Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132100016357278
2021-11-12
392331 N OM DIGITAL SOLUTIONS VI?T NAM CONG TY TNHH ELEMATEC VIETNAM 80x45mm hollow plastic jar, 50ml capacity _ Plastic box 80 * 45mm [zjh604620009], 100% new goods;Hũ nhựa rỗng 80x45mm, dung tích 50ml _ Plastic box 80*45MM [ZJH604620009], hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH ELEMATEC VIETNAM
CTY TNHH OM DIGITAL SOLUTIONS VN
34
KG
100
PCE
138
USD
605110522340
2021-07-02
400829 N OM DIGITAL SOLUTIONS VI?T NAM VEL SUEDE THAILAND CO LTD VR575900 # & rubber dust-proof pieces used in camera lenses (D = 32.35) mm _ VR5759000009 L034-Dust Proof Rubber;VR575900#&Miếng chống bụi bằng cao su dùng trong ống kính máy ảnh (d=32.35)mm _ VR5759000009 L034-DUST PROOF RUBBER
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
82
KG
1400
PCE
88
USD
605111039438
2022-05-19
400829 N OM DIGITAL SOLUTIONS VI?T NAM VEL SUEDE THAILAND CO LTD WC176700 anti-static pieces of polyester board used in camera lenses _ WC1767000009 L047-M-PCB Sheet2;WC176700#&Miếng chống tĩnh điện bo mạch bằng nhựa polyester dùng trong ống kính máy ảnh _ WC1767000009 L047-M-PCB SHEET2
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
120
KG
2100
PCE
100
USD
605111039438
2022-05-19
400829 N OM DIGITAL SOLUTIONS VI?T NAM VEL SUEDE THAILAND CO LTD WC303900 rubber dampers used in the camera (5x3) mm _ WC3039000009 S46 Shutter Dumper 2;WC303900#&Miếng đệm giảm chấn bằng cao su dùng trong máy ảnh (5x3)mm _ WC3039000009 S46 SHUTTER DUMPER 2
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
120
KG
4320
PCE
8
USD
NNE51861224
2021-07-06
731819 N OM DIGITAL SOLUTIONS VI?T NAM MATSUURAYA HONG KONG COMPANY LIMITED HS103000 # & Steel screw used in camera lenses (2.2 long, Africa 1.4mm, 1000 pcs = 0.03kg) _ HS1030000009 PUK 1.4-122 SN;HS103000#&Vít bằng thép dùng trong ống kính máy ảnh (dài 2.2, phi 1.4mm, 1000 pcs = 0.03Kg) _ HS1030000009 PUK 1.4-122 SN
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HO CHI MINH
66
KG
5000
PCE
12
USD
NNE51861224
2021-07-06
731819 N OM DIGITAL SOLUTIONS VI?T NAM MATSUURAYA HONG KONG COMPANY LIMITED HS110001 # & steel screw used in camera lenses (long 4, Africa 1.4mm, 1000pcs = 0.05kg) _ HS1100010009 PUTB1.4X4SB;HS110001#&Vít bằng thép dùng trong ống kính máy ảnh (dài 4, phi 1.4mm, 1000pcs=0.05kg) _ HS1100010009 PUTB1.4X4SB
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HO CHI MINH
66
KG
5000
PCE
15
USD
1265413623
2021-07-05
731819 N OM DIGITAL SOLUTIONS VI?T NAM MIZUKI CO LTD HS160500 # & steel screw used in camera lenses (6, non-2mm, 1000pcs = 0.108kg) _ HS1605000009 PUTB2X6SG;HS160500#&Vít bằng thép dùng trong ống kính máy ảnh (dài 6, phi 2mm, 1000pcs=0.108kg) _ HS1605000009 PUTB2X6SG
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HO CHI MINH
83
KG
5000
PCE
24
USD
181021KHSGKSE55882
2021-10-28
731819 N OM DIGITAL SOLUTIONS VI?T NAM MATSUURAYA HONG KONG COMPANY LIMITED HS156500 # & steel screw used in camera (long 4.5, Africa 1.4mm, 1000pcs = 0.052 kg) _ HS1565000009 PUTB1.4-245SN;HS156500#&Vít bằng thép dùng trong máy ảnh (dài 4.5, phi 1.4mm, 1000pcs=0.052 kg) _ HS1565000009 PUTB1.4-245SN
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
56
KG
5000
PCE
15
USD
132100016357278
2021-11-12
370200 N OM DIGITAL SOLUTIONS VI?T NAM CONG TY TNHH ELEMATEC VIETNAM 150x200mm silk printing frame (1 pc = 0.03 m2) _ Screen Cliche BD4170 - T1090 [ZOH607530009], 100% new goods;Khung in lụa 150x200mm (1 cái = 0,03 m2) _ Screen cliche BD4170 - T1090 [ZOH607530009], hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH ELEMATEC VIETNAM
