-27
380993 N CX TECHNOLOGY VN CONG TY CO PHAN CONG NGHE HA LO VTTH #& alkali-plating additives-Primion Purifier 2, (complete substance used to soften water in plating, liquid form);VTTH#&Phụ gia mạ kẽm kiềm-Primion Purifier 2, (Chất hoàn tất dùng làm mềm nước trong xi mạ, dạng lỏng)
CHINA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN CONG NGHE HA LO
CONG TY CO PHAN CX TECHNOLOGY (VN)
1748
KG
300
KGM
1001
USD
112000012066976
2020-11-06
720855 N CX TECHNOLOGY VN CONG TY CP KIM LOAI CSGT VIET NAM AA023-5 # & Non-alloy steel plate 2.3x2438-5;AA023-5#&Thép không hợp kim dạng tấm 2.3x2438-5
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY CP KIM LOAI CSGT VIET NAM
CONG TY CP CX TECHNOLOGY (VN)
23720
KG
2177
KGM
1230
USD
122200018391979
2022-06-27
830591 N CX TECHNOLOGY VN MINH THANH PHAT VTTH #& stainless steel paper clip A4 220x300mm, stainless steel, 100% new goods;VTTH#&Bảng kẹp giấy Inox A4 220x300mm, chất liệu inox, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
MINH THANH PHAT
CONG TY CP CX TECHNOLOGY (VN)
239
KG
50
PCE
537
USD
140522NSQPT220515081-02
2022-05-23
831190 CTY TNHH TF VN TECHNOFLEX CORPORATION Wel. Rod 1.2#& stainless steel welding rod - Welding Rod TG309MO 1.2x1000mm;Wel. rod 1.2#&Que hàn inox - Welding rod TG309Mo 1.2x1000mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
434
KG
20
KGM
434
USD
250522PCLUPUS02419756
2022-06-01
722012 CTY TNHH TF VN LEEKANG TRADING CO LTD CO-S4-20 #& stainless steel sheet (rolled) 0.25mm thick 76.5mm-Stainless Steel Strips SUS304 0.25 x 76.5mm;CO-S4-20#&Tấm thép không rỉ (dạng cuộn) dày 0.25mm rộng 76.5mm - Stainless steel strips SUS304 0.25 x 76.5mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
10613
KG
2619
KGM
11943
USD
160522PCLUPUS02419717
2022-05-23
722012 CTY TNHH TF VN LEEKANG TRADING CO LTD CO -S4-20#& stainless steel plate (roll form) - Stainless Steel Strips SUS304 0.25 x 76.5mm;CO-S4-20#&Tấm thép không rỉ (dạng cuộn) - - Stainless steel strips SUS304 0.25 x 76.5mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
20352
KG
2038
KGM
9293
USD
140522NSQPT220515081-01
2022-05-23
741539 CTY TNHH TF VN TECHNOFLEX CORPORATION T4-BC-Ri50#& Mounting Accessories-Ring Brass-Ring Prb-BC6-50;T4-BC-RI50#&Phụ kiện ghép nối - Vòng chặn bằng đồng thau - Ring PRB-BC6-50
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
8953
KG
75
PCE
436
USD
230921ITIHCM2109073
2021-09-28
340391 N T? SUN CHING VN WORLD PRAISE INT L LTD Deformation substance (CP processing materials containing silicone oil, liquid form) - Deforming agent, 100% new goods. According to KQPTPL No. 289 / PTPLMN-NV (NPLSX electronic circuit board);Chất làm biến dạng (CP xử lý vật liệu chứa dầu Silicone, dạng lỏng )- Deforming Agent, hàng mới 100%.Theo KQPTPL số 289/PTPLMN-NV( NPLSX bo mạch điện tử)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
19579
KG
640
LTR
1517
USD
070322OOLU8890697560
2022-03-19
680520 N VN CHANGZHOU KINGCATTLE ABRASIVE CO LTD Sandpaper (Scrub is sand grain for polishing) (KG572) (Suffering: 1.37 m (Sandpaper Roll) 100% new goods;GIẤY NHÁM (MẶT CHÀ LÀ HẠT CÁT DÙNG ĐỂ ĐÁNH BÓNG) (KG572) (KHỔ: 1.37 M (SANDPAPER ROLL) HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
18203
KG
8062
KGM
15733
USD
221020A19AA05464
2020-11-06
151791 N S I M VN BUNGE LODERS CROKLAAN OILS SDN BHD Raw food - SHORTFAT DP10872. Segments of vegetable fats made from palm oil refining, not Hydro hoa.So Quantity: 859 cartons x 25 KG NET.NSX 12/10/2020, HSD: 10.11.2021. New 100%;Nguyên liệu thực phẩm - SHORTFAT DP10872. Phân đoạn của chất béo thực vật làm từ Dầu Cọ đã tinh chế, chưa Hydro hóa.Số lượng :859 CARTONS x 25 KG NET.NSX:12/10/2020,HSD:11/10/2021. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
22177
KG
21475
KGM
19328
USD
4644336325
2022-01-15
