Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
201020EGLV100070035586
2020-11-26
250841 PH?N PHú MAI ANH APL VALUECLAY PRIVATE LTD OIL REFINING Fullers CLAY EARTH (ULTRA AH). Clay used in water treatment, new 100%, 25Kg / bag.;OIL REFINING CLAY FULLERS EARTH ( ULTRA AH ). Đất sét dùng trong xử lý nước, hàng mới 100%, 25Kg/ Bao.
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
40080
KG
40
TNE
8000
USD
011021FPS214310HKG
2021-10-28
293627 PH?N PHú MAI ANH WRIGHT PHARMA INC Food additives: Ascorbic Acid Fine Powder We-50299, 100% new, 25kg / barrel, lot: 21070015m, NSX: July 26, 2021, HSD: July 26, 2023. Lot: 21080017m, NSX: August 18, 2021, HSD: August 18, 2023.;Phụ gia thực phẩm : ASCORBIC ACID FINE POWDER WE-50299, hàng mới 100%, 25Kg/Thùng, Lot : 21070015M, NSX : 26/07/2021, HSD : 26/07/2023. Lot : 21080017M, NSX : 18/08/2021, HSD : 18/08/2023.
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG CAT LAI (HCM)
5602
KG
5025
KGM
35175
USD
9515332245
2021-09-09
151620 PH?N PHú MAI ANH GLOBAL SPECIALTY INGREDIENTS M SB Food additives: Glorich 5050 (10 kg / bag), Glorich brand, CAS 67254-73-3, 100% new;Phụ gia thực phẩm: Chất tạo nhũ Glorich 5050 (10 kg/bao), Hiệu Glorich, mã CAS 67254-73-3, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
11
KG
1
BAG
2
USD
281021CZLBR00034959
2021-12-15
283524 PH?N PHú MAI ANH FOSFA A S Food additives: Dipotassium phosphate anhydrous, 100% new, 25kg / bag, batch: 21-09-25 / 1543, NSX: September 25, 2021, HSD: September 25, 2023. CAS: 7758-11-4.;Phụ gia thực phẩm : Dipotassium Phosphate Anhydrous, hàng mới 100%, 25Kg/Bao, Batch : 21-09-25/1543, NSX : 25/09/2021, HSD : 25/09/2023. CAS : 7758-11-4.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CONT SPITC
22554
KG
22
TNE
39930
USD
140721CZBRQ00006576
2021-09-06
283524 PH?N PHú MAI ANH FOSFA A S Food additives: Dipotassium phosphate anhydrous, 100% new, 25kg / bag, batch: 210611/904, NSX: 11/06/2021, hsd: 11/06/2023. CAS: 7758-11-4.;Phụ gia thực phẩm : DIPOTASSIUM PHOSPHATE ANHYDROUS, hàng mới 100%, 25Kg/Bao, Batch : 210611/904, NSX : 11/06/2021, HSD : 11/06/2023. CAS : 7758-11-4.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22554
KG
22
TNE
39270
USD
210821CZBRQ00006843
2021-09-28
283524 PH?N PHú MAI ANH FOSFA A S Food additives: Dipotassium phosphate anhydrous, 100% new, 25kg / bag, batch: 21-07-28 / 1194, NSX: July 28, 2021, HSD: July 28, 2023. CAS: 7758-11-4.;Phụ gia thực phẩm : DIPOTASSIUM PHOSPHATE ANHYDROUS, hàng mới 100%, 25Kg/Bao, Batch : 21-07-28/1194, NSX : 28/07/2021, HSD : 28/07/2023. CAS : 7758-11-4.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
67662
KG
22
TNE
39930
USD
100921CZBRQ00006911
2021-10-29
283524 PH?N PHú MAI ANH FOSFA A S Food additives: Dipotassium phosphate anhydrous, new 100%, 25kg / bag, batch: 21-08-03 / 1218, NSX: 03/08/2021, hsd: 03/08/2023. CAS: 7758-11-4.;Phụ gia thực phẩm : DIPOTASSIUM PHOSPHATE ANHYDROUS, hàng mới 100%, 25Kg/Bao, Batch : 21-08-03/1218, NSX : 03/08/2021, HSD : 03/08/2023. CAS : 7758-11-4.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22554
KG
22
TNE
39930
USD
050522EGLV149202645959
2022-05-16
847681 PH?N ANH THàNH ANH HUNAN TCN VENDING MACHINE CO LTD Automatic sales machine, cooling function, Model: TCN-FEL-9C (V22), capacity of 110-240V/50-60Hz, brand: Vending Machine BC, Size Size: 1960x1375x875mm, Maximum cold temperature : -18 degrees C, new goods 100%.;Máy bán hàng tự động,có chức năng làm lạnh,model:TCN-FEL-9C(V22) ,công suất 110-240V/50-60HZ,nhãn hiệu:TCN VENDING MACHINE,kích thướcHxWxD:1960x1375x875mm,nhiệt độ lạnh tối đa:-18 độ C,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
3450
KG
2
PKG
7720
