Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
MCTL21110141
2021-11-06
400811 N PHáT CHíNH TíN MEX GLOBAL LOGISTICS INC Raw Lieu San Lien GIAY: Tam Rubber Dry 56 ". New 100%;NGUYÊN LIÊU SAN XUÂT GIAY:TÂM CAO SU XÔP KHÔ 56".HANG MOI 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
347
KG
2
KGM
4
USD
ESL2111051
2021-11-06
400811 N PHáT CHíNH TíN ESL AIR OCEAN CO LTD Raw Lieu San Lien GIAY: Tam Rubber Dry 56 ". New 100%;NGUYÊN LIÊU SAN XUÂT GIAY:TÂM CAO SU XÔP KHÔ 56".HANG MOI 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
184
KG
2
KGM
4
USD
MCTL21070504
2021-07-21
848010 N PHáT CHíNH TíN MEX GLOBAL LOGISTICS INC Casting shoe soles. New 100% new products;KHUÔN ĐÚC ĐẾ GIÀY KHÔNG HIỆU.HÀNG MỚI 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
292
KG
4
PCE
48
USD
ABSHQ001100
2021-10-28
848010 N PHáT CHíNH TíN AIR BUSINESS CORP Casting shoe soles. New 100% new goods;KHUÔN ĐÚC ĐẾ GIÀY KHÔNG HIỆU.HÀNG MỚI 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
288
KG
4
PCE
48
USD
DSTC2110001
2021-10-04
848010 N PHáT CHíNH TíN PT BEESCO INDONESIA Casting shoe soles. New 100% new goods;KHUÔN ĐÚC ĐẾ GIÀY KHÔNG HIỆU.HÀNG MỚI 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
HO CHI MINH
233
KG
4
PCE
48
USD
MCTL21070101
2021-07-06
820719 N PHáT CHíNH TíN MEX GLOBAL LOGISTICS INC Industrial drill bits. 100% new (sewing industry);MŨI KHOAN CÔNG NGHIỆP. MỚI 100% (Phụ liệu nghành may)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
215
KG
2
PCE
1
USD
KTOP214175
2021-12-13
400812 N PHáT CHíNH TíN WORLD LOGISTICS Raw Lieu San Lien GIAY: Tam Rubber Dry 56 ". New 100%;NGUYÊN LIÊU SAN XUÂT GIAY:TÂM CAO SU XÔP KHÔ 56".HANG MOI 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
204
KG
2
KGM
4
USD
MCTL21120312
2021-12-11
400812 N PHáT CHíNH TíN MEX GLOBAL LOGISTICS INC Raw Lieu San Lien GIAY: Tam Rubber Dry 56 ". New 100%;NGUYÊN LIÊU SAN XUÂT GIAY:TÂM CAO SU XÔP KHÔ 56".HANG MOI 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
321
KG
2
KGM
4
USD
MCTL21120357
2021-12-14
400812 N PHáT CHíNH TíN MEX GLOBAL LOGISTICS INC Raw Lieu San Lien GIAY: Tam Rubber Dry 56 ". New 100%;NGUYÊN LIÊU SAN XUÂT GIAY:TÂM CAO SU XÔP KHÔ 56".HANG MOI 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
211
KG
2
KGM
4
USD
DSTC22A0410
2022-03-16
960719 N PHáT CHíNH TíN MEX GLOBAL LOGISTICS INC Plastic teeth zippers, no brand new 100%;DÂY KHÓA KÉO RĂNG BẰNG NHỰA, KHÔNG HIỆU.HÀNG MỚI 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
209
KG
2
KGM
5
USD
MCTL22030352
2022-03-16
960719 N PHáT CHíNH TíN MEX GLOBAL LOGISTICS INC Plastic teeth zippers, no brand new 100%;DÂY KHÓA KÉO RĂNG BẰNG NHỰA, KHÔNG HIỆU.HÀNG MỚI 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
280
KG
2
KGM
5
USD
18094307883
2022-03-16
960719 N PHáT CHíNH TíN MEX GLOBAL LOGISTICS INC Plastic teeth zippers, no brand new 100%;DÂY KHÓA KÉO RĂNG BẰNG NHỰA, KHÔNG HIỆU.HÀNG MỚI 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
170
KG
2
KGM
5
USD
ESL220315
2022-03-16
960719 N PHáT CHíNH TíN ESL AIR OCEAN CO LTD Plastic teeth zippers, no brand new 100%;DÂY KHÓA KÉO RĂNG BẰNG NHỰA, KHÔNG HIỆU.HÀNG MỚI 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