CTY TNHH OM DIGITAL SOLUTIONS VN
34
KG
6
PCE
467
USD
132100016357278
2021-11-12
370200 N OM DIGITAL SOLUTIONS VI?T NAM CONG TY TNHH ELEMATEC VIETNAM Silk printing frame 200x250mm (1 pc = 0.05 m2) _ Screen Cliche BD4518 T1100 (Mesh: # 300) [ZOH607660009], 100% new goods;Khung in lụa 200x250mm (1 cái = 0,05 m2) _ Screen cliche BD4518 T1100(MESH:#300) [ZOH607660009], hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH ELEMATEC VIETNAM
CTY TNHH OM DIGITAL SOLUTIONS VN
34
KG
5
PCE
389
USD
112200015691642
2022-03-24
321100 N OM DIGITAL SOLUTIONS VI?T NAM NISHI TOKYO CHEMIX CORPORATION S-ZOHV02790009 # & Paint Hard (TP: Polyamide Resin, Xylene, ..) (1 CAN = 2 kg) _ Epolla # 2000 Half Luster B Hardner [ZOHV02790009];S-ZOHV02790009#&Chất đông cứng sơn (tp: Polyamide resin,Xylene,..) (1 can = 2 kg) _ Epolla #2000 half luster B hardner [ZOHV02790009]
JAPAN
VIETNAM
ICD T.CANG LONG BINH
CTY TNHH OM DIGITAL SOLUTIONS VN
21
KG
4
UNL
509
USD
112100014077319
2021-07-21
480300 N OM DIGITAL SOLUTIONS VI?T NAM NISHI TOKYO CHEMIX CORPORATION S-ZOHV02590009 # & Paper for sanitary lens 188x280mm (1 box = 6000pcs = 5 kg) _ Ozu Dusper K-3 [ZOHV02590009];S-ZOHV02590009#&Giấy dùng để vệ sinh thấu kính 188x280mm (1 hộp = 6000 cái = 5 kg) _ Ozu dusper K-3 [ZOHV02590009]
JAPAN
VIETNAM
ICD T.CANG LONG BINH
CTY TNHH OM DIGITAL SOLUTIONS VN
146
KG
3
UNK
426
USD
605110724172
2021-11-12
391991 N OM DIGITAL SOLUTIONS VI?T NAM VEL SUEDE THAILAND CO LTD WD195700 # & Plastic 4G frame with plastic frame used in Camera (D = 12.2) mm _ WD1957000009 G6026-4G Front Aperture;WD195700#&Miếng chắn sáng khung 4G bằng nhựa dùng trong máy ảnh (d=12.2)mm _ WD1957000009 G6026-4G Front Aperture
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
13
KG
2100
PCE
47
USD
132100017420078
2021-12-15
611699 N OM DIGITAL SOLUTIONS VI?T NAM CONG TY TNHH HIBEX VIET NAM PU finger gloves, M _ Carbon Conductive PU Top Fit Gloves Size M [ZOHV03800009], 100% new goods;Găng tay phủ PU ngón tay, cỡ M _ Carbon conductive PU top fit gloves size M [ZOHV03800009], hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH TNHH HIBEX VIET NAM
CTY TNHH OM DIGITAL SOLUTIONS VN
110
KG
400
PR
232
USD
1Z706W6V0495361988
2021-11-18
848050 N OM DIGITAL SOLUTIONS VI?T NAM OM DIGITAL SOLUTIONS CORPORATION Lenses mold _ L1068 5-T R Molding Die [Pro000001009], REFINITION OF TK: 304188199360 / G61 (August 23, 2021), Section 16; Khuôn đúc thấu kính _ L1068 5-T R Molding die [PRO000001009], tái nhập hết thuộc TK: 304188199360/G61 (23/08/2021), mục 16
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
4
KG
1
PCE
429
USD
1Z706W6V0495361988
2021-11-18
848050 N OM DIGITAL SOLUTIONS VI?T NAM OM DIGITAL SOLUTIONS CORPORATION Lenses - L1068 5-T R Molding Die [Pro000001010], re-import all TK: 304188199360 / G61 (August 23, 2021), Section 17; Khuôn đúc thấu kính _ L1068 5-T R Molding die [PRO000001010], tái nhập hết thuộc TK: 304188199360/G61 (23/08/2021), mục 17
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
4
KG
1
PCE
429
USD
132100016711154
2021-11-19
848050 N OM DIGITAL SOLUTIONS VI?T NAM CONG TY TNHH OLYMPUS VIET NAM Lens injection mold, KT: 2x2.9x1,5cm _ L1056 10-T L Molding Die XL2 [Pro000003751];Khuôn ép thấu kính, KT: 2x2,9x1,5cm _ L1056 10-T L Molding die XL2 [PRO000003751]
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH OLYMPUS VIETNAM
CTY TNHH OM DIGITAL SOLUTIONS VN
3
KG
1
PCE
272
USD
132100013422751
2021-07-01