USD
050522EGLV149202645959
2022-05-16
847681 PH?N ANH THàNH ANH HUNAN TCN VENDING MACHINE CO LTD Automatic sales machine, cooling function, Model: BC-CSC-10C (V22), Capacity: 100V-240V/50-60Hz, HXWXD size: 1940x1269x795mm, Brand: Vending Machine, cold temperature to -25 degrees C, new goods 100%.;Máy bán hàng tự động,có chức năng làm lạnh,model:TCN-CSC-10C(V22),công suất:100V-240V/50-60HZ,kích thước HxWxD:1940x1269x795mm,nhãn hiệu:TCN VENDING MACHINE,nhiệt độ lạnh đến -25 độ C,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
3450
KG
8
PKG
15680
USD
030522SZYY202204835
2022-05-27
442110 PH?N ANH THàNH ANH DONGGUAN CHANGLI TRADING CO LTD Clothes hanging with synthetic wood, no brand, ES6620 model, size w: 44.5 cm, 100%new goods.;Móc treo quần áo có kẹp giữ bằng gỗ tổng hợp,không nhãn hiệu , model ES6620 , kích thước W : 44.5 cm , hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
5770
KG
320
PCE
416
USD
030522SZYY202204835
2022-05-27
441700 PH?N ANH THàNH ANH DONGGUAN CHANGLI TRADING CO LTD Hanging the synthetic wooden vest, no brand, model 16K10212, size L x W x H: 460 x 460 x 1600mm, 100%new goods.;Giá treo áo Vest bằng gỗ tổng hợp,không nhãn hiệu , model 16K10212 , kích thước L x W x H : 460 x 460 x 1600mm , hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
5770
KG
2
PCE
106
USD
180422VNHPH/000500
2022-06-06
420500 PH?N MAI DAIKI B HOME INTERIORS SRL The cowhide container has been treated with HB032C24st24 code, the size of 8XH12.5cm, B.HOME manufacturer, 100%new goods.;Hộp đựng đồ bằng da bò đã qua xử lý mã HB032C24ST24, kích thước phi 10xH12.5cm, hãng sx B.Home, hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
235
KG
1
PCE
57
USD
180422VNHPH/000500
2022-06-06
420500 PH?N MAI DAIKI B HOME INTERIORS SRL The cowhide cup is placed with cowhide handling cow code tp073g56st56, 11cm size, B.Home manufacturer, 100%new goods.;Đĩa đặt cốc bằng da bò đã qua xử lý mã TP073G56ST56, kích thước phi 11cm, hãng sx B.Home, hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
235
KG
1
PCE
16
USD
180422VNHPH/000500
2022-06-06
420500 PH?N MAI DAIKI B HOME INTERIORS SRL The frame for cowhide images processed HP071G09ST09 code, size 18x23cm, B.Home manufacturer, 100%new goods.;Khung để ảnh bằng da bò đã qua xử lý mã HP071G09ST09, kích thước 18x23cm, hãng sx B.Home, hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
235
KG
1
PCE
57
USD
180422VNHPH/000500
2022-06-06
420500 PH?N MAI DAIKI B HOME INTERIORS SRL The cowhide container is treated with TCR500510WT24 code, size 10.5x10.5XH10.5cm, B.Home manufacturer, 100%new goods.;Hộp đựng đồ bằng da bò đã qua xử lý mã TCR500510WT24, kích thước 10.5x10.5xH10.5cm, hãng sx B.Home, hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
235
KG
1
PCE
58
USD
180422VNHPH/000500
2022-06-06
732399 PH?N MAI DAIKI B HOME INTERIORS SRL The drug box (cigar) is made of cowhide -covered steel, treated VS027G19ST19 code, size 3.5XH14.5cm, B.Home manufacturer, 100%new goods.;Hộp đựng thuốc (Cigar) bằng thép bọc da bò đã qua xử lý mã VS027G19ST19, kích thước phi 3.5xH14.5cm, hãng sx B.Home, hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
235
KG
1
PCE
52
USD
180422VNHPH/000500
2022-06-06
732399 PH?N MAI DAIKI B HOME INTERIORS SRL The drug box (cigar) is made of cowhide -covered steel, processed VS027G02ST02, the size is 3.5XH14.5cm, B.Home manufacturer, 100%new goods.;Hộp đựng thuốc (Cigar) bằng thép bọc da bò đã qua xử lý mã VS027G02ST02, kích thước phi 3.5xH14.5cm, hãng sx B.Home, hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
235
KG
1
PCE
52
USD
180422VNHPH/000500
2022-06-06
