Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
23545351950
2022-01-26
253090 NG TY TNHH NHA KHOA CSG DENTAURUM GMBH CO KG Porcelain powder Ceramotion ZR Base Dentin B, C (B3, B4, C3, C4) Raw materials used to produce teeth, 40g / vial packing specifications, production dentaurum. New 100%;Bột sứ Ceramotion Zr Base Dentin B, C (B3,B4,C3,C4) nguyên liệu dùng để sản xuất răng, quy cách đóng gói 40g/lọ, hãng DENTAURUM sản xuất. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HA NOI
35
KG
4
UNA
136
USD
36799650730
2021-07-07
330690 N NHA KHOA NH?T VI?T BRAIN BASE CORPORATION Bone Grafting Material, Category: Arrowbone-Beta, Code: HCW-30-S, Packing: 0.5g / 1 Package / 1 box, Used toothy in dentistry, 100% new goods, carriers Production: Brainbase;Bột xương (Bone Grafting Material), chủng loại: ArrowBone-beta, Code: HCW-30-s, đóng gói: 0.5g/1 gói/1 hộp, dùng làm chặt chân răng trong nha khoa, hàng mới 100%, hãng sản xuất: BRAINBASE
JAPAN
VIETNAM
OTHER APT
HA NOI
1
KG
5
UNK
32
USD
HEC182634
2022-03-18
300640 CHI NHáNH C?NG TY TNHH NHA KHOA THáI BìNH D??NG SURE DENT CORPORATION ABSORBENT PAPER POINTS drying materials for dental use - Category 30.04, 100PCS, HSX: SURE DENT CORPORATION, 100% new goods;Vật liệu thấm khô ống tủy absorbent paper points dùng trong nha khoa - chủng loại 30.04 , hộp 100 cái, HSX: SURE DENT CORPORATION, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
139
KG
48
UNK
84
USD
20585466334
2021-12-14
300640 NG TY TNHH NHA KHOA THáI BìNH D??NG BISCO INC Cement cement teeth-D-46311P, Category: Theracem, 1 tube 8g, HSX: Bisco, Inc., 100% new goods;Xi măng trám răng- D-46311P, Chủng loại: Theracem, Hộp 1 ống 8g, HSX: BISCO, INC., hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
74
KG
30
UNK
3
USD
112100013918086
2021-07-20
901010 NH VI?N ?A KHOA THANH HOá BENH VIEN DA KHOA TINH THANH HOA Automatic automatic optical film washing machine, signing code 767041583,;Máy rửa phim điện quang tự động, Ký mã hiệu 767041583,
VIETNAM
VIETNAM
BENH VIEN DA KHOA TINH THANH HOA
BENH VIEN DA KHOA TINH THANH HOA
600
KG
51
KGM
7
USD
7772 0517 0007
2022-06-27
902129 Y NHA KHOA M?NH ??C BIOCETEC CO LTD Orthodontic braces, product codes: CR22-4522H, Manufacturer: Biocetec Co., Ltd. 100% new products (10 pieces/ pack);Mắc cài chỉnh nha, mã hàng: CR22-4522H, hãng sx: BIOCETEC Co., Ltd. Hàng mới 100% (10 cái/ gói)
SOUTH KOREA
VIETNAM
SEOUL
HO CHI MINH
1
KG
2
PKG
54
USD
171121JX21110008
2021-12-30
870240 CHI NHáNH NHA TRANG C?NG TY C? PH?N VINPEARL GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD Electric cars carrying people, 23 seats, designed to be manufactuRed threads for running in Zone V.Play, sports, sports, no. Sign up, do not participate in G. Model: LT-S23; LVTong, Motor: 72V / 11KW; SX: 2021, 100% new.;Xe điện chở người, 23 chỗ,được thiết kế chế tạo chỉ dùng chạy trong khu V.chơi G.trí, T. thao, không Đ. ký lưu hành, không tham gia G.thông. Model:LT-S23; Hiệu LVTONG ,Motor:72V/11KW;SX:2021,mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
32790
KG
20
PCE
271940
USD
081221SZBS21120007
2022-01-18
870240 CHI NHáNH NHA TRANG C?NG TY C? PH?N VINPEARL GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD Electric cars carrying people, 23 seats, designed for manufacturing only to run in V.Play, G.Trí, T. Thao, do not register L. onions, do not participate in G.Thong.Model: LT-S23; LVTong, Motor: 72V / 11KW; SX: 2021, 100% new.;Xe điện chở người,23 chỗ,được thiết kế chế tạo chỉ dùng chạy trong khu V.chơi,G.trí, T. thao, không đăng ký L. hành, không tham gia G.thông.Model:LT-S23; Hiệu LVTONG, Motor:72V/11KW;SX:2021,mới 100%.
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG TAN VU - HP
31220
KG
20
PCE
271940
USD
140122JX211120039
2022-02-16
870240 CHI NHáNH NHA TRANG C?NG TY C? PH?N VINPEARL GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD Electric cars carrying people, 23 seats, designed for manufacturing only to run in V.Play, G.Trí, T. Thao, do not register L. onions, do not participate in G.Thong.Model: LT-S23; LVTong, Motor: 72V / 11KW; SX: 2021, 100% new.;Xe điện chở người,23 chỗ,được thiết kế chế tạo chỉ dùng chạy trong khu V.chơi,G.trí, T. thao, không đăng ký L. hành, không tham gia G.thông.Model:LT-S23; Hiệu LVTONG, Motor:72V/11KW;SX:2021,mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
64030
KG
40
PCE
543880
USD
191121SZBS21110045
2022-01-18
870240 CHI NHáNH NHA TRANG C?NG TY C? PH?N VINPEARL GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD Electric vehicles carrying people, 23 seats, designed for manufacturing only to run in Zone V.Play g.Trí, T. Thao, do not register L. onions, do not join G.Thong.Model: LT-S23; LVTong, Motor: 72V / 11KW; SX: 2021, 100% new.;Xe điện chở người, 23 chỗ,được thiết kế chