Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
29794166833
2022-06-13
610413 V?N PHòNG BáN Vé H?NG HàNG KH?NG CHINA AIRLINES LIMITED CHINA AIRLINES Vest - Synthetic fiber material, Taiwanese local tailor brand Carnival (Women's Uniform - HK China Airlines);Áo Vest - chất liệu sợi tổng hợp , thương hiệu nhà may địa phương CARNIVAL của Đài Loan (Đồng phục nữ -Hãng Hk China Airlines)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
15
KG
2
PCE
20
USD
280621LNBHPH21062193SH
2021-07-06
844399 NG TY C? PH?N V?N PHòNG PH?M H?NG Hà SHANGHAI PRIPACK MACHINERY CO LTD ANILOX ROLL EB151 Roller Parts of Flexo Printer Manufacturer Shanghai Pripack Machinery CO., LTD, 100% new products;Trục lăn Anilox Roll EB151 bộ phận của máy in flexo hãng sản xuất Shanghai Pripack Machinery CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
2880
KG
2
ROL
1780
USD
030221SHHPG2101196021
2021-02-18
481190 NG TY C? PH?N V?N PHòNG PH?M H?NG Hà SHANGHAI PRIPACK MACHINERY CO LTD Tape the neck notebooks, paper materials, red, long 1000m / roll, width 27mm, maker Shanghai Pripack Machinery CO., LTD, a New 100%.;Băng dán gáy tập vở, chất liệu giấy, màu đỏ, dài 1000m/cuộn, độ rộng 27mm, hãng sản xuất Shanghai Pripack Machinery CO.,LTD, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
3200
KG
80
ROL
1480
USD
110721LNBHPH212000
2021-07-30
321590 NG TY C? PH?N V?N PHòNG PH?M H?NG Hà NINGBO SHIMAOTONG INTERNATIONAL CO LTD Blue ink cartridges (used for students), 5mm length, volume containing 0.9ml ink, NSX: Ningbo Shimaotong International co., LTD. New 100%;Ống mực viết màu xanh (dùng cho bút máy học sinh),chiều dài 5mm, thể tích chứa 0.9ml mực, NSX: NINGBO SHIMAOTONG INTERNATIONAL CO.,LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
750
KG
107000
PCE
974
USD
290521S00116932
2021-06-15
830520 NG TY C? PH?N D?CH V? V?N PHòNG B?C Hà DOUBLE A 1991 PUBLIC COMPANY LIMITED Staples (Staples No.10) metal, (20 bars / box) for stapling machine, brand Double A, 600 boxes / thung.New 100% .NSX: SDI CORPORATION, 1 barrel = 1 Unk. ( 600 * 225 barrels box boxes = 135,000);Ghim dập (Staples No.10) bằng kim loại,(20 thanh/hộp) dùng cho máy dập ghim, nhãn hiệu Double A,600 hộp/thùng.mới 100%.NSX: SDI CORPORATION,1 thùng = 1 UNK.(600 hộp*225 thùng=135.000 hộp)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
3985
KG
225
UNK
10447
USD
112100015827829
2021-10-17
681181 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennae of wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1400 sheets, 100% new goods;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1400 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9380
KG
1400
PCE
2072
USD
112100014868720
2021-08-30
681181 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennas with a wave of 50 x 120 x 0.55 x 2000 sheets, 100% new products;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 2000 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
13400
KG
2000
PCE
2960
USD
112100015612091
2021-10-07
681181 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennae of wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1400 sheets, 100% new goods;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1400 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9380
KG
1400
PCE
2072
USD
112100015305512
2021-09-23
681181 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennas with wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1500 sheets, 100% new products;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1500 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
10050
KG
1500
PCE
2220
USD
112200013861359
2022-01-12
140190 N V?N HùNG VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry Indosasa Amabilis McClure (Dry Indosasa Amabilis McClure) split into bars (65cm long to 102cm long);Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 102cm)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
20
KG
20
TNE
400
USD
122100009434577
2021-02-02
140190 N V?N HùNG VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry cane plant (Dry indosasa Amabilis Mcclure) was cleaved into bars (from 65cm to 102cm long);Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 102cm)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
40
KG
40
TNE
800
USD
122100009295259
2021-01-28
140190 N V?N HùNG VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry cane plant (Dry indosasa Amabilis Mcclure) was cleaved into bars (from 65cm to 102cm long);Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 102cm)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
60
KG
60
TNE
1200
USD
112100016949324
2021-11-27
802900 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Separated shells used as a food, do not use medicine (arenga pinnata, heterogeneous packaging);Hạt đác đã tách vỏ dùng làm thực phẩm, không dùng làm dược liệu(arenga pinnata, hàng đóng gói không đồng nhất)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9000
KG
9000
KGM
900
USD
122100009212407
2021-01-26
130190 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Natural resins (Chai ferry, used as raw material for the preparation of waterproofing boats, boat, packed goods heterogeneous);Nhựa cây tự nhiên (Chai phà, dùng làm nguyên liệu pha chế chất chống thấm cho ghe, thuyền, hàng đóng gói không đồng nhất)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
12120
KG
12000
KGM
2400
USD
112100014121362
2021-07-23
070993 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fresh pumpkin (cucurbita sp) weight from 5 kg-7 kg / fruit (100% new).;Quả bí đỏ tươi ( Cucurbita sp) trọng lượng từ 5 kg-7 kg/quả (Hàng mới 100%).