732399 PH?N MAI DAIKI B HOME INTERIORS SRL The drug box (cigar) is made of cowhide -covered steel, processed cowhide cow code TP15DFG21ST21, size 3.5XH14.5cm, B.HOME manufacturer, 100%new goods.;Hộp đựng thuốc (Cigar) bằng thép bọc da bò đã qua xử lý mã TP15DFG21ST21, kích thước phi 3.5xH14.5cm, hãng sx B.Home, hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
235
KG
1
PCE
126
USD
180422VNHPH/000500
2022-06-06
732399 PH?N MAI DAIKI B HOME INTERIORS SRL The drug box (cigar) is made of cowhide -covered steel, processed VS040G25ST25 code, size 16.5x7.5xh4cm, B.Home manufacturer, 100%new goods.;Hộp đựng thuốc (Cigar) bằng thép bọc da bò đã qua xử lý mã VS040G25ST25, kích thước 16.5x7.5xH4cm, hãng sx B.Home, hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
235
KG
1
PCE
87
USD
4770312271
2021-06-21
691410 PH?N ?I?N SAO MAI MYANMAR SOLAR RAYS CO LTD Porcelain heads stand 33kv in porcelain, Dalian brand, accessories for aerial power lines;Đầu sứ đứng 33kV bằng sứ , hiệu Dalian, phụ kiện dùng cho đường dây điện trên không
CHINA
VIETNAM
YANGON
HO CHI MINH
14
KG
1
PCE
14
USD
112100016656348
2021-11-19
340130 PH?N ANH QU?N CLARINS PTE LTD Clarins Masks, Cleansing Micellar Water 50ml (Trial), 100% new, HSD: 2023, NSX: Laboratoires Clarins, SCB: 136753/20 / CBMP-QLD;Nước tẩy trang hiệu Clarins, CLEANSING MICELLAR WATER 50ML (TRIAL), mới 100% , HSD : 2023 , NSX: LABORATOIRES CLARINS, SCB: 136753/20/CBMP-QLD
FRANCE
VIETNAM
HO CHI MINH
CONG TY CO PHAN ANH & QUAN
866
KG
100
PCE
127
USD
112100016656348
2021-11-19
340130 PH?N ANH QU?N CLARINS PTE LTD Eye Make Up Remover Waterproof & Heavy Make Up 125ml (Tester), New 100%, HSD: 2023, NSX: Laboratoires Clarins, SCB: 34291/17 / CBMP-QLD;Nước rửa mặt tẩy trang vùng mắt hiệu Clarins, INSTANT EYE MAKE UP REMOVER WATERPROOF & HEAVY MAKE UP 125ML (TESTER), mới 100% , HSD : 2023 , NSX: LABORATOIRES CLARINS, SCB: 34291/17/CBMP-QLD
FRANCE
VIETNAM
HO CHI MINH
CONG TY CO PHAN ANH & QUAN
866
KG
5
PCE
10
USD
210921YMLUI288062314
2021-11-08
392211 NG TY TNHH MTV XNK MAI ANH NICHIETSU SOKAI Glazing steel cabinets, plastic lavabo pots, mirrors. Model: Famile-YBB. KT: (750x550x2000) mm. Takara Standard brand. New 100%;Bộ tủ chậu bằng thép tráng men, chậu Lavabo bằng nhựa, có gương. Model: FAMILE-YBB. KT: (750x550x2000)mm. Hiệu Takara Standard. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
DINH VU NAM HAI
10890
KG
2
SET
2027
USD
030122TAK2021120045
2022-01-14
845110 NG TY TNHH MTV XNK MAI ANH NICHIETSU SOKAI Dry washing machine standing door, LG Styler brand, Model: S3IFA, 3 Hanging items, 1100W capacity, 100V voltage, 5.2kg voltage / time washing, LCD control screen, touch key, 100% new;Máy giặt khô cửa đứng, hiệu LG STYLER, model: S3IFA, 3 mắc treo đồ, công suất 1100W, điện áp 100V, khối lượng 5.2kg/lần giặt, màn hình điều khiển LCD, phím bấm cảm ứng, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KOBE - HYOGO
DINH VU NAM HAI
10769
KG
10
PCE
6497
USD
191221YMLUI288065607
2022-01-05
845110 NG TY TNHH MTV XNK MAI ANH NICHIETSU SOKAI LG Dry Washing Machine, Model: S3IFA, 3 Hanging Hooks, Voltage: 100V / 50Hz, Capacity: 1100W, 100% new;Máy giặt khô hiệu LG, model: S3IFA, 3 móc treo, điện áp: 100V/50Hz, công suất: 1100W, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KOBE - HYOGO
DINH VU NAM HAI
10596
KG
4
PCE
2555
USD
130322YMLUI288069901
2022-04-04
845110 NG TY TNHH MTV XNK MAI ANH NICHIETSU SOKAI The vertical dry washing machine, the LG Styler, the S3IFA model, 3 hanging items, capacity of 1100W, 100V voltage, weight 5.2 kg/time washing, LCD control screen, touch button. 100% new;Máy giặt khô cửa đứng, hiệu LG STYLER, Model S3IFA, 3 mắc treo đồ, Công suất 1100W, Điện áp 100V, khối lượng 5.2 kg/lần giặt, màn hình điều khiển LCD, phím bấm cảm ứng. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KOBE - HYOGO
