Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112000006852175
2020-03-27
960500 N PHONG LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Bộ đồ khâu dùng trong may mặc: hộp kim chỉ bằng nhựa, có kim chỉ, kt(14.5x9.5x7.2)cm +- 2cm, nhà sx: Dongguan Queji Textile co.,ltd. Hàng mới 100%;Travel sets for personal toilet, sewing or shoe or clothes cleaning;个人卫生间,缝纫或鞋子或衣服清洁的旅行套件
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
0
KG
4000
SET
1000
USD
112000006852175
2020-03-27
960500 N PHONG LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Bộ đồ khâu dùng trong may mặc: hộp kim chỉ bằng nhựa, có kim chỉ, kt(14.5x9.5x7.2)cm +- 2cm, nhà sx: Dongguan Queji Textile co.,ltd. Hàng mới 100%;Travel sets for personal toilet, sewing or shoe or clothes cleaning;个人卫生间,缝纫或鞋子或衣服清洁的旅行套件
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
0
KG
4000
SET
1000
USD
31120112000011900000
2020-11-03
611191 N PHONG LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Overalls for children in knitted fabrics from synthetic fibers, kt (40x20) cm + -10%, NSX: Meisheng Jinzhou Textile Co., Ltd. New 100%;Yếm dùng cho trẻ em bằng vải dệt kim từ sợi tổng hợp, kt(40x20)cm+-10%, NSX: Jinzhou Meisheng Textile Co.,Ltd. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
8400
KG
130
KGM
260
USD
101120112000012000000
2020-11-25
330742 N PHONG LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Huong (incense) for worship, worship, ring, Publisher: Xing Tang Aoyin Candle Co., Ltd. New 100%;Hương (nhang) dùng cho thờ, cúng, dạng vòng, NSX: Aoyin Xing Tang Candle Co.,Ltd. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
8300
KG
56
KGM
28
USD
200121112100009000000
2021-01-20
610452 NG PHONG LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Women's skirts knitted fabric 100% Cotton, Size: S-XXL. Title RANZI, hanhan. NSX: HuzhouSangliSilk Co., Ltd.Moi100%;Chân váy nữ chất liệu vải dệt kim 100% Cotton ,Size: S-XXL. Hiệu: RANZI,HANHAN. NSX:HuzhouSangliSilk Co.,Ltd.Mới100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU COC NAM (LANG SON)
10100
KG
240
PCE
144
USD
231220112000013000000
2020-12-23
610423 NG PHONG LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Children clothes knitted sync from synthetic fibers (for children younger than 6 years old). New 100%. Brand: Fashion;Bộ quần áo trẻ em đồng bộ dệt kim từ sợi tổng hợp (dành cho trẻ em gái dưới 6 tuổi) . Mới 100%. Hiệu: Fashion
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU COC NAM (LANG SON)
15000
KG
1440
SET
1368
USD
121120112000012000000
2020-11-12
611511 NG PHONG LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Panty adult (thin) Synthetic, 100% New .Size: S-XL, NSX: flora Wang Yiwu Youdi Garment Co., Ltd.;Quần tất người lớn (loại mỏng) bằng sợi tổng hợp, Mới 100%.Size: S-XL, NSX: flora wang Yiwu Youdi Garment Co., Ltd
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
17500
KG
400
PCE
80
USD
131120112000012000000
2020-11-13
611511 NG PHONG LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Panty adult (thin) Synthetic, 100% New .Size: S-XL, brand: JINGCUI;Quần tất người lớn (loại mỏng) bằng sợi tổng hợp, Mới 100%.Size: S-XL, Hiệu: JINGCUI
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
17700
KG
400
PCE
80
USD
101120112000012000000
2020-11-25
611511 NG PHONG LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Panty adult thin synthetic fibers, 100% New. Size: S-XL, brand: MENGYUANNSX: flora Wang Yiwu Youdi Garment Co., Ltd.;Quần tất người lớn loại mỏng bằng sợi tổng hợp, Mới 100%. Size: S-XL, Hiệu: MENGYUANNSX: flora wang Yiwu Youdi Garment Co., Ltd
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
13500
KG
3000
PCE
600
USD
112000012260854
2020-11-14
570391 NG PHONG LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Carpets fur rugs seat surface chemistry + textile materials: 1set including long 1Tam KT (180cmx55cm) + - 10%, short 2Tam KT (55cmx55) cm + - 10%. New 100% .Press brand: HEN GUANGXI YUAN INDUSTRY BOUTIOUE PAD and brands;Bộ thảm ghế mặt thảm bằng lông hóa học+vật liệu dệt: 1bộ gồm: 1Tấm dài KT (180cmx55cm)+-10%,2Tấm ngắn KT (55cmx55)cm+- 10%. Mới 100%.Nhãn Hiệu:GUANGXI HEN YUAN BOUTIOUE PAD INDUSTRY và không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
22000
KG
2120
SET
4240
USD
112000012421870
2020-11-21
570391 NG PHONG LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Carpets fur rugs seat surface chemistry + textile materials: 1set including long 1Tam KT (180cmx55cm) + - 10%, short 2Tam KT (55cmx55) cm + - 10%. New 100%. Unbranded;Bộ thảm ghế mặt thảm bằng lông hóa học+vật liệu dệt: 1bộ gồm: 1Tấm dài KT (180cmx55cm)+-10%,2Tấm ngắn KT (55cmx55)cm+- 10%. Mới 100%. không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12000
KG
245
SET
490
USD
231220112000013000000
2020-12-23
670290 NG PHONG LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Fake flowers including: (petals, stems, leaves, stems, flowers) is a plastic material combined iron, synthetic fiber cloth, rubber, paper. New 100%.;Hoa giả gồm: ( cánh hoa, cành, lá, thân hoa) chất liệu chính là nhựa kết hợp sắt ,vải sợi tổng hợp, cao su, giấy. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU COC NAM (LANG SON)