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
10
KG
10000
KGM
1500
USD
:112100017398856
2021-12-13
230310 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Dry cassava (Cassava dried Pulp) (not used as animal feed);Bã sắn khô ( Cassava dried pulp)( không dùng làm thức ăn chăn nuôi)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
20
KG
20
TNE
1740
USD
261221AAJY029668
2022-01-10
844519 NG TY C? PH?N B?NG Hà N?I QINGDAO GUANGHONGXIN INTERNATIONAL TRANSPORTATION Raw Tearing Machine (MKS 500B New Style Roller Conton Loosing Machine), Model: MKS-500B. 380 V voltage, capacity of 16.1kw. Goods are closed in 5 bales. New 100%;Máy Xé thô vải (MKS 500B New style roller conton loosing machine ), Model: MKS-500B. Điện áp 380 V , Công suất 16.1kw. Hàng được đóng trong 5 kiện. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
8900
KG
1
SET
7178
USD
131220SNLASHVL2400009
2020-12-25
282530 NG TY C? PH?N PH?N ??M Và HóA CH?T Hà B?C YUEYANG DONGTIAN PETROCHEMICAL CO LTD CHINA Vanadium pentoxide V2O5 Chemical greater than or equal 99% powder, used for sulfur recovery processes in production lines Urea (CAS code: 1314-62-1); new 100%;Hóa chất Vanadium Pentoxide V2O5 lớn hơn hoặc bằng 99% dạng bột, dùng cho công đoạn thu hồi Lưu huỳnh trong dây chuyền sản xuất đạm Urê (mã CAS: 1314-62-1); hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
806
KG
710
KGM
19170
USD
112000007121655
2020-04-10
282530 NG TY C? PH?N PH?N ??M Và HóA CH?T Hà B?C CONG TY TNHH HOA CHAT DAU KHI DONG THIEN NHAC DUONG TRUNG QUOC Hóa chất Vanadium Pentoxide V2O5 lớn hơn hoặc bằng 99% dùng cho công đoạn thu hồi Lưu huỳnh trong dây chuyền sản xuất đạm Urê; trọng lượng tịnh 25kg/thùng; hàng mới 100%.;Hydrazine and hydroxylamine and their inorganic salts; other inorganic bases; other metal oxides, hydroxides and peroxides: Vanadium oxides and hydroxides;肼和羟胺及其无机盐;其他无机碱;其他金属氧化物,氢氧化物和过氧化物:氧化钒和氢氧化物
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
775
KGM
21313
USD
112000007121655
2020-04-10
282530 NG TY C? PH?N PH?N ??M Và HóA CH?T Hà B?C CONG TY TNHH HOA CHAT DAU KHI DONG THIEN NHAC DUONG TRUNG QUOC Hóa chất Vanadium Pentoxide V2O5 lớn hơn hoặc bằng 99% dùng cho công đoạn thu hồi Lưu huỳnh trong dây chuyền sản xuất đạm Urê; trọng lượng tịnh 25kg/thùng; hàng mới 100%.;Hydrazine and hydroxylamine and their inorganic salts; other inorganic bases; other metal oxides, hydroxides and peroxides: Vanadium oxides and hydroxides;肼和羟胺及其无机盐;其他无机碱;其他金属氧化物,氢氧化物和过氧化物:氧化钒和氢氧化物
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
775
KGM
21313
USD
112100015307628
2021-09-23
844090 NG TY C? PH?N V?N PHòNG PH?M H?I PHòNG WELL SCENERY TRADING LIMITED The parts of the sewing machine model HL-8640 E / 8PQ / AH / SM: Serrated bridge, made of outer plastic coated steel, size 23 * 10 mm, used to push notebooks through the sewing needle, serving production 100% new goods;Bộ phận của máy khâu vở model HL-8640 E/8PQ/AH/SM: cầu răng cưa, làm bằng thép bọc nhựa ngoài, kích thước 23*10 mm, dùng để đẩy vở qua kim khâu, phục vụ sản xuất vở xuất khẩu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
7
KG
100
PCE
218
USD
112100014822682
2021-08-27
844090 NG TY C? PH?N V?N PHòNG PH?M H?I PHòNG WELL SCENERY TRADING LIMITED Parts of covering machine: Rubber stainless steel lot, Size: 125 * 660 mm, Serving Export Production, 100% new products;Bộ phận của máy làm bìa: quả lô inox bọc cao su, kích thước: 125*660 mm, phục vụ sản xuất vở xuất khẩu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
152
KG
2
SET
1848
USD
112100014822682
2021-08-27
