Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
120222RWTHPH220075
2022-02-24
845129 N NIêN MAXI COMPANIES INC Industrial fabric dryer with a capacity of 34kg of dry cloth / batch, Model: MDDE-75, 100% new products. Manufacturer: Maxi, Thailand.;Máy sấy đồ vải công nghiệp công suất 34kg vải khô/mẻ, model: MDDE-75, hàng mới 100%. Hãng sản xuất: Maxi, Thái Lan.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG DINH VU - HP
435
KG
1
PCE
8058
USD
180320EGLV157000026336
2020-03-23
620899 N NIêN XANH VANLEE TRADING PTE LTD Quần lót nữ hộp 5 cái hiệu Pierre Cardin - 5,990 hộp được đóng trong 58 thùng (bao), hàng mới 100%;Women’s or girls’ singlets and other vests, slips, petticoats, briefs, panties, nightdresses, pyjamas, négligés, bathrobes, dressing gowns and similar articles: Other: Of other textile materials: Other;其他:其他纺织材料:其他纺织材料:其他纺织材料:其他纺织材料:其他纺织材料:其他纺织材料:其他纺织材料:其他
SINGAPORE
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
5990
UNK
8686
USD
180320EGLV157000026336
2020-03-23
621220 N NIêN XANH VANLEE TRADING PTE LTD Quần gen nữ hiệu Pierre Cardin - 2,180 cái được đóng trong 12 thùng (bao), hàng mới 100%;Brassières, girdles, corsets, braces, suspenders, garters and similar articles and parts thereof, whether or not knitted or crocheted: Girdles and panty-girdles: Of other textile materials;胸围,腰带,紧身胸衣,背带,吊带,吊袜带及类似物品及其零件(不论是否针织或钩编):腰带和内裤:其他纺织材料
SINGAPORE
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2180
PCE
1962
USD
2802118266
2021-12-15
180632 èN XANH DELABIE Chocolate Brand Delabie, 100% new goods;Sô-cô-la hiệu Delabie, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
HO CHI MINH
2
KG
10
PCE
58
USD
140721SSINS2113426
2021-07-23
340520 NG TY TNHH SàN G? THANH NIêN BONA FAR EAST PACIFIC PTE LTD Wooden floor polishing solution (1 gallon = 3.78 L) Preserver Plus - Gloss; WT770018001 .100%;Dung dịch đánh bóng sàn gỗ ( 1 gallon= 3.78 L) Preserver Plus - Gloss;WT770018001.Mới100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
233
KG
3
PAIL
147
USD
29705312226
2021-06-19
560729 N NIêN VISION EXPRESS LOGISTICS CO LTD Plaiting fibers shoelaces ppBX50 Boxfresh label (150m / kg). New 100%.;Dây giầy tết bện sợi ppBX50 hãng BOXFRESH( 150m/ kg ). Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
261
KG
38
KGM
171
USD
290522CULVNGB2217913
2022-06-02
851580 N NH?A THI?U NIêN TI?N PHONG WUXI YILAN INTERNATIONAL TRADING COMPANY LTD Plastic tube welding machine (heat welding) Model: LHY1200/630, fixed machine operating with 380V, 50Hz. New 100%;Máy hàn ống nhựa (hàn nhiệt) model: LHY1200/630, máy cố định hoạt động bằng điện 380V, 50Hz. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
22596
KG
3
SET
70500
USD
100621TJ21060003
2021-07-23
390410 N NH?A THI?U NIêN TI?N PHONG TRICON ENERGY LTD PVC primitive plastic powder HS-1000R (unmatched, homogeneous, produced according to Huyen Phu technology). 25kgs / bag. (New 100%).;Bột nhựa nguyên sinh PVC HS-1000R (Chưa pha trộn, Đồng nhất, sản xuất theo công nghệ huyền phù). 25kgs/bag. (Hàng mới 100%).
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
PTSC DINH VU
889780
KG
884
TNE
1281800
USD
220622AFS-STPE220878
2022-06-28
841371 NG TY TNHH TIêN PHONG XANH ASSOMA INC The magnetic pump (horizontal centrifugal pump) uses chemical pumps in the factory, does not install the measuring device, CS 30m3/h, 65mm suction door diameter, 3.75kW engine CS, Model: AMXN-655FGACV-1. Brand: Assoma. 100% new;Bơm từ tính (bơm ly tâm trục ngang) dùng bơm hóa chất trong nhà máy, không lắp thiết bị đo, CS 30m3/h, đường kính cửa hút 65mm, CS động cơ 3.75kw, model: AMXN-655FGACV-1. Hiệu: Assoma. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG HAI PHONG
887
KG
14
SET
20037
USD
061120KOS2008035
2020-11-18
720917 N H? XANH SAKAI KOUHAN CO LTD Cold rolled steel coils, non-alloy steel, not plated: thick (0.5 - 1.0) mm x (600-1230) mm x coil and specifications heterogeneous (Type 2), the new 100%;Thép lá cán nguội dạng cuộn, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ: Dày (0.5 - 1.0) mm x (600 - 1230)mm x coil, quy cách không đồng nhất (loại 2),mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
150774
KG
150707
KGM
64804
USD
040122DONA21120277
2022-01-18
853932 N BI?N XANH SHANGHAI YAYUAN LIGHTING CO LTD Metal halide bulbs 1000W 220V-240V, E40, BT180. Use light for boat to sea. new 100%.;Bóng đèn halogen kim loại 1000W 220v-240V, E40, BT180. Dùng thắp sáng cho ghe tàu đi biển. hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
8133
KG
1740
PCE
9361
USD
091020EGLV731000103882
2021-01-04
150420 T THIêN NHIêN XANH PESQUERA PACIFIC STAR S A SALMON FISHING FISH OIL OIL- AND RAW MATERIALS USED IN FEED.;SALMON FISH OIL- DẦU CÁ, NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG THỨC ĂN CHĂN NUÔI.
