Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SCMZA0023436.23437.23438.23439
2020-01-22
310540 NG TY TNHH PH?N BóN PHú BìNH CONG TY HH XNK CHINH PHAM DICH MON Phân MAP (Mono Amonium phosphate) (NH4 H2PO4 N : 10%, P2O5 : 50%, Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50kg/bao, bao 2 lớp PP/PE, do TQSX;Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Ammonium dihydrogenorthophosphate (monoammonium phosphate) and mixtures thereof with diammonium hydrogenorthophosphate (diammonium phosphate);含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货品为片剂或类似形式或总重量不超过10公斤的包装:正磷酸二氢铵(磷酸一铵)及其与磷酸二氢铵(磷酸二铵)的混合物
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
0
KG
217000
KGM
67370
USD
SCMZA0023436.23437.23438.23439
2020-01-22
310540 NG TY TNHH PH?N BóN PHú BìNH CONG TY HH XNK CHINH PHAM DICH MON Phân MAP (Mono Amonium phosphate) (NH4 H2PO4 N 10%, P2O5 50%, Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50kg/bao, bao 2 lớp PP/PE, do TQSX;Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Ammonium dihydrogenorthophosphate (monoammonium phosphate) and mixtures thereof with diammonium hydrogenorthophosphate (diammonium phosphate);含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货品为片剂或类似形式或总重量不超过10公斤的包装:正磷酸二氢铵(磷酸一铵)及其与磷酸二氢铵(磷酸二铵)的混合物
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
0
KG
217000
KGM
67370
USD
1305221
2022-05-27
310210 PH?N PH?N BóN MI?N NAM SWISS SINGAPORE OVERSEAS ENTERPRISES PTE LTD Granular Urea (Urea PBMN), protein: 46%, biuret: 1.2%, moisture: 1%. Origin: Brunei. New 100%. Hang Xa. Granulated. Use roots.;Phân Granular Urea (Urea PBMN), Đạm: 46%, Biuret: 1,2%, độ ẩm: 1%. Xuất xứ: Brunei. Hàng mới 100%. Hàng xá. Dạng hạt. Dùng bón rễ.
BRUNEI DARUSSALAM
VIETNAM
BFI TERMINAL, BRUNEI
CANG KHANH HOI (HCM)
5236
KG
5235950
KGM
3455730
USD
010721SNKO073210600935
2021-07-28
310210 PH?N PH?N BóN MI?N NAM HEARTYCHEM CORPORATION Urea fertilizer (Urea PBMN, nitrogen: 46%, Biuret: 1.2%, moisture: 1%. Bags, 50kg. Use roots.;Phân bón Urê (Urea PBMN, đạm: 46%, Biuret: 1,2%, độ ẩm: 1%. Hàng bao, bao 50kg. Dùng bón rễ.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA PORT
CANG CAT LAI (HCM)
1003
KG
1000
TNE
372000
USD
110120SITGNBCL393711
2020-02-14
551693 PH?N BìNH PHú SHAOXING KETAO TEXTILE CO LTD Vải dệt thoi, 41% VISCOSE ( TỪ BAMBOO) 57% POLYSPUN, 2% SPANDEX khổ 57/58" , trọng lượng 143 GSM, dùng may áo sơ mi. Hàng mới 100%.;Woven fabrics of artificial staple fibres: Other: Of yarns of different colours;人造短纤维机织物:其他:不同颜色的纱线
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1553
MTR
4270
USD
110120SITGNBCL393711
2020-02-14
551693 PH?N BìNH PHú SHAOXING KETAO TEXTILE CO LTD Vải dệt thoi, 40% VISCOSE ( TỪ BAMBOO) 60% POLYSPUN , khổ 57/58" , trọng lượng 165 GSM, dùng may áo sơ mi. Hàng mới 100%.;Woven fabrics of artificial staple fibres: Other: Of yarns of different colours;人造短纤维机织物:其他:不同颜色的纱线
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1190
MTR
3273
USD
110120SITGNBCL393711
2020-02-14
551693 PH?N BìNH PHú SHAOXING KETAO TEXTILE CO LTD Vải dệt thoi, 43% VISCOSE ( TỪ BAMBOO) 55% POLYSPUN ,2% SPANDEX khổ 57/58" , trọng lượng 130 GSM, dùng may áo sơ mi. Hàng mới 100%.;Woven fabrics of artificial staple fibres: Other: Of yarns of different colours;人造短纤维机织物:其他:不同颜色的纱线
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3105
MTR
8384
USD
110120SITGNBCL393711
2020-02-14
551694 PH?N BìNH PHú SHAOXING KETAO TEXTILE CO LTD Vải dệt thoi, 50% VISCOSE ( TỪ BAMBOO) 50% POLYSPUN , khổ 57/58" , trọng lượng 118 GSM, dùng may áo sơ mi. Hàng mới 100%.;Woven fabrics of artificial staple fibres: Other: Printed;人造短纤维机织物:其他:印花
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3295
MTR
7743
USD
291020AMIGL200459396A
2020-11-05
551694 PH?N BìNH PHú SHAOXING WOVEEN TEXTILE CO LTD Woven fabrics 50% VISCOSE (FROM BAMBOO) 50% polyester, 120 gsm quantitative, K: 57/58. "Use producing shirts. New 100%;Vải dệt thoi 50% VISCOSE ( TỪ BAMBOO) 50% POLYESTER, định lượng 120 gsm, K:57/58". Dùng sản xuất áo sơ mi. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1320
KG
1344
MTR
3253
USD
201221KYHCMY2101438
2022-01-11
551694 PH?N BìNH PHú SHAOXING CHONGYA TEXTILE CO LTD 50% viscose / rayon woven fabric (from Bamboo) 50% polyester, quantitative 125 gsm, k: 57/58 ". Shirt production. New 100%;Vải dệt thoi 50% VISCOSE/RAYON ( TỪ BAMBOO) 50% POLYESTER, định lượng 125 GSM, K:57/58".Dùng sản xuất áo sơ mi. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
630
KG
2452
MTR
8704
USD
270522NAURSGN22052064
2022-06-02
520851 PH?N BìNH PHú DAECHUN TEXTILE CO LTD Je.VC100C #& main fabric 100% cotton, printed fabric, k: 57/58 ", 118 GSM.;JE.VC100C#&VẢI CHÍNH 100% COTTON, VẢI IN , K: 57/58", 118 GSM. DÙNG MAY ÁO SƠ MI