844090 NG TY C? PH?N V?N PHòNG PH?M H?I PHòNG WELL SCENERY TRADING LIMITED Parts of covering machine: Rubber stainless steel lottery, size: 75 * 660 mm, for export production, 100% new products;Bộ phận của máy làm bìa: quả lô inox bọc cao su, kích thước: 75*660 mm, phục vụ sản xuất vở xuất khẩu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
152
KG
2
SET
1444
USD
112000006330705
2020-03-07
531100 NG TY C? PH?N V?N PHòNG PH?M H?I PHòNG KINGSBRAND INDUSTRIAL HK CO LTD BG#&Bao gáy vải dệt từ sợi giấy (màu tím PMS 266C, 50mm, 500m/cuộn, 160 cuộn ), dùng để sản xuất vở. Hàng mới 100%;Woven fabrics of other vegetable textile fibres; woven fabrics of paper yarn: Other;其他植物纤维的机织物;其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
4000
MTK
2884
USD
112100014177626
2021-07-26
481029 NG TY C? PH?N V?N PHòNG PH?M H?I PHòNG CYPRESS SOURCING COMPANY LIMITED Ivry # & Cover Ivory has printed Foil quantify 157 GSM, size 768 * 405 mm. Used to produce export boxes. New 100%;IVRY#&Bìa Ivory đã in foil định lượng 157 gsm, kích thước 768*405 mm. Dùng để sản xuất hộp xuất khẩu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
7310
KG
3009
TO
903
USD
180222NYKS005326034
2022-04-04
842641 NG TY C? PH?N HùNG HáN ETS SHOKAI Hand-wheeled hand wheel crane type 01 cockpit, used Kobelco brand, model: RK250-5, serial number: EZ03-7223, diesel engine, produced in 2000;Cần trục bánh lốp tay lái nghịch loại 01 buồng lái, đã qua sử dụng hiệu KOBELCO, model: RK250-5, số serial: EZ03-7223, động cơ diesel, sản xuất năm 2000
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG HIEP PHUOC(HCM)
26495
KG
1
UNIT
33807
USD
240322YHHW-0340-2737
2022-04-16
842641 NG TY C? PH?N HùNG HáN NORI ENTERPRISE CO LTD Put the shaft of the player of the 1-cabin type with Kobelco, Model: RK250-5, frame number: EZ03-7230, diesel engine;Cần trục bánh lốp tay lái nghịch loại 01 cabin đã qua sử dụng hiệu KOBELCO, model: RK250-5, số khung: EZ03-7230, động cơ diesel
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
25180
KG
1
PCE
42032
USD
030521HDMUSELA40958600
2021-06-05
310559 NG TY TNHH PH?N BóN HàN VI?T T CHEM CO LTD NP fertilizer (Nitro phosphate fertilizer) liquid form (content component: N: 4% min, p: 19% min), 100% new;PHÂN BÓN NP (NITRO PHOSPHATE FERTILIZER) dạng lỏng (thành phần hàm lượng: N: 4% MIN, P: 19% MIN), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
129
KG
129
TNE
13643
USD
100522SITINSG049052G
2022-06-13
310559 NG TY TNHH PH?N BóN HàN VI?T T CHEM CO LTD NP fertilizer (nitro phosphate fertilizer) liquid (content component: n: 4% min, p: 19% min), 100% new;PHÂN BÓN NP (NITRO PHOSPHATE FERTILIZER) dạng lỏng (thành phần hàm lượng: N: 4% MIN, P: 19% MIN), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
64310
KG
64
TNE
13634
USD
112200016214239
2022-04-16
310420 NG TY TNHH PH?N BóN HàN VI?T TOP TRADING LIMITED Potassium chloride, powder form (content K2O> = 60%, moisture <= 1%; Hang bags are homogeneous pure weight 1000 kg/bag, weight of the packaging 1001.8 kg/bag), fertilizer name circulation : Korean - Vietnamese potassium fertilizer;Phân Kali Clorua, dạng bột (Hàm lượng K2O >=60%, độ ẩm <=1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 1000 kg/bao, trọng lượng cả bì 1001.8 kg/bao), tên phân bón lưu hành: Phân bón Kali Hàn - Việt
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
336605
KG
336
TNE
183120
USD
112200016237210
2022-04-23
310420 NG TY TNHH PH?N BóN HàN VI?T TOP TRADING LIMITED Potassium chloride, powder form (content K2O> = 60%, moisture <= 1%; Hang bags are homogeneous pure weight 1000 kg/bag, weight of the packaging 1001.8 kg/bag), fertilizer name circulation : Korean - Vietnamese potassium fertilizer;Phân Kali Clorua, dạng bột (Hàm lượng K2O >=60%, độ ẩm <=1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 1000 kg/bao, trọng lượng cả bì 1001.8 kg/bao), tên phân bón lưu hành: Phân bón Kali Hàn - Việt
