Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
14360379
2021-08-30
282010 N PIN Hà N?I V RESOURCE LTD Electrical hepatic bamboo shoots and rich use in battery (MnO2) MnO2 content> 90%. Manufacturer: V-RESOURCE.LTD. new 100%;Măng gan điện giải và làm giầu dùng trong SX Pin ( MnO2 ) hàm lượng MnO2>90%. Hãng sản xuất : V-RESOURCE.LTD. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
120600
KG
120000
KGM
187560
USD
14659126
2021-11-09
282010 N PIN Hà N?I V RESOURCE LTD Electrical hepatic bamboo shoots and rich use in MnO2 (MNO2) MnO2 content> 90%. Manufacturer: V-RESOURCE.LTD. new 100%;Măng gan điện giải và làm giầu dùng trong SX Pin ( MnO2 ) hàm lượng MnO2>90%. Hãng sản xuất : V-RESOURCE.LTD. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
120600
KG
120000
KGM
226440
USD
280522HCM22050360
2022-06-02
850790 N PIN ?C QUY MI?N NAM THAI UNITED INDUSTRY CO LTD Seperator-Insert-Prevented in the battery of 108 x 82 x 1.0 (0.7) +0.5/1.5mm-100% new goods;Seperator-lá cách-tấm ngăn trong bình ắc quy-Loại 108 x 82 x 1.0 (0.7) +0.5/1.5mm - Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
14666
KG
425000
PCE
7438
USD
170320QDWJ20033722
2020-03-25
283322 N PIN ?C QUY MI?N NAM SHANDONG JINKELI POWER SOURCES TECHNOLOGY CO LTD Vật tư sản xuất ắc quy- Phụ gia - Thành phần chính Nhôm Sulphat -Aluminium Sulfate -Hàng mới 100%;Sulphates; alums; peroxosulphates (persulphates): Other sulphates: Of aluminium: Other;硫酸盐;校友;过氧硫酸盐(过硫酸盐):其他硫酸盐:铝:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
25
KGM
75
USD
240921HCM21090296
2021-10-08
850791 N PIN ?C QUY MI?N NAM THAI UNITED INDUSTRY CO LTD Seperator-leaf way-panel in battery-type 126 x 150 x 1.2 (0.7) + 0.5 / 1.7mm - 100% new goods;Seperator-lá cách-tấm ngăn trong bình ắc quy-Loại 126 x 150 x 1.2 (0.7) +0.5/1.7mm - Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4046
KG
90000
PCE
3404
USD
240921HCM21090296
2021-10-08
850791 N PIN ?C QUY MI?N NAM THAI UNITED INDUSTRY CO LTD Seperator-leaf way-plate in battery-type 126 x 150 x 1.2 (0.7) + 0.7 / 1.9mm - 100% new goods;Seperator-lá cách-tấm ngăn trong bình ắc quy-Loại 126 x 150 x 1.2 (0.7) +0.7/1.9mm - Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4046
KG
344000
PCE
14049
USD
200122SLNES127410
2022-02-24
340219 N PIN ?C QUY MI?N NAM WIRTZ MFG CO INC Materials manufacturing batteries - Kleen Kote- Surface active substrate used to paint the rib mold - mainly (75%) is water and iron oxide (CAS. 1309-37-1) - 100% new goods;Vật tư sản xuất Ắc quy - Kleen Kote- Chất hoạt động bề mặt dùng để sơn miệng khuôn đúc sườn - Gồm chủ yếu (75%) là nước và Sắt Oxit (Cas. 1309-37-1)- Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
2160
KG
40
GLL
3380
USD
190721CLI207597
2021-09-08
380610 N PIN ?C QUY MI?N NAM C E ROEPER GMBH COLOPHONY-MUSIC PRODUCTS BATTERY - PLASTIC TEMPERATURES - CODE CAS 8050-09-7- 100% new goods;Colophony-Vật tư SX ắc quy- Nhựa thông đã qua sơ chế- Mã CAS 8050-09-7- Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
2062
KG
2000
KGM
7180
USD
100222005CX02506
2022-02-24
780199 N PIN ?C QUY MI?N NAM SORIN CORPORATION MANUFACTURING MANUFACTURING ACQUE- LEADS TYPE OF JOONG IL 99.98% - 100% new goods;Vật tư sản xuất Acquy- Chì dạng thỏi loại Joong IL 99,98%- hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
204101
KG
204013
KGM
503443
USD
220322216711153
2022-04-07
