Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
130920ONEYSCLA15799500
2020-11-06
150421 N TH?C ?N CH?N NU?I VINA KANEMATSU CORPORATION FISH OIL (FISH OIL). Raw materials for animal feed production, poultry and seafood. Imports under No. 21/2019 / TT-MARD. New 100%.;DẦU CÁ (FISH OIL). Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản. Hàng nhập khẩu theo TT 21/2019/TT-BNN&PTNT. Hàng mới 100%.
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG TAN VU - HP
22380
KG
22300
KGM
24753
USD
140121COAU7229282020
2021-02-18
230240 N TH?C ?N CH?N NU?I TI?N TRUNG BABA MALLESHWAR AGRO PRODUCTS PVT LTD Rice bran extraction - production of raw materials for animal feed livestock and poultry, Item matching Regulation Vietnam 0190 and Circular No. 21/2019 / TT-BNN dated 01/14/2020. New 100%;Cám gạo trích ly - nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi cho gia súc và gia cầm, Hàng phù hợp với Quy chuẩn việt nam 0190 và thông tư số 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 14.01.2020 . Mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG LACH HUYEN HP
314380
KG
313336
KGM
50760
USD
241219SITGDLHP952931
2020-01-11
292250 N TH?C ?N CH?N NU?I Hà N?I DAESANG CORPORATION L-THREONINE 98.5% FEED GRADE: nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi được sản xuất tại nhà máy HeilongJiang ChengFu Food Group CO., Ltd. NK đúng theo TT 02/2019/TT- BNNPTNT 25kg/bao. Hàng mới 100%.;Oxygen-function amino-compounds: Amino-alcohol-phenols, amino-acid-phenols and other amino-compounds with oxygen function: Other;氧功能氨基化合物:氨基醇酚,氨基酸酚等具有氧功能的氨基化合物:其他
SOUTH KOREA
VIETNAM
DALIAN
CANG DINH VU - HP
0
KG
40
TNE
34120
USD
240222292475695
2022-04-20
292241 N TH?C ?N CH?N NU?I Hà N?I HEILONGJIANG EPPEN BIOTECH CO LTD L-lysine sulphate feed for addition, providing amino acids in feed. Goods suitable for Circular 21/2019/TT-BNNPTNT dated November 28, 2019 (No. II.1.3);L-LYSINE SULPHATE FEED ADDITIVE, cung cấp axit amin trong TĂCN. Hàng phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 (STT II.1.3)
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG TAN VU - HP
81648
KG
81
TNE
102870
USD
261121EGLV 081100422094
2022-01-05
293399 N TH?C ?N CH?N NU?I Hà N?I CJ CHEILJEDANG CORPORATION L-Tryptophan Feed Grade (additive for animal feed production). 15kg bags, 100% new. Manufacturer: PT. Cheil Jedang Indonesia, appropriate imported goods TT 21/2019 / TT-BNNPTNT on November 28, 19.;L-TRYPTOPHAN FEED GRADE (Phụ gia dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi). Hàng đóng bao 20kg, mới 100%. Nhà SX: PT. CHEIL JEDANG INDONESIA, Hàng nhập khẩu phù hợp TT 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/19.
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
GREEN PORT (HP)
16256
KG
16
TNE
111200
USD
270821112100014000000
2021-08-27
803909 N NU?I GIA LAI CONG TY TNHH MTV PHAT TRIEN NONG NGHIEP KHAN XAY Fresh Banana Freshana Fruits-layer A456 (Fresh Banana Fruits-layer A456), Dare of Khan Khan Grind, Closed Premium Banana Uniform Net Weight of 13kg / barrel, Total weight of packaging 14.5 kg / barrel,;Quả chuối tươi loại A456 (FRESH BANANA FRUITS-CLASS A456) ,dám tem KHAN XAY, được đóng thùng Premium BANANA đồng nhất trọng lượng tịnh 13kg/thùng, Tổng trọng lượng cả bì 14.5 kg/thùng,
LAOS
VIETNAM
ATTAPEU
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
133980
KG
4042
UNK
33387
USD
270821112100014000000
2021-08-27
803909 N NU?I GIA LAI CONG TY TNHH MTV PHAT TRIEN NONG NGHIEP KHAN XAY Fresh B456 Fresh Banana (Fresh Banana Fruits-layer B456), Dare of Khan Khan Grind, Closed Barrel Export Banana homogeneous net weight 13kg / barrel, total weight of packaging 14.5 kg / barrel,;Quả chuối tươi loại B456 (FRESH BANANA FRUITS-CLASS B456) ,dám tem KHAN XAY, được đóng thùng Export BANANA đồng nhất trọng lượng tịnh 13kg/thùng, Tổng trọng lượng cả bì 14.5 kg/thùng,
LAOS
VIETNAM
ATTAPEU
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
133980
KG
1540
UNK
11180
USD
270821112100014000000
2021-08-27
803909 N NU?I GIA LAI CONG TY TNHH MTV PHAT TRIEN NONG NGHIEP KHAN XAY Fresh banana type A789 (Fresh Banana Fruits-layer A789), Dare of Khan Khan stamps, which is closed Premium Banana homogeneous net weight 13kg / barrel, total weight of packaging 14.5 kg / barrel,;Quả chuối tươi loại A789 (FRESH BANANA FRUITS-CLASS A789) ,dám tem KHAN XAY, được đóng thùng Premium BANANA đồng nhất trọng lượng tịnh 13kg/thùng, Tổng trọng lượng cả bì 14.5 kg/thùng,
LAOS
VIETNAM
ATTAPEU
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
133980
KG
578
UNK
4196
USD
270821112100014000000
2021-08-27
803909 N NU?I GIA LAI CONG TY TNHH MTV PHAT TRIEN NONG NGHIEP KHAN XAY Fresh Banana Freshana Fruits Acp30 (Fresh Banana Fruits-layer ACP30), Dare of Khan Khan, which is closed B188 Banana homogeneous net weight 15kg / barrel, total weight of packaging 16.5 kg / barrel,;Quả chuối tươi loại ACP30 (FRESH BANANA FRUITS-CLASS ACP30) ,dám tem KHAN XAY, được đóng thùng B188 BANANA đồng nhất trọng lượng tịnh 15kg/thùng, Tổng trọng lượng cả bì 16.5 kg/thùng,
LAOS
VIETNAM
ATTAPEU
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
18150
KG
165
UNK
1693
USD
270821112100014000000
2021-08-27
803909 N NU?I GIA LAI CONG TY TNHH MTV PTNN DAI THANG Banana Freshana Freshana (Fresh Banana Fruits - High Banana (Fresh Banana Fruits-High Banana), daring stamps, which are closed B750 High Sweet Uniform net weight 13kg / barrel, total weight of packaging 14.5 kg / barrel,;Quả chuối tươi loại CAO BANANA(FRESH BANANA FRUITS- CAO BANANA) ,dám tem DAI THANG, được đóng thùng B750 HIGH SWEET đồng nhất trọng lượng tịnh 13kg/thùng, Tổng trọng lượng cả bì 14.5 kg/thùng,
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
55440
KG
17160
KGM
9284
USD
290821112100014000000
2021-08-29
803909 N NU?I GIA LAI CONG TY TNHH MTV PHAT TRIEN NONG NGHIEP KHAN XAY Fresh banana type A789 (FRESH FRUITS BANANA-layer A789), dares to stamp KHAN GRINDING, boxed Premium homogeneous BANANA net weight 13kg / barrel, total gross weight 14.5 kg / barrel,;Quả chuối tươi loại A789 (FRESH BANANA FRUITS-CLASS A789) ,dám tem KHAN XAY, được đóng thùng Premium BANANA đồng nhất trọng lượng tịnh 13kg/thùng, Tổng trọng lượng cả bì 14.5 kg/thùng,
