Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
160122STB22000335
2022-01-25
340119 N THIêN NHIêN THANN ORYZA CO LTD Bath soap - Brand THANN - 100% new goods - Shelf 2024 - Than.Oriential Essence Rice Grain Soap Bar 100g # STNCB62949 / 18 / CBMP-QLD;Xà phòng tắm - Nhãn hiệu THANN - Hàng Mới 100% - Hạn Sử Dụng 2024 - THANN.ORIENTIAL ESSENCE RICE GRAIN SOAP BAR 100G#STNCB62949/18/CBMP-QLD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
496
KG
48
UNV
80
USD
160122STB22000335
2022-01-25
340119 N THIêN NHIêN THANN ORYZA CO LTD Bath Soap - Brand Than - 100% New - Shelf 2024 - Than Rice Grain Soap Bar with Charcoal and Rice Scrub 100g # STNCB 63085/18 / CBMP-QLD;Xà phòng tắm - Nhãn hiệu THANN - Hàng mới 100% - Hạn sử dụng 2024 - THANN RICE GRAIN SOAP BAR WITH CHARCOAL AND RICE SCRUB 100G#STNCB 63085/18/CBMP-QLD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
496
KG
48
UNV
80
USD
171121STB21005732
2021-11-24
340119 N THIêN NHIêN THANN ORYZA CO LTD Bath Soap - Brand Than - 100% New - Shelf 2024 - Than Rice Grain Soap Bar with Charcoal and Rice Scrub 100g # STNCB 63085/18 / CBMP-QLD;Xà phòng tắm - Nhãn hiệu THANN - Hàng mới 100% - Hạn sử dụng 2024 - THANN RICE GRAIN SOAP BAR WITH CHARCOAL AND RICE SCRUB 100G#STNCB 63085/18/CBMP-QLD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
821
KG
24
UNV
39
USD
250621BKCNHCM21060030
2021-07-09
330730 N THIêN NHIêN THANN ORYZA CO LTD Salt Bath - Brand Thann - 100% New - Shelf 2023 & 2024 - Than Aromatic Wood Aromatherapy Salt Scrub 230g # StNCB 62717/18 / CBMP-QLD;Muối tắm - Nhãn hiệu THANN - Hàng mới 100% - Hạn sử dụng 2023 & 2024 - THANN AROMATIC WOOD AROMATHERAPY SALT SCRUB 230G#STNCB 62717/18/CBMP-QLD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
7021
KG
60
UNK
482
USD
3912 2567 2659
2020-03-24
820719 NG TY TNHH LONG NHIêN GUILIN JUNJU CHAMPION UNION DIAMOND CO LTD Mũi khoan vát dùng khoan kính GJH, phi 30-34mm, mới 100%;Interchangeable tools for hand tools, whether or not power-operated, or for machine-tools (for example, for pressing, stamping, punching, tapping, threading, drilling, boring, broaching, milling, turning or screwdriving), including dies for drawing or extruding metal, and rock drilling or earth boring tools: Rock drilling or earth boring tools: Other, including parts;可用于手动工具(不论是否动力驱动)或机床(例如冲压,冲压,冲压,攻丝,螺纹,钻孔,镗削,拉削,铣削,车削或螺旋驱动)的可互换工具,包括拉拔模具或挤压金属,凿岩或钻凿工具:凿岩或钻地工具:其他,包括零件
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
0
KG
2
PCE
30
USD
030222CNICB22000487
2022-05-26
680223 N ?á T? NHIêN VNS B M HOUSE INDIA LTD Polished Granite (Polished Granite Slabs), size (3000-3400) mm x (1900-2000) mm x 30mm (+/- 2), 100%new goods. NSX: B.M. House (India) Limited.;Đá Granite dạng tấm 1 mặt bóng ( Polished Granite Slabs ), kích thước (3000-3400)mm x (1900-2000)mm x 30mm (+/-2) , hàng Mới 100%. NSX: B.M. HOUSE ( INDIA) LIMITED.