780199 N PIN ?C QUY MI?N NAM TRAFIGURA PTE LTD Acquy production materials- Lead form of joong il 99.97% min- 100% new goods;Vật tư sản xuất Acquy- Chì dạng thỏi loại JOONG IL 99.97% Min- hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
102612
KG
102568
KGM
245629
USD
120322ONEYSELC21560600
2022-03-17
780199 N PIN ?C QUY MI?N NAM KOREA ZINC CO LTD ONSAN COMPLEX Materials manufacture ACQUY - Lead in shaped type of KZ 99.995% - 100% new goods;Vật tư sản xuất Acquy- Chì dạng thỏi loại KZ 99,995%- hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
203775
KG
203586
KGM
499376
USD
140221SNKO010210113159
2021-02-18
780199 N PIN ?C QUY MI?N NAM SORIN CORPORATION Lead production materials Acquy- Samji type form of ingots 99.98% - 100% new goods;Vật tư sản xuất Acquy- Chì dạng thỏi loại Samji 99,98%- hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
196274
KG
196274
KGM
414845
USD
250522BXQDS2205089
2022-06-07
850690 N PIN ?C QUY MI?N NAM SSS IMPEX INT L COMPANY LIMITED PIN - Battery Materials - Battery cover with plastic covered R6P type - New 100% new;Vật tư sản xuất Pin- Nắp đậy viên Pin có bọc nhựa loại R6P -Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
11800
KG
30000
KPCE
55500
USD
221221ZS21C00284
2022-01-05
282010 N PIN ?C QUY MI?N NAM GUANGXI GUILIU NEW MATERIAL CO LTD MANUFACTURING MANAGEMENT 91% (MNO2) - CAS CODE: 1313-13-9 - 100% new goods;Vật tư sản xuất Pin- Dioxide Mangan 91% (MnO2)- Mã CAS: 1313-13-9 - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
60300
KG
60000
KGM
94500
USD
130522ZS22C00055
2022-05-25
282010 N PIN ?C QUY MI?N NAM GUANGXI GUILIU NEW MATERIAL CO LTD 91% Pin-Dioxide Mangana Materials (MNO2)- Code CAS: 1313-13-9- 100% new goods;Vật tư sản xuất Pin- Dioxide Mangan 91% (MnO2)- Mã CAS: 1313-13-9 - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
100500
KG
100000
KGM
285000
USD
060120ZS20C00266
2021-01-12
282010 N PIN ?C QUY MI?N NAM GUANGXI GUILIU CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Pin-Dioxide production supplies 91% manganese (MnO2) - CAS Code: 1313-13-9 - new 100%;Vật tư sản xuất Pin- Dioxide Mangan 91% (MnO2)- Mã CAS: 1313-13-9 - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
80400
KG
80000
KGM
105343
USD
041021SZYY2021090353
2021-10-06
851391 N XU?T ?èN PIN V?T MU?I G8 DONGGUAN CHANGLI TRADING CO LTD Flashlight Model 325. Made of plastic, D68 * H34.5mm size. Used in flashlight production. New 100%;Chóa của đèn pin model 325. Làm bằng nhựa, kích thước D68*H34.5mm. Dùng trong sản xuất đèn pin. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
4404
KG
220000
PCE
7919
USD
041021SZYY2021090353
2021-10-06
851391 N XU?T ?èN PIN V?T MU?I G8 DONGGUAN CHANGLI TRADING CO LTD Flashlight Model A4. Plastic, D46 * H27mm size. Used in flashlight production. New 100%;Chóa của đèn pin model A4. Làm bằng nhựa, kích thước D46*H27mm. Dùng trong sản xuất đèn pin. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
4404
KG
340000
PCE
5285
USD
180622NEL20220613
2022-06-29
853991 N XU?T ?èN PIN V?T MU?I G8 NEWTIME IMPORT EXPORT CORPORATION LIMITED OF ZHONGSHAN The integrated LED chip chip board (DOB), Model G8-00006LCB, circle with a diameter of 111mm, is the supplies for producing LED light bulbs, 100% new goods;Bảng mạch chip LED tích hợp bộ nguồn (DOB), model G8-00006LCB, hình tròn đường kính 111mm, là vật tư để sản xuất bóng đèn LED, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG (189)
12440
KG
50000
PCE
27781
USD
170721ASKVH2G1270078
2021-07-23