15000
KG
105
KGM
126
USD
112000012260854
2020-11-14
570191 NG PHONG LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Fur carpet chemistry, size (1.6 x 2) m + -10%. 100% brand new .Press: GANAI and not the brand.;Thảm trải sàn bằng lông hoá học ,Kích thước (1.6 x 2)m+-10%. Mới 100%.Nhãn hiệu: GANAI và Không nhãn hiệu.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
22000
KG
1260
PCE
3780
USD
151120112000012000000
2020-11-15
570191 NG PHONG LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Carpet textile materials soles of rubber, plastic (types knotted), size (1.8 x 2.3) m + -10%. New 100%. Unbranded;Thảm trải sàn bằng vật liệu dệt có đế bằng cao su, nhựa ( dạng thắt nút) ,Kích thước (1.8 x 2.3)m+-10%. Mới 100%. Không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
15000
KG
130
PCE
455
USD
151120112000012000000
2020-11-15
570191 NG PHONG LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Carpet textile materials soles of rubber, plastic (types knotted), size (1.6 x 2.3) m + -10%. New 100%. Unbranded;Thảm trải sàn bằng vật liệu dệt có đế bằng cao su, nhựa ( dạng thắt nút) ,Kích thước (1.6 x 2.3)m+-10%. Mới 100%. Không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
15000
KG
240
PCE
720
USD
112000012260854
2020-11-14
630141 NG PHONG LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Blankets made of synthetic fabric, type: 1.1 kg + -0.1kg. New 100%. Brand: SUMMER QUILT and not the brand.;Chăn vải từ sợi tổng hợp, loại: 1.1 kg+-0.1kg. Mới 100%. Nhãn hiệu: SUMMER QUILT và không nhãn hiệu.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
22000
KG
3000
PCE
4950
USD
231220112000013000000
2020-12-23
611699 NG PHONG LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Warm gloves, plastic synthetic leather, textile material, textile yarn, artificial (not: fire resistant, puncture, insulation). Size M-XXL. New 100%. No effect.;Găng tay giữ ấm bằng nhựa tổng hợp giả da , vật liệu dệt, sợi dệt nhân tạo( không:chống cháy,chống đâm thủng,cách điện). Size M-XXl. Mới 100%. Không hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU COC NAM (LANG SON)
15000
KG
408
KGM
612
USD
112000011916018
2020-11-02
620220 NG PHONG LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Autumn and winter coats for children (under 12) with synthetic fur lining, ni.Size: XS ~ XXL.Moi100%. Brand: XXXL, TIANZONE, FASHION, FASHION JUNJUEFUSHI, QZSLONG, QZSL, ZHXZ, HCJF, Jingpin, JINDIFUSHI;Áo khoác thu đông trẻ em (dưới 12 tuổi)bằng sợi tổng hợp lót lông,nỉ.Size:XS~XXL.Mới100%. Hiệu: XXXL, TIANZONE, FASHION, JUNJUEFUSHI FASHION , QZSLONG , QZSL , ZHXZ , HCJF, JINGPIN , JINDIFUSHI
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
17000
KG
2700
PCE
5400
USD
161120112000012000000
2020-11-16
611711 NG PHONG LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Knitted scarves, synthetic fibers, long (120cm to 220cm) + - 10%, wide (20-50) cm + -10%, 100% New. Title HOMEHOPE;Khăn quàng cổ dệt kim, sợi tổng hợp, dài (120cm đến 220cm)+-10%, rộng(20-50)cm+-10%, Mới 100% . Hiệu: HOMEHOPE
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
14600
KG
2400
PCE
1200
USD
220621112100013000000
2021-06-23
630232 NG PHONG LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Pillows with textile fabrics from synthetic fibers. Size: (40 ~ 45 x 50 ~ 75) cm + -10% without pillow, 100% new. NSX: Julia Chou Foshan Nanhai.;Vỏ gối bằng vải dệt từ sợi tổng hợp. Kích thước: (40~45 x 50~75)cm+-10% chưa có ruột gối, Mới 100%. NSX: Julia Chou Foshan Nanhai.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
16000
KG
900
PCE
180
USD
101120112000012000000
2020-11-25
630233 NG PHONG LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Set shell fur bedcover and chemical fabric: 2 pillowcases (45 ~ 50x70) cm +/- 10%; 1 ga (1.8 ~ 2.5x 2 ~ 2.5) m +/- 10%. 100% brand new .No;Bộ vỏ ga gối bằng lông hoá học, vải :2 vỏ gối (45~50x70)cm+/-10%;1 ga(1.8~2.5x 2~2.5)m+/-10%. Mới 100%.Không hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
13500
KG
150
SET
450
USD
141021KBHCM-077-032-21JP
2021-11-09
390411 N PHONG VINASEIKO CO LTD 18 # & Plastic dip rolling PVC primitive liquid form;18#&Nhựa nhúng cán kéo PVC nguyên sinh dạng lỏng
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
4957
KG
960
KGM
5778
USD
280721912699187
2021-07-29
390311 N NH?A T?N PHONG MING DIH INDUSTRY CO LTD Polystyrene primitive plastic beads (expandable polystyre); have expansion, granular form; 25kg / bag; grade: s3; 160bao / 4 tons; 100% new goods, manufacturer: Ming Dih Industry Co., Ltd;Hạt nhựa nguyên sinh Polystyrene(Expandable Polystyre);có giãn nở, dạng hạt; 25kg/bao;Grade: S3 ; 160bao /4 tấn; Hàng mới 100%, Nhà sản xuất: MING DIH INDUSTRY CO.,LTD
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
34340
KG
4000
KGM
5840
USD
50122913478294
2022-01-07
390311 N NH?A T?N PHONG MING DIH INDUSTRY CO LTD EPS # & Polystyrene primary polystyrene polystyrene seeds, granular (including: S2-Large, S2-Small, S3). Expandable polystyrene. New 100%. Manufacturer: Ming Dih Industry Co., Ltd;EPS#&Hạt nhựa nguyên sinh Polystyrene loại giãn nở được, dạng hạt( bao gồm: S2-Large, S2-Small,S3) . Expandable Polystyrene. Hàng mới 100%. Nhà sản xuất: MING DIH INDUSTRY CO.,LTD