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
638
KG
5196
MTR
30134
USD
021221PALS20210304
2021-12-13
520843 PH?N BìNH PHú LU THAI TEXTILE CO LTD Je.vc100c # & main fabric 100% cotton, 118 gsm, k: 57/58 ". 100% new goods;JE.VC100C#&VẢI CHÍNH 100% COTTON, 118 GSM, K: 57/58". HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
561
KG
1032
MTR
3415
USD
110120PSLNBOHCM02450
2020-02-13
551521 PH?N BìNH PHú SHAOXING JINZHONGXING IMP EXP CO LTD Vải dệt thoi 75% POLYESTER 25%RAYON, định lượng 120 GSM ,K:57/58". MAY ÁO SƠ MI. HÀNG MỚI 100%.;Other woven fabrics of synthetic staple fibres: Of acrylic or modacrylic staple fibres: Mixed mainly or solely with man-made filaments;其他合成短纤维织物:丙烯酸或改性腈纶短纤维:主要或单独与人造丝混合
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1462
MTR
4240
USD
130522LNBHCM22049106
2022-05-24
551624 PH?N BìNH PHú SHAOXING CHONGYA TEXTILE CO LTD Woven fabric 48.5% Rayon/Viscose (from Bamboo) 48.5% Polyester 3% Spandex, Quantitative 145 GSM, K: 55/56 ". Use shirt production. 100% new goods are 100% new;Vải dệt thoi 48.5% RAYON/VISCOSE ( TỪ BAMBOO) 48.5% POLYESTER 3% SPANDEX, định lượng 145 GSM, K:55/56".Dùng sản xuất áo sơ mi. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
1100
KG
2419
MTR
6290
USD
130522LNBHCM22049106
2022-05-24
551624 PH?N BìNH PHú SHAOXING CHONGYA TEXTILE CO LTD Woven fabric 48.5% Rayon/Viscose (from Bamboo) 48.5% Polyester 3% Spandex, Quantitative 145 GSM, K: 55/56 ". Use shirt production. 100% new goods are 100% new;Vải dệt thoi 48.5% RAYON/VISCOSE ( TỪ BAMBOO) 48.5% POLYESTER 3% SPANDEX, định lượng 145 GSM, K:55/56".Dùng sản xuất áo sơ mi. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
1100
KG
598
MTR
1572
USD
130522LNBHCM22049106
2022-05-24
551624 PH?N BìNH PHú SHAOXING CHONGYA TEXTILE CO LTD Woven fabric 48.5% Rayon/Viscose (from Bamboo) 48.5% Polyester 3% Spandex, Quantitative 145 GSM, K: 55/56 ". Use shirt production. 100% new goods are 100% new;Vải dệt thoi 48.5% RAYON/VISCOSE ( TỪ BAMBOO) 48.5% POLYESTER 3% SPANDEX, định lượng 145 GSM, K:55/56".Dùng sản xuất áo sơ mi. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
1100
KG
2949
MTR
13036
USD
151221GXSAG21124187
2022-01-11
551624 PH?N BìNH PHú SHAOXING KAIJIA TEXTILE CO LTD Weaving fabrics 57.4% Polyester 40.1% Rayon / Viscose (from Bamboo) 2.5% Spandex, Quantitative 163 GSM, K: 57/58 ". Using shirt production. New 100%;Vải dệt thoi 57.4%POLYESTER 40.1% RAYON/VISCOSE ( TỪ BAMBOO ) 2.5% SPANDEX , định lượng 163 GSM, K:57/58". Dùng sản xuất áo sơ mi. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4624
KG
1913
MTR
5261
USD
140121KYHCMY2100012
2021-01-25
551624 PH?N BìNH PHú SHAOXING CHONGYA TEXTILE CO LTD Woven fabrics 48.5% VISCOSE / RAYON (FROM BAMBOO) 48.5% Polyester 3% Spandex, fabric printing, quantitative GSM 145, K: 55/56 "production .Dung shirt. New 100%;Vải dệt thoi 48.5% VISCOSE/RAYON ( TỪ BAMBOO) 48.5% POLYESTER 3% SPANDEX, vải in, định lượng 145 GSM, K:55/56".Dùng sản xuất áo sơ mi. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
1300
KG
5953
MTR
14883
USD
30439980 30439981 30439983 30439984
2022-04-20
310210 NG TY TNHH MTV PH?N BóN BìNH NGUYêN CONG TY HUU HAN THUONG MAI MAU DIEP HA KHAU Urea Co (NH2) 2; NTS: 46%; Biuret: 1.2%; Moisture: 1%. Weight 50kg/bag, 2 layers of PP/PE due to TQSX. (Importing goods under the decision to circulate: 371/QD-BVTV-PB. October 11, 2021);Phân Đạm UREA CO(NH2)2; Nts: 46%; Biuret: 1,2%; Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50Kg/bao, bao 2 lớp PP/PE do TQSX. (Nhập khẩu hàng theo quyết định lưu hành số: 371/QĐ-BVTV-PB. ngày 11/10/2021)
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
217868
KG
7
TNE
3602
USD
30439540 30439569 30439974 30439975
2022-04-20
310210 NG TY TNHH MTV PH?N BóN BìNH NGUYêN CONG TY HUU HAN THUONG MAI MAU DIEP HA KHAU Urea Co (NH2) 2; NTS: 46%; Biuret: 1.2%; Moisture: 1%. Weight 50kg/bag, 2 layers of PP/PE due to TQSX. (Importing goods under the decision to circulate: 371/QD-BVTV-PB. October 11, 2021);Phân Đạm UREA CO(NH2)2; Nts: 46%; Biuret: 1,2%; Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50Kg/bao, bao 2 lớp PP/PE do TQSX. (Nhập khẩu hàng theo quyết định lưu hành số: 371/QĐ-BVTV-PB. ngày 11/10/2021)
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
230920
KG
230
TNE
118341
USD
30439980 30439981 30439983 30439984
2022-04-20
310210 NG TY TNHH MTV PH?N BóN BìNH NGUYêN CONG TY HUU HAN THUONG MAI MAU DIEP HA KHAU Urea Co (NH2) 2; NTS: 46%; Biuret: 1.2%; Moisture: 1%. Weight 50kg/bag, 2 layers of PP/PE due to TQSX. (Importing goods under the decision to circulate: 371/QD-BVTV-PB. October 11, 2021);Phân Đạm UREA CO(NH2)2; Nts: 46%; Biuret: 1,2%; Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50Kg/bao, bao 2 lớp PP/PE do TQSX. (Nhập khẩu hàng theo quyết định lưu hành số: 371/QĐ-BVTV-PB. ngày 11/10/2021)
