Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
LAXA01961229
2021-11-15
852550 PH?N PHáT TRI?N TRUY?N TH?NG TRUY?N HìNH SAPPHIRE BONANZA SDN BHD Format conversion server - Signed code: Transcode (Emam Solution - USA). 100% new goods, excluding screens. Goods do not have civil cryptographic functions and network safety information.;Máy chủ chuyển đổi định dạng - Ký mã hiệu: Transcode (eMAM Solution - Mỹ). Hàng mới 100%, không bao gồm màn hình. Hàng hóa không có chức năng mật mã dân sự và an toàn thông tin mạng.
UNITED STATES
VIETNAM
SAN FRANCISCO - CA
HA NOI
161
KG
1
PCE
19965
USD
LAXA01961229
2021-11-15
852550 PH?N PHáT TRI?N TRUY?N TH?NG TRUY?N HìNH SAPPHIRE BONANZA SDN BHD Data management server - Signing code: EMAM-DB-WEB (EMAM - USA). 100% new, excluding screen. Goods do not have civil cryptographic functions and network safety information.;Máy chủ quản lý dữ liệu - Ký mã hiệu: eMAM-DB-Web (eMAM - Mỹ). Mới 100%, không bao gồm màn hình. Hàng hóa không có chức năng mật mã dân sự và an toàn thông tin mạng.
UNITED STATES
VIETNAM
SAN FRANCISCO - CA
HA NOI
161
KG
1
PCE
21857
USD
NY004204
2021-11-24
852550 T?NG C?NG TY PHáT TRI?N PHáT THANH TRUY?N HìNH TH?NG TIN C?NG TY C? PH?N QTEK SOLUTIONS LIMITED Digital digital generator DVB-T2 - ULXTE-4T2 (470-590MHz) and accompanying synchronous accessories - signing code: ULXTE-4T2 - Manufacturer: Gatesair - Dedicated to television - New 100 %;Máy phát hình kỹ thuật số DVB-T2 - ULXTE-4T2 (470-590MHz) và các phụ kiện đồng bộ đi kèm - Ký mã hiệu: ULXTE-4T2 - Hãng sản xuất: GatesAir - Chuyên dụng cho truyền hình - Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
QUINCY ILL
HA NOI
892
KG
1
SET
148300
USD
776194066015
2022-03-11
852380 PH?N TRUY?N TH?NG VI?T SCALSTRM AB USB contains application software to install on the server that supports video signal streaming to 70 channels (Scalecast Origin Software) (software value of 69,990.00 USD). 100% new, supplier: Scalstrm AB.;USB chứa phần mềm ứng dụng để cài trên máy chủ hỗ trợ phát tín hiệu Video Streaming cho 70 kênh (Scalecast Origin software) (trị giá phần mềm 69,990.00USD). Mới 100%,nhà cung cấp: Scalstrm AB.
SWEDEN
VIETNAM
STOCKHOLM
HA NOI
1
KG
1
PCE
10
USD
777193226999
2022-06-27
852581 PH?N TRUY?N TH?NG ?A PH??NG TI?N T?N QUANG BLACKMAGIC DESIGN ASIA PTE LTD Blackmagic Pocket Cinema Camera Camera Camera 6K Pro has a memory card slot, 100%new goods, Blackmagic Design manufacturer;Máy quay phim Blackmagic Pocket Cinema Camera 6K Pro có khe cắm thẻ nhớ, hàng mới 100%, hãng sản xuất Blackmagic Design
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
44
KG
1
PCE
1856
USD
241021VTRSE2110158
2021-10-29
481950 PH?N TRUY?N TH?NG VI?T LIêN K?T SHENGHENG COLOR PRINTING HK CO LTD Boxes, paper, used to contain functional food boxes M4G MultiVitamin for 50+, KT: 67x67x122mm, printed information, extra labels of products (do not print smear content, reactionary), no effect. New 100%;Vỏ hộp, bằng giấy, dùng để chứa hộp thực phẩm chức năng M4G Multivitamin For 50+, kt: 67x67x122mm,đã in thông tin, nhãn phụ sản phẩm ( không in nội dung bôi nhọ, phản động), Ko hiệu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHONGSHAN
CANG DINH VU - HP
1373
KG
5000
PCE
280
USD
180621SMFCL21060553
2021-07-21
847681 PH?N TRUY?N TH?NG á ??NG HUNAN XING YUAN TECHNOLOGY CO LTD Vending machine. Model: DLY-10C-002X, complete. (Fine food, drinks, money receipt of ITL) Size: 1920x1350x855mm, with accessories, manufacturer: Hunan Xing Yuan Technology CO., LTD, 100% new.;Máy bán hàng tự động. Model: DLY-10C-002X, hoàn chỉnh.(bán đồ ăn, đồ uống , đầu nhận tiền ITL) kích thước: 1920x1350x855mm, kèm phụ kiện, Nhà SX: HUNAN XING YUAN TECHNOLOGY CO., LTD, Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CHANGSHA
CANG DINH VU - HP
3300
KG
3
PCE
4980
USD
220122LSZHPH220453
2022-01-25
847689 PH?N TRUY?N TH?NG á ??NG HUNAN TCN VENDING MACHINE CO LTD Vending machine. Model: D720-10C. (Selling food, beverage, money receiving money ITL NV11, Set 300 to 1050 products), KT: 1940x1269x795mm, NSX: Hunan TCN Vending Machine co., Ltd New 100%;Máy bán hàng tự động. Model: D720-10C. (bán đồ ăn, đồ uống ,đầu nhận tiền ITL NV11, đặt được 300 đến 1050 sản phẩm),kt: 1940x1269x795mm,Nsx:HUNAN TCN VENDING MACHINE CO., LTD mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG HAI AN
1320
KG
4
UNIT
8436
USD
220222SHHPH2202118
2022-03-17
847689 PH?N TRUY?N TH?NG á ??NG HUNAN XING YUAN TECHNOLOGY CO LTD Vending machine. Model: XY-DLE-10C, (food sale, not early receipt), NSX: Hunan Xing Yuan Technology Co., Ltd, new 100%;Máy bán hàng tự động. Model: XY-DLE-10C, (bán đồ ăn, không đầu nhận tiền),Nsx:Hunan Xing Yuan Technology Co.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHANGSHA
TAN CANG (189)
3630
KG
11
PCE
13365
USD