LAOS
VIETNAM
ATTAPEU
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
44660
KG
1540
UNK
10410
USD
280821112100014000000
2021-08-28
803909 N NU?I GIA LAI CONG TY TNHH MTV PHAT TRIEN NONG NGHIEP KHAN XAY Fresh banana type A456 (FRESH FRUITS BANANA-layer A456), dares to stamp KHAN GRINDING, boxed Premium homogeneous BANANA net weight 13kg / barrel, total gross weight 14.5 kg / barrel,;Quả chuối tươi loại A456 (FRESH BANANA FRUITS-CLASS A456) ,dám tem KHAN XAY, được đóng thùng Premium BANANA đồng nhất trọng lượng tịnh 13kg/thùng, Tổng trọng lượng cả bì 14.5 kg/thùng,
LAOS
VIETNAM
ATTAPEU
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
66990
KG
1540
UNK
11180
USD
300821112100014000000
2021-08-30
803909 N NU?I GIA LAI CONG TY TNHH MTV PHAT TRIEN NONG NGHIEP KHAN XAY Fresh banana type A789 (Fresh Banana Fruits-layer A789), Dare of Khan Khan stamps, which is closed Premium Banana homogeneous net weight 13kg / barrel, total weight of packaging 14.5 kg / barrel,;Quả chuối tươi loại A789 (FRESH BANANA FRUITS-CLASS A789) ,dám tem KHAN XAY, được đóng thùng Premium BANANA đồng nhất trọng lượng tịnh 13kg/thùng, Tổng trọng lượng cả bì 14.5 kg/thùng,
LAOS
VIETNAM
ATTAPEU
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
111650
KG
770
UNK
4820
USD
300821112100014000000
2021-08-30
803909 N NU?I GIA LAI CONG TY TNHH MTV PHAT TRIEN NONG NGHIEP KHAN XAY Fresh B456 Fresh Banana (Fresh Banana Fruits-layer B456), Dare of Khan Khan Grind, Closed Barrel Export Banana homogeneous net weight 13kg / barrel, total weight of packaging 14.5 kg / barrel,;Quả chuối tươi loại B456 (FRESH BANANA FRUITS-CLASS B456) ,dám tem KHAN XAY, được đóng thùng Export BANANA đồng nhất trọng lượng tịnh 13kg/thùng, Tổng trọng lượng cả bì 14.5 kg/thùng,
LAOS
VIETNAM
ATTAPEU
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
111650
KG
1540
UNK
9640
USD
270821112100014000000
2021-08-27
803909 N NU?I GIA LAI CONG TY TNHH MTV PTNN DAI THANG Fresh B888 Fresh Banana (Fresh Banana Fruits-layer B888), dare-stamps, which are closed B888 uniformly net weight 15kg / barrel, total weight of packaging 16.5 kg / barrel,;Quả chuối tươi loại B888 (FRESH BANANA FRUITS-CLASS B888) ,dám tem DAI THANG, được đóng thùng B888 đồng nhất trọng lượng tịnh 15kg/thùng, Tổng trọng lượng cả bì 16.5 kg/thùng,
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
55440
KG
33000
KGM
17622
USD
270821112100014000000
2021-08-27
803909 N NU?I GIA LAI CONG TY TNHH MTV PHAT TRIEN NONG NGHIEP KHAN XAY Fresh Banana Type ACP22 (Fresh Banana Fruits-layer ACP22), Dare of Khan Khan Grind, Closed Boxa B188 Banana Uniform net weight 15kg / barrel, total weight of packaging 16.5 kg / barrel,;Quả chuối tươi loại ACP22 (FRESH BANANA FRUITS-CLASS ACP22) ,dám tem KHAN XAY, được đóng thùng B188 BANANA đồng nhất trọng lượng tịnh 15kg/thùng, Tổng trọng lượng cả bì 16.5 kg/thùng,
LAOS
VIETNAM
ATTAPEU
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
18150
KG
550
UNK
5643
USD
270821112100014000000
2021-08-27
803909 N NU?I GIA LAI CONG TY TNHH MTV PHAT TRIEN NONG NGHIEP KHAN XAY Fresh Banana Fruits-layer CL (Fresh Banana Fruits-layer CL), Dare of Khan Khan Stamps, Closed Barrel Export Banana Uniform net weight of 13kg / barrel, total weight of 14.5 kg / barrel,;Quả chuối tươi loại CL(FRESH BANANA FRUITS-CLASS CL) ,dám tem KHAN XAY, được đóng thùng Export BANANA đồng nhất trọng lượng tịnh 13kg/thùng, Tổng trọng lượng cả bì 14.5 kg/thùng,
LAOS
VIETNAM
ATTAPEU
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
133980
KG
1540
UNK
9640
USD
31220112000012700000
2020-12-03
010310 N NU?I GIA LAI P A CHAROENSAP CO LTD Gilt - pig broodstock Landlace + Lage white (85kg-95kg weight from / child), originating in Thailand;Lơn cái - Lợn giống bố mẹ Landlace+Lage white (Trọng lượng từ 85kg-95kg/con), xuất xứ Thái Lan
THAILAND
VIETNAM
ATTOPEU
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
27000
KG
300
UNC
144000
USD
15723043823
2021-07-04
010599 N NU?I LAN CHI ORVIA SAS GOURMAUD SELECTION Ducks like grandparents with st5 meat - (ST5 Female Ducklings Grandparent Stock) - duck roof;Vịt giống ông bà hướng thịt ST5 - ( ST5 Female ducklings Grandparent Stock ) - Vịt mái
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
222
KG
1518
UNC
103787
USD
15723043823
2021-07-04
010599 N NU?I LAN CHI ORVIA SAS GOURMAUD SELECTION Ms. Lai Meat Duck St5 - (St5 Male Ducklings Grandparent Stock) - Drum Duck;Vịt giống ông bà hướng thịt ST5 - ( ST5 Male ducklings Grandparent Stock ) - Vịt trống
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
222
KG
291
UNC
19896
USD
250322BAN-12
2022-05-24
230400 N TH?C ?N CH?N NU?I RI CO ??NG NAI BUNGE ASIA PTE LTD Raw materials for producing animal feed: Dry soybean oil - Brazilian SoyaBean Meal (discount 12,399.75 USD) NK goods according to Circular 21/2019/TT -BNNPTNT Hang Xa;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Khô dầu đậu tương - Brazilian Soyabean meal (Khoản giảm giá 12,399.75 USD ) Hàng NK theo TT 21/2019/TT-BNNPTNT Hàng xá
BRAZIL
VIETNAM
RIO GRANDE - RS
CANG PHU MY (V.TAU)
1100
KG
1100
TNE
742500
USD
221219KMTCXGG1563157
2020-01-13
292241 N TH?C ?N CH?N NU?I PHáP VI?T AJINOMOTO ANIMAL NUTRITION SINGAPORE PTE LTD L-Lysine Monohydrochloride 98.5% Feed Grade. Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp với mục 2.1.7 thuộc thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT. Hàng bao.Trọng lượng 25kg/bao;Oxygen-function amino-compounds: Amino-acids, other than those containing more than one kind of oxygen function, and their esters; salts thereof: Lysine and its esters; salts thereof;氧功能氨基化合物:除含有一种以上氧功能的氨基酸及其酯以外的氨基酸;其盐:赖氨酸及其酯;其盐
SINGAPORE
VIETNAM
TIANJINXINGANG
DINH VU NAM HAI
0
KG
16
TNE
15520
USD
230721YMLUM910074825
2021-09-01
170219 N TH?C ?N CH?N NU?I RI CO ??NG NAI EURODUNA ROHSTOFFE GMBH Animal feed additives: Caroba (complementary minerals in animal feed). Number of 1000 bags, 25kgs / bags. Recognition code of feed 82-02 / 06-CN / 19. Manufacturer: G.A. Torres S.L. New 100%.;PHỤ GIA THỨC ĂN CHĂN NUÔI: CAROBA (Khoáng chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi). Số lượng 1000 Bao, 25KGS/Bao. Mã số công nhận TĂCN 82-02/06-CN/19. Nhà SX: G.A. TORRES S.L. Hàng mới 100%.