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG NAM DINH VU
78000
KG
875
MTK
63894
USD
282941405735
2021-08-27
680229 N ?á T? NHIêN VNS SHENZHEN QIANHAI BEST FUTURE INTER Tiles from natural stone Moca, size 500x357x51mm, supplier: Shenzhen Qianhai Best Future Inter, Sample order, 100% new;Mẫu đá ốp lát từ đá tự nhiên Moca, kích thước 500x357x51mm, nhà cung cấp: SHENZHEN QIANHAI BEST FUTURE INTER, hàng mẫu , mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
89
KG
4
PCE
50
USD
241120LAX-0102677
2020-12-24
150420 NG THIêN NHIêN A P PHARMACEUTICALS INC Food guard health: EPA-DHA OMEGA 3-6-9 FISH OIL (Item code: o100), 100 capsules / bottle. Brain tonic, good for the eyes, skin, reducing blood fat. HSD: 13.09.2023. NATURE GIFT.Moi NSX 100%;Thực phẩm bảo vệ sức khỏe:OMEGA 3-6-9 EPA-DHA FISH OIL(Item code:O100),100 viên/lọ. Bổ não,tốt cho mắt,da,giảm mỡ máu. HSD:13/09/2023. NSX NATURE GIFT.Mới 100 %
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
3644
KG
9180
UNK
22032
USD
21022222EX-000599
2022-03-24
570242 N NHI LONG POST HALI ITHALAT IHRACAT LTD STI Polypropylene fiber floor mats, Impress Collection, Size: Width from 120-280 cm x Length from 180-380 cm, Brand: 3HRugs, NSX: Post Hali Ithalat Ihracat LTD. STI, 100% new goods;Thảm trải sàn bằng sợi Polypropylene, Impress Collection, Size: chiều rộng từ 120-280 cm x chiều dài từ 180-380 cm, nhãn hiệu: 3HRUGS, NSX: POST HALI ITHALAT IHRACAT LTD. STI, hàng mới 100%
TURKEY
VIETNAM
MERSIN - ICEL
CANG CAT LAI (HCM)
15280
KG
5470
MTK
51968
USD
112100014064203
2021-07-21
840690 N NHI?T ?I?N AN KHáNH PEOPLE ELE APPLIANCE GROUP ZHEJIANG IMPORT EXPORT CORP Parts of steam turbines: ventilation lid, steel material, 51mm diameter size * 8mm thickness, produced by China. 100% new goods;Bộ phận của tuabin hơi nước : nắp thông gió , chất liệu bằng thép, kích thước đường kính 51mm*độ dày 8mm, do trung quốc sản xuất.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5828
KG
1050
PCE
54810
USD
220521GDNHAI2105050U
2021-07-14
441875 NG TY TNHH SàN G? T? NHIêN BA LAN BARKINEK S A Wooden floor, natural oak (assembled floor panel, treated wood), BC1-DBE1-L05-CRZ-D14180-V model Banana Song Grande line, size per wooden bar: 14x180x2200mm, manufacturer: Barlinek is 100% new;Sàn gỗ, gỗ sồi tự nhiên (Panel lát sàn có lắp ghép,gỗ đã qua xử lý),BC1-DBE1-L05-CRZ-D14180-V mẫu dòng Banana Song Grande,Kích thước mỗi thanh gỗ:14x180x2200mm,Hãng sx:BARLINEK S.A.Hàng mới 100%
POLAND
VIETNAM
GDANSK
DINH VU NAM HAI
261
KG
119
DM2
37
USD
110422GDYHPH221134
2022-06-02
441875 NG TY TNHH SàN G? T? NHIêN BA LAN GLOBAL BIZNES SPOLKA Z OGRANICZONA ODPOWIEDZIALNOSCIA Wooden floor, from natural pine wood (Panel flooring with grafted, processed wood), size of each wooden bar: 45x70x3000mm, brand: Global-biznes, 100% new goods;Sàn gỗ, từ gỗ thông tự nhiên (Panel lát sàn có lắp ghép,gỗ đã qua xử lý), Kích thước mỗi thanh gỗ:45x70x3000mm, hiệu: GLOBAL-BIZNES, Hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
GDANSK
CANG DINH VU - HP
3360
KG
51
MTR
198
USD
110422GDYHPH221134
2022-06-02
441875 NG TY TNHH SàN G? T? NHIêN BA LAN GLOBAL BIZNES SPOLKA Z OGRANICZONA ODPOWIEDZIALNOSCIA Wooden floor, from natural pine wood (Panel flooring with grafted, processed wood), size of each wooden bar: 27x142x3000mm, brand: Global-biznes, 100% new goods;Sàn gỗ, từ gỗ thông tự nhiên (Panel lát sàn có lắp ghép,gỗ đã qua xử lý), Kích thước mỗi thanh gỗ:27x142x3000mm, hiệu: GLOBAL-BIZNES, Hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
GDANSK
CANG DINH VU - HP
3360
KG
1140
MTR
5341
USD
110422GDYHPH221134
2022-06-02
441875 NG TY TNHH SàN G? T? NHIêN BA LAN GLOBAL BIZNES SPOLKA Z OGRANICZONA ODPOWIEDZIALNOSCIA Wooden floor, from natural pine wood (Panel flooring with grafted, processed wood), size of each wood bar: 45x45x4000mm, brand: Global-biznes, 100% new goods;Sàn gỗ, từ gỗ thông tự nhiên (Panel lát sàn có lắp ghép,gỗ đã qua xử lý), Kích thước mỗi thanh gỗ:45x45x4000mm, hiệu: GLOBAL-BIZNES, Hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
GDANSK
CANG DINH VU - HP
3360
KG
316
MTR
788
USD
1512211043411960
2022-03-10
441875 NG TY TNHH SàN G? T? NHIêN BA LAN BARLINEK S A Wooden floors, natural oak (assembled floor panel, treated wood), WZC-DBE1-L05-BJH-X14180-X, size per wooden bar: 2200x180 mm, manufacturer: Barlinek new goods 100%;Sàn gỗ, gỗ sồi tự nhiên (Panel lát sàn có lắp ghép,gỗ đã qua xử lý), WZC-DBE1-L05-BJH-X14180-X, Kích thước mỗi thanh gỗ: 2200x180 mm,Hãng sx:BARLINEK S.A.Hàng mới 100%
POLAND
VIETNAM
GDANSK
DINH VU NAM HAI
706
KG
1
MTK
19
USD
091020EGLV731000103882
2021-01-04
150420 T THIêN NHIêN XANH PESQUERA PACIFIC STAR S A SALMON FISHING FISH OIL OIL- AND RAW MATERIALS USED IN FEED.;SALMON FISH OIL- DẦU CÁ, NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG THỨC ĂN CHĂN NUÔI.