191021SHHPH2116095
2021-11-16
847689 PH?N TRUY?N TH?NG á ??NG HUNAN XING YUAN TECHNOLOGY CO LTD Model: XY-DLY-10C (Food for food, drinks, money receiving ITL NV9, Set 300 to 530 products), KT: 1920x1350x855mm, NSX: Hunan Xing Yuan Technology Co., Ltd is 100% new;Model: XY-DLY-10C (bán đồ ăn, đồ uống ,đầu nhận tiền ITL NV9, đặt được 300 đến 530 sản phẩm),kt: 1920x1350x855mm,Nsx: Hunan Xing Yuan Technology Co.,LTD mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHANGSHA
TAN CANG (189)
3630
KG
4
PCE
6600
USD
191021SHHPH2116095
2021-11-16
847689 PH?N TRUY?N TH?NG á ??NG HUNAN XING YUAN TECHNOLOGY CO LTD Model: XY-DLE-10C (Food for food, drinks, money receiving ITL NV9, Set 300 to 530 products), KT: 1920x1180x855mm, NSX: Hunan Xing Yuan Technology Co., Ltd new 100%;Model: XY-DLE-10C (bán đồ ăn, đồ uống ,đầu nhận tiền ITL NV9, đặt được 300 đến 530 sản phẩm),kt: 1920x1180x855mm,Nsx: Hunan Xing Yuan Technology Co.,LTD mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHANGSHA
TAN CANG (189)
3630
KG
5
PCE
7625
USD
191021SHHPH2116095
2021-11-16
847689 PH?N TRUY?N TH?NG á ??NG HUNAN XING YUAN TECHNOLOGY CO LTD Model: XY-DLE-10C (Food Food, Beverage, ICT receipt, Set 300 to 530 products), KT: 1920x1180x855mm, NSX: Hunan Xing Yuan Technology Co., Ltd New 100%;Model: XY-DLE-10C (bán đồ ăn, đồ uống ,đầu nhận tiền ICT, đặt được 300 đến 530 sản phẩm),kt: 1920x1180x855mm,Nsx: Hunan Xing Yuan Technology Co.,LTD mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHANGSHA
TAN CANG (189)
3630
KG
2
PCE
3230
USD
61838624375
2021-09-20
847141 PH?N ?I?N ?NH TRUY?N HìNH DIGICAST PTE LTD Automatic data processor (Sever) without a keyboard supports 4 SDI (Rack 1U) symbols: VS3500 / Brand: TVU, 100% new;Bộ xử lý dữ liệu tự động (Sever) không có bàn phím hỗ trợ 4 cổng SDI (Rack 1U) Ký hiệu: VS3500/Nhãn hiệu: TVU, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
33
KG
2
PCE
9800
USD
191221YOKHPH21121376
2022-01-06
854420 NG TRUY?N T?I Và PH?N PH?I TOSHIBA VI?T NAM ELEMATEC CORPORATION VCTF20X0.5SQ # & coaxial insulated cable, PVC shell, not attached to the connector, used for voltage no more than 66,000V. New 100%;VCTF20X0.5SQ#&Cáp cách điện đồng trục, vỏ bằng nhựa PVC, chưa gắn với đầu nối, dùng cho điện áp không quá 66.000V. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
372
KG
1600
MTR
3808
USD
23543372921
2022-02-24
902830 NG TRUY?N T?I Và PH?N PH?I TOSHIBA VI?T NAM LANDIS GYR PTE LTD 30-415V 30-415V alternating electronic meters, type: ZMD410CR (ZMD410CR44.4207.C1), serial number No: 59582965 - 59582974. new 100%;Công tơ điện tử xoay chiều 3 pha điện áp 240-415V, kiểu: ZMD410CR (ZMD410CR44.4207.c1) , số serial no: 59582965 - 59582974 . hàng mới 100%
GREECE
VIETNAM
ATHENS
HO CHI MINH
16
KG
10
PCE
2000
USD
061221TAK2021120007
2021-12-15
853540 NG TRUY?N T?I Và PH?N PH?I TOSHIBA VI?T NAM TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Lightning protection valve for voltage over 1000V (RVLQC-96VY) Using device protection in substation (1 set: 1 lightning protection device, 4 bolts, 1-round round, 1 count lightning sdc-n4a ( 0-5mA));Bộ chống sét van dùng cho điện áp trên 1000V (RVLQC-96VY) dùng bảo vệ thiết bị trong trạm biến áp (1 bộ:1 thiết bị chống sét,4 bu lông,1 vòng đẳng thế,1 đếm sét SDC-N4A(0-5mA))
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
DINH VU NAM HAI
4161
KG
1
SET
1774
USD
301020NAHCB20002401
2020-11-25
380401 PH?N G?CH MEN THANH THANH UNION HERO LIMITED Bones Gach- substance Sodium lignosulphonate (Used in Ceramic production line), New 100%;Chất tạo cứng xương Gạch- Sodium Lignosulphonate ( Dùng trong dây truyền sản xuất Gạch Men), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
24480
KG
24000
KGM
12480
USD
080322SNLCXMVL000323
2022-03-19
846410 PH?N THANH Y?N ZHAOQING BAOFENG TRADE CO LTD Machine tools (stone saws) are used for stone machining., Sheng leather brand, Model: QSQJ-2000-AL, capacity: 45/55 kW. 100% new.;Máy công cụ (máy cưa đá) dùng để gia công đá., Hiệu SHENG DA, Model : QSQJ-2000-AL, công suất : 45/55 KW. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
95110
KG
8
SET
540000
USD
311020DJSE20100124
2020-11-03
690741 PH?N TRUY?N TH?NG CNC ONLINE FOSHAN LANGLI TRADING CO LTD Glazed Ceramics tiles, not brand, size 60 * 60cm, SC8771M-7 model. New 100%;Gạch lát nền Ceramics tráng men,không hiệu, kích thước 60*60cm, model SC8771M-7. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
53825
KG
2370
MTK
18962
USD
311020DJSE20100124
2020-11-03
690741 PH?N TRUY?N TH?NG CNC ONLINE FOSHAN LANGLI TRADING CO LTD Glazed Ceramics tiles, not brand, size 30 * 30cm, model 3D6301. New 100%;Gạch lát nền Ceramics tráng men,không hiệu, kích thước 30*30cm, model 3D6301. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
53825
KG
104
MTK
728
USD
100622ZGLYG0030000023
