Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
220120SMFCL20010277
2020-02-06
110422 N PARIS G?TEAUX VI?T NAM WEI QI FOODS CO LTD Bột Yến mạch Mầm tiểu mạch Ý dĩ, 35g x 300 gói/ thùng, HSD 12 tháng kể từ ngày sản xuất. NSX NINGBO WEIQI TEA INDUSTRIAL CO.,LTD, Mới 100%;Cereal grains otherwise worked (for example, hulled, rolled, flaked, pearled, sliced or kibbled), except rice of heading 10.06; germ of cereals, whole, rolled, flaked or ground: Other worked grains (for example, hulled, pearled, sliced or kibbled): Of oats;除了品目10.06的水稻外,其他谷物(例如,去壳,碾压,剥落,珍珠,切片或粗磨)谷类整体,卷状,片状或磨碎的胚芽:其他加工的谷物(例如,外壳,珍珠,切片或粗磨):燕麦
CHINA TAIWAN
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
0
KG
30
UNK
2934
USD
230120SMFCL20010277
2020-02-06
110422 N PARIS G?TEAUX VI?T NAM WEI QI FOODS CO LTD Bột Yến mạch Mầm tiểu mạch Ý dĩ, 35g x 300 gói/ thùng, HSD 12 tháng kể từ ngày sản xuất. NSX NINGBO WEIQI TEA INDUSTRIAL CO.,LTD, Mới 100%;Cereal grains otherwise worked (for example, hulled, rolled, flaked, pearled, sliced or kibbled), except rice of heading 10.06; germ of cereals, whole, rolled, flaked or ground: Other worked grains (for example, hulled, pearled, sliced or kibbled): Of oats;除了品目10.06的水稻外,其他谷物(例如,去壳,碾压,剥落,珍珠,切片或粗磨)谷类整体,卷状,片状或磨碎的胚芽:其他加工的谷物(例如,外壳,珍珠,切片或粗磨):燕麦
CHINA TAIWAN
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
0
KG
30
UNK
2934
USD
230120SMFCL20010277
2020-02-06
110422 N PARIS G?TEAUX VI?T NAM WEI QI FOODS CO LTD Bột Yến mạch Mầm tiểu mạch Ý dĩ, 35g x 300 gói/ thùng, HSD 12 tháng kể từ ngày sản xuất. NSX NINGBO WEIQI TEA INDUSTRIAL CO.,LTD, Mới 100%;Cereal grains otherwise worked (for example, hulled, rolled, flaked, pearled, sliced or kibbled), except rice of heading 10.06; germ of cereals, whole, rolled, flaked or ground: Other worked grains (for example, hulled, pearled, sliced or kibbled): Of oats;除了品目10.06的水稻外,其他谷物(例如,去壳,碾压,剥落,珍珠,切片或粗磨)谷类整体,卷状,片状或磨碎的胚芽:其他加工的谷物(例如,外壳,珍珠,切片或粗磨):燕麦
CHINA TAIWAN
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
0
KG
30
UNK
2934
USD
200721GTBHL2106870
2021-07-28
380893 CTY TNHH ALFA SàI GòN SUNNY PETALS GROUP LIMITED Buta-NL94 # & NLSX Butachlor herbicide 94% (pesticide). New 100%;BUTA-NL94#&NLSX Thuốc trừ cỏ BUTACHLOR 94% (Thuốc BVTV). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5463
KG
5000
KGM
19900
USD
011220GFHCM200435
2020-12-04
950632 NG TY TNHH KHU G?N DUNLOP SRIXON SPORTS ASIA SDN BHD Special Tour brand golf balls (12 Left / Box), GOLF BALLS Dr. SF A5-WHITE / 96; YELLOW / 36, Item 100% New;Banh gôn hiệu Tour Special (12 Trái/ Hộp), GOLF BALLS TS SF A5-WHITE/96; YELLOW/36, Hàng Mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
346
KG
132
UNK
858
USD
140721SSINS2113426
2021-07-23
340520 NG TY TNHH SàN G? THANH NIêN BONA FAR EAST PACIFIC PTE LTD Wooden floor polishing solution (1 gallon = 3.78 L) Preserver Plus - Gloss; WT770018001 .100%;Dung dịch đánh bóng sàn gỗ ( 1 gallon= 3.78 L) Preserver Plus - Gloss;WT770018001.Mới100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
233
KG
3
PAIL
147
USD
9898464085
2021-11-02
853931 N SàI GòN SIEMENS MEDIUM VOLTAGE SWITCHING TECH WUXI Voltage indicator (device indicator when there is electricity), brand: H. Horstmann, Model: 8DX1600, Material: plastic, small lights inside; 100% new;Chỉ báo điện áp (chỉ báo thiết bị khi có điện), Hiệu: H. Horstmann, model: 8DX1600, chất liệu: bằng nhựa, có đèn nhỏ bên trong; mới 100%
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HO CHI MINH
5
KG
6
PCE
30
USD
190122NSSLLCHCC2200032
2022-01-24
390769 N T?N PHú SàI GòN GC MARKETING SOLUTIONS COMPANY LIMITED Polyethylene terephthalate resin - PET polyethylene terephthalate (PET), Grade: SA150T;Hạt nhưa Polyethylene Terephthalate dạng nguyên sinh (Polyethylene Terephthalate Resin - PET), Grade: SA150T
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
192576
KG
48000
KGM
50400
USD
070921NSSLLCHCC2102023
2021-09-17
390769 N T?N PHú SàI GòN GC MARKETING SOLUTIONS COMPANY LIMITED Polyethylene terephthalate polyethylene terephthalate (Polyethylene Terephthalate Resin - Pet), Grade: SA135T;Hạt nhựa Polyethylene Terephthalate dạng nguyên sinh (Polyethylene Terephthalate Resin - PET), Grade: SA135T
