Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
041120HXGZ2010051
2020-11-12
620521 C?NG TY C? PH?N PHONG CáCH XU?N AN CAMICISSIMA SHANGHAI TRADING CO LTD men's shirts - (A / I 2020/21) FANCY SHIRTS NON IRON, Material: 100% Cotton, Brand CAMICISSIMA, new 100%;áo sơ mi nam - (A/I 2020/21) FANCY NON IRON SHIRTS, Chất liệu: 100% Cotton, hiệu CAMICISSIMA, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
396
KG
154
PCE
3397
USD
ES28145136
2021-07-12
690723 C?NG TY C? PH?N PHONG CáCH ?U CH?U PORCELANOSA S A Enameled tiles against scratches Vela Gray Code 100278707, KT 45x120cm / tablet, hygroscopic over 10%. Porcelanosa brand, 100% new goods.;Gạch ốp lát tráng men chống trày xước VELA GREY mã 100278707, kt 45x120cm/viên, độ hút ẩm trên 10%. Hiệu PORCELANOSA, hàng mới 100%.
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
2815
KG
19
MTK
346
USD
MXP00902
2020-12-23
700991 C?NG TY C? PH?N PHONG CáCH ?U CH?U FLOS SPA Frameless mirror with LED lights F3680015 kt 77.9xH205.5cm code, brand FLOS, 100% new goods.;Gương soi không khung, có đèn led mã F3680015 kt 77.9xH205.5cm, hiệu FLOS, hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HA NOI
126
KG
1
PCE
2037
USD
MXP00902
2020-12-23
700991 C?NG TY C? PH?N PHONG CáCH ?U CH?U FLOS SPA Frameless mirror with LED lights F3680046 kt 77.9xH205.5cm code, brand FLOS, 100% new goods.;Gương soi không khung, có đèn led mã F3680046 kt 77.9xH205.5cm, hiệu FLOS, hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HA NOI
126
KG
1
PCE
2037
USD
170410002916
2021-10-29
732182 C?NG TY C? PH?N PHONG CáCH ?U CH?U RECUPERADORES PACHINHA GLAMMFIRE LDA Heaters for alcohol for decoration for living room, plastic, steel frame with lighting lights PJ00166-22, KT 140X30XH30CM, Glammfire manufacturer, 100% new products.;Lò sưởi dùng cồn để trang trí cho phòng khách, bằng nhựa, khung bằng thép kèm theo đèn chiếu sáng mã PJ00166-22, kt 140x30xH30cm, hãng sx GLAMMFIRE, hàng mới 100%.
PORTUGAL
VIETNAM
PORTO
HA NOI
114
KG
1
SET
1550
USD
1240
2022-04-13
732182 C?NG TY C? PH?N PHONG CáCH ?U CH?U RECUPERADORES PACHINHA LDA Steel decorative fireplace (not including plastic decorative firewood), PJ00166-A-02 code, KT 130x15XH52cm, Glammfire manufacturer, 100%new goods.;Lò sưởi trang trí khung bằng thép ( không gồm phần củi trang trí bằng nhựa), mã PJ00166-A-02, kt 130x15xH52cm, hãng sx GLAMMFIRE, hàng mới 100%.
PORTUGAL
VIETNAM
PORTO
HA NOI
74
KG
5
PCE
2888
USD
LIS01030945
2022-03-09
732182 C?NG TY C? PH?N PHONG CáCH ?U CH?U RECUPERADORES PACHINHA LDA Decorative fireplace using steel alcohol PJ00149-03, KT Africa 50xH30.8cm, Glammfire manufacturer, 100% new products.;Lò sưởi trang trí dùng cồn bằng thép mã PJ00149-03, kt phi 50xH30.8cm, hãng sx GLAMMFIRE, hàng mới 100%.
PORTUGAL
VIETNAM
LISBOA
HA NOI
72
KG
1
PCE
1214
USD
LEF00004371
2021-10-12
761521 C?NG TY C? PH?N PHONG CáCH ?U CH?U ANTONIO LUPI DESIGN SPA Bars squeeze and dry hot water towels, with bit10e aluminum, KT 45xH120cm. ANTONIOLUPI 100% new products and brands.;Thanh vắt và làm khô khăn chứa nước nóng, bằng nhôm mã BIT120E, kt 45xH120cm. Hãng sx và hiệu ANTONIOLUPI hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
ROMA
HA NOI
77
KG
1
PCE
1466
USD
5829973925
2020-12-23
911180 C?NG TY C? PH?N PHONG CáCH ?U CH?U GOLDEN CONCEPT Peel personal wristwatch, plastic, glass surface, size: 4.2x3.6cm, which sx: KARL, symbols CL44. New 100%;Vỏ đồng hồ đeo tay cá nhân bằng nhựa, mặt bằng kính, kích thước: 4.2x3.6cm, hãng sx: KARL, ký hiệu CL44 . Mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
MALMO
HA NOI
4
KG
1
PCE
69
USD
5829973925
2020-12-23
911180 C?NG TY C? PH?N PHONG CáCH ?U CH?U GOLDEN CONCEPT Peel personal wristwatch, plastic, glass surface, size: 4.2x3.6cm, which sx: KARL, symbols SP44. New 100%;Vỏ đồng hồ đeo tay cá nhân bằng nhựa, mặt bằng kính, kích thước: 4.2x3.6cm, hãng sx: KARL, ký hiệu SP44. Mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
MALMO
HA NOI
4
KG
1
PCE
69
USD
5829973925
2020-12-23
911180 C?NG TY C? PH?N PHONG CáCH ?U CH?U GOLDEN CONCEPT Peel personal wristwatch, plastic, glass surface, size: 4.2x3.6cm, which sx: KARL, symbols SP44. New 100%;Vỏ đồng hồ đeo tay cá nhân bằng nhựa, mặt bằng kính, kích thước: 4.2x3.6cm, hãng sx: KARL, ký hiệu SP44. Mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
MALMO
HA NOI
4
KG
1
PCE
69
USD
MXP00901
2020-12-23
680300 C?NG TY C? PH?N PHONG CáCH ?U CH?U MILLDUE SPA Basin stone countertops associated code table 2022 includes instant face 210x60xH18cm kt with umbilical discharge. Sx Milldue firm, 100% new goods.;Bộ chậu rửa gắn liền mặt bàn bằng đá mã 2022 gồm mặt liền bàn kt 210x60xH18cm kèm theo rốn xả. Hãng sx Milldue, hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HA NOI
121
KG
1
SET
3854
USD
DCS00586003
2022-04-19
940520 C?NG TY C? PH?N PHONG CáCH ?U CH?U FLOS SPA F3026000 KT 45-social-social lamp, capacity of 150W/ 220-240V Flos brand, 100%new goods.;Đèn đặt bàn mã F3026000 kt phi 45xH36cm, công suất 150w/ 220-240V hiệu FLOS, hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
FIRENZE
HA NOI
261
KG
2
PCE
638
USD
DCS00586003
2022-04-19
940520 C?NG TY C? PH?N PHONG CáCH ?U CH?U FLOS SPA F3172059 KT coding lamp is non-3035cm, capacity of 205W/ 220-240V Flos brand, 100%new goods.;Đèn đặt bàn mã F3172059 kt phi 30xH35cm, công suất 205w/ 220-240V hiệu FLOS, hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
FIRENZE
HA NOI
261
KG
2
PCE
580
USD
170222FBLAHPH0222/02998
2022-03-24
701610 C?NG TY C? PH?N PHONG CáCH ?U CH?U PICCOLO MOSAIC LIMITED Mosaic glass includes many small pieces KT 2.5x2.5 stickers on the KT 30x30cm mesh layer used to transplant decorative patterns (swimming pools). Bland-aligned code. Piccolo Mosaic manufacturer, manufacturer, 100% new.;Thủy tinh mosaic gồm nhiều miếng nhỏ kt 2.5x2.5 dán trên lớp lưới kt 30x30cm dùng để ghép họa tiết trang trí (bể bơi). Mã BLAND-ALIGNED. Hãng sx PICCOLO MOSAIC, hãng sx , mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG LACH HUYEN HP
960
KG
142
MTK
3500
USD
020622S00167420
2022-06-14
843510 C?NG TY TNHH CH? BI?N N?NG S?N THU?N PHONG CHANGZHOU KINGTREE MACHINERY CO LTD Coconut rice crusher, Model: FS110, capacity of 3000kgs/hour, power source: 11kw, 100%new, manufacturer: Changzhou Kingtree Machinery Co.;Máy nghiền cơm dừa, model: FS110, công suất 3000kgs/giờ, nguồn điện:11kw, mới 100%, nhà sx: CHANGZHOU KINGTREE MACHINERY CO., LTD
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1600
KG
4
SET
23160
USD
080322GOSUBOM6349585
2022-04-05
841989 C?NG TY TNHH CH? BI?N N?NG S?N THU?N PHONG BRISSUN TECHNOLOGIES PVT LTD Potassium chloride burner heating machine, 2 power lakh with electricity, Thermax brand, 100%new goods. Goods belonging to STT 1-27, DMMT No. 13/HQLA-NV dated November 30, 2021;Máy gia nhiệt dầu đốt cháy clorua kali, 2 lakh kCal bằng điện, nhãn hiệu Thermax, hàng mới 100%. Hàng thuộc STT 1-27, DMMT số 13/HQLA-NV ngày 30/11/2021
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
66800
KG
1
UNIT
15000
USD
001BAY0511
2022-01-11
291539 C?NG TY TNHH CH?N PHONG VI?T NAM HONGZHENG ENTERPRISE CO LTD Propylene glycol monomethyl ether acetate used in paint production industry (190 kg / barrel) - 100% new products;PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER ACETATE dùng trong công nghiệp sản xuất sơn (190 kg/thùng)-Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
64000
KG
320
BBL
80000
USD
001BAV4868
2021-12-13
291540 C?NG TY TNHH CH?N PHONG VI?T NAM HONGZHENG ENTERPRISE CO LTD Propylene glycol monomethyl ether acetate used in paint production industry (195 kg / barrel) - 100% new goods;PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER ACETATE dùng trong công nghiệp sản xuất sơn (195 kg/thùng)-Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
32000
KG
160
BBL
40000
USD
280721912699187
2021-07-29
390311 C?NG TY C? PH?N NH?A T?N PHONG MING DIH INDUSTRY CO LTD Polystyrene primitive plastic beads (expandable polystyre); have expansion, granular form; 25kg / bag; grade: s3; 160bao / 4 tons; 100% new goods, manufacturer: Ming Dih Industry Co., Ltd;Hạt nhựa nguyên sinh Polystyrene(Expandable Polystyre);có giãn nở, dạng hạt; 25kg/bao;Grade: S3 ; 160bao /4 tấn; Hàng mới 100%, Nhà sản xuất: MING DIH INDUSTRY CO.,LTD
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
34340
KG
4000
KGM
5840
USD
50122913478294
2022-01-07
390311 C?NG TY C? PH?N NH?A T?N PHONG MING DIH INDUSTRY CO LTD EPS # & Polystyrene primary polystyrene polystyrene seeds, granular (including: S2-Large, S2-Small, S3). Expandable polystyrene. New 100%. Manufacturer: Ming Dih Industry Co., Ltd;EPS#&Hạt nhựa nguyên sinh Polystyrene loại giãn nở được, dạng hạt( bao gồm: S2-Large, S2-Small,S3) . Expandable Polystyrene. Hàng mới 100%. Nhà sản xuất: MING DIH INDUSTRY CO.,LTD
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
34340
KG
34000
KGM
52020
USD
112200017360472
2022-05-20
760200 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N T?N THU?N PHONG CONG TY TNHH UNIVERSAL ALLOY CORPORATION VIET NAM Aluminum scrap (the form of cheese obtained from the production process), is aluminum cheese from the processing process and oil, oil waste solution or other hazardous components;Nhôm phế liệu ( dạng phoi thu được từ quá trình sản xuất), là phoi nhôm từ quá trình gia công tạo hình lẫn dầu, dung dịch thải có dầu hoặc các thành phần nguy hại khác
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH UAC VIET NAM
CTY TNHH TAN THUAN PHONG
20882
KG
20714
KGM
18762
USD
2801224841-9533-201.017-02
2022-02-25
848180 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG CTCI CORPORATION Valve for water pipes ball valve, PVC, diameter: 2 "(50.8mm). New 100% .- Ball ValseBrand / Manufacturer: Hersheymaterial: CPVC;Van cho đường ống nước kiểu van bi, bằng nhựa PVC , đường kính : 2"( 50.8mm). Mới 100%.- Ball ValveBrand/ Manufacturer: HersheyMaterial: CPVC
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
51885
KG
4
PCE
20
USD
2801224841-9533-201.017-02
2022-02-25
848180 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG CTCI CORPORATION Electromagnetic valve with aluminum alloy Model: OM-2. 100% new. Motorized Valve;Van điện từ bằng hợp kim nhôm Model: OM-2 . Mới 100%. Motorized Valve
