Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
171121SZYY2021100317
2021-11-19
846330 PH?N THI?T B? VI?T TíN PHáT DONGGUAN CHENGJIU INTELLIGENT EQUIPMENT CO LTD Copper wire collector (type 2 rolls of 630mm diameter) Model WS630-2, strip from 0.5mm to 3.5mm, using electrical wires, electrical running 380V-15KW * 2 and 13KW, manufacturer: Chengjiu Intelligent, New 100%;Máy cuộn thu dây đồng (loại 2 cuộn đường kính 630mm) Model WS630-2, dải dây từ 0.5mm đến 3.5mm, dùng sản xuất dây điện, chạy điện 380V-15KW*2 và 13KW, hãng sx:CHENGJIU INTELLIGENT, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
32490
KG
1
SET
8500
USD
171121SZYY2021100317
2021-11-19
846330 PH?N THI?T B? VI?T TíN PHáT DONGGUAN CHENGJIU INTELLIGENT EQUIPMENT CO LTD Copper softening and shading machine, Model TH5000 (Wire Range 1.2mm-3.5mm) Using wires, capacity of 460kva, Max Voltage 55KV, SX: Chengjiu Intelligent, 100% new;Máy ủ làm mềm và làm bóng dây đồng, Model TH5000 (wire range 1.2mm-3.5mm) dùng sản xuất dây điện, công suất 460KVA, Max Voltage 55KV, hãng sx:CHENGJIU INTELLIGENT, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
32490
KG
1
SET
9000
USD
285299007077
2021-10-29
900659 PH?N THI?T B? T?N VI?T PHáT GLENCO TRADING AND TECHNICAL SERVICES PTE LTD Explosion prevention camera includes full memory card accessories, adapter, dedicated wire with machine, code ZHS 1680, Manufacturer: Shandong Sinostar Global Trade Co.Ltd - China, 100% new products;Máy ảnh phòng nổ bao gồm đầy đủ phụ kiện thẻ nhớ, bộ chuyển đổi, dây chuyên dụng kèm máy, mã hiệu ZHS 1680, hãng sản xuất: Shandong Sinostar Global Trade Co.ltd - Trung Quốc, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
4
KG
2
PCE
7200
USD
120320599851864
2020-03-25
283210 NG TY TNHH PHáT THIêN PHú RAINBOW CHEMICAL INDUSTRY LIMITED NaHSO3 99%, SODIUM BISULPHITE 99%, CAS NO: 7631-90-5. Hóa chất công nghiệp dùng trong xử lý nước thải, cam kết không xử lý nước sinh hoạt;Sulphites; thiosulphates: Sodium sulphites;亚硫酸盐;硫代硫酸盐:亚硫酸钠
CHINA HONG KONG
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
27
TNE
8775
USD
160921COAU7234087880
2021-09-30
283321 NG TY TNHH PHáT THIêN PHú FZ TRADING LIMITED Magnesium sulphateheptahydrate 98% min, Number CAS 7487-88-9. Basic chemicals use industrial wastewater treatment, commitment to not treating domestic water.;MAGNESIUM SULPHATEHEPTAHYDRATE 98% MIN, Số CAS 7487-88-9 . Hoá chất cơ bản dùng xử lý nước thải công nghiệp, cam kết không xử lý nước sinh hoạt.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
54108
KG
54
TNE
6426
USD
240522KMTCTAO6174438
2022-06-06
291511 NG TY TNHH PHáT THIêN PHú RUI SUNNY CHEMICAL CO LIMITED 85% Acid Formic (ChOOH), CAS: 64-18-6. Industrial chemicals used in plating and rubber industry;ACID FORMIC 85% (CHOOH),SỐ CAS: 64-18-6. Hóa chất công nghiệp dùng trong ngành xi mạ, cao su
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25140
KG
24
TNE
24000
USD
021121HDMUSHAZ35760200
2021-11-10
283010 NG TY TNHH PHáT THIêN PHú SICHUAN SHENHONG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Sodium sulphide 60% min-na2s 60% min, number CAS 1313-82-2. UN: 1849. Basic chemicals use industrial wastewater treatment, commitment to not treating domestic water.;SODIUM SULPHIDE 60%MIN- Na2S 60%MIN, Số CAS 1313-82-2 . Số UN: 1849. Hóa chất cơ bản dùng xử lý nước thải công nghiệp, cam kết không xử lý nước sinh hoạt.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
48384
KG
48
TNE
30000
USD
141120SITGSHDAK04338-03
2020-11-19
520843 PH?N ??U T? D?T MAY THIêN AN PHáT SKYE TEXTILE CO LTD D-BB-point 2020_NPL22 # & Fabrics woven pattern 100% Cotton 140gsm, size: 55/57-inch (From the other thread color);D-BB-2020_NPL22#&Vải vân điểm dệt thoi 100% Cotton 140gsm, khổ: 55/57 inch (Từ các sợi khác màu)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