2022-06-29
283919 PH?N Bê T?NG Hà THANH FOSHAN CHEMISTRY IMPORT AND EXPORT CO LIMITED Raw materials for ceramic tiles, sodium silicate - ceramic (deflocculant SB -220). Origin: China. New 100%;Nguyên liệu dùng SX gạch men, Sodium Silicates - Ceramic (Deflocculant SB-220). Xuất xứ: China. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
108200
KG
108000
KGM
39420
USD
2.00220712010029E+17
2020-02-25
283327 PH?N HóA CH?T MINH THANH HK XINMEI GROUP LIMITED Bột PRECIPITATED BARIUM SULPHATE XM -PB02,Dùng để sản xuất sơn,25kgs/bag.hàng mới 100%;Sulphates; alums; peroxosulphates (persulphates): Other sulphates: Of barium;硫酸盐;校友;过氧硫酸盐(过硫酸盐):其他硫酸盐:钡
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10
TNE
5590
USD
041021EGLV147101162271
2021-10-19
283327 PH?N HóA CH?T MINH THANH HK XINMEI GROUP LIMITED Powder Precipitated Barium Sulphate XM-PB02, used to produce paint, 25kgs / bag. CAS: 7727-43-7 (not in ND 113/2017 and 73/2018 / ND-CP) 100% new products;Bột PRECIPITATED BARIUM SULPHATE XM-PB02, dùng để sản xuất sơn,25kgs/bag. CAS: 7727-43-7 (không thuộc ND 113/2017 và 73/2018/ND-CP) Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
25300
KG
10
TNE
6110
USD
021121KMTCSHAI244658
2021-11-08
390691 PH?N HóA CH?T MINH THANH JIANGSU SANMU GROUP CO LTD Acrylic resin resin 8073a, primary, liquid form, 190kgs / drum, used in paint production, 100% new goods;NHỰA ACRYLIC RESIN 8073A, nguyên sinh, dạng lỏng,190kgs/drum, dùng trong sản xuất sơn, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
16820
KG
2
TNE
5974
USD
041021EGLV147101162271
2021-10-19
252620 PH?N HóA CH?T MINH THANH HK XINMEI GROUP LIMITED Talc XM-TA1201, 25kgs / bag, used to produce paint. CAS: 14807-96-6 (not belonging to ND 113/2017 and 73/2018 / ND-CP), 100% new products;Bột TALC XM-TA1201 ,25kgs/bag, dùng để sản xuất sơn. CAS: 14807-96-6 (không thuộc ND 113/2017 và 73/2018/ND-CP), Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
25300
KG
15
TNE
3540
USD
021121KMTCSHAI244658
2021-11-08
390921 PH?N HóA CH?T MINH THANH JIANGSU SANMU GROUP CO LTD Plastic amino resin 582-2, primary, liquid form, 200kgs / drum, used in paint production, 100% new products;NHỰA AMINO RESIN 582-2, nguyên sinh, dạng lỏng, 200kgs/drum, dùng trong sản xuất sơn, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
16820
KG
0
TNE
984
USD
190522KMTCJKT4125462
2022-06-06
320710 NG TY TNHH TRUY?N TH?NG NHà ??T PT MONOKEM SURYA The blended contrast substance is used to whiten enamel (Ceramic Opacifier MC-101/UR), the main ingredient includes: Zro2 + HFO2 = 62 +/- 2%; Fe2O3 = 0.10%max; TiO2 = 0.15%max, th+u = 500ppm max.;Chất cản quang đã pha chế dùng để làm trắng men (Ceramic Opacifier MC-101/UR), thành phần chính bao gồm: ZrO2 + HfO2 = 62 +/- 2%; Fe2O3 = 0.10%max; TiO2 = 0.15%max, Th+U = 500ppm max.Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
25440
KG
25000
KGM
78500
USD
311020WKBYTDN2001
2020-11-23
252911 NG TY TNHH TRUY?N TH?NG NHà ??T ACTION ENTERPRISE Materials for production of ceramic tiles - feldspar FELDSPAR 503 (0-1CM); major components: SiO 2 = 76.8%; Al2O3 = 13.4%; = 0.1% Fe2O3, TiO2: 0.08%; CaO = 1.17%; MgO = 0.31%; ; K2O = 2.09%; Na2O3 = 5.64%;Nguyên liệu sản xuất gạch men - Tràng thạch FELDSPAR 503 (0-1CM); thành phần chính: SiO2 = 76,8%; Al2O3 =13,4%; Fe2O3 = 0,1%;TiO2: 0,08%;CaO = 1,17%; MgO = 0,31%; ; K2O = 2,09%; Na2O3 = 5,64%
CHINA
VIETNAM
YANTAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
6000
KG
6000
TNE
276000
USD
160222GXSEHHG22020045
2022-02-24
292149 PH?N D??C V?T T? Y T? THANH HOá YANCHENG CHEMHOME CHEMICAL CO LTD ALVERINE CITRATE EP8.0 (MATERIALS MANUFACTURING MANAGEMENT OF MANAGEMENT 100%. Lottery Number: 20211102 HSD: November 2024. NSX: Yancheng Chemhome Chemical Company Ltd - China);ALVERINE CITRATE EP8.0 (Nguyên liệu SX thuốc tân dược. Hàng mới 100%. Số lô:20211102 HSD: Tháng 11/2024. NSX: Yancheng Chemhome Chemical Company Ltd - China)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
336
KG
300
KGM
22800
USD
100221SITRNBHP113065
2021-02-18
960200 PH?N D??C V?T T? Y T? THANH HOá ZHEJIANG LUJIAN CAPSULE CO LTD EMPTY HARD GELATIN CAPSULE (capsule hollow Scarlet Op./ White 0 Op.) Publisher: Zhejiang Lujian Capsule Co., Ltd - China. New 100%, HSD: T01 / 2024.;EMPTY HARD GELATIN CAPSULE (Viên nang rỗng số 0 Scarlet Op./ White Op.) NSX: Zhejiang Lujian Capsule Co., Ltd - China. Hàng mới 100%, HSD: T01/2024.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
1911
KG
4000
KPCE
6440
USD
240120OOLU2634638040UWS
2020-02-13
701010 PH?N D??C V?T T? Y T? THANH HOá SHANDONG PHARMACEUTICAL GLASS CO LTD 5ML CLEAR AMPOULE (Ống rỗng đựng thuốc tiêm 5ml. Hàng mới 100%. NSX: Shandong Pharmaceutical Glass Co., Ltd - China);Carboys, bottles, flasks, jars, pots, phials, ampoules and other containers, of glass, of a kind used for the conveyance or packing of goods; preserving jars of glass; stoppers, lids and other closures, of glass: Ampoules;用于货物运输或包装的一种玻璃瓶子,瓶子,瓶子,罐子,罐子,药瓶,安瓿瓶和其他容器;保存瓶子的玻璃;玻璃塞子,盖子和其他封闭物:安瓿瓶