DINH VU NAM HAI
10580
KG
16
PCE
9167
USD
081120SNKO040201001026
2020-11-17
030389 PH?N ANH MINH QU?N MAGICA FISHERY CO LTD Frozen whole fish cam (Seriola quinqueradiata) size 800-1200gr / child. Manufacturer: HIYOSHIMARU Suisan LTD. MUROTOMISAKI FREEZING PLANT;Cá cam nguyên con đông lạnh (Seriola Quinqueradiata) size 800-1200gr /con. Nhà sản xuất: HIYOSHIMARU SUISAN LTD. MUROTOMISAKI FREEZING PLANT
JAPAN
VIETNAM
KOCHI - KOCHI
CANG CAT LAI (HCM)
24960
KG
20240
KGM
29348
USD
170821ONEYTYOBD2813500
2021-08-27
303891 PH?N ANH MINH QU?N MARUHA NICHIRO CORPORATION Orange orange frozen steel size 800-1200 gr / head (15kg / barrel). Scientific name: Seriola Quinqueradiata. Manufacturer: Office Benkei CO., LTD.2ND Seafood Processing Factory. Date SX: 06/2021.;Cá cam nguyên con đông lạnh size 800-1200 gr/con ( 15kg/ thùng). Tên khoa học : Seriola quinqueradiata. Nhà SX: OFFICE BENKEI CO., LTD.2nd SEAFOOD PROCESSING FACTORY.Ngày SX: 06/2021.Hạn SD: 24 tháng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
49600
KG
19860
KGM
31379
USD
170821ONEYTYOBD2813500
2021-08-27
303891 PH?N ANH MINH QU?N MARUHA NICHIRO CORPORATION Orange orange frozen steel size 500-800 gr / head (15kg / barrel). Scientific name: Seriola Quinqueradiata. SX: Office Benkei CO., LTD.2ND Seafood Processing Factory. DAY SX: 06 / 2021.T SD: 24 months.;Cá cam nguyên con đông lạnh size 500-800 gr/con ( 15kg/ thùng). Tên khoa học : Seriola quinqueradiata. Nhà SX: OFFICE BENKEI CO., LTD.2nd SEAFOOD PROCESSING FACTORY. Ngày SX: 06/2021.Hạn SD: 24 tháng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
49600
KG
4140
KGM
6541
USD
170821ONEYTYOBD2813500
2021-08-27
303891 PH?N ANH MINH QU?N MARUHA NICHIRO CORPORATION Orange orange frozen steel size 500-1000 gr / head (15kg / barrel). Scientific name: Seriola Quinqueradiata. Manufacturer: Maruto Reizo Co., LTD. DAY SX: 06 / 2021.T SD: 24 months.;Cá cam nguyên con đông lạnh size 500-1000 gr/con ( 15kg/ thùng). Tên khoa học : Seriola quinqueradiata. Nhà SX: Maruto Reizo Co.,Ltd. Ngày SX: 06/2021.Hạn SD: 24 tháng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
49600
KG
12750
KGM
19890
USD
170821ONEYTYOBD2813500
2021-08-27
303891 PH?N ANH MINH QU?N MARUHA NICHIRO CORPORATION Orange fish raw frozen size 1000-1500 gr / head (15kg / barrel). Scientific name: Seriola Quinqueradiata. Manufacturer: Maruto Reizo Co., LTD. DAY SX: 06 / 2021.T SD: 24 months.;Cá cam nguyên con đông lạnh size 1000-1500 gr/con ( 15kg/ thùng). Tên khoa học : Seriola quinqueradiata. Nhà SX: Maruto Reizo Co.,Ltd. Ngày SX: 06/2021.Hạn SD: 24 tháng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
49600
KG
11250
KGM
16650
USD
130621ONEYHAMB64303700
2021-08-30
206490 PH?N ANH MINH QU?N BUTCHERS AREA LTD Foot pork after frozen (from pillow down nails). Trade name: Frozen Pork Hind Feet, packed 10 kg / barrel. Manufactory: Westfleisch SCE MBH Fleischcenter Coesfeld; NSX: T05 / 2021; HSD: T05 / 2023;Chân heo sau đông lạnh ( từ gối xuống móng). Tên thương mại: Frozen pork hind feet, đóng gói 10 kg/ thùng. Mã nhà sx: Westfleisch SCE mbH Fleischcenter Coesfeld; NSX: T05/2021; HSD: T05/2023
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
25371
KG
24520
KGM
14712
USD
130621ONEYHAMB64308500
2021-08-30
206490 PH?N ANH MINH QU?N BUTCHERS AREA LTD Foot pork after frozen (from pillow down nails). Trade name: Frozen Pork Hind Feet, packed 10 kg / barrel. Manufactory: Westfleisch SCE MBH Fleischcenter Coesfeld; NSX: T04.05 / 2021; HSD: T04.05 / 2023;Chân heo sau đông lạnh ( từ gối xuống móng). Tên thương mại: Frozen pork hind feet, đóng gói 10 kg/ thùng. Mã nhà sx: Westfleisch SCE mbH Fleischcenter Coesfeld ; NSX: T04,05/2021; HSD: T04,05/2023