27910
KG
22385
MTR
40378
USD
011220SITGSHDAK04344-01
2020-12-04
521051 PH?N ??U T? D?T MAY THIêN AN PHáT SKYE TEXTILE CO LTD D-RTW-2044_NPL24 # & fabrics so woven points 55% Cotton 45% Rayon 120gsm, size 58/60 inch (Printed);D-RTW-2044_NPL24#&Vải vân điểm dệt thoi 55% Cotton 45% Rayon 120gsm, khổ 58/60 inch (Đã in)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
3992
KG
17796
MTR
29078
USD
051121SITGSHDAW01662-01
2021-11-10
520832 PH?N ??U T? D?T MAY THIêN AN PHáT SKYE TEXTILE CO LTD D21-RZ-015-096-NPL06 # & 100% Woven Points 100% cotton 112g / m2, Suffering: 142-145cm (Dyed);D21-RZ-015-096-NPL06#&Vải vân điểm dệt thoi 100% Cotton 112g/m2, khổ: 142-145cm (Đã nhuộm)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
5257
KG
24087
MTR
54630
USD
141120SITGSHDAK04338-01
2020-11-19
521052 PH?N ??U T? D?T MAY THIêN AN PHáT SKYE TEXTILE CO LTD D-RTW-2044_NPL24 # & fabrics so woven points 55% Cotton 45% Rayon 120gsm, size 58/60 inch (Printed);D-RTW-2044_NPL24#&Vải vân điểm dệt thoi 55% Cotton 45% Rayon 120gsm, khổ 58/60 inch (Đã in)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
4360
KG
20015
MTR
34253
USD
241120A56AA72849-01
2020-11-26
521052 PH?N ??U T? D?T MAY THIêN AN PHáT SKYE TEXTILE CO LTD D-RTW-2044_NPL24 # & fabrics so woven points 55% Cotton 45% Rayon 120gsm, size 58/60 inch (Printed);D-RTW-2044_NPL24#&Vải vân điểm dệt thoi 55% Cotton 45% Rayon 120gsm, khổ 58/60 inch (Đã in)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
3810
KG
20182
MTR
32977
USD
20071858553
2022-01-14
610332 PH?N ??U T? D?T MAY THIêN AN PHáT CORLAND TEXTILES LIMITED Men's knitted jackets, 74% cotton 22% Polyester 4% Spandex, Brand: Lacoste - 100% new model;Áo Jacket dệt kim nam mẫu, 74% cotton 22% Polyester 4% Spandex, nhãn hiệu: Lacoste - hàng dùng làm mẫu mới 100%
CHINA
VIETNAM
UNKNOWN
HO CHI MINH
4
KG
1
PCE
34
USD
220522LEXBRE220508410324
2022-06-27
844519 PH?N ??U T? Và PHáT TRI?N THIêN NAM TRI UNION MANAGEMENT CO LTD Trutzszchler SCAN/T-Scan TS-T5, 2.8 kW, 380/3pha voltage- Serving fiber industry. 100% new;MÁY TÁCH XƠ NGOẠI LAI TRUTZSZCHLER SCAN/T- SCAN TS-T5, công suất 2,8 KW, điện áp 380/3pha - Phục vụ ngành sợi. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
3528
KG
1
SET
115302
USD
071120ONEYRICAFS197401
2020-12-23
520100 PH?N ??U T? Và PHáT TRI?N THIêN NAM STAPLE COTTON COOPERATIVE ASSOCIATION Fiber raw materials production: Natural Cotton not carded combed through - MEMPHIS / EASTERN UPLAND COTTON CROP 2019/2020. Goods not subject to VAT under the CV 11 613 / BTC-TCT (19/08/2014). New 100%.;Nguyên liệu sản xuất sợi: Bông thiên nhiên chưa qua chải thô chưa chải kỷ - MEMPHIS/EASTERN 2019/2020 CROP UPLAND COTTON. Hàng không chịu thuế VAT theo CV 11613/BTC-TCT (19/08/2014). Mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
39335
KG
86210
LBS
75882
USD
260322TAOCB22003250
2022-04-19
520100 PH?N ??U T? Và PHáT TRI?N THIêN NAM HENAN TONGZHOU COTTON TRADE CO LTD Raw materials for producing fibers: Natural cotton has not yet brushed with unused brush - Brazilan Raw Cotton. Goods are not subject to VAT according to Acts 11613/BTC-TCT (August 19, 2014). 100%new.;Nguyên liệu sản xuất sợi: Bông thiên nhiên chưa qua chải thô chưa chải kỷ - BRAZILAN RAW COTTON. Hàng không chịu thuế VAT theo CV 11613/BTC-TCT (19/08/2014). Mới 100%.
BRAZIL
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
330664
KG
327649
KGM
1068690
USD
1.1210001647e+014
2021-11-10
551529 PH?N D?T MAY THIêN AN PHú NAMYANG DELTA CO LTD NL05 # & Weaving Fabrics 74/22/4 Rayon / Nylon / Span 56/58 "260g / m2;NL05#&Vải dệt thoi 74/22/4 rayon/nylon/span 56/58" 260g/m2
CHINA
VIETNAM
NAMYANG DELTA CO., LTD.