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
51885
KG
2
PCE
1053
USD
260921OBLPKGCLI21090755
2021-10-05
842834 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG CTCI CORPORATION Section C-1.1.37 DMDB 37 / DMVP (section C-1.1 DMT 41ZZ_2019_0004): Part 1 Coal shipping line - Coal transport conveyor system and auxiliary equipment: Cable trays and accessories included. 100% new;Mục C-1.1.37 DMDB 37/DMVP(Mục C-1.1 DMMT 41ZZ_2019_0004): 1 phần dây chuyền vận chuyển than- Hệ thống băng tải vận chuyển than và các thiết bị phụ trợ : Máng cáp và phụ kiện đi kèm . Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
24083
KG
1
LOT
18467
USD
1703224901-9521-203.012
2022-03-31
290250 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG CTCI CORPORATION 85% Vinyl Vinyl (Styrene), (18.93 Liter / CAN) - Ceilcote Styrene Smoothing Liquid NCA900;Dung dịch Vinyl benzene (Styrene) 85%, (18.93 Liter / Can) - CEILCOTE STYRENE SMOOTHING LIQUID NCA900
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
5910
KG
8
UNL
4437
USD
081221SAJ211100536
2021-12-23
842611 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG CTCI CORPORATION Section C-1.33.1 DMDB 48/2021 / DMVP (section C-1.33 DMMT 41ZZ_2021_0002): 1 section Crane for circulating water pump, NSX: Stahl Crane Systems GmbH, Model: ASF7100-12 6/1 L5 ,, Download 55 tons. 100% new .-;Mục C-1.33.1 DMDB 48/2021/DMVP (Mục C-1.33 DMMT 41ZZ_2021_0002): 1 phần Cầu trục cho bơm nước tuần hoàn , nsx: STAHL Crane systems GmbH, model:ASF7100-12 6/1 L5, , tải trọng 55 tấn . Mới 100%.-
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
16750
KG
1
LOT
80000
USD
180222MOLU18003056312
2022-03-17
842611 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG CTCI CORPORATION Section C-1.33.4 DMDB 48/2021 / DMVP (section C-1.33 DMMT 41ZZ_2021_0002): Crane for material repository, NSX: Stahl Crane Systems GmbH, Model: SH5025-20 4/1 L3, 10 tons load 100% new;Mục C-1.33.4 DMDB 48/2021/DMVP (Mục C-1.33 DMMT 41ZZ_2021_0002): cầu trục cho kho chứa nguyên liệu , nsx: STAHL Crane systems GmbH, model: SH5025-20 4/1 L3, tải trọng 10 tấn Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG HIEP PHUOC(HCM)
15735
KG
1
SET
453146
USD
130122SAJ211200414
2022-01-20
842611 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG CTCI CORPORATION Section C-1.33.1 DMDB 48/2021 / DMVP (section C-1.33 DMMT 41ZZ_2021_0002): beams for crane for circulating water pump, NSX: Stahl Crane Systems GmbH, Model: ASF7100-12 6/1 L5, Load 55 tons (SL: 2 pieces). New 100%;Mục C-1.33.1 DMDB 48/2021/DMVP (Mục C-1.33 DMMT 41ZZ_2021_0002):Dầm cho Cầu trục cho bơm nước tuần hoàn, nsx: STAHL Crane systems GmbH, model:ASF7100-12 6/1 L5, tải trọng 55 tấn ( Sl: 2 cái ).Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG HIEP PHUOC(HCM)
12000
KG
2
PCE
30000
USD
2801224841-9533-201.017-02
2022-02-25
810890 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG CTCI CORPORATION Titanium tube connector. 100% new. - Titanium Connector; Đầu nối ống bằng Titan. Mới 100%. - Titanium Connector
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
51885
KG
1
PCE
15
USD
300522YOKBLA04441
2022-06-07
840420 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION T-3.4.2.5 DMDB 45/2021/DMVP (section T-3.4 DMMT 41zz_2021_0002): Elasticity of steel condenser size: (L7566 x W7444 x H702) mm. 100% new;T-3.4.2.5 DMDB 45/2021/DMVP (Mục T-3.4 DMMT 41ZZ_2021_0002): Khớp nối co giãn bình ngưng bằng thép kích thước: (L7566 x W7444 x H702 )mm. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG THANHYEN VPHONG
14600
KG
1
SET
43271
USD
160422YOKBKC92950
2022-05-04
840420 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-3.4.2.7 DMDB 45/2021/DMVP (section T-3.4 DMMT 41zz_2021_0002): Condensation accessories of the condenser system. 100% new (attached details);Mục T-3.4.2.7 DMDB 45/2021/DMVP ( Mục T-3.4 DMMT 41ZZ_2021_0002): Phụ kiện bình ngưng của Hệ thống nước ngưng . Mới 100% (Chi tiết HYS đính kèm)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
23841
KG
1
LOT
5000
USD
2412212901SH049-01
2022-01-07
840420 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-3.4.1.6 DMDB 45/2021 / DMVP (section T-3.4 DMMT 41ZZ_2021_0002): steam pipes of the condenser of the # 1 apparatus of condensate water systems. New 100%. (HYS attached);Mục T-3.4.1.6 DMDB 45/2021/DMVP (Mục T-3.4 DMMT 41ZZ_2021_0002): Ống dẫn hơi nước của bình ngưng của Tổ máy #1 thuộc hệ thống nước ngưng. Hàng mới 100%. (HYS đính kèm )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LOTUS (HCM)
95419
KG
1
LOT
80000
USD
250222YOKBHL11472-01
2022-03-28
840420 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-3.4.2.7 DMDB 45 / DMVP / 2021 (section T-3.4 DMMT 41ZZ_2021_0002): Condensive accessories. 100% new (details according to HYS attached);Mục T-3.4.2.7 DMDB 45/DMVP/2021 ( Mục T-3.4 DMMT 41ZZ_2021_0002): Phụ kiện bình ngưng . Mới 100%(Chi tiết theo HYS đính kèm)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG THANHYEN VPHONG