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
0
KG
2002000
PCE
14915
USD
031121KMTCTAO5847283
2021-11-23
701010 PH?N D??C V?T T? Y T? THANH HOá SHANDONG PHARMACEUTICAL GLASS CO LTD 2ml Clear Ampoule - ISO Form B (empty tube containing 2ml injections. 100% new goods. Lot Number: 20210428. NSX: Shandong Pharmaceutical Glass Co., Ltd - China);2ML CLEAR AMPOULE - ISO FORM B (Ống rỗng đựng thuốc tiêm 2ml. Hàng mới 100%. Số lô: 20210428. NSX: Shandong Pharmaceutical Glass Co., Ltd - China)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
8085
KG
2940000
PCE
13230
USD
240120OOLU2634638040UWS
2020-02-13
701010 PH?N D??C V?T T? Y T? THANH HOá SHANDONG PHARMACEUTICAL GLASS CO LTD 2ML CLEAR AMPOULE (Ống rỗng đựng thuốc tiêm 2ml. Hàng mới 100%. NSX: Shandong Pharmaceutical Glass Co., Ltd - China);Carboys, bottles, flasks, jars, pots, phials, ampoules and other containers, of glass, of a kind used for the conveyance or packing of goods; preserving jars of glass; stoppers, lids and other closures, of glass: Ampoules;用于货物运输或包装的一种玻璃瓶子,瓶子,瓶子,罐子,罐子,药瓶,安瓿瓶和其他容器;保存瓶子的玻璃;玻璃塞子,盖子和其他封闭物:安瓿瓶
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
0
KG
1942500
PCE
8256
USD
131220HDMUQIHP6103278WFL1
2020-12-26
701010 PH?N D??C V?T T? Y T? THANH HOá SHANDONG PHARMACEUTICAL GLASS CO LTD 2 ML CLEAR ampoule (hollow tube containing 2ml injections. New 100%. Publisher: Shandong Pharmaceutical Glass Co., Ltd - China);2 ML CLEAR AMPOULE (Ống rỗng đựng thuốc tiêm 2ml. Hàng mới 100%. NSX: Shandong Pharmaceutical Glass Co., Ltd - China)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
7106
KG
1932000
PCE
8211
USD
120622OTS/HPH-220607
2022-06-27
820190 NG TY TNHH T?N THANH S?N ZHUHAI PARSETT GOLF PRODUCTS COMPANY LIMITED Rake leaves, materials: iron, size: scratching 22 teeth (equipment used for golf courses). 100%new products, product code 3248;Cào lá, Chất liệu: Sắt, Kích thước: cào 22 răng (Thiết bị dùng cho sân gôn). Hàng mới 100%, mã hàng 3248
CHINA
VIETNAM
ZHUHAI
DINH VU NAM HAI
610
KG
50
PCE
345
USD
120222SZSHCM201138405
2022-02-17
847629 NG TY TNHH TRUY?N TH?NG TùNG VI?T HUNAN ZHONGGU SCIENCE AND TECHNOLOGY CO LTD Vending Machine - Vending Machine, Model: ZG-S800-10C (22SP), Size: 1960x1261x771mm, Voltage: 240V, Manufacturer: Zhonggu Vending. New 100%;Máy bán hàng tự động - VENDING MACHINE, model: ZG-S800-10C(22SP), kích thước: 1960x1261x771mm, điện áp: 240V, nhà sản xuất: ZHONGGU VENDING. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
282
KG
1
PCE
1522
USD
270422YE22040007A
2022-05-24
852862 PH?N TRUY?N TH?NG TH??NG M?I M?T M? INNOVATIVE GIANT LIMITED HD HD 1920x1200 projector, screen on screen: 130 inches. No model. No trademark. New 100%;Máy chiếu LED HD 1920x1200, công suất chiếu lên màn ảnh: 130 inches. Không Model. Không nhãn hiệu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
270
KG
1
PCE
130
USD
13157666324
2021-08-29
604209 PH?N TRUY?N TH?NG Và T? CH?C S? KI?N KHANG MINH OTANI TRADING LTD Fresh Cut heather twigs, used for decoration, size 150 cm. Scientific name: enkianthus perulatus;Cành thạch lam tươi cắt cành, dùng để trang trí, kích thước 150 cm. Tên khoa học: Enkianthus perulatus
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
79
KG
35
UNH
372
USD
13157666324
2021-08-29
604209 PH?N TRUY?N TH?NG Và T? CH?C S? KI?N KHANG MINH OTANI TRADING LTD Fresh Cut heather twigs, used for decoration, size 140 cm. Scientific name: enkianthus perulatus;Cành thạch lam tươi cắt cành, dùng để trang trí, kích thước 140 cm. Tên khoa học: Enkianthus perulatus
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
79
KG
25
UNH
243
USD
13157666324
2021-08-29
604209 PH?N TRUY?N TH?NG Và T? CH?C S? KI?N KHANG MINH OTANI TRADING LTD Fresh Cut heather twigs, used for decoration, size 100 cm. Scientific name: enkianthus perulatus;Cành thạch lam tươi cắt cành, dùng để trang trí, kích thước 100 cm. Tên khoa học: Enkianthus perulatus
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
79
KG
114
UNH
577
USD
13157666324
2021-08-29
604209 PH?N TRUY?N TH?NG Và T? CH?C S? KI?N KHANG MINH OTANI TRADING LTD Fresh Cut heather twigs, used for decoration, size 120 cm. Scientific name: enkianthus perulatus;Cành thạch lam tươi cắt cành, dùng để trang trí, kích thước 120 cm. Tên khoa học: Enkianthus perulatus
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
79
KG
120
UNH
852
USD
7604749644
2021-10-19