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
120360
KG
120000
KGM
117000
USD
220621912471518
2021-08-31
303541 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION SBMA0817 # & Fairy flower (SABA) frozen;SBMA0817#&Cá nục hoa ( saba) nguyên con đông lạnh
NORWAY
VIETNAM
AALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
26750
KG
25000
KGM
55250
USD
271021ONEYNOSB02431600
2022-01-26
030365 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION CTMA1019 # & Non-head cod without frozen internal organs. Science Name: Pollachius Virens;CTMA1019#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh.Tên khoa học: POLLACHIUS VIRENS
NORWAY
VIETNAM
AALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
102683
KG
100564
KGM
249398
USD
020322ONEYNOSC00096504
2022-05-31
030365 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA SAITHEKDKNTSH#& whole cod headless frozen organs. Scientific name: Pollachius Virens. Size 1.2 - kg;SAITHEKDKNTSH#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. Tên khoa học: Pollachius virens. Size 1.2 - kg
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
74966
KG
73436
KGM
183590
USD
210322ONEYNOSC00371800
2022-06-14
030365 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA SAITHEKDKNTSH#& whole cod headless frozen organs. Scientific name: Pollachius Virens. Size 1.2 - kg;SAITHEKDKNTSH#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. Tên khoa học: Pollachius virens. Size 1.2 - kg
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
49830
KG
48819
KGM
122047
USD
250222OOLU2691693470
2022-05-11
030365 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA SAITHEKDKNTSH#& whole cod headless frozen organs. Scientific name: Pollachius Virens. Size 0.9 - 1.2kg;SAITHEKDKNTSH#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. Tên khoa học: Pollachius virens. Size 0.9 - 1.2kg
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
101484
KG
15591
KGM
41004
USD
090122EGLV502100020052
2022-03-09
030365 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION CTMA1019 # & Non-head cod without frozen internal organs. Science Name: Pollachius Virens;CTMA1019#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh.Tên khoa học: POLLACHIUS VIRENS
NORWAY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CONT SPITC
77727
KG
76082
KGM
198574
USD
300321ONEYNOSB00441500
2021-06-18
030365 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION CTMA1019 # & whole headless cod viscera not frozen;CTMA1019#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh
NORWAY
VIETNAM
AALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
50439
KG
49508
KGM
106441
USD
060621EGLV502100008915
2021-07-30
030365 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION CTMA1019 # & Non-head cod without frozen internal organs;CTMA1019#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh
NORWAY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
251080
KG
245714
KGM
577428
USD
020122LYK0148441
2022-03-14
030365 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION CTMA1019 # & Non-head cod without frozen internal organs. Science Name: Pollachius Virens;CTMA1019#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh.Tên khoa học: POLLACHIUS VIRENS
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
77006
KG
75339
KGM
196633
USD
291121HLCUOSL211114503
2022-02-17
030365 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION CTMA1019 # & Non-head cod without frozen internal organs. Science Name: Pollachius Virens;CTMA1019#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh.Tên khoa học: POLLACHIUS VIRENS
NORWAY
VIETNAM
AALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
77554
KG
75875
KGM
197275
USD
171121ONEYNOSB02570300
2022-02-18
030365 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION CTMA1019 # & Non-head cod without frozen internal organs. Science Name: Pollachius Virens;CTMA1019#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh.Tên khoa học: POLLACHIUS VIRENS
NORWAY
VIETNAM
AALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
51620
KG
50540
KGM
263819
USD
250222OOLU2691693470
2022-05-11