CONG TY CP DM THIEN AN PHU
9110
KG
9998
YRD
27943
USD
050322SITGSHDAQ116869
2022-03-09
600624 PH?N D?T MAY THIêN AN PHú UNI EASTERN SPORTSWEAR MFG LTD NL17 # & knitted fabric printed 60% cotton 40% polyester 5x2 rib, size 58/60 "190gsm;NL17#&Vải dệt kim đã in 60% Cotton 40% Polyester 5x2 Rib, khổ 58/60" 190gsm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
18100
KG
41722
YRD
67590
USD
1.121000165e+014
2021-11-11
600642 PH?N D?T MAY THIêN AN PHú JUSTIN ALLEN LIMITED NL06 # & Knitted fabric Dyed (from renewable fiber) 48/48/4 poly / rayon / span, 41/46 "350g / m2;NL06#&Vải dệt kim đã nhuộm (từ xơ tái tạo) 48/48/4 poly/rayon/span, khổ 41/46" 350g/m2
CHINA
VIETNAM
CONG TY CP DM THIEN AN PHU
CONG TY CP DM THIEN AN PHU
0
KG
1752
KGM
3907
USD
112000013287787
2020-12-23
611790 PH?N D?T MAY THIêN AN PHú HANSAE CO LTD DONG A DECALCO LTD BTP22 # & Body before pre-cut printed dress Style # GE11G322 (knitted fabrics printed 100% Cotton, printed GC Price: 1.53 USD / PCE);BTP22#&Thân trước váy cắt sẵn đã in Style#GE11G322 (Vải dệt kim đã in 100% Cotton, Đơn giá GC in: 1.53 USD/PCE)
VIETNAM
VIETNAM
CTY DONG-A DECAL HA NOI CO., LTD
CONG TY CPDM THIEN AN PHU
0
KG
23802
PCE
47842
USD
VTR22009834
2022-06-01
902620 PH?N C?NG NGH? THI?T B? T?N PHáT BETA UTENSILI S P A Tire pump pressure gauge model: 1949 GPE (Code: 019490008). Manufacturer: Beta. New 100%;Đồng hồ đo áp suất bơm lốp model: 1949 GPE (code: 019490008). Hãng sản xuất: BETA. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HA NOI
57
KG
2
PCE
100
USD
221021JHNL21100207
2021-10-28
842542 PH?N C?NG NGH? THI?T B? T?N PHáT QINGDAO AOFU IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD 4-cylindrical automobile lift bridge, 10 ton lifting capacity, 380v / 3ph / 50Hz voltage, Model: K.10.0F; Koisu brand, blue, production year: 2021; 100% new;Cầu nâng ô tô 4 trụ hoạt động thủy lực, công suất nâng 10 tấn, điện áp 380V/3PH/50HZ, Model: K.10.0F; thương hiệu KOISU, màu xanh, năm sản xuất: 2021; mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
3120
KG
1
SET
5250
USD
776900902782
2022-05-25
846031 PH?N C?NG NGH? THI?T B? T?N PHáT BIC TOOL CO LTD Rose drill grinding machine, used in car garage. Model: S-2000, 100%new goods, NSX: BIC Tool Co., Ltd.;Máy mài mũi khoan, Dùng trong gara ô tô. Model: S-2000, Hàng mới 100%, NSX: Bic Tool Co., Ltd.
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
11
KG
1
PCE
544
USD
180522SMFCL22050521
2022-06-03
840510 PH?N C?NG NGH? THI?T B? T?N PHáT GUANGDONG SHUNDE HUIBO INDUSTRY AND TRADE CO LTD Hydrogen gas and carbon cleaning machine; Flow 2000l/h; Voltage: 220V, 50Hz; Model: KS6000TP; Brand: koisu; New 100%; made in China;Máy tạo khí Hydro và làm sạch muội carbon; Lưu lượng 2000L/h; điện áp: 220V, 50HZ; model: KS6000TP; Nhãn hiệu: Koisu; Hàng mới 100%; xuất xứ: Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
BEIJIAO
CANG XANH VIP
2600
KG
25
PCE
60000
USD
VTR22009834
2022-06-01
820559 PH?N C?NG NGH? THI?T B? T?N PHáT BETA UTENSILI S P A Set 19 hexagonal, Model: 920A 19, Code: 009200019, Beta manufacturer, 100% new goods;Bộ khẩu 19 lục giác , model : 920A 19 , code: 009200019, Hãng sản xuất BETA, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HA NOI
57
KG
3
PCE
8
USD
VTR22009834
2022-06-01
820559 PH?N C?NG NGH? THI?T B? T?N PHáT BETA UTENSILI S P A 1/2 ", 15 mm long, model: 920al 15 (code: 009200630).;Khẩu dài 1/2", cỡ 15 mm, model: 920AL 15( code: 009200630).dùng trong gara ô tô, Hãng sản xuất : Beta, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HA NOI
57
KG
1
PCE
7
USD
180821BLQ104907532
2021-10-04
842543 PH?N C?NG NGH? THI?T B? T?N PHáT RAVAGLIOLI SPA 2-head lift bridge, hydraulic activity, a capacity of 4.5 tons, model: KPH370.45K (blue), Brand: Ravaglioli S.P.A, 100% new.;Cầu nâng 2 trụ, hoạt động thủy lực, công suất nâng 4.5 tấn, model: KPH370.45K (màu xanh), nhãn hiệu: Ravaglioli S.p.A, mới 100%.
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
12960
KG
11
PCE
24688
USD
180821BLQ104907532
2021-10-04
842543 PH?N C?NG NGH? THI?T B? T?N PHáT RAVAGLIOLI SPA Bridge lift scissor, blue hydraulic activity, 3.5 ton lifting capacity, Model: RAV510i, Ravaglioli S.P.A brand, 100% new.;Cầu nâng cắt kéo, hoạt động thủy lực màu xanh, công suất nâng 3.5 tấn, model: RAV510I, nhãn hiệu Ravaglioli S.p.A, mới 100%.