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG CAT LAI (HCM)
25688
KG
25
TNE
15779
USD
TGIOE5685
2022-05-24
040410 N CH?N NU?I C P VI?T NAM INTERNATIONAL INGREDIENT CORPORATION Ingredients used for animal feed-based animal feed: DEMROTEINIZED whey, Dairylac 80) (25 kg/bag) (protein: 2%)-NK According to TT21/2019/TT-BNNPTNT and item I.1.2 PL attached to Acts 38/CN-TACN;Nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi có nguồn gốc động vật: Bột váng sữa (Deproteinized Whey,Dairylac 80) (25 kg/bao) (độ đạm: 2%)-NK theo TT21/2019/TT-BNNPTNT và mục I.1.2 PL kèm CV 38/CN-TACN
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
201941
KG
7800
BAG
128700
USD
VLC218716
2022-05-25
040410 N CH?N NU?I C P VI?T NAM LACTEOS MANCHEGOS S A Raw materials for processing animal-based animal feed: whey powder (protein: 11%) (25kg/bag) (Lactosuero Sweet Whey Powder)- NK According to TT21/2019/TT-BNNPTNT and Section I.1.2 PL included CV 38/CN-TACN;Nguyên liệu chế biến thức ăn gia súc có nguồn gốc động vật : Bột váng sữa ( Độ đạm : 11%) (25kg/bao) (Lactosuero Sweet Whey Powder)- NK theo TT21/2019/TT-BNNPTNT và mục I.1.2 PL kèm CV 38/CN-TACN
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG CAT LAI (HCM)
73872
KG
72000
KGM
92764
USD
TSFEOE101884
2021-12-20
040410 N CH?N NU?I C P VI?T NAM TEDFORD TELLICO INC Raw materials for processing animal feeds with animal origin: milk dough (protein: 11%) (25kg / bag) (Sweet Whey Powder) - NK According to TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019 and Section I.1.2 PL with CV 38;Nguyên liệu chế biến thức ăn gia súc có nguồn gốc động vật : Bột váng sữa (Độ đạm : 11%) (25kg/bao)(Sweet Whey Powder)- NK theo TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và mục I.1.2 PL kèm CV 38
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CONT SPITC
118458
KG
117000
KGM
152100
USD
YMLUM600330879
2022-04-22
040410 N CH?N NU?I C P VI?T NAM MELKWEG HOLLAND BV Raw materials for processing animal-based animal feed: whey powder (protein: 12%) (25kg/bag) (Sweet Whey Powder)- Import according to TT21/2019/TT-BNNPTNT dated November 28, 2019 and Section I.1.2 PL with Acts 38/CN-Tacn;Nguyên liệu chế biến thức ăn gia súc có nguồn gốc động vật: Bột váng sữa ( Độ đạm : 12%) (25kg/bao) (Sweet whey powder)- NK theo TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và mục I.1.2 PL kèm CV 38/CN-TACN
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
130000
KG
125000
KGM
140986
USD
OOLU4115668649
2022-05-24
300320 N CH?N NU?I C P VI?T NAM HUVEPHARMA EOOD Veterinary medicine used in the farm: Rodotium 80% (25 kg/drum) (HSD: 02/2025)- Import according to the registration number BB-5 effect until March 15, 2026;Thuốc thú y dùng trong trại chăn nuôi : Rodotium 80% ( 25 kg/drum) (HSD: 02/2025)- NK theo số đăng ký BB-5 hiệu lực đến 15/03/2026
BULGARIA
VIETNAM
THESSALONIKI
CANG CAT LAI (HCM)
7958
KG
6600
KGM
420420
USD
OOLU4115668640
2022-05-24
300320 N CH?N NU?I C P VI?T NAM HUVEPHARMA EOOD Veterinary medicine used in the farm: Rodotium 80% (25 kg/drum) (HSD: 02/2025)- Import according to the registration number BB-5 effect until March 15, 2026;Thuốc thú y dùng trong trại chăn nuôi : Rodotium 80% ( 25 kg/drum) (HSD: 02/2025)- NK theo số đăng ký BB-5 hiệu lực đến 15/03/2026
BULGARIA
VIETNAM
THESSALONIKI
CANG CAT LAI (HCM)
3134
KG
2600
KGM
165620
USD
TPKESGN2203015
2022-03-25
300320 N CH?N NU?I C P VI?T NAM ELANCO ANIMAL HEALTH INC ELANCO TIERGESUNDHEIT AG Veterinary medicine contains nystatin used in the farm: Mycostatin-20 (25 kg / bag) (HSD: 11/2024, 01/2025) - NK according to the registration number: EC-26 effect to 08/02/2027;Thuốc thú y có chứa Nystatin dùng trong trại chăn nuôi : Mycostatin-20 ( 25 kg/bao) (HSD: 11/2024, 01/2025) - NK theo số đăng ký: EC-26 hiệu lực đến 08/02/2027
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
14405
KG
559
BAG
68422
USD
POBUBKK211000072
2021-12-18
300320 N CH?N NU?I C P VI?T NAM HUVEPHARMA THAILAND LTD Veterinary medicine containing Tiamulin hydrogen fumarate used in the farm: Rodotium 80% (25 kg / drum) (HSD: 07, 08/2024) - NK according to BB-5 enlightened registration number until March 15, 2026;Thuốc thú y có chứa Tiamulin hydrogen fumarate dùng trong trại chăn nuôi : Rodotium 80% ( 25 kg/drum) (HSD: 07, 08/2024)- NK theo số đăng ký BB-5 hiệu lực đến 15/03/2026
BULGARIA
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
11360
KG
10000
KGM
650000
USD
OOLU4115668648
2022-05-24
300320 N CH?N NU?I C P VI?T NAM HUVEPHARMA EOOD Veterinary medicine used in the farm: Rodotium 80% (25 kg/drum) (HSD: 02/2025)- Import according to the registration number BB-5 effect until March 15, 2026;Thuốc thú y dùng trong trại chăn nuôi : Rodotium 80% ( 25 kg/drum) (HSD: 02/2025)- NK theo số đăng ký BB-5 hiệu lực đến 15/03/2026
BULGARIA
VIETNAM
THESSALONIKI
CANG CAT LAI (HCM)
8205
KG
6800
KGM
433160
USD
TPKESGN2111032
2021-12-17
300320 N CH?N NU?I C P VI?T NAM ELANCO ANIMAL HEALTH INC ELANCO TIERGESUNDHEIT AG Veterinary medicine contains nystatin used in the farm: Mycostatin-20 (25 kg / bag) (HSD: 10.11 / 2024) - NK according to the registration number: EC-26 effect to 01/3/2022.;Thuốc thú y có chứa Nystatin dùng trong trại chăn nuôi : Mycostatin-20 ( 25 kg/bao) (HSD: 10,11/2024) - NK theo số đăng ký: EC-26 hiệu lực đến 01/3/2022.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
14430
KG
560
BAG
68544
USD
COAU7880497200
2021-12-08
292251 N CH?N NU?I C P VI?T NAM HULUNBEIER NORTHEAST FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO LTD Raw materials for processing animal feed: L-Threonine (25 kg / bag) - NK under Section II.1.3 PL with CV 38 / CN-TACN on January 20, 2020;Nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi : L- Threonine ( 25 kg/bao) - NK theo mục II.1.3 PL kèm CV 38/CN-TACN ngày 20/1/2020
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
85680
KG
85000
KGM
120870
USD
217462905
2022-06-01
380400 N CH?N NU?I C P VI?T NAM RICH ALLIED INVESTMENTS LIMITED Raw materials for processing animal feed: Lignobonds DD (calcium lignosulphonate) (25 kg/bag)-NK according to registration number 355-7/20-CN valid until July 21, 2025 (Electronic DM);Nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi : Lignobond DD (Calcium Lignosulphonate) ( 25 kg/bao)- NK theo số đăng ký 355-7/20-CN hiệu lực đến 21/07/2025 (DM điện tử)