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
458824
KG
458
TNE
249610
USD
210821BTU/HCM-01
2021-08-31
310210 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N PH?N BóN GIA V? RCL INDUSTRIAL PRODUCTS PTE LTD Granular Urea stool (Phan Ure Gia Vu), white, granular form. Specifications: Minimum nitrogen: 46%, maximum biuret: 1%, maximum moisture: 0.5%. Goods, 100% new. (50 kg bags);Phân Granular Urea ( PHAN URE GIA VU), màu trắng, dạng hạt. Thông số kỹ thuật: Nitơ tối thiểu: 46%, Biuret tối đa: 1%, Độ ẩm tối đa: 0,5%. Hàng xá, mới 100%. ( Hàng đóng bao 50 kg)
MALAYSIA
VIETNAM
BINTULU - SARAWAK
CANG KHANH HOI (HCM)
4360
KG
4359806
KGM
1985540
USD
2.11211121e+019
2021-11-10
841480 NG TY C? PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Conditioning, Model: 200V77970-7028, not loaded, used for the cooling system of cars with a 25-ton TTT, made of steel, 100% new products.;Lốc điều hòa, model: 200V77970-7028, chưa nạp khí, dùng cho hệ thống làm lạnh của xe ô tô có TTT 25 tấn, làm bằng thép, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
404
KG
1
PCE
35
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-21
870840 NG TY C? PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà PING XIANG YUE QIAO TRADING CO LTD The set of V7G, Model: AZ990024100, used for the car's gearbox with a 25 -ton TTT car, made of steel, assembled, 100%new, used instead, not used for LRSX.;Bộ cơ cấu đi số xe V7G, model: AZ9900240100, dùng cho hộp số của xe ô tô có TTT 25 tấn, làm bằng thép, đã lắp ráp, hàng mới 100%, dùng thay thế, không dùng để LRSX.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2964
KG
3
PCE
54
USD
230921100020908000
2021-10-06
730641 NG TY C? PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Water pipes, Model: WG9925530060, (waterway line out of water tank), 65mm diameter, with welding pairing, used for trucks with a total load of 25 tons, made of stainless steel, 100% new products.;Ống nước, Model: WG9925530060, (đường nước ra của két nước), đường kính 65mm, có ghép nối hàn, dùng cho xe tải có tổng tải trọng 25 tấn, làm bằng thép không gỉ, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4024
KG
13
PCE
51
USD
230921100020899000
2021-10-06
870791 NG TY C? PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL General cabin, fully assembled components according to the original side of the Ben, 25 ton TTLCT, CNHTC, Model: VX350, KT 2500mmx2280mmx2350mm, 100% new, alternative, not using SXLR.;Cabin tổng thành, đã lắp ráp đầy đủ linh phụ kiện theo nguyên bản của xe ben, TTLCT 25 tấn, hiệu CNHTC, model: VX350, KT 2500mmx2280mmx2350mm, mới 100%, dùng thay thế, không dùng SXLR.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
4305
USD
11021100021536400
2021-10-08
870791 NG TY C? PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà PING XIANG YUE QIAO TRADING CO LTD General cabin, fully assembled components according to the original side of the car, 8 tons, TST, CNHTC, Model: HW76, 100% new, alternative, not to use SXLR.;Cabin tổng thành, đã lắp ráp đầy đủ linh phụ kiện theo nguyên bản của xe ben, TTLCT 8 tấn, hiệu CNHTC, model: HW76, mới 100%, dùng thay thế, không dùng SXLR.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6829
KG
1
PCE
3905
USD
230921100020899000
2021-10-06
870791 NG TY C? PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Cabin VX shell (no interior), KT 2500mmx2280mmx2350mm, made of steel, type used for automotive cars with CNHTC, Model: VX350, 100% new products, China;Vỏ cabin VX (chưa có nội thất), KT 2500mmx2280mmx2350mm, làm bằng thép, loại dùng cho xe ô tô tự đổ hiệu CNHTC, Model: VX350, hàng mới 100%, SXtại TQ