312939
KG
1
LOT
102458
USD
2801224841-9533-201.017-02
2022-02-25
391740 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG CTCI CORPORATION Pipe fittings: CPVC Plastic Pipe Connector, Diameter: 2 "-4" (50.8-101.6) mm. New 100% .- CPVC Fitting KitBrand / Manufacturer: Hersheymaterial: CPVC;Phụ kiện nối ống: Bộ nối ống bằng nhựa CPVC , đường kính : 2"-4" ( 50.8-101.6 ) mm. Mới 100%.- CPVC Fitting KitBrand/ Manufacturer: HersheyMaterial: CPVC
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
51885
KG
1
SET
21
USD
260222WHMSHC22022603
2022-03-16
850423 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG DOOSAN HEAVY INDUSTRIES AND CONSTRUCTION CO LTD Item D-2.2.4 DMDB 08/2022 / DMVP (Item D-2 D-2 DCMT 41ZZ_2021_0002): H0 insulating porcelain of the main transformer using oil solvent, C / S nominal 850MVA, wiring voltage: 525 / 23.5KV. 100% new;Mục D-2.2.4 DMDB 08/2022/DMVP ( Mục D-2 DMMT 41ZZ_2021_0002 ) : Sứ cách điện H0 của máy biến áp chính sử dụng dung môi dầu, c/s danh định 850MVA, điện áp đấu dây: 525/23.5kV . Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CANG BEN NGHE (HCM)
131290
KG
1
SET
390715
USD
260222WHMSHC22022603
2022-03-16
850423 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG DOOSAN HEAVY INDUSTRIES AND CONSTRUCTION CO LTD Item D-2.2.14 DMDB 08/2022 / DMVP (section D-2 D-2 DMMT 41ZZ_2021_0002): Other synchronous components of the main transformer using oil solvent, C / s nominal 850MVA, Rope voltage: 525 /23.5kv. 100% new;Mục D-2.2.14 DMDB 08/2022/DMVP ( Mục D-2 DMMT 41ZZ_2021_0002 ) :Linh kiện đồng bộ khác của máy biến áp chính sử dụng dung môi dầu, c/s danh định 850MVA, điện áp đấu dây: 525/23.5kV . Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CANG BEN NGHE (HCM)
131290
KG
1
LOT
964352
USD
260222WHMSHC22022606-01
2022-03-18
850423 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG DOOSAN HEAVY INDUSTRIES AND CONSTRUCTION CO LTD Item D-3.2.11 DMDB 11/2022 / DMVP (section D-3 D-3 DMMT 41ZZ_2021_0002): Porcelain Insulating YVN of transformers use self-use oil solvent, C / S rated 55MVA, electrical string: 23.5 / 11kv. 100% new;Mục D-3.2.11 DMDB 11/2022/DMVP (Mục D-3 DMMT 41ZZ_2021_0002) : Sứ cách điện YVN của máy biến áp tự dùng sử dụng dung môi dầu, c/s danh định 55MVA, điện áp đấu dây: 23.5/11kV. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CANG BEN NGHE (HCM)
16440
KG
1
SET
272437
USD
250222YOKBHL11472-01
2022-03-28
840681 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-1.1.17.2 DMDB 09 / DMVP (section T-1.1 DMT 41ZZ_2021_0002): Tube holder of the junction system for the turbine. 100% new (details according to HYS attached);Mục T-1.1.17.2 DMDB 09/DMVP ( Mục T-1.1 DMMT 41ZZ_2021_0002): Giá đỡ ống của hệ thống ống nối cho Tuabin. Mới 100%(Chi tiết theo HYS đính kèm)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG THANHYEN VPHONG
312939
KG
1
LOT
100000
USD
060522FF02002704
2022-05-26
840681 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-1.1.18 DMDB 09/DMVP (section T-1.1 dmmt 41zz_2021_0002): Measurement and control device for turbine. 100% new (heat pairs and wells: 75 pieces) (details according to Form 15 attached);Mục T-1.1.18 DMDB 09/DMVP(Mục T-1.1 DMMT 41ZZ_2021_0002): Thiết bị đo lường và điều khiển cho tuabin. Mới 100% (Cặp nhiệt và giếng thăm: 75 cái) (Chi tiết theo Mẫu 15 đính kèm)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
380
KG
1
LOT
37191
USD
200222ESSAPUS22020520
2022-03-18
840681 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-1.1.17.3 DMDB 09 / DMVP (section T-1.1 DMMT41ZZ_2021_0002): 1 section of specialized fittings Connecting the pipe system of the turbine system. 100% new.;Mục T-1.1.17.3 DMDB 09/DMVP (Mục T-1.1 DMMT41ZZ_2021_0002): 1 phần phụ kiện chuyên dùng ghép nối ống của hệ thống ống nối cho Tuabin. Mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
147869
KG
1
LOT
30719
USD
280122GEXX20009428
2022-02-24
840681 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-1.3.1.3 DMDB 09 / DMVP (item T-1.3 DMMT41ZZ_2021_0002): 1 piece of steel low voltage valve of the valve system for turbine # 1. 100% new. (Details according to Appendix HYS attached);Mục T-1.3.1.3 DMDB 09/DMVP (Mục T-1.3 DMMT41ZZ_2021_0002): 1 phần Van hạ áp bằng thép của hệ thống van cho Tuabin #1. Mới 100%. (Chi tiết theo phụ lục HYS đính kèm)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
989
KG
1
LOT
59357
USD
100222PKTCAT22020004
2022-02-24
840681 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-1.1.1 DMT 09 / DMVP (section T-1 DMMT 41ZZ_2021_0002): The product connects the turbine foundation. 100% new goods .. Details Annex HYS declaration attached.;Mục T-1.1.1 DMMT 09/DMVP ( Mục T-1 DMMT 41ZZ_2021_0002): Sản phẩm kết nối nền móng Tuabin. Hàng mới 100%.. Chi tiết Phụ lục tờ khai HYS đính kèm.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
4499
KG
1
LOT
22169
USD
041221GOSUNDL6048579
2022-01-06