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
34340
KG
34000
KGM
52020
USD
220622AFS-STPE220878
2022-06-28
841371 NG TY TNHH TIêN PHONG XANH ASSOMA INC The magnetic pump (horizontal centrifugal pump) uses chemical pumps in the factory, does not install the measuring device, CS 30m3/h, 65mm suction door diameter, 3.75kW engine CS, Model: AMXN-655FGACV-1. Brand: Assoma. 100% new;Bơm từ tính (bơm ly tâm trục ngang) dùng bơm hóa chất trong nhà máy, không lắp thiết bị đo, CS 30m3/h, đường kính cửa hút 65mm, CS động cơ 3.75kw, model: AMXN-655FGACV-1. Hiệu: Assoma. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG HAI PHONG
887
KG
14
SET
20037
USD
301020030A521035
2020-11-06
440891 NG TY TNHH VENEER PHONG THU?N JING YE WOOD HK CO LIMITED Acacia veneer 0.6mm thick, from 1.0-2.4m long, wandering; (Acacia auriculiformis - DM goods not on the list of CITES under Circular No. 04/2017 / TT-BNN dated 24 May 02 2017) used in the SX SP NL wood.;Ván lạng Acacia dày 0.6mm, dài từ 1.0-2.4m, lạng thẳng; (Acacia Auriculiformis - hàng không thuộc danh mục DM CITES theo TT số: 04/2017/TT-BNNPTNT, ngày 24 tháng 02 năm 2017) NL dùng trong SX SP gỗ.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
19790
KG
26155
MTK
17001
USD
011120COAU7227094730UWSE
2020-11-17
440891 NG TY TNHH VENEER PHONG THU?N JING YE WOOD HK CO LIMITED Teak veneer QC (0.25x2.440x1.220) mm, sliced round (Tectona grandis - do not fall under the CITES DM No. 04/2017 / TT-BNNPTNN 24 May 02 2017). SX SP raw materials used in timber.;Ván lạng Teak QC (0.25x2.440x1.220)mm, lạng tròn ( Tectona grandis - không thuộc DM CITES theo TT 04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24 tháng 02 năm 2017 ). Nguyên liệu dùng trong SX SP gỗ.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
24980
KG
47778
MTK
6402
USD
020622S00167420
2022-06-14
843510 N N?NG S?N THU?N PHONG CHANGZHOU KINGTREE MACHINERY CO LTD Coconut rice crusher, Model: FS110, capacity of 3000kgs/hour, power source: 11kw, 100%new, manufacturer: Changzhou Kingtree Machinery Co.;Máy nghiền cơm dừa, model: FS110, công suất 3000kgs/giờ, nguồn điện:11kw, mới 100%, nhà sx: CHANGZHOU KINGTREE MACHINERY CO., LTD
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1600
KG
4
SET
23160
USD
080322GOSUBOM6349585
2022-04-05
841989 N N?NG S?N THU?N PHONG BRISSUN TECHNOLOGIES PVT LTD Potassium chloride burner heating machine, 2 power lakh with electricity, Thermax brand, 100%new goods. Goods belonging to STT 1-27, DMMT No. 13/HQLA-NV dated November 30, 2021;Máy gia nhiệt dầu đốt cháy clorua kali, 2 lakh kCal bằng điện, nhãn hiệu Thermax, hàng mới 100%. Hàng thuộc STT 1-27, DMMT số 13/HQLA-NV ngày 30/11/2021
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
66800
KG
1
UNIT
15000
USD
2801224841-9533-201.017-02
2022-02-25
848180 N L?C V?N PHONG CTCI CORPORATION Valve for water pipes ball valve, PVC, diameter: 2 "(50.8mm). New 100% .- Ball ValseBrand / Manufacturer: Hersheymaterial: CPVC;Van cho đường ống nước kiểu van bi, bằng nhựa PVC , đường kính : 2"( 50.8mm). Mới 100%.- Ball ValveBrand/ Manufacturer: HersheyMaterial: CPVC
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
51885
KG
4
PCE
20
USD
2801224841-9533-201.017-02
2022-02-25
848180 N L?C V?N PHONG CTCI CORPORATION Electromagnetic valve with aluminum alloy Model: OM-2. 100% new. Motorized Valve;Van điện từ bằng hợp kim nhôm Model: OM-2 . Mới 100%. Motorized Valve
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
51885
KG
2
PCE
1053
USD
260921OBLPKGCLI21090755
2021-10-05
842834 N L?C V?N PHONG CTCI CORPORATION Section C-1.1.37 DMDB 37 / DMVP (section C-1.1 DMT 41ZZ_2019_0004): Part 1 Coal shipping line - Coal transport conveyor system and auxiliary equipment: Cable trays and accessories included. 100% new;Mục C-1.1.37 DMDB 37/DMVP(Mục C-1.1 DMMT 41ZZ_2019_0004): 1 phần dây chuyền vận chuyển than- Hệ thống băng tải vận chuyển than và các thiết bị phụ trợ : Máng cáp và phụ kiện đi kèm . Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
24083
KG
1
LOT
18467
USD
1703224901-9521-203.012
2022-03-31
290250 N L?C V?N PHONG CTCI CORPORATION 85% Vinyl Vinyl (Styrene), (18.93 Liter / CAN) - Ceilcote Styrene Smoothing Liquid NCA900;Dung dịch Vinyl benzene (Styrene) 85%, (18.93 Liter / Can) - CEILCOTE STYRENE SMOOTHING LIQUID NCA900
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
5910
KG
8
UNL
4437
USD
081221SAJ211100536
2021-12-23
842611 N L?C V?N PHONG CTCI CORPORATION Section C-1.33.1 DMDB 48/2021 / DMVP (section C-1.33 DMMT 41ZZ_2021_0002): 1 section Crane for circulating water pump, NSX: Stahl Crane Systems GmbH, Model: ASF7100-12 6/1 L5 ,, Download 55 tons. 100% new .-;Mục C-1.33.1 DMDB 48/2021/DMVP (Mục C-1.33 DMMT 41ZZ_2021_0002): 1 phần Cầu trục cho bơm nước tuần hoàn , nsx: STAHL Crane systems GmbH, model:ASF7100-12 6/1 L5, , tải trọng 55 tấn . Mới 100%.-
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
16750
KG
1
LOT
80000
USD
180222MOLU18003056312
2022-03-17