NORWAY
VIETNAM
FREDRIKSTAD
CANG CONT SPITC
23018
KG
22500
KGM
16200
USD
091120ALPBKKHCM200018
2020-11-16
300421 N CH?N NU?I C P VI?T NAM THAINAOKA PHARMACEUTICAL CO LTD Veterinary medicines containing enrofloxacin use in feedlots: Mycocin-100 (100ml / bottle) - Nk according DK: BTP-7, LOT: N200905, HD: 09/2023 (PRODUCT F.O.C);Thuốc thú y có chứa Enrofloxacin dùng trong trại chăn nuôi: Mycocin-100 (100ml/lọ)- Nk theo số ĐK: BTP-7, LOT: N200905, HD: 09/2023 (HÀNG F.O.C)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
6451
KG
474
UNA
1642
USD
230322EN-02
2022-05-24
230400 N CH?N NU?I C P VI?T NAM WILMAR TRADING PTE LTD Raw materials for processing animal feed origin: Dry soybean oil (no moldy smell) (Brazilian Hipro Soybean Meal) - NK according to Section I.2.2 PL with CV 38/CN -TACN on January 20 /2020;Nguyên liệu chế biến thức ăn gia súc có nguồn gốc thực vật: Khô dầu đậu tương (không có mùi chua mốc) (Brazilian Hipro Soybean Meal) - NK theo mục I.2.2 PL kèm CV 38/CN-TACN ngày 20/1/2020
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SP-PSA (V.TAU)
45599
KG
45599335
KGM
26903600
USD
60724050880
2022-04-16
300420 N CH?N NU?I C P VI?T NAM HUVEPHARMA THAILAND LTD Veterinary drugs contain Tylosin used in farms: Tyloral (1 kg/ pack)-NK by number: LFR-06, LOT: PBO-011266, HSD: 01/2024;Thuốc thú y chứa Tylosin dùng trong trại chăn nuôi: Tyloral (1 kg/ gói) - NK theo số ĐK: LFR-06 , Lot: PBO-011266, HSD: 01/2024
FRANCE
VIETNAM
NANTES
HO CHI MINH
524
KG
432
PCE
42077
USD
VLC063069
2020-12-24
121292 N CH?N NU?I C P VI?T NAM DAIKA THAI INC LTD Processing material feed of plant origin: Flour left locust (Caromic- Carob Powder) (25 kg / bag) - NK under Section I.2.3 CV PL 38 / CN-feed and follow the registration number GS-474-3 / 02/19;Nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi có nguồn gốc thực vật: Bột trái minh quyết (Caromic- Carob Powder) (25 kg/bao)- NK theo mục I.2.3 PL kèm CV 38/CN-TACN và theo số đăng ký GS-474-3/02/19
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG CONT SPITC
251581
KG
245
TNE
160680
USD
2/1/442299
2022-03-14
121292 N CH?N NU?I C P VI?T NAM DAIKA THAI INC LTD Raw materials for processing animal feeds originating Plant origin: CAROMIC- Carob Powder) (25 kg / bag) - NK under Section I.2.3 PL with CV 38 / CN-TACN and according to the registration number GS-474-3 / 02/19;Nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi có nguồn gốc thực vật: Bột trái minh quyết (Caromic- Carob Powder) (25 kg/bao)- NK theo mục I.2.3 PL kèm CV 38/CN-TACN và theo số đăng ký GS-474-3/02/19
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG CONT SPITC
256579
KG
250000
KGM
146058
USD
2/1/399451
2021-02-03
121292 N CH?N NU?I C P VI?T NAM DAIKA THAI INC LTD Processing material feed of plant origin: Flour left locust (Caromic- Carob Powder) (25 kg / bag) - NK under Section I.2.3 CV PL 38 / CN-feed and follow the registration number GS-474-3 / 02/19;Nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi có nguồn gốc thực vật: Bột trái minh quyết (Caromic- Carob Powder) (25 kg/bao)- NK theo mục I.2.3 PL kèm CV 38/CN-TACN và theo số đăng ký GS-474-3/02/19
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG CONT SPITC
143462
KG
140
TNE
90772
USD
157-15372114
2021-03-01
300660 N CH?N NU?I C P VI?T NAM CEVA SANTE ANIMALE Veterinary medicines containing Altrenogest used in feedlots: Altresyn (540 ml / bottle) - NK according DKLH: SNF-96, Lot: 382A1, HD: 11/2023 (PRODUCT F.O.C);Thuốc thú y chứa Altrenogest dùng trong trại chăn nuôi: Altresyn (540 ml/lọ) - NK theo số ĐKLH: SNF-96, Lot: 382A1, HD: 11/2023 (HÀNG F.O.C)
FRANCE
VIETNAM
NANTES
HO CHI MINH
200
KG
39
UNA
2669
USD
157-15372114
2021-03-01
300660 N CH?N NU?I C P VI?T NAM CEVA SANTE ANIMALE Veterinary medicines containing Altrenogest used in feedlots: Altresyn (540 ml / bottle) - NK according DKLH: SNF-96, Lot: 382A1, HD: 11/2023;Thuốc thú y chứa Altrenogest dùng trong trại chăn nuôi: Altresyn (540 ml/lọ) - NK theo số ĐKLH: SNF-96, Lot: 382A1, HD: 11/2023
FRANCE
VIETNAM
NANTES
HO CHI MINH
200
KG
261
UNA
17861
USD
2096778544
2021-07-14
300660 N CH?N NU?I C P VI?T NAM CEVA SANTE ANIMALE Veterinary medicine containing altrenogest used in farms: Altresyn (540 ml / vial) - NK at the number of regulations: SNF-96, LOT: 439A3, HD: 04/2024 (row F.o.c);Thuốc thú y chứa Altrenogest dùng trong trại chăn nuôi: Altresyn (540 ml/lọ) - NK theo số ĐKLH: SNF-96, Lot: 439A3, HD: 04/2024 (HÀNG F.O.C)
FRANCE
VIETNAM
NANTES
HO CHI MINH
206
KG
39
UNA
2701
USD
157-17618440
2021-01-25
300660 N CH?N NU?I C P VI?T NAM CEVA SANTE ANIMALE Veterinary medicines containing Altrenogest used in feedlots: Altresyn (540 ml / bottle) - NK according DKLH: SNF-96, Lot: 394A3, HD: 11/2023;Thuốc thú y chứa Altrenogest dùng trong trại chăn nuôi: Altresyn (540 ml/lọ) - NK theo số ĐKLH: SNF-96, Lot: 394A3, HD: 11/2023
FRANCE
VIETNAM
NANTES
HO CHI MINH
326
KG
435
UNA
30804
USD
157-17618440
2021-01-25
300660 N CH?N NU?I C P VI?T NAM CEVA SANTE ANIMALE Veterinary medicines containing Altrenogest used in feedlots: Altresyn (540 ml / bottle) - NK according DKLH: SNF-96, Lot: 394A3, HD: 11/2023 (PRODUCT F.O.C);Thuốc thú y chứa Altrenogest dùng trong trại chăn nuôi: Altresyn (540 ml/lọ) - NK theo số ĐKLH: SNF-96, Lot: 394A3, HD: 11/2023 (HÀNG F.O.C)
FRANCE
VIETNAM
NANTES
HO CHI MINH
326
KG
65
UNA
4603
USD
ONEYANRB31000400
2022-01-25
292390 N CH?N NU?I C P VI?T NAM DANISCO SINGAPORE PTE LTD Feed processing materials: BetAfin S4 (25kg / bag) - NK according to registration number 506-12 / 18-CN effect to 07/12/2023 (electronic DM);Nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi : Betafin S4 ( 25kg/bao) - NK theo số đăng ký 506-12/18-CN hiệu lực đến 07/12/2023 (DM điện tử)
FINLAND
VIETNAM
RAUMA (RAUMO)
CANG CAT LAI (HCM)
22694
KG
22000
KGM
84700
USD
213268765
2021-09-30