CHILE
VIETNAM
LIRQUEN
CANG CAT LAI (HCM)
22380
KG
22
TNE
24976
USD
180121YMLUW160380139
2021-02-19
080231 N CH? BI?N TH?C PH?M AN NHIêN GOLDRIVER ORCHARDS INC Unshelled walnuts - Livermore Run Field Plain Sack (1 HOW = 25 KG) .New 100%;Quả Óc Chó chưa bóc vỏ - Field Run Livermore Plain Sack (1 BAO = 25 KG).HÀNG MỚI 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG CAT LAI (HCM)
10224
KG
22046
LBR
29762
USD
150421YMLUW160385390
2021-06-07
080211 N CH? BI?N TH?C PH?M AN NHIêN A P ESTEVE SALES INC Crop Sheledl Almonds - NPX 25/27 (1 bag = 50lbs, 1lbs = 0.45359237kgs). New 100%;Hạt hạnh nhân chưa bóc vỏ - crop sheledl almonds - NPX 25/27 (1 BAO = 50LBS,1LBS=0,45359237KGS).HÀNG MỚI 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG CAT LAI (HCM)
10315
KG
11000
LBR
29150
USD
210921112100015000000
2021-09-21
080280 I NHIêN SINGH THAI SHIPPING CO LTD Fresh Betel Nuts, Scientific name: Areca Catechu), Loose, 100% new.;Quả Cau tươi (Fresh Betel Nuts, tên khoa học: areca catechu),hàng rời,mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
MUKDAHAN
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
20000
KG
20000
KGM
12000
USD
112100015205945
2021-09-17
080280 I NHIêN SINGH THAI SHIPPING CO LTD Fresh Betel Nut, Scientific name: Areca Catechu), Loose, 100% new.;Quả Cau tươi (Fresh Betel Nut, tên khoa học: areca catechu),hàng rời,mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
MUKDAHAN
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
20000
KG
20000
KGM
12000
USD
21021112100015500000
2021-10-02
080280 I NHIêN K S N IMPORT EXPORT CO LTD Fresh Betel Nuts, Scientific name: Areca Catechu), bulk goods, 100% new.;Quả Cau tươi (Fresh Betel Nuts,Tên khoa học: areca catechu),hàng rời,mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
MUKDAHAN
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
20000
KG
20000
KGM
12000
USD
61120112000012000000
2020-11-06
080280 I NHIêN LEX 63 LIMITED PARTNERSHIP Fresh fruit Areca (Betel Nut Fresh, scientific name: Areca catechu), bulk, 100% new.;Quả Cau tươi (Fresh Betel Nut, tên khoa học: areca catechu),hàng rời,mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
MUKDAHAN
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
16000
KG
16000
KGM
11200
USD
20921112100000000000
2021-09-02
080280 I NHIêN SINGH THAI SHIPPING CO LTD Fresh Betel Nut, Scientific name: Areca Catechu), Loose, 100% new.;Quả Cau tươi (Fresh Betel Nut, tên khoa học: areca catechu),hàng rời,mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
MUKDAHAN
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
12000
KG
12000
KGM
7200
USD
190921112100015000000
2021-09-19
080280 I NHIêN K S N IMPORT EXPORT CO LTD Fresh Betel Nuts, Scientific name: Areca Catechu), Loose, 100% new.;Quả Cau tươi (Fresh Betel Nuts,Tên khoa học: areca catechu),hàng rời,mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
MUKDAHAN
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
40000
KG
40000
KGM
24000
USD
180921112100015000000
2021-09-19
080280 I NHIêN K S N IMPORT EXPORT CO LTD Fresh fruity (scientific name: Areca Catechu), bulk, 100% new.;Quả Cau tươi (Tên khoa học: areca catechu),hàng rời,mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
MUKDAHAN
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
20000
KG
20000
KGM
12000
USD
270921112100015000000
2021-09-27
080280 I NHIêN K S N IMPORT EXPORT CO LTD Fresh Betel Nuts, Scientific name: Areca Catechu), Loose, 100% new.;Quả Cau tươi (Fresh Betel Nuts,Tên khoa học: areca catechu),hàng rời,mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
MUKDAHAN
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
20000
KG
20000
KGM
12000
USD
30522112200016800000
2022-05-06
080540 I NHIêN J P M SHIPPING LIMITED PARTNERSHIP Fresh grapefruit (Fresh Pomelo Fruits) Pay a homogeneity of TL Tinh 19.8 kg/bag, TL package 20 kg/bag);quả bưởi tươi (Fresh pomelo fruits) đóng bao đồng nhất TL tịnh 19.8 kg/bao, TL cả bì 20 kg/bao)
THAILAND
VIETNAM
MUKDAHAN
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
17400
KG
17226
KGM
6890
USD
091221VHPG11214840
2021-12-14
580611 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N T?N ?? VELCRO HONG KONG LTD ACC000004 # & Sanddresses Fur face (Narrow shrinking woven fabric with feather ring, 86% nylon6 14% Acrylic components, 16mm size). New 100%;ACC000004#&Băng nhám mặt lông (vải dệt thoi khổ hẹp có tạo vòng lông, thành phần 86% nylon6 14% acrylic, khổ 16mm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
401
KG
27
YRD
7
USD
091221VHPG11214840
2021-12-14
580611 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N T?N ?? VELCRO HONG KONG LTD ACC000003 # & thorny face sandals (narrow shrinking woven fabrics made of feathers, 100% nylon components, 12.5mm size). New 100%;ACC000003#&Băng nhám mặt gai (vải dệt thoi khổ hẹp có tạo vòng lông, thành phần 100% nylon, khổ 12.5mm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