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
217868
KG
210
TNE
108051
USD
210222JHLA4025341
2022-04-20
310520 PH?N PH?N BóN HU?NH L?M GRO POWER INC NPK Gro-Power 12-4-8 liquid fertilizer. The content n = 12%, P2O5 = 4%, K2O = 8%, 275 gallon tote = 1040liters. NSX: Gro-Power, Inc, U.S.A. NSX 01/2022, HSD 01/2025.;Phân bón NPK Gro-Power 12-4-8 dạng lỏng. Hàm lượng N=12%, P2O5=4%, K2O=8%, 275 gallon tote= 1040liters. NSX: GRO-POWER, INC,U.S.A. NSX 01/2022, HSD 01/2025.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
43228
KG
2
BAG
8141
USD
210222JHLA4025351
2022-04-20
310510 PH?N PH?N BóN HU?NH L?M GRO POWER INC NPK Gro-Power 8-8-8 fertilizer. The content n = 8%, p2O5 = 8%, k2O = 8%, 1 bag = 20 lbs = 9.07 kgs. NSX: Gro-Power, Inc, U.S.A. NSX01/2022, HSD 01/2025. 100% new;Phân bón NPK Gro-Power 8-8-8 dạng hạt. Hàm lượng N=8%, P2O5=8%, K2O=8%, 1 bao = 20 lbs=9.07 kgs. NSX: GRO-POWER, INC,U.S.A. NSX01/2022, HSD 01/2025. mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
38102
KG
4000
BAG
45360
USD
6387475
2022-06-27
300450 B?NH VI?N NGUY?N TRI PH??NG FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Sodium zirclosilicate test medication (Lokelma) 5g/pack (18 packs/box) Research code: D9487C00001 LOT NO: 73092.20/1 Date: February 28, 2026 Manufacturing Houses: Andersonbrecon Incorporated 100% new;Thuốc nghiên cứu thử nghiệm Sodium Zirconium Cyclosilicate (Lokelma) 5g/gói (18 gói/hộp) Mã nghiên cứu: D9487C00001 Lot no:73092.20/1 date: 28/02/2026 nhà sx:AndersonBrecon Incorporated mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
17
KG
9
UNK
1296
USD
6344691
2021-12-13
300450 B?NH VI?N NGUY?N TRI PH??NG FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Sodium zirconium cyclosilicate testing drug (Lokelma) 10g / pack (18 packs / box) Research code: D9487C00001 Lot No: 73092.7 / 1 date: 31/08/2025 Manufacturer: AndersonBrecon Incorporated new 100%;Thuốc nghiên cứu thử nghiệm Sodium Zirconium Cyclosilicate (Lokelma) 10g/gói ( 18 gói/hộp) Mã nghiên cứu: D9487C00001 Lot no:73092.7/1 date: 31/08/2025 nhà sx:AndersonBrecon Incorporated mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
17
KG
4
UNK
606
USD
6334557
2021-11-08
300451 B?NH VI?N NGUY?N TRI PH??NG FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Sodium zirconium cyclosilicate testing drug (Lokelma) 5g / pack (6 packs / box) Research code: D9487C00001 Lot No: 73092.1 / 1 date: 31/08/2025 Manufacturer: AndersonBrecon Incorporated 100%;Thuốc nghiên cứu thử nghiệm Sodium Zirconium Cyclosilicate (Lokelma) 5g/gói ( 6 gói/hộp) Mã nghiên cứu: D9487C00001 Lot no:73092.1/1 date: 31/08/2025 nhà sx:AndersonBrecon Incorporated mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
13
KG
6
UNK
279
USD
6334557
2021-11-08
300451 B?NH VI?N NGUY?N TRI PH??NG FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Sodium zirconium cyclosilicate testing drugs (Lokelma) 10g / pack (6 packs / boxes) Study code: D9487C00001 Lot No: 73092.5 / 1 date: 31/08/2025 Manufacturer: AndersonBrecon Incorporated 100%;Thuốc nghiên cứu thử nghiệm Sodium Zirconium Cyclosilicate (Lokelma) 10g/gói ( 6 gói/hộp) Mã nghiên cứu: D9487C00001 Lot no:73092.5/1 date: 31/08/2025 nhà sx:AndersonBrecon Incorporated mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
13
KG
6
UNK
307
USD
77545290748
2021-12-14
902480 PH?N PHú B?O LONG BEVS INDUSTRIAL GUANG ZHOU CO LTD Equipment for testing impactness of paint, Model: BEVS1601 / 3. Laboratory equipment, 100% new products;Thiết bị kiểm tra độ va đập của sơn, Model: BEVS1601/3. Thiết bị phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
70
KG
1
PCE
420
USD
090120MEDUNG124286
2020-02-20
310221 PH?N PH?N BóN Hà LAN UNIFARM ENTERPRISE LTMITED Phân bón Sulphate Amoni ( SA ) - Hà Lan, Hàm lượng N: 20%, S: 23%, H2SO4: 1%, hàng đóng bao 50kg trong container, theo QĐLH: 1878/QĐ-BVTV-PB ngày: 26/02/2018, MSPB: 20390, mới 100%.;Mineral or chemical fertilisers, nitrogenous: Ammonium sulphate; double salts and mixtures of ammonium sulphate and ammonium nitrate: Ammonium sulphate;矿物或化学肥料,含氮:硫酸铵;复盐和硫酸铵与硝酸铵的混合物:硫酸铵
CHINA HONG KONG
VIETNAM
NINGBO
CANG CONT SPITC
0
KG
486
TNE
57348
USD
220222018CA00186
2022-03-31
310100 PH?N PH?N BóN NA UY CELLMARK ASIA PTE LTD Organic fertilizers (Northern organic fertilizer 03) originated from animals, have treated chemistry. Chemical treatment: Organic matter = 22%, C / n = 12, pH = 5, humidity = 30% .Bao 568kg. New 100%;Phân bón hữu cơ ( phân hữu cơ NAUY 03 )có nguồn gốc từ động vật,đã qua xử lý hóa học.Hàm lượng:chất hữu cơ=22%, C/N=12, pH=5,độ ẩm=30%.Bao 568kg.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