030365 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA SAITHEKDKNTSH#& whole cod headless frozen organs. Scientific name: Pollachius Virens. Size 1.2 - kg;SAITHEKDKNTSH#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. Tên khoa học: Pollachius virens. Size 1.2 - kg
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
101484
KG
83816
KGM
209540
USD
311021A18BA04114
2021-11-12
200799 N EUFOOD SàI GòN STREET S FOOD PRODUCTS SDN BHD Strawberry jam EVERYHOME 135g / vial X48 vial / barrel (UNK). New 100%;Mứt dâu tây hiệu EveryHome 135g/lọ x48 lọ/ thùng (UNK). Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
17137
KG
250
UNK
6400
USD
301021NAP105158614
2021-12-08
150991 N EUFOOD SàI GòN BASSO FEDELE FIGLI SRL Olive Olive Oil Oil Oil Brand Basso, 5LIT / CAN X4 CAN / Barrel. New 100%;Dầu oliu Pomace olive oil nhãn hiệu Basso, 5lit/ can x4 can/ thùng. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
SALERNO
CANG CAT LAI (HCM)
11489
KG
240
LTR
2718
USD
301021NAP105158614
2021-12-08
150991 N EUFOOD SàI GòN BASSO FEDELE FIGLI SRL Olive Olive Olive Oil Brand Basso, 1Lit / X12 Bottle / Bottle / Bottle. New 100%;Dầu oliu Pomace olive oil nhãn hiệu Basso, 1lit/ chai x12 chai/ thùng. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
SALERNO
CANG CAT LAI (HCM)
11489
KG
4680
LTR
11629
USD
301021NAP105158614
2021-12-08
150991 N EUFOOD SàI GòN BASSO FEDELE FIGLI SRL Olive Olive Oil Oil Brand Basso, 500ml / bottle X12 Bottle / barrel. New 100%;Dầu oliu Pomace olive oil nhãn hiệu Basso, 500ml/ chai x12 chai/ thùng. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
SALERNO
CANG CAT LAI (HCM)
11489
KG
1320
LTR
1968
USD
150322HLCUSCL220267459
2022-05-31
030329 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION Smncma0621#& frozen whole melon striped fish (KH: trachurus murphyi);SMNCMA0621#&Cá sọc mướp nguyên con đông lạnh (Tên KH: Trachurus murphyi)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
52675
KG
49000
KGM
67620
USD
160721ONEYSCLB13508600
2021-09-09
030329 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION SMNCMA0621 # & frozen raw striped striped fish (Name Kh: trachurus murphyi);SMNCMA0621#&Cá sọc mướp nguyên con đông lạnh (Tên KH: Trachurus murphyi)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
107500
KG
100000
KGM
129500
USD
110122HLCUEUR2112CDSK6
2022-04-01
030329 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION Smncma0621 Refrigary frozen striped fish (KH: Trachurus Murphyi);SMNCMA0621#&Cá sọc mướp nguyên con đông lạnh (Tên KH: Trachurus murphyi)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
316050
KG
294000
KGM
405720
USD
230322HLCUSCL220286650
2022-05-31
030329 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION Smncma0621#& frozen whole melon striped fish (KH: trachurus murphyi);SMNCMA0621#&Cá sọc mướp nguyên con đông lạnh (Tên KH: Trachurus murphyi)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
52675
KG
49000
KGM
67620
USD
230322HLCUEUR2202DFZV9
2022-05-31
030329 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION Smncma0621#& frozen whole melon striped fish (KH: trachurus murphyi);SMNCMA0621#&Cá sọc mướp nguyên con đông lạnh (Tên KH: Trachurus murphyi)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
52675
KG
49000
KGM
67620
USD
080621MATS 8266278 - 000
2021-07-03
030329 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA CDNCKDSH0118 # & red fish, whole headless no organ (LLL, LL, L, M). The scientific name: Sebastes alutus;CDNCKDSH0118#&Cá đỏ nguyên con không đầu không nội tạng (LLL, LL, L, M). Tên khoa học: Sebastes alutus
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
139566
KG
128518
KGM
224906
USD
030422HLCUSCL220286693
2022-06-13
030329 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION Smncma0621 #& frozen whole melon striped fish (KH: trachurus murphyi);SMNCMA0621#&Cá sọc mướp nguyên con đông lạnh (Tên KH: Trachurus murphyi)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
52675
KG
49000
KGM
67620
USD
250621MATS 8808798 - 000
2021-07-30
030329 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA Cdnckdsh0118 # & original red fish without headless organs (L). Scientific name: Sebastes Alutus;CDNCKDSH0118#&Cá đỏ nguyên con không đầu không nội tạng (L). Tên khoa học: Sebastes alutus