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
12960
KG
2
PCE
6890
USD
030921SKFCL2108175
2021-10-04
842543 PH?N C?NG NGH? THI?T B? T?N PHáT WUHU GAOCHANG HYDRAULIC TECHNOLOGY CO LTD Car lift bridge scissor, capacity of 4.5 tons, voltage 380V / 3PH / 50Hz, Model: GC-4.5M418, Gaochang manufacturer, 100% new goods;Cầu nâng ô tô cắt kéo, công suất 4.5 tấn, điện áp 380V/3PH/50HZ, Model: GC-4.5M418, nhà sản xuất Gaochang, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHU
CANG XANH VIP
8802
KG
1
SET
3730
USD
030921SKFCL2108175
2021-10-04
842543 PH?N C?NG NGH? THI?T B? T?N PHáT WUHU GAOCHANG HYDRAULIC TECHNOLOGY CO LTD 4-cylindrical automobile lift bridge, with a capacity of 4.5 tons, voltage of 380v / 3ph / 50Hz Model: GC-4.5F4; 100% new;Cầu nâng ô tô 4 trụ hoạt động thủy lực, công suất 4.5 tấn, điện áp 380V/3PH/50HZ Model: GC-4.5F4; mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHU
CANG XANH VIP
8802
KG
2
SET
3934
USD
030921SKFCL2108175
2021-10-04
842543 PH?N C?NG NGH? THI?T B? T?N PHáT WUHU GAOCHANG HYDRAULIC TECHNOLOGY CO LTD Size Hydraulic activity of Lifting Bridge 4 Head, Model XT-2A, Public Lift 2 tons, Manufacturer: Gaochang, 100% new goods;Kích phụ hoạt động thủy lực của cầu nâng 4 trụ, model XT-2A, công suốt nâng 2 tấn, hãng sản xuất: Gaochang, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHU
CANG XANH VIP
8802
KG
2
SET
684
USD
250521V7100931
2021-07-07
851529 PH?N C?NG NGH? THI?T B? T?N PHáT SAS GYS Welding welding machine Type 2 welding gun with electrical activity principle, welding line: 3800A, 230V voltage, Model: Gyspot Pro230 (052178), GYS brand, used in automotive stores, new goods 100 %;Máy hàn rút tôn sách tay loại 2 súng hàn bằng nguyên lý điện trở hoạt động điện, dòng hàn: 3800A, điện áp 230V, Model: GYSPOT PRO230 (052178), nhãn hiệu GYS, dùng trong ga ra ô tô, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
1090
KG
24
PCE
10153
USD
INS10012322
2022-06-28
871681 PH?N C?NG NGH? THI?T B? T?N PHáT ALLIANZ FLEXTRONICS CO LTD Manual stroller code: 140526, using a straw to move in the garage, 100%new goods.;Xe đẩy bằng tay Code : 140526 , dùng di chuyển ống hút di chuyển trong gara ô tô, hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
84
KG
5
PCE
1834
USD
VTR22009834
2022-06-01
820600 PH?N C?NG NGH? THI?T B? T?N PHáT BETA UTENSILI S P A Screw sets close 14 Model details: 1295/C14 (Code: 012950108), Manufacturer: Beta, 100%new goods.;Bộ tô vít đóng 14 chi tiết model: 1295/C14 ( code: 012950108), Hãng sản xuất: BETA, Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HA NOI
57
KG
2
PCE
106
USD
03082122426-26833
2021-09-30
850860 PH?N C?NG NGH? THI?T B? T?N PHáT SPANESI S P A Matit Vacuum Cleaner Code: 904B0106, Model: 4B / S, 400V / 50Hz / 3PH voltage, 5.5kw capacity, used in cars to cars, 100% new products. Manufacturer: Spanesi;Bộ hút bụi matit trung tâm code: 904B0106, Model: 4B/S, điện áp 400V/50HZ /3PH, công suất 5.5KW, dùng trong ga ra ô tô, Hàng mới 100%. Hãng sản xuất: SPANESI
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG TAN VU - HP
694
KG
2
SET
7687
USD
230821SMFCL21080120
2021-09-22
850811 PH?N C?NG NGH? THI?T B? T?N PHáT YONGKANG MAIJIDA TOOLS MANUFACTURE CO LTD Dry and humid vacuum cleaners, 1200W capacity, Model: 6601-B30, 30L container, Koisu brand, 100% new goods, made in China. NSX: Yongkang Maijida Tools Manufacture CO., LTD.;Máy hút bụi khô và ẩm, công suất 1200W, model: 6601-B30, bình chứa 30L, nhãn hiệu KOISU, hàng mới 100%, xuất xứ Trung Quốc. NSX:YONGKANG MAIJIDA TOOLS MANUFACTURE CO.,LTD.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
6005
KG
200
PCE
5700
USD
250921TKHC210902/KM
2021-10-21
853929 PH?N S?N XU?T T?N PHáT LIFE ELEX INC Light bulbs used to produce motorcycle number plates 34903-K0N-E010-M1 (12V5W) W5W, Hirotel Brand. 100% new;Bóng đèn dùng sản xuất đèn soi biển số xe gắn máy 34903-K0N-E010-M1 (12V5W) W5W, hiệu HIROTEL. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TIEP VAN SO 1
63
KG
50000
PCE
4915
USD
290122UKEHCM2201030
2022-02-24
390740 PH?N S?N XU?T T?N PHáT TAI YIH AUTO PARTS CO LTD Polycacbonate primitive plastic beads LS2-111H. 100% new;Hạt nhựa nguyên sinh Polycacbonate LS2-111H. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
12725
KG
2000
KGM
11114
USD
180721JJCSHSGA137260
2021-07-31