851390 N XU?T ?èN PIN V?T MU?I G8 GUANGZHOU JUN SHI TRADING CO LTD Lamp team, Model G8-00002. Rubber fibers are wrapped with textile materials, cut and sewing into wires to wear a flashlight on the top, with a rectangular plastic buttons. Used in flashlight production. New 100%;Dây đội đèn, model G8-00002. Sợi cao su được bọc bằng vật liệu dệt, được cắt và may thành dây để đeo đèn pin lên đầu, có may đính 2 khuy nhựa hình chữ nhật. Dùng trong sản xuất đèn pin. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG NAM HAI ICD
8910
KG
10000
PCE
1005
USD
250322217102511
2022-04-04
851390 N XU?T ?èN PIN V?T MU?I G8 GUANGZHOU JUN SHI TRADING CO LTD Combining 5 parts of the first led flashlight, HLTC00006W code, including 1 aluminum lamp; 1 high -power LED 3W white light; 1 plastic led cushion; 1 electronic circuit; 3 wires. New 100%;Tổ hợp 5 bộ phận của đèn pin Led đội đầu, mã HLTC00006W, Bao gồm 1 chóa đèn bằng nhôm; 1 Led công suất cao 3W ánh sáng trắng; 1 đệm Led bằng nhựa; 1 mạch điện tử; 3 dây điện. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG TAN VU - HP
27884
KG
20000
PCE
3873
USD
250322217102511
2022-04-04
851390 N XU?T ?èN PIN V?T MU?I G8 GUANGZHOU JUN SHI TRADING CO LTD Combining 5 parts of the head LED flashlight, HLTC00011W code, including 1 aluminum lamp; 1 high -power LED 3W white light; 1 plastic led cushion; 1 electronic circuit; 3 wires. New 100%;Tổ hợp 5 bộ phận của đèn pin Led đội đầu, mã HLTC00011W, Bao gồm 1 chóa đèn bằng nhôm; 1 Led công suất cao 3W ánh sáng trắng; 1 đệm Led bằng nhựa; 1 mạch điện tử; 3 dây điện. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG TAN VU - HP
27884
KG
45000
PCE
11748
USD
21120911245803
2020-11-25
282740 NG TY TNHH PIN GP VI?T NAM KONG LONG HUAT CHEMICALS SDN BHD Zinc Chloride ZnCl2 10EM050003 # & (zinc chloride) used in manufacturing batteries, liquid, 47.5% concentration;10EM050003#&Kẽm Clorua ZnCL2 ( Zinc Chloride ) dùng trong sản xuất Pin, dạng lỏng, hàm lượng 47.5%
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG XANH VIP
24598
KG
22800
KGM
12996
USD
14608824
2021-10-29
282010 NG TY TNHH PIN GP VI?T NAM GUANGXI GUILIU NEW MATERIAL CO LTD 10EM010002 # & Electrical hansia and rich use in battery (MnO2) MnO2 content> 90%, typePVC;10EM010002#&Măng gan điện giải và làm giầu dùng trong SX Pin ( MnO2 ) hàm lượng MnO2>90%, loạiPVC
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
60180
KG
60000
KGM
94628
USD
130320HUAHPHG14889
2020-03-25
282010 NG TY TNHH PIN GP VI?T NAM HONKA DEVELOPMENT LIMITED 10EM010002#&Măng gan điện giải và làm giầu dùng trong SX Pin ( MnO2 ) hàm lượng MnO2>90%, 10EM010001;Manganese oxides: Manganese dioxide;锰氧化物:二氧化锰
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG DINH VU - HP
0
KG
1000
KGM
1489
USD
280522COAU7238909930
2022-06-01
282010 NG TY TNHH PIN GP VI?T NAM GUANGXI GUILIU NEW MATERIAL CO LTD 10EM010002 #& Electrolyte and Rich in battery production (MNO2) MnO2 content> 90%;10EM010002#&Măng gan điện giải và làm giầu dùng trong SX Pin ( MnO2 ) hàm lượng MnO2>90%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG TAN VU - HP
25075
KG
25000
KGM
38976
USD
150120CNH0213309
2020-01-30
282010 NG TY TNHH PIN GP VI?T NAM HONKA DEVELOPMENT LIMITED 10EM010002#&Măng gan điện giải và làm giầu dùng trong SX Pin ( MnO2 ) hàm lượng MnO2>90%, 10EM010001;Manganese oxides: Manganese dioxide;锰氧化物:二氧化锰
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
PTSC DINH VU
0
KG
1000
KGM
1327
USD
141021WSHPH21A715371D
2021-11-12