848050 N OM DIGITAL SOLUTIONS VI?T NAM CONG TY TNHH OLYMPUS VIET NAM Lens molding, KT: phi 30mm, 13,5mm high _ G6026 1-O L Molding Die 33 [PRO000002400];Khuôn đúc thấu kính, KT: phi 30mm, cao 13,5mm _ G6026 1-O L Molding Die 33 [PRO000002400]
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH OLYMPUS VIETNAM
CTY TNHH OM DIGITAL SOLUTIONS VN
1
KG
1
PCE
298
USD
1Z706W6V0492156241
2022-02-25
848050 N OM DIGITAL SOLUTIONS VI?T NAM OM DIGITAL SOLUTIONS CORPORATION Lensic mews _ L1041 8-O L Molding Die 10 [Pro 1000000077], re-import of Account: 304412043630 / G61 (December 17, 2021), Section 1;Khuôn đúc thấu kính _ L1041 8-O L MOLDING DIE 10 [PRO000000077], tái nhập thuộc TK: 304412043630/G61 (17/12/2021), mục 1
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
3
KG
1
PCE
147
USD
1Z706W6V0492156241
2022-02-25
848050 N OM DIGITAL SOLUTIONS VI?T NAM OM DIGITAL SOLUTIONS CORPORATION Facial molds of lenses _ L1041 5-T L Type [pro000000359], re-import of Account: 304412043630 / G61 (December 17, 2021), Section 8;Khuôn đúc mặt L của thấu kính _ L1041 5-T L type [PRO000000359], tái nhập thuộc TK: 304412043630/G61 (17/12/2021), mục 8
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
3
KG
6
PCE
1539
USD
1Z706W6V0495808522
2021-09-27
848050 N OM DIGITAL SOLUTIONS VI?T NAM OM DIGITAL SOLUTIONS CORPORATION Lens Molds _ L1042 5-T R Molding Die [Pro000001486], REFINITION OF TK: 304145307930 / G61 (July 26, 2021), Section 10; Khuôn đúc thấu kính _ L1042 5-T R Molding die [PRO000001486], tái nhập hết thuộc TK: 304145307930/G61 (26/07/2021), mục 10
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
4
KG
1
PCE
309
USD
1Z706W6V0495808522
2021-09-27
848050 N OM DIGITAL SOLUTIONS VI?T NAM OM DIGITAL SOLUTIONS CORPORATION Lenses mold _ L1041 7-T R Molding Die 14 [Pro000000618], REFINITION OF TK: 304145307930 / G61 (July 26, 2021), Section 18; Khuôn đúc thấu kính _ L1041 7-T R MOLDING DIE 14 [PRO000000618], tái nhập hết thuộc TK: 304145307930/G61 (26/07/2021), mục 18
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
4
KG
1
PCE
156
USD
1Z706W6V0495808522
2021-09-27
848050 N OM DIGITAL SOLUTIONS VI?T NAM OM DIGITAL SOLUTIONS CORPORATION Lensic molds _ L1042 5-T L Molding Die [Pro000001478], REFINITION OF TK: 304145307930 / G61 (July 26, 2021), Section 9; Khuôn đúc thấu kính _ L1042 5-T L Molding die [PRO000001478], tái nhập hết thuộc TK: 304145307930/G61 (26/07/2021), mục 9
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
4
KG
1
PCE
309
USD
NLB40146595
2021-07-20
701400 N OM DIGITAL SOLUTIONS VI?T NAM OHARA OPTICAL H K LIMITED ZRH20724 # & 1-o lenses have not been used in camera lenses _ ZRH207240000 LV3293 1-O;ZRH20724#&Thấu kính 1-O chưa gia công quang học dùng trong ống kính máy ảnh _ ZRH207240000 LV3293 1-O
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
160
KG
1060
PCE
2526
USD
132200014204152
2022-01-24
283410 N OM DIGITAL SOLUTIONS VI?T NAM CHI NHANH CONG TY TNHH GREEN Water treatment chemicals (City Sodium Nitrite) (20kg / barrel) _ Green CC 340 [Pro000002553], 100% new goods;Hóa chất xử lý nước (tp: Sodium Nitrite) (20Kg/thùng) _ Green CC 340 [PRO000002553], hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CHI NHANH CONG TY TNHH GREEN
CTY TNHH OM DIGITAL SOLUTIONS VN
1008
KG
120
KGM
505
USD
250821YLKS1051533
2021-09-07
850750 N OM DIGITAL SOLUTIONS VI?T NAM OS ELECTRONICS CO LTD BD306902 # & Battery Nicken (rechargeable) used in the recorder _ BD3069020009 TA-BR404J;BD306902#&Pin nicken (có thể sạc lại) dùng trong máy ghi âm _ BD3069020009 TA-BR404J
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