125396
KG
125
TNE
10374
USD
170120HBTCNRZH200201
2020-02-12
310510 PH?N PH?N BóN Hà LAN UNIFARM ENTERPRISE LIMITED Phân bón NPK Hà Lan 15-5-27 (Phân hóa học có chứa 3 nguyên tố: N: 15%, P2O5: 5%, K2O: 27%,GW: 9.9KGS/bag, theo quyết định 686/QĐ-BCT ngày 2/3/2018 và nghị định 108/2017/NĐ-CP,ngày 20/9/2017, mới 100%.;Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium;含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货物以片剂或类似形式或总重量不超过10千克的包装物:本章中货物为片剂或类似形式或总重量不超过10千克的包装物:含有二或三种矿物或化学肥料的施肥元素氮,磷和钾
CHINA HONG KONG
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
200
TNE
77023
USD
261021589111001000
2021-11-23
300450 PH?N D??C PH?M B?N TRE RAPTAKOS BRETT CO LTD Tan Pharmacy: Minigadine, Sirô. Box 1 120ml bottle. HC: calcium, iron, zinc, magnesium, manganese, I-io. SDK: VN-19323-15. Bat: C12T21003. Exp: 08/2023. NSX: Raptakos Brett & Co LTD.;Tân dược: MINIGADINE, sirô. Hộp 1 chai 120ml. HC: Canxi, Sắt, Kẽm, Magie, Mangan, I-iôt. SĐK: VN-19323-15. Bat: C12T21003. Exp: 08/2023. NSX: RAPTAKOS BRETT & CO LTD.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CONT SPITC
4459
KG
8860
UNK
7531
USD
070322SITYKSG2202016
2022-04-05
310100 PH?N PHáT TRI?N B?C NAM WAIWAINETWORK CO LTD Organic organic fertilizer 3rose (organic matter: 50%, NTS: 3%, P2O5HH: 2%, K2OHH: 2%, C/N: 12, PHH2O: 5.5, Humidity: 25%, bag 15kg, 100%new.;Phân bón hữu cơ ORGANIC 3ROSE (Chất hữu cơ:50%, Nts:3%, P2O5hh:2%, K2Ohh:2%, C/N:12, pHH2O:5,5, Độ ẩm:25%, bao 15kg, mới 100%. Nguồn gốc từ động vật, đã qua xử lý hóa học
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
106020
KG
102600
KGM
9481
USD
23523528945
2021-10-29
300439 PH?N D??C PH?M B?N TRE GEDEON RICHTER PLC Tan Pharmacy: Oxytocin. H / 20 blisters x 5 1ml tubes. Injection solution. HC: Oxytocin 5LU / 1ml. SDK: VN-20167-16. Bat: A15062A, A16106A.MFG: 05.06 / 2021. Exp: 05.06 / 2024;Tân dược: OXYTOCIN. H/ 20 vỉ x 5 ống 1ml. Dung dịch tiêm. HC: Oxytocin 5lU/1ml. SĐK: VN-20167-16. Bat:A15062A, A16106A.Mfg:05,06/2021. Exp: 05,06/2024
HUNGARY
VIETNAM
BUDAPEST
HO CHI MINH
3101
KG
5324
UNK
116906
USD
23513729811
2022-06-28
300439 PH?N D??C PH?M B?N TRE GEDEON RICHTER PLC Western medicine: Oxytocin. H/ 20 blisters x 5 tubes 1ml. Injecting solution (FOC). HC: Oxytocin 5lu/1ml. SĐK: VN-2016-16. Bat: A23086F. MFD: 03/2022. Exp: 03/2025;Tân dược: OXYTOCIN. H/ 20 vỉ x 5 ống 1ml. Dung dịch tiêm (FOC). HC: Oxytocin 5lU/1ml. SĐK: VN-20167-16. Bat: A23086F. Mfd: 03/2022. Exp:03/2025
HUNGARY
VIETNAM
BUDAPEST
HO CHI MINH
1629
KG
802
UNK
15973
USD
310322BUP0169370
2022-05-04
300449 PH?N D??C PH?M B?N TRE GEDEON RICHTER PLC Western medicine: Diaphyllin Venosum. H/5 tubesx5ml, injection solution. HC: Theophylin-Athylendiamin 240mg. SĐK: VN-19654-16. Bat: A21094B, A21095A. Exp: 01/2027.;Tân dược: DIAPHYLLIN VENOSUM. H/5 ốngx5ml, dung dịch thuốc tiêm. HC: Theophylin-ethylendiamin 240mg. SĐK: VN-19654-16. Bat: A21094B, A21095A. Exp: 01/2027.
HUNGARY
VIETNAM
KOPER
CANG CAT LAI (HCM)
3077
KG
14569
UNK
34100
USD
030322BUP0167758
2022-03-28
300449 PH?N D??C PH?M B?N TRE GEDEON RICHTER PLC Tan Pharmacy: Diaphyllin venosum, injection. H / 5x5ml. HC: Theophylin-ethylendiamin 240mg (FOC). SDK: VN-19654-16. Bat: A0B111B. Exp: 11/2025;Tân dược: DIAPHYLLIN VENOSUM, thuốc tiêm. H/5x5ml. HC: Theophylin-ethylendiamin 240mg (FOC). SĐK: VN-19654-16. Bat: A0B111B. Exp: 11/2025
HUNGARY
VIETNAM
KOPER
CANG CAT LAI (HCM)
4961
KG
726
UNK
1751
USD
310322BUP0169370
2022-05-04
300449 PH?N D??C PH?M B?N TRE GEDEON RICHTER PLC Western medicine: Diaphyllin Venosum. H/5 tubes, injection solution .. HC: Theophylin-ethylendiamin 240mg (FOC). SĐK: VN-19654-16. Bat: A21095A. Exp: 01/2027.;Tân dược: DIAPHYLLIN VENOSUM. H/5 ốngx5ml, dung dịch thuốc tiêm.. HC: Theophylin-ethylendiamin 240mg (FOC). SĐK: VN-19654-16. Bat: A21095A. Exp: 01/2027.
HUNGARY
VIETNAM
KOPER
CANG CAT LAI (HCM)
3077
KG
1457
UNK
3410
USD
030322BUP0167756
2022-03-25
300449 PH?N D??C PH?M B?N TRE GEDEON RICHTER PLC Tan Pharmacy: Diaphyllin Venosum. H / 5 tube x 5ml, injection solution. HC: Theophylin-ethylendiamin 240mg. SDK: VN-19654-16. Bat: A0B111B, A0B112A. Exp: 11/2025.;Tân dược: DIAPHYLLIN VENOSUM. H/5 ống x 5ml, dung dịch thuốc tiêm. HC: Theophylin-ethylendiamin 240mg. SĐK: VN-19654-16. Bat: A0B111B, A0B112A. Exp: 11/2025.
HUNGARY
VIETNAM
KOPER
CANG CAT LAI (HCM)
4153
KG
7273
UNK
17544
USD
030322BUP0167756
2022-03-25
300449 PH?N D??C PH?M B?N TRE GEDEON RICHTER PLC Tan Pharmacy: Diaphyllin Venosum. H / 5 tube x 5ml, injection solution (FOC). HC: Theophylin-ethylendiamin 240mg. SDK: VN-19654-16. Bat: A0B112A. Exp: 11/2025.;Tân dược: DIAPHYLLIN VENOSUM. H/5 ống x 5ml, dung dịch thuốc tiêm (FOC). HC: Theophylin-ethylendiamin 240mg. SĐK: VN-19654-16. Bat: A0B112A. Exp: 11/2025.