390941 PIN SHINE VI?T NAM CHANGSHU SOUTH EAST PALSTIC CO LTD PF2A5 # & PF2A5-151J B (Black) Plastic Synthetic Plastic Beads (Black). New 100%;PF2A5#&Hạt nhựa tổng hợp Phenolic dạng nguyên sinh PF2A5-151J b (Black). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
2050
KG
2000
KGM
3380
USD
290921SITSKHPG236300
2021-10-02
760430 HONG PIN VI?T NAM BEING IN DONGGUAN ZEYUAN TRADE CO LTD ML62A080224A # & Aluminum bar Used to produce Radiator Code: ML62A080224A;ML62A080224A#&thanh nhôm dùng để sản suất tấm tản nhiệt mã: ML62A080224A
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
10500
KG
5880
PCE
1220
USD
091221SITSKHPG256045
2021-12-13
760429 HONG PIN VI?T NAM GUANGDONG HONG PIN TECHNOLOGY CO LTD ML62A080287A # & Aluminum bar Used to produce radiator plate Code: ML62A080287A, 100% new goods;ML62A080287A#&thanh nhôm dùng để sản suất tấm tản nhiệt mã: ML62A080287A, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
11430
KG
96000
PCE
28598
USD
041121ASKVHU41330038
2021-11-06
741011 HONG PIN VI?T NAM GUANGDONG HONG PIN TECHNOLOGY CO LTD ML63A130020A # & copper plate (has been shaped) 0.1mm thick, bronze refinement, used to produce the electromagnetic noise reduction shield EMI of the adapter, code: ML63A130020A, 100% new;ML63A130020A#&Tấm đồng( đã được định hình) dày 0.1mm, bằng đồng tinh luyện, dùng để sản xuất tấm chắn giảm nhiễu sóng điện từ EMI của Adapter, mã: ML63A130020A, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
17000
KG
9708
PCE
1165
USD
301021NECSG-21100011
2021-11-03
850640 PIN NAM PH??NG DICKEN TRADING CO Battery watches with silver oxide, can be external no more than 300 cm3, Maxell Micro Battery SR616SW 1BX5, 100% new goods;Pin đồng hồ bằng oxit bạc, có thể tích ngoài không quá 300 cm3, Maxell micro battery SR616SW 1BX5, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1513
KG
2000
PCE
120
USD
301021NECSG-21100011
2021-11-03
850640 PIN NAM PH??NG DICKEN TRADING CO Spike battery with silver oxide, can be external no more than 300 cm3, Maxell Micro Battery LR41G (M) MF Bulk, 100% new goods;Pin đồng hồ bằng oxit bạc, có thể tích ngoài không quá 300 cm3, Maxell micro battery LR41G ( M ) MF Bulk, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1513
KG
10000
PCE
200
USD
301021NECSG-21100011
2021-11-03
850640 PIN NAM PH??NG DICKEN TRADING CO Battery watches with silver oxide, can be external no more than 300 cm3, Maxell Micro Battery SR521SW 1BX5, 100% new goods;Pin đồng hồ bằng oxit bạc, có thể tích ngoài không quá 300 cm3, Maxell micro battery SR521SW 1BX5, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1513
KG
2000
PCE
100
USD
301021NECSG-21100011
2021-11-03
850640 PIN NAM PH??NG DICKEN TRADING CO Battery watches with silver oxide, can be external no more than 300 cm3, Maxell Micro Battery SR621SW 100TP, 100% new goods;Pin đồng hồ bằng oxit bạc, có thể tích ngoài không quá 300 cm3, Maxell micro battery SR621SW 100TP, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1513
KG
60000
PCE
1800
USD
301021NECSG-21100011
2021-11-03
850640 PIN NAM PH??NG DICKEN TRADING CO Pin clock with silver oxide, can be external no more than 300 cm3, Maxell Micro Battery SR621SW 1BX5, 100% new goods;Pin đồng hồ bằng oxit bạc, có thể tích ngoài không quá 300 cm3, Maxell micro battery SR621SW 1BX5, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1513
KG
10000
PCE
500
USD
301021NECSG-21100011
2021-11-03