110
KG
4500
PCE
3825
USD
241021YLKS1064085
2021-11-19
850750 N OM DIGITAL SOLUTIONS VI?T NAM OS ELECTRONICS CO LTD BD306702 # & Nicken Pin (Rechargeable) used in the recorder _ BD3067020009 TA-BR404;BD306702#&Pin nicken (có thể sạc lại) dùng trong máy ghi âm _ BD3067020009 TA-BR404
CHINA
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
98
KG
4500
PCE
3825
USD
1265413623
2021-07-05
731829 N OM DIGITAL SOLUTIONS VI?T NAM MIZUKI CO LTD WC958700 # & axis Connecting an anti-vibration set IS 2 with stainless steel use in camera lens (16.7 long, non-1.2mm, 1000pcs = 0.141kg) _ WC9587000009 L058-IS-LINKSHAFT-2;WC958700#&Trục nối bộ chống rung IS 2 bằng inox dùng trong ống kính máy ảnh (dài 16.7, phi 1.2mm, 1000pcs=0.141kg) _ WC9587000009 L058-IS-LinkShaft-2
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HO CHI MINH
83
KG
2000
PCE
25
USD
110622YLS22030820
2022-06-27
850751 N OM DIGITAL SOLUTIONS VI?T NAM OS ELECTRONICS CO LTD BD306702 #& Nicken battery (rechargeable) used in recording machine _ BD3067020009 TA-BR404;BD306702#&Pin nicken (có thể sạc lại) dùng trong máy ghi âm _ BD3067020009 TA-BR404
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
81
KG
6000
PCE
5100
USD
160921YLKS1056292
2021-10-01
850751 N OM DIGITAL SOLUTIONS VI?T NAM OS ELECTRONICS CO LTD BD306902 # & Nicken Battery (Rechargeable) used in the recorder _ BD3069020009 TA-BR404J;BD306902#&Pin nicken (có thể sạc lại) dùng trong máy ghi âm _ BD3069020009 TA-BR404J
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
98
KG
7500
PCE
6375
USD
9930301544
2022-01-24
850110 N OM DIGITAL SOLUTIONS VI?T NAM NIDEC COPAL CORPORATION Vy796800 # & Motor steps used in camera lenses (0.0039W; 3.9V) _ VY7968000009 L026S Motor;VY796800#&Mô tơ bước dùng trong ống kính máy ảnh (0.0039W;3.9V) _ VY7968000009 L026S Motor
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
13
KG
4000
PCE
8880
USD
SGN3BC372100
2022-02-26
080101 DIGITAL BRAINS INC COCOVINA INC LTD PROCESSED COCOPEAT BLOCK USED AS A SOIL LESS GROWING MEDIUM FOR PLANTS- COCOPEAT
VIETNAM
VIETNAM
Ho Chi Minh City
Pusan
226850
KG
260
PE
0
USD
310409562
2021-11-30
511999 VI?N THú Y NATIONAL INSTITUTE OS ANIMAL SCIENCE Immunization targets of pig tissue patterns, used in laboratory studies. New 100%;Tiêu bản nhuộm hóa miễn dịch mẫu mô lợn, dùng trong nghiên cứu tại phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
5
KG
148
PCE
1
USD
110422HLCUEUR2202DXHY7
2022-06-01
847930 NG TY TNHH VIêN NéN RENEN MUNCH EDELSTAHL GMBH The press is used to produce wooden RMP 850/120 model, 380V/3ph/50Hz, Muench brand, (a set of: 1 RMP 850/120 steel molding molded with X46CR13 steel installed into the machine and 1 mold to external ), 100% new;Máy ép dùng để sản xuất viên nén gỗ Model RMP 850/120, hoạt động điện 380V/3PH/50HZ,nhãn hiệu MUENCH,( bộ gồm: 1 khuôn ép RMP 850/120 bằng thép X46Cr13 lắp vào máy và 1 khuôn để ngoài), mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG QUI NHON(BDINH)
28722
KG
2
SET
449750
USD
240522JJCSHHPG200685
2022-06-01
292159 NG TY TNHH OM CHEMICAL OHTSU CHEMICAL CO LTD MOCA-5 #& Moca hard agents, used to harden Urethane rubber ingredients (50kgs/1 box of 14 barrels, CAS: 101-14-4) Chemical formula: C13H12Cl2N2, 100%new goods.;MOCA-5#&Chất làm cứng MOCA, dùng để làm cứng nguyên liệu tạo cao su urethane (50kgs/1 thùngx 14 thùng, Cas: 101-14-4 ) công thức hóa học: C13H12Cl2N2, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
7811
KG
700
KGM
4486
USD
240522JJCSHHPG200685
2022-06-01