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
26028
KG
25000
KGM
15000
USD
130621ONEYHAMB64302600
2021-08-30
206490 PH?N ANH MINH QU?N BUTCHERS AREA LTD Foot pork after frozen (from pillow down nails). Trade name: Frozen Pork Hind Feet, packed 10 kg / barrel. Manufactory: Westfleisch SCE MBH Fleischcenter Coesfeld; NSX: T04.05 / 2021; HSD: T04.05 / 2023;Chân heo sau đông lạnh (từ gối xuống móng). Tên thương mại: Frozen pork hind feet, đóng gói 10 kg/ thùng. Mã nhà sx: Westfleisch SCE mbH Fleischcenter Coesfeld; NSX: T04,05/2021; HSD: T04,05/2023
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
24724
KG
23880
KGM
14328
USD
010621HBG1506212
2021-08-31
206490 PH?N ANH MINH QU?N BUTCHERS AREA LTD Foot pork after frozen (from pillow down nails). Trade name: Frozen Pork Hind Feet, packed 10 kg / barrel. Manual code: de nw-ek 103 eg; De ez 119 eg. Day SX: 04/2021. HSD: 24 months.;Chân heo sau đông lạnh ( từ gối xuống móng). Tên thương mại: Frozen pork hind feet, đóng gói 10 kg/ thùng. Mã nhà sx: DE NW-EK 103 EG; DE EZ 119 EG. Ngày sx: : 04/2021. HSD : 24 tháng.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
28050
KG
27000
KGM
16200
USD
030621JAM210757
2021-06-15
721590 PH?N PH? TùNG TRUNG ANH WUXI DONGAI MACHINERY CO LTD Non-alloy steel rods chrome CK45, levels of C = 0:46%, EN 10204-3.1, KT 75 * 7500mm (diameter * length), no brand , NSX: DONGAI WUXI MACHINERY, new 100%;Thép không hợp kim dạng thanh mạ Crom CK45, hàm lượng C=0.46% , tiêu chuẩn EN 10204-3.1, KT 75*7500mm (đường kính* dài) ,ko nhãn hiệu, nsx: WUXI DONGAI MACHINERY, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
26170
KG
2082
KGM
3206
USD
100522SZ22040152
2022-05-24
850163 PH?N SáNG BAN MAI NIDEC INDUSTRIAL AUTOMATION SINGAPORE PTE LTD Leroysomer -branded generator (generator), used for generators, capacity of 660 KVA, 3 phase, 400V, 50 Hz, 1500rpm, SAE 1/14. Model Tal A47 F, 100% new goods;Máy phát điện (Đầu máy phát điện) xoay chiều hiệu Leroysomer, dùng cho tổ máy phát điện, Công suất 660 KVA, 3 pha, 400V, 50 Hz, 1500rpm, SAE 1/14. Model TAL A47 F, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
3143
KG
1
SET
6860
USD
100522SZ22040152
2022-05-24
850163 PH?N SáNG BAN MAI NIDEC INDUSTRIAL AUTOMATION SINGAPORE PTE LTD Leroysomer's generator (generator), used for generators, capacity of 750 KVA, 3 -phase, 400V, 50 Hz, 1500rpm, SAE 1/14. Model Tal A49 B, 100% new goods;Máy phát điện (Đầu máy phát điện) xoay chiều hiệu Leroysomer, dùng cho tổ máy phát điện, Công suất 750 KVA, 3 pha, 400V, 50 Hz, 1500rpm, SAE 1/14. Model TAL A49 B, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
3143
KG
1
SET
7991
USD
180322SZ22030063
2022-04-06
850163 PH?N SáNG BAN MAI FUAN SHENZHOU ELECTRICAL CO LTD AC generator (generator), used for generators, Model Tal-A473-A, 410 KVA, 3 Phase, 380-400/220-230V, 50Hz, 1500 RPM, SAE 1/14. New 100%;Máy phát điện (Đầu máy phát điện) xoay chiều, dùng cho tổ máy phát điện, Model TAL-A473-A, 410 KVA, 3 PHASE, 380-400/220-230V, 50Hz, 1500 RPM, SAE 1/14. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
8237
KG
2
SET
6928
USD
210622COAU7239562450
2022-06-28
283526 PH?N MINH ANH Hà N?I TIANBAO ANIMAL NUTRITION TECHNOLOGY CO LTD Monocalcium phosphate Ca (H2PO4) 2; P> = 22%, 18%=> CA> = 15%use Chinese production produced by 50kg. Manufacturer: Tianbao Animal Nutrition Technology Co., Ltd.;Monocalcium Phosphate Ca(H2PO4)2; P>=22%, 18%=>Ca>=15% dùng choThuỷ sản doTrung quốc sản xuất đóng bao 50kg. Nhà SX: TIANBAO ANIMAL NUTRITION TECHNOLOGY CO.,LTD.