CHILE
VIETNAM
LIRQUEN
CANG CAT LAI (HCM)
22380
KG
22
TNE
24976
USD
280222YMLUR570021844
2022-04-07
150190 N NGUYêN LI?U XANH FIBER ERA INTERNATIONAL TRADING EST Poultry fat (raw materials for food production for pigs, poultry, aquatic products);Mỡ Gia Cầm (Nguyên Liệu Sản Xuất Thức Ăn Cho Lợn, Gia Cầm, Thủy Sản)
ARAB
VIETNAM
JEDDAH
CANG CAT LAI (HCM)
51
KG
50
TNE
40500
USD
130222760210001000
2022-02-24
940429 N T?I BI?N XANH SUN BLOOMING DC HK INDUSTRIAL LIMITED Cushion with warming function, material: synthetic and stone skin. Code: OM-202, Brand: OMI; Size: (1.8 * 1.9) m; Voltage AC220V - 50Hz. 100% new;Đệm có chức năng làm ấm,chất liệu: da tổng hợp và đá . mã hàng: OM-202, Hiệu :OMI; Kích thước : (1.8*1.9) m; Điện áp AC220V - 50Hz. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
12754
KG
10
PCE
480
USD
130222760210001000
2022-02-24
940429 N T?I BI?N XANH SUN BLOOMING DC HK INDUSTRIAL LIMITED Cushion with warming function, material: synthetic and stone skin. Product code: OM-201, Brand: OMI; Size: (1.0 * 1.9) m; Voltage AC220V - 50Hz. 100% new;Đệm có chức năng làm ấm,chất liệu: da tổng hợp và đá . mã hàng: OM-201, Hiệu :OMI; Kích thước :( 1.0*1.9) m; Điện áp AC220V - 50Hz. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
12754
KG
60
PCE
2220
USD
130222760210001000
2022-02-24
940429 N T?I BI?N XANH SUN BLOOMING DC HK INDUSTRIAL LIMITED Cushion with warming function, material: synthetic and stone skin. Product code: OM-201, Brand: OMI; Size: (1.2 * 1.9) m; Voltage AC220V - 50Hz. 100% new;Đệm có chức năng làm ấm,chất liệu: da tổng hợp và đá . mã hàng: OM-201, Hiệu :OMI; Kích thước :(1.2*1.9 ) m; Điện áp AC220V - 50Hz. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
12754
KG
140
PCE
5740
USD
130222760210001000
2022-02-24
940429 N T?I BI?N XANH SUN BLOOMING DC HK INDUSTRIAL LIMITED Cushion with warming function, material: synthetic and stone skin. Code: OM-202, Brand: OMI; Size: (1.6 * 1.9) m; Voltage AC220V - 50Hz. 100% new;Đệm có chức năng làm ấm,chất liệu: da tổng hợp và đá . mã hàng: OM-202, Hiệu :OMI; Kích thước : (1.6*1.9) m; Điện áp AC220V - 50Hz. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
12754
KG
10
PCE
420
USD
190622JWLEM22060352
2022-06-28
902831 NG TY TNHH N?NG L??NG XANH NH?T B?N SUNGROW POWER SUPPLY CO LTD 3 -phase electric meter 80A - Three -Phase Smart Energy Meter Without CT; Model DTSU666, does not have the Kilowalt counting function, with LED display display; NSX Sungrow Power; new 100%;Đồng hồ đo điện 3 pha 80A - Three-phase Smart Energy Meter without CT; Model DTSU666, không có chức năng đếm kilowalt, có màn hình led hiển thị; NSX Sungrow Power; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
591
KG
5
PCE
385
USD
190622JWLEM22060352
2022-06-28
902831 NG TY TNHH N?NG L??NG XANH NH?T B?N SUNGROW POWER SUPPLY CO LTD 1 -phase electric meter 100A - Single -Phase Smart Energy Meter; Model S100, no Kilowalt counting function; NSX Sungrow Power; new 100%;Đồng hồ đo điện 1 pha 100A - Single-phase Smart Energy Meter; Model S100, không có chức năng đếm kilowalt; NSX Sungrow Power; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
591
KG
10
PCE
600
USD
090121HDMUSHAZ47461100
2021-01-18
380892 N AN HI?P XANH QINGDAO HISIGMA CHEMICALS CO LTD Technical drug use fungicide production plant disease TRICYLAZOLE 95% TC;Thuốc kỹ thuật dùng sản xuất thuốc trừ nấm bệnh cây trồng TRICYLAZOLE 95% TC
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
16128
KG
16000
KGM
138400
USD
230622TPESGN22060892
2022-06-27
901481 N VòNG XANH WAHOO FITNESS Sugar equipment, brand: Wahoo, Model: Elemnt Roam, 100% new goods;Thiết bị chỉ đường, hiệu: WAHOO, Model: ELEMNT ROAM, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
4263
KG
7
PCE
1435
USD
230622TPESGN22060892
2022-06-27
902921 N VòNG XANH WAHOO FITNESS Wahoo speed gauge, model: Elemnt Bolt V2 GPS, 100% new;Đồng hồ đo tốc độ hiệu Wahoo, model: Elemnt Bolt V2 GPS, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
4263
KG
20
PCE
3160
USD
DIM072007812
2020-02-20
710610 N ?NG D?NG N?NG L??NG XANH SHANGHAI TRANSCOM SCIENTIFIC CO LTD Chất bán dẫn dạng bột TC-858GH ( Thành phần: silver powder CAS: 7440-22-4; 83-89 %, Glass powder CAS: 65997-17-3, 1-7%...) dùng trong sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời, hàng mới 100%;Silver (including silver plated with gold or platinum), unwrought or in semi-manufactured forms, or in powder form: Powder;银(包括镀金或铂的银),未锻造或半成品形式,或粉末形式:粉末