292159 NG TY TNHH OM CHEMICAL OHTSU CHEMICAL CO LTD MOCA-5 #& Moca hard agents, used to harden the urethane rubber creation material (50kgs/1 barrel of 132 barrels, CAS: 101-14-4) Chemical formula: C13H12Cl2N2, 100%new goods.;MOCA-5#&Chất làm cứng MOCA, dùng để làm cứng nguyên liệu tạo cao su urethane (50kgs/1 thùngx 132 thùng, Cas: 101-14-4 ) công thức hóa học: C13H12Cl2N2, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
7811
KG
6600
KGM
42296
USD
1ZA4939Y6664210222
2022-03-28
300212 NH VI?N 198 ONEWORLD ACCURACY INC Dried winter serum samples for biochemistry, Code: BCHE435 (2022001), 5 / boxes, 5ml / pipes, samples of non-infectious pathogens, external use of PT, NCC: OneWorld Accuracy, New100 %;Mẫu huyết thanh đông khô cho xn hóa sinh, Mã: BCHE435(2022001), 5ống/hộp,5mL/ống, mẫu bệnh phẩm kochứa tác nhân gây bệnh truyền nhiễm, dùng ngoại kiểm pt tro phòng XN,NCC:Oneworld Accuracy,mới100%
CANADA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
5
KG
1
UNK
8
USD
251169540
2022-03-18
481960 NH VI?N K Q SQUARED SOLUTIONS BEIJING Send Cold Temperature Sample of Q2 - For Dry Stone, Paper Material, Used in Medical Research, NCC Q Squared Solutions (Beijing), 100% New Products;Thùng gửi mẫu nhiệt độ lạnh của Q2 - cho đá khô, chất liệu giấy, dùng trong nghiên cứu y tế, ncc Q Squared solutions (Beijing), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ALTAY
HA NOI
54
KG
6
UNK
72
USD
17663957331
2021-07-23
284440 VI?N NGHIêN C?U H?T NH?N NATIONAL CENTRE FOR NUCLEAR RESEARCH Radioactive chemicals for medicine: Mo99 isotope (Tecnitium (Tecnitium) -TC-99M operation 270 MCI (10GBQ). Manufacturer: National Center for Nuclear Research Radoisotope Center Polatom-Polish. 100% new;Hóa chất phóng xạ dung cho y học: đồng vị Mo99 (phát Tecnitium)-Tc-99m hoạt độ 270 mCi(10GBq). Nhà sx: National Centre for Nuclear Research Radioisotope Centre POLATOM-Ba Lan. Mới 100%
POLAND
VIETNAM
WARSZAWA
HO CHI MINH
63
KG
1
PCE
772
USD
230122DAMIA2201034
2022-02-24
900850 VI?N KHOA H?C N?NG NGHI?P VI?T NAM FOUNDATION OF AGRI TECH COMMERCIALIZATION TRANSFER FACT Projector, Epson Brand, Model: EB-2255U, 411W power consumption, 5000ansi brightness, resolution: 1920 * 1200, 100% new;Máy chiếu, hiệu Epson, model: EB-2255U, công suất tiêu thụ 411w, độ sáng 5000Ansi, độ phân giải: 1920*1200 , mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
26681
KG
2
SET
2500
USD
070122DAMIA2201014
2022-01-27
730630 VI?N KHOA H?C N?NG NGHI?P VI?T NAM FOUNDATIOM OF AGRI TECH COMMERCIALIZATION TRANSFER Metal pipes, steels, without welding, circular cut eyes, KT: 31.8mm x 1.5t x 10m, 100% new;Ống kim loại, bằng thép, không có nối hàn, mắt cắt hình tròn, KT: 31,8mm x 1,5t x 10m, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
8537
KG
308
PCE
6417
USD
070122DAMIA2201014
2022-01-27
730630 VI?N KHOA H?C N?NG NGHI?P VI?T NAM FOUNDATIOM OF AGRI TECH COMMERCIALIZATION TRANSFER Stainless steel pipes, without welding, circular cross section, KT: 0.6 x 1.8m, 100% new;Ống thép không gỉ, không có nối hàn, mặt cắt hình tròn, KT: 0,6 x 1,8m, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
8537
KG
868
PCE
4340
USD
160622914352516
2022-06-27
731101 N VI?T NGUY?N OODS ASIA PTE LTD Steel gas bottle, used to contain hydrogen gas, capacity: 40l, 25 bar, used goods;Chai chứa khí bằng thép, dùng để chứa khí Hydro, dung tích: 40L, 25 bar, hàng đã qua sử dụng.#&CN
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
10529
KG
60
PCE
6600
USD
160622914352516
2022-06-27