840681 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-1.1.17.1 DMDB 09 / DMVP (item T-1.1 DMT41ZZ_2021_0002): 1 part of the coil tube of the junction system for the turbine. 100% new. (Details according to Appendix HYS attached);Mục T-1.1.17.1 DMDB 09/DMVP (Mục T-1.1 DMMT41ZZ_2021_0002): 1 phần Ống cuộn của hệ thống ống nối cho Tuabin. Mới 100%. (Chi tiết theo phụ lục HYS đính kèm)
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CONT SPITC
11445
KG
1
LOT
126493
USD
250322JSGN2203080
2022-04-06
840681 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-1.1.17.3 DMDB 09/DMVP (section T-1.1 dmmt41zz_2021_0002): 1 part of specialized accessories used to connect the pipe system for the turbine pipe system (steel-expanding joints with steel diameter DN300, 1 piece). 100%new.;Mục T-1.1.17.3 DMDB 09/DMVP (Mục T-1.1 DMMT41ZZ_2021_0002): 1 phần phụ kiện chuyên dùng ghép nối ống của hệ thống ống nối cho Tuabin (khớp nói giãn nỡ bằng thép đường kính DN300, 1 cái). Mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
230
KG
1
LOT
913
USD
130222KMTCPUSF235083
2022-02-28
840681 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-1.1.17.3 DMDB 09 / DMVP (section T-1.1 DMMT41ZZ_2021_0002): 1 section of specialized fittings Connecting the pipe system of the turbine system. 100% new. (Details according to Appendix HYS attached);Mục T-1.1.17.3 DMDB 09/DMVP (Mục T-1.1 DMMT41ZZ_2021_0002): 1 phần Phụ kiện chuyên dùng ghép nối ống của hệ thống ống nối cho Tuabin. Mới 100%. (Chi tiết theo phụ lục HYS đính kèm)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
48250
KG
1
LOT
217386
USD
110522IRSINHCM2224960-01
2022-05-24
840681 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-1.1.17.2 DMDB 09/DMVP (section T-1.1 dmmt 41zz_2021_0002): pipe support of the connected pipe system for turbine. 100% new (attached details);Mục T-1.1.17.2 DMDB 09/DMVP ( Mục T-1.1 DMMT 41ZZ_2021_0002): Giá đỡ ống của hệ thống ống nối cho tuabin . Mới 100% (Chi tiết HYS đính kèm)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
3335
KG
1
LOT
1500
USD
110522IRSINHCM2224960-01
2022-05-24
840681 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-1.1.18 DMDB 09/DMVP (section T-1.1 dmmt 41zz_2021_0002): Measurement and control device for turbine. 100% new (detailed in form 15 attached);Mục T-1.1.18 DMDB 09/DMVP(Mục T-1.1 DMMT 41ZZ_2021_0002): Thiết bị đo lường và điều khiển cho tuabin. Mới 100% (Chi tiết theo Mẫu 15 đính kèm)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
3335
KG
1
LOT
400
USD
110522IRSINHCM2224960-01
2022-05-24
840681 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-1.3.2.4 DMDB 09/DMVP (section T-1.3 dmmt 41zz_2021_0002): The forged steel valve of the system for turbine #2. 100%new .- Attached HYS details);Mục T-1.3.2.4 DMDB 09/DMVP(Mục T-1.3 DMMT 41ZZ_2021_0002): Van bằng thép rèn của hệ thống cho tua bin #2. Mới 100%.-Chi tiết HYS đính kèm)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
3335
KG
1
LOT
1000
USD
110522IRSINHCM2224960-01
2022-05-24
840681 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-1.1.17.3 DMDB 09/DMVP (section T-1.1 dmmt 41zz_2021_0002): Specialized accessories for connecting pipe pipe system for turbine. 100% new (attached details);Mục T-1.1.17.3 DMDB 09/DMVP ( Mục T-1.1 DMMT 41ZZ_2021_0002): Phụ kiện chuyên dùng ghép nối ống của hệ thống ống nối cho tuabin. Mới 100% (Chi tiết HYS đính kèm)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
3335
KG
1
LOT
15000
USD
021221SNKO010211106549
2021-12-15
840681 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-1.1.17.1 DMDB 09 / DMVP (item T-1.1 DMT41ZZ_2021_0002): 1 part of the coil tube of the junction system for the turbine. 100% new. (Details according to Appendix HYS attached);Mục T-1.1.17.1 DMDB 09/DMVP (Mục T-1.1 DMMT41ZZ_2021_0002): 1 phần Ống cuộn của hệ thống ống nối cho Tuabin. Mới 100%. (Chi tiết theo phụ lục HYS đính kèm)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
21456
KG
1
LOT
305074
USD
190322SITPUSG107859G
2022-03-30
840681 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-1.1.17.3 DMDB 09 / DMVP (section T-1.1 DMMT41ZZ_2021_0002): 1 section of specialized fittings Connecting the pipe system of the turbine system. 100% new. (HYS attached);Mục T-1.1.17.3 DMDB 09/DMVP (Mục T-1.1 DMMT41ZZ_2021_0002): 1 phần phụ kiện chuyên dùng ghép nối ống của hệ thống ống nối cho Tuabin. Mới 100%.( HYS đính kèm)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
40306
KG
1
LOT
1871
USD
260322EUML2203017-01
2022-04-15
840681 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-1.1.17.3 DMDB 09/DMVP (section T-1.1 dmmt41zz_2021_0002): 1 part of specialized accessories used to connect the pipe system for the turbine. 100%new. (HYS attached);Mục T-1.1.17.3 DMDB 09/DMVP (Mục T-1.1 DMMT41ZZ_2021_0002): 1 phần Phụ kiện chuyên dùng ghép nối ống của hệ thống ống nối cho Tuabin. Mới 100%.( HYS đính kèm )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
2800
KG
1
LOT
18050
USD
4120729080
2022-04-27