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
1555
USD
230921100020899000
2021-10-06
841491 NG TY C? PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Although the inflatable oil (parts of electric air pumps), Model: 082V09402-0281, used for trucks with a 25-ton TTT, 100% new, alternative, not used to LRSX.;Tuy ô dầu bơm hơi(bộ phận của bơm không khí hoạt động bằng điện ), model: 082V09402-0281, dùng cho xe ô tô tải có TTT 25 tấn, hàng mới 100%, dùng thay thế, không dùng để LRSX.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
2
USD
230921100020899000
2021-10-06
841491 NG TY C? PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Although the inflatable umbrella (parts of electric air pumps), Model: 082V54120-5375, used for trucks with TTT 25 tons, 100% new products, alternative use, not used to LRSX.;Tuy ô bơm hơi(bộ phận của bơm không khí hoạt động bằng điện ), model: 082V54120-5375, dùng cho xe ô tô tải có TTT 25 tấn, hàng mới 100%, dùng thay thế, không dùng để LRSX.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
5
USD
55558953090
2022-01-06
401130 V?N PHòNG BáN Vé C?A H?NG HàNG KH? PJSC AEROFLOT RUSSIAN AIRLINES Tires for Airbus 330 aircraft (2 pieces 140x140x80cm, 2 pieces are 120x120x60cm), NSX: Airbus, 100% new goods;Lốp cho máy bay airbus 330 (2 cái là 140x140x80cm,2 cái là 120x120x60cm),nsx:airbus, hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
MOSCOW-SHEREMETYEVOA
HA NOI
802
KG
4
PCE
7200
USD
21102177417
2021-12-15
530890 NG TY C? PH?N ??NG H?I B?N TRE IBS AUSTRIA GMBH Equipment of paper production machine: coil to roll, made of paper fiber, length: 660 675m / coil, width: 18.2 18.8mm, thickness: 0.8 0.9mm, 100% new goods;Thiết bị của máy sản xuất giấy : Cuộn dây sang cuộn , làm bằng sợi giấy , Length: 660 675m/coil ,Width: 18.2 18.8mm ,Thickness: 0.8 0.9mm , hàng mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
KOPER
CANG CAT LAI (HCM)
2431
KG
240
PCE
16642
USD
061121OOLU2682538650UWS
2021-11-23
843999 NG TY C? PH?N ??NG H?I B?N TRE WEIFANG HICREDIT MACHINERY CO LTD Spare parts of paper production: The paragraph between hammock lots on KL01-19.9, 100% new goods;Phụ tùng của máy sản xuất giấy : Đoạn giữa lô võng trên KL01-19.9 , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
19800
KG
1
PCE
2800
USD
120721FZSN21070052
2021-07-23
690911 NG TY C? PH?N ??NG H?I B?N TRE ANDRITZ CHINA LTD Paper production equipment: Cone sand filter porcelain, 100% new goods;Thiết bị máy sản xuất giấy : ống sứ lọc cát dạng cone , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SANSHAN
CANG CAT LAI (HCM)
76
KG
5
PCE
2330
USD
270322SHGS22020260
2022-04-06
830520 NG TY C? PH?N V?N PHòNG PH?M VI?N ??NG PAO SHEN ENTERPRISES CO LTD Stationery products, pin 0023f (pin size: 23/15), KW-Trio brand, 100% new goods (each box of 10 bars);Hàng văn phòng phẩm, Ghim 0023F (cỡ ghim: 23/15), hiệu KW-trio, hàng mới 100% (mỗi hộp 10 thanh)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
17477
KG
3000
UNK
1503
USD
270322SHGS22020260
2022-04-06
830520 NG TY C? PH?N V?N PHòNG PH?M VI?N ??NG PAO SHEN ENTERPRISES CO LTD Stationery products, pin 0023h (pin size 23/17), brand kw-trio, 100% new goods (each box of 10 bars);Hàng văn phòng phẩm, Ghim 0023H (cỡ ghim 23/17), hiệu KW-trio, hàng mới 100% (mỗi hộp 10 thanh)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
17477
KG
3000
UNK
1674
USD
SCMZA0023436.23437.23438.23439
2020-01-22
310540 NG TY TNHH PH?N BóN PHú BìNH CONG TY HH XNK CHINH PHAM DICH MON Phân MAP (Mono Amonium phosphate) (NH4 H2PO4 N : 10%, P2O5 : 50%, Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50kg/bao, bao 2 lớp PP/PE, do TQSX;Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Ammonium dihydrogenorthophosphate (monoammonium phosphate) and mixtures thereof with diammonium hydrogenorthophosphate (diammonium phosphate);含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货品为片剂或类似形式或总重量不超过10公斤的包装:正磷酸二氢铵(磷酸一铵)及其与磷酸二氢铵(磷酸二铵)的混合物