842611 N L?C V?N PHONG CTCI CORPORATION Section C-1.33.4 DMDB 48/2021 / DMVP (section C-1.33 DMMT 41ZZ_2021_0002): Crane for material repository, NSX: Stahl Crane Systems GmbH, Model: SH5025-20 4/1 L3, 10 tons load 100% new;Mục C-1.33.4 DMDB 48/2021/DMVP (Mục C-1.33 DMMT 41ZZ_2021_0002): cầu trục cho kho chứa nguyên liệu , nsx: STAHL Crane systems GmbH, model: SH5025-20 4/1 L3, tải trọng 10 tấn Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG HIEP PHUOC(HCM)
15735
KG
1
SET
453146
USD
130122SAJ211200414
2022-01-20
842611 N L?C V?N PHONG CTCI CORPORATION Section C-1.33.1 DMDB 48/2021 / DMVP (section C-1.33 DMMT 41ZZ_2021_0002): beams for crane for circulating water pump, NSX: Stahl Crane Systems GmbH, Model: ASF7100-12 6/1 L5, Load 55 tons (SL: 2 pieces). New 100%;Mục C-1.33.1 DMDB 48/2021/DMVP (Mục C-1.33 DMMT 41ZZ_2021_0002):Dầm cho Cầu trục cho bơm nước tuần hoàn, nsx: STAHL Crane systems GmbH, model:ASF7100-12 6/1 L5, tải trọng 55 tấn ( Sl: 2 cái ).Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG HIEP PHUOC(HCM)
12000
KG
2
PCE
30000
USD
2801224841-9533-201.017-02
2022-02-25
810890 N L?C V?N PHONG CTCI CORPORATION Titanium tube connector. 100% new. - Titanium Connector; Đầu nối ống bằng Titan. Mới 100%. - Titanium Connector
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
51885
KG
1
PCE
15
USD
300522YOKBLA04441
2022-06-07
840420 N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION T-3.4.2.5 DMDB 45/2021/DMVP (section T-3.4 DMMT 41zz_2021_0002): Elasticity of steel condenser size: (L7566 x W7444 x H702) mm. 100% new;T-3.4.2.5 DMDB 45/2021/DMVP (Mục T-3.4 DMMT 41ZZ_2021_0002): Khớp nối co giãn bình ngưng bằng thép kích thước: (L7566 x W7444 x H702 )mm. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG THANHYEN VPHONG
14600
KG
1
SET
43271
USD
160422YOKBKC92950
2022-05-04
840420 N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-3.4.2.7 DMDB 45/2021/DMVP (section T-3.4 DMMT 41zz_2021_0002): Condensation accessories of the condenser system. 100% new (attached details);Mục T-3.4.2.7 DMDB 45/2021/DMVP ( Mục T-3.4 DMMT 41ZZ_2021_0002): Phụ kiện bình ngưng của Hệ thống nước ngưng . Mới 100% (Chi tiết HYS đính kèm)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
23841
KG
1
LOT
5000
USD
2412212901SH049-01
2022-01-07
840420 N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-3.4.1.6 DMDB 45/2021 / DMVP (section T-3.4 DMMT 41ZZ_2021_0002): steam pipes of the condenser of the # 1 apparatus of condensate water systems. New 100%. (HYS attached);Mục T-3.4.1.6 DMDB 45/2021/DMVP (Mục T-3.4 DMMT 41ZZ_2021_0002): Ống dẫn hơi nước của bình ngưng của Tổ máy #1 thuộc hệ thống nước ngưng. Hàng mới 100%. (HYS đính kèm )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LOTUS (HCM)
95419
KG
1
LOT
80000
USD
250222YOKBHL11472-01
2022-03-28
840420 N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-3.4.2.7 DMDB 45 / DMVP / 2021 (section T-3.4 DMMT 41ZZ_2021_0002): Condensive accessories. 100% new (details according to HYS attached);Mục T-3.4.2.7 DMDB 45/DMVP/2021 ( Mục T-3.4 DMMT 41ZZ_2021_0002): Phụ kiện bình ngưng . Mới 100%(Chi tiết theo HYS đính kèm)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG THANHYEN VPHONG
312939
KG
1
LOT
102458
USD
2801224841-9533-201.017-02
2022-02-25
391740 N L?C V?N PHONG CTCI CORPORATION Pipe fittings: CPVC Plastic Pipe Connector, Diameter: 2 "-4" (50.8-101.6) mm. New 100% .- CPVC Fitting KitBrand / Manufacturer: Hersheymaterial: CPVC;Phụ kiện nối ống: Bộ nối ống bằng nhựa CPVC , đường kính : 2"-4" ( 50.8-101.6 ) mm. Mới 100%.- CPVC Fitting KitBrand/ Manufacturer: HersheyMaterial: CPVC
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
51885
KG
1
SET
21
USD
260222WHMSHC22022603
2022-03-16
850423 N L?C V?N PHONG DOOSAN HEAVY INDUSTRIES AND CONSTRUCTION CO LTD Item D-2.2.4 DMDB 08/2022 / DMVP (Item D-2 D-2 DCMT 41ZZ_2021_0002): H0 insulating porcelain of the main transformer using oil solvent, C / S nominal 850MVA, wiring voltage: 525 / 23.5KV. 100% new;Mục D-2.2.4 DMDB 08/2022/DMVP ( Mục D-2 DMMT 41ZZ_2021_0002 ) : Sứ cách điện H0 của máy biến áp chính sử dụng dung môi dầu, c/s danh định 850MVA, điện áp đấu dây: 525/23.5kV . Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CANG BEN NGHE (HCM)
131290
KG
1
SET
390715
USD
260222WHMSHC22022603
2022-03-16
850423 N L?C V?N PHONG DOOSAN HEAVY INDUSTRIES AND CONSTRUCTION CO LTD Item D-2.2.14 DMDB 08/2022 / DMVP (section D-2 D-2 DMMT 41ZZ_2021_0002): Other synchronous components of the main transformer using oil solvent, C / s nominal 850MVA, Rope voltage: 525 /23.5kv. 100% new;Mục D-2.2.14 DMDB 08/2022/DMVP ( Mục D-2 DMMT 41ZZ_2021_0002 ) :Linh kiện đồng bộ khác của máy biến áp chính sử dụng dung môi dầu, c/s danh định 850MVA, điện áp đấu dây: 525/23.5kV . Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CANG BEN NGHE (HCM)
131290
KG
1
LOT
964352
USD
260222WHMSHC22022606-01
2022-03-18
850423 N L?C V?N PHONG DOOSAN HEAVY INDUSTRIES AND CONSTRUCTION CO LTD Item D-3.2.11 DMDB 11/2022 / DMVP (section D-3 D-3 DMMT 41ZZ_2021_0002): Porcelain Insulating YVN of transformers use self-use oil solvent, C / S rated 55MVA, electrical string: 23.5 / 11kv. 100% new;Mục D-3.2.11 DMDB 11/2022/DMVP (Mục D-3 DMMT 41ZZ_2021_0002) : Sứ cách điện YVN của máy biến áp tự dùng sử dụng dung môi dầu, c/s danh định 55MVA, điện áp đấu dây: 23.5/11kV. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CANG BEN NGHE (HCM)