HUNGARY
VIETNAM
KOPER
CANG CAT LAI (HCM)
4153
KG
727
UNK
1754
USD
260522WHF2022050799
2022-06-06
850940 PH?N ??U T? PHáT TRI?N PH??NG BìNH ISLOW ELECTRIC ZHONGSHAN CO LTD Slow Juicer Slow Model S268, Fellia brand, 220V-240V voltage, 50Hz/60Hz, 200W capacity, 100% new goods;Máy ép chậm SLOW JUICER Model S268, hiệu Fellia , điện áp 220V-240V, 50Hz/60Hz, công suất 200W, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
4444
KG
1164
SET
42079
USD
290921WHF2021090929
2021-10-06
851661 PH?N ??U T? PHáT TRI?N PH??NG BìNH ETEKCITY COMPANY LIMITED No oil, Cosori, "Air Fryer CO158-AF-AF-RAM", voltage 220V-240V, 50 / 60Hz, capacity of 1700W, 5.5 L capacity, black, 364mm * 299mm * 321 mm size. New 100%;NỒI CHIÊN KHÔNG DẦU ,HIỆU COSORI ," Air Fryer CO158-AF-RAM " , điện áp 220V-240V,50/60HZ ,Công suất 1700W, Dung tích 5.5 L, Màu đen, Kích thước 364mm*299mm*321 mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
14767
KG
417
PCE
16346
USD
311221195BA01433
2022-01-26
960810 PH?N CHUYêN BáN BU?N BATOS LINC PEN PLASTICS LTD Ballpoint pen with plastic 10 / piece / box of 0.7 mm pen diameter diameter. Brand: Linc Pentonic Switch, product code 4029. Black: 15,600c, red: 4.800c. NSX: LINC. New 100%;Bút bi bằng Plastic 10/cái/hộp đường kính nét bút 0.7 mm . Nhãn hiệu: Linc Pentonic switch, mã sản phẩm 4029.Màu đen:15.600c, Màu đỏ:4.800c. NSX: Linc. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG LACH HUYEN HP
6178
KG
20400
PCE
1428
USD
311221195BA01433
2022-01-26
960810 PH?N CHUYêN BáN BU?N BATOS LINC PEN PLASTICS LTD Ballpoint pen with Plastic 100 / piece / box of 0.7 mm pen stroke diameter. Brand: Linc Pentonic Switch, product code 4029.Green: 12,000C, black: 12,000C NSX: LINC. New 100%;Bút bi bằng Plastic 100/cái/hộp đường kính nét bút 0.7 mm . Nhãn hiệu: Linc Pentonic switch, mã sản phẩm 4029.Màu xanh:12.000c, màu đen:12.000c NSX: Linc. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG LACH HUYEN HP
6178
KG
24000
PCE
1680
USD
050122HDMUSELA42496800
2022-01-18
271210 PH?N THI?T B? B?U ?I?N JC COM CO LTD Vazolin (Petroleum Jelly) used in optical fiber optic protection of more than 70% of the OP-100L oil sign, closed in non-165kg / barrel barrels, produced by JC-COM - Korea, 100% new products;Vazolin(petroleum jelly) dùng bảo vệ trong ruột cáp quang thông tin hàm lượng hơn 70% là dầu mỏ ký hiệu OP-100L, đóng trong các thùng phi 165kg/thùng, do JC-Com - Korea sản xuất, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
29600
KG
26400
KGM
59400
USD
6686523071
2022-01-04
400690 PH?N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG HENGGIAN GROUP TOSPOLIGHTING Rubber knob, used in light bulb production, Model: 395459, SX: TOSPO. Size: 11x6mm, sample order. 100% new;Núm cao su, dùng trong sản xuất bóng đèn, model: 395459, nhà sx: Tospo. kích thước: 11x6mm, hàng mẫu. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
4
KG
10600
PCE
106
USD
011021MCLQ0081
2021-10-05
853991 PH?N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG GUANGZHOU YONGHUI ELECTRICAL AND LIGHTING CO LTD Plastic shell set to sx LED bulb Bulb 40W (including: PC plastic shooting, aluminum-wrapped plastic body E27), Code: YF-T120-0204 (B) -1.0, 100% new goods;Bộ vỏ nhựa để sx bóng đèn LED bulb 40W (gồm: chụp nhựa PC, thân nhựa bọc nhôm E27), mã: YF-T120-0204(B)-1.0, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
8760
KG
11340
SET
10652
USD
180721HTJY202157114F
2021-07-29
853990 PH?N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG SHAOXING LIDE METAL PRODUCTS CO LTD Aluminum body to produce 60W bulb LED bulbs (used for swirling e27) Code T135-60W. New 100%. SX: Shaoxing Lide-China;Thân nhôm để sản xuất bóng đèn LED bulb trụ 60W ( dùng cho loại đui xoáy E27) mã T135-60W . Hàng mới 100%. Hãng sx: Shaoxing Lide-China
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG HAI PHONG
9640
KG
15525
PCE
22822
USD
280621741150091000
2021-07-06
853990 PH?N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG ZHEJIANG HOME TREASURE LIGHTING CO LTD Sheet Chup (Cover) Plastic Light Scattering PC V2, Size: 1215 +/- 0.5mm RoHS, Using LED Tube Lamp, 100% new products.;Tấm chup (cover) nhựa tán xạ ánh sáng PC V2, size:1215+/-0.5mm ROHS, dùng sx đèn Tube LED, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
6860
KG
4507
PCE
445
USD
260621HTJY202156157F
2021-07-06
853990 PH?N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG SHAOXING LIDE METAL PRODUCTS CO LTD Plastic shooting to produce 30W Bulb LED bulbs (for swirling E27) T100-30W code. New 100%. SX: Shaoxing Lide-China;Chụp nhựa để sản xuất bóng đèn LED bulb trụ 30W ( dùng cho loại đui xoáy E27) mã T100-30W . Hàng mới 100%. Hãng sx: Shaoxing Lide-China
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG HAI PHONG
3660
KG
25000
PCE
5150
USD
101121MCLQ0097
2021-11-19
940592 PH?N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG TONGHUI ELECTRICAL AND LIGHTING ZHONGSHAN CO LTD 260.7mm LED plastic sheet (including scattering, reflector and bright led), used to produce 24w-nd circular ceiling lights, 100% new products;Tấm nhựa dẫn sáng 260.7mm (gồm tấm tán xạ, phản xạ và dẫn sáng), dùng để sx đèn led ốp trần tròn 24W-ND, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
11120
KG
1700
SET
804
USD
040122MCLQ0116
2022-01-06
940592 PH?N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG GUANGZHOU YONGHUI ELECTRICAL AND LIGHTING CO LTD The shell set to sx Bulb 9W LED bulbs (including: PC plastic shooting, E27 aluminum body, aluminum cap), YF-T60-0200-058 code. New 100%.;Bộ vỏ để sx bóng đèn LED bulb 9W (gồm: chụp nhựa PC, thân nhôm nhựa E27, nắp nhôm), mã YF-T60-0200-058. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