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
0
KG
20
KGM
13567
USD
112200017351831
2022-05-26
381800 N ?NG D?NG N?NG L??NG XANH TECH FORCE TECHNOLOGY CO Cell-03#& Silicon semiconductor plate (KT: 157 mm* 157mm) used to produce cell panels, 100% new products;Cell-03#&Tấm bán dẫn silicon (KT:157 mm* 157mm) dùng để sx tấm cell, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CUA KHAU LAO CAI (LAO CAI)
1435
KG
115000
PCE
40250
USD
170622MCLSHA22060048
2022-06-27
842200 N C?NG NGH? N?NG L??NG XANH HYDRORIGIN HK INTERNATIONAL CO LIMITED RFC20-BB water filter core, 20 "used to filter water for active carbon in industry, 100%new goods. NSX: PentAir;Lõi lọc nước RFC20-BB, dài 20" dùng để lọc nước cho cacbon hoạt tính trong công nghiệp, hàng mới 100%. Nsx: Pentair
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
3860
KG
6
PCE
123
USD
180522003CA38255
2022-05-20
291734 N PH? GIA PVC XANH CHAIN DA INTERNATIONAL CO LIMITED Flexible oil dotp (DOTP). Chemical formula: C24H38O4. Ingredients: BIS (2-ANYLHEXYL) Terephthalate (DOTP);DOTP#& Dầu hóa dẻo NEO-T ( DOTP). Công thức hóa học: C24H38O4. Thành phần: Bis (2-ethylhexyl) terephthalate (DOTP)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
62870
KG
20880
KGM
37584
USD
031121001BX25606
2021-11-05
291734 N PH? GIA PVC XANH CHAIN DA INTERNATIONAL CO LIMITED Dotp # & Neo-T plasticization (dotp). Chemical formula: c24h38o4. Ingredients: bis (2-ethylhexyl) terephthalate (dotp);DOTP#& Dầu hóa dẻo NEO-T ( DOTP). Công thức hóa học: C24H38O4. Thành phần: Bis (2-ethylhexyl) terephthalate (DOTP)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
42060
KG
20900
KGM
41069
USD
281021001BX25543
2021-10-29
291734 N PH? GIA PVC XANH CHAIN DA INTERNATIONAL CO LIMITED Dotp # & Neo-T plasticization (dotp). Chemical formula: c24h38o4. Ingredients: bis (2-ethylhexyl) terephthalate (dotp);DOTP#& Dầu hóa dẻo NEO-T ( DOTP). Công thức hóa học: C24H38O4. Thành phần: Bis (2-ethylhexyl) terephthalate (DOTP)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
20940
KG
20800
KGM
40872
USD
50921267869363
2021-11-12
310101 N SINH H?C XANH KING ELONG GROUP LIMITED Biological Potassium Fertilizer: Elong K-Humate (Ingredients: Humic Acid: 38%, K2OHH: 6.5%, Moisture: 25%) (25kg / bag) New 100%;Phân bón lá kali sinh học: Elong K-Humate ( thành phần: Humic Acid: 38%, K2Ohh: 6.5%, Độ ẩm: 25%)( 25kg/bag)hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
26104
KG
3
TNE
2460
USD
311221001BAW8681
2022-01-04
291732 N PH? GIA PVC XANH CHAIN DA INTERNATIONAL CO LIMITED M19 # & DOP plasticization. Chemical formula: c24h38o4. Ingredients: di (2-ethylhexyl) phthalate (DOP);M19#&Dầu hóa dẻo DOP. Công thức hóa học: C24H38O4. Thành phần: Di(2-Ethylhexyl) Phthalate(DOP)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
104890
KG
62460
KGM
113053
USD
310522001CAA1860
2022-06-03
291732 N PH? GIA PVC XANH JASCHEM INTERNATIONAL CORP M19 #& dop flexible oil (Dehp). Chemical formula: C24H38O4. Ingredients: Di (2-Ethylhexyl) Phthalate (DOP);M19#&Dầu hóa dẻo DOP (DEHP). Công thức hóa học: C24H38O4. Thành phần: Di(2-Ethylhexyl) Phthalate(DOP)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
41980
KG
41700
KGM
73601
USD
071120OOLU2650204000
2020-11-25
071491 NH NIêN TAI LUNG TRADING COMPANY Sliced tubers dry thereto (Packing net weight 30 kg / bag, used as food, scientific name: Amorphophallus oncophyllus, airlines in the list of circular 04/2017 / TT-BNN dated 02/24/2017);Củ nưa khô thái lát ( Đóng gói trọng lượng tịnh 30 kg/bao, dùng làm thực phẩm, tên khoa học: Amorphophallus oncophyllus, hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
INDONESIA
VIETNAM
BELAWAN - SUMATRA
CANG TAN VU - HP
18600
KG
18000
KGM
18000
USD
021120YMLUI420105361
2020-11-16
071491 NH NIêN TAI LUNG TRADING COMPANY Sliced tubers dry thereto (Packing net weight 30 kg / bag, used as food, scientific name: Amorphophallus oncophyllus, airlines in the list of circular 04/2017 / TT-BNN dated 02/24/2017);Củ nưa khô thái lát ( Đóng gói trọng lượng tịnh 30 kg/bao, dùng làm thực phẩm, tên khoa học: Amorphophallus oncophyllus, hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
INDONESIA
VIETNAM
BELAWAN - SUMATRA
DINH VU NAM HAI
16680
KG
16680
KGM
16680
USD
110322HLCUDUB220202954
2022-05-23