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
0
KG
217000
KGM
67370
USD
SCMZA0023436.23437.23438.23439
2020-01-22
310540 NG TY TNHH PH?N BóN PHú BìNH CONG TY HH XNK CHINH PHAM DICH MON Phân MAP (Mono Amonium phosphate) (NH4 H2PO4 N 10%, P2O5 50%, Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50kg/bao, bao 2 lớp PP/PE, do TQSX;Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Ammonium dihydrogenorthophosphate (monoammonium phosphate) and mixtures thereof with diammonium hydrogenorthophosphate (diammonium phosphate);含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货品为片剂或类似形式或总重量不超过10公斤的包装:正磷酸二氢铵(磷酸一铵)及其与磷酸二氢铵(磷酸二铵)的混合物
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
0
KG
217000
KGM
67370
USD
090120MEDUNG124286
2020-02-20
310221 NG TY C? PH?N PH?N BóN Hà LAN UNIFARM ENTERPRISE LTMITED Phân bón Sulphate Amoni ( SA ) - Hà Lan, Hàm lượng N: 20%, S: 23%, H2SO4: 1%, hàng đóng bao 50kg trong container, theo QĐLH: 1878/QĐ-BVTV-PB ngày: 26/02/2018, MSPB: 20390, mới 100%.;Mineral or chemical fertilisers, nitrogenous: Ammonium sulphate; double salts and mixtures of ammonium sulphate and ammonium nitrate: Ammonium sulphate;矿物或化学肥料,含氮:硫酸铵;复盐和硫酸铵与硝酸铵的混合物:硫酸铵
CHINA HONG KONG
VIETNAM
NINGBO
CANG CONT SPITC
0
KG
486
TNE
57348
USD
170120HBTCNRZH200201
2020-02-12
310510 NG TY C? PH?N PH?N BóN Hà LAN UNIFARM ENTERPRISE LIMITED Phân bón NPK Hà Lan 15-5-27 (Phân hóa học có chứa 3 nguyên tố: N: 15%, P2O5: 5%, K2O: 27%,GW: 9.9KGS/bag, theo quyết định 686/QĐ-BCT ngày 2/3/2018 và nghị định 108/2017/NĐ-CP,ngày 20/9/2017, mới 100%.;Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium;含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货物以片剂或类似形式或总重量不超过10千克的包装物:本章中货物为片剂或类似形式或总重量不超过10千克的包装物:含有二或三种矿物或化学肥料的施肥元素氮,磷和钾
CHINA HONG KONG
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
200
TNE
77023
USD
1305221
2022-05-27
310210 NG TY C? PH?N PH?N BóN MI?N NAM SWISS SINGAPORE OVERSEAS ENTERPRISES PTE LTD Granular Urea (Urea PBMN), protein: 46%, biuret: 1.2%, moisture: 1%. Origin: Brunei. New 100%. Hang Xa. Granulated. Use roots.;Phân Granular Urea (Urea PBMN), Đạm: 46%, Biuret: 1,2%, độ ẩm: 1%. Xuất xứ: Brunei. Hàng mới 100%. Hàng xá. Dạng hạt. Dùng bón rễ.
BRUNEI DARUSSALAM
VIETNAM
BFI TERMINAL, BRUNEI
CANG KHANH HOI (HCM)
5236
KG
5235950
KGM
3455730
USD
010721SNKO073210600935
2021-07-28
310210 NG TY C? PH?N PH?N BóN MI?N NAM HEARTYCHEM CORPORATION Urea fertilizer (Urea PBMN, nitrogen: 46%, Biuret: 1.2%, moisture: 1%. Bags, 50kg. Use roots.;Phân bón Urê (Urea PBMN, đạm: 46%, Biuret: 1,2%, độ ẩm: 1%. Hàng bao, bao 50kg. Dùng bón rễ.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA PORT
CANG CAT LAI (HCM)
1003
KG
1000
TNE
372000
USD
120222O/C-01
2022-04-13
010221 NG TY C? PH?N H? TO?N STAMEY CATTLE COMPANY LLP Purebred cows for breeding (Holstein), pregnant within 03-06 months (Bred), healthy cow condition.;Bò cái thuần chủng để nhân giống (giống Holstein), loại có chửa trong vòng 03-06 tháng(Bred) ,tình trạng bò khỏe mạnh.không nằm trong danh mục Cites
UNITED STATES
VIETNAM
OLYMPIA - WA
HOANG DIEU (HP)
359
KG
443
UNC
1541640
USD
120222O/C-01
2022-04-13
010221 NG TY C? PH?N H? TO?N STAMEY CATTLE COMPANY LLP Purebred cows for breeding (Holstein) are pregnant within 03 months (shortbred), healthy cow condition, not in the cites category.;Bò cái thuần chủng để nhân giống (giống Holstein) loại có chửa trong vòng 03 tháng (Shortbred),tình trạng bò khỏe mạnh,không nằm trong danh mục Cites.