401
KG
191
YRD
46
USD
091221VHPG11214840
2021-12-14
580611 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N T?N ?? VELCRO HONG KONG LTD ACC000003 # & thorny face sandy (narrow shrink woven fabric has a hair ring, 100% nylon component, 16mm size). New 100%;ACC000003#&Băng nhám mặt gai (vải dệt thoi khổ hẹp có tạo vòng lông, thành phần 100% nylon, khổ 16mm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
401
KG
27
YRD
7
USD
091221VHPG11214840
2021-12-14
580611 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N T?N ?? VELCRO HONG KONG LTD ACC000004 # & Fur face embra (narrow shrink woven fabric with feather rings, 86% nylon6 14% acrylic components, 12.5mm size). New 100%;ACC000004#&Băng nhám mặt lông (vải dệt thoi khổ hẹp có tạo vòng lông, thành phần 86% nylon6 14% acrylic, khổ 12.5mm). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
401
KG
355
YRD
95
USD
091221VHPG11214847
2021-12-13
960711 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N T?N ?? JEFSWIN CO LTD ZIP004 # & Metal teeth zippers (26.5-inch size). New 100%;ZIP004#&Khóa kéo có răng bằng kim loại (kích thước 26.5 inch). Hàng mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
63
KG
25
PCE
28
USD
051120MPCMUM3429
2020-11-24
330130 U THIêN NHIêN Y LANG KATYANI EXPORTS Clove bud oil (scientific name: Syzygium aromaticum, aromatic steam room Used to, Packing: 2x5kg / barrel, Slot Number: K-9085-KE-2020, NSX: KATYANI EXPORTS, NSX: 09/2020, HSD: 09/2022, new 100%);Tinh Dầu Nụ Đinh Hương (Tên khoa học: Syzygium Aromaticum, Dùng để xông thơm phòng, Đóng gói: 2x5kg/thùng, Số Slot: K-9085-KE-2020, NSX: KATYANI EXPORTS, NSX: 09/2020, HSD: 09/2022, Hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
721
KG
10
KGM
325
USD
051120MPCMUM3429
2020-11-24
330130 U THIêN NHIêN Y LANG KATYANI EXPORTS Red Wood Oil (scientific name: Aniba Rosodora, aromatic steam room Used to, Packing: 3x5kg / barrel, Slot Number: K-5958-KE-2020, NSX: KATYANI EXPORTS, NSX: 09/2020, HSD : 09/2022, new 100%);Tinh Dầu Gỗ Hồng (Tên khoa học: Aniba Rosodora, Dùng để xông thơm phòng, Quy cách đóng gói: 3x5kg/thùng, Số Slot: K-5958-KE-2020, NSX: KATYANI EXPORTS, NSX: 09/2020, HSD: 09/2022, Hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
721
KG
15
KGM
600
USD
180821DSEF20210805
2021-08-27
505109 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N T?N ?? DOWNLITE INTERNATIONAL INC ACC052 # & Feather goose treated (550fp rds, color gray, the purpose of using raw materials for export garments). New 100%;ACC052#&Lông ngỗng đã qua xử lý (550FP RDS, màu grey, Mục đích sử dụng làm nguyên liệu cho hàng may mặc XK) .Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
1004
KG
23
KGM
960
USD
180821DSEF20210805
2021-08-27
505109 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N T?N ?? DOWNLITE INTERNATIONAL INC ACC052 # & Feather goose treated (550fp rds, color gray, the purpose of using raw materials for export garments). New 100%;ACC052#&Lông ngỗng đã qua xử lý (550FP RDS, màu grey, Mục đích sử dụng làm nguyên liệu cho hàng may mặc XK) .Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
1004
KG
776
KGM
32390
USD
180821DSEF20210805
2021-08-27
505109 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N T?N ?? DOWNLITE INTERNATIONAL INC ACC052 # & Feather goose treated (550fp rds, color gray, the purpose of using raw materials for export garments). New 100%;ACC052#&Lông ngỗng đã qua xử lý (550FP RDS, màu grey, Mục đích sử dụng làm nguyên liệu cho hàng may mặc XK) .Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
1004
KG
185
KGM
7722
USD
83296874
2021-08-30
505109 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N T?N ?? ALLIED FEATHER AND DOWN CORP ACC052 # & Feathers treated (goose feathers) (75% White Goose Down / 25% goose feather, RDS Supplier Number: 0621201-1-rds). New 100%;ACC052#&Lông vũ đã qua xử lý ( lông ngỗng) (75% White goose down/25% goose feather, RDS supplier number: 0621201-1-RDS). Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
TORRANCE CAL
HA NOI
12
KG
2
KGM
129
USD
121121DSEF20211105
2021-11-26
505109 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N T?N ?? DOWNLITE INTERNATIONAL INC ACC052 # & treated goose feather (DL 600FP 80/20 GGD RDS, Gray color). New 100%;ACC052#&Lông ngỗng đã qua xử lý (DL 600FP 80/20 GGD RDS, màu grey). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
991
KG
921
KGM
55511
USD
120721KFLAOE-21097
2021-09-06