030619 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Snails with frozen (boiled) (Bulot snail, scientific name: Buccinum Undatum, size 20-30 heads/kg) (goods only through normal processing, unprocessed);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 20-30 con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
23386
KG
4400
KGM
15589
USD
051121ONEYDUBB05314300
2022-01-05
030619 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Shelled snails (boiled) frozen (Bulot snail, scientific name: Buccinum undatum, size 50-80con / kg) (goods only through regular, unprocessed preliminary processing);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 50-80con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
24134
KG
2200
KGM
8155
USD
100322ONEYDUBC00707500
2022-04-25
030619 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Snails with frozen (boiled) (Bulot snail, scientific name: Buccinum Undatum, size 30-50 heads/kg) (goods only through normal processing, unprocessed);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 30-50 con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
23914
KG
2160
KGM
7969
USD
100322ONEYDUBC00707500
2022-04-25
030619 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Snails with frozen (boiled) (Bulot snail, scientific name: Buccinum Undatum, size 50-80 heads/kg) (goods only through normal processing, unprocessed);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 50-80 con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
23914
KG
4320
KGM
15938
USD
051121ONEYDUBB05314300
2022-01-05
030619 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Snails with shells (boiled) frozen (bulot screws, scientific name: Buccinum undatum, size 30-50con / kg) (goods only through regular, unprocessed preliminary processing);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 30-50con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
24134
KG
1080
KGM
4246
USD
051121ONEYDUBB05314300
2022-01-05
030619 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Snails with frozen shells (boiled) frozen (bulot screws, scientific name: Buccinum undatum, size 20-30con / kg) (goods only through normal, unprocessed preliminary processing);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 20-30con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
24134
KG
9900
KGM
36698
USD
030322COSU6326448320
2022-04-07
030619 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Snails with frozen (boiled) (Bulot snail, scientific name: Buccinum Undatum, size 20-30 heads/kg) (goods only through normal processing, unprocessed);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 20-30 con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
23452
KG
11000
KGM
38264
USD
030322COSU6326448320
2022-04-07
030619 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Snails with frozen (boiled) (Bulot snail, scientific name: Buccinum Undatum, size 30-50 heads/kg) (goods only through normal processing, unprocessed);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 30-50 con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
23452
KG
1080
KGM
3985
USD
100322ONEYDUBC00707500
2022-04-25
030619 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Snails with frozen (boiled) (Bulot snail, scientific name: Buccinum Undatum, size 20-30 heads/kg) (goods only through normal processing, unprocessed);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 20-30 con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
23914
KG
4400
KGM
15306
USD
100322ONEYDUBC00707500
2022-04-25
030619 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Snails with frozen (boiled) (Bulot snail, scientific name: Buccinum Undatum, size 20-30 heads/kg) (goods only through normal processing, unprocessed);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 20-30 con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
23914
KG
7560
KGM
27892
USD
051121ONEYDUBB05314300
2022-01-05
030619 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Shelled snails (boiled) frozen (boiled bulot, scientific name: Buccinum undatum, size 20-30 children / kg) (goods only through regular, unprocessed preliminary processing);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 20-30 con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
24134
KG
1080
KGM
4246
USD
030322COSU6326448320
2022-04-07