850640 PIN NAM PH??NG DICKEN TRADING CO Battery watches with silver oxide, can exceed no more than 300 cm3, Maxell Micro Battery SR521SW 100TP, 100% new goods;Pin đồng hồ bằng oxit bạc, có thể tích ngoài không quá 300 cm3, Maxell micro battery SR521SW 100TP, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1513
KG
6000
PCE
240
USD
112100013838996
2021-07-12
070970 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh chopped vegetables (closed in non-branded plastic baskets, no signs, 8kg / basket);Rau chân vịt tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu,8kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17100
KG
1600
KGM
3840
USD
112100013595433
2021-07-03
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100013184359
2021-06-20
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100012998694
2021-06-14
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100013900522
2021-07-14
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas (closed in non-brand plastic basket, no sign, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17100
KG
4000
KGM
800
USD
112100013289190
2021-06-23
070810 N Bá TO?N KUNMING SHUANGLANG TRADING CO LTD Fresh peas (closed in non-brand plastic basket, no sign, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
23000
KG
20000
KGM
4000
USD
112000013284389
2020-12-23
070490 N Bá TO?N TONGHAI HUAWEI AGRICULTURAL PRODUCTS CO LTD Cabbage fresh vegetables (packed in plastic basket no marks, no signs, 11kg / basket);Rau cải thảo tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 11kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
19683
KG
16038
KGM
1604
USD
23250808446
2022-01-02
030111 N XUYêN GOLDEN AROWANA BREEDING FARM SDN BHD Arowana (Scleropages Formosus) (18-25cm / child) (serving commercial farming);Cá rồng (Scleropages Formosus) (18-25cm/con) (Phục vụ nuôi thương phẩm)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
580
KG
300
UNC
6000
USD
97890477542
2022-04-21
030111 N XUYêN T INTI KAPUAS INTERNATIONAL Arowan (Screropages Formosus) (21-30cm/fish) (commercial fish production);Cá rồng (Scleropages Formosus) (21-30cm/con) (Sản xuất cá thương phẩm)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
HO CHI MINH
639
KG
200
UNC
6000
USD
232 4678 2094
2020-11-05
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Osteoglossum bicirrhosum) (6-7cm / child) (Use for show);Cá Ngân Long (Osteoglossum Bicirrhosum) (6-7cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
2000
UNC
2400
USD
23024678 1534
2020-11-12
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Scleropages Formosus) (20-22cm / child) (Use for show);Cá rồng (Scleropages Formosus) (20-22cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
620
KG
134
UNC
5360
USD
23024678 1534
2020-11-12
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Scleropages Formosus) (18-20cm / child) (Use for show);Cá rồng (Scleropages Formosus) (18-20cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
620
KG
166
UNC
5810
USD
232 4678 2094
2020-11-05
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Osteoglossum bicirrhosum) (8-9cm / child) (Use for show);Cá Ngân Long (Osteoglossum Bicirrhosum) (8-9cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
1000
UNC
3000
USD
232 4678 2094
2020-11-05
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Osteoglossum bicirrhosum) (12-13cm / child) (Use for show);Cá Ngân Long (Osteoglossum Bicirrhosum) (12-13cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
2500
UNC
8750
USD
1.1210001647e+014
2021-11-11
650100 N TH? CHIêN CONG TY TNHH ANYWEAR NV - Any # & BTP hats have not yet co-ended buttons;NV - ANY#&BTP nón vải chưa kết hột nút