UNITED STATES
VIETNAM
OLYMPIA - WA
HOANG DIEU (HP)
359
KG
281
UNC
855645
USD
120222O/C-01
2022-04-13
010221 NG TY C? PH?N H? TO?N STAMEY CATTLE COMPANY LLP Purebred cows for breeding (holstein) of silk sows (Open), a healthy cow condition, are not in the cites category.;Bò cái thuần chủng để nhân giống (giống Holstein) loại nái tơ (Open),tình trạng bò khỏe mạnh,không nằm trong danh mục Cites.
UNITED STATES
VIETNAM
OLYMPIA - WA
HOANG DIEU (HP)
359
KG
173
UNC
485265
USD
040122ANGS21012836
2022-02-24
591132 NG TY C? PH?N BAO Bì BIêN HòA BRICQ SAS Download the paper machine - Top Corrugator Belt BRICQ-Four (40.94m length, 2.28m wide), 100% new goods;Bố tải của máy sản xuất giấy - TOP CORRUGATOR BELT BRICQ-FOUR (chiều dài 40.94M, chiều rộng 2.28M), hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
810
KG
1
UNIT
17273
USD
040122ANGS21012836
2022-02-24
591132 NG TY C? PH?N BAO Bì BIêN HòA BRICQ SAS Corrugator Belt Bricq-Power - Bottom Corrugator Belt BRICQ-POWER (Length 15.30m, Width 2.28m), 100% new products;Bố tải của máy sản xuất giấy- BOTTOM CORRUGATOR BELT BRICQ-POWER (chiều dài 15.30M, chiều rộng 2.28M), hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
810
KG
1
UNIT
6025
USD
FRA27658415
2020-12-03
280490 NG TY C? PH?N HóA CH?T Và THI?T B? H??NG TI?N MERCK KGAA Chemicals: Selenium black 99+, formula, bottles of 50g. Used in laboratories, New 100%.;Hóa chất:Selenium black 99+, công thức Se, chai 50g. Dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
1130
KG
12
UNA
913
USD
2769554874
2021-07-05
820810 NG TY C? PH?N C?NG NGH? Và THI?T B? HàN MMC HARDMETAL THAILAND CO LTD Metal milling cutter, Model: CE4-110172 (S / EPF4101-PN), used for metal milling machines. Brand: Moldino. New 100%.;Dao phay kim loại, model: CE4-110172 (S/EPF4101-PN), dùng cho máy phay kim loại. Nhãn hiệu: MOLDINO. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
51
KG
180
PCE
10632
USD
2769554874
2021-07-05
820810 NG TY C? PH?N C?NG NGH? Và THI?T B? HàN MMC HARDMETAL THAILAND CO LTD Metal milling cutter, Model: EPDBE2010-4-ATH, used for metal milling machines. Brand: Moldino. New 100%.;Dao phay kim loại, model: EPDBE2010-4-ATH, dùng cho máy phay kim loại. Nhãn hiệu: MOLDINO. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
51
KG
10
PCE
140
USD
030222UKBHPH22016735
2022-02-24
851531 NG TY C? PH?N C?NG NGH? Và THI?T B? HàN PANASONIC CORPORATION Metal arc welding robot TM-1400VG3, Model: YA-2AAAR61Y00, 200V voltage, 20 KVA capacity, synchronous with welding mine, connected cable, wire rack. Brand: Panasonic. New 100%.;Robot hàn hồ quang kim loại TM-1400VG3, model: YA-2AAR61Y00, điện áp 200V, công suất 20 kVA, đồng bộ kèm mỏ hàn, cáp kết nối, giá đỡ dây. Nhãn hiệu: PANASONIC. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
390
KG
1
SET
15173
USD
030222UKBHPH22016734
2022-02-24
851531 NG TY C? PH?N C?NG NGH? Và THI?T B? HàN PANASONIC CORPORATION Metal arc welding robot TM-1400VG3, Model: YA-2AAAR61Y00, 200V voltage, 20 KVA capacity, synchronous with welding mine, connected cable, wire rack. Brand: Panasonic. New 100%.;Robot hàn hồ quang kim loại TM-1400VG3, model: YA-2AAR61Y00, điện áp 200V, công suất 20 kVA, đồng bộ kèm mỏ hàn, cáp kết nối, giá đỡ dây. Nhãn hiệu: PANASONIC. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
776
KG
2
SET
30346
USD
070921UKBHPH21090494
2021-09-28
851531 NG TY C? PH?N C?NG NGH? Và THI?T B? HàN PANASONIC CORPORATION Metal arc welding robot, Model: TM-1400VG3 (YA-2AAR61Y00), 200V voltage, 22 KVA capacity, synchronous with welding mine, connected cable, wire rack. Brand: Panasonic. New 100%.;Robot hàn hồ quang kim loại, model: TM-1400VG3 (YA-2AAR61Y00), điện áp 200V, công suất 22 kVA, đồng bộ kèm mỏ hàn, cáp kết nối, giá đỡ dây. Nhãn hiệu: PANASONIC. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