050510 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N T?N ?? ALLIED FEATHER AND DOWN CORP ACC052 # & treated goose feather (LKN8-550-WGD, white color, RDS Supplier Number Cu833305). New 100%;ACC052#&Lông ngỗng đã qua xử lý ( LKN8-550-WGD, màu white, RDS supplier number CU833305). Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES
DINH VU NAM HAI
186
KG
178
KGM
12371
USD
011121MPCMUM3822
2021-12-13
330124 U THIêN NHIêN Y LANG KATYANI EXPORTS 60% Peppermint Essential Oils (use fragrant rooms, Package specifications: 6x17kg / barrel, Slot number: K-6880-KE-2021, NSX: Katyani Exports, NSX: 08/2021, HSD: 08/2023, goods 100% new);Tinh dầu Bạc Hà 60% (Dùng xông thơm phòng, quy cách dóng gói: 6x17kg/thùng, Số slot: K-6880-KE-2021, NSX: KATYANI EXPORTS, NSX: 08/2021, HSD: 08/2023, Hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
1775
KG
102
KGM
1734
USD
230821MPCMUM3750
2021-09-27
330124 U THIêN NHIêN Y LANG KATYANI EXPORTS 60% peppermint oil (used for fragrant room, Slot number: K-9191-KE-2021, Packing specifications: 6x17kg / barrel, NSX: Katyani Exports, NSX: 04/2021, HSD: 04/2023, New 100%);Tinh dầu Bạc Hà 60% (Dùng để xông thơm phòng, số Slot: K-9191-KE-2021, Quy cách đóng gói: 6x17kg/thùng, NSX: KATYANI EXPORTS, NSX: 04/2021, HSD: 04/2023, Hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG ICD PHUOCLONG 3
1694
KG
102
KGM
1734
USD
112100014036284
2021-07-21
401011 N NHI?T ?I?N TH?NG LONG ZHEJIANG KING CO LTD Rubber wire Rubber material Save with iron core used for filters of ceiling air conditioners, 60 cm diameter + -5%. TQSX, 100% new;Dây cu roa chất liệu bằng cao su lưu có lõi bằng sắt sử dụng cho bộ lọc của điều hòa áp trần, đường kính 60 cm +-5%. TQSX, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
25640
KG
8
PCE
130
USD
1905211KT138316
2021-06-21
151000 U THIêN NHIêN Y LANG OLEIFICI SITA SRL 25 liter olive oil (used in cosmetic production, Slot number: S16100521, Packing specifications: 162 can, 1 can = 25lit, NSX: Oleifici Sita ', NSX: 10/05/2021, HSD: 10/05 / 2023, 100% new goods);Dầu Oliu 25 Lít (Dùng trong sản xuất mỹ phẩm, Số Slot: S16100521, Quy cách đóng gói: 162 can, 1 can = 25lit, NSX: OLEIFICI SITA', NSX: 10/05/2021, HSD: 10/05/2023, Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
GIOIA TAURO
CANG CAT LAI (HCM)
8470
KG
162
UNL
8882
USD
1804221KT511374
2022-05-30
151000 U THIêN NHIêN Y LANG OLEIFICI SITA SRL Olive oil 25 liters (used in cosmetic production, slot: s16120422, specifications: 195 can, 1can = 25lit, NSX: olifici sita ', NSX: 12/04/2022, HSD: 12/04/2024, new goods. 100%);Dầu Oliu 25 Lít (Dùng trong sản xuất mỹ phẩm,Slot: S16120422, Quy cách: 195 can, 1can =25lit, NSX: OLEIFICI SITA', NSX: 12/04/2022, HSD: 12/04/2024, Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
GIOIA TAURO
CANG CAT LAI (HCM)
5175
KG
195
UNL
19521
USD
3.1121202108e+012
2021-11-10
540772 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N T?N ?? TOTAL EXPRESS LTD FAB000536 # & woven fabric from synthetic filament yarn 84% recycled nylon 16% elastane, dyed, size 127 cm (50 inches) 114g / m2. New 100%;FAB000536#&Vải dệt thoi từ sợi filament tổng hợp 84% recycled nylon 16% elastane, đã nhuộm, khổ 127 cm (50 inch) 114g/m2 .Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
9259
KG
1112
YRD
7617
USD
112200014917210
2022-02-24
600129 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N T?N ?? DUCKSAN ENTERPRISE CO LTD Fabrics with 100% knitted cotton rounds of recycled polyester size 147.32 cm (58 inches), 225g / m2. New 100%;Vải có tạo vòng lông dệt kim 100% recycled polyester khổ 147.32 cm (58 inch), 225g/m2. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DUCKSAN VINA
CONG TY TNHH TAN DE
15136
KG
43293
YRD
168843
USD
112200017360472
2022-05-20
760200 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N T?N THU?N PHONG CONG TY TNHH UNIVERSAL ALLOY CORPORATION VIET NAM Aluminum scrap (the form of cheese obtained from the production process), is aluminum cheese from the processing process and oil, oil waste solution or other hazardous components;Nhôm phế liệu ( dạng phoi thu được từ quá trình sản xuất), là phoi nhôm từ quá trình gia công tạo hình lẫn dầu, dung dịch thải có dầu hoặc các thành phần nguy hại khác
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH UAC VIET NAM
CTY TNHH TAN THUAN PHONG
20882
KG
20714
KGM
18762
USD
300821ONEYSCLB16519400
2021-10-04
060110 N HOA NHI?T ??I VAN DEN BOS FLOWERBULBS B V Lilium spp (Lilium spp), Roselily Anouska 17/19. Goods: Not subject to TGTGT according to TT 219/2013 / TT-BTC, not belonging to DMQL CITES, the business according to Decision 40/2006-BNN. TL enough 7 TC under PLGCT.;Củ giống hoa Lily (Lilium spp), Roselily Anouska 17/19. Hàng: không chịu TGTGT theo TT 219/2013/TT-BTC, không thuộc DMQL CITES, đc SXKD theo QĐ 40/2006-BNN. TL đủ 7 TC theo PLGCT.