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH ANYWEAR
HKD NGUYEN THI CHIEN
2483
KG
424
PCE
9
USD
16038308572
2021-11-04
410320 N HI?N XIANYOU COUNTY NANYUN NATIONAL MUSICAL INSTRUMENT CO LTD Dry soil skin (scientific name: Python Bivittatus; Normal name: Burmese Python). Grade 2 (A). Length: 3.60-3.90m / sheet, 80% Up WITHOUT DAMAGE # & VN;Da trăn đất khô (Tên khoa học: Python bivittatus; Tên thông thường: Burmese python). Grade 2(A). Chiều dài: 3,60-3,90m/tấm, 80% up without damage#&VN
VIETNAM
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
512
KG
80
PCE
13200
USD
16038308572
2021-11-04
410320 N HI?N XIANYOU COUNTY NANYUN NATIONAL MUSICAL INSTRUMENT CO LTD Dry soil skin (scientific name: Python Bivittatus; Normal name: Burmese Python). Grade 3 (a). Length: 3,20-3,50m / plate # & VN;Da trăn đất khô (Tên khoa học: Python bivittatus; Tên thông thường: Burmese python). Grade 3(A). Chiều dài: 3,20-3,50m/tấm#&VN
VIETNAM
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
512
KG
100
PCE
7500
USD
16038308572
2021-11-04
410320 N HI?N XIANYOU COUNTY NANYUN NATIONAL MUSICAL INSTRUMENT CO LTD Dry soil skin (scientific name: Python Bivittatus; Normal name: Burmese Python). Grade 1 (a). Length: 4.00-4.70m / sheet, 80% Up WITHOUT DAMAGE # & VN;Da trăn đất khô (Tên khoa học: Python bivittatus; Tên thông thường: Burmese python). Grade 1(A). Chiều dài: 4,00-4,70m/tấm, 80% up without damage#&VN
VIETNAM
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
512
KG
70
PCE
26600
USD
301021SNKO190210903642
2021-11-18
970300 N THIêN ?N WE ADVISE SHIPPING LIMITED PARTNERSHIP Buddha statue likes shifts made of copper aluminum, red paint, specification (310x200x100) cm, no brand, 100% new;Tượng Phật Thích Ca làm bằng đồng pha nhôm, sơn màu đỏ, quy cách (310x200x100)cm, không nhãn hiệu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
650
KG
1
PCE
2650
USD
110422HLCUEUR2202DXHY7
2022-06-01
847930 NG TY TNHH VIêN NéN RENEN MUNCH EDELSTAHL GMBH The press is used to produce wooden RMP 850/120 model, 380V/3ph/50Hz, Muench brand, (a set of: 1 RMP 850/120 steel molding molded with X46CR13 steel installed into the machine and 1 mold to external ), 100% new;Máy ép dùng để sản xuất viên nén gỗ Model RMP 850/120, hoạt động điện 380V/3PH/50HZ,nhãn hiệu MUENCH,( bộ gồm: 1 khuôn ép RMP 850/120 bằng thép X46Cr13 lắp vào máy và 1 khuôn để ngoài), mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG QUI NHON(BDINH)
28722
KG
2
SET
449750
USD
311221195BA01433
2022-01-26
960810 N CHUYêN BáN BU?N BATOS LINC PEN PLASTICS LTD Ballpoint pen with plastic 10 / piece / box of 0.7 mm pen diameter diameter. Brand: Linc Pentonic Switch, product code 4029. Black: 15,600c, red: 4.800c. NSX: LINC. New 100%;Bút bi bằng Plastic 10/cái/hộp đường kính nét bút 0.7 mm . Nhãn hiệu: Linc Pentonic switch, mã sản phẩm 4029.Màu đen:15.600c, Màu đỏ:4.800c. NSX: Linc. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG LACH HUYEN HP
6178
KG
20400
PCE
1428
USD
311221195BA01433
2022-01-26
960810 N CHUYêN BáN BU?N BATOS LINC PEN PLASTICS LTD Ballpoint pen with Plastic 100 / piece / box of 0.7 mm pen stroke diameter. Brand: Linc Pentonic Switch, product code 4029.Green: 12,000C, black: 12,000C NSX: LINC. New 100%;Bút bi bằng Plastic 100/cái/hộp đường kính nét bút 0.7 mm . Nhãn hiệu: Linc Pentonic switch, mã sản phẩm 4029.Màu xanh:12.000c, màu đen:12.000c NSX: Linc. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG LACH HUYEN HP