902480 PH?N THIêN T?N PAPER ZHEJIANG JINSHEN MACHINERY MANUFACTURE CO LTD Paper tube hardness testing machine, Model: JS-500QC, CS: 220V / 0.5A, Year SX: 2021, SX: Jinshen - Paper Tube Pressure Tester JS-500QC (MMTB serves paper production, 100% new ). 1set = 1cai;Máy kiểm tra độ cứng ống giấy, model: JS-500QC, cs: 220v/0,5A, Năm sx:2021, nhà SX: JINSHEN - PAPER TUBE PRESSURE TESTER JS-500QC (MMTB phục vụ sản xuất giấy, mới 100% ). 1set=1cai
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
16950
KG
1
SET
1000
USD
GNL2110144
2021-10-18
810199 PH?N PHáT TRI?N KT AN PHáT VERYFINE CO Long incandage springs, tungsten materials, size: 108mm, used in heaters. SX: VeryFine has 100% new products;Lò xo sợi đốt dài, chất liệu vonfram, kích thước: 108mm, dùng trong máy sưởi. Hãng SX: VERYFINE CO.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
5
KG
700
PCE
350
USD
230721SEH-DELG21-220464
2021-10-12
842941 PH?N THI?T B? TíN QUANG CNHI INTERNATIONAL SA Oil rung by oil with vibration force of drum greater than 20 tons, case, model: 1107EX-D. 100% new;Xe lu rung chạy bằng dầu có lực rung của trống lớn hơn 20 tấn, Hiệu CASE, Model: 1107EX-D. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
22559
KG
2
UNIT
62000
USD
110622HF2214SHP911
2022-06-28
550320 PH?N ??U T? VI?T TíN PHáT XIAMEN XIANGLU CHEMICAL FIBER CO LTD Polyester synthetic fibers have not brushed, unclear, 51mm long, 2D pieces, used to produce Low Melt Fiber. NSX: Xiamen Xianglu Chemical Fiber Co., Ltd. New 100%;Xơ staple tổng hợp Polyester chưa chải thô, chưa chải kỹ, chiều dài 51mm, độ mảnh 2D, dùng để sản xuất vải không dệt (LOW MELT FIBER). NSX: XIAMEN XIANGLU CHEMICAL FIBER CO.,LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
25119
KG
540
KGM
718
USD
9363122926
2021-07-23
841290 PH?N T? ??NG HOá T?N PHáT NARDI COMPRESSORI S R L 16mm diameter piston, parts of pneumatic cylinder, for turbocharger of nitrogen air compressor, code: pa004-613, Nardi exporter, 100% new;Piston đường kính 16mm, bộ phận của xi lanh khí nén,cho bộ tăng áp của máy nén khí nitrogen, code: PA004-613, nhà xuất khẩu Nardi, mới 100%
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
HA NOI
0
KG
2
PCE
582
USD
2.11211121e+019
2021-11-10
841480 PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Conditioning, Model: 200V77970-7028, not loaded, used for the cooling system of cars with a 25-ton TTT, made of steel, 100% new products.;Lốc điều hòa, model: 200V77970-7028, chưa nạp khí, dùng cho hệ thống làm lạnh của xe ô tô có TTT 25 tấn, làm bằng thép, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
404
KG
1
PCE
35
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-21
870840 PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà PING XIANG YUE QIAO TRADING CO LTD The set of V7G, Model: AZ990024100, used for the car's gearbox with a 25 -ton TTT car, made of steel, assembled, 100%new, used instead, not used for LRSX.;Bộ cơ cấu đi số xe V7G, model: AZ9900240100, dùng cho hộp số của xe ô tô có TTT 25 tấn, làm bằng thép, đã lắp ráp, hàng mới 100%, dùng thay thế, không dùng để LRSX.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2964
KG
3
PCE
54
USD
230921100020908000
2021-10-06
730641 PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Water pipes, Model: WG9925530060, (waterway line out of water tank), 65mm diameter, with welding pairing, used for trucks with a total load of 25 tons, made of stainless steel, 100% new products.;Ống nước, Model: WG9925530060, (đường nước ra của két nước), đường kính 65mm, có ghép nối hàn, dùng cho xe tải có tổng tải trọng 25 tấn, làm bằng thép không gỉ, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4024
KG
13
PCE
51
USD
230921100020899000
2021-10-06
870791 PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL General cabin, fully assembled components according to the original side of the Ben, 25 ton TTLCT, CNHTC, Model: VX350, KT 2500mmx2280mmx2350mm, 100% new, alternative, not using SXLR.;Cabin tổng thành, đã lắp ráp đầy đủ linh phụ kiện theo nguyên bản của xe ben, TTLCT 25 tấn, hiệu CNHTC, model: VX350, KT 2500mmx2280mmx2350mm, mới 100%, dùng thay thế, không dùng SXLR.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
4305
USD
11021100021536400
2021-10-08