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
320640
KG
320
TNE
244927
USD
UAHK2200235
2022-06-27
910511 PH?N ANH KHUê WATCH CASIO SINGAPORE PTE LTD Casio brand alarm clock, current, battery run, PQ-10-7R (CN), 100% new goods;Đồng hồ báo thức hiệu Casio, hiện số, chạy pin, PQ-10-7R (CN), Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
307
KG
10
PCE
49
USD
4930526075
2021-01-07
911090 PH?N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Components clock - Machine clock - Casio - 100% new customers - 10,565,552;Linh kiện đồng hồ - Máy đồng hồ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10565552
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
18
KG
4
PCE
48
USD
4930526075
2021-01-07
911090 PH?N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Components clock - Machine clock - Casio - 100% new customers - 10,424,796;Linh kiện đồng hồ - Máy đồng hồ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10424796
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
18
KG
1
PCE
9
USD
4930526075
2021-01-07
911090 PH?N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Components clock - Machine clock - Casio - 100% new customers - 10,324,865;Linh kiện đồng hồ - Máy đồng hồ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10324865
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
18
KG
5
PCE
27
USD
4930558938
2022-06-24
911090 PH?N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Watch components - watch machine - Casio brand - 100% new goods - 10573104;Linh kiện đồng hồ - Máy đồng hồ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10573104
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
16
KG
7
PCE
73
USD
4930555554
2022-04-07
911090 PH?N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Watch components - Watches - Casio Brand - 100% new products - 10543677;Linh kiện đồng hồ - Máy đồng hồ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10543677
THAILAND
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
34
KG
1
PCE
19
USD
4930555554
2022-04-07
911090 PH?N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Watch components - Watches - Casio Brand - 100% new products - 10593478;Linh kiện đồng hồ - Máy đồng hồ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10593478
THAILAND
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
34
KG
1
PCE
26
USD
UAHK21-00025
2021-01-26
910212 PH?N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Wristwatches Casio Men, plastic wire, 3 Needles, battery, calendars, not show, only a mechanical display only, HDA-600B-1BVDF (CN). New 100%;Đồng hồ đeo tay nam hiệu Casio, dây nhựa, 3 kim, chạy pin, có lịch, không hiện số, chỉ có mặt hiển thị bằng cơ học, HDA-600B-1BVDF (CN). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
2900
KG
195
PCE
1989
USD
UAHK2100224
2021-07-26
910212 PH?N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Casio men's wristwatch, plastic wire, 3 needles and numbers, running battery, - 100% new products - GMA-S140NC-5A2DR (TH);Đồng hồ đeo tay nam hiệu Casio, dây nhựa, 3 kim và số, chạy pin, - hàng mới 100% - GMA-S140NC-5A2DR (TH)
THAILAND
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
6842
KG
500
PCE
15000
USD
90322112200015300000
2022-03-11
380130 PH?N NH?T ANH PINGXIANG YUEQIAO TRADING CO LTD Lake electrodes <= 4%, loading degree 12 +/- 0.5%, carbon> = 83%, used in metallurgical industry, 100% new products produced by China.;Hồ điện cực Độ tro <=4%, Độ bốc 12 +/- 0.5%, Cacbon >=83%, dùng trong công nghiệp luyện kim, hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất.
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
45
KG
45
TNE
35892
USD
UAHK2200235
2022-06-27
910519 PH?N ANH KHUê WATCH CASIO SINGAPORE PTE LTD Casio, 4 needle, battery-powered alarm clock, China-362-1ADF (CN), 100% new goods;Đồng hồ báo thức hiệu Casio, 4 kim, chạy pin, TQ-362-1ADF (CN), Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
307
KG
10
PCE
90
USD
4930555554
2022-04-07
911220 PH?N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Watch components - outer shell - Casio brand - 100% new products - 10543690;Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10543690
THAILAND
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
34
KG
3
PCE
43
USD
4930555554
2022-04-07
911220 PH?N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Watch components - outer shell - Casio brand - 100% new products - 10394894;Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10394894
THAILAND
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
34
KG
1
PCE
26
USD
4930555554
2022-04-07
911220 PH?N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Watch components - outer shell - Casio brand - 100% new products - 10511103;Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10511103
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
34
KG
1
PCE
36
USD
4930555554
2022-04-07
911220 PH?N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Watch components - outer shell - Casio brand - 100% new products - 10592130;Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10592130
THAILAND
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
34
KG
2
PCE
24
USD
4930536446
2021-07-08
911220 PH?N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Clock components - shells outside - Casio brand - 100% new - 10571427;Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10571427
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
11
KG
1
PCE
11
USD
4930523905
2020-11-23
911390 PH?N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Components clocks - clocks Plastic Strap - Casio - 100% new customers - 10,498,653;Linh kiện đồng hồ - Dây đeo đồng hồ bằng nhựa - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10498653
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
6
KG
1
PCE
8
USD
UAHK2100228
2021-07-26
910521 PH?N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Casio wall clock, 3 needles, running battery, IQ-02S-1DF (CN). New 100%;Đồng hồ treo tường hiệu Casio, 3 kim, chạy pin, IQ-02S-1DF (CN). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
581
KG
10
PCE
51
USD
777230489714
