Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
140422CFA0505228
2022-05-31
071333 N PETEC BìNH ??NH EL KHALIL FOR IMP EXP Granular dry white beans (scientific names: phaseolus vulgaris), lot: hmam01, 25kg/ bag, harvested drying, not used as seeds, new products 100%;Đậu trắng khô dạng hạt (Tên khoa học: Phaseolus vulgaris), lot: HMAM01, 25kg/ bao, được thu hoạch sấy khô, không dùng làm hạt giống, Hàng mới 100%
EGYPT
VIETNAM
CAIRO
CANG CAT LAI (HCM)
50100
KG
50
TNE
56500
USD
1ZA4939Y6664210222
2022-03-28
300212 B?NH VI?N 198 ONEWORLD ACCURACY INC Dried winter serum samples for biochemistry, Code: BCHE435 (2022001), 5 / boxes, 5ml / pipes, samples of non-infectious pathogens, external use of PT, NCC: OneWorld Accuracy, New100 %;Mẫu huyết thanh đông khô cho xn hóa sinh, Mã: BCHE435(2022001), 5ống/hộp,5mL/ống, mẫu bệnh phẩm kochứa tác nhân gây bệnh truyền nhiễm, dùng ngoại kiểm pt tro phòng XN,NCC:Oneworld Accuracy,mới100%
CANADA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
5
KG
1
UNK
8
USD
251169540
2022-03-18
481960 B?NH VI?N K Q SQUARED SOLUTIONS BEIJING Send Cold Temperature Sample of Q2 - For Dry Stone, Paper Material, Used in Medical Research, NCC Q Squared Solutions (Beijing), 100% New Products;Thùng gửi mẫu nhiệt độ lạnh của Q2 - cho đá khô, chất liệu giấy, dùng trong nghiên cứu y tế, ncc Q Squared solutions (Beijing), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ALTAY
HA NOI
54
KG
6
UNK
72
USD
6258614
2020-11-18
300451 B?NH VI?N UNG B??U FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Osimertinib study medication or placebo 80 mg 25 capsules / box Lot No: L25532.8 / 1 code research: D5169C00001 Expiration: 05/31/2022 home sx: AstraZeneca AB 100%;Thuốc nghiên cứu Osimertinib 80mg hoặc giả dược 25 viên/hộp Lot No: L25532.8/1 Mã nghiên cứu: D5169C00001 Hạn dùng: 31/05/2022 nhà sx: AstraZeneca AB mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
13
KG
22
UNK
1114
USD
6257381
2020-11-06
300451 B?NH VI?N UNG B??U FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Study drug Armisarte 25mg / ml (500mg / 20ml / bottle) Lot No: 25532.9 / 1 code research: D5169C00001 Expiration: 04/30/2021 home sx: Pharma S.R.L S.C Sindan-new 100%;Thuốc nghiên cứu Armisarte 25mg/ml ( 500mg/20ml/lọ) Lot No: 25532.9/1 Mã nghiên cứu: D5169C00001 Hạn dùng: 30/04/2021 nhà sx: S.C Sindan-Pharma S.R.L mới 100%
ROMANIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
26
KG
14
UNK
1623
USD
112000006751014
2020-03-25
360690 BùI V?N L?NH CTY TNHH SAN XUAT BAT LUA HUA XING VN 11#&Đá lửa (hàng mới 100%);Ferro-cerium and other pyrophoric alloys in all forms; articles of combustible materials as specified in Note 2 to this Chapter: Other: Lighter flints;铁铈和其他各种形式的发火合金;本章注释2中规定的易燃物品:其他:较轻的燧石
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY HUAXING VN
CO SO GIA CONG BUI VAN LINH
0
KG
480380
PCE
1021
USD
112000006974596
2020-04-03
360690 BùI V?N L?NH CTY TNHH SAN XUAT BAT LUA HUA XING VN 11#&Đá lửa (hàng mới 100%);Ferro-cerium and other pyrophoric alloys in all forms; articles of combustible materials as specified in Note 2 to this Chapter: Other: Lighter flints;铁铈和其他各种形式的发火合金;本章注释2中规定的易燃物品:其他:较轻的燧石
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY HUAXING VN
CO SO GIA CONG BUI VAN LINH
0
KG
721508
PCE
1533
USD
112000006394342
2020-03-11
360690 BùI V?N L?NH CTY TNHH SAN XUAT BAT LUA HUA XING VN 11#&Đá lửa (hàng mới 100%);Ferro-cerium and other pyrophoric alloys in all forms; articles of combustible materials as specified in Note 2 to this Chapter: Other: Lighter flints;铁铈和其他各种形式的发火合金;本章注释2中规定的易燃物品:其他:较轻的燧石
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY HUAXING VN