1159
KG
3
SET
47358
USD
170522HPH29302893
2022-06-02
845640 NG TY C? PH?N C?NG NGH? Và THI?T B? HàN HYPERTHERM S PTE LTD Plasma metal cutting machine, model: PowerMax65 CE/CCC, A/A 380-400V, C/S 9 KW, synchronized with Edge Connect TC Gen2 controller, 180-degree cut mine, 7.5m cable, CPC port. Brand: Hypertherm. New 100%.;Máy cắt kim loại plasma, model: POWERMAX65 CE/CCC, đ/á 380-400V, c/s 9 kW, đồng bộ kèm bộ điều khiển EDGE CONNECT TC GEN2, mỏ cắt 180 độ, cáp 7.5M, cổng CPC. Nhãn hiệu: HYPERTHERM. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
950
KG
1
SET
8534
USD
7764 3770 5920
2022-04-04
845640 NG TY C? PH?N C?NG NGH? Và THI?T B? HàN HYPERTHERM S PTE LTD Plasma metal cutting machine, Model: PMX45 XP CE/CCC, 400V voltage, capacity of 12.5 KVA, synchronized including cutting source, 180 -degree cutting mines, CPC connectivity, 7.5M connection cable. Brand: Hypertherm. New 100%.;Máy cắt kim loại plasma, model: PMX45 XP CE/CCC, điện áp 400V, công suất 12.5 kVA, đồng bộ gồm nguồn cắt, mỏ cắt 180 độ, bộ giắc nối CPC, cáp kết nối 7.5M. Nhãn hiệu: HYPERTHERM. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
44
KG
1
PCE
2083
USD
775387795897
2022-01-10
701391 NG?N HàNG N?NG NGHI?P Và PHáT TRI?N N?NG TH?N VI?T NAM WELLS FARGO Cup award "Excellent international payment quality", crystal material, NCC: Wells Fargo - 100% new goods;Cúp giải thưởng "Chất lượng thanh toán quốc tế xuất sắc", chất liệu pha lê, NCC: WELLS FARGO - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
3
KG
1
PCE
112
USD
020721IMIBBF25325
2021-07-16
680919 NG TY C? PH?N H?NG V??NG SUN MORE CO LTD 1455 # & gypsum panels (opposing kitchen cabinets, used for moisturizing insulation, complete sp attached to SXXK);1455#&Tấm thạch cao ( ngăn op tủ bếp, dùng để cách nhiệt hút ẩm, sp hoàn chỉnh gắn vào sp sxxk)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
8374
KG
242
MTK
2793
USD
211020IMIAVD72980
2020-11-02
680920 NG TY C? PH?N H?NG V??NG SUN MORE CO LTD 1455 # & gypsum (prevents op kitchen cabinets, used for insulation desiccant, attached to sp sp complete production of exported goods);1455#&Tấm thạch cao ( ngăn op tủ bếp, dùng để cách nhiệt hút ẩm, sp hoàn chỉnh gắn vào sp sxxk)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
22623
KG
242
MTK
2793
USD
7756 5292 1460
2022-01-07
711319 NG TY C? PH?N VàNG B?C ?á QUY PHú NHU?N FORTE JEWELLERY CO LTD 18K-750 gold shake (75% yellow) white 16, code bs676d01, 9.81gram, mounted diamonds, 2.73carat, size stone 2.8mm new 100%;Lắc bằng vàng 18k-750 (75% vàng) trắng 16, code BS676D01, 9.81gram, gắn kim cương pcs, 2.73carat, size stone 2.8mm Mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
2
KG
1
PCE
2039
USD
770088229487
2020-03-27
711411 NG TY C? PH?N VàNG B?C ?á QUY PHú NHU?N TJMINGHANGBEAUTYDAZZLINGJEWELRY CO NỮ TRANG BẰNG BẠC;Articles of goldsmiths’ or silversmiths’ wares and parts thereof, of precious metal or of metal clad with precious metal: Of precious metal whether or not plated or clad with precious metal: Of silver, whether or not plated or clad with other precious metal;贵金属制或贵金属制贵金属制或贵金属制贵金属制贵金属:是否镀贵金属贵金属:银,不论是否镀金或镀上其他贵金属
CHINA
VIETNAM
CNZZZ
VNSGN
0
KG
252
PCE
54
USD
1Z94332V0497793865
2021-10-05
711312 NG TY C? PH?N VàNG B?C ?á QUY PHú NHU?N CHRYSOS SPA Necklace 925 42cm Code Tube Slash Ft 030 810.5gram. Manufacturer Chrysos Italy. 100% new;Dây cổ bằng bạc 925 42cm code TUBE SLASH FT 030 810.5gram. Nhà sản xuất Chrysos Italy. Mới 100%
ITALY
VIETNAM
VICENZA
HO CHI MINH
16
KG
205
PCE
731
USD