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
139566
KG
71399
KGM
117808
USD
190721MATS 5973657 - 000
2021-08-03
030329 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA Cdnckdsh0118 # & original red fish without headless organs (LLL, LL). Scientific name: Sebastes Alutus;CDNCKDSH0118#&Cá đỏ nguyên con không đầu không nội tạng (LLL, LL). Tên khoa học: Sebastes alutus
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
139566
KG
56470
KGM
98822
USD
250621MATS 8808798 - 000
2021-07-30
030329 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA Cdnckdsh0118 # & original red fish without headless organs (LLL, LL). Scientific name: Sebastes Alutus;CDNCKDSH0118#&Cá đỏ nguyên con không đầu không nội tạng (LLL, LL). Tên khoa học: Sebastes alutus
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
139566
KG
57119
KGM
99958
USD
120421ONEYSCLB06324400
2021-06-18
030329 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION SMNCMA0621 # & Fish frozen whole melon stripes (S Name: trachurus murphyi);SMNCMA0621#&Cá sọc mướp nguyên con đông lạnh (Tên KH: Trachurus murphyi)
CHILE
VIETNAM
LIRQUEN
CANG CAT LAI (HCM)
26875
KG
25000
KGM
32375
USD
310721ONEYSCLB12735700
2021-10-12
030329 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION SMNCMA0621 # & frozen striped striped fish (Name KH: Trachurus Murphyi);SMNCMA0621#&Cá sọc mướp nguyên con đông lạnh (Tên KH: Trachurus murphyi)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
107500
KG
100000
KGM
129500
USD
151020911307117
2020-11-23
030329 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION CHNCKDMA0817 # & Salmon (chum), whole headless viscera not frozen;CHNCKDMA0817#&Cá hồi (chum) nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG CAT LAI (HCM)
126567
KG
120540
KGM
337512
USD
110222HLCUEUR2201DEMO4
2022-05-10
030329 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION Smncma0621#& frozen whole melon striped fish (KH: trachurus murphyi);SMNCMA0621#&Cá sọc mướp nguyên con đông lạnh (Tên KH: Trachurus murphyi)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
131688
KG
122500
KGM
169050
USD
151020911258279
2020-11-23
030329 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION CHNCKDMA0817 # & Salmon (chum), whole headless viscera not frozen;CHNCKDMA0817#&Cá hồi (chum) nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG CAT LAI (HCM)
189484
KG
181720
KGM
508816
USD
231221OOLU2033407050
2022-02-25
440391 N G? PHú S?N GOLDEN SHINE DEVELOPMENT LTD 10-NL01 # & Wood Round White Oak (White Oak, Scientific Name: Quercus Alba. Magnetic Diameter (13-30) inches. Wooden commitments are outside the cites list) # & 20,723;10-NL01#&GỖ TRÒN WHITE OAK (Sồi trắng, tên khoa học: Quercus Alba. Đường kính từ (13-30)inch. Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục Cites)#&20.723
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG ICD PHUOCLONG 3
39943
KG
21
MTQ
20720
USD
110122COSU6316468751
2022-04-16
440391 N G? PHú S?N GOLDEN SHINE DEVELOPMENT LTD White Oak (white oak, scientific name: quercus alba. Magnetic diameter (13-27) inches;Gỗ tròn White Oak (Sồi trắng, tên khoa học: Quercus Alba. Đường kính từ (13-27)inch. Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục Cites)#&28.904
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
38112
KG
29
MTQ
28900
USD
20512289642
2021-11-19
030367 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION Fish Thai frozen_Frozen Pollock Fry, 100% new goods;Cá Minh Thái đông lạnh_Frozen Pollock Fry, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
7
KG
1
KGM
3
USD
221021912981220
2021-11-30
303660 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION HakeKDKNTMA0321 # & HAKE FISH Non-headless Frozen Organs. Science Name: Merluccius Hubbsi;HAKEKDKNTMA0321#&Cá hake không đầu không nội tạng đông lạnh.Tên khoa học: Merluccius hubbsi
CHINA
VIETNAM
MAR DEL PLATA
CANG CONT SPITC
26100
KG
24285
KGM
58249
USD
030422MEDUTF134166
2022-05-31
030311 N SàI GòN FOOD ITOCHU CORPORATION Chkdit0819#& original Sockeye salmon without frozen headless organs;CHKDIT0819#&Cá hồi Sockeye nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG CONT SPITC