CO SO GIA CONG BUI VAN LINH
0
KG
1343670
PCE
2855
USD
4883862712
2020-11-06
620591 NG TY CP MAY BìNH THU?N NHà Bè TORAY INTERNATIONAL INC 100% cotton shirt pattern, brand ORIHICA, item code: FTLB2X34; STLC3X16; FTLB3933; STLB3X64, new 100%;Áo sơ mi 100% cotton mẫu, nhãn hiệu ORIHICA, mã hàng: FTLB2X34;STLC3X16; FTLB3933; STLB3X64, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
5
KG
4
PCE
2838
USD
4883862712
2020-11-06
620591 NG TY CP MAY BìNH THU?N NHà Bè TORAY INTERNATIONAL INC 100% cotton shirt pattern, Chinese brands, product code: TNB120220; TFW26220; TNB132220; TFC40320, new 100%;Áo sơ mi 100% cotton mẫu, nhãn hiệu TQ, mã hàng: TNB120220; TFW26220; TNB132220; TFC40320, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
5
KG
4
PCE
2838
USD
SCMZA0023436.23437.23438.23439
2020-01-22
310540 N BóN PHú BìNH CONG TY HH XNK CHINH PHAM DICH MON Phân MAP (Mono Amonium phosphate) (NH4 H2PO4 N : 10%, P2O5 : 50%, Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50kg/bao, bao 2 lớp PP/PE, do TQSX;Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Ammonium dihydrogenorthophosphate (monoammonium phosphate) and mixtures thereof with diammonium hydrogenorthophosphate (diammonium phosphate);含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货品为片剂或类似形式或总重量不超过10公斤的包装:正磷酸二氢铵(磷酸一铵)及其与磷酸二氢铵(磷酸二铵)的混合物
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
0
KG
217000
KGM
67370
USD
SCMZA0023436.23437.23438.23439
2020-01-22
310540 N BóN PHú BìNH CONG TY HH XNK CHINH PHAM DICH MON Phân MAP (Mono Amonium phosphate) (NH4 H2PO4 N 10%, P2O5 50%, Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50kg/bao, bao 2 lớp PP/PE, do TQSX;Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Ammonium dihydrogenorthophosphate (monoammonium phosphate) and mixtures thereof with diammonium hydrogenorthophosphate (diammonium phosphate);含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货品为片剂或类似形式或总重量不超过10公斤的包装:正磷酸二氢铵(磷酸一铵)及其与磷酸二氢铵(磷酸二铵)的混合物
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
0
KG
217000
KGM
67370
USD
30439980 30439981 30439983 30439984
2022-04-20
310210 N BóN BìNH NGUYêN CONG TY HUU HAN THUONG MAI MAU DIEP HA KHAU Urea Co (NH2) 2; NTS: 46%; Biuret: 1.2%; Moisture: 1%. Weight 50kg/bag, 2 layers of PP/PE due to TQSX. (Importing goods under the decision to circulate: 371/QD-BVTV-PB. October 11, 2021);Phân Đạm UREA CO(NH2)2; Nts: 46%; Biuret: 1,2%; Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50Kg/bao, bao 2 lớp PP/PE do TQSX. (Nhập khẩu hàng theo quyết định lưu hành số: 371/QĐ-BVTV-PB. ngày 11/10/2021)
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
217868
KG
7
TNE
3602
USD
30439540 30439569 30439974 30439975
2022-04-20
310210 N BóN BìNH NGUYêN CONG TY HUU HAN THUONG MAI MAU DIEP HA KHAU Urea Co (NH2) 2; NTS: 46%; Biuret: 1.2%; Moisture: 1%. Weight 50kg/bag, 2 layers of PP/PE due to TQSX. (Importing goods under the decision to circulate: 371/QD-BVTV-PB. October 11, 2021);Phân Đạm UREA CO(NH2)2; Nts: 46%; Biuret: 1,2%; Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50Kg/bao, bao 2 lớp PP/PE do TQSX. (Nhập khẩu hàng theo quyết định lưu hành số: 371/QĐ-BVTV-PB. ngày 11/10/2021)
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
230920
KG
230
TNE
118341
USD
30439980 30439981 30439983 30439984
2022-04-20
310210 N BóN BìNH NGUYêN CONG TY HUU HAN THUONG MAI MAU DIEP HA KHAU Urea Co (NH2) 2; NTS: 46%; Biuret: 1.2%; Moisture: 1%. Weight 50kg/bag, 2 layers of PP/PE due to TQSX. (Importing goods under the decision to circulate: 371/QD-BVTV-PB. October 11, 2021);Phân Đạm UREA CO(NH2)2; Nts: 46%; Biuret: 1,2%; Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50Kg/bao, bao 2 lớp PP/PE do TQSX. (Nhập khẩu hàng theo quyết định lưu hành số: 371/QĐ-BVTV-PB. ngày 11/10/2021)