840681 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-1.3.2.2.5 DMDB 09/DMVP (section T-1.3 dmmt41zz_2021_0002): 1-way valve with steel forging pipe number 5 of the #2 dehalo for turbine #2 (Quantity: 1 pieces). 100%new.;Mục T-1.3.2.5 DMDB 09/DMVP (Mục T-1.3 DMMT41ZZ_2021_0002): Van đóng 1 chiều bằng thép rèn đường ống số 5 của Bộ khử khí Tổ máy#2 cho Tuabin #2 ( số lượng : 1 cái ) . Mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
BOSTON
HO CHI MINH
1220
KG
1
LOT
39361
USD
060322YOKBHZ78901
2022-04-05
840681 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-1.2.1.1 DMDB 09/DMVP (section T-1.2 dmmt dmmt 41zz_2021_0002): Re-drying valve combined for turbine #1. 100%new.;Mục T-1.2.1.2 DMDB 09/DMVP ( Mục T-1.2 DMMT DMMT 41ZZ_2021_0002) : Van tái sấy kết hợp cho tuabin #1. Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG THANHYEN VPHONG
47597
KG
2
SET
1957400
USD
300522YOKBLA25544
2022-06-07
840681 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION T -1.1.11.2 DMDB 09/2020 (section T-1.1 dmmt 41zz_2021_0002): The inner shell is lowered A for the upper part for turbine#2. 100% new;T-1.1.11.2 DMDB 09/2020 ( Mục T-1.1 DMMT 41ZZ_2021_0002): Vỏ trong hạ áp A phần trên CHO TUABIN#2 . Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG THANHYEN VPHONG
219900
KG
1
SET
571678
USD
260122KOS2200756
2022-02-25
840681 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-1.3.2.10 DMDB 09 / DMVP (section T-1.3 DMT41ZZ_2021_0002): 1 piece of steel safety valve of valve system for turbine # 2. 100% new. (Details according to Appendix HYS attached);Mục T-1.3.2.10 DMDB 09/DMVP (Mục T-1.3 DMMT41ZZ_2021_0002): 1 phần Van an toàn bằng thép của hệ thống van cho Tuabin #2. Mới 100%. (Chi tiết theo phụ lục HYS đính kèm)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
3570
KG
1
LOT
957900
USD
040921YOKBCZ24340
2021-10-12
840683 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-4.3.1.1 DMDB 55/2021 / DMVP (section T-4.3 DMMT41ZZ_2019_0004): Turbine pump water supply boiler, capacity 10.9mw. 100% new;Mục T-4.3.1.1 DMDB 55/2021/DMVP (Mục T-4.3 DMMT41ZZ_2019_0004): tuabin bơm cấp nước lò hơi, công suất 10.9MW. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG THANHYEN VPHONG
158772
KG
1
SET
3811080
USD
040921YOKBCZ24340
2021-10-12
840683 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-4.3.1.3 DMDB 55/2021 / DMVP (item T-4.3 DMMT41ZZ_2019_0004): Synchronous accessories of boiler water supply turbine. 100% new;Mục T-4.3.1.3 DMDB 55/2021/DMVP (Mục T-4.3 DMMT41ZZ_2019_0004): Phụ kiện đồng bộ của tuabin bơm cấp nước lò hơi. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG THANHYEN VPHONG
158772
KG
1
LOT
631171
USD
130921YOKBCX31453
2021-10-07
840683 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-4.3.1.2 DMDB 55/2021 / DMVP (item T-4.3 DMMT41ZZ_2019_0004): Main stop valve The boiler water supply turbine. 100% new;Mục T-4.3.1.2 DMDB 55/2021/DMVP (Mục T-4.3 DMMT41ZZ_2019_0004): Van dừng chính tua bin bơm cấp nước lò hơi. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA
CANG LOTUS (HCM)
31000
KG
1
SET
2052900
USD
250222YOKBHL11472-01
2022-03-28
840682 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-4.3.1.3 DMDB 55/2021 / DMVP (Section T-4.3 DMMT 41ZZ_2021_0002): Synchronous fittings of turbine pump water supply boiler for numbers 1. 100 ^% new (details according to HYS attached);Mục T-4.3.1.3 DMDB 55/2021/DMVP ( Mục T-4.3 DMMT 41ZZ_2021_0002):Phụ kiện đồng bộ của tuabin bơm cấp nước lò hơi cho Tổ máy số 1 . Mới 100^%(Chi tiết theo HYS đính kèm)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG THANHYEN VPHONG
312939
KG
1
LOT
42000
USD
251221YOKBFX82571
2022-01-20
840682 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-4.3.2.1 DMDB 55/2021 / MDVP (section T-4.3 DMMT41ZZ_2021_0002): Turbine pump water supply boiler with a capacity of 10.9mw. 100% new.;Mục T-4.3.2.1 DMDB 55/2021/MDVP (Mục T-4.3 DMMT41ZZ_2021_0002): Tuabin bơm cấp nước lò hơi công suất 10.9MW . Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG THANHYEN VPHONG
97800
KG
1
SET
3811080
USD
231121YOKBEW46792
2021-12-21
840682 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-4.3.2.3 DMDB 55/2021 / DMVP (T-4.3 DMMT 41ZZ_41ZZ_2021_000_41ZZ_2021_0002): Synchronous accessories of boiler water supply turbines: HYS attached details. New 100%.;Mục T-4.3.2.3 DMDB 55/2021/DMVP ( Mục T-4.3 DMMT 41ZZ_41ZZ_2021_0002 ): Phụ kiện đồng bộ của tuabin bơm cấp nước lò hơi: chi tiết HYS đính kèm. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
12963
KG
1
LOT
289411
USD
021021KVPH91ME001
2021-10-18
840410 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-6.3 DMDB 21/2021 / DMVP (Item I-6 DMT 41ZZ_2019_0004): Distribution control system for boiler controllers - Number 1. New 100%;Mục I-6.3 DMDB 21/2021/DMVP (Mục I-6 DMMT 41ZZ_2019_0004):Hệ thống điều khiển phân phối cho bộ điều khiển lò hơi - Tổ máy số 1. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG THANHYEN VPHONG
830
KG
1
LOT
4026
USD
021021KVPH91ME002
2021-10-18