CHILE
VIETNAM
CORONEL
GREEN PORT (HP)
19048
KG
1000
UNU
636
USD
300821ONEYSCLB16519400
2021-10-04
060110 N HOA NHI?T ??I VAN DEN BOS FLOWERBULBS B V Lily (Lilium spp), Roselily Dalinda 17/19. Goods: Not subject to TGTGT according to TT 219/2013 / TT-BTC, not belonging to DMQL CITES, the business according to Decision 40/2006-BNN. TL enough 7 TC under PLGCT.;Củ giống hoa Lily (Lilium spp), Roselily Dalinda 17/19. Hàng: không chịu TGTGT theo TT 219/2013/TT-BTC, không thuộc DMQL CITES, đc SXKD theo QĐ 40/2006-BNN. TL đủ 7 TC theo PLGCT.
CHILE
VIETNAM
CORONEL
GREEN PORT (HP)
19048
KG
1200
UNU
763
USD
300821ONEYSCLB16519401
2021-10-04
060110 N HOA NHI?T ??I ZABO PLANT B V Lily (Lilium spp), Natascha 18/20. Goods: Not subject to TGTGT according to TT 219/2013 / TT-BTC 31/12/2013, not belonging to DMQL CITES, and businesses according to Decision 40/2006-BNN. TL enough 7 TC under PLGCT.;Củ giống hoa Lily (Lilium spp), Natascha 18/20. Hàng: không chịu TGTGT theo TT 219/2013/TT-BTC 31/12/2013, không thuộc DMQL CITES, đc SXKD theo QĐ 40/2006-BNN. TL đủ 7 TC theo PLGCT.
CHILE
VIETNAM
CORONEL
GREEN PORT (HP)
3875
KG
1650
UNU
1163
USD
250721912630000
2021-09-04
060110 N HOA NHI?T ??I ZABO PLANT B V Lilil spp), Yelloween 20/22. Goods: Not subject to TGTGT according to TT 219/2013 / TT-BTC 31/12/2013, not belonging to DMQL CITES, and the business according to Decision 40/2006-BNN. TL enough 7 TC under PLGCT.;Củ giống hoa Lily (Lilium spp), Yelloween 20/22. Hàng: không chịu TGTGT theo TT 219/2013/TT-BTC 31/12/2013, không thuộc DMQL CITES, đc SXKD theo QĐ 40/2006-BNN. TL đủ 7 TC theo PLGCT.
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
15456
KG
16250
UNU
6210
USD
300821ONEYSCLB16519401
2021-10-04
060110 N HOA NHI?T ??I ZABO PLANT B V Lilil spp (Lilium spp), Vigneron 18/20. Goods: Not subject to TGTGT according to TT 219/2013 / TT-BTC 31/12/2013, not belonging to DMQL CITES, and businesses according to Decision 40/2006-BNN. TL enough 7 TC under PLGCT.;Củ giống hoa Lily (Lilium spp), Vigneron 18/20. Hàng: không chịu TGTGT theo TT 219/2013/TT-BTC 31/12/2013, không thuộc DMQL CITES, đc SXKD theo QĐ 40/2006-BNN. TL đủ 7 TC theo PLGCT.
CHILE
VIETNAM
CORONEL
GREEN PORT (HP)
3875
KG
2100
UNU
959
USD
300821ONEYSCLB16519400
2021-10-04
060110 N HOA NHI?T ??I VAN DEN BOS FLOWERBULBS B V Lilium spp), Roselily Isabella 16/18. Goods: Not subject to TGTGT according to TT 219/2013 / TT-BTC, not belonging to DMQL CITES, the business according to Decision 40/2006-BNN. TL enough 7 TC under PLGCT.;Củ giống hoa Lily (Lilium spp), Roselily Isabella 16/18. Hàng: không chịu TGTGT theo TT 219/2013/TT-BTC, không thuộc DMQL CITES, đc SXKD theo QĐ 40/2006-BNN. TL đủ 7 TC theo PLGCT.
CHILE
VIETNAM
CORONEL
GREEN PORT (HP)
19048
KG
17000
UNU
10806
USD
300821ONEYSCLB16519400
2021-10-04
060110 N HOA NHI?T ??I VAN DEN BOS FLOWERBULBS B V Lily (Lilium Spp), Roselily Isabella 18/20. Goods: Not subject to TGTGT according to TT 219/2013 / TT-BTC, not belonging to DMQL CITES, the business according to Decision 40/2006-BNN. TL enough 7 TC under PLGCT.;Củ giống hoa Lily (Lilium spp), Roselily Isabella 18/20. Hàng: không chịu TGTGT theo TT 219/2013/TT-BTC, không thuộc DMQL CITES, đc SXKD theo QĐ 40/2006-BNN. TL đủ 7 TC theo PLGCT.
CHILE
VIETNAM
CORONEL
GREEN PORT (HP)
19048
KG
4500
UNU
3250
USD
80921912890787
2021-10-21
060110 N HOA NHI?T ??I ZABO PLANT B V Lilial (Lilium spp), Yelloween 22/24. Goods: Not subject to TGTGT according to TT 219/2013 / TT-BTC 31/12/2013, not belonging to DMQL CITES, and businesses according to Decision 40/2006-BNN. TL enough 7 TC under PLGCT.;Củ giống hoa Lily (Lilium spp), Yelloween 22/24. Hàng: không chịu TGTGT theo TT 219/2013/TT-BTC 31/12/2013, không thuộc DMQL CITES, đc SXKD theo QĐ 40/2006-BNN. TL đủ 7 TC theo PLGCT.