843691 PH?N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Spare parts of machine parts for pigs for pigs: SC1 input tube, 3 heads: 2 inches: 2 inches, 1 inch, 2 inches, Material: stainless steel, Brand: Skiold, 100% new;Phụ tùng linh kiện của máy móc hệ thống cho heo ăn: Ống nối đầu vào SC1, kích thước 3 đầu: 2 inch,1 inch,2 inch,chất liệu:thép không gỉ,Nhãn hiệu: Skiold ,mới 100%
DENMARK
VIETNAM
BILLUND
HA NOI
3
KG
4
PCE
153
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 PH?N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S General extrusion system CS110KW/H - Dandruff loading dough after grinding to bin, Model: D133, Electricity 380V, CS: 1.5KW, NSX: Skold - Synchronous row (Section 11 DMMT 02/2022/HQTH- NV) new100%;Hệ thống chuyền ép đùn chung cs110kw/h - Gàu tải chuyển bột liệu sau nghiền tới Bin, model: D133, chạy điện 380V, CS: 1.5Kw, NSX: SKiold - hàng đồng bộ(Mục 11 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
19164
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 PH?N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S System of squeezes#2 Pork bran pork/sow - Screws of recovery conveyors have not reached the standard, Model CN240, 380V CS 1.5KW, NSX: Skold - Synchronous row (Section 19 DMMT 02/2022/ HQTH-NV) New100%;Hệ thống dây chuyền ép viên#2 chuyền SX cám heo thịt/nái - Vít tải chuyển hồi viên chưa đạt chuẩn về, model CN240, điện 380V CS 1.5Kw, NSX: Skiold - hàng đồng bộ(Mục 19 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
2143
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 PH?N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Common extrusion system CS110KW/H - Screws quantifying granular or powder to the machine, non -152mm electricity 380V CS 2.2KW, NSX: SK - Synchronous row (Section 11 DMMT 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống chuyền ép đùn chung cs110kw/h - Vít tải định lượng liệu hạt hoặc bột đến máy, phi 152mm điện 380V CS 2.2Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 11 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
1237
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 PH?N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Common extrusion system CS110KW/H - Rounded bottom trough screws after cooling, Model: CN250, Electricity 380V, CS: 3KW, NSX: SK - Synchronous row (Section 11 DMMT 02/2022/HQTH- NV) new100%;Hệ thống chuyền ép đùn chung cs110kw/h - Vít tải máng đáy tròn tải liệu sau làm nguội, model: CN250, chạy điện 380V, CS: 3Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 11 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
2159
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 PH?N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S System of pellets#2 Pork bran/sow - Dandruff loading tablets after cooling machine, Model D260S, Electric 380V CS 15KW, NSX: Skold - Synchronous row (Section 19 DMMT 02/2022/HQTH- NV) new100%;Hệ thống dây chuyền ép viên#2 chuyền SX cám heo thịt/nái - Gàu tải viên cám sau máy làm nguội, model D260S, điện 380V CS 15Kw, NSX: Skiold - hàng đồng bộ(Mục 19 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
13420
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 PH?N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S System of squeezing#2 Pork bran/sow - Screws after separation, Model CN230, 380V CS 1.5KW, NSX: SK - Synchronous row (Section 19 DMMT 02/2022/HQTH -NV ) New 100%;Hệ thống dây chuyền ép viên#2 chuyền SX cám heo thịt/nái - Vít tải bụi sau sàng tách, model CN230, điện 380V CS 1.5Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 19 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
6317
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 PH?N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S System of squeezing#2 Pork bran/sow - Screws after separation, Model CN230, 380V CS 1.5KW, NSX: SK - Synchronous row (Section 19 DMMT 02/2022/HQTH -NV ) New 100%;Hệ thống dây chuyền ép viên#2 chuyền SX cám heo thịt/nái - Vít tải bụi sau sàng tách, model CN230, điện 380V CS 1.5Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 19 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
1805
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 PH?N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Common extrusion system CS110KW/H - Round bottom trough screws, Model: CN240, Electricity 380V, CS: 1.5KW, NSX: SK - Synchronous row (Section 11 DMMT 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống chuyền ép đùn chung cs110kw/h - Vít tải máng đáy tròn, model: CN240, chạy điện 380V, CS: 1.5Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 11 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
1754
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 PH?N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S General extrusion system CS110KW/H - Dandruff load transfer after cooling to bin, Model: D200S, Electricity 380V, CS: 4KW, NSX: Skold - Synchronous row (Section 11 DMMT 02/2022/HQTH -NV ) New 100%;Hệ thống chuyền ép đùn chung cs110kw/h - Gàu tải chuyển liệu sau làm nguội tới Bin, model: D200S, chạy điện 380V, CS: 4Kw, NSX: SKiold - hàng đồng bộ(Mục 11 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
7193
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 PH?N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S System of pellets#2 Pork bran pork bran/sow - Chain of finished bran into bin, model dk190s, electricity 380V CS 1.5kW, NSX: Skold - Synchronous row (Section 19 DMMT 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống dây chuyền ép viên#2 chuyền SX cám heo thịt/nái - Xích tải viên cám thành phẩm vào Bin, model DK190S, điện 380V CS 1.5Kw, NSX: Skiold - hàng đồng bộ(Mục 19 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
12408
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 PH?N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S System of pellets#2 Pork bran pork bran/sow - Chain of finished bran into bin, model dk190s, electricity 380V CS 1.5kW, NSX: Skold - Synchronous row (Section 19 DMMT 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống dây chuyền ép viên#2 chuyền SX cám heo thịt/nái - Xích tải viên cám thành phẩm vào Bin, model DK190S, điện 380V CS 1.5Kw, NSX: Skiold - hàng đồng bộ(Mục 19 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
6317
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 PH?N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Common extrusion system CS110KW/H - Round bottom trough screws, Model: CN250, Electricity 380V, CS: 3KW, NSX: SK - Synchronous row (Section 11 DMMT 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống chuyền ép đùn chung cs110kw/h - Vít tải máng đáy tròn, model: CN250, chạy điện 380V, CS: 3Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 11 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
3509
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843610 PH?N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Pork bran crushing system/sow - Quantitative screws, Model: CN250, electricity 380V CS 2.2KW NSX: SK - Synchronous row (Section 15 Dmmt 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống nghiền chuyền SX cám heo thịt/nái - Vít tải định lượng, model: CN250, điện 380V CS 2.2Kw NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 15 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
15768
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843680 PH?N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Micronutrients quantitative system of pork bran/sow - Valve sliding doors with compressed air for hand loading, Model: V2FS200SN NSX: SK - Synchronous row (Section 17 dmmt 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống định lượng vi lượng chuyền SX cám heo thịt/nái - Van cửa trượt bằng khí nén cho bin nạp tay, model: V2FS200SN NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 17 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
1085
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843680 PH?N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Finished Bin System #2 Pork bran/sow - Sensor Sensor, Model: Minicap FTC262, Electric 380V, NSX: Skold - Synchronous row (Section 20 DMMT 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống Bin thành phẩm #2 chuyền SX cám heo thịt/nái - Cảm biến báo mức, model: Minicap FTC262, điện 380V, NSX: Skiold - hàng đồng bộ(Mục 20 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
16
PCE
5142
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843680 PH?N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Micronutrients quantitative system of pork/sow-sow-bin micro-quantitators with stirrer, 300L capacity, 380V CS 0.6kW, NSX: SK- Synchronous row (Section 17 DMMT 02/2022/HQTH- NV) new100%;Hệ thống định lượng vi lượng chuyền SX cám heo thịt/nái- Bin định lượng vi lượng có cánh khuấy, dung tích 300L, điện 380V CS 0.6Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 17 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
6
PCE
35103
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843680 PH?N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Micronutrients quantitative system The pork/sow-sow-bin micro-micro-micro-roses has a capacity of 140L, 380V CS 0.6KW, NSX: SK- Synchronous row (Section 17 DMMT 02/2022/HQTH- NV) new100%;Hệ thống định lượng vi lượng chuyền SX cám heo thịt/nái- Bin định lượng vi lượng có cánh khuấy, dung tích 140L, điện 380V CS 0.6Kw, NSX: SK - hàng đồng bộ(Mục 17 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
6
PCE
26281