25229
KG
23923
KGM
210283
USD
11102127205429
2021-11-19
030311 N SàI GòN FOOD ITOCHU CORPORATION Chkdit0819 # & Salmon Sockeye Naturally without frozen internal organs;CHKDIT0819#&Cá hồi Sockeye nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA - WA
CANG CAT LAI (HCM)
71850
KG
65318
KGM
502952
USD
250621COAU7232474700
2021-07-09
071021 N SàI GòN FOOD QINGDAO HARTHN RITUNE CORP LTD Frozen dutch fresh beans (10kg / barrel) temperature -18 degrees C;Đậu tươi Hà Lan đông lạnh (10kg/ thùng) Nhiệt độ -18 độ C
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
26250
KG
25000
KGM
29750
USD
221221NZLNGB21007726K
2022-01-04
845221 N GARMEX SàI GòN JACK SEWING MACHINE CO LTD Electronic programming machine Bartack brand, Model: JK-T1906GHW-D, including locomotive, tripod, table with control box and other accessories (100% new machine) used in industrial sewing;Máy may lập trình điện tử hiệu Bartack, Model: JK-T1906GHW-D, gồm đầu máy, chân máy, bàn có hộp điều khiển và các phụ kiện khác (máy mới 100%) dùng trong may công nghiệp
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
3276
KG
36
SET
58140
USD
190920ONEYRICADK613800
2020-11-13
440392 N G? PHú S?N GOLDEN SHINE DEVELOPMENT LTD Roundwood White Oak (White Oak, scientific name: Quercus alba. Diameter from (12-23) inch. Commitment category wood outside Cites) # & 48.169;Gỗ tròn White Oak (Sồi trắng, tên khoa học: Quercus Alba. Đường kính từ (12-23)inch. Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục Cites)#&48,169
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
68207
KG
48
MTQ
48170
USD
161021COSU6308322460
2021-12-08
440392 N G? PHú S?N GOLDEN SHINE DEVELOPMENT LTD 09-nl03 # & round red oak (red oak, scientific name: Quercus Rubra. Diameter (14-29) inch.Cam Concrete wood outside the cites list) # & 115.264;09-NL03#&GỖ TRÒN RED OAK (Sồi đỏ, tên khoa học: Quercus Rubra. Đường kính (14-29)inch.Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục Cites)#&115.264
UNITED STATES
VIETNAM
BOSTON - MA
CANG CAT LAI (HCM)
164340
KG
115
MTQ
89672
USD
181220NAP004429763
2021-02-01
150990 N EUFOOD SàI GòN BASSO FEDELE FIGLI SRL Pomace olive oil olive oil brands Basso, 250ml / bottle x12 bottles / barrel. New 100%;Dầu oliu Pomace olive oil nhãn hiệu Basso, 250ml/chai x12 chai/ thùng. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
SALERNO
CANG CAT LAI (HCM)
11399
KG
4752
LTR
3787
USD
051121SITTKSG2119746
2021-11-30
303110 N SàI GòN FOOD ITOCHU CORPORATION Chchumkdit1021 # & nitrous chum trout without frozen internal organs;CHCHUMKDIT1021#&Cá hồi Chum nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
12600
KG
12000
KGM
63240
USD
270621NAM4550866
2021-08-31
303891 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION CRFKDKNTMA0821 # & Rockfish does not head freezing freezing.;CRFKDKNTMA0821#&Cá Rockfish không đầu không nội tạng đông lạnh.
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
23814
KG
22675
KGM
43083
USD
13158330296
2021-11-23
303891 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION Frozen pigs_Frozen Mahi-Mahi, 100% new goods;Cá nục heo đông lạnh_Frozen Mahi-Mahi, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
23
KG
20
KGM
30
USD
051021HSF-15910604
2021-10-28
851621 N G? T?N THàNH HIKARI SEISAKUSYO CO LTD HIK0221 # & Heating MHU-601E (D) (50x31x32) cm (01 complete set) (used in wood sp);HIK0221#&Lò sưởi MHU-601E(D) (50x31x32)cm (01 bộ hoàn chỉnh) (dùng trong sp gỗ)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
NAGOYA
CFS SP ITC
510
KG
200
SET
3000
USD
20517104485
2021-12-30
030461 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION Fillet tilapia skewered frozen sticks_tilapia kushi 4pcs = 0.06kg, 100% new goods;Fillet cá rô phi xiên que đông lạnh_Tilapia Kushi 4PCS=0.06KG, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
7
KG
4
PCE
0
USD
090122380944153HGH
2022-01-17
551512 N G? T?N THàNH J S GREENE ASSOCIATES LLJ0322 # & Mattress Fabric Suffering 54 "65% Viscose 35% Polyester (341.2 yards = 427.93m2);LLJ0322#&Vải bọc nệm khổ 54" 65% Viscose 35% Polyester (341.2 Yards =427.93M2)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