870791 PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà PING XIANG YUE QIAO TRADING CO LTD General cabin, fully assembled components according to the original side of the car, 8 tons, TST, CNHTC, Model: HW76, 100% new, alternative, not to use SXLR.;Cabin tổng thành, đã lắp ráp đầy đủ linh phụ kiện theo nguyên bản của xe ben, TTLCT 8 tấn, hiệu CNHTC, model: HW76, mới 100%, dùng thay thế, không dùng SXLR.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6829
KG
1
PCE
3905
USD
230921100020899000
2021-10-06
870791 PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Cabin VX shell (no interior), KT 2500mmx2280mmx2350mm, made of steel, type used for automotive cars with CNHTC, Model: VX350, 100% new products, China;Vỏ cabin VX (chưa có nội thất), KT 2500mmx2280mmx2350mm, làm bằng thép, loại dùng cho xe ô tô tự đổ hiệu CNHTC, Model: VX350, hàng mới 100%, SXtại TQ
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
1555
USD
230921100020899000
2021-10-06
841491 PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Although the inflatable oil (parts of electric air pumps), Model: 082V09402-0281, used for trucks with a 25-ton TTT, 100% new, alternative, not used to LRSX.;Tuy ô dầu bơm hơi(bộ phận của bơm không khí hoạt động bằng điện ), model: 082V09402-0281, dùng cho xe ô tô tải có TTT 25 tấn, hàng mới 100%, dùng thay thế, không dùng để LRSX.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
2
USD
230921100020899000
2021-10-06
841491 PH?N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Although the inflatable umbrella (parts of electric air pumps), Model: 082V54120-5375, used for trucks with TTT 25 tons, 100% new products, alternative use, not used to LRSX.;Tuy ô bơm hơi(bộ phận của bơm không khí hoạt động bằng điện ), model: 082V54120-5375, dùng cho xe ô tô tải có TTT 25 tấn, hàng mới 100%, dùng thay thế, không dùng để LRSX.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
5
USD
301121COAU7883196220
2021-12-13
730459 PH?N THI?T B? PH? TùNG HD JUNJIN INTERNATIONAL TRADE CO LTD Concrete pump parts: Concrete pumps SK125X3000X4.5mm, non-welded alloy steel material, 100% new, (Q235);Phụ tùng bơm bê tông: Ống bơm bê tông SK125x3000x4,5mm, chất liệu thép hợp kim không nối không hàn, mới 100%, (Q235)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
25063
KG
350
PCE
16800
USD
180522COAU7238671520
2022-06-03
730459 PH?N THI?T B? PH? TùNG HD JUNJIN INTERNATIONAL TRADE CO LTD Concrete pump parts: Concrete pump reduced in diameter SK150-SK125x1200mm, steel material, 100% new (30000cbm);Phụ tùng bơm bê tông: Ống bơm bê tông giảm đường kính SK150-SK125x1200mm, chất liệu thép, mới 100% (30000CBM)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
25090
KG
4
PCE
280
USD
180522COAU7238671520
2022-06-03
730459 PH?N THI?T B? PH? TùNG HD JUNJIN INTERNATIONAL TRADE CO LTD Concrete pump parts: SK125x354.5mm concrete pump pump, alloy steel material without welding, 100%new, (Q235);Phụ tùng bơm bê tông: Ống bơm bê tông SK125x3000x4,5mm, chất liệu thép hợp kim không nối không hàn, mới 100%, (Q235)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
25090
KG
150
PCE
8250
USD
301221HLCUSCL211253540
2022-01-30
080929 PH?N PHáT TRI?N S?N PH?M VI?T AARTSEN ASIA LIMITED Fresh cherry (Prunus Avium), Blue P / Fudku, Lapins, Net 5.0 kg / barrel, Manufacturer: Exportadora Rancagua S.A;Anh Đào quả tươi ( Prunus avium) , Hiệu Blue P/ Fudku, Lapins, Net 5.0 kg/thùng, nhà SX: Exportadora Rancagua S.A
CHILE
VIETNAM
VALPARAISO
CANG HAI AN
20456
KG
2674
UNK
60165
USD
301221HLCUSCL211243789
2022-01-30
080929 PH?N PHáT TRI?N S?N PH?M VI?T COPEFRUT S A Fresh fruit cherry (Prunus Avium), Copefrut Brand, Lapins, Net 5.0 kg / barrel;Anh Đào quả tươi ( Prunus avium) , Hiệu Copefrut, Lapins , Net 5.0 kg/thùng
CHILE
VIETNAM
VALPARAISO
CANG HAI AN
22104
KG
2214
UNK
49815
USD
301221HLCUSCL211253540
2022-01-30
080929 PH?N PHáT TRI?N S?N PH?M VI?T AARTSEN ASIA LIMITED Fresh cherry (Prunus Avium), Blue P, Santina, Net 5.0 kg / barrel, SX: Exportadora Rancagua S.A;Anh Đào quả tươi ( Prunus avium) , Hiệu Blue P, Santina, Net 5.0 kg/thùng, nhà SX: Exportadora Rancagua S.A
CHILE
VIETNAM
VALPARAISO
CANG HAI AN
20456
KG
10
UNK
225
USD
301221HLCUSCL211253540
2022-01-30
080929 PH?N PHáT TRI?N S?N PH?M VI?T AARTSEN ASIA LIMITED Fresh cherry (Prunus avium), Blue P, KORDIA, NET 5.0 kg / barrel, SX: Exportadora Rancagua S.A;Anh Đào quả tươi ( Prunus avium) , Hiệu Blue P, Kordia, Net 5.0 kg/thùng, nhà SX: Exportadora Rancagua S.A
CHILE
VIETNAM
VALPARAISO
CANG HAI AN
20456