6178
KG
24000
PCE
1680
USD
1305221
2022-05-27
310210 N PH?N BóN MI?N NAM SWISS SINGAPORE OVERSEAS ENTERPRISES PTE LTD Granular Urea (Urea PBMN), protein: 46%, biuret: 1.2%, moisture: 1%. Origin: Brunei. New 100%. Hang Xa. Granulated. Use roots.;Phân Granular Urea (Urea PBMN), Đạm: 46%, Biuret: 1,2%, độ ẩm: 1%. Xuất xứ: Brunei. Hàng mới 100%. Hàng xá. Dạng hạt. Dùng bón rễ.
BRUNEI DARUSSALAM
VIETNAM
BFI TERMINAL, BRUNEI
CANG KHANH HOI (HCM)
5236
KG
5235950
KGM
3455730
USD
010721SNKO073210600935
2021-07-28
310210 N PH?N BóN MI?N NAM HEARTYCHEM CORPORATION Urea fertilizer (Urea PBMN, nitrogen: 46%, Biuret: 1.2%, moisture: 1%. Bags, 50kg. Use roots.;Phân bón Urê (Urea PBMN, đạm: 46%, Biuret: 1,2%, độ ẩm: 1%. Hàng bao, bao 50kg. Dùng bón rễ.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA PORT
CANG CAT LAI (HCM)
1003
KG
1000
TNE
372000
USD
112100015827829
2021-10-17
681181 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennae of wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1400 sheets, 100% new goods;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1400 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9380
KG
1400
PCE
2072
USD
112100014868720
2021-08-30
681181 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennas with a wave of 50 x 120 x 0.55 x 2000 sheets, 100% new products;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 2000 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
13400
KG
2000
PCE
2960
USD
112100015612091
2021-10-07
681181 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennae of wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1400 sheets, 100% new goods;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1400 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9380
KG
1400
PCE
2072
USD
112100015305512
2021-09-23
681181 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennas with wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1500 sheets, 100% new products;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1500 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
10050
KG
1500
PCE
2220
USD
061221TXGSGN2111558
2021-12-13
381210 N THU?N SOU LE ENTERPRISE CO LTD Chemicals used in rubber industry (Dswsil FBL-3289 formulated blend);Hóa chất dùng trong ngành cao su (DOWSIL FBL-3289 FORMULATED BLEND)
UNITED STATES
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
3800
KG
350
KGM
8925
USD
112200013861359
2022-01-12
140190 N V?N HùNG VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry Indosasa Amabilis McClure (Dry Indosasa Amabilis McClure) split into bars (65cm long to 102cm long);Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 102cm)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
20
KG
20
TNE
400
USD
122100009434577
2021-02-02
140190 N V?N HùNG VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry cane plant (Dry indosasa Amabilis Mcclure) was cleaved into bars (from 65cm to 102cm long);Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 102cm)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
40
KG
40
TNE
800
USD
122100009295259
2021-01-28
140190 N V?N HùNG VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry cane plant (Dry indosasa Amabilis Mcclure) was cleaved into bars (from 65cm to 102cm long);Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 102cm)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
60
KG
60
TNE
1200
USD