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843680 PH?N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Quantitative system of mineral mineral pork bran/sow - Microchip chain, model DK190Cl, electricity 380V CS 2.2KW NSX: Skold - Synchronous row (Section 16 DMMT 02/2022/HQTH -NV) New100%;Hệ thống định lượng Premix chất khoáng chuyền SX cám heo thịt/nái - Xích tải vi lượng, model DK190CL, điện 380V CS 2.2Kw NSX: Skiold - hàng đồng bộ(Mục 16 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
1
PCE
16192
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843680 PH?N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Silo system raw material quantitative pork/sow-sow-sensor- Model: Minicap FTC262, Electric 380V, NSX: Skold- Synchronous row (Section 14 DMMT 02/2022/HQTH-NV) New100%;Hệ thống Silo nguyên liệu thô định lượng chuyền SX cám heo thịt/nái- Cảm biến báo mức, model: Minicap FTC262, điện 380V, NSX: Skiold - hàng đồng bộ(Mục 14 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
16
PCE
6731
USD
040322VEJS22071114
2022-05-26
843680 PH?N XU?N THI?N THANH HóA SKIOLD A S Silo system raw material quantitative pork bran/sow - Pour poured chain poured into bin, Model: DK320S Electric 380V CS 5.5KW, NSX: Skold - Synchronous row (Section 14 DMMT 02/2022/HQTH -NV ) New 100%;Hệ thống silo nguyên liệu thô định lượng chuyền SX cám heo thịt/nái - Xích tải dạnghạt bột rót vào Bin, model: DK320S điện 380V CS 5.5Kw, NSX: SKiold - hàng đồng bộ(Mục14 DMMT 02/2022/HQTH-NV) Mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
43384
KG
4
PCE
77250
USD
250921TKHC210902/KM
2021-10-21
853929 PH?N S?N XU?T T?N PHáT LIFE ELEX INC Light bulbs used to produce motorcycle number plates 34903-K0N-E010-M1 (12V5W) W5W, Hirotel Brand. 100% new;Bóng đèn dùng sản xuất đèn soi biển số xe gắn máy 34903-K0N-E010-M1 (12V5W) W5W, hiệu HIROTEL. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TIEP VAN SO 1
63
KG
50000
PCE
4915
USD
290122UKEHCM2201030
2022-02-24
390740 PH?N S?N XU?T T?N PHáT TAI YIH AUTO PARTS CO LTD Polycacbonate primitive plastic beads LS2-111H. 100% new;Hạt nhựa nguyên sinh Polycacbonate LS2-111H. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
12725
KG
2000
KGM
11114
USD
GNL2110144
2021-10-18
810199 PH?N PHáT TRI?N KT AN PHáT VERYFINE CO Long incandage springs, tungsten materials, size: 108mm, used in heaters. SX: VeryFine has 100% new products;Lò xo sợi đốt dài, chất liệu vonfram, kích thước: 108mm, dùng trong máy sưởi. Hãng SX: VERYFINE CO.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
5
KG
700
PCE
350
USD
041121OOLU2680358760
2021-12-10
440325 NG TY TNHH THANH THANH VI?N VOOYAGE INTERNATIONAL CO LTD Cedarwood, Eastern Red Cedar Cants (T: 6 "~ 9" * W: 6 "~ 11" * L: 8 ') (Name KH: Juniperus Virginiana) (NL for production, not over Handling increase solidness) (s / real quality: 35,521mtq);Gỗ tuyết tùng, dạng đẽo vuông thô EASTERN RED CEDAR CANTS (T: 6"~9" * W: 6"~11" * L: 8' ) (tên KH:Juniperus virginiana) (NL phục vụ sản xuất,chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (s/lượng thực:35.521MTQ)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
23460
KG
36
MTQ
26340
USD
110622HF2214SHP911
2022-06-28
550320 PH?N ??U T? VI?T TíN PHáT XIAMEN XIANGLU CHEMICAL FIBER CO LTD Polyester synthetic fibers have not brushed, unclear, 51mm long, 2D pieces, used to produce Low Melt Fiber. NSX: Xiamen Xianglu Chemical Fiber Co., Ltd. New 100%;Xơ staple tổng hợp Polyester chưa chải thô, chưa chải kỹ, chiều dài 51mm, độ mảnh 2D, dùng để sản xuất vải không dệt (LOW MELT FIBER). NSX: XIAMEN XIANGLU CHEMICAL FIBER CO.,LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
25119
KG
540
KGM
718
USD
6362
2020-11-25
180691 PH?N T? V?N X?Y D?NG THANH NGH? LIMITED LIABILITY COMPANY VOSTOK VED Krokant candy, 180g / pack, 14 packs / barrel, 1UNK = 1 package. NSX: 10/2020. HSD: 10/2021. NSX: N- LLC "KDV Nizhny Tagil" and B-LLC "KDV Voronhez". Origin: Russia. New 100%;Kẹo Krokant, 180g/gói, 14 gói/thùng, 1UNK = 1 gói. NSX: 10/2020. HSD: 10/2021. NSX: N- LLC "KDV Nizhny Tagil" và B-LLC "KDV Voronhez". Xuất xứ: Nga. Hàng mới: 100%
RUSSIA
VIETNAM
MOSCOW-SHEREMETYEVOA
HA NOI
7084
KG
6720
UNK
2755
USD
311021LHZHCM21100123NB
2021-11-11
848190 T B? ?I?N T?N THANH VIVA POWER TECHNOLOGY CO LIMITED Pure moving valve transmission: SKC62 (using compressed air valve) 100% new (01 set = 01 pcs);Bộ truyền động van chuyển động tịnh tiến: SKC62 (dùng truyền động cho van khí nén) Hàng mới 100% (01 bộ=01 cái)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
236
KG
1
SET
950
USD
EN142993469JP
2021-12-09
482341 T B? ?I?N T?N THANH OHKURA ELECTRIC CO LTD Electrical signal paper P / No: HZCAA1025AF001 (10pcs / set) (for RM18L / G) 100% new products;Giấy ghi tín hiệu điện P/NO: HZCAA1025AF001 (10PCS/SET)(dùng cho máy RM18L/G) Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
26
KG
10
SET
887
USD
9363122926
2021-07-23