16440
KG
1
SET
272437
USD
250222YOKBHL11472-01
2022-03-28
840681 N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-1.1.17.2 DMDB 09 / DMVP (section T-1.1 DMT 41ZZ_2021_0002): Tube holder of the junction system for the turbine. 100% new (details according to HYS attached);Mục T-1.1.17.2 DMDB 09/DMVP ( Mục T-1.1 DMMT 41ZZ_2021_0002): Giá đỡ ống của hệ thống ống nối cho Tuabin. Mới 100%(Chi tiết theo HYS đính kèm)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG THANHYEN VPHONG
312939
KG
1
LOT
100000
USD
060522FF02002704
2022-05-26
840681 N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-1.1.18 DMDB 09/DMVP (section T-1.1 dmmt 41zz_2021_0002): Measurement and control device for turbine. 100% new (heat pairs and wells: 75 pieces) (details according to Form 15 attached);Mục T-1.1.18 DMDB 09/DMVP(Mục T-1.1 DMMT 41ZZ_2021_0002): Thiết bị đo lường và điều khiển cho tuabin. Mới 100% (Cặp nhiệt và giếng thăm: 75 cái) (Chi tiết theo Mẫu 15 đính kèm)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
380
KG
1
LOT
37191
USD
200222ESSAPUS22020520
2022-03-18
840681 N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-1.1.17.3 DMDB 09 / DMVP (section T-1.1 DMMT41ZZ_2021_0002): 1 section of specialized fittings Connecting the pipe system of the turbine system. 100% new.;Mục T-1.1.17.3 DMDB 09/DMVP (Mục T-1.1 DMMT41ZZ_2021_0002): 1 phần phụ kiện chuyên dùng ghép nối ống của hệ thống ống nối cho Tuabin. Mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
147869
KG
1
LOT
30719
USD
300522YOKBLA25544
2022-06-07
840681 N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION T-1.1.4.1 DMDB 09/2020 (T-1.1 Dmmt 41zz_2021_0002): RO MCH RTR ASM for turbine#1. 100% new;T-1.1.4.1 DMDB 09/2020 ( Mục T-1.1 DMMT 41ZZ_2021_0002): Ro to cao trung áp MCH RTR ASM CHO TUABIN#1 . Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG THANHYEN VPHONG
219900
KG
1
SET
6210000
USD
280122GEXX20009428
2022-02-24
840681 N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-1.3.1.3 DMDB 09 / DMVP (item T-1.3 DMMT41ZZ_2021_0002): 1 piece of steel low voltage valve of the valve system for turbine # 1. 100% new. (Details according to Appendix HYS attached);Mục T-1.3.1.3 DMDB 09/DMVP (Mục T-1.3 DMMT41ZZ_2021_0002): 1 phần Van hạ áp bằng thép của hệ thống van cho Tuabin #1. Mới 100%. (Chi tiết theo phụ lục HYS đính kèm)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
989
KG
1
LOT
59357
USD
100222PKTCAT22020004
2022-02-24
840681 N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-1.1.1 DMT 09 / DMVP (section T-1 DMMT 41ZZ_2021_0002): The product connects the turbine foundation. 100% new goods .. Details Annex HYS declaration attached.;Mục T-1.1.1 DMMT 09/DMVP ( Mục T-1 DMMT 41ZZ_2021_0002): Sản phẩm kết nối nền móng Tuabin. Hàng mới 100%.. Chi tiết Phụ lục tờ khai HYS đính kèm.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
4499
KG
1
LOT
22169
USD
041221GOSUNDL6048579
2022-01-06
840681 N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-1.1.17.1 DMDB 09 / DMVP (item T-1.1 DMT41ZZ_2021_0002): 1 part of the coil tube of the junction system for the turbine. 100% new. (Details according to Appendix HYS attached);Mục T-1.1.17.1 DMDB 09/DMVP (Mục T-1.1 DMMT41ZZ_2021_0002): 1 phần Ống cuộn của hệ thống ống nối cho Tuabin. Mới 100%. (Chi tiết theo phụ lục HYS đính kèm)
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CONT SPITC
11445
KG
1
LOT
126493
USD
250322JSGN2203080
2022-04-06
840681 N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-1.1.17.3 DMDB 09/DMVP (section T-1.1 dmmt41zz_2021_0002): 1 part of specialized accessories used to connect the pipe system for the turbine pipe system (steel-expanding joints with steel diameter DN300, 1 piece). 100%new.;Mục T-1.1.17.3 DMDB 09/DMVP (Mục T-1.1 DMMT41ZZ_2021_0002): 1 phần phụ kiện chuyên dùng ghép nối ống của hệ thống ống nối cho Tuabin (khớp nói giãn nỡ bằng thép đường kính DN300, 1 cái). Mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
230
KG
1
LOT
913
USD
130222KMTCPUSF235083
2022-02-28
840681 N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-1.1.17.3 DMDB 09 / DMVP (section T-1.1 DMMT41ZZ_2021_0002): 1 section of specialized fittings Connecting the pipe system of the turbine system. 100% new. (Details according to Appendix HYS attached);Mục T-1.1.17.3 DMDB 09/DMVP (Mục T-1.1 DMMT41ZZ_2021_0002): 1 phần Phụ kiện chuyên dùng ghép nối ống của hệ thống ống nối cho Tuabin. Mới 100%. (Chi tiết theo phụ lục HYS đính kèm)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
48250
KG
1
LOT
217386
USD
110522IRSINHCM2224960-01
2022-05-24
840681 N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-1.1.17.2 DMDB 09/DMVP (section T-1.1 dmmt 41zz_2021_0002): pipe support of the connected pipe system for turbine. 100% new (attached details);Mục T-1.1.17.2 DMDB 09/DMVP ( Mục T-1.1 DMMT 41ZZ_2021_0002): Giá đỡ ống của hệ thống ống nối cho tuabin . Mới 100% (Chi tiết HYS đính kèm)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
3335
KG
1
LOT
1500
USD
110522IRSINHCM2224960-01