292390 N CH?N NU?I C P VI?T NAM DANISCO SINGAPORE PTE LTD Feed processing materials: BetAfin S4 (25kg / bag) - NK according to registration number 506-12 / 18-CN effect to 07/12/2023 (electronic DM);Nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi : Betafin S4 ( 25kg/bao) - NK theo số đăng ký 506-12/18-CN hiệu lực đến 07/12/2023 (DM điện tử)
FINLAND
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
22694
KG
22000
KGM
84700
USD
GIFBKK-0076-05-22
2022-05-26
300390 N CH?N NU?I C P VI?T NAM ELANCO ANIMAL HEALTH INC ELANCO TIERGESUNDHEIT AG Veterinary drugs used at farms: Roxolin (20 kg/barrel) (HSD: 04/2025)- Import according to the registration number: NVT-10 Effectively until 04/4/2023;Thuốc thú y dùng ở trại chăn nuôi: Roxolin ( 20 kg/thùng) (HSD: 04/2025)- NK theo số đăng ký: NVT-10 hiệu lực đến 05/4/2023
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
17600
KG
800
BBL
326400
USD
SITGNBCL110577
2021-12-18
293628 N CH?N NU?I C P VI?T NAM NHU HONGKONG TRADING CO LTD Raw materials used in animal feed processing: Vitamin E 50% (25 kg / bag) - NK according to registration number 387-8 / 20-CN effect to 14/08/2025 (electronic DM);Nguyên liệu dùng trong chế biến thức ăn chăn nuôi : Vitamin E 50% (25 kg/bao)- NK theo số đăng ký 387-8/20-CN hiệu lực đến 14/08/2025 (DM điện tử)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
18225
KG
15000
KGM
135000
USD
SZHG2204062
2022-05-24
282741 N CH?N NU?I C P VI?T NAM TROUW NUTRITION THAILAND LIMITED Single ingredients for Dicopper Chloride Trihydroxide (Cu2 (OH) 3Cl) used for animal feed: Intellibibible C Pre (25kg/bag) - NK according to Section II.1.2.1 PL included CAB 38/CN -TACN daily January 20, 2020;Nguyên liệu đơn bổ sung khoáng Dicopper chloride trihydroxide (Cu2(OH)3Cl) dùng chế biến thức ăn chăn nuôi : Intellibond C Pre ( 25kg/bao) - NK theo mục II.1.2.1 PL kèm CV 38/CN-TACN ngày 20/1/2020
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18450
KG
18000
KGM
136800
USD
SZHG2204069
2022-05-24
282741 N CH?N NU?I C P VI?T NAM TROUW NUTRITION THAILAND LIMITED Single ingredients for Dicopper Chloride Trihydroxide (Cu2 (OH) 3Cl) used for animal feed: Intellibibible C Pre (25kg/bag) - NK according to Section II.1.2.1 PL included CAB 38/CN -TACN daily January 20, 2020;Nguyên liệu đơn bổ sung khoáng Dicopper chloride trihydroxide (Cu2(OH)3Cl) dùng chế biến thức ăn chăn nuôi : Intellibond C Pre ( 25kg/bao) - NK theo mục II.1.2.1 PL kèm CV 38/CN-TACN ngày 20/1/2020
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18450
KG
18000
KGM
138600
USD
SZHG2204065
2022-05-24
282741 N CH?N NU?I C P VI?T NAM TROUW NUTRITION THAILAND LIMITED Single ingredients for Dicopper Chloride Trihydroxide (Cu2 (OH) 3Cl) used for animal feed: Intellibibible C Pre (25kg/bag) - NK according to Section II.1.2.1 PL included CAB 38/CN -TACN daily January 20, 2020;Nguyên liệu đơn bổ sung khoáng Dicopper chloride trihydroxide (Cu2(OH)3Cl) dùng chế biến thức ăn chăn nuôi : Intellibond C Pre ( 25kg/bao) - NK theo mục II.1.2.1 PL kèm CV 38/CN-TACN ngày 20/1/2020
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18450
KG
18000
KGM
135900
USD
SZHG2108182
2021-10-05
282741 N CH?N NU?I C P VI?T NAM TROUW NUTRITION THAILAND LIMITED Raw materials for processing animal feed: Micronutrients TBCC (25kg / bag) - NK according to registration number 383-9 / 10-CN / 19 effect to 19/02/2024 (electronic DM);Nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi : Micronutrients TBCC ( 25kg/bao) - NK theo số đăng ký 383-9/10-CN/19 hiệu lực đến 19/02/2024 (DM điện tử)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18450
KG
18000
KGM
132300
USD
050322SITTKSG2201436
2022-03-29
020220 N NU?I VI?T NH?T SOJITZ FOODS CORPORATION Frozen Bone In Beef (Ribs, Ribs, Ribs), 100% new products.;Thịt bò có xương đông lạnh - Frozen Bone In Beef (Sườn chữ T, Sườn, Sườn vai), Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
4772
KG
91
KGM
1727
USD
141021COAU7234401520
2021-12-10
292251 N CH?N NU?I HòA PHáT H?NG YêN CJ CHEILJEDANG CORPORATION Feed production additives feed additives (L-arginine) provided by CJ Cheiljedang Corporation in accordance with Code II.1.3 of CV So 38 / CN-TACN on January 20, 2020, 100% new.;Phụ gia sản xuất thức ăn chăn nuôi FEED ADDITIVES (L-Arginine) do CJ CHEILJEDANG CORPORATION cung cấp phù hợp với mã số II.1.3 của cv so 38/CN-TACN ngày 20/01/2020, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG NAM DINH VU
17184
KG
16000
KGM
88000
USD
060322ONEYSUBC11979900
2022-04-04
292250 N CH?N NU?I HòA PHáT H?NG YêN CJ CHEILJEDANG CORPORATION Feeding feed additive Feed Additives ((L-tryptophan Feed Grade) provided by CJ Cheiljedang Corporation in accordance with Code II.1.3 of CV SO 38/CN-TACN dated January 20, 2020, 100% new .;Phụ gia sản xuất thức ăn chăn nuôi FEED ADDITIVES ((L-Tryptophan Feed Grade) do CJ CHEILJEDANG CORPORATION cung cấp phù hợp với mã số II.1.3 của cv so 38/CN-TACN ngày 20/01/2020, mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG TAN VU - HP
10160
KG
10000
KGM
72000
USD
060920YHSBM5
2020-11-03
230401 N CH?N NU?I HòA PHáT ??NG NAI CARGILL INTERNATIONAL TRADING PTE LTD Soybean meal: raw produce animal feed, import matching circular 02/2019 / TT-BNN. Shipper Aceitera General Deheza S.A;Khô dầu đậu tương: nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng nhập khẩu phù hợp thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT. Shipper Aceitera General Deheza S.A
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG SITV (VUNG TAU)
660
KG
660
TNE
234300
USD
221220A93A001192
2021-02-03
230500 N CH?N NU?I ??C KHU HOPE VI?T NAM MARUTI AGRO TRADERS Materials to produce animal feed: Dry peanut oil .NK TT21 / 2019 / TT-BNN dated 11.28.2019 .. 100%.;Nguyên liệu sản xuất TACN: Khô dầu lạc .NK TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019.. mới 100%.
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG LACH HUYEN HP
98890
KG
98890
KGM
39062
USD
241220A93A001220
2021-02-03
230500 N CH?N NU?I ??C KHU HOPE VI?T NAM MARUTI AGRO TRADERS Materials to produce animal feed: Dry peanut oil .NK TT21 / 2019 / TT-BNN dated 11.28.2019 .. 100%.;Nguyên liệu sản xuất TACN: Khô dầu lạc .NK TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019.. mới 100%.