840410 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-6.4 DMDB 21/2021 / DMVP (item I-6 DMMT 41ZZ_2019_0004): 1 Part of the distribution control system for boiler controller - Digital unit 2 (including stand: 2 pieces, bolts: 12 female ). 100% new;Mục I-6.4 DMDB 21/2021/DMVP (Mục I-6 DMMT 41ZZ_2019_0004): 1 phần Hệ thống điều khiển phân phối cho bộ điều khiển lò hơi- Tổ máy số 2 ( Gồm chân đế : 2 cái , bu lông : 12 cái ). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG THANHYEN VPHONG
470
KG
1
LOT
4026
USD
211121ONEYOSAB63887401-01
2021-12-09
840410 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-6.3 DMDB 21/2021 / DMVP (Item I-6 DMMT 41ZZ_2021_0002): Part of the distribution control system for boiler controller - Number 1. New 100% (HYS attached);Mục I-6.3 DMDB 21/2021/DMVP (Mục I-6 DMMT 41ZZ_2021_0002): 1 phần Hệ thống điều khiển phân phối cho bộ điều khiển lò hơi- Tổ máy số 1. mới 100% (HYS đính kèm)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
13790
KG
1
LOT
12884
USD
100921KVPH81MF001
2021-09-25
840410 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-2.1.2 DMDB 12/2021 / DMVP (I-2.1 DMT 41ZZ_2019_0004): Part of the coal crusher - Digital unit 2 of the boiler fuel burning system. New 100% (HYS attached);Mục I-2.1.2 DMDB 12/2021/DMVP (Mục I-2.1 DMMT 41ZZ_2019_0004): Một phần máy nghiền than - Tổ máy số 2 của Hệ thống đốt nhiên liệu lò hơi . Mới 100% ( HYS đính kèm )
JAPAN
VIETNAM
KOBE
CANG THANHYEN VPHONG
97384
KG
5
LOT
40108
USD
69531682280
2022-02-28
840410 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-6.7 DMDB 21/2021 / DMVP (I-1.6 DMMT 41ZZ_2021_0002): 1 Part control valve and controller - Document number 1. New 100% (HYS attached).;Mục I-6.7 DMDB 21/2021/DMVP (Mục I-1.6 DMMT 41ZZ_2021_0002): 1 phần Van điều khiển và bộ điều khiển- Tổ máy số 1 . mới 100% ( HYS đính kèm ).
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON TEX
HO CHI MINH
13094
KG
1
LOT
550141
USD
051221NSSLBSHCC2102476
2021-12-16
840410 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-6.23 DMDB 21/2021 / DMVP (Section I-2 DMMT 41ZZ_2021_0002): Part 1 Control Panel Testing Equipment and Rack - Number 1. New 100%;Mục I-6.23 DMDB 21/2021/DMVP (Mục I-2 DMMT 41ZZ_2021_0002): 1 phần Bảng điều khiển thiết bị kiểm tra và giá đỡ - Tổ máy số 1. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
5465
KG
1
LOT
153837
USD
021021KVPH91ME001
2021-10-18
840410 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Section I-2.2.3 DMDB 12/2021 / DMVP (Section I-2.2 DMMT 41ZZ_2019_0004): Coal-level device control panel - Digital unit 1. 100% new.;Mục I-2.2.3 DMDB 12/2021/DMVP (Mục I-2.2 DMMT 41ZZ_2019_0004): Bảng điều khiển thiết bị cấp than - Tổ máy số 1. Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG THANHYEN VPHONG
830
KG
1
LOT
2515
USD
100921KVPH81MF007-01
2021-09-30
840410 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-2.1.2 DMDB 12/2021 / DMVP (I-2.1 DMT 41ZZ_2019_0004): 1 part of the coal mill - the number 2 unit of the boiler fuel burning system. 100% new;Mục I-2.1.2 DMDB 12/2021/DMVP(Mục I-2.1 DMMT 41ZZ_2019_0004): 1 phần máy nghiền than- Tổ máy số 2 của Hệ thống đốt nhiên liệu lò hơi. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE
CANG THANHYEN VPHONG
5540
KG
1
PCE
9526
USD
100921KVPH81MF007-01
2021-09-30
840410 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Section I-2.1.12 DMDB 12/2021 / DMVP (item I-2.1 DMMT 41ZZ_2019_0004): Pneumatic cylinder and limited switch for primary wind regulating valves - Digital unit 2 of the boiler fuel burning system . 100% new;Mục I-2.1.12 DMDB 12/2021/DMVP(Mục I-2.1 DMMT 41ZZ_2019_0004): XI lanh khí nén và công tắc giới hạn cho van điều tiết gió sơ cấp - Tổ máy số 2 của Hệ thống đốt nhiên liệu lò hơi . Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE
CANG THANHYEN VPHONG
5540
KG
5
SET
16000
USD
220122OOLU2688149150
2022-03-11
840410 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-6.11 DMDB 21/2021 / DMVP (Item I-6 DMT 41ZZ_2021_0002): 1 Part of the wind valve control motor for boiler wind pipe - Number 1 unit of system inspection and synchronous electrical equipment Boiler. 100% new;Mục I-6.11 DMDB 21/2021/DMVP (Mục I-6 DMMT 41ZZ_2021_0002):1 phần động cơ điều khiển van gió cho ống gió lò hơi - Tổ máy số 1 của hệ thông thiết bị kiểm tra và thiết bị điện đồng bộ lò hơi. mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
979
KG
1
LOT
200925
USD
021021KVPH91ME001
2021-10-18
840220 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-1.5.3 DMDB 25 / DMVP (Item I-1.5 DMT 41ZZ_2019_0004): Motor control valve Leather to the steam pipeline system of the No. 1 boiler. 100% new;Mục I-1.5.3 DMDB 25/DMVP (Mục I-1.5 DMMT 41ZZ_2019_0004):Van điều khiển Motor thuộc hệ thống đường ống dẫn hơi khác của lò hơi số 1 . Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG THANHYEN VPHONG
830
KG
1
LOT
58588
USD
191021PSVPH101ME004
2021-11-12
840220 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-1.5.29 DMDB 25 / DMVP (Item I-1.5 DMT 41ZZ_2019_0004): 1 Part of the processed pipeline used to conduct steam including pipe coupling and slightly slipped pipeline 1. New 100%;Mục I-1.5.29 DMDB 25/DMVP (Mục I-1.5 DMMT 41ZZ_2019_0004): 1 phần đường ống đã gia công dùng để dẫn hơi nước bao gồm cả khớp nối ống và giá treo thuộc đường ống dẫn hơi khác của lò hơi số 1. mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG THANHYEN VPHONG