030619 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Snails with frozen (boiled) (Bulot snail, scientific name: Buccinum Undatum, size 20-30 heads/kg) (goods only through normal processing, unprocessed);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 20-30 con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
23452
KG
1080
KGM
3985
USD
15776965291
2021-11-25
303130 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH OCEAN FARM LTD Ai Len Frozen Frozen Frozen Frozen Frozen Frozen Frozen (Scientific name: Salmo Salar) (Raw Frozen, Size 7-8 kg / head) (the item is not in CITES List);Cá hồi Ai Len nuôi hữu cơ đông lạnh đã bỏ nội tạng (Tên khoa học: SALMO SALAR) (nguyên con đông lạnh, Size 7-8 kg/con) (Hàng không thuộc danh mục Cites)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
HA NOI
645
KG
81
KGM
955
USD
15776965291
2021-11-25
303130 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH OCEAN FARM LTD Frozen or organic fishing salmon has left organs (scientific name: Salmo Salar) (originally frozen, size 5-6 kg / head) (the item is not in CITES category);Cá hồi Ai Len nuôi hữu cơ đông lạnh đã bỏ nội tạng (Tên khoa học: SALMO SALAR) (nguyên con đông lạnh, Size 5-6 kg/con) (Hàng không thuộc danh mục Cites)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
HA NOI
645
KG
142
KGM
1678
USD
15776965291
2021-11-25
303130 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH OCEAN FARM LTD Frozen or organic elang salmon has left organs (scientific name: Salmo Salar) (originally frozen, size 6-7 kg / head) (the item is not in CITES category);Cá hồi Ai Len nuôi hữu cơ đông lạnh đã bỏ nội tạng (Tên khoa học: SALMO SALAR) (nguyên con đông lạnh, Size 6-7 kg/con) (Hàng không thuộc danh mục Cites)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
HA NOI
645
KG
194
KGM
2292
USD
15776965291
2021-11-25
303130 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH OCEAN FARM LTD Egyptian salmon Frozen frozen organic ignoring (scientific name: Salmo Salar) (Raw frozen, size 8-9 kg / head) (the item is not in CITES category);Cá hồi Ai Len nuôi hữu cơ đông lạnh đã bỏ nội tạng (Tên khoa học: SALMO SALAR) (nguyên con đông lạnh, Size 8-9 kg/con) (Hàng không thuộc danh mục Cites)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
HA NOI
645
KG
125
KGM
1473
USD
290621ONEYTUTB09879500
2021-07-27
030792 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH KSA COMPANY Frozen frozen snail (with shells) whole-frozen Baigai Whole. Size 30-50gr. Name KH: Babylonia Zeylanica, 20kgs barrel. Manufacturer: M / s.Ninan Private Limited. Factory: 833. 100% new products.;Ốc hương đông lạnh (có vỏ ) nguyên con-Frozen baigai whole. Size 30-50gr. Tên KH: Babylonia Zeylanica,Thùng 20kgs.Nhà sản xuất: M/s.Ninan Private Limited.Mã nhà máy:833.Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
TUTICORIN (NEW TUTIC
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
25000
KGM
43750
USD
020622ONEYTUTC06550300
2022-06-27
030792 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH KSA COMPANY Frozen frozen snail (with shell) whole-frozen baigai Whole. Size 30/50. KH: Babylonia Zeylanica, 20kgs. Production: M/S.Ninan Private Limited;Ốc hương đông lạnh (có vỏ ) nguyên con-Frozen baigai whole. Size 30/50. Tên KH: Babylonia Zeylanica,Thùng 20kgs.Nhà sản xuất: M/s.Ninan Private Limited.Mã nhà máy:833.Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
TUTICORIN (NEW TUTIC
CANG CAT LAI (HCM)
28000
KG
5160
KGM
25026
USD
020622ONEYTUTC06550300
2022-06-27
030792 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH KSA COMPANY Frozen frozen snail (with shell) whole-frozen baigai Whole. Size 20/30. KH: Babylonia Zeylanica, 20kgs. Production: M/S.Ninan Private Limited;Ốc hương đông lạnh (có vỏ ) nguyên con-Frozen baigai whole. Size 20/30. Tên KH: Babylonia Zeylanica,Thùng 20kgs.Nhà sản xuất: M/s.Ninan Private Limited.Mã nhà máy:833.Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
TUTICORIN (NEW TUTIC
CANG CAT LAI (HCM)
28000
KG
540
KGM
2484
USD
020622ONEYTUTC06550300
2022-06-27
030792 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH KSA COMPANY Frozen frozen snail (with shell) whole-frozen baigai Whole. Size 50/80. KH: Babylonia Zeylanica, 20kgs. Production: M/S.Ninan Private Limited;Ốc hương đông lạnh (có vỏ ) nguyên con-Frozen baigai whole. Size 50/80. Tên KH: Babylonia Zeylanica,Thùng 20kgs.Nhà sản xuất: M/s.Ninan Private Limited.Mã nhà máy:833.Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