130220 N S I M VN CARGILL Unipectine 805 C food additives, using food processing, NSX: Cargill France Sas. NSX: 10/5/2021, HSD: 5/2023, Batch: 3122RLHPD, 100% new;Phụ gia thực phẩm UNIPECTINE 805 C, dùng chế biến thực phẩm, NSX: Cargill France SAS. NSX: 10/5/2021, HSD: 5/2023, BATCH:3122RLHPD,mới 100%
FRANCE
VIETNAM
NANTES
HO CHI MINH
6
KG
5
KGM
1
USD
131021ITIHCM2110045
2021-10-18
740200 N T? SUN CHING VN WORLD PRAISE INT L LTD Copper pole, shape, diameter 25mm- Copper anode, 100% new goods (NLSX electronic board);Đồng cực dương, dạng banh, đường kính 25mm- Copper Anode, hàng mới 100%( NLSX bo mạch điện tử)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
10850
KG
500
KGM
6730
USD
241220SIN001710200
2020-12-25
180400 N S I M VN OLAM INTERNATIONAL LIMITED COCOA BUTTER Cocoa butter-FULLY -PRESSED DEODORISED, TYPE 700SB.S / L: 80 X 25 KG NET.NSX cartons: 10/11 / 2020.08 / 12 / 2020.HSD: 10/11 / 2021.08 / 12 / 2021.HDNK: 20S90456 dated 10.28.2020. New 100%;Bơ cacao -PRESSED COCOA BUTTER-FULLY DEODORISED, TYPE 700SB.S/L: 80 CARTONS X 25 KG NET.NSX:10/11/2020,08/12/2020.HSD:10/11/2021,08/12/2021.HĐNK:20S90456 ngày 28/10/2020. Hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
15209
KG
2000
KGM
10160
USD
160821KBHCM-061-023-21JP
2021-08-31
290613 N S I M VN TOYO SCIENCE CORP Food materials - Inositol. Quantity: 10 Drums x 50 kg Net = 500 kg NET. LOT: C 15822. NSX: 09/07/2021. HSD: 09/07/2024. New 100%;Nguyên liệu thực phẩm- INOSITOL. Số lượng: 10 DRUMS X 50 KG NET = 500 KG NET. Lot:C 15822. NSX:09/07/2021. HSD:09/07/2024. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
550
KG
500
KGM
24350
USD
311021NAM4728950
2021-12-14
292320 N S I M VN ADM ASIA PACIFIC TRADING PTE LTD Lecithin emulsifiers are extracted from soybeans, used in the food industry. Ultralec P - (Soy Lecithin) .s / L: 972 Boxes x 20 kg Net.sx:t07/2021,t08/2021.hh:t07/2023,t08/2023.Ma CAS: 8030-76-0.;Chất nhũ hóa Lecithin được chiết xuất từ đậu nành,dùng trong công nghiệp thực phẩm. ULTRALEC P - (SOY LECITHIN).S/L: 972 BOXES X 20 KG NET.SX:T07/2021,T08/2021.HH:T07/2023,T08/2023.Mã CAS: 8030-76-0.
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CONT SPITC
20954
KG
19440
KGM
91757
USD
131021ITIHCM2110045
2021-10-18
370244 N T? SUN CHING VN WORLD PRAISE INT L LTD Dried films, rolls, without film holes, with light-sensitive layer on plastic, not exposed - DRY FILM HT-115T, 13.0 inch * 675 ft (wide 330.20mm x long 202.5m x thick 0.08mm) (NLSX electronic board);Phim khô, dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim, có phủ lớp chất nhạy sáng trên plastic, chưa phơi sáng- Dry film HT-115T, 13.0 inch * 675 ft( rộng330.20mm x dài202.5m x dày0.08mm)(NLSX bo mạch điện tử)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
10850
KG
10
ROL
971
USD
070221KBHCM-403-001-21JP
2021-02-18
283650 N S I M VN TOYO SCIENCE CORP Food additive calcium carbonate (CaCO3: 98% MIN) CALCY F6401. Quantity: 700 X 20 KG INCLUDING NET. NSX: 01/20/2021, Expires: 19/01/2022. Code CAS: 471-34-1. New 100%;Phụ gia thực phẩm CALCIUM CARBONATE ( CaCO3: 98% MIN) CALCY F6401. Số lượng: 700 BAO X 20 KG NET. NSX:20/01/2021, Hết hạn: 19/01/2022. Mã CAS: 471-34-1. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
19570
KG
14000
KGM
8680
USD
1Z36754Y0470941705
2020-11-15
382500 N S I M VN PALSGAARD A S Emulsifier FOR FOOD: PALSGAARD KP07-577, Samples, NEW 100%;CHẤT NHỮ HÓA DÙNG TRONG CHẾ BIẾN THỰC PHẨM: PALSGAARD KP07-577, HÀNG MẪU, MỚI 100%
DENMARK
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
10
KG
3
KGM
14
USD
101220BL 64745 S132327 NVS DE
2021-02-18
152110 N S I M VN NOREVO HONGKONG COMPANY LIMITED Vegetable waxes used in food QUICK OIL B7401.So Length: 116 X 25 KG CANS NET = 2.900 KG NET. NSX: 16/11/2020, HSD: 15.11.2022. New 100%;Sáp thực vật dùng trong thực phẩm QUICK OIL B7401.Số lượng: 116 CANS X 25 KG NET = 2.900 KG NET. NSX: 16/11/2020, HSD: 15/11/2022. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
3016
KG
2900
KGM
29290
USD