55290
KG
165000
SET
49335
USD
180821741150116000
2021-08-31
720610 PH?N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG ZHEJIANG HOME TREASURE LIGHTING CO LTD Lamp soles (steel) type 2 * 4ft, st12 0.5mm, KT: 585 * 1185 * 30mm, 2x4ft using LED lamps, 1046, 100% new goods;Tấm đế đèn ( bằng thép) loại 2*4FT, ST12 0.5mm, kt: 585*1185*30mm, 2x4ft dùng sx đèn LED, 1046, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
5480
KG
1205
PCE
4701
USD
110721741150099000
2021-07-22
720610 PH?N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG ZHEJIANG HOME TREASURE LIGHTING CO LTD Size base plate lamp type 2 * 2ft, ST12, stamping, 0.5mm, size: 585 * 585 * 29.5mm, sx user LEDs, a New 100%;Tấm đế đèn kích thước loại 2*2FT, ST12, stamping, 0.5mm, size: 585*585*29.5mm, dùng sx đèn LED, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
16880
KG
1004
PCE
1811
USD
210322741250031000
2022-03-29
720610 PH?N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG ZHEJIANG HOME TREASURE LIGHTING CO LTD Lamp soles (shaped steel sheet) type 2x4ft KT: 585 * 1185 * 30mm, 0.5mm MQL1046, using LED lights, 100% new products;Tấm đế đèn (bằng thép dạng hình) loại 2X4FT kt: 585*1185*30mm, 0.5mm MQL1046, dùng sx đèn LED, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
6860
KG
1506
PCE
7398
USD
030420NBHPH2001860
2020-04-16
720610 PH?N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG ZHEJIANG HOME TREASURE LIGHTING CO LTD Tấm đế đèn kích thước 585*1185*30mm, 2x4ft dùng sx đèn LED, 1046, hàng mới 100%;Iron and non-alloy steel in ingots or other primary forms (excluding iron of heading 72.03): Ingots: Other;锭或其他初级形式的铁和非合金钢(税号72.03的铁除外):锭:其他
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
0
KG
1446
PCE
4674
USD
70921741150000000
2021-09-16
720610 PH?N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG ZHEJIANG HOME TREASURE LIGHTING CO LTD Lamp soles (shaped steel sheets) Type 2 * 4ft, ST12 0.5mm, KT: 585 * 1185 * 30mm, 2x4ft using LED lamps, 1046, 100% new goods;Tấm đế đèn ( bằng thép dạng hình) loại 2*4FT, ST12 0.5mm, kt: 585*1185*30mm, 2x4ft dùng sx đèn LED, 1046, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
5520
KG
1004
PCE
3917
USD
180821741150119000
2021-08-31
720610 PH?N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG ZHEJIANG HOME TREASURE LIGHTING CO LTD Lamp soles (shaped steel sheets) type 2 * 2ft, st12, stamping, 0.5mm, size: 585 * 585 * 29.5mm, using LED lamps, 100% new products;Tấm đế đèn (bằng thép dạng hình) loại 2*2FT, ST12, stamping, 0.5mm, size: 585*585*29.5mm, dùng sx đèn LED, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
5580
KG
2008
PCE
3622
USD
210322741250031000
2022-03-29
720610 PH?N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG ZHEJIANG HOME TREASURE LIGHTING CO LTD Lamp soles (shaped steel sheets) Type 2x2ft punch 0.5mmcold Rolled Plate585 * 1185 * 30mm, use LED lamps, 100% new products;Tấm đế đèn (bằng thép dạng hình) loại 2X2FT punch 0.5mmCold Rolled Plate585*1185*30mm, dùng sx đèn LED, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
6980
KG
1406
PCE
6906
USD
70921741150000000
2021-09-16
720610 PH?N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG ZHEJIANG HOME TREASURE LIGHTING CO LTD Lamp soles (shaped steel sheets) size 2 * 2ft, st12, stamping, 0.5mm, size: 585 * 585 * 29.5mm, using LED lights, 100% new products;Tấm đế đèn (bằng thép dạng hình) kích thước loại 2*2FT, ST12, stamping, 0.5mm, size: 585*585*29.5mm, dùng sx đèn LED, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
5520
KG
302
PCE
545
USD
110721741150099000
2021-07-22
720610 PH?N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG ZHEJIANG HOME TREASURE LIGHTING CO LTD Lamp base plate (steel) type 1 * 4ft, ST12 0.5mm, kt: 285 * 1185 * 29.5mm, 2x4ft use LEDs sx, 1046, New 100%;Tấm đế đèn ( bằng thép) loại 1*4FT, ST12 0.5mm, kt: 285*1185*29.5mm, 2x4ft dùng sx đèn LED, 1046, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
24254
KG
1505
PCE
3234
USD
030121SITGNBHP031304
2021-01-12
720610 PH?N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG ZHEJIANG HOME TREASURE LIGHTING CO LTD Baseplate 2 * 2ft lamp, ST12, 0.5mm, size: 585 * 585 * 30mm, white milk, sx user LEDs, a New 100%;Tấm đế đèn 2*2FT, ST12, 0.5mm, size: 585*585*30mm, màu trắng sữa, dùng sx đèn LED, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
26280
KG
10040
PCE
18108
USD
051121SHHPH2116863
2021-11-12
392031 PH?N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG JIANGSU SHS ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD PS Plastic Light Scattering Plate, Size: 1.2 x 291.1 x 1245mm, Using Panel Lamps Type: 320x1280, BV: 3438 / BVBTKKT, 100% new products.;Tấm nhựa PS tán xạ ánh sáng, size: 1.2 x 291.1 x 1245mm, dùng sx đèn panel loại: 320x1280, BV:3438/BVBTKKT, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
10340
KG
3000
PCE
3780
USD
180721MCLQ0062
2021-07-26
851390 PH?N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG GUANGZHOU INTERNATIONAL WINNER CO LTD Iron shell (including front cover, rear shell, power cord) for emergency portable LED 2W, 100% new products.;Bộ vỏ bằng sắt (bao gồm vỏ trước, vỏ sau, dây nguồn) dùng cho đèn LED xách tay khẩn cấp 2W, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
11030
KG
5000
SET
21710
USD
121121741150170000
2021-11-24