82
KG
2
KGM
5
USD
271020SITGTASG812197
2020-11-03
283323 PH?N HóA CH?T NH?T PHú GUANGZHOU YUANLING IMP EXP TRADING CO LTD ALUMINUM sulphate (Al2 (SO4) 3.18H2O), New: 100% Which CAS: 7784-31-8 (for treatment of industrial waste water);ALUMINIUM SULPHATE (Al2(SO4)3.18H2O ) ,Mới :100% .Mã CAS : 7784-31-8 ( Dung trong xư ly nươc thai công nghiêp )
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
54108
KG
54
TNE
7290
USD
2025244531
2022-04-05
844819 PH?N T?P ?OàN HOá CH?T NH?A STARLINGER AND CO GESELLSCHAFT M B H Auxiliary sets of PP - Modification Kit Break Belt Cutting Machine Cutting Machine Cutting Machine Cutting;Bộ thiết bị phụ trợ nâng cấp phanh máy cắt bao PP - MODIFICATION KIT BREAK BELT CUTTING MACHINE (Linh kiện dùng cho máy sản xuất bao PP dán đáy) Mã: MKSD-99145, mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
VIEDMA
HO CHI MINH
724
KG
1
PCE
3008
USD
200622PCLUINC00916456
2022-06-27
390120 PH?N T?P ?OàN HOá CH?T NH?A LOTTE CHEMICAL CORPORATION HDPE MF5000 (High Density Polyethylene), used to produce plastic tarpaulins, plastic packaging, specific weight above 0.94 g/cm3. 100%new goods, 25kg/bag, total 8320 bags.;Hạt nhựa nguyên sinh HDPE MF5000 (High Density Polyethylene), dùng để sx bạt nhựa, bao bì nhựa, trọng lượng riêng trên 0,94 g/cm3. Hàng mới 100%, đóng 25kg/bao, tổng số 8320 bao.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
208832
KG
208
TNE
257920
USD
2.40220112000005E+20
2020-02-24
961700 P T? NH?N D?CH V? V?N T?I PHáT TRI?N TH?NH V??NG GUANGXI DONGXING CITY DINGFENG TRADE CO LTD Bình giữ nhiệt chân không bằng thép không gỉ, dung tích 500ml, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%;Vacuum flasks and other vacuum vessels, complete with cases; parts thereof other than glass inners: Vacuum flasks and other vacuum vessels;梳子,头发等等;毛毡针,卷发针,卷发夹,卷发器等,不同于标题85.16,及其部件:梳子,毛发等:硬橡胶或塑料:硬质橡胶
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
160
PCE
248
USD
2.60220112000006E+20
2020-02-26
830220 P T? NH?N D?CH V? V?N T?I PHáT TRI?N TH?NH V??NG GUANGXI DONGXING CITY DINGFENG TRADE CO LTD Bánh xe chân tủ có giá đỡ bằng sắt, phi (3-5)cm, (4cái/bộ), hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%;Base metal mountings, fittings and similar articles suitable for furniture, doors, staircases, windows, blinds, coachwork, saddlery, trunks, chests, caskets or the like; base metal hat-racks, hat-pegs, brackets and similar fixtures; castors with mountings of base metal; automatic door closers of base metal: Castors: Other;适用于家具,门,楼梯,窗户,百叶窗,车身,马鞍,行李箱,箱子,棺材等的基座金属支架,配件和类似物品;基座金属帽架,帽钉,支架和类似的固定装置;脚轮与贱金属安装;底座自动闭门器:脚轮:其他
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
700
SET
490
USD
6.03201120000062E+19
2020-03-06
821110 P T? NH?N D?CH V? V?N T?I PHáT TRI?N TH?NH V??NG GUANGXI DONGXING CITY DINGFENG TRADE CO LTD Bộ sản phẩm dùng trong nhà bếp bằng sắt mạ+ nhựa gồm: (3 dao gọt hoa quả, 2 dao nhà bếp, 1 nạo, 1 cây mài dao), dài (15-22)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%.;Knives with cutting blades, serrated or not (including pruning knives), other than knives of heading 82.08, and blades therefor: Sets of assorted articles;带有切削刀片的刀片(不包括修剪刀片),标题82.08以外的刀片及其刀片:成套的各种物品