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
217868
KG
210
TNE
108051
USD
6387475
2022-06-27
300450 B?NH VI?N NGUY?N TRI PH??NG FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Sodium zirclosilicate test medication (Lokelma) 5g/pack (18 packs/box) Research code: D9487C00001 LOT NO: 73092.20/1 Date: February 28, 2026 Manufacturing Houses: Andersonbrecon Incorporated 100% new;Thuốc nghiên cứu thử nghiệm Sodium Zirconium Cyclosilicate (Lokelma) 5g/gói (18 gói/hộp) Mã nghiên cứu: D9487C00001 Lot no:73092.20/1 date: 28/02/2026 nhà sx:AndersonBrecon Incorporated mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
17
KG
9
UNK
1296
USD
6344691
2021-12-13
300450 B?NH VI?N NGUY?N TRI PH??NG FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Sodium zirconium cyclosilicate testing drug (Lokelma) 10g / pack (18 packs / box) Research code: D9487C00001 Lot No: 73092.7 / 1 date: 31/08/2025 Manufacturer: AndersonBrecon Incorporated new 100%;Thuốc nghiên cứu thử nghiệm Sodium Zirconium Cyclosilicate (Lokelma) 10g/gói ( 18 gói/hộp) Mã nghiên cứu: D9487C00001 Lot no:73092.7/1 date: 31/08/2025 nhà sx:AndersonBrecon Incorporated mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
17
KG
4
UNK
606
USD
6334557
2021-11-08
300451 B?NH VI?N NGUY?N TRI PH??NG FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Sodium zirconium cyclosilicate testing drug (Lokelma) 5g / pack (6 packs / box) Research code: D9487C00001 Lot No: 73092.1 / 1 date: 31/08/2025 Manufacturer: AndersonBrecon Incorporated 100%;Thuốc nghiên cứu thử nghiệm Sodium Zirconium Cyclosilicate (Lokelma) 5g/gói ( 6 gói/hộp) Mã nghiên cứu: D9487C00001 Lot no:73092.1/1 date: 31/08/2025 nhà sx:AndersonBrecon Incorporated mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
13
KG
6
UNK
279
USD
6334557
2021-11-08
300451 B?NH VI?N NGUY?N TRI PH??NG FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Sodium zirconium cyclosilicate testing drugs (Lokelma) 10g / pack (6 packs / boxes) Study code: D9487C00001 Lot No: 73092.5 / 1 date: 31/08/2025 Manufacturer: AndersonBrecon Incorporated 100%;Thuốc nghiên cứu thử nghiệm Sodium Zirconium Cyclosilicate (Lokelma) 10g/gói ( 6 gói/hộp) Mã nghiên cứu: D9487C00001 Lot no:73092.5/1 date: 31/08/2025 nhà sx:AndersonBrecon Incorporated mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
13
KG
6
UNK
307
USD
112100013918086
2021-07-20
901010 B?NH VI?N ?A KHOA THANH HOá BENH VIEN DA KHOA TINH THANH HOA Automatic automatic optical film washing machine, signing code 767041583,;Máy rửa phim điện quang tự động, Ký mã hiệu 767041583,
VIETNAM
VIETNAM
BENH VIEN DA KHOA TINH THANH HOA
BENH VIEN DA KHOA TINH THANH HOA
600
KG
51
KGM
7
USD
210521KOMHY87HM400B
2021-10-07
843010 U CHíNH D? áN NHà MáY ?I?N GIó BìNH ??I POWER CHINA HUADONG ENGINEERING CORPORATION LIMITED YZ-400B Piling Hammers Operated by hydraulic construction mechanism (Model: YZ-400B; Serial: 201809-3086) 100% new products. Temporarily imported goods for construction of wind power projects;Búa đóng cọc YZ-400B hoạt động nhờ cơ chế thủy lực thi công công trình điện gió ( MODEL:YZ-400B; Serial:201809-3086 ) hàng mới 100% . Hàng tạm nhập thi công dự án điện gió
CHINA
VIETNAM
CHANGSHU
TAN CANG GIAO LONG
35
KG
1
SET
100000
USD
041121MUTOTWVN21110054
2021-11-10
291422 N NH?A BìNH MINH KAISER INTERNATIONAL CO LTD Solvent used in PVC Cyclohexanone Plastic Glue (CAS Code 108-94-1);Dung môi dùng trong keo dán ống nhựa PVC CYCLOHEXANONE ( mã CAS 108-94-1)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