119451
KG
1
LOT
321406
USD
100921KVPH81MF007-01
2021-09-30
840220 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-1.5.2 DMDB 25 / DMVP (Item I-1.5 DMT 41ZZ_2019_0004): Hand control valve of the steam pipe is slightly different of the boiler No. 2. 100% new;Mục I-1.5.2 DMDB 25/DMVP(Mục I-1.5 DMMT 41ZZ_2019_0004):Van điều khiển tay thuộc đường ống dần hơi khác của lò hơi số 2. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE
CANG THANHYEN VPHONG
5540
KG
1
PCE
5379
USD
021021KVPH91ME001
2021-10-18
840220 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-1.5.21 DMDB 25 / DMVP (Item I-1.5 DMT 41ZZ_2019_0004): Steam and gas traps of other steam pipeline systems of the No. 1 boiler. 100% new;Mục I-1.5.21 DMDB 25/DMVP (Mục I-1.5 DMMT 41ZZ_2019_0004): Bẫy hơi và khí thuộc hệ thống đường ống dẫn hơi khác của lò hơi số 1 . Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG THANHYEN VPHONG
830
KG
1
LOT
2680
USD
191021PSVPH101ME004
2021-11-12
840220 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-1.4.1 DMDB 25 / DMVP (Item I-1.4 DMT 41ZZ_2019_0004): 1 Part of the built-in avoidance system including accessories and hanging racks - Number 1. New 100%;Mục I-1.4.1 DMDB 25/DMVP (Mục I-1.4 DMMT 41ZZ_2019_0004): 1 phần Hệ thống đường ống tránh chế tạo sẵn bao gồm phụ kiện và giá treo - Tổ máy số 1. mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG THANHYEN VPHONG
119451
KG
1
LOT
24925
USD
300821Y80007PUS005
2021-09-13
840220 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-1.5.32 DMDB 25 / DMVP (Item I-1.5 DMT 41ZZ_2019_0004): Partial Piping Pipeline The main water-based system includes accessories and suspensions - Digital unit (HYS attached). 100% new;Mục I-1.5.32 DMDB 25/DMVP (Mục I-1.5 DMMT 41ZZ_2019_0004):Một phần đường ống hệ thống dẫn nước chính chế tạo sẵn bao gồm phụ kiện và giá treo - Tổ máy số 2 ( HYS đính kèm) . Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG THANHYEN VPHONG
5275
KG
1
LOT
327435
USD
73850961433
2022-03-14
840220 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-1.5.2 DMDB 25 / DMVP (I-1.5 DMT 41ZZ_2021_0002): 1 Part of the hand control valve Leather to the other steam pipeline of the boiler No. 2 (gate valve 100A sa105m: 3). 100% new.;Mục I-1.5.2 DMDB 25/DMVP (Mục I-1.5 DMMT 41ZZ_2021_0002): 1 phần Van điều khiển tay thuộc đường ống dẫn hơi khác của Lò hơi số 2 (van cổng 100A SA105M: 3 Cái). mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
184
KG
1
LOT
4165
USD
021021KVPH91ME001
2021-10-18
840220 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-1.5.1 DMDB 25 / DMVP (Item I-1.5 DMMT 41ZZ_2019_0004): Hand control valve Leather to the steam pipeline system of the boiler No. 1 i. 100% new;Mục I-1.5.1 DMDB 25/DMVP (Mục I-1.5 DMMT 41ZZ_2019_0004): Van điều khiển tay thuộc hệ thống đường ống dẫn hơi khác của lò hơi số 1 i. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG THANHYEN VPHONG
830
KG
1
LOT
4191
USD
171021KVPH101MD001
2021-11-10
840220 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Section I-1.1.8 DMDB 25 / DMVP (I-1.1 DMT 41ZZ_2019_0004): Part of the racks and racks The parts of the boiler - Number 1. New 100%;Mục I-1.1.8 DMDB 25/DMVP (Mục I-1.1 DMMT 41ZZ_2019_0004): Một phần giá đỡ và giá treo các bộ phận của lò hơi - Tổ máy số 1. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG THANHYEN VPHONG
179762
KG
1
LOT
865301
USD
171021KVPH101MD001
2021-11-10
840220 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-1.5.35 DMDB 25 / DMVP (Item I-1.1 DMT 41ZZ_2019_0004): Partially machined pipeline section used to conduct gas including pipes and suspension couples of other steam pipelines of the boiler No. 1 . New 100%;Mục I-1.5.35 DMDB 25/DMVP (Mục I-1.1 DMMT 41ZZ_2019_0004):Một phần đường ống đã gia công dùng để dẫn khí bao gồm cả khớp nối ống và giá treo thuộc đường ống dẫn hơi khác của lò hơi số 1. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG THANHYEN VPHONG
179762
KG
1
LOT
15
USD
021021KVPH91ME001
2021-10-18
840220 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-1.5.15 DMDB 25 / DMVP (Item I-1.5 DMT 41ZZ_2019_0004): Exhaust valve Leather to the steam pipeline system of the No. 1 boiler. 100% new;Mục I-1.5.15 DMDB 25/DMVP (Mục I-1.5 DMMT 41ZZ_2019_0004):Van xả thuộc hệ thống đường ống dẫn hơi khác của lò hơi số 1 . Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG THANHYEN VPHONG
830
KG
1
SET
8000
USD
051121NSSLBSHCC2102297
2021-11-15
840220 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-1.5.4 DMDB 25 / DMVP (Item I-1.5 DMT 41ZZ_2019_0004): Motor control valve Leather to a slightly different pipeline of the No. 2. 100% new (HYS attached);Mục I-1.5.4 DMDB 25/DMVP (Mục I-1.5 DMMT 41ZZ_2019_0004): Van điều khiển bằng mô tơ thuộc đường ống dẫn hơi khác của lò hơi số 2. mới 100% ( HYS đính kèm )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
10661
KG
1
LOT
87882
USD