731101 N VI?T NGUY?N OODS ASIA PTE LTD Steel gas bottle, used to contain acetylene gas, capacity: 40l, 150 bar, used goods;Chai chứa khí bằng thép, dùng để chứa khí Acetylen, dung tích: 40L, 150 bar, hàng đã qua sử dụng.#&CN
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
10529
KG
115
PCE
7475
USD
060522FE1582901 1
2022-06-28
730459 VI?N NGHIêN C?U C? KHí TUBOS REUNIDOS INDUSTRIAL S L U ASTM ASTM A 209-17/ASME SA 209M-19, KT: 57x5.6x6000mm, (C: 0.16%; Cr: 0.09%; Ni: 0.09%; MO: 0.48%), Maximum pressure 444 MPa (approximately 64397 PSI), used for thermal power plants, 100% new;Ống thép hợp kim đúc nóng ASTM A 209-17/ASME SA 209M-19, kt:57x5.6x6000mm,(C:0.16%;Cr:0.09%;Ni:0.09%;Mo:0.48%),áp suất tối đa 444 Mpa (xấp xỉ 64397 psi),dùng cho nhà máy nhiệt điện,mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG NAM DINH VU
35137
KG
1634
KGM
2997
USD
060522FE1582901 1
2022-06-28
730459 VI?N NGHIêN C?U C? KHí TUBOS REUNIDOS INDUSTRIAL S L U Hot alloy steel pipe ASTM/ASME A/SA 213M-2019, KT: 66.7x8.6x6000mm, (C: 0.125%; Cr: 0.85%; Ni: 0.11%; MO: 0.48%), Maximum pressure of 470 MPA (approximately 68168 PSI), used for thermal power plants, 100% new;Ống thép hợp kim đúc nóng ASTM/ASME A/SA 213M-2019, kt:66.7x8.6x6000mm,(C:0.125%;Cr:0.85%;Ni:0.11%;Mo:0.48%),áp suất tối đa 470 Mpa (xấp xỉ 68168 psi),dùng cho nhà máy nhiệt điện,mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG NAM DINH VU
35137
KG
2900
KGM
5016
USD
1713354543
2022-04-19
851490 NG TY TNHH UYêN VI?N LAINOX ALI GROUP SRL Teflon-Khay Teflon does not stick (non-stick) has a heat transfer effect to grill food is the spare part of the industrial kitchen oven, size: (286x286x19) mm, brand: lanox Italy.;Khay Teflon-khay Teflon không dính (non-stick) có tác dụng truyền nhiệt để nướng thực phẩm là phụ tùng thay thế của lò nướng bếp công nghiệp,kích thước:(286x286x19)mm,nhãn hiệu: LAINOX Italy.Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
TREVISO
HO CHI MINH
18
KG
3
PCE
419
USD
201120205840802
2021-01-12
440791 N VIêN TMG COMPANY LIMITED Sawn red oak bar, dried (Quercus rubra), type 1Com, 3/4 inch thick, long (6-16) feeth, wide (4-20) inch. KL: 30.511m3. the item is not in the list of cites. New 100%;Gỗ sồi đỏ xẻ thanh sấy khô (Quercus rubra), loại 1Com,dày 3/4 inch, dài (6-16) feeth, rộng (4-20) inch. KL: 30.511m3. Hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MOBILE - AL
CANG XANH VIP
25093
KG
31
MTQ
15560
USD
150222GTD0662306
2022-02-25
441114 N VIêN VANACHAI GROUP PUBLIC CO LTD Wood planks with MDF wood pulp, density (630-690) kg / m3, not painted, unauthorized, not paste paper, moisture-proof MR E2, KT (25x1220x2440) mm, (976 pcs), NSX: Vanachai group Public CO., LTD. 100% new;Gỗ ván sợi ép bằng bột gỗ MDF, tỷ trọng (630-690) kg/m3, chưa sơn, chưa tráng phủ, chưa dán giấy, có chống ẩm MR E2,KT (25x1220x2440) mm,(976 PCS), NSX: VANACHAI GROUP PUBLIC CO., LTD. Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG NAM DINH VU
1244
KG
73
MTQ
23535
USD
160622914352516
2022-06-28
290129 N VI?T NGUY?N OODS ASIA PTE LTD Acetylene gas contained in 40 liter CAS 74-86-2 bottles. New 100%;Khí Acetylen chứa trong chai 40 lít Cas 74-86-2 . Hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
10529
KG
115
PCE
18492
USD
AMA2022035
2022-02-24
280429 N VI?T NGUY?N LINDE GAS SINGAPORE PTE LTD Pneumatic mixture 0.04% nitric oxide- CAS CAS 10102-43-9 Balance in Nitrogen 99.96% - CAS CAS 7727-37-9, container in aluminum bottle (HS 76130000) used in experimental analysis, 48 liters / bottle , 100% new.;Hỗn hợp khí nén 0.04% Nitric Oxide- mã CAS 10102-43-9 cân bằng trong Nitrogen 99.96% - mã CAS 7727-37-9, đựng trong chai nhôm (HS 76130000) dùng trong phân tích thí nghiệm, 48 lít/chai, mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