KG
520
UNK
11700
USD
020721COSU6305515420
2021-08-27
808300 PH?N PHáT TRI?N S?N PH?M VI?T CORE FRUIT PTY LTD Pyrus Communis, Net 12.5 kg / barrel, size 45-48;Lê quả tươi ( Pyrus communis), net 12.5 kg/thùng, size 45-48
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG TAN VU - HP
24140
KG
569
UNK
9246
USD
020721COSU6305515420
2021-08-27
808300 PH?N PHáT TRI?N S?N PH?M VI?T CORE FRUIT PTY LTD Pyrus Communis, net 12.5 kg / barrel, size 60;Lê quả tươi ( Pyrus communis), net 12.5 kg/thùng, size 60
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG TAN VU - HP
24140
KG
203
UNK
3299
USD
020721COSU6305515420
2021-08-27
808300 PH?N PHáT TRI?N S?N PH?M VI?T CORE FRUIT PTY LTD Pyrus Communis, Net 12.5 kg / barrel, size 38-42;Lê quả tươi ( Pyrus communis), net 12.5 kg/thùng, size 38-42
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG TAN VU - HP
24140
KG
124
UNK
2015
USD
020721COSU6305515420
2021-08-27
808300 PH?N PHáT TRI?N S?N PH?M VI?T CORE FRUIT PTY LTD Pyrus Communis, Net 12.5 kg / barrel, size 52;Lê quả tươi ( Pyrus communis), net 12.5 kg/thùng, size 52
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG TAN VU - HP
24140
KG
904
UNK
14690
USD
030522ONEYCPTC14581500
2022-06-01
080830 PH?N PHáT TRI?N S?N PH?M VI?T CORE FRUIT PTY LTD Le Qua Tuoi (Pyrus Communis), net 12.5 kg/barrel, size 38-45-52-60;Lê quả tươi ( Pyrus communis), net 12.5 kg/thùng, size 38- 45-52-60
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG TAN VU - HP
24140
KG
1800
UNK
29250
USD
NAFHS2000815
2020-12-23
382499 PH?N ?I?N T? THIêN QUANG SKY LIGHT IMAGING LTD 1389 # & County hygroscopic, AO-VRS02-DRYER1-R, components manufacturing cameras, the New 100%;1389#&Hạt hút ẩm, AO-VRS02-DRYER1-R, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
2594
KG
1000
PCE
12
USD
230622CNSZX0000452072
2022-06-25
853691 PH?N ?I?N T? THIêN QUANG SKY LIGHT IMAGING LTD 2916500039 #& Cable connector under 16A, 2916500039, Camera production components for TP-Link project, 100% new goods;2916500039#&Đầu nối cáp dòng điện dưới 16A, 2916500039, linh kiện sản xuất camera cho dự án TP-LINK, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
GREEN PORT (HP)
7046
KG
19342
PCE
620
USD
280621SZGS2106100
2021-07-06
853321 PH?N ?I?N T? THIêN QUANG SKY LIGHT IMAGING LTD 1620 # & Paste Resistor, ER-I40K216EE-R, Camera Production Components, 100% new products;1620#&Điện trở dán, ER-I40K216EE-R, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
DINH VU NAM HAI
3776
KG
30000
PCE
12
USD
15778737002
2022-06-01
010619 PH?N V?T T? THI?T B? PH?M MINH P D IM EXPORT Live dogs, male breeds, berger dogs (German Shepherd);Chó sống , giống đực, loài chó Berger ( hiệu german shepherd )
GERMANY
VIETNAM
AMSTERDAM
HA NOI
320
KG
1
UNC
350
USD
15778737002
2022-06-06
010619 PH?N V?T T? THI?T B? PH?M MINH P D IM EXPORT Live dogs, operations, male breeds, berger dogs (malinois);Chó sống , nghiệp vụ, giống đực, loài chó Berger ( Malinois)
GERMANY
VIETNAM
AMSTERDAM
HA NOI
320
KG
2
UNC
13600
USD
15778737002
2022-06-06
010619 PH?N V?T T? THI?T B? PH?M MINH P D IM EXPORT Live dogs, operations, male breeds, berger dogs (malinois);Chó sống , nghiệp vụ, giống đực , loài chó Berger ( Malinois)
CZECH
VIETNAM
AMSTERDAM
HA NOI
320
KG
1
UNC
6800
USD
PFC20220618
2022-06-28
701328 PH?N T?N PHú VI?T NAM OCEAN GLASS PUBLIC COMPANY LIMITED Glass glass, 1 set = 6 pieces, society flute champagne, 190 ml, p/n: 3523f0706x0001, NSX: Ocean, 100%new goods.;Ly thủy tinh, 1 bộ = 6 cái, SOCIETY FLUTE CHAMPAGNE, 190 ml, P/N: 3523F0706X0001, NSX: Ocean, Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
424
KG
40
SET
180
USD
PFC20220618
2022-06-28
701328 PH?N T?N PHú VI?T NAM OCEAN GLASS PUBLIC COMPANY LIMITED Glass glass, 1 set = 6 pieces, Society Red Wine, 255 ml, P/N: 3523R0906x0001, NSX: Ocean, 100%new goods.;Ly thủy tinh, 1 bộ = 6 cái, SOCIETY RED WINE, 255 ml, P/N: 3523R0906X0001, NSX: Ocean, Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
424
KG
40
SET
180
USD
170622COAU7239487390
2022-06-25
390120 PH?N T?N PHú VI?T NAM SABIC ASIA PACIFIC PTE LTD HDPE #& HDPE High Density Polyethylene FI0750, is polyethylene with specific weight of 0.94g/cm3 or more, primary form. (25kg/bag), 100%new.;HDPE#&Hạt nhựa HDPE High Density Polyethylene FI0750, Là Polyethylene có trọng lượng riêng từ 0,94g/cm3 trở lên, dạng nguyên sinh. (25KG/BAO), mới 100%.