39320
KG
39
TNE
76674
USD
190322DLTWVN2201709
2022-03-24
291422 N NH?A BìNH MINH KAISER INTERNATIONAL CO LTD Solvent used in PVC Cyclohexanone Plastic Glue (CAS Code 108-94-1);Dung môi dùng trong keo dán ống nhựa PVC CYCLOHEXANONE ( mã CAS 108-94-1)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
39870
KG
40
TNE
76949
USD
090120MEDUNG124286
2020-02-20
310221 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N PH?N BóN Hà LAN UNIFARM ENTERPRISE LTMITED Phân bón Sulphate Amoni ( SA ) - Hà Lan, Hàm lượng N: 20%, S: 23%, H2SO4: 1%, hàng đóng bao 50kg trong container, theo QĐLH: 1878/QĐ-BVTV-PB ngày: 26/02/2018, MSPB: 20390, mới 100%.;Mineral or chemical fertilisers, nitrogenous: Ammonium sulphate; double salts and mixtures of ammonium sulphate and ammonium nitrate: Ammonium sulphate;矿物或化学肥料,含氮:硫酸铵;复盐和硫酸铵与硝酸铵的混合物:硫酸铵
CHINA HONG KONG
VIETNAM
NINGBO
CANG CONT SPITC
0
KG
486
TNE
57348
USD
220222018CA00186
2022-03-31
310100 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N PH?N BóN NA UY CELLMARK ASIA PTE LTD Organic fertilizers (Northern organic fertilizer 03) originated from animals, have treated chemistry. Chemical treatment: Organic matter = 22%, C / n = 12, pH = 5, humidity = 30% .Bao 568kg. New 100%;Phân bón hữu cơ ( phân hữu cơ NAUY 03 )có nguồn gốc từ động vật,đã qua xử lý hóa học.Hàm lượng:chất hữu cơ=22%, C/N=12, pH=5,độ ẩm=30%.Bao 568kg.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
125396
KG
125
TNE
10374
USD
170120HBTCNRZH200201
2020-02-12
310510 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N PH?N BóN Hà LAN UNIFARM ENTERPRISE LIMITED Phân bón NPK Hà Lan 15-5-27 (Phân hóa học có chứa 3 nguyên tố: N: 15%, P2O5: 5%, K2O: 27%,GW: 9.9KGS/bag, theo quyết định 686/QĐ-BCT ngày 2/3/2018 và nghị định 108/2017/NĐ-CP,ngày 20/9/2017, mới 100%.;Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium;含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货物以片剂或类似形式或总重量不超过10千克的包装物:本章中货物为片剂或类似形式或总重量不超过10千克的包装物:含有二或三种矿物或化学肥料的施肥元素氮,磷和钾
CHINA HONG KONG
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
200
TNE
77023
USD
191121NSSLNSMHC21Q0071
2021-12-13
480421 N NH?A BAO Bì NG?N H?NH ITOCHU PULP AND PAPER CORP Kraft paper is not coated, unbleached, rolled, used as cement bags, quantitative 70gsm, 1020mm * 7000m, Japan production. 100% new products. Tokai brand;Giấy Kraft không tráng, chưa tẩy trắng, dạng cuộn, dùng làm vỏ bao xi măng, định lượng 70gsm, khổ 1020mm*7000m,Nhật bản sản xuất.Hàng mới 100%. Hiệu Tokai
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - KOCHI
CANG CAT LAI (HCM)
23014
KG
6006
KGM
5526
USD
015AX23816
2021-01-21
480429 N NH?A BAO Bì NG?N H?NH HANWA CO LTD Uncoated kraft paper, bleached, in rolls, weighing 70GSM, 892mm-1020mm size. Exporters: Hanwa co., Ltd;Giấy kraft không tráng, đã tẩy trắng, dạng cuộn, định lượng 70gsm, khổ 892mm-1020mm. Nhà xuất khẩu: Hanwa co.,ltd
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
25240
KG
24135
KGM
15205
USD
250921SITPKHP2102590
2021-10-19
480431 N NH?A BAO Bì NG?N H?NH SINGA PAPER SDN BHD Kraft paper is not coated, yet bleached, 70gsm quantitative rolls, 1020mm size, used as a cement shell, "Gold Lion" manufacturer "TSP '. New products 100%.;GIẤY KRAFT KHÔNG TRÁNG, CHƯA TẨY TRẮNG, DẠNG CUỘN ĐỊNH LƯỢNG 70GSM, KHỔ 1020MM, DÙNG LÀM VỎ BAO XI MĂNG ,HIỆU "GOLD LION" NHÀ SẢN XUẤT "TSP'. HÀNG MỚI 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KLANG, MALAYSIA
CANG DINH VU - HP
53710
KG
26521
KGM
18565
USD
KMTCSMZ0287558
2021-07-06