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
17850
KG
20000
UNU
7628
USD
240621YMLUI236218015
2021-07-07
845941 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N LUY?N LU?N H?NG SHANGHAI HERALD INTERNATIONAL TRADE CO LTD CNC Digital Control Machine Used to Doa Hole Piston Motorcycles and Automotive (Hydraulic Station with Removable Water Chamber), Code: RH-89, Voltage: 380V, Capacity: 6.7 KW, NSX: Rongquan Machine, 100% new goods;Máy doa điều khiển số CNC dùng để doa lỗ ắc của quả piston xe máy và ô tô ( trạm thủy lực với buồng nước tháo rời),mã:RH-89,điện áp: 380V, Công suất: 6.7 KW,nsx: RONGQUAN MACHINE, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
6483
KG
1
SET
30577
USD
311021SITGSHHPQ118519A
2021-11-18
845941 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N LUY?N LU?N H?NG SHANGHAI HERALD INTERNATIONAL TRADE CO LTD MACHINE DOA CNC NUMBER REPORTING FOR PISTON RESULTS OF PISTON Motorcycles and Cars (Hydraulic Station with Removable Space), Code: XZK100, Voltage380V, Capacity: 3.3A, NSX: Cangzhou Lianghai Manufacturing Co. ,;Máy doa điều khiển số CNC dùng để doa lỗ ắc của quả piston xe máy và ô tô ( trạm thủy lực với buồng nước tháo rời), mã:XZK100, điện áp380V, công suất: 3.3A, nsx: Cangzhou LIANGHAI Manufacturing Co.,
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
3181
KG
1
SET
3405
USD
160821YMLUI236224435
2021-08-26
845941 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N LUY?N LU?N H?NG SHANGHAI HERALD INTERNATIONAL TRADE CO LTD CNC Digital Control Machine Used to Doa Hole Piston Motorcycles and Automotive (Hydraulic Station with Removable Water Chamber), Code: RH-89, Voltage: 380V, Capacity: 6.7 KW, NSX: Rongquan Machine, 100% new goods;Máy doa điều khiển số CNC dùng để doa lỗ ắc của quả piston xe máy và ô tô ( trạm thủy lực với buồng nước tháo rời),mã:RH-89,điện áp: 380V, Công suất: 6.7 KW,nsx: RONGQUAN MACHINE, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
15993
KG
2
SET
61154
USD
210821BTU/HCM-01
2021-08-31
310210 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N PH?N BóN GIA V? RCL INDUSTRIAL PRODUCTS PTE LTD Granular Urea stool (Phan Ure Gia Vu), white, granular form. Specifications: Minimum nitrogen: 46%, maximum biuret: 1%, maximum moisture: 0.5%. Goods, 100% new. (50 kg bags);Phân Granular Urea ( PHAN URE GIA VU), màu trắng, dạng hạt. Thông số kỹ thuật: Nitơ tối thiểu: 46%, Biuret tối đa: 1%, Độ ẩm tối đa: 0,5%. Hàng xá, mới 100%. ( Hàng đóng bao 50 kg)
MALAYSIA
VIETNAM
BINTULU - SARAWAK
CANG KHANH HOI (HCM)
4360
KG
4359806
KGM
1985540
USD
120322JOTSC3120314
2022-04-21
842720 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??C V?N TOKYO BHL CO LTD The forklift is equal to the structure of the Komatsu FD20T-17 Serial: M228-314382, diesel engine, used goods, year of production: Determined by the Register;Xe nâng hàng bằng cơ cấu càng nâng KOMATSU FD20T-17 số serial : M228-314382, động cơ diesel, hàng đã qua sử dụng, năm sản xuất: Xác định theo cơ quan đăng kiểm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
26210
KG
1
PCE
7655
USD
120322JOTSC3120314
2022-04-21
842720 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??C V?N TOKYO BHL CO LTD Forklift with Mitsubishi FGE25T Serial: F17D-58186, petrol engine, used goods, year of production: Determined by the Registry Agency;Xe nâng hàng bằng cơ cấu càng nâng MITSUBISHI FGE25T số serial : F17D-58186, động cơ xăng, hàng đã qua sử dụng, năm sản xuất: Xác định theo cơ quan đăng kiểm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
26210
KG
1
PCE
3427
USD
544361112710
2021-11-02
842290 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N KIêN Hà SEAL PRECISION CO LTD R250-07 LOWCAN 5 mm - Steel - Seal - 100% new product - Lon lid lid machine parts;Ru lô cuốn miệng lon R250-07 lowcan 5 mm - Bằng thép - Hiệu Seal - Hàng mới 100% - Phụ tùng máy đóng nắp lon
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
21
KG
4
PCE
112
USD
555182507685
2021-12-14
842290 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N KIêN Hà SEAL PRECISION CO LTD Lon's head roller C.153.11x3.50x4 - Steel - Brand Seal - 100% new products - Lon lid lid machine parts;Đầu cuốn mép lon C.153.11x3.50x4 - Bằng thép - Hiệu Seal - Hàng mới 100% - Phụ tùng máy đóng nắp lon
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
34
KG
4
PCE
443
USD
280322GAJU22032801A
2022-04-22
271012 N NHIêN LI?U PHúC L?M SOLEUM ENERGY PTE LTD Unleaded Gasoline 95. Non -lead gasoline RON 95 - Level 3. Invoice unit price is USD136,930 for each fuel tank;UNLEADED GASOLINE 95. XĂNG KHÔNG CHÌ RON 95 - MỨC 3. ĐƠN GIÁ HÓA ĐƠN LÀ USD136.930 CHO MỖI THÙNG XĂNG
SOUTH KOREA
VIETNAM
ONSAN
CANG NHA BE (HCM)
1618
KG
1618
TNE