851390 PH?N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG ZHEJIANG HOME TREASURE LIGHTING CO LTD Chao (flooding) Light reflects with PC UL94-V2, white surface, using portable LED lights, 100% new products;Chao (chóa) phản xạ ánh sáng bằng nhựa PC UL94-V2, bề mặt màu trắng, dùng sx đèn led xách tay, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
36900
KG
45180
PCE
5598
USD
221021MCLQ0090
2021-10-28
940599 PH?N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG TONGHUI ELECTRICAL AND LIGHTING ZHONGSHAN CO LTD Square ceiling led lights, aluminum-plastic materials, dia: 220 * 220 * 29mm (with Terminal P02, screws, support bars), 100% new goods;Vỏ đèn led ốp trần vuông, vật liệu nhôm-nhựa, dia: 220*220*29mm (kèm terminal P02, đinh vít, thanh đỡ), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
22415
KG
6000
SET
3810
USD
6457406841
2021-11-11
392052 PH?N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG ZHONG SHAN LIANG CHENG TECHNOLOG CO Scattering plates used to produce LED lights, acrylic materials, Manufacturing Zhong San Liang Cheng, KT 300x1200x0.25mm, non-payment samples, 100% new;Tấm tán xạ dùng để sản xuất đèn LED, Chất liệu là nhựa acrylic, nhà sx Zhong san liang Cheng, KT 300x1200x0.25mm, hàng mẫu không thanh toán, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHUHAI
HA NOI
8
KG
3
PCE
3
USD
6457406841
2021-11-11
392052 PH?N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG ZHONG SHAN LIANG CHENG TECHNOLOG CO Scattering plates for manufacturing LEDs, Materials are acrylic resin, Zhong San Liang Cheng Manufacturer, KT 300x300x0.25mm, non-payment model, 100% new;Tấm tán xạ dùng để sản xuất đèn LED, Chất liệu là nhựa acrylic, nhà sx Zhong san liang Cheng, KT 300x300x0.25mm, hàng mẫu không thanh toán, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHUHAI
HA NOI
8
KG
3
PCE
3
USD
6457406841
2021-11-11
392052 PH?N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG ZHONG SHAN LIANG CHENG TECHNOLOG CO Scattering sheet used to produce LED lights, acrylic materials, manufacturers Zhong San Liang Cheng, KT 600x600x0.25mm, non-payment model, 100% new;Tấm tán xạ dùng để sản xuất đèn LED, Chất liệu là nhựa acrylic, nhà sx Zhong san liang Cheng, KT 600x600x0.25mm, hàng mẫu không thanh toán, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHUHAI
HA NOI
8
KG
3
PCE
3
USD
051121SHHPH2116863
2021-11-12
392052 PH?N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG JIANGSU SHS ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD LGP LGP Plastic Plastic Sheet Light Scattering, Size: 2 x 490.6 x 485mm, Double-sided, Using Panel Sx Type: 520x520, BV: 3438 / BVBTKKT, 100% new products.;Tấm nhựa PMMA LGP tán xạ ánh sáng, size: 2 x 490.6 x 485mm, hai mặt, dùng sx đèn panel loại: 520x520, BV:3438/BVBTKKT, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
10340
KG
200
PCE
696
USD
051121SHHPH2116863
2021-11-12
392052 PH?N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG JIANGSU SHS ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD LGP Plastic Plastic Sheet Light Scattering, Size: 2 x 151 x 1245mm, on the one hand, using Panel lamps Type: 180x1280, BV: 3438 / BVBTKKT, 100% new products.;Tấm nhựa PMMA LGP tán xạ ánh sáng, size: 2 x 151 x 1245mm, một mặt, dùng sx đèn panel loại: 180x1280, BV:3438/BVBTKKT, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
10340
KG
400
PCE
1264
USD
051121SHHPH2116863
2021-11-12
392052 PH?N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG JIANGSU SHS ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD LGP Plastic Plastic Plate LGP Light Scattering, Size: 2 x 151 x 605mm, On the one hand, using Panel lamps Type: 180x640, BV: 3438 / BVBTKKT, 100% new products.;Tấm nhựa PMMA LGP tán xạ ánh sáng, size: 2 x 151 x 605mm, một mặt, dùng sx đèn panel loại: 180x640, BV:3438/BVBTKKT, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
10340
KG
600
PCE
936
USD
200622SMSE22060165-01
2022-06-29
853991 PH?N BóNG ?èN ?I?N QUANG HONGKONG LIGHT ENGINE TECHNOLOGY LIMITED (manufacturing materials Compact light bulb): Lamp tube (luminescent coating, very hot and hot shift installation) 18W 3U T3. 100% new;(NPL SX bóng đèn Compact) : ống đèn ( tráng lớp phát quang, lắp cực ca tốt nóng và nạp gas) lọai 18W 3U T3. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5830
KG
55200
PCE
16560
USD
030521HDMUSELA40958600
2021-06-05
310559 NG TY TNHH PH?N BóN HàN VI?T T CHEM CO LTD NP fertilizer (Nitro phosphate fertilizer) liquid form (content component: N: 4% min, p: 19% min), 100% new;PHÂN BÓN NP (NITRO PHOSPHATE FERTILIZER) dạng lỏng (thành phần hàm lượng: N: 4% MIN, P: 19% MIN), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
129
KG
129
TNE
13643
USD
100522SITINSG049052G
2022-06-13
310559 NG TY TNHH PH?N BóN HàN VI?T T CHEM CO LTD NP fertilizer (nitro phosphate fertilizer) liquid (content component: n: 4% min, p: 19% min), 100% new;PHÂN BÓN NP (NITRO PHOSPHATE FERTILIZER) dạng lỏng (thành phần hàm lượng: N: 4% MIN, P: 19% MIN), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
64310
KG
64
TNE
13634
USD
112200016214239
2022-04-16
310420 NG TY TNHH PH?N BóN HàN VI?T TOP TRADING LIMITED Potassium chloride, powder form (content K2O> = 60%, moisture <= 1%; Hang bags are homogeneous pure weight 1000 kg/bag, weight of the packaging 1001.8 kg/bag), fertilizer name circulation : Korean - Vietnamese potassium fertilizer;Phân Kali Clorua, dạng bột (Hàm lượng K2O >=60%, độ ẩm <=1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 1000 kg/bao, trọng lượng cả bì 1001.8 kg/bao), tên phân bón lưu hành: Phân bón Kali Hàn - Việt
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
336605
KG
336
TNE
183120
USD