480431 N NH?A BAO Bì NG?N H?NH ITOCHU PULP AND PAPER CORP Kraft paper is not coated, unblocked, rolled, quantitative 100gsm, 1647mm * 8000m, produced by Japan, "Tokai". 100% new goods.;Giấy Kraft không tráng, chưa tẩy trắng, dạng cuộn, định lượng 100gsm, khổ 1647mm *8000m, Do Nhật Bản sản xuất, hiệu " TOKAI". hàng mới 100%.Dùng làm bao bì
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - KOCHI
CANG TAN VU - HP
46586
KG
18424
KGM
15845
USD
8115257511
2021-09-09
960400 N KHOáNG S?N BìNH ??NH INTERNATIONAL MESH PRODUCTS PTE LTD Sieve / steel sieve, stainless steel test sieve, sus304 test sieve 200mmx45mmh 250 micron, used in laboratory, 100%;Rây/sàng bằng thép, Stainless Steel Test Sieve, SUS304 TEST SIEVE 200mmx45mmH 250 MICRON, dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mơi 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
3
KG
2
PCE
518
USD
8115257511
2021-09-09
960400 N KHOáNG S?N BìNH ??NH INTERNATIONAL MESH PRODUCTS PTE LTD Sieve / steel sieves, stainless steel test sieve, sus304 test sieve 200mmx45mmh 300 micron, used in laboratory, 100%;Rây/sàng bằng thép, Stainless Steel Test Sieve, SUS304 TEST SIEVE 200mmx45mmH 300 MICRON, dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mơi 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
3
KG
2
PCE
518
USD
8115257511
2021-09-09
960400 N KHOáNG S?N BìNH ??NH INTERNATIONAL MESH PRODUCTS PTE LTD Sieve / steel sieves, stainless steel test sieve, sus304 test sieve 200mmx45mmh 75 micron, used in laboratory, 100% new goods;Rây/sàng bằng thép, Stainless Steel Test Sieve, SUS304 TEST SIEVE 200mmx45mmH 75 MICRON, dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
3
KG
2
PCE
662
USD
221121COAU7014741490
2021-12-09
480430 N NH?A BAO Bì NG?N H?NH HANWA CO LTD Kraft paper is not coated, bleached, rolled, quantitative from 70 GSM to 80gsm, wide-sized size of 700mm to 1430mm, stock goods, by Japan. Use paper bags. 100% new goods;Giấy kraft không tráng, đã tẩy trắng, dạng cuộn, định lượng các loại từ 70 gsm tới 80gsm, khổ rộng từ 700mm tới 1430mm, hàng Stock, do nhật bản sản xuất. Dùng làm túi giấy.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG NAM DINH VU
70790
KG
11071
KGM
9078
USD
JCLX201203B
2020-12-04
284610 NG TY TNHH OPTRONTEC VINA CHI NHáNH BìNH XUYêN OPTRONTEC INC Cerium oxide powder: CeO2 (20kg / bag) / Cerium Powder / MANOX-S1, composition: 50-65% CeO2 (CAS 1306-38-3), 30-40% La2O3 (cas1312-81-8), 0.3- 0.5% Pr6O11 (CAS 12037-29-5), 1% ND2O3 (cas1313-97-9). New 100%;Bột Cerium oxide: CeO2 (20kg/túi)/ Cerium Powder/MANOX-S1, thành phần:50-65% CeO2 (cas 1306-38-3), 30-40% La2O3 (cas1312-81-8) , 0.3-0.5% Pr6O11 (cas 12037-29-5), 1% ND2O3(cas1313-97-9). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
328
KG
300
KGM
4091
USD
493614881934
2022-05-25
300190 B?NH VI?N N?I TI?T TRUNG ??NG CDC The human urine sample, does not contain toxic substances, infectious substances, is used as a sample test, used for hospitals, 100ml/ 60 pattern/ 1 kit.ncc: CDC. NEW 100%;MẪU NƯỚC TIỂU CỦA NGƯỜI, KHÔNG CHỨA CHẤT ĐỘC HẠI, CHẤT LÂY NHIỄM, ĐƯỢC DÙNG LÀM MẪU KIỂM TRA, SỬ DỤNG CHO NỘI BỘ BỆNH VIỆN, 100ML/ 60MẪU/ 1 KIT.NCC: CDC. HÀNG MỚI 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
1
SET
1
USD
112060837
2021-10-06
300460 B?NH VI?N TRUNG ??NG QU?N ??I 108 SRISAI BIOPHARMACEUTICAL SOLUTIONS Malaria preventive medicine: Arakoda, film bag, 1 box containing 16 tablets; active ingredients: tafenoquine / 100mg; Lot No.:89891.nsx: 11.2020. HSD: 10,2022; HSX: 60 Degrees Pharmaceuticals LLC-India. 100% New.;Thuốc dự phòng bệnh sốt rét: Arakoda, viên bao film,1 hộp chứa 16 viên;hoạt chất :Tafenoquine/100mg; Lot no.:89891.NSX: 11.2020. HSD:10.2022; HSX: 60 Degrees Pharmaceuticals LLC-Ấn Độ.Mới 100%.