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG LACH HUYEN HP
109760
KG
109760
KGM
43355
USD
100821GOSURQL6143553
2021-09-18
230649 N CH?N NU?I ??C KHU HOPE VI?T NAM SHREE HARI AGRO INDUSTRIES LIMITED Raw materials for animal feed production: Dry to dry oil and grain oil in accordance with TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT on November 28, 2019. 4061 bag = 200,250 kilograms. 100% new;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Khô dầu hạt cải,NK phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019. 4061 bao = 200.250 kilograms. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG NAM DINH VU
200650
KG
200250
KGM
68486
USD
111121032B505462
2021-12-11
292251 NG TY TNHH N?NG NGHI?P Và C?NG NGH? CH?N NU?I NGUYêN X??NG SHANGHAI NUVIT BIO TECH CO LTD L- Threonine: Additives, raw materials for acting in advice, goods imported by Official Letter 38 / CN-TACN dated 20/01/2020 of the Part of of Livestock Bureau. 100% new products are not subject to VAT according to Article 3 of the Law / 2014;L- Threonine : Phụ gia,nguyên liệu SX TĂCN,Hàng nhập theo công văn 38/CN-TACN ngày 20/01/2020 của Cục chăn nuôi.Hàng mới 100%.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT theo điều 3 luật71/2014
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG TAN VU - HP
20160
KG
20
TNE
31800
USD
111121032B505463
2021-12-11
292251 NG TY TNHH N?NG NGHI?P Và C?NG NGH? CH?N NU?I NGUYêN X??NG SHANGHAI NUVIT BIO TECH CO LTD L- Threonine: Additives, raw materials for acting in advice, goods imported by Official Letter 38 / CN-TACN dated 20/01/2020 of the Part of of Livestock Bureau. 100% new products are not subject to VAT according to Article 3 of the Law / 2014;L- Threonine : Phụ gia,nguyên liệu SX TĂCN,Hàng nhập theo công văn 38/CN-TACN ngày 20/01/2020 của Cục chăn nuôi.Hàng mới 100%.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT theo điều 3 luật71/2014
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG TAN VU - HP
20160
KG
20
TNE
33000
USD
150320SZLY22003010
2020-03-23
320300 N CH?N NU?I Và N?NG NGHI?P EH VI?T NAM GUANGZHOU LEADER BIO TECHNOLOGY CO LIMITED Leader Yellow: Nguyên liệu bổ sung chất Xanthophyll trong TĂCN do hãng Foshan Leader Bio-Technology CO.,LTD sản xuất. Số đăng kí nhập khẩu 285-10/06-CN/17. Hàng mới 100%;Colouring matter of vegetable or animal origin (including dyeing extracts but excluding animal black), whether or not chemically defined; preparations as specified in Note 3 to this Chapter based on colouring matter of vegetable or animal origin: Other;植物或动物来源的着色物质(包括染色提取物,但不包括动物黑色),不论是否有化学定义;根据植物或动物来源的色素,本章注释3中规定的制剂:其他
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG NAM DINH VU
0
KG
6000
KGM
29700
USD
121121SZHG2111040
2021-12-03
282741 NG TY TNHH N?NG NGHI?P Và C?NG NGH? CH?N NU?I NGUYêN X??NG TROUW NUTRITION THAILAND LIMITED MicronutriientstBCC-additive supplements of copper elements on animal feed. Imported goods by Official Letter No. 38 / CN-TCN dated January 20, 2020 of the Part of of Livestock Breeding Part of. New 100%.;MicronutrientsTBCC-Phụ gia bổ sung nguyên tố đồng vào thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập khẩu theo Công văn số 38/CN-TĂCN ngày 20 tháng 01 năm 2020 của Cục Chăn nuôi. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18450
KG
18000
KGM
131400
USD
021221SITTAGSG036241
2021-12-14
843680 N NU?I NEW HOPE BìNH PH??C SICHUAN XINHE IMP EXP CO LTD Equipment for handling pigs with electrical activities used in livestock farms, brands: AWO, Model: 23x11.2m, capacity: 25KW / 380V (disassemble synchronous goods). New 100%;Thiết bị xử lý phân heo hoạt động bằng điện dùng trong trang trại chăn nuôi gia súc, Hiệu: AWO, Model: 23x11.2m, Công suất: 25KW/380V (Hàng đồng bộ dạng tháo rời). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
2480
KG
1
SET
46652
USD
010921CDLSEL210800005
2021-10-15
731513 N NU?I NEW HOPE BìNH PH??C SICHUAN XINHE IMP EXP CO LTD 16A chain (76) Manganese steel material used to connect between motor and axis, size 25mm * 1200mm, 100% new;Xích 16A ( 76 mắc) chất liệu bằng thép mangan dùng để kết nối giữa mô tơ và trục, kích thước 25mm*1200mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
4012
KG
6
PCE
303
USD
151221EGLV149114432588
2021-12-21
392079 N NU?I THú Y KIM HOàN NEW JEIDA INT L CO LTD PVC panels prevent pig cages (used in veterinary medicine, VAT exemption from Official Letter No. 1677 / BTC-TCT dated January 29, 2016), 100% new products;Tấm PVC ngăn chuồng heo (dùng trong thú y, hàng miễn thuế VAT theo công văn số 1677/BTC-TCT ngày 29/01/2016), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
4590
KG
12
PCE
270
USD
181220YMLUI226049543
2020-12-25
300670 N NU?I THú Y KIM HOàN NEW JEIDA INT L CO LTD Rope lubricant Lu OK 1000g insemination (veterinary use), a New 100%;Chất bôi trơn dây gieo tinh Lu OK 1000g (dùng trong thú y), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
2450
KG
300
UNA
1871
USD
160322SHA7909218
2022-04-20
300320 N CH?N NU?I C P VI?T NAM CHI NHáNH XU?N MAI Hà N?I ELANCO ANIMAL HEALTH INC ELANCO TIERGESUNDHEIT AG Denagard 80% Coated (25kg/carton) - Veterinary medicine, oral powder, main active ingredient Tiamulin Hydrogen Fumarate. Imported goods by number: SD-6 circulation paper 391/QLT-NK-19 (May 29, 2019).;DENAGARD 80% COATED (25kg/thùng carton) - Thuốc thú y, dạng bột uống, hoạt chất chính Tiamulin hydrogen fumarate. Hàng NK theo số ĐK: SD-6 giấy lưu hành 391/QLT-NK-19(29/5/2019).
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
8713
KG
318
PAIL
651105
USD
271220TWSC20120760
2021-01-06
300320 N CH?N NU?I C P VI?T NAM CHI NHáNH XU?N MAI Hà N?I WOOGENE B AND G CO LTD FlorPAN-S (20kg / bag) - Veterinary Medicine, the main active ingredient Florfenicol. Lot: 202343-202363, HSD: 12/2022. Goods imported under the DK: WG-9 paper circulated: 74 / QLT-NK-16 (03.31.2016). Customers foc;FlorPAN-S (20kg/bao) - Thuốc thú y, hoạt chất chính Florfenicol. Lô: 202343-202363, HSD: 12/2022. Hàng NK theo số ĐK: WG-9 giấy lưu hành: 74/QLT-NK-16 (31/3/2016). Hàng FOC
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
21588
KG
2740
KGM
0
USD
271220TWSC20120760
2021-01-06
300320 N CH?N NU?I C P VI?T NAM CHI NHáNH XU?N MAI Hà N?I WOOGENE B AND G CO LTD FlorPAN-S (20kg / bag) - Veterinary Medicine, the main active ingredient Florfenicol. Lot: 202343-202363, HSD: 12/2022. Goods imported under the DK: WG-9 paper circulated: 74 / QLT-NK-16 (03.31.2016).;FlorPAN-S (20kg/bao) - Thuốc thú y, hoạt chất chính Florfenicol. Lô: 202343-202363, HSD: 12/2022. Hàng NK theo số ĐK: WG-9 giấy lưu hành: 74/QLT-NK-16 (31/3/2016).