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
350
SET
875
USD
270921FZS21090096
2021-10-18
846420 PH?N KíNH AN TOàN VI?T NH?T FOSHAN LUOCKBAS GLASS PRECISION MACHINERY CO LTD Straight glass edge grinding machine Maximum machining glass size (4200 * 2500) mm, luock, model SKG4225-22A, electric use 380 / 50Hz / 110.8KW, Foshan manufacturer Lucockbas Glass Precision MachinNery Co., L;Máy mài viền cạnh kính thẳng kích thước kính gia công tối đa (4200*2500)mm, hiệu LUOCK, Model SKG4225-22A, dùng điện 380/50HZ/110.8KW, nhà sản xuất FOSHAN LUCOCKBAS GLASS PRECISION MACHINNERY Co., L
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG DINH VU - HP
17320
KG
1
SET
129000
USD
191021YMLUS504094204
2022-01-04
250610 PH?N CH? TáC ?á NH?T HUY SHYAM CHEMICALS MINERALS Quartz Powder 325 Mesh (Quartz Power 325 Mesh), crushed from quartz stone, used as artificial quartz stone materials. New 100%;Bột thạch anh 325 Mesh ( Quartz Power 325 Mesh), nghiền từ đá thạch anh, dùng làm nguyên liệu sản xuất đá thạch anh nhân tạo. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
DINH VU NAM HAI
84300
KG
84
TNE
13440
USD
280389911100
2021-06-21
250610 PH?N CH? TáC ?á NH?T HUY FINORE MINERALS LLP Quartz powder 325 Mesh (Quartz Power 325 Mesh) crushed from quartz stone. Used as an artificial quartz stone production material. NCC: Finore Minerals LLP. sample. new 100%;Bột thạch anh 325 Mesh ( Quartz Power 325 Mesh) nghiền từ đá thạch anh. Dùng làm nguyên liệu sản xuất đá thạch anh nhân tạo. NCC: FINORE MINERALS LLP. hàng mẫu. hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
5
KG
1
UNK
7
USD
280921AVFSMUN20323
2021-10-16
250610 PH?N CH? TáC ?á NH?T HUY DIAMOND STONE INDUSTRIES Quartz Powder 325 Mesh (Quartz Powder 325 Mesh), crushed from quartz stone, used as artificial quartz stone material. New 100%;Bột thạch anh 325 Mesh ( Quartz Powder 325 Mesh), nghiền từ đá thạch anh, dùng làm nguyên liệu sản xuất đá thạch anh nhân tạo. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG TAN VU - HP
28060
KG
18
TNE
2639
USD
050721AVFSMUN20271
2021-07-23
250610 PH?N CH? TáC ?á NH?T HUY FINORE MINERALS LLP 325 mesh quartz powder (Quartz Power 325 Mesh), crushed from quartz stone, used as artificial quartz stone materials. New 100%;Bột thạch anh 325 Mesh ( Quartz Power 325 Mesh), nghiền từ đá thạch anh, dùng làm nguyên liệu sản xuất đá thạch anh nhân tạo. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG TAN VU - HP
28050
KG
28
TNE
4312
USD
250921TKHC210902/KM
2021-10-21
853929 PH?N S?N XU?T T?N PHáT LIFE ELEX INC Light bulbs used to produce motorcycle number plates 34903-K0N-E010-M1 (12V5W) W5W, Hirotel Brand. 100% new;Bóng đèn dùng sản xuất đèn soi biển số xe gắn máy 34903-K0N-E010-M1 (12V5W) W5W, hiệu HIROTEL. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TIEP VAN SO 1
63
KG
50000
PCE
4915
USD
290122UKEHCM2201030
2022-02-24