INDIA
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HA NOI
272
KG
500
UNK
1000
USD
140122HZYHS2022010131
2022-02-28
850220 N XNK B?O TíN CHI NHáNH ?à N?NG WEIMA AGRICULTURAL MACHINERY CO LTD Piston combustion engine generator unit, using gasoline, layeric, model: CLA-5500E, capacity of 5.0-5.5kva, AC 230V / 1Phase output power, does not automatically transfer sources (used for workshops, ..), 100% new;Tổ máy phát điện động cơ đốt trong kiểu piston,sử dụng xăng, hiệu CLASSIC,model:CLA-5500E,công suất 5.0-5.5KVA,điện thế ra AC 230V/1phase,không tự động chuyển nguồn(dùng cho phân xưởng,..),mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
CANG TIEN SA(D.NANG)
10185
KG
50
SET
8093
USD
220821ONEYJKTBC0035800
2021-08-27
303420 N BìNH ??NH PT KARYA MANDIRI CITRAMINA IM-TUNA WR 405-23821 # & frozen yellowfin tuna (size: 10 kg up);IM-TUNA WR 405-23821#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 10 KG UP)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
78000
KG
1502
KGM
3455
USD
230821OOLU2676918850
2021-08-27
303420 N BìNH ??NH HAI GWUAN CO LTD Im-Tuna Dr 398-20821 # & frozen yellowfin tuna (Size: 18 kg under);IM-TUNA DR 398-20821#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 18 KG UNDER)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
24145
KG
4331
KGM
22954
USD
220821ONEYJKTBC9906300
2021-08-27
303420 N BìNH ??NH PT KARYA MANDIRI CITRAMINA IM-TUNA WR 406-23821 # & frozen yellowfin tuna (Size: 20 kg Up);IM-TUNA WR 406-23821#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 20 KG UP)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
24550
KGM
105565
USD
120721912594134
2021-08-27
303420 N BìNH ??NH TRIPACIFIC MARINE PTE LIMITED Im-tuna gg 339-26721 # & frozen yellowfin tuna;IM-TUNA GG 339-26721#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH
FIJI
VIETNAM
SUVA
CANG CONT SPITC
26853
KG
21546
KGM
119413
USD
230821OOLU2676918850
2021-08-27
303420 N BìNH ??NH HAI GWUAN CO LTD Im-Tuna Dr 397-20821 # & frozen yellowfin tuna (Size: 18 kg Up);IM-TUNA DR 397-20821#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 18 KG UP)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
24145
KG
19814
KGM
134735
USD
220821COAU7233483300
2021-08-27
303420 N BìNH ??NH PT MAHKOTA SAMUDERA JAYA IM-TUNA WR 396-20821 # & frozen yellow yellowfin tuna (Size: 20 kg Up);IM-TUNA WR 396-20821#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 20 KG UP)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
26008
KG
26008
KGM
78024
USD
220821ONEYJKTBC9906300
2021-08-27
303420 N BìNH ??NH PT KARYA MANDIRI CITRAMINA IM-TUNA WR 407-23821 # & frozen yellowfin tuna (Size: 10 kg up);IM-TUNA WR 407-23821#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 10 KG UP)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
450
KGM
1485
USD
220821ONEYJKTBC0035800
2021-08-27
303420 N BìNH ??NH PT KARYA MANDIRI CITRAMINA IM-TUNA WR 404-23821 # & frozen yellowfin tuna (Size: 20 kg Up);IM-TUNA WR 404-23821#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 20 KG UP)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
78000
KG
76498
KGM
211861
USD
210821SITRNBCL848264
2021-08-27
303420 N BìNH ??NH XIAMEN HAI ZHI YUAN FOOD CO LTD IM-TUNA WR 399-20821 # & frozen yellowfin tuna (Size: 20 kg Up);IM-TUNA WR 399-20821#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 20 KG UP)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
52080
KG
52000
KGM
97178
USD
111021CNB0184355
2021-10-20
252321 CHI NHáNH DNTN THANH PH?NG MI?N B?C AALBORG PORTLAND MALAYSIA SDN BHD NLSX Wall Powder: White Portland cement CEM I 52.5N (non-heat, fire resistant), Knight Brand brand, packed 40kgs / bag, 100% new products. (SX: Aalborg Portland Malaysia Sdn Bhd), CAS: 65997-15-1;NLSX Bột Trét Tường:Xi măng Portland trắng CEM I 52.5N (không chịu nhiệt, chịu lửa), hiệu KNIGHT BRAND, đã đóng gói 40kgs/bao,Hàng mới 100%. (nhà sx:AALBORG PORTLAND MALAYSIA SDN BHD), Cas:65997-15-1
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG NAM DINH VU
256500
KG
252
TNE
36918
USD
200120OOLU2633833820
2020-01-30