2022-06-30
700240 N ANH PHáT RST ENTERPRISE CO LTD Sylass Syringe sample samples. Model: 100cc Glass Syringe. Maker: Top. New 100%;ống hút mẫu bằng thủy tinh_Glass Syringe. Model: 100cc Glass Syringe. Maker: TOP. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
23
KG
5
PCE
242
USD
112100017393687
2021-12-14
681299 PH?N S?N XU?T Và PHáT TRI?N MINH ANH GUANGXI PINGXIANG YUANCHENG INTERNATIONAL TRADE CO LTD Textile fabrics from well-type-shaped asbestos fibers (flooded drying), used for insulation, size (+ - 5%): 1m x (28-30) m x 1.5mm. Products do not belong to amphibole group, 100% new.;Vải dệt từ sợi amiang dạng cuộn loại tốt (đã qua tẩm sấy), dùng để cách nhiệt, kích thước(+-5%):1m x (28-30)m x 1,5mm. Sản phẩm không thuộc nhóm amphibole, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
33420
KG
5
TNE
4766
USD
160622UIFHPH22-1122
2022-06-27
600622 PH?N MAY VINATEX HOàNG MAI ITOCHU CORPORATION VHM #& knitted fabric dyed from 100% cotton 48-55 cm wide tube weighing 140g/m2 for orders Hiramatsu VHM33 Single Jersey Black and Dark Gey;VHM#&Vải dệt kim đã nhuộm từ 100% Cotton rộng 48-55 cm khổ ống nặng 140g/m2 dùng cho đơn hàng Hiramatsu VHM33 SINGLE JERSEY màu Black và Dark Gey
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
GREEN PORT (HP)
4891
KG
1612
KGM
16390
USD
221221UKBHPH21120343
2022-01-03
600330 PH?N MAY VINATEX HOàNG MAI ITOCHU CORPORATION Spintape # & Foam from knitted fabric with 6mm wide size from 100% nylon synthetic fiber 1 roll 300m 23 rolls;spintape#&dóng mút từ vải dệt kim có khổ rộng 6mm từ xơ sợi tổng hợp 100% nylon 1 cuộn 300m 23 cuộn
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
1462
KG
6900
MTR
178
USD
281020SMLMSEL0E8894700
2020-11-05
030359 NG TY TNHH PH??NG MAI ICHEON CO LTD Frozen mackerel (Scomberomorus niphonius), manufacturers: JEIL S.L. INDUSTRIES CO., LTD, packaging 27330kg / 1150 700-1500g event / children, HSD: 2 years from the date of xuatHang not on the list of CITES;Cá thu đông lạnh(Scomberomorus niphonius), nhà SX: JEIL S.L. INDUSTRIES CO.,LTD ,đóng gói 27330kg/1150 kiện 700-1500g/con, HSD: 2 năm kể từ ngày sản xuấtHàng không thuộc danh mục CITES
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
GREEN PORT (HP)
28710
KG
27330
KGM
37169
USD
112200018497160
2022-06-29
021099 PH?N TH?C PH?M BAN MAI XANH LONG AN CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC Hall of dried chicken, NSX: June 22, 2022, HSD: June 22, 2023, Production materials (not in the form of smoke);Thịt gà sấy thăng hoa, NSX: 22/06/2022, HSD: 22/06/2023, Nguyên liệu sản xuất (không thuộc dạng hung khói)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY ASUZAC
KHO CONG TY BAN MAI XANH LONG AN
384
KG
50
KGM
1397
USD
240120XDSS002068
2020-02-13
870323 Và PHáT TRI?N MAI PHúC NEW ZONE CORPORATION Xe ô tô con hiệu BRILLIANCE SY 6470S6ZQ1BD 1.6T, loại 07 chỗ,dung tích xi lanh 1598cc,động cơ xăng, 01 cầu, dòng SUV, số tự động, 04 cửa, sản xuất 2019, mới 100%.;;
SAINT VINCENT AND THE GRENADINES
VIETNAM
DALIAN
PTSC DINH VU
0
KG
20
PCE
110000
USD
132100016100718
2021-10-27
550810 PH?N MAY MINH ANH TH? XU?N SHINWON CORPORATION 6 # & sewing Threads (1015 roll x 5000m);6#&Chỉ may các loại (1015 Cuộn x 5000M)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HANSUNG HARAM VIET NAM
CTY CP MAY MINH ANH THO XUAN
2738
KG
5075000
MTR
660
USD
4930510955
2020-03-10
911090 PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Máy đồng hồ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10389170;Complete watch or clock movements, unassembled or partly assembled (movement sets); incomplete watch or clock movements, assembled; rough watch or clock movements: Other;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
3
PCE
23
USD
4930509533
2020-02-17
911090 PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Máy đồng hồ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 76410922;Complete watch or clock movements, unassembled or partly assembled (movement sets); incomplete watch or clock movements, assembled; rough watch or clock movements: Other;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
8
PCE
83
USD
4930509533
2020-02-17
911090 PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Máy đồng hồ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 94840126;Complete watch or clock movements, unassembled or partly assembled (movement sets); incomplete watch or clock movements, assembled; rough watch or clock movements: Other;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
10
PCE
129
USD
4930509533
2020-02-17
911090 PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Máy đồng hồ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10467639;Complete watch or clock movements, unassembled or partly assembled (movement sets); incomplete watch or clock movements, assembled; rough watch or clock movements: Other;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
3
PCE
27
USD
4930510955
2020-03-10
911090 PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Máy đồng hồ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10465346;Complete watch or clock movements, unassembled or partly assembled (movement sets); incomplete watch or clock movements, assembled; rough watch or clock movements: Other;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
3
PCE
58
USD
020322SLA-10
2022-05-24
230400 PH?N KHAI ANH BìNH THU?N CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Dry soybean oil (used as raw materials for animal feed production). NK goods suitable for Circular 21/2019/TT-BNNPTNT November 28, 2019).;Khô dầu đậu nành (dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi). Hàng NK phù hợp TT 21/2019/TT- BNNPTNT 28/11/2019).
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG PHU MY (V.TAU)
4156
KG
4156
TNE
2185190
USD
020322SLA-02
2022-05-24
230400 PH?N KHAI ANH BìNH THU?N BUNGE ASIA PTE LTD Dry soybean oil (used as raw materials for producing animal feed. NK goods are suitable for TT 21/2019/TT-BNNPTNT November 28, 2019).;Khô dầu đậu nành (dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng NK phù hợp TT 21/2019/TT- BNNPTNT 28/11/2019).