249
KG
428
MTK
1365
USD
1896053040
2021-06-25
560210 N G? T?N THàNH OLIVER CORPORATION Felt fabric Felt right under the heel seat, a new 100%;Nỉ bằng vải nỉ dùng dán dưới gót chân ghế, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HO CHI MINH
6
KG
400
PCE
200
USD
160621LMM0310844
2021-08-31
307492 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION MLMMA0721 # & Fillet giant ink. Name of KH: Dosidicus Gigas;MFLMA0721#&Fillet mực khổng lồ. Tên KH: Dosidicus gigas
PERU
VIETNAM
PAITA
CANG CAT LAI (HCM)
25700
KG
24000
KGM
39600
USD
190721MATS 5777994 - 000
2021-08-31
303290 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA Cdnckdsh0118 # & original red fish without headless organs. Scientific name: Sebastes Alutus. Size ll;CDNCKDSH0118#&Cá đỏ nguyên con không đầu không nội tạng. Tên khoa học: Sebastes alutus. Size LL
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
69783
KG
11034
KGM
19310
USD
190721MATS 5777994 - 000
2021-08-31
303290 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA Cdnckdsh0118 # & original red fish without headless organs. Scientific name: Sebastes Alutus. Size L, M;CDNCKDSH0118#&Cá đỏ nguyên con không đầu không nội tạng. Tên khoa học: Sebastes alutus. Size L, M
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
69783
KG
53225
KGM
87821
USD
200921MEDUUT633408
2021-11-29
303290 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION LCHMA0120 # & Frozen Trout Salmon (Scientific name: Oncorhynchus Mykiss);LCHMA0120#&Lườn cá hồi Trout đông lạnh ( Tên khoa học: Oncorhynchus mykiss)
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CONT SPITC
25490
KG
24000
KGM
139200
USD
170921MEDUUT630321
2021-11-30
303290 N SàI GòN FOOD SKAAR JAPAN K K SK LCHSK # & Frozen salmon. 1-3cm, 15kg / barrel, (scientific name: Salmon Salar);LCHSK#&Lườn cá hồi đông lạnh. 1-3CM, 15KG/THÙNG, (Tên khoa hoc:Salmon salar)
NORWAY
VIETNAM
OSLO
CANG CONT SPITC
26900
KG
25200
KGM
25200
USD
190222S00172977
2022-04-18
030312 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA CHNCKDKNT (SH) #& Raw Coho Salmon without frozen headless organs. KH: Oncorhynchus Kisutch.;CHNCKDKNT(SH)#&Cá hồi coho nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. Tên KH: Oncorhynchus Kisutch.
CHILE
VIETNAM
LIRQUEN
CANG CAT LAI (HCM)
24772
KG
22520
KGM
135120
USD
200222VLA0104237
2022-04-01
030312 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA CHNCKDKNT (SH) Pink salmon whole without frozen internal organs. KH: Oncorhynchus Gorbuscha;CHNCKDKNT(SH)#&Cá hồi Pink nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. Tên KH: Oncorhynchus gorbuscha
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG CAT LAI (HCM)
104966
KG
99968
KGM
254918
USD
200222VLA0104245
2022-04-01
030312 N SàI GòN FOOD ITOCHU CORPORATION Chchumkdit1021 whole salmon jars without headless frozen organs;CHCHUMKDIT1021#&Cá hồi Chum nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG CAT LAI (HCM)
109172
KG
99792
KGM
479002
USD
200222VLA0104252
2022-04-01
030312 N SàI GòN FOOD ITOCHU CORPORATION Chchumkdit1021 whole salmon jars without headless frozen organs;CHCHUMKDIT1021#&Cá hồi Chum nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG CAT LAI (HCM)
76801
KG
70202
KGM
266768
USD
030322NSSLKKHHC22Q0036
2022-04-05
030312 N SàI GòN FOOD MATSUDA SANGYO CO LTD MD CHKDKNTMD #& Salmon (jar) whole -headless frozen organs;CHKDKNTMD#&Cá hồi (Chum) nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh
JAPAN
VIETNAM
KUSHIRO - HOKKAIDO
CANG CAT LAI (HCM)
23678
KG
23100
KGM
60522
USD
191120YMLUB941005590
2020-12-29
030366 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA HAKEKDKNTSH1220 # & Fish hake, whole headless viscera not frozen. Scientific name: Merluccius hubbsi;HAKEKDKNTSH1220#&Cá hake nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. Tên khoa học: Merluccius hubbsi
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
26180
KG
23990
KGM
54697
USD
061220EGLV350000014198
2021-01-15