390740 PH?N S?N XU?T T?N PHáT TAI YIH AUTO PARTS CO LTD Polycacbonate primitive plastic beads LS2-111H. 100% new;Hạt nhựa nguyên sinh Polycacbonate LS2-111H. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
12725
KG
2000
KGM
11114
USD
030422XDDM803669
2022-04-16
170230 PH?N XU?T NH?P KH?U HóA CH?T NH?T PHú QIQIHAR LONGJIANG FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO LTD Dexrose Monohydrate C6H12O6.H2O (Food material) Producer Qiqihar Longjiang Fefeng Biotechnologies Co., Ltd, Bang Cong Nhan NHACN PL CABAS 38.2020 MA I.4.;DEXTROSE MONOHYDRATE C6H12O6.H2O ( Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi ) Nhà sản xuất QIQIHAR LONGJIANG FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO.,LTD , BANG CONG NHAN TACN PL CV 38.2020 MA I.4.
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
120960
KG
120
TNE
77400
USD
140522SIJ0384538
2022-05-23
390120 PH?N S?N XU?T NH?A DUY T?N SABIC ASIA PACIFIC PTE LTD Polyethylene plastic seeds (HDPE) are primary. Grade: m200056 (100%new). Do not use in transportation and exploitation facilities at sea.;Hạt nhựa Polyethylene (HDPE) dạng nguyên sinh. Grade: M200056 (Mới 100%). Không dùng trong GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển.
ARAB
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
48932
KG
48
TNE
68160
USD
240621211535644
2021-07-06
390210 PH?N S?N XU?T NH?A DUY T?N INTRACO TRADING PTE LTD Polypropylene (PP) (PP) (homopolymer) (homopolymer). Grade: H030SG (100% new). Goods with AI form. Do not use in transport and exploration vehicles on the sea.;Hạt nhựa Polypropylene (PP) (HOMOPOLYMER) dạng nguyên sinh. Grade: H030SG (Mới 100%). Hàng có C.O form AI. Không dùng trong GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển.
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG CAT LAI (HCM)
261250
KG
260
TNE
322400
USD
122100015794261
2021-10-18
400400 P T? NH?N NGUY?N BùI PHáT CONG TY TNHH SHISEIDO VIET NAM Scrap rubber gloves - Gloves (spoiled excreted during production, non-hazardous waste);Bao tay cao su phế liệu - GLOVES(Hư hỏng thải ra trong quá trình sản xuất ,không dính chất thải nguy hại )
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SHISEIDO VIET NAM
DNTN NGUYEN BUI PHAT
7700
KG
100
KGM
9
USD
122100008763293
2021-01-12
440139 P T? NH?N NGUY?N BùI PHáT CONG TY TNHH SHISEIDO VIET NAM Scrap wood pallets - Pallets WOODEN (Spoiled emitted in the production process, not sticky hazardous waste);Pallet gỗ phế liệu - WOODEN PALLETS(Hư hỏng thải ra trong quá trình sản xuất ,không dính chất thải nguy hại )
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SHISEIDO VIET NAM
DNTN NGUYEN BUI PHAT
14950
KG
250
KGM
7
USD
210621XMHPH2101967
2021-07-05
850212 PH?N MáY PHáT ?I?N VI?T NH?T XIAMEN AOSIF ENGINEERING LTD Diesel engine generator organizer, Brand: Cummins.Model: VNG110CS, C / S Continuous: 80KW / 100KVA, C / S backup: 88KW / 110KVA, 220 / 400V, 3PH, 50Hz. 400%. Not included with icy tables, electrical cabinets, ATS, noise shells ....;Tổ máy phát điện động cơ dầu Diesel,hiệu:CUMMINS.Model:VNG110CS ,c/s liên tục: 80KW/100KVA,c/s dự phòng: 88KW/110KVA, 220/400V,3PH,50HZ.Mới 100%.SP không gồm bảng ĐK,tủ điện,ATS, vỏ chống ồn....