TUTICORIN (NEW TUTIC
CANG CAT LAI (HCM)
28000
KG
420
KGM
1915
USD
020622ONEYTUTC06550300
2022-06-27
030792 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH KSA COMPANY Frozen frozen snail (with shell) whole-frozen baigai Whole. Size 20/30. KH: Babylonia Zeylanica, 20kgs. Production: M/S.Ninan Private Limited;Ốc hương đông lạnh (có vỏ ) nguyên con-Frozen baigai whole. Size 20/30. Tên KH: Babylonia Zeylanica,Thùng 20kgs.Nhà sản xuất: M/s.Ninan Private Limited.Mã nhà máy:833.Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
TUTICORIN (NEW TUTIC
CANG CAT LAI (HCM)
28000
KG
1060
KGM
4749
USD
020622ONEYTUTC06550300
2022-06-27
030792 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH KSA COMPANY Frozen frozen snail (with shell) whole-frozen baigai Whole. Size 30/50. KH: Babylonia Zeylanica, 20kgs. Production: M/S.Ninan Private Limited;Ốc hương đông lạnh (có vỏ ) nguyên con-Frozen baigai whole. Size 30/50. Tên KH: Babylonia Zeylanica,Thùng 20kgs.Nhà sản xuất: M/s.Ninan Private Limited.Mã nhà máy:833.Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
TUTICORIN (NEW TUTIC
CANG CAT LAI (HCM)
28000
KG
4420
KGM
19890
USD
020622ONEYTUTC06550300
2022-06-27
030792 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH KSA COMPANY Frozen frozen snail (with shell) whole-frozen baigai Whole. Size 50/80. KH: Babylonia Zeylanica, 20kgs. Production: M/S.Ninan Private Limited;Ốc hương đông lạnh (có vỏ ) nguyên con-Frozen baigai whole. Size 50/80. Tên KH: Babylonia Zeylanica,Thùng 20kgs.Nhà sản xuất: M/s.Ninan Private Limited.Mã nhà máy:833.Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
TUTICORIN (NEW TUTIC
CANG CAT LAI (HCM)
28000
KG
1600
KGM
7840
USD
241220ONEYDUBA05793600
2021-01-25
030760 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Frozen snail shell, size 30-50 / kg (Item preliminarily processed, unprocessed);Ốc đông lạnh còn vỏ, size 30-50 con/kg (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
9900
KG
600
KGM
2913
USD
211120ONEYDUBA05372600
2020-12-29
030760 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Frozen snail shell, size 20-30 / kg (Item preliminarily processed, unprocessed);Ốc đông lạnh còn vỏ, size 20-30 con/kg (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
9520
KG
300
KGM
1466
USD
211120ONEYDUBA05372600
2020-12-29
030760 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Frozen snail shell, size 30-50 / kg (Item preliminarily processed, unprocessed);Ốc đông lạnh còn vỏ, size 30-50 con/kg (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
9520
KG
2150
KGM
9715
USD
211120ONEYDUBA05372600
2020-12-29
030760 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Frozen snail shell, size 30-50 / kg (Item preliminarily processed, unprocessed);Ốc đông lạnh còn vỏ, size 30-50 con/kg (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
9520
KG
720
KGM
3517
USD
211120ONEYDUBA05372600
2020-12-29
030760 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Frozen snail shell, size 20-30 / kg (Item preliminarily processed, unprocessed);Ốc đông lạnh còn vỏ, size 20-30 con/kg (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
9520
KG
1075
KGM
4858
USD
241220ONEYDUBA05793600
2021-01-25
030760 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Frozen snail shell, size 20-30 / kg (Item preliminarily processed, unprocessed);Ốc đông lạnh còn vỏ, size 20-30 con/kg (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
9900
KG
1080
KGM
5243
USD
090621YMLUN700411636
2021-07-31
030760 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Shelled snails (boiled) frozen, size 20-30 children / kg (goods only through regular, unprocessed preliminary processing);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh, size 20-30 con/kg (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
22018
KG
10008
KGM
41578
USD
191021ONEYDUBB05065600
2021-12-30
030760 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Snails with shells (boiled) frozen (bulot screws, scientific name: Buccinum undatum, size 30-50con / kg) (goods only through regular, unprocessed preliminary processing);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 30-50con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
23892
KG
8124
KGM
32861
USD
191021ONEYDUBB05065600
2021-12-30