2022-05-24
840681 N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-1.1.18 DMDB 09/DMVP (section T-1.1 dmmt 41zz_2021_0002): Measurement and control device for turbine. 100% new (detailed in form 15 attached);Mục T-1.1.18 DMDB 09/DMVP(Mục T-1.1 DMMT 41ZZ_2021_0002): Thiết bị đo lường và điều khiển cho tuabin. Mới 100% (Chi tiết theo Mẫu 15 đính kèm)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
3335
KG
1
LOT
400
USD
110522IRSINHCM2224960-01
2022-05-24
840681 N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-1.3.2.4 DMDB 09/DMVP (section T-1.3 dmmt 41zz_2021_0002): The forged steel valve of the system for turbine #2. 100%new .- Attached HYS details);Mục T-1.3.2.4 DMDB 09/DMVP(Mục T-1.3 DMMT 41ZZ_2021_0002): Van bằng thép rèn của hệ thống cho tua bin #2. Mới 100%.-Chi tiết HYS đính kèm)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
3335
KG
1
LOT
1000
USD
110522IRSINHCM2224960-01
2022-05-24
840681 N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-1.1.17.3 DMDB 09/DMVP (section T-1.1 dmmt 41zz_2021_0002): Specialized accessories for connecting pipe pipe system for turbine. 100% new (attached details);Mục T-1.1.17.3 DMDB 09/DMVP ( Mục T-1.1 DMMT 41ZZ_2021_0002): Phụ kiện chuyên dùng ghép nối ống của hệ thống ống nối cho tuabin. Mới 100% (Chi tiết HYS đính kèm)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
3335
KG
1
LOT
15000
USD
021221SNKO010211106549
2021-12-15
840681 N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-1.1.17.1 DMDB 09 / DMVP (item T-1.1 DMT41ZZ_2021_0002): 1 part of the coil tube of the junction system for the turbine. 100% new. (Details according to Appendix HYS attached);Mục T-1.1.17.1 DMDB 09/DMVP (Mục T-1.1 DMMT41ZZ_2021_0002): 1 phần Ống cuộn của hệ thống ống nối cho Tuabin. Mới 100%. (Chi tiết theo phụ lục HYS đính kèm)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
21456
KG
1
LOT
305074
USD
190322SITPUSG107859G
2022-03-30
840681 N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-1.1.17.3 DMDB 09 / DMVP (section T-1.1 DMMT41ZZ_2021_0002): 1 section of specialized fittings Connecting the pipe system of the turbine system. 100% new. (HYS attached);Mục T-1.1.17.3 DMDB 09/DMVP (Mục T-1.1 DMMT41ZZ_2021_0002): 1 phần phụ kiện chuyên dùng ghép nối ống của hệ thống ống nối cho Tuabin. Mới 100%.( HYS đính kèm)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
40306
KG
1
LOT
1871
USD
260322EUML2203017-01
2022-04-15
840681 N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-1.1.17.3 DMDB 09/DMVP (section T-1.1 dmmt41zz_2021_0002): 1 part of specialized accessories used to connect the pipe system for the turbine. 100%new. (HYS attached);Mục T-1.1.17.3 DMDB 09/DMVP (Mục T-1.1 DMMT41ZZ_2021_0002): 1 phần Phụ kiện chuyên dùng ghép nối ống của hệ thống ống nối cho Tuabin. Mới 100%.( HYS đính kèm )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
2800
KG
1
LOT
18050
USD
4120729080
2022-04-27
840681 N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-1.3.2.2.5 DMDB 09/DMVP (section T-1.3 dmmt41zz_2021_0002): 1-way valve with steel forging pipe number 5 of the #2 dehalo for turbine #2 (Quantity: 1 pieces). 100%new.;Mục T-1.3.2.5 DMDB 09/DMVP (Mục T-1.3 DMMT41ZZ_2021_0002): Van đóng 1 chiều bằng thép rèn đường ống số 5 của Bộ khử khí Tổ máy#2 cho Tuabin #2 ( số lượng : 1 cái ) . Mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
BOSTON
HO CHI MINH
1220
KG
1
LOT
39361
USD
060322YOKBHZ78901
2022-04-05
840681 N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-1.2.1.1 DMDB 09/DMVP (section T-1.2 dmmt dmmt 41zz_2021_0002): Re-drying valve combined for turbine #1. 100%new.;Mục T-1.2.1.2 DMDB 09/DMVP ( Mục T-1.2 DMMT DMMT 41ZZ_2021_0002) : Van tái sấy kết hợp cho tuabin #1. Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG THANHYEN VPHONG
47597
KG
2
SET
1957400
USD
300522YOKBLA25544
2022-06-07
840681 N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION T -1.1.11.2 DMDB 09/2020 (section T-1.1 dmmt 41zz_2021_0002): The inner shell is lowered A for the upper part for turbine#2. 100% new;T-1.1.11.2 DMDB 09/2020 ( Mục T-1.1 DMMT 41ZZ_2021_0002): Vỏ trong hạ áp A phần trên CHO TUABIN#2 . Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG THANHYEN VPHONG
219900
KG
1
SET
571678
USD
260122KOS2200756
2022-02-25
840681 N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-1.3.2.10 DMDB 09 / DMVP (section T-1.3 DMT41ZZ_2021_0002): 1 piece of steel safety valve of valve system for turbine # 2. 100% new. (Details according to Appendix HYS attached);Mục T-1.3.2.10 DMDB 09/DMVP (Mục T-1.3 DMMT41ZZ_2021_0002): 1 phần Van an toàn bằng thép của hệ thống van cho Tuabin #2. Mới 100%. (Chi tiết theo phụ lục HYS đính kèm)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
3570
KG
1
LOT
957900
USD
310821BWSHA202108030
2021-10-06
853531 N PHONG ?I?N CH? LONG CHINA ENERGY ENGINERING GROUP GUANGDONG ELECTRIC POWER DESIGN INSTITU Current switching equipment - Model: CGM 3 RB, capacity of 40.5kV - Parts of wind power generation unit with capacity of 4500k / (RMU), 100% new;Thiết bị đóng cắt dòng điện - Model: CGM 3 RB, công suất 40,5KV - Bộ phận của Tổ máy phát điện năng lượng gió công suất 4500K/(RMU), mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG QUI NHON(BDINH)