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
8020
KG
1
SET
5915
USD
060921DSCCPUS21090031
2021-09-22
842191 PH?N V?N T?I NH?T VI?T SEGERO MARINE CO LTD SMC Oil filter spare parts: Water valve soles Plastic material Part No 420972001;Phụ tùng máy lọc dầu:Đế van dẫn nước chất liệu bằng Nhựa part no 420972001
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
447
KG
20
PCE
23
USD
060921DSCCPUS21090031
2021-09-22
730451 PH?N V?N T?I NH?T VI?T SEGERO MARINE CO LTD SMC KOBE MITSUBISHI 6UEC37LA - 2346 kW: 2346 kW: Mr. OIL high-voltage alloy steel material, cold scissors part NO 541001;Phụ Tùng máy thủy KOBE MITSUBISHI 6UEC37LA - 2346 kW:Ông dầu cao áp chất liệu bằng Thép hợp kim,kéo nguội part no 541001
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
447
KG
1
PCE
450
USD
280522JSGN2205173
2022-06-15
840390 PH?N V?N T?I NH?T VI?T SEGERO MARINE CO LTD SMC PN plastic flame detection kit: A524-274-1001-4, used for boilers. Miura, VWK-1428, 100% new products;Bộ phát hiện ngọn lửa bằng nhựa PN:A524-274-6001-4 , dùng cho Nồi hơi. MIURA, VWK-1428, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
721
KG
1
PCE
164
USD
280522JSGN2205173
2022-06-15
840390 PH?N V?N T?I NH?T VI?T SEGERO MARINE CO LTD SMC Plastic lid, PN: 0085-000-0000-0, used for boilers. Miura, VWK-1428, 100% new products;Nắp chụp bằng nhựa, PN: 0085-000-0000-0, dùng cho Nồi hơi. MIURA, VWK-1428, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
721
KG
2
PCE
22
USD
280522JSGN2205173
2022-06-15
840390 PH?N V?N T?I NH?T VI?T SEGERO MARINE CO LTD SMC Soft steel pipes, PN: 0000-aa7-3820-0, used for boilers. Miura, VWK-1428, 100% new products;Ống mềm bằng thép, PN: 0000-AA7-3820-0, dùng cho Nồi hơi. MIURA, VWK-1428, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
721
KG
2
PCE
567
USD
280522JSGN2205173
2022-06-15
840390 PH?N V?N T?I NH?T VI?T SEGERO MARINE CO LTD SMC Steel tube buttons, PN: A564-040-9000-4, used for boilers. Miura, VWK-1428, 100% new products;Nút ống bằng thép, PN:A564-040-9000-4 , dùng cho Nồi hơi. MIURA, VWK-1428, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
721
KG
10
PCE
109
USD
200621DSCCPUS21060224
2021-07-05
840390 PH?N V?N T?I NH?T VI?T SEGERO MARINE CO LTD SMC VWK-1428 boiler parts: Bait burning nozzle, Size: D10 x 30 mm, steel, 100% new products;Phụ tùng nồi hơi MIURA VWK-1428: Vòi phun đốt mồi, kích thước: D10 x 30 mm, bằng Thép , hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1606
KG
1
PCE
35
USD
200621DSCCPUS21060224
2021-07-05
840390 PH?N V?N T?I NH?T VI?T SEGERO MARINE CO LTD SMC Boiler parts Miura VWK-1428: Insulated capture cap, size: D20xH30XL40 mm, rubber, 100% new goods;Phụ tùng nồi hơi MIURA VWK-1428: Nắp chụp cách điện, kích thước: D20xH30xL40 mm, bằng Cao su, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1606