030760 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Shelled snails (boiled) frozen (Bulot snail, scientific name: Buccinum undatum, size 50-80con / kg) (goods only through regular, unprocessed preliminary processing);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 50-80con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
23892
KG
1100
KGM
4195
USD
191021ONEYDUBB05065600
2021-12-30
030760 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Shelled snails (boiled) frozen (boiled bulot, scientific name: Buccinum undatum, size 20-30 children / kg) (goods only through regular, unprocessed preliminary processing);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 20-30 con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
23892
KG
4836
KGM
19561
USD
191021ONEYDUBB05065600
2021-12-30
030760 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Shelled snails (boiled) frozen (Bulot snail, scientific name: Buccinum undatum, size 50-80con / kg) (goods only through regular, unprocessed preliminary processing);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 50-80con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
23892
KG
2160
KGM
8737
USD
191021ONEYDUBB05065600
2021-12-30
030760 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Snails with frozen shells (boiled) frozen (bulot screws, scientific name: Buccinum undatum, size 20-30con / kg) (goods only through normal, unprocessed preliminary processing);Ốc có vỏ (đã luộc) đông lạnh (Ốc Bulot, tên khoa học: Buccinum Undatum, Size 20-30con/kg) (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa qua chế biến)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
23892
KG
3300
KGM
12586
USD
V0407900849
2021-11-19
853990 N T?P ?OàN PH??NG HOàNG XANH A A XIAMEN ENSHINE LIGHTING CO LTD Shell parts of LED bulbs include pc plastic lamps, aluminum-wrapped aluminum lamps PBT, E27 lamps (Model: YX-BU22, A70; Housing Material: PBT + Aluminum; Diffuser Material: PC; E27 Material: Aluminum );Bộ phận vỏ của bóng đèn LED gồm chao đèn bằng nhựa PC, thân đèn bằng nhôm bọc nhựa PBT, đui đèn E27(model:YX-BU22, A70; Housing Material: PBT + Aluminum; Diffuser Material: PC; E27 Material: Aluminum)
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
10
KG
5
PCE
1
USD
050121ONEYMUMAB1128500
2021-01-22
030743 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH RIZWAN ICE COLD STORAGE Whole frozen cuttle-fish Frozen cuttle whole. Size 700-1000gr. S Name: sepia pharaonis, Containers 20kgs.Nha Manufacturer: ICE & COLD STORAGE Rizwan Which plants: new 1184.New 100%.;Mực nang đông lạnh nguyên con-Frozen cuttle fish whole. Size 700-1000gr. Tên KH: sepia pharaonis,Thùng 20kgs.Nhà sản xuất: RIZWAN ICE & COLD STORAGE .Mã nhà máy:1184.Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
5000
KGM
13150
USD
201121HLCUDUB211105430
2022-01-27
030614 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR Brown crabs (steamed) frozen, size 1000 gr + (goods only through normal processing, heat treatment);Cua nâu (đã hấp) đông lạnh, size 1000 gr + (Hàng chỉ qua sơ chế thông thường, đã qua xử lý nhiệt)
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
19800
KG
4500
KGM
37406
USD
020821OOLU2675866850
2021-08-30
307920 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH BRITTO SEAFOODS EXPORTS PVT LTD Frozen frozen snail (with shells) whole-Frozen Baigai Whole. Size 20/30 children / kg. Name KH: Babylonia Zeylanica, 20kgs barrel. Manufacturer: M / s Britto Seafoods Exports Pvt LTD. Factory: 844. 100% new products.;Ốc hương đông lạnh (có vỏ ) nguyên con-Frozen baigai whole. Size 20/30 con/kg. Tên KH: Babylonia Zeylanica,Thùng 20kgs.Nhà sản xuất: M/s Britto Seafoods exports PVT LTD.Mã nhà máy:844.Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
TUTICORIN (NEW TUTIC
CANG CAT LAI (HCM)
17200
KG
1800
KGM
3600
USD
020821OOLU2675866850
2021-08-30
307920 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH BRITTO SEAFOODS EXPORTS PVT LTD Frozen frozen snail (with shells) whole-Frozen Baigai Whole. Size 20/30 children / kg. Name KH: Babylonia Zeylanica, 20kgs barrel. Manufacturer: M / s Britto Seafoods Exports Pvt LTD. Factory: 844. 100% new products.;Ốc hương đông lạnh (có vỏ ) nguyên con-Frozen baigai whole. Size 20/30 con/kg. Tên KH: Babylonia Zeylanica,Thùng 20kgs.Nhà sản xuất: M/s Britto Seafoods exports PVT LTD.Mã nhà máy:844.Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
TUTICORIN (NEW TUTIC
CANG CAT LAI (HCM)
17200
KG
14200
KGM
28400
USD
15773208295
2022-05-17