112200016237210
2022-04-23
310420 NG TY TNHH PH?N BóN HàN VI?T TOP TRADING LIMITED Potassium chloride, powder form (content K2O> = 60%, moisture <= 1%; Hang bags are homogeneous pure weight 1000 kg/bag, weight of the packaging 1001.8 kg/bag), fertilizer name circulation : Korean - Vietnamese potassium fertilizer;Phân Kali Clorua, dạng bột (Hàm lượng K2O >=60%, độ ẩm <=1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 1000 kg/bao, trọng lượng cả bì 1001.8 kg/bao), tên phân bón lưu hành: Phân bón Kali Hàn - Việt
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
458824
KG
458
TNE
249610
USD
080621ONEYBIOB01132300
2021-09-30
721050 PH?N BAO Bì PHú KH??NG ROBA METAIS B V Cromium-coated cromial coil leaves are flat rolled with a width of 600mm or more, with a thickness of less than 0.5mm, carbon content <0.6%. Size: (0.231-0.237) mm x (861-950) mm, 100% new goods;Thép lá mạ crom dạng cuộn không hợp kim được cán phẳng có chiều rộng từ 600mm trở lên, có chiều dày dưới 0.5mm, hàm lượng cacbon <0.6%. size:(0.231-0.237)mm x(861-950)mm , hàng mới 100%
EUROPE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
26011
KG
5108
KGM
4342
USD
080621ONEYBIOB01132300
2021-09-30
721050 PH?N BAO Bì PHú KH??NG ROBA METAIS B V Cromium-coated cromial coil leaves are flat rolled with a width of 600mm or more, with a thickness of less than 0.5mm, carbon content <0.6%. Size: 0.238mm X950mm, 100% new goods;Thép lá mạ crom dạng cuộn không hợp kim được cán phẳng có chiều rộng từ 600mm trở lên, có chiều dày dưới 0.5mm, hàm lượng cacbon <0.6%. size:0.238mm x950mm , hàng mới 100%
EUROPE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
26011
KG
5497
KGM
4398
USD
120622220609140000
2022-06-29
721050 PH?N BAO Bì PHú KH??NG FUJI TRADING CO LTD Chrome -plated leaf -plated leaf steel is rolled with a flat width of 600mm or more, carbon content <0.6%. Size: (0.21-0.24) mm x (746-962.36) mm, 100% new goods;Thép lá mạ crom dạng cuộn không hợp kim được cán phẳng có chiều rộng từ 600mm trở lên, hàm lượng cacbon <0.6%. size: (0.21-0.24)mm x (746-962.36)mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
50265
KG
5123
KGM
6404
USD
120222KMTCOSA0432797
2022-02-28
721050 PH?N BAO Bì PHú KH??NG KYODO CO INC Flat rolled chrome-coated crominated leaves and non-alloy panels are width from 600mm or more, carbon content <0.6%. Size: (0.18-0.23) mm x (738-974.8) mm x 955mm, tc: JIS G3315, 100% new goods;thép lá mạ crom dạng cuộn và tấm không hợp kim được cán phẳng có chiều rộng từ 600mm trở lên, hàm lượng cacbon <0.6%. size: (0.18-0.23)mm x (738-974.8)mm x 955mm, TC : JIS G3315 , hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
34492
KG
34438
KGM
41326
USD
120222A11CX00069
2022-02-28
721050 PH?N BAO Bì PHú KH??NG SANKO SHOJI CO LTD Flat-rolled cromed cromial coil leaves are flat with a width of 600mm or more, carbon content <0.6%. Size: 0.28mm x 981mm, TC: JIS G3315, 100% new goods;thép lá mạ crom dạng cuộn không hợp kim được cán phẳng có chiều rộng từ 600mm trở lên, hàm lượng cacbon <0.6%. size: 0.28mm x 981mm, TC: JIS G3315, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
78224
KG
29572
KGM
35486
USD
120622220609140000
2022-06-29
721013 PH?N BAO Bì PHú KH??NG FUJI TRADING CO LTD The alloy -free -rolled tin -plated steel is rolled with a width of 600mm or more, with a thickness of less than 0.5mm. Size: (0.19-0.21) mmx (920-999) mm, 100% new goods;Thép lá mạ thiếc dạng cuộn không hợp kim được cán phẳng có chiều rộng từ 600mm trở lên, có chiều dày dưới 0.5mm. size:(0.19-0.21)mmx(920-999)mm , hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
50265
KG
22370
KGM
27963
USD
9548960805
2021-07-22
844832 PH?N S?I PHú BàI RIETER CHINA TEXTILE INSTRUMENTS CO LTD Pairing Rieter Machine Parts, model SB-D26: D30 tree fibers during prolonged stainless steel B, P / N: 11005808, a new 100%;Phụ tùng máy Ghép Rieter, model SB-D26: Cây suốt kéo dài sợi D30 B bằng thép không gỉ, P/N: 11005808, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HO CHI MINH
3
KG
1
PCE
217
USD
73851529074
2021-07-23
844540 PH?N S?I PHú BàI TIMTEX TRADING CO LTD Blackboard yarn machine (fiber quality testing machine) works with electricity, 100% new products. Code: 2520 Lab;Máy guồng sợi bảng đen (máy kiểm tra chất lượng sợi) hoạt động bằng điện, hàng mới 100%. Code: 2520 LAB
EUROPE
VIETNAM
MILANO
DA NANG
315
KG
1
SET
6184
USD
7756 5292 1460
2022-01-07
711319 PH?N VàNG B?C ?á QUY PHú NHU?N FORTE JEWELLERY CO LTD 18K-750 gold shake (75% yellow) white 16, code bs676d01, 9.81gram, mounted diamonds, 2.73carat, size stone 2.8mm new 100%;Lắc bằng vàng 18k-750 (75% vàng) trắng 16, code BS676D01, 9.81gram, gắn kim cương pcs, 2.73carat, size stone 2.8mm Mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
2
KG
1
PCE
2039
USD
770088229487
2020-03-27
711411 PH?N VàNG B?C ?á QUY PHú NHU?N TJMINGHANGBEAUTYDAZZLINGJEWELRY CO NỮ TRANG BẰNG BẠC;Articles of goldsmiths’ or silversmiths’ wares and parts thereof, of precious metal or of metal clad with precious metal: Of precious metal whether or not plated or clad with precious metal: Of silver, whether or not plated or clad with other precious metal;贵金属制或贵金属制贵金属制或贵金属制贵金属制贵金属:是否镀贵金属贵金属:银,不论是否镀金或镀上其他贵金属
CHINA
VIETNAM
CNZZZ
VNSGN
0
KG
252
PCE
54
USD
1Z94332V0497793865
2021-10-05
711312 PH?N VàNG B?C ?á QUY PHú NHU?N CHRYSOS SPA Necklace 925 42cm Code Tube Slash Ft 030 810.5gram. Manufacturer Chrysos Italy. 100% new;Dây cổ bằng bạc 925 42cm code TUBE SLASH FT 030 810.5gram. Nhà sản xuất Chrysos Italy. Mới 100%
ITALY
VIETNAM
VICENZA
HO CHI MINH
16
KG
205
PCE
731
USD