116
KG
1
UNA
1750
USD
AMA2022035
2022-02-24
280429 N VI?T NGUY?N LINDE GAS SINGAPORE PTE LTD Pneumatic mixture 0.013% sulfur dioxide- CAS CAS 7446-09-5 balance in nitrogen 99.987% - CAS CAS 7727-37-9, contained in aluminum bottles (HS 76130000) used in experimental analysis, 48 liters / bottle , 100% new.;Hỗn hợp khí nén 0.013% Sulfur dioxide- mã CAS 7446-09-5 cân bằng trong Nitrogen 99.987% - mã CAS 7727-37-9, đựng trong chai nhôm (HS 76130000) dùng trong phân tích thí nghiệm, 48 lít/chai, mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
116
KG
1
UNA
1750
USD
6387475
2022-06-27
300450 NH VI?N NGUY?N TRI PH??NG FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Sodium zirclosilicate test medication (Lokelma) 5g/pack (18 packs/box) Research code: D9487C00001 LOT NO: 73092.20/1 Date: February 28, 2026 Manufacturing Houses: Andersonbrecon Incorporated 100% new;Thuốc nghiên cứu thử nghiệm Sodium Zirconium Cyclosilicate (Lokelma) 5g/gói (18 gói/hộp) Mã nghiên cứu: D9487C00001 Lot no:73092.20/1 date: 28/02/2026 nhà sx:AndersonBrecon Incorporated mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
17
KG
9
UNK
1296
USD
6344691
2021-12-13
300450 NH VI?N NGUY?N TRI PH??NG FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Sodium zirconium cyclosilicate testing drug (Lokelma) 10g / pack (18 packs / box) Research code: D9487C00001 Lot No: 73092.7 / 1 date: 31/08/2025 Manufacturer: AndersonBrecon Incorporated new 100%;Thuốc nghiên cứu thử nghiệm Sodium Zirconium Cyclosilicate (Lokelma) 10g/gói ( 18 gói/hộp) Mã nghiên cứu: D9487C00001 Lot no:73092.7/1 date: 31/08/2025 nhà sx:AndersonBrecon Incorporated mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
17
KG
4
UNK
606
USD
6334557
2021-11-08
300451 NH VI?N NGUY?N TRI PH??NG FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Sodium zirconium cyclosilicate testing drug (Lokelma) 5g / pack (6 packs / box) Research code: D9487C00001 Lot No: 73092.1 / 1 date: 31/08/2025 Manufacturer: AndersonBrecon Incorporated 100%;Thuốc nghiên cứu thử nghiệm Sodium Zirconium Cyclosilicate (Lokelma) 5g/gói ( 6 gói/hộp) Mã nghiên cứu: D9487C00001 Lot no:73092.1/1 date: 31/08/2025 nhà sx:AndersonBrecon Incorporated mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
13
KG
6
UNK
279
USD
6334557
2021-11-08
300451 NH VI?N NGUY?N TRI PH??NG FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Sodium zirconium cyclosilicate testing drugs (Lokelma) 10g / pack (6 packs / boxes) Study code: D9487C00001 Lot No: 73092.5 / 1 date: 31/08/2025 Manufacturer: AndersonBrecon Incorporated 100%;Thuốc nghiên cứu thử nghiệm Sodium Zirconium Cyclosilicate (Lokelma) 10g/gói ( 6 gói/hộp) Mã nghiên cứu: D9487C00001 Lot no:73092.5/1 date: 31/08/2025 nhà sx:AndersonBrecon Incorporated mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
13
KG
6
UNK
307
USD
POW40208140
2020-02-12
610433 LIêN ?OàN BóNG ?á VI?T NAM ADIDAS AG Áo khoác nữ đen, bằng sợi tổng hợp, article No. FT0476, mới 100%.;Women’s or girls’ suits, ensembles, jackets, blazers, dresses, skirts, divided skirts, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear), knitted or crocheted: Jackets and blazers: Of synthetic fibres;针织或钩编的女士西装,套装,夹克,西装,连衣裙,裙子,裙裤,裤子,围兜和大括号工装裤,马裤和短裤:夹克和开拓者:合成纤维
GERMANY
VIETNAM
MUNCHEN
HA NOI
0
KG
6
PCE
149
USD
210322YMLUI288069498
2022-04-01