6450
KG
8
PCE
430914
USD
040921YOKBCZ24340
2021-10-12
840683 N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-4.3.1.1 DMDB 55/2021 / DMVP (section T-4.3 DMMT41ZZ_2019_0004): Turbine pump water supply boiler, capacity 10.9mw. 100% new;Mục T-4.3.1.1 DMDB 55/2021/DMVP (Mục T-4.3 DMMT41ZZ_2019_0004): tuabin bơm cấp nước lò hơi, công suất 10.9MW. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG THANHYEN VPHONG
158772
KG
1
SET
3811080
USD
040921YOKBCZ24340
2021-10-12
840683 N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-4.3.1.3 DMDB 55/2021 / DMVP (item T-4.3 DMMT41ZZ_2019_0004): Synchronous accessories of boiler water supply turbine. 100% new;Mục T-4.3.1.3 DMDB 55/2021/DMVP (Mục T-4.3 DMMT41ZZ_2019_0004): Phụ kiện đồng bộ của tuabin bơm cấp nước lò hơi. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG THANHYEN VPHONG
158772
KG
1
LOT
631171
USD
130921YOKBCX31453
2021-10-07
840683 N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-4.3.1.2 DMDB 55/2021 / DMVP (item T-4.3 DMMT41ZZ_2019_0004): Main stop valve The boiler water supply turbine. 100% new;Mục T-4.3.1.2 DMDB 55/2021/DMVP (Mục T-4.3 DMMT41ZZ_2019_0004): Van dừng chính tua bin bơm cấp nước lò hơi. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA
CANG LOTUS (HCM)
31000
KG
1
SET
2052900
USD
250222YOKBHL11472-01
2022-03-28
840682 N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-4.3.1.3 DMDB 55/2021 / DMVP (Section T-4.3 DMMT 41ZZ_2021_0002): Synchronous fittings of turbine pump water supply boiler for numbers 1. 100 ^% new (details according to HYS attached);Mục T-4.3.1.3 DMDB 55/2021/DMVP ( Mục T-4.3 DMMT 41ZZ_2021_0002):Phụ kiện đồng bộ của tuabin bơm cấp nước lò hơi cho Tổ máy số 1 . Mới 100^%(Chi tiết theo HYS đính kèm)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG THANHYEN VPHONG
312939
KG
1
LOT
42000
USD
251221YOKBFX82571
2022-01-20
840682 N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-4.3.2.1 DMDB 55/2021 / MDVP (section T-4.3 DMMT41ZZ_2021_0002): Turbine pump water supply boiler with a capacity of 10.9mw. 100% new.;Mục T-4.3.2.1 DMDB 55/2021/MDVP (Mục T-4.3 DMMT41ZZ_2021_0002): Tuabin bơm cấp nước lò hơi công suất 10.9MW . Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG THANHYEN VPHONG
97800
KG
1
SET
3811080
USD
231121YOKBEW46792
2021-12-21
840682 N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-4.3.2.3 DMDB 55/2021 / DMVP (T-4.3 DMMT 41ZZ_41ZZ_2021_000_41ZZ_2021_0002): Synchronous accessories of boiler water supply turbines: HYS attached details. New 100%.;Mục T-4.3.2.3 DMDB 55/2021/DMVP ( Mục T-4.3 DMMT 41ZZ_41ZZ_2021_0002 ): Phụ kiện đồng bộ của tuabin bơm cấp nước lò hơi: chi tiết HYS đính kèm. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
12963
KG
1
LOT
289411
USD
021021KVPH91ME001
2021-10-18
840410 N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-6.3 DMDB 21/2021 / DMVP (Item I-6 DMT 41ZZ_2019_0004): Distribution control system for boiler controllers - Number 1. New 100%;Mục I-6.3 DMDB 21/2021/DMVP (Mục I-6 DMMT 41ZZ_2019_0004):Hệ thống điều khiển phân phối cho bộ điều khiển lò hơi - Tổ máy số 1. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG THANHYEN VPHONG
830
KG
1
LOT
4026
USD
021021KVPH91ME002
2021-10-18
840410 N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-6.4 DMDB 21/2021 / DMVP (item I-6 DMMT 41ZZ_2019_0004): 1 Part of the distribution control system for boiler controller - Digital unit 2 (including stand: 2 pieces, bolts: 12 female ). 100% new;Mục I-6.4 DMDB 21/2021/DMVP (Mục I-6 DMMT 41ZZ_2019_0004): 1 phần Hệ thống điều khiển phân phối cho bộ điều khiển lò hơi- Tổ máy số 2 ( Gồm chân đế : 2 cái , bu lông : 12 cái ). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG THANHYEN VPHONG
470
KG
1
LOT
4026
USD
211121ONEYOSAB63887401-01
2021-12-09
840410 N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-6.3 DMDB 21/2021 / DMVP (Item I-6 DMMT 41ZZ_2021_0002): Part of the distribution control system for boiler controller - Number 1. New 100% (HYS attached);Mục I-6.3 DMDB 21/2021/DMVP (Mục I-6 DMMT 41ZZ_2021_0002): 1 phần Hệ thống điều khiển phân phối cho bộ điều khiển lò hơi- Tổ máy số 1. mới 100% (HYS đính kèm)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
13790
KG
1
LOT
12884
USD
100921KVPH81MF001
2021-09-25
840410 N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-2.1.2 DMDB 12/2021 / DMVP (I-2.1 DMT 41ZZ_2019_0004): Part of the coal crusher - Digital unit 2 of the boiler fuel burning system. New 100% (HYS attached);Mục I-2.1.2 DMDB 12/2021/DMVP (Mục I-2.1 DMMT 41ZZ_2019_0004): Một phần máy nghiền than - Tổ máy số 2 của Hệ thống đốt nhiên liệu lò hơi . Mới 100% ( HYS đính kèm )
JAPAN
VIETNAM
KOBE
CANG THANHYEN VPHONG
97384
KG
5
LOT
40108
USD
69531682280
2022-02-28
840410 N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-6.7 DMDB 21/2021 / DMVP (I-1.6 DMMT 41ZZ_2021_0002): 1 Part control valve and controller - Document number 1. New 100% (HYS attached).;Mục I-6.7 DMDB 21/2021/DMVP (Mục I-1.6 DMMT 41ZZ_2021_0002): 1 phần Van điều khiển và bộ điều khiển- Tổ máy số 1 . mới 100% ( HYS đính kèm ).