ARAB
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
295128
KG
288000
KGM
391680
USD
31121213793405
2021-12-13
151220 PH?N ?? H?P T?N PHáT OILSEEDS TRADING LP DTVTL01 # & refined vegetable oil, HSD: 10/2021 - 10/2023, Packing: 1 Flexitank / Container;DTVTL01#&Dầu thực vật tinh luyện, HSD: 10/2021 - 10/2023, Đóng gói: 1 flexitank/container
UKRAINE
VIETNAM
PVIDENNYI
CANG CAT LAI (HCM)
48268
KG
47980
KGM
75808
USD
220522PKG22050227-01
2022-06-03
860800 PH?N T?N PHú VI?T NAM MAGNETIC CONTROL SYSTEMS SDN BHD Automatic barrier (car shielding on toll booths), 100% new goods;Barrier tự động (thanh chắn xe trên trạm thu phí), hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
KLANG PORT
CANG CAT LAI (HCM)
3819
KG
61
PCE
205887
USD
201121SZXS21110599
2021-11-24
842691 PH?N THI?T B? T?N MINH GIANG GZ GUANGLI EFE CO LTD 2-pillar lift bridge, Model: GL-3.5-2E1, voltage 220V-380V / 50Hz, used in automotive gas station, HSX: Guangli, 100% new products;Cầu nâng 2 trụ có cổng, Model: GL-3.5-2E1, điện áp 220V-380V/50Hz, dùng trong ga ra ô tô, HSX: Guangli, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
21570
KG
30
UNIT
29850
USD
201121SZXS21110599
2021-11-24
842691 PH?N THI?T B? T?N MINH GIANG GZ GUANGLI EFE CO LTD 2-headed lift bridge, Model: GL-3.2-2E, 380V / 50Hz voltage, used in automotive gas station, HSX: Guangli, 100% new goods;Cầu nâng 2 trụ không cổng, Model: GL-3.2-2E, điện áp 380V/50Hz, dùng trong ga ra ô tô, HSX: Guangli, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
21570
KG
5
UNIT
4615
USD
030721AGL210625294
2021-07-09
842691 PH?N THI?T B? T?N MINH GIANG SNAP ON TOOLS SINGAPORE PTE LTD CCRAPING CRUCTURING ACCOUNTING SCHOOL 3.5T, Hydraulic Activity, Part Number: EELR734Apc3, Passing disc enclosures and bridge pads, electrical use 380V / 50Hz / 3PH, used in automotive gas station, new 100%;Cầu nâng cắt kéo có cân chỉnh góc lái 3.5T, hoạt động thuỷ lực, Part number: EELR734APC3, bao gỗm đĩa kiểm tra góc lái và tấm đệm cầu, sử dụng điện 380V/50HZ/3PH, dùng trong ga ra ô tô, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
23486
KG
5
UNIT
26522
USD
021121SHGS21100285
2021-11-08
842691 PH?N THI?T B? T?N MINH GIANG WUHU GAOCHANG HYDRAULIC TECHNOLOGY CO LTD Bridge of scissor, hydraulic activity, Model: GC-3.0S 3 ton lifting capacity, 380V / 50Hz / 3pha, used in automotive gas, 100% new products;Cầu nâng cắt kéo, hoạt động thủy lực, model: GC-3.0S công suất nâng 3 tấn, 380V/50HZ/3Pha, dùng trong ga ra ô tô, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5362
KG
3
SET
4365
USD
040622SHGS22050342
2022-06-13
842691 PH?N THI?T B? T?N MINH GIANG SNAP ON TOOLS SINGAPORE PTE LTD 2 -pillar lift bridge, 4.5T lift capacity, hydraulic activity, part no: eelr731aks6, using 380V/50Hz/3ph electricity, used in cars, new goods 100%;Cầu nâng 2 trụ, công suất nâng 4.5T, hoạt động thuỷ lực, Part no: EELR731AKS6, sử dụng điện 380V/50HZ/3PH, dùng trong ga ra ô tô, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
9964
KG
5
UNIT
8928
USD
171221SKFCL2111249
2021-12-24
842691 PH?N THI?T B? T?N MINH GIANG SNAP ON TOOLS SINGAPORE PTE LTD Bridge lift lift type lift, red, 3.5t lifting capacity, hydraulic activity, part no: eelrbp758bcr3, using electricity 380v / 50hz / 3ph, used in automotive gas station, 100% new goods;Cầu nâng cắt kéo kiểu nâng gầm , màu đỏ, công suất nâng 3.5T, hoạt động thuỷ lực, Part no: EELRBP758BCR3, sử dụng điện 380V/50HZ/3PH, dùng trong ga ra ô tô, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
23913
KG
1
PCE
1699
USD