390591 NG TY TNHH CTS SOLUTIONS VI?T NAM TSUKASA TRADING CO LTD SLEC BL-1: Vinyl Butyral POYMERS powdered in the paint industry, ink ..., packed: 20 kgs/bag, CAS code: 63148-65-2, 7732-18-5;SLEC BL-1 : Nhựa Vinyl Butyral Poymers dạng bột dùng trong ngành công nghiệp sơn , mực in ... , đóng gói : 20 Kgs/bao , Mã CAS : 63148-65-2 , 7732-18-5
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
14380
KG
520
KGM
13000
USD
NNR81420541
2022-04-01
390591 NG TY TNHH CTS SOLUTIONS VI?T NAM TSUKASA TRADING CO LTD SLEC BL-1: Vinyl Butyral POYMERS SOLID in the paint industry, ink ..., packed: 20 kgs/bag. Code CAS: 63148-65-2, 7732-18-5. New 100%;SLEC BL-1 : Nhựa Vinyl Butyral Poymers dạng rắn dùng trong ngành công nghiệp sơn, mực in ... , đóng gói : 20 Kgs/bao. Mã CAS : 63148-65-2, 7732-18-5. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
114
KG
100
KGM
2500
USD
070522ZGTAO0130000109UWS
2022-05-20
842119 NG TY TNHH VI TOàN CHANGZHOU DAHUA IMP AND EXP GROUP CORP LTD Disc -Disc -shaped centrifugal machine -DISC Separator, Model: DPF530 Capacity: 37KW, KT: 1450 x1180 x1550mm (used in the production line of starch), 100% new goods;Máy ly tâm tách mủ dạng đĩa -DISC SEPARATOR , Model: DPF530 công suất : 37KW, KT:1450 x1180 x1550mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
32800
KG
1
PCE
10600
USD
180621SITGWUDAS06542
2021-07-10
842119 NG TY TNHH VI TOàN SINO FOOD MACHINERY CO LTD Centrifugal Sieve Centrifugs - Centrifugal Sieve, Brand: Sinofood, Model: FCS1100, CS: 55KW, Voltage: 380V / 50Hz, KT: 2294 * 1814 * 2286mm (used in wheat starch production line), new products 100%.;Máy ly tâm tách xơ mì - Centrifugal Sieve, Hiệu: SINOFOOD, Model: FCS1100, CS: 55KW, điện áp: 380V/50Hz, KT: 2294*1814*2286mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
10350
KG
2
PCE
39400
USD
090622113047853753-02
2022-06-25
391733 T THàNH VIêN VI?T TR?N FUJIKURA AUTOMOTIVE ASIA LTD NL008 #& plastic pipes with accessories (length not more than 1m, plastic clip, tape);NL008#&Ống nhựa có gắn phụ kiện (chiều dài không quá 1m, gắn kẹp nhựa, băng keo)
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - JAPAN
CANG CAT LAI (HCM)
3226
KG
10400
PCE
8553
USD
070521OEB05007A
2021-06-10
180310 T THàNH VIêN LY GIA VIêN R TORRE COMPANY Material mixed with black chocolate sauce puremade - Puremade Dark Chocolate Sauce 64oz HDPE 4PK - Torani brand (1 bottle = 1.89 liter, 1 barrel = 4 bottles), 100% new goods;Nguyên liệu pha đồ uống Sốt sô cô la đen Puremade - Puremade Dark chocolate sauce 64oz HDPE 4PK - hiệu Torani ( 1 chai= 1.89 lít , 1 thùng = 4 chai), hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG CAT LAI (HCM)
19775
KG
80
UNK
2387
USD
051220OEA12027E
2021-01-18
180310 T THàNH VIêN LY GIA VIêN R TORRE COMPANY Fever drinks Raw dark chocolate - dark chocolate sauce Puremade - Brand Torani (1 bottle = 1.89l, 1 barrel = 4 bottles), a New 100%;Nguyên liệu pha đồ uống Sốt Sô cô la đen - Puremade sauce dark chocolate - hiệu Torani ( 1 chai= 1.89l, 1 thùng = 4 chai), hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
C CAI MEP TCIT (VT)
19613
KG
80
UNK
2387
USD
200421OEB04011B
2021-06-04
180310 T THàNH VIêN LY GIA VIêN R TORRE COMPANY Puremade - Puremade Dark Chocolate Sauce 64oz HDPE 4PK - Torani (1 bottle = 1.89 liter, 1 barrel = 4 bottles), 100% new goods;Nguyên liệu pha đồ uống sốt sô cô la đen Puremade - Puremade dark chocolate sauce 64oz HDPE 4PK - hiệu Torani ( 1 chai=1.89 lit, 1 thùng = 4 chai), hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG CAT LAI (HCM)
19732
KG
80
UNK
2387
USD