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG PHU MY (V.TAU)
2700
KG
2700
TNE
1370550
USD
050222ZYSBM5
2022-04-19
230400 PH?N KHAI ANH BìNH THU?N CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Dry soybean oil (used as raw materials for animal feed production). NK goods suitable for Circular 21/2019/TT-BNNPTNT November 28, 2019).;Khô dầu đậu nành (dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi). Hàng NK phù hợp TT 21/2019/TT- BNNPTNT 28/11/2019).
CHINA
VIETNAM
ROSARIO
CANG QT SP-SSA(SSIT)
6500
KG
6500
TNE
3287640
USD
110222ZYBW1
2022-04-04
100199 PH?N KHAI ANH BìNH THU?N CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Wheat. (Used as raw materials for animal feed production.).;Lúa mì. (Dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.).Đã tách vỏ trấu, chưa tách vỏ lụa, chưa qua chế biến.
BRAZIL
VIETNAM
RIO GRANDE - RS
CANG QT SP-SSA(SSIT)
1220
KG
1220
TNE
425926
USD
4930509533
2020-02-17
911290 PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Bộ phận bảo vệ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10330748;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Parts;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
10
PCE
8
USD
4930512606
2020-04-08
911290 PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Bộ phận bảo vệ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10330748;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Parts;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
2
PCE
2
USD
132100015519241
2021-10-04
600644 PH?N MAY MINH ANH TH? XU?N SHINWON CORPORATION 26 # & 60% cotton 40% recycle poly (printed knitted fabric, weight: 180g / m2, size 68/70 ");26#&Vải 60% Cotton 40% Recycle Poly ( Vải dệt kim đã in, Trọng lượng : 180G/M2, Khổ 68/70")
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SEWANG VINA
CTY CP MAY MINH ANH THO XUAN
19357
KG
24180
YRD
84872
USD
132100013681718
2021-07-08
600644 PH?N MAY MINH ANH TH? XU?N SHINWON CORPORATION 26 # & 60% cotton 40% cotton recycle poly (knitted fabric has printed weight 180g / m2, size 68/70 ");26#&Vải 60% Cotton 40% Recycle Poly (Vải dệt kim đã in trọng lượng 180G/M2, Khổ 68/70")
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SEWANG VINA
CONG TY CP MAY MINH ANH THO XUAN
13080
KG
9391
YRD
21036
USD
132100016372771
2021-11-06
560410 PH?N MAY MINH ANH TH? XU?N HANSAE CO LTD 10 # & Elastic rubber (rubber material);10#&Chun các loại (Chất liệu cao su)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KNB CSS VINA
CTY CP MAY MINH ANH THO XUAN
3767
KG
74834
YRD
7259
USD
27092006-02
2020-11-06
100591 PH?N KHAI ANH BìNH THU?N COFCO INTERNATIONAL SINGAPORE PTE LTD Corn seeds (used as raw materials for animal feed production. Customers suitable NK TT 21/2019 / TT-BNN 28/11/2019).;Ngô hạt (dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng NK phù hợp TT 21/2019/TT- BNNPTNT 28/11/2019).
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG PTSC (VUNG TAU)
2600
KG
2600
TNE
455572
USD
18012222
2022-04-19
100590 PH?N KHAI ANH BìNH THU?N COFCO INTERNATIONAL SINGAPORE PTE LTD Corn (used as raw materials for producing animal feed. NK goods are suitable for TT 21/2019/TT-BNNPTNT November 28, 2019).;Ngô hạt (dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng NK phù hợp TT 21/2019/TT- BNNPTNT 28/11/2019).
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG SITV (VUNG TAU)
774
KG
774
TNE
252301
USD
3107213
2021-09-24
100590 PH?N KHAI ANH BìNH THU?N COFCO INTERNATIONAL SINGAPORE PTE LTD Corn seeds (Corn) - Used to produce animal feed, not yet marinated, has been separated, dried, not used to roast.;Ngô hạt (CORN) - Dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi, chưa được tẩm ướp, đã được tách hạt, sấy khô, không dùng để rang nổ.
CHINA
VIETNAM
BAHIA BLANCA
CANG CAI LAN (QNINH)
13855
KG
13855
TNE
4040672
USD
4930510955
2020-03-10
911220 PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10362555;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Cases;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
2
PCE
24
USD
4930510955
2020-03-10
911220 PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10454873;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Cases;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
3
PCE
42
USD
4930510955
2020-03-10
911220 PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10549511;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Cases;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
2
PCE
25
USD
4930510955
2020-03-10
911220 PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10438066;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Cases;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
5
PCE
36
USD
4930509533
2020-02-17
911220 PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10481532;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Cases;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
1
PCE
10
USD
4930509533
2020-02-17
911220 PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10415808;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Cases;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
1
PCE
22
USD
4930509533
2020-02-17
911220 PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10424918;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Cases;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
1
PCE
10
USD
4930512606
2020-04-08
911220 PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10525780;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Cases;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
2
PCE
37
USD
4930512606
2020-04-08
911220 PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10490538;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Cases;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
2
PCE
24
USD
4930512606
2020-04-08
911220 PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10530796;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Cases;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
1
PCE
13
USD
4930512606
2020-04-08
911220 PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10445696;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Cases;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
5
PCE
32
USD
4930510955
2020-03-10
911220 PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10445696;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Cases;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
5
PCE
32
USD
4930510955
2020-03-10
911220 PH?N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10445706;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Cases;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
1
PCE
10
USD