KG
4
PCE
24
USD
1376178812
2022-02-28
840390 PH?N V?N T?I NH?T VI?T ISS MACHINERY SERVICES LIMITED Volcano boiler parts: ignition pole for boilers, HT-EL-LR-VJP, 100% new goods;Phụ tùng nồi hơi VOLCANO: Cực đánh lửa cho nồi hơi, HT-EL-LR-VJP, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
12
KG
2
SET
217
USD
280522JSGN2205173
2022-06-15
840390 PH?N V?N T?I NH?T VI?T SEGERO MARINE CO LTD SMC Steel + porcelain ignition stick, PN: 0840-200-0012-0, used for boilers. Miura, VWK-1428, 100% new products;Que đánh lửa bằng thép + sứ, PN: 0840-200-0012-0, dùng cho Nồi hơi. MIURA, VWK-1428, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
721
KG
4
PCE
175
USD
112200017848514
2022-06-08
890120 PH?N V?N T?I NH?T VI?T BW VLGC PTE LTD LPG NV Aquamarine liquefied air vessel (former name: BW Confidence) The XVJS7, IMO: 9307736, CS 13700KW, KT: 219m x 36.60 m x 11.60m, TTTP: 54490MT; Content: 48.772GT, used;Tàu chở khí hóa lỏng LPG NV AQUAMARINE (Tên cũ: BW Confidence) Hô hiệu XVJS7, IMO: 9307736, CS 13700KW, KT: 219m x 36.60 m x 11.60m, TTTP: 54490MT; dung tich: 48.772GT, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
SHEKOU
KHU NEO VUNG TAU
54490
KG
1
PCE
40600000
USD
110322HDMUAMDA77688400
2022-04-21
281700 PH?N HóA CH?T PH? BìNH ADIYA ASIA PACIFIC CO LTD Zinc Oxide (ZNO) Zinc Inorganic Oxide used in animal feed. The goods are closed with 25kg/bag, 100% new. NSX: Rubamin Private Limited .india NSX 01/2022, NHH 12/2024.; Zinc Oxide ( ZnO) kẽm oxit vô cơ sử dụng trong thức ăn chăn nuôi . Hàng đóng đồng nhất 25kg/bao, mới 100% . NSX: RUBAMIN PRIVATE LIMITED .INDIA NSX 01/2022, NHH 12/2024.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
52055
KG
50
TNE
124250
USD
281020SSCC2010051
2020-11-23
281130 PH?N HóA CH?T PH? BìNH SHINWANG CHEMICAL CO LTD Chloride Dioxide (ClO2) 5% - Chemicals used in water treatment and industry; NSX: 10/2020; HSD: 10/2022; CAS: 10049-04-4;Chloride Dioxide (ClO2) 5%- Hóa chất dùng trong xử lý nước và nhiều ngành Công nghiệp; NSX:10/2020; HSD: 10/2022; CAS: 10049-04-4
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
6450
KG
6000
KGM
7620
USD
110622HF2214SHP911
2022-06-28
550320 PH?N ??U T? VI?T TíN PHáT XIAMEN XIANGLU CHEMICAL FIBER CO LTD Polyester synthetic fibers have not brushed, unclear, 51mm long, 2D pieces, used to produce Low Melt Fiber. NSX: Xiamen Xianglu Chemical Fiber Co., Ltd. New 100%;Xơ staple tổng hợp Polyester chưa chải thô, chưa chải kỹ, chiều dài 51mm, độ mảnh 2D, dùng để sản xuất vải không dệt (LOW MELT FIBER). NSX: XIAMEN XIANGLU CHEMICAL FIBER CO.,LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
25119
KG
540
KGM
718
USD