030615 N TH?C PH?M LIêN VI?T XANH SOFRIMAR LTD Frozen lobster (scientific name: Nephrops Norvegicus). Sample goods, 20-30 pcs/kg, 3 kg. (the item is not in the cites list). New 100%;Tôm hùm Nauy đông lạnh (tên khoa học: Nephrops Norvegicus). Hàng mẫu, 20-30 pcs/kg, 3 kg. (Hàng không thuộc danh mục Cites). Hàng mới 100%
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
HA NOI
20
KG
3
KGM
93
USD
300821EURFL21809726SGN
2021-09-24
292429 N C?NG NGH? XANH LONG AN ARSHINE LIFESCIENCE CO LTD Aspartame regular powder sweetener used in food, 100% new products, expiry date: July 28, 2024;Chất tạo ngọt Aspartame Regular Powder dùng trong thực phẩm, hàng mới 100%, Hạn sử dụng: 28/07/2024
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2240
KG
1000
KGM
15940
USD
011221YMG2111182
2021-12-13
292430 N C?NG NGH? XANH LONG AN FORTWAY CHEMICALS CO LIMITED Neotame sweetener used in food, 100% new products, expiry date: October 23, 2026.;Chất tạo ngọt Neotame dùng trong thực phẩm, hàng mới 100%, Hạn sử dụng: 23/10/2026.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
56
KG
50
KGM
3000
USD
LP206251807SG
2021-10-14
843491 NG TY TNHH TM DV N?NG NGHI?P XANH ALIEXPRESS Milk bowl cap - Tool Parts, hard plastic material, Mounting several milking machines. New 100%;Nắp bát gom sữa - TOOL PARTS, chất liệu bằng nhựa cứng, lắp vài máy vắt sữa. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
1
KG
5
PCE
63
USD
160122OOLU2689644990
2022-01-25
843239 I NIêN PHáT LINYI DAZHUANG MACHINERY CO LTD Hole excavators for grain planting hand-held crops used in agriculture, Sakai Brand, Model: AG-52 (the item is not is subject to VAT under OL No. 1677 / BTC-TCT dated January 29, 2016). New 100%;Máy đào lỗ dùng để gieo hạt trồng cây dạng cầm tay dùng trong nông nghiệp, hiệu SAKAI, model: AG-52 (hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo CV số 1677/BTC-TCT ngày 29/01/2016). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
14778
KG
100
SET
3800
USD
112100013838996
2021-07-12
070970 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh chopped vegetables (closed in non-branded plastic baskets, no signs, 8kg / basket);Rau chân vịt tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu,8kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17100
KG
1600
KGM
3840
USD
112100013595433
2021-07-03
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100013184359
2021-06-20
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100012998694
2021-06-14
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100013900522
2021-07-14
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas (closed in non-brand plastic basket, no sign, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17100
KG
4000
KGM
800
USD
112100013289190
2021-06-23
070810 N Bá TO?N KUNMING SHUANGLANG TRADING CO LTD Fresh peas (closed in non-brand plastic basket, no sign, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
23000
KG
20000
KGM
4000
USD
112000013284389
2020-12-23
070490 N Bá TO?N TONGHAI HUAWEI AGRICULTURAL PRODUCTS CO LTD Cabbage fresh vegetables (packed in plastic basket no marks, no signs, 11kg / basket);Rau cải thảo tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 11kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
19683
KG
16038
KGM
1604
USD
23250808446
2022-01-02
030111 N XUYêN GOLDEN AROWANA BREEDING FARM SDN BHD Arowana (Scleropages Formosus) (18-25cm / child) (serving commercial farming);Cá rồng (Scleropages Formosus) (18-25cm/con) (Phục vụ nuôi thương phẩm)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
580
KG
300
UNC
6000
USD
97890477542
2022-04-21
030111 N XUYêN T INTI KAPUAS INTERNATIONAL Arowan (Screropages Formosus) (21-30cm/fish) (commercial fish production);Cá rồng (Scleropages Formosus) (21-30cm/con) (Sản xuất cá thương phẩm)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
HO CHI MINH
639
KG
200
UNC
6000
USD
232 4678 2094
2020-11-05
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Osteoglossum bicirrhosum) (6-7cm / child) (Use for show);Cá Ngân Long (Osteoglossum Bicirrhosum) (6-7cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
2000
UNC
2400
USD
23024678 1534
2020-11-12
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Scleropages Formosus) (20-22cm / child) (Use for show);Cá rồng (Scleropages Formosus) (20-22cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
620
KG
134
UNC
5360
USD