030341 N BìNH ??NH LUEN THAI SEAFOODS INTERNATIONAL LTD IM-ALBACORE TUNA WR 22-30120#&CÁ NGỪ VÂY DÀI NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH;Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Tunas (of the genus Thunnus), skipjack or stripe-bellied bonito (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis), excluding livers and roes: Albacore or longfinned tunas (Thunnus alalunga);鱼类,冷冻鱼类,除去鱼类和其他品目03.04:金枪鱼(Thunnus属),skip鱼或条纹bon鱼(Euthynnus(Katsuwonus)pelamis),不包括肝脏和鱼子:长鳍金枪鱼或长鳍金枪鱼(Thunnus alalunga)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10530
KGM
36855
USD
070221ONEYOSAB04236800
2021-02-18
030389 N BìNH ??NH DAISUI CO LTD Mahi Mahi IM-054-18221 WR # & FROZEN FISH WHOLE coconut (SIZE: 5 KG UP);IM-MAHI MAHI WR 054-18221#&CÁ DŨA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 5 KG UP)
JAPAN
VIETNAM
KOBE, JAPAN
CANG CAT LAI (HCM)
22024
KG
2458
KGM
3380
USD
240522MTW0221645
2022-06-03
030389 N BìNH ??NH MILLION SEA INTERNATIONAL CO LTD NL1 -GDWT30 -257/1622 #& Refrigerators (Size: 30 kg Up);NL1-GDWT30 -257/1622#&CÁ CỜ GÒN NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 30 KG UP)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
26000
KGM
123500
USD
180222OOLU2692596859
2022-02-25
030344 N BìNH ??NH SHANG JIUAN CO LTD NL1-NGG18 -B43 / 22222 # & Eye-shaped tuna (Size: 18 kg up);NL1-NGG18 -B43/22222#&CÁ NGỪ MẮT TO NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 18 KG UP)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
25191
KG
7610
KGM
54031
USD
180222OOLU2692596850
2022-02-25
030344 N BìNH ??NH SHANG JIUAN CO LTD NL1-NGG18 -B40 / 22222 # & Tuna Horse Frozen (Size: 18 kg UP);NL1-NGG18 -B40/22222#&CÁ NGỪ MẮT TO NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 18 KG UP)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
25356
KG
5000
KGM
35500
USD
120222NVBKK-22020089
2022-02-24
030342 N BìNH ??NH ITOCHU CORPORATION ATTN TOKEA SECTION NL1-NWR20 -21 / 17222 # & frozen yellowfin tuna (Size: 20 kg Up);NL1-NWR20 -21/17222#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 20 KG UP)
VANUATU
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
49450
KG
30490
KGM
73176
USD
120222NVBKK-22020089
2022-02-24
030342 N BìNH ??NH ITOCHU CORPORATION ATTN TOKEA SECTION NL1-NWR20 -22 / 17222 # & frozen yellowfin tuna (Size: 20 kg Up);NL1-NWR20 -22/17222#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 20 KG UP)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
49450
KG
6176
KGM
14822
USD
120721912594134
2021-08-27
303440 N BìNH ??NH TRIPACIFIC MARINE PTE LIMITED Im-Bigee Tuna GG 340-26721 # & Tuna eyes to the whole frozen;IM-BIGEYE TUNA GG 340-26721#&CÁ NGỪ MẮT TO NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH
FIJI
VIETNAM
SUVA
CANG CONT SPITC
26853
KG
5307
KGM
29720
USD
201121OOLU2684062100
2021-11-24
303440 N BìNH ??NH HAI GWUAN CO LTD IM-Bigee Tuna dr / gg 586-191121 # & tuna eye to the whole frozen (size: 18 kg up);IM-BIGEYE TUNA DR/GG 586-191121#&CÁ NGỪ MẮT TO NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 18 KG UP)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
26014
KG
15514
KGM
110149
USD
201121OOLU2684062100
2021-11-24
303440 N BìNH ??NH HAI GWUAN CO LTD IM-Bigeye Tuna dr / gg 587-191121 # & eye tuna big root (size: 18 kg under);IM-BIGEYE TUNA DR/GG 587-191121#&CÁ NGỪ MẮT TO NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 18 KG UNDER)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
26014
KG
1773
KGM
10283
USD
040320MAJ20001898
2020-03-25
030357 N BìNH ??NH LUEN THAI SEAFOODS INTERNATIONAL LTD IM-SWORDFISH DWT 83-25320#&CÁ CỜ KIẾM NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH;Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii), sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus), mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), jack and horse mackerel (Trachurus spp.), cobia (Rachycentron canadum) and swordfish (Xiphias gladius), excluding livers and roes: Swordfish (Xiphias gladius);鲱鱼(Clupea harengus,Clupea pallasii),沙丁鱼(Sardina pilchardus,Sardinops spp。),沙丁鱼(Sardinella spp。),b鱼或鲱鱼(Sprattus sprattus),鲭鱼(Somber scombrus,Scomber australasicus,Scomber japonicus),千斤顶和竹荚鱼(Trachurus spp。),军曹鱼(Rachycentron canadum)和箭鱼(Xiphias gladius),不包括肝脏和鱼子酱:剑鱼(Xiphias gladius)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
MAJURO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2542
KGM
6685
USD
060621OOLU2669479961
2021-06-18