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON TEX
HO CHI MINH
13094
KG
1
LOT
550141
USD
051221NSSLBSHCC2102476
2021-12-16
840410 N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-6.23 DMDB 21/2021 / DMVP (Section I-2 DMMT 41ZZ_2021_0002): Part 1 Control Panel Testing Equipment and Rack - Number 1. New 100%;Mục I-6.23 DMDB 21/2021/DMVP (Mục I-2 DMMT 41ZZ_2021_0002): 1 phần Bảng điều khiển thiết bị kiểm tra và giá đỡ - Tổ máy số 1. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
5465
KG
1
LOT
153837
USD
021021KVPH91ME001
2021-10-18
840410 N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Section I-2.2.3 DMDB 12/2021 / DMVP (Section I-2.2 DMMT 41ZZ_2019_0004): Coal-level device control panel - Digital unit 1. 100% new.;Mục I-2.2.3 DMDB 12/2021/DMVP (Mục I-2.2 DMMT 41ZZ_2019_0004): Bảng điều khiển thiết bị cấp than - Tổ máy số 1. Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG THANHYEN VPHONG
830
KG
1
LOT
2515
USD
100921KVPH81MF007-01
2021-09-30
840410 N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-2.1.2 DMDB 12/2021 / DMVP (I-2.1 DMT 41ZZ_2019_0004): 1 part of the coal mill - the number 2 unit of the boiler fuel burning system. 100% new;Mục I-2.1.2 DMDB 12/2021/DMVP(Mục I-2.1 DMMT 41ZZ_2019_0004): 1 phần máy nghiền than- Tổ máy số 2 của Hệ thống đốt nhiên liệu lò hơi. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE
CANG THANHYEN VPHONG
5540
KG
1
PCE
9526
USD
100921KVPH81MF007-01
2021-09-30
840410 N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Section I-2.1.12 DMDB 12/2021 / DMVP (item I-2.1 DMMT 41ZZ_2019_0004): Pneumatic cylinder and limited switch for primary wind regulating valves - Digital unit 2 of the boiler fuel burning system . 100% new;Mục I-2.1.12 DMDB 12/2021/DMVP(Mục I-2.1 DMMT 41ZZ_2019_0004): XI lanh khí nén và công tắc giới hạn cho van điều tiết gió sơ cấp - Tổ máy số 2 của Hệ thống đốt nhiên liệu lò hơi . Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE
CANG THANHYEN VPHONG
5540
KG
5
SET
16000
USD
220122OOLU2688149150
2022-03-11
840410 N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-6.11 DMDB 21/2021 / DMVP (Item I-6 DMT 41ZZ_2021_0002): 1 Part of the wind valve control motor for boiler wind pipe - Number 1 unit of system inspection and synchronous electrical equipment Boiler. 100% new;Mục I-6.11 DMDB 21/2021/DMVP (Mục I-6 DMMT 41ZZ_2021_0002):1 phần động cơ điều khiển van gió cho ống gió lò hơi - Tổ máy số 1 của hệ thông thiết bị kiểm tra và thiết bị điện đồng bộ lò hơi. mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
979
KG
1
LOT
200925
USD
021021KVPH91ME001
2021-10-18
840220 N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-1.5.3 DMDB 25 / DMVP (Item I-1.5 DMT 41ZZ_2019_0004): Motor control valve Leather to the steam pipeline system of the No. 1 boiler. 100% new;Mục I-1.5.3 DMDB 25/DMVP (Mục I-1.5 DMMT 41ZZ_2019_0004):Van điều khiển Motor thuộc hệ thống đường ống dẫn hơi khác của lò hơi số 1 . Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG THANHYEN VPHONG
830
KG
1
LOT
58588
USD
191021PSVPH101ME004
2021-11-12
840220 N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-1.5.29 DMDB 25 / DMVP (Item I-1.5 DMT 41ZZ_2019_0004): 1 Part of the processed pipeline used to conduct steam including pipe coupling and slightly slipped pipeline 1. New 100%;Mục I-1.5.29 DMDB 25/DMVP (Mục I-1.5 DMMT 41ZZ_2019_0004): 1 phần đường ống đã gia công dùng để dẫn hơi nước bao gồm cả khớp nối ống và giá treo thuộc đường ống dẫn hơi khác của lò hơi số 1. mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG THANHYEN VPHONG
119451
KG
1
LOT
321406
USD
100921KVPH81MF007-01
2021-09-30
840220 N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-1.5.2 DMDB 25 / DMVP (Item I-1.5 DMT 41ZZ_2019_0004): Hand control valve of the steam pipe is slightly different of the boiler No. 2. 100% new;Mục I-1.5.2 DMDB 25/DMVP(Mục I-1.5 DMMT 41ZZ_2019_0004):Van điều khiển tay thuộc đường ống dần hơi khác của lò hơi số 2. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE
CANG THANHYEN VPHONG
5540
KG
1
PCE
5379
USD
021021KVPH91ME001
2021-10-18
840220 N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-1.5.21 DMDB 25 / DMVP (Item I-1.5 DMT 41ZZ_2019_0004): Steam and gas traps of other steam pipeline systems of the No. 1 boiler. 100% new;Mục I-1.5.21 DMDB 25/DMVP (Mục I-1.5 DMMT 41ZZ_2019_0004): Bẫy hơi và khí thuộc hệ thống đường ống dẫn hơi khác của lò hơi số 1 . Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG THANHYEN VPHONG
830
KG
1
LOT
2680
USD