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
21588
KG
18260
KGM
91300
USD
110621TWSC21060270
2021-07-19
300320 N CH?N NU?I C P VI?T NAM CHI NHáNH XU?N MAI Hà N?I WOOGENE B AND G CO LTD Florpan-S (20kg / bag) - Veterinary drugs, active ingredients florfenicol. Lot: 211248-211268, HSD: 05/2023. NK goods according to the number: WG-9 circulating paper: 734 / QLT-NK-20 (December 1, 2020).;FlorPAN-S (20kg/bao) - Thuốc thú y, hoạt chất chính Florfenicol. Lô: 211248-211268, HSD: 05/2023. Hàng NK theo số ĐK: WG-9 giấy lưu hành: 734/QLT-NK-20 (01/12/2020).
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG XANH VIP
21630
KG
18260
KGM
91300
USD
021220YMLUM616305344
2021-01-18
300320 N CH?N NU?I C P VI?T NAM CHI NHáNH XU?N MAI Hà N?I CEVA SANTE ANIMALE TIAMVET 100 (25kg / bag) - Veterinary medicine powder drink, Tiamulin hydrogen fumarate main active. Plot: 2001292-2001311, HSD: 10.30.2022. Goods imported under the DK: SNF-circulation paper 102 459 / QLT-NK-20 (08.27.2020).;TIAMVET 100 (25kg/bao) - Thuốc thú y dạng bột uống, hoạt chất chính Tiamulin hydrogen fumarate. Lô: 2001292-2001311, HSD: 30/10/2022. Hàng NK theo số ĐK:SNF-102 giấy lưu hành 459/QLT-NK-20(27/8/2020).
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
DINH VU NAM HAI
22420
KG
783
BAG
215325
USD
290821EHPH2108326
2021-09-09
300320 N CH?N NU?I C P VI?T NAM CHI NHáNH XU?N MAI Hà N?I ELANCO ANIMAL HEALTH INC ELANCO TIERGESUNDHEIT AG Mycostatin-20 (25kg / bag) - Veterinary medicine, powder, main active ingredient Nystatin room and treating fungal infections on chickens. NK goods according to the number of regulations: EC-26 circulating paper 208 / QLT-NK-17 (1/3/2017).;MYCOSTATIN-20 (25kg/bao) - Thuốc thú y, dạng bột, hoạt chất chính Nystatin phòng và trị nhiễm nấm trên gà. Hàng NK theo số ĐK: EC-26 giấy lưu hành 208/QLT-NK-17(1/3/2017).
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
DINH VU NAM HAI
14380
KG
558
BAG
68299
USD
241020COSU6278412580
2020-12-23
300320 N CH?N NU?I C P VI?T NAM CHI NHáNH XU?N MAI Hà N?I CEVA SANTE ANIMALE TIAMVET 100 (25kg / bag) - Veterinary Medicine drink powder, the main active ingredient Tiamulin hydrogen fumarate.Lo: 2001104-2001124, HSD: 30/09 / 2022.Hang NK according DK: SNF-circulation paper 102 459 / QLT-NK-20.Hang FOC.;TIAMVET 100 (25kg/bao) - Thuốc thú y dạng bột uống, hoạt chất chính Tiamulin hydrogen fumarate.Lô:2001104-2001124, HSD: 30/09/2022.Hàng NK theo số ĐK:SNF-102 giấy lưu hành 459/QLT-NK-20.Hàng FOC.
ITALY
VIETNAM
OTHER
CANG TAN VU - HP
22470
KG
55
BAG
0
USD
241020COSU6278412580
2020-12-23
300320 N CH?N NU?I C P VI?T NAM CHI NHáNH XU?N MAI Hà N?I CEVA SANTE ANIMALE TIAMVET 100 (25kg / bag) - Veterinary medicine powder drink, Tiamulin hydrogen fumarate main active. Plot: 2001104-2001124, HSD: 09.30.2022. Goods imported under the DK: SNF-circulation paper 102 459 / QLT-NK-20 (08.27.2020).;TIAMVET 100 (25kg/bao) - Thuốc thú y dạng bột uống, hoạt chất chính Tiamulin hydrogen fumarate. Lô: 2001104-2001124, HSD: 30/09/2022. Hàng NK theo số ĐK:SNF-102 giấy lưu hành 459/QLT-NK-20(27/8/2020).
ITALY
VIETNAM
OTHER
CANG TAN VU - HP
22470
KG
785
BAG
215875
USD
031121OOLU2681057790
2021-12-14
293091 N CH?N NU?I C P VI?T NAM CHI NHáNH XU?N MAI Hà N?I ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD Raw materials for feeding feed: Rhodimet at 88 (1200 kg / sue), active hydroxy analogue of methionine. Lot: 99212601B-HSD: 25/8 / 2026.Hang NK according to item: II.1.3 Official Letter 38 / CN-TCN (January 20, 2020);Nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi: RHODIMET AT 88 (1200 kg/kiện), hoạt chất Hydroxy analogue of methionine. Lô:99212601B-HSD:25/8/2026.Hàng NK theo mục:II.1.3 công văn 38/CN-TĂCN(20/1/2020)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
22662
KG
21600
KGM
41256
USD
15721882221
2021-07-13
300310 N CH?N NU?I C P VI?T NAM CHI NHáNH XU?N MAI Hà N?I CEVA SANTE ANIMALE VETRIMOXIN 50 MATRIX (25kg / bag) - Powdered veterinary medicine has not been packed with retail, H / C main amoxicillin trihydrate.Lot: 21041521-21041532 - HSD: 30/5 / 2023. NK under license: 631 / QLT-NK-16 (11/14/2016).;VETRIMOXIN 50 MATRIX(25kg/túi)-Thuốc thú y dạng bột chưa được đóng gói bán lẻ,h/c chính Amoxicillin trihydrate.Lô:21041521-21041532 - HSD:30/5/2023.Hàng NK theo giấy phép:631/QLT-NK-16(14/11/2016).
ITALY
VIETNAM
MILANO
HA NOI
6240
KG
226
BAG
149725
USD
270421EMHPH00140884
2021-06-26
300310 N CH?N NU?I C P VI?T NAM CHI NHáNH XU?N MAI Hà N?I CEVA SANTE ANIMALE VETRIMOXIN 50 MATRIX (25kg / bag) -Drugs veterinary powder form, not packaged retail, h / c the Amoxicillin trihydrate.Lo: 21012223-33-HSD: 28/2 / 2023.Hang imported under license: 631 / QLT-NK-16 (14/11/2016).;VETRIMOXIN 50 MATRIX(25kg/túi)-Thuốc thú y dạng bột chưa được đóng gói bán lẻ,h/c chính Amoxicillin trihydrate.Lô:21012223-33-HSD:28/2/2023.Hàng NK theo giấy phép:631/QLT-NK-16(14/11/2016).
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
5885
KG
206
BAG
136475
USD
270421EMHPH00140884
2021-06-26
300310 N CH?N NU?I C P VI?T NAM CHI NHáNH XU?N MAI Hà N?I CEVA SANTE ANIMALE VETRIMOXIN 50 MATRIX (25kg / bag) -Drugs veterinary powder form, not packaged retail, the main active ingredient Amoxicillin trihydrate.Lo: 21,012,230-HSD: 28/2 / 2023.NK under license: 631 / QLT-NK- 16.hang promotions.;VETRIMOXIN 50 MATRIX(25kg/túi)-Thuốc thú y dạng bột chưa được đóng gói bán lẻ,hoạt chất chính Amoxicillin trihydrate.Lô:21012230-HSD:28/2/2023.NK theo giấy phép:631/QLT-NK-16.hàng khuyến mại.
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
5885
KG
14
BAG
0
USD
15721882221
2021-07-13
300310 N CH?N NU?I C P VI?T NAM CHI NHáNH XU?N MAI Hà N?I CEVA SANTE ANIMALE VETRIMOXIN 50 MATRIX (25kg / bag) - Powdered veterinary medicine has not been packed with retail, H / C main amoxicillin trihydrate.Lot: 21041521-21041532 - HSD: 30/5 / 2023. NK under license: 631 / QLT-NK-16. FOC.;VETRIMOXIN 50 MATRIX(25kg/túi)-Thuốc thú y dạng bột chưa được đóng gói bán lẻ,h/c chính Amoxicillin trihydrate.Lô:21041521-21041532 - HSD:30/5/2023.Hàng NK theo giấy phép:631/QLT-NK-16.Hàng FOC.