030357 N BìNH ??NH LIAN HUA SEAFOODS LIMITED IM-254-11621 # & FISH Swordfish DWT FLAG FOR WHOLE FROZEN (SIZE: 25 KG UP) (SEA);IM-SWORDFISH DWT 254-11621#&CÁ CỜ KIẾM NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 25 KG UP) (SEA)
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
24260
KG
12848
KGM
44968
USD
040320MAJ20001898
2020-03-25
030357 N BìNH ??NH LUEN THAI SEAFOODS INTERNATIONAL LTD IM-SWORDFISH DWT 83-25320#&CÁ CỜ KIẾM NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH;Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii), sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus), mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), jack and horse mackerel (Trachurus spp.), cobia (Rachycentron canadum) and swordfish (Xiphias gladius), excluding livers and roes: Swordfish (Xiphias gladius);鲱鱼(Clupea harengus,Clupea pallasii),沙丁鱼(Sardina pilchardus,Sardinops spp。),沙丁鱼(Sardinella spp。),b鱼或鲱鱼(Sprattus sprattus),鲭鱼(Somber scombrus,Scomber australasicus,Scomber japonicus),千斤顶和竹荚鱼(Trachurus spp。),军曹鱼(Rachycentron canadum)和箭鱼(Xiphias gladius),不包括肝脏和鱼子酱:剑鱼(Xiphias gladius)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
MAJURO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2542
KGM
6685
USD
181121ONEYJKTBJ2964500
2021-11-30
303410 N BìNH ??NH PT KARYA MANDIRI CITRAMINA IM-Albacore Tuna WR 592-191121 # & Finished long fins (Size: 18 kg up);IM-ALBACORE TUNA WR 592-191121#&CÁ NGỪ VÂY DÀI NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 18 KG UP)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
20267
KGM
60801
USD
181121ONEYJKTBJ2965600
2021-11-30
303410 N BìNH ??NH PT KARYA MANDIRI CITRAMINA IM-Albacore Tuna WR 593-191121 # & Finished long fins (size: 15 kg up);IM-ALBACORE TUNA WR 593-191121#&CÁ NGỪ VÂY DÀI NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 15 KG UP)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
27000
KGM
81000
USD
260321HLCUGOT210123081
2021-06-10
030484 N BìNH ??NH LOBSTER SEAFOOD SWEEDEN AB Ex-Swordfish Loin SL 245-21619 # & FISHING FISHING LOVE LOOR SKIN, RA FLOOR BONUS;Ex-Swordfish loin sl 245-21619#&Cá cờ kiếm loin ra da, ra xương đông lạnh
VIETNAM
VIETNAM
GOTHENBURG
CANG CAT LAI (HCM)
5725
KG
3475
KGM
31623
USD
181121ONEYJKTBJ2964500
2021-11-30
303570 N BìNH ??NH PT KARYA MANDIRI CITRAMINA IM-SWORDFISH HGT 591-191121 # & FISHING FREQUENCY FREE (SIZE: 10 KG UP);IM-SWORDFISH HGT 591-191121#&CÁ CỜ KIẾM NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 10 KG UP)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
6733
KGM
30887
USD
301020LSZSGN203536
2020-11-03
600591 N GIàY BìNH ??NH XIAN CHENG ENTERPRISE CO LIMITED TEXTILE FABRIC WIDTH VD21 # & 44``-58`` (warp knitted fabric polyester AND COTTON MADE);VD21#&TEXTILE FABRIC WIDTH 44``-58``(VẢI DỆT KIM SỢI DỌC LÀM TỪ POLYESTE VÀ COTTON)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
780
KG
314
YRD
1314
USD
80700613771
2022-05-21
060314 NG TY TNHH NHà BáN HOA ANZEN INTERFLORA SDN BHD Chrysanthenum - Peony chrysanthemum (Fresh flowers cut branches for unprocessed decoration);CHRYSANTHENUM - Hoa cúc mẫu đơn (Hoa tươi cắt cành dùng trang trí chưa qua chế biến)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
770
KG
7870
UNH
9444
USD
97810003092
2022-06-26
060314 NG TY TNHH NHà BáN HOA ANZEN INTERFLORA SDN BHD Chrysanthenum - Peony chrysanthemum (Fresh flowers cut branches for unprocessed decoration);CHRYSANTHENUM - Hoa cúc mẫu đơn (Hoa tươi cắt cành dùng trang trí chưa qua chế biến)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
1886
KG
19490
UNH
23388
USD
17249185065
2021-11-24
604209 NG TY TNHH NHà BáN HOA STRAIT AIR TRANSPORT A/S Pine branches (Abies) 1 branch, 300 / 350cm size. Imported from Holex Flowers Exporter B.V New 100%;Cành thông (Abies) 1 cành, Kích thước 300/350cm. Nhập khẩu từ nhà xuất khẩu HOLEX FLOWERS B.V.Hàng mới 100%
DENMARK
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
720
KG
1
UNH
185
USD
17249185065
2021-11-24
604209 NG TY TNHH NHà BáN HOA STRAIT AIR TRANSPORT A/S Pine branches (Abies) 1 branch, size 550 / 600cm. Imported from Holex Flowers Exporter B.V New 100%;Cành thông (Abies) 1 cành, Kích thước 550/600cm. Nhập khẩu từ nhà xuất khẩu HOLEX FLOWERS B.V.Hàng mới 100%
DENMARK
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
720
KG
1
UNH
417
USD