030366 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA HAKEKDKNTSH1220 # & Fish hake, whole headless frozen offal not 400-500g. Scientific name: Merluccius hubbsi;HAKEKDKNTSH1220#&Cá hake nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh 400-500g. Tên khoa học: Merluccius hubbsi
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
78630
KG
13530
KGM
31525
USD
061220EGLV350000014198
2021-01-15
030366 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA HAKEKDKNTSH1220 # & Fish hake, whole headless viscera not frozen 1200g +. Scientific name: Merluccius hubbsi;HAKEKDKNTSH1220#&Cá hake nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh 1200g+. Tên khoa học: Merluccius hubbsi
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
78630
KG
15904
KGM
43895
USD
301220SUDU51650A77N004
2021-03-16
030366 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA HAKEKDKNTSH1220 # & Fish hake, whole headless frozen offal not 400-650g. Scientific name: Merluccius hubbsi;HAKEKDKNTSH1220#&Cá hake nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh 400-650g. Tên khoa học: Merluccius hubbsi
CHINA
VIETNAM
USHUAIA
CANG CAT LAI (HCM)
26025
KG
16797
KGM
39808
USD
301220SUDU51650A77N004
2021-03-16
030366 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA HAKEKDKNTSH1220 # & Fish hake, whole headless viscera not frozen 1200g-1800 g. Scientific name: Merluccius hubbsi;HAKEKDKNTSH1220#&Cá hake nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh 1200g-1800g. Tên khoa học: Merluccius hubbsi
CHINA
VIETNAM
USHUAIA
CANG CAT LAI (HCM)
26025
KG
995
KGM
2786
USD
301220SUDU51650A77N004
2021-03-16
030366 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA HAKEKDKNTSH1220 # & Fish hake, whole headless 900-1200g not frozen offal. Scientific name: Merluccius hubbsi;HAKEKDKNTSH1220#&Cá hake nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh 900-1200g. Tên khoa học: Merluccius hubbsi
CHINA
VIETNAM
USHUAIA
CANG CAT LAI (HCM)
26025
KG
2262
KGM
6040
USD
71221913392326
2022-01-13
030366 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION HakeKDKNTMA0321 # & HAKE FISH Non-headless Frozen Organs. Science Name: Merluccius Hubbsi;HAKEKDKNTMA0321#&Cá hake không đầu không nội tạng đông lạnh.Tên khoa học: Merluccius hubbsi
CHINA
VIETNAM
MAR DEL PLATA
CANG CAT LAI (HCM)
25840
KG
23750
KGM
57000
USD
301220SUDU51650A77N004
2021-03-16
030366 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA HAKEKDKNTSH1220 # & Fish hake, whole headless frozen offal not 650-900g. Scientific name: Merluccius hubbsi;HAKEKDKNTSH1220#&Cá hake nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh 650-900g. Tên khoa học: Merluccius hubbsi
CHINA
VIETNAM
USHUAIA
CANG CAT LAI (HCM)
26025
KG
3965
KGM
10189
USD
180122913628201
2022-02-17
030366 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION HakeKDKNTMA0321 # & HAKE FISH Non-headless Frozen Organs. Science Name: Merluccius Hubbsi;HAKEKDKNTMA0321#&Cá hake không đầu không nội tạng đông lạnh.Tên khoa học: Merluccius hubbsi
CHINA
VIETNAM
MAR DEL PLATA
CANG CAT LAI (HCM)
51540
KG
47500
KGM
115089
USD
40122913510227
2022-02-17
030366 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION HakeKDKNTMA0321 # & HAKE FISH Non-headless Frozen Organs. Science Name: Merluccius Hubbsi;HAKEKDKNTMA0321#&Cá hake không đầu không nội tạng đông lạnh.Tên khoa học: Merluccius hubbsi
CHINA
VIETNAM
MAR DEL PLATA
CANG CAT LAI (HCM)
51720
KG
47819
KGM
119120
USD
71221913383046
2022-01-13
030366 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION HakeKDKNTMA0321 # & HAKE FISH Non-headless Frozen Organs. Science Name: Merluccius Hubbsi;HAKEKDKNTMA0321#&Cá hake không đầu không nội tạng đông lạnh.Tên khoa học: Merluccius hubbsi
CHINA
VIETNAM
MAR DEL PLATA
CANG CAT LAI (HCM)
25900
KG
23810
KGM
58955
USD
061220EGLV350000014198
2021-01-15
030366 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA HAKEKDKNTSH1220 # & Fish hake, whole headless 800-1200g not frozen offal. Scientific name: Merluccius hubbsi;HAKEKDKNTSH1220#&Cá hake nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh 800-1200g. Tên khoa học: Merluccius hubbsi
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
78630
KG
17202
KGM
46962
USD
281221913448325
2022-02-17