841290 PH?N T? ??NG HOá T?N PHáT NARDI COMPRESSORI S R L 16mm diameter piston, parts of pneumatic cylinder, for turbocharger of nitrogen air compressor, code: pa004-613, Nardi exporter, 100% new;Piston đường kính 16mm, bộ phận của xi lanh khí nén,cho bộ tăng áp của máy nén khí nitrogen, code: PA004-613, nhà xuất khẩu Nardi, mới 100%
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
HA NOI
0
KG
2
PCE
582
USD
140921FBHP06
2021-09-23
720836 PH?N THANH BìNH H T C VI?T NAM TETSUSHO KAYABA CORPORATION Hot non-alloy rolled rolled steel coils, un-coated paint plating, not soaked, new type 2, SS400 steel labels, size (10.45-13.2)) mm x (831-1000) mm x c = 2 roll;Thép cuộn cán nóng cán phẳng không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy gỉ, hàng loại 2 mới,mác thép SS400, kích thước (10.45-13.2))mm x (831-1000)mm x C = 2 cuộn
JAPAN
VIETNAM
FUNABASHI
CANG CA HA LONG
912203
KG
33090
KGM
26803
USD
301221HLCUSCL211253540
2022-01-30
080929 PH?N PHáT TRI?N S?N PH?M VI?T AARTSEN ASIA LIMITED Fresh cherry (Prunus Avium), Blue P / Fudku, Lapins, Net 5.0 kg / barrel, Manufacturer: Exportadora Rancagua S.A;Anh Đào quả tươi ( Prunus avium) , Hiệu Blue P/ Fudku, Lapins, Net 5.0 kg/thùng, nhà SX: Exportadora Rancagua S.A
CHILE
VIETNAM
VALPARAISO
CANG HAI AN
20456
KG
2674
UNK
60165
USD
301221HLCUSCL211243789
2022-01-30
080929 PH?N PHáT TRI?N S?N PH?M VI?T COPEFRUT S A Fresh fruit cherry (Prunus Avium), Copefrut Brand, Lapins, Net 5.0 kg / barrel;Anh Đào quả tươi ( Prunus avium) , Hiệu Copefrut, Lapins , Net 5.0 kg/thùng
CHILE
VIETNAM
VALPARAISO
CANG HAI AN
22104
KG
2214
UNK
49815
USD
301221HLCUSCL211253540
2022-01-30
080929 PH?N PHáT TRI?N S?N PH?M VI?T AARTSEN ASIA LIMITED Fresh cherry (Prunus Avium), Blue P, Santina, Net 5.0 kg / barrel, SX: Exportadora Rancagua S.A;Anh Đào quả tươi ( Prunus avium) , Hiệu Blue P, Santina, Net 5.0 kg/thùng, nhà SX: Exportadora Rancagua S.A
CHILE
VIETNAM
VALPARAISO
CANG HAI AN
20456
KG
10
UNK
225
USD
301221HLCUSCL211253540
2022-01-30
080929 PH?N PHáT TRI?N S?N PH?M VI?T AARTSEN ASIA LIMITED Fresh cherry (Prunus avium), Blue P, KORDIA, NET 5.0 kg / barrel, SX: Exportadora Rancagua S.A;Anh Đào quả tươi ( Prunus avium) , Hiệu Blue P, Kordia, Net 5.0 kg/thùng, nhà SX: Exportadora Rancagua S.A
CHILE
VIETNAM
VALPARAISO
CANG HAI AN
20456
KG
520
UNK
11700
USD
020721COSU6305515420
2021-08-27
808300 PH?N PHáT TRI?N S?N PH?M VI?T CORE FRUIT PTY LTD Pyrus Communis, Net 12.5 kg / barrel, size 45-48;Lê quả tươi ( Pyrus communis), net 12.5 kg/thùng, size 45-48
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG TAN VU - HP
24140
KG
569
UNK
9246
USD
020721COSU6305515420
2021-08-27
808300 PH?N PHáT TRI?N S?N PH?M VI?T CORE FRUIT PTY LTD Pyrus Communis, net 12.5 kg / barrel, size 60;Lê quả tươi ( Pyrus communis), net 12.5 kg/thùng, size 60
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG TAN VU - HP
24140
KG
203
UNK
3299
USD
020721COSU6305515420
2021-08-27
808300 PH?N PHáT TRI?N S?N PH?M VI?T CORE FRUIT PTY LTD Pyrus Communis, Net 12.5 kg / barrel, size 38-42;Lê quả tươi ( Pyrus communis), net 12.5 kg/thùng, size 38-42
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG TAN VU - HP
24140
KG
124
UNK
2015
USD
020721COSU6305515420
2021-08-27
808300 PH?N PHáT TRI?N S?N PH?M VI?T CORE FRUIT PTY LTD Pyrus Communis, Net 12.5 kg / barrel, size 52;Lê quả tươi ( Pyrus communis), net 12.5 kg/thùng, size 52
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG TAN VU - HP
24140
KG
904
UNK
14690
USD
030522ONEYCPTC14581500
2022-06-01
080830 PH?N PHáT TRI?N S?N PH?M VI?T CORE FRUIT PTY LTD Le Qua Tuoi (Pyrus Communis), net 12.5 kg/barrel, size 38-45-52-60;Lê quả tươi ( Pyrus communis), net 12.5 kg/thùng, size 38- 45-52-60
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG TAN VU - HP
24140
KG
1800
UNK
29250
USD
ROI0402009
2022-05-30
761490 PH?N TRUY?N TH?NG Và C?NG NGH? HDC EPSILON COMPOSITE CABLE Aluminum braided wire, electric conductor, non-insulated, HVCRC-Warsaw code (530mm2), Composite core aluminum core, 27.72mm diameter, used for 220kV power transmission. 100% new;Dây bện sợi bằng nhôm, dẫn điện, không bọc cách điện, mã hiệu HVCRC-WARSAW (530mm2), loại dây nhôm lõi composite, đường kính 27.72mm, dùng cho việc truyền tải điện cấp 220kV. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
23274
KG
13194
MTR
136416
USD
ROI0402029
2022-05-30
761490 PH?N TRUY?N TH?NG Và C?NG NGH? HDC EPSILON COMPOSITE CABLE Aluminum braided wire, electric conductor, non-insulated, HVCRC-Warsaw code (530mm2), Composite core aluminum core, 27.72mm diameter, used for 220kV power transmission. 100% new;Dây bện sợi bằng nhôm, dẫn điện, không bọc cách điện, mã hiệu HVCRC-WARSAW (530mm2), loại dây nhôm lõi composite, đường kính 27.72mm, dùng cho việc truyền tải điện cấp 220kV. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
23173
KG
12015
MTR
124226
USD