1880050
USD
060122KMTCTAO5959874
2022-01-13
291422 U THIêN NHIêN SHANDONG BAIRUI FINE CHEMICAL CO LIMITED Cyclohexanone liquid form, C6H10O chemical formula, CAS code: 108-94-1, 190kg / drums, used in paint production technology, 100% new products;CYCLOHEXANONE dạng lỏng, công thức hóa học C6H10O, mã CAS: 108-94-1, 190kg/drums, được dùng trong công nghệ sản xuất sơn, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
26752
KG
24
TNE
51072
USD
041121001BAS1512
2021-11-09
390231 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N V?N LONG FORMOSA CHEMICALS FIBRE CORP Copolymer Propoymer Propoymer (PP) Grade K8003, 25kg / bag. Used in manufacturing plastic details, NSX: Formosa Chemical & Fiber Corp., K brand, 100% new;Hạt nhựa nguyên sinh COPOLYMER PROPYLENE (PP) Grade K8003,đóng bao 25kg/bao. dùng trong sản xuất chi tiết nhựa,nsx: FORMOSA CHEMICAL&FIBER CORP, k nhãn hiệu, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
16096
KG
16
TNE
21760
USD
030621001BAD5861
2021-06-07
540245 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N V? CH?N FAR EASTERN FIBERTECH CO LTD Single multifilament fiber from nylon, non-twisted, non-dustless, non-elastic, 56 decitex, not high-strength yarn, roll form - nylon 66 poy / fdy filament yarn 56f34 x6290 7ky254 a1 grade;Sợi đơn multifilament từ nylon, không xoắn, không dún, không đàn hồi, độ mảnh 56 decitex, không phải sợi có độ bền cao, dạng cuộn - NYLON 66 POY/FDY FILAMENT YARN 56F34 X6290 7KY254 A1 GRADE
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
31039
KG
219
KGM
1439
USD
030621001BAD5861
2021-06-07
540245 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N V? CH?N FAR EASTERN FIBERTECH CO LTD Single multifilament fiber from nylon, non-twisted, not dusty, non-elastic, 78 decitex, not high-strength yarn, roll - nylon 66 poy / fdy filament yarn 78 f68 t6391 6ky378 a1 grade;Sợi đơn multifilament từ nylon, không xoắn, không dún, không đàn hồi, độ mảnh 78 decitex, không phải sợi có độ bền cao, dạng cuộn - NYLON 66 POY/FDY FILAMENT YARN 78 F68 T6391 6KY378 A1 GRADE
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
31039
KG
524
KGM
2945
USD
030621001BAD5861
2021-06-07
540245 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N V? CH?N FAR EASTERN FIBERTECH CO LTD Single yarn multifilament from nylon, non-twisted, not dusty, non-elastic, 78 decitex, non-durable yarn, roll - nylon 66 poy / fdy filament yarn 78 f68 t6391 6ky378 a grade;Sợi đơn multifilament từ nylon, không xoắn, không dún, không đàn hồi, độ mảnh 78 decitex, không phải sợi có độ bền cao, dạng cuộn - NYLON 66 POY/FDY FILAMENT YARN 78 F68 T6391 6KY378 A GRADE
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
31039
KG
2073
KGM
11648
USD
071120MEDUNQ262432
2020-11-18
890791 N?NG L??NG T? NHIêN DTD HUAINAN SUNGROW FLOATING MODULE SCI AND TECH CO LTD Government and connected buoys, buoys used to connect the way, by HDPE, size 540x410x59mm, Huainan Sungrow NSX Floating Module Sci and Tech Co., Ltd. New 100%;Phao phủ và kết nối, dùng để kết nối các phao đường đi, bằng nhựa HDPE, kích thước 540x410x59mm, NSX Huainan Sungrow Floating Module Sci and Tech Co., Ltd. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG QT SP-SSA(SSIT)
70110
KG
713
PCE
4955
USD
291020SITGSHSGT54306
2020-11-25
890791 N?NG L??NG T? NHIêN DTD HUAINAN SUNGROW FLOATING MODULE SCI AND TECH CO LTD Float link that connects the buoys, plastic HDPE, size 1400x410x205mm.NSX: Floating Module Sungrow Huainan Sci and Tech Co., Ltd. New 100%;Phao liên kết dùng để kết nối các phao, bằng nhựa HDPE, kích thước 1400x410x205mm.NSX:Huainan Sungrow Floating Module Sci and Tech Co., Ltd. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
53283
KG
7518
PCE
130212
USD
171020MEDUN9890124
2020-11-03
890791 N?NG L??NG T? NHIêN DTD HUAINAN SUNGROW FLOATING MODULE SCI AND TECH CO LTD Float link that connects the buoys, plastic HDPE, size 1400x410x205mm.NSX: Floating Module Sungrow Huainan Sci and Tech Co., Ltd. New 100%;Phao liên kết dùng để kết nối các phao, bằng nhựa HDPE, kích thước 1400x410x205mm.NSX:Huainan Sungrow Floating Module Sci and Tech Co., Ltd. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
96572
KG
4296
PCE
74407
USD
171020MEDUN9890124
2020-11-03
890791 N?NG L??NG T? NHIêN DTD HUAINAN SUNGROW FLOATING MODULE SCI AND TECH CO LTD Float used to support panels of solar energy, with HDPE, dimensions 1150x880x150mm, Huainan Sungrow NSX Floating Module Sci and Tech Co., Ltd. New 100%;Phao dùng để đỡ tấm PIN năng lượng mặt trời, bằng nhựa HDPE, kích thước 1150x880x150mm, NSX Huainan Sungrow Floating Module Sci and Tech Co., Ltd. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
96572
KG
8400
PCE
149436
USD