ITALY
VIETNAM
MILANO
HA NOI
6240
KG
14
BAG
0
USD
23250654822
2021-11-30
105111 N CH?N NU?I C P VI?T NAM CHI NHáNH 5 T?I Hà N?I AVIAN FARM MALAYSIA SDN BHD Chicken flesh-oriented ross 1 day old children. Imported goods according to Circular No. 15/2018 / TT-BNNPTNT dated October 29, 2018. Is promotional goods.;Gà bố mẹ hướng thịt giống Ross 01 ngày tuổi con Trống. Hàng nhập khẩu theo thông tư số: 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018. Là hàng khuyến mại.
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HA NOI
600
KG
1248
UNC
0
USD
23250654822
2021-11-30
105111 N CH?N NU?I C P VI?T NAM CHI NHáNH 5 T?I Hà N?I AVIAN FARM MALAYSIA SDN BHD Chicken flesh-like ross 1 day old hands. Imported goods according to Circular No. 15/2018 / TT-BNNPTNT dated October 29, 2018.;Gà bố mẹ hướng thịt giống Ross 01 ngày tuổi con Mái. Hàng nhập khẩu theo thông tư số: 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018.
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HA NOI
600
KG
8000
UNC
36064
USD
23250654822
2021-11-30
105111 N CH?N NU?I C P VI?T NAM CHI NHáNH 5 T?I Hà N?I AVIAN FARM MALAYSIA SDN BHD Chicken flesh-like ross 1 day old hands. Imported goods according to Circular No. 15/2018 / TT-BNNPTNT dated October 29, 2018. Is promotional goods.;Gà bố mẹ hướng thịt giống Ross 01 ngày tuổi con Mái. Hàng nhập khẩu theo thông tư số: 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018. Là hàng khuyến mại.
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HA NOI
600
KG
320
UNC
0
USD
TGIOE5689
2022-05-24
040410 N CH?N NU?I C P VI?T NAM CHI NHáNH NHà MáY TI?N GIANG INTERNATIONAL INGREDIENT CORPORATION Ingredients used for animal feed-based animal feed: DEMROTEINIZED whey, Dairylac 80) (25 kg/bag) (protein: 2%)-NK According to TT21/2019/TT-BNNPTNT and item I.1.2 PL attached to Acts 38/CN-TACN;Nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi có nguồn gốc động vật: Bột váng sữa (Deproteinized Whey,Dairylac 80) (25 kg/bao) (độ đạm: 2%)-NK theo TT21/2019/TT-BNNPTNT và mục I.1.2 PL kèm CV 38/CN-TACN
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
20140
KG
780
BAG
12870
USD
EGLV 550100105996
2021-11-25
404101 N CH?N NU?I C P VI?T NAM CHI NHáNH NHà MáY TI?N GIANG MELKWEG HOLLAND BV Raw material for animal feed processing: milk dough (protein: 12%) (25kg / pack) (Sweet Whey Powder) - NK According to TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT on November 28, 2019 and Section I.1.2 PL with CV 38 / CN-TACN;Nguyên liệu chế biến thức ăn gia súc có nguồn gốc động vật: Bột váng sữa ( Độ đạm : 12%) (25kg/bao) (Sweet whey powder)- NK theo TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và mục I.1.2 PL kèm CV 38/CN-TACN
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CONT SPITC
26000
KG
25000
KGM
29051
USD
ELCNKGHCM158348
2021-10-19
293090 N CH?N NU?I C P VI?T NAM CHI NHáNH NHà MáY TI?N GIANG ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD Raw materials used in animal feed processing: Rhodimet AT88- NK under Section II.1.3 PL with CV 38 / CN-TACN dated 20/01/2020;Nguyên liệu dùng trong chế biến thức ăn chăn nuôi : Rhodimet AT88- NK theo mục II.1.3 PL kèm CV 38/CN-TACN ngày 20/01/2020
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
24000
KG
24000
KGM
46080
USD
070522BKKHPG22040374
2022-05-25
843629 N CH?N NU?I C P VI?T NAM CHI NHáNH 5 T?I Hà N?I KRONG THONG CO LTD Automatic lifetime, capacity of 1/2HP, 3 phase, 220V, 50Hz (78 sets/unit) (Auto Nest System)-Equipment used for chicken farms of the company. 100%. : 1677/BTC-TCT (January 29, 2016) of the Set of Finance.;Ổ đẻ tự động,công suất 1/2HP,3 pha,220V,50hz(78 bộ/unit)(AUTO NEST SYSTEM)-Thiết bị dùng cho trại chăn nuôi gà của cty.Mới 100%.miễn thuế GTGT theo công văn:1677/BTC-TCT(29/1/2016) của Bộ Tài Chính.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
44026
KG
6
UNIT
140943
USD
73851785403
2022-04-20
030636 N CH?N NU?I C P VI?T NAM CHI NHáNH 2 T?I NINH THU?N C P MERCHANDISING CO LTD White-legged shrimp (White Shrimp (Penaeus vannamei) (10 heads/barrel) (45-55 gr/head)-NK According to TT15/2018/TT-BNNPTNT dated October 29, 2018;Tôm thẻ giống chân trắng ( White Shrimp (Penaeus Vannamei) ( 10 con/thùng) (45-55 gr/con)- NK theo TT15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018
THAILAND
VIETNAM
SUVARNABHUMI
HO CHI MINH
2021
KG
800
UNC
80000
USD
15755119481
2021-10-13
300490 N CH?N NU?I C P VI?T NAM CHI NHáNH 6 T?I Hà N?I CEVA SANTE ANIMALE Vigosine (1 liter / can) - Veterinary drugs oral solution, L-carnitine main active ingredients, Sorbitol, Magnesium sulfate.Lot: 338A1-HSD: 3 / 2023.NK according to the number: SNF-109 Circulation: 264 / QLT-NK-18. FOC.;VIGOSINE(1 lít/can)-Thuốc thú y dạng dung dịch uống,hoạt chất chính L-Carnitine,Sorbitol,Magnesium sulfate.Lô:338A1-HSD:3/2023.NK theo số ĐK:SNF-109 giấy lưu hành:264/QLT-NK-18.Hàng FOC.
FRANCE
VIETNAM
NANTES
HA NOI
1092
KG
71
UNL
0
USD
MEDUPG831118
2021-08-27
292320 N CH?N NU?I C P VI?T NAM CHI NHáNH S?N XU?T KINH DOANH TH?C ?N TH?Y S?N LOUIS DREYFUS COMPANY BRASIL SA Raw materials for processing aquaculture feed: Brazilian Soya Lecithin GMO (200 kg / drum) - NK according to TT 26/201 / TT-BNNPTNT on November 15, 2018 (Section I.3.4, Appendix II);Nguyên liệu chế biến thức ăn thủy sản: Brazilian Soya Lecithin GMO (200 kg/drum) - NK theo TT 26/2018/TT-BNNPTNT ngày 15/11/2018 (mục I.3.4, phụ lục II)
BRAZIL
VIETNAM
PARANAGUA - PR
CANG CONT SPITC
167832
KG
155400
KGM
96348
USD
15771570483
2022-05-06
010594 N NU?I B?O T?N SINH V?T C?NH NG?C DI?P ANIMAL POLAND SEBASTIAN STEMPIN Live animals: Canh Chat (scientific name: Gallus domesticus), average weight of 1.5kg/head, used for culture as a scene.;Động vật sống: Gà chọi cảnh (Tên khoa học: Gallus domesticus), trọng lượng trung bình 1.5kg/con, sử dụng nuôi để làm cảnh.
POLAND
VIETNAM
WARSZAWA
HA NOI
100
KG
17
UNC
219
USD