030366 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION HakeKDKNTMA0321 # & HAKE FISH Non-headless Frozen Organs. Science Name: Merluccius Hubbsi;HAKEKDKNTMA0321#&Cá hake không đầu không nội tạng đông lạnh.Tên khoa học: Merluccius hubbsi
CHINA
VIETNAM
MAR DEL PLATA
CANG CAT LAI (HCM)
25720
KG
24047
KGM
62830
USD
220121MAEU911712392
2021-03-19
030366 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION HAKEKDKNTMA0321 # & Fish hake headless viscera not frozen. (M3: 800/1200) The scientific name: Merluccius hubbsi;HAKEKDKNTMA0321#&Cá hake không đầu không nội tạng đông lạnh.(M3:800/1200) Tên khoa học: Merluccius hubbsi
CHINA
VIETNAM
MAR DEL PLATA
CANG CAT LAI (HCM)
26520
KG
9732
KGM
22384
USD
031120HLCUHAL201002103
2021-01-15
030614 N SàI GòN FOOD KYOKUYO CO LTD CVCCTLKK0121 # & As and boiled snow crab legs frozen;CVCCTLKK0121#&Càng và chân cua tuyết luộc đông lạnh
CANADA
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
19875
KG
14971
KGM
280500
USD
160721YOZ202107089
2021-07-26
680919 N CHí SàI GòN LINYI EXCEL IMPORT EXPORT CO LTD Gypsum panels (size 1200x2400x12mm, do not linger, used for safes, 100% new);Tấm thạch cao (size 1200x2400x12mm, không lót gì, dùng cho sx két sắt, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
70000
KG
720
PCE
2491
USD
261020LSHSGN205440
2020-11-05
540770 N GARMEX SàI GòN APEX ZHEJIANG TEXTILE CO LTD CO7.6V (B278S21) # & Fabrics 91% polyester 9% elastane Format: 51 '' - 53 ';CO7.6V(B278S21)#&Vải 91% Polyester 9% Elastane Khổ : 51''-53"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2005
KG
8282
YRD
19634
USD
070721MAEU211501132
2021-09-01
440324 N G? PHú S?N GOLDEN SHINE DEVELOPMENT LTD Spruce round wood (scientific name: PICEA ABIES. Diameter (14-23) inch.Cam Concrete wood outside CITES category);Gỗ tròn SPRUCE (tên khoa học: PICEA ABIES. Đường kính (14-23)inch.Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục Cites)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CAT LAI (HCM)
54258
KG
63
MTQ
31730
USD
251021HOC21101626
2021-11-02
200580 N EUFOOD SàI GòN RIVER KWAI INTERNATIONAL FOOD INDUSTRY CO LTD Pure puree sweet corn processed instant boxes 425g / box x24 box / UNK, Eufood brand. New 100%.;Ngô ngọt xay nhuyễn đã qua chế biến đóng hộp ăn liền 425g/ hộp x24 hộp/UNK, nhãn hiệu Eufood. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
44652
KG
915
UNK
9608
USD
270521HOC21050856
2021-06-15
200580 N EUFOOD SàI GòN RIVER KWAI INTERNATIONAL FOOD INDUSTRY CO LTD Sweet corn soup processed canned noodle 425g Product forms / box x24 boxes / Unk, trademarks River Kwai. New 100%.;Súp ngô ngọt đã qua chế biến đóng hộp ăn liền 425g/ hộp x24 hộp/UNK, nhãn hiệu River Kwai. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
22326
KG
300
UNK
3150
USD
091021GDN0027809
2021-11-30
304810 N SàI GòN FOOD MOWI JAPAN CO LTD LCH (MH) # & Frozen salmon (3cm +, 20kg / ctn);LCH(MH)#&Lườn cá hồi đông lạnh (3cm+, 20kg/ctn)
NORWAY
VIETNAM
GDANSK
CANG CONT SPITC
20022
KG
19740
KGM
112715
USD
091021GDN0027811
2021-11-30
304810 N SàI GòN FOOD MOWI JAPAN CO LTD LCH (MH) # & Frozen salmon (3cm +, 21kg / ctn);LCH(MH)#&Lườn cá hồi đông lạnh (3cm+, 21kg/ctn)
NORWAY
VIETNAM
GDANSK
CANG CONT SPITC
20022
KG
17367
KGM
99166
USD
021220NSSLKHEHC20Q0120
2020-12-28
030319 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA CHNCKDKNT (SH) # & Chum Salmon, whole headless viscera not frozen. 6-8P;CHNCKDKNT(SH)#&Cá hồi Chum nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. 6-8P
JAPAN
VIETNAM
HAKODATE - HOKKAIDO
CANG CAT LAI (HCM)
87675
KG
22965
KGM
87486
USD
021220NSSLKHEHC20Q0120
2020-12-28
030319 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA CHNCKDKNT (SH) # & Chum Salmon, whole headless viscera not frozen. 6-8P;CHNCKDKNT(SH)#&Cá hồi Chum nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. 6-8P
JAPAN
VIETNAM
HAKODATE - HOKKAIDO
CANG CAT LAI (HCM)
87675
KG
59715
KGM
238860
USD
021220NSSLKHEHC20Q0120
2020-12-28
030319 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA CHNCKDKNT (SH) # & Chum Salmon, whole headless viscera not frozen. 6-8P;CHNCKDKNT(SH)#&Cá hồi Chum nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. 6-8P
JAPAN
VIETNAM
HAKODATE - HOKKAIDO
CANG CAT LAI (HCM)
87675
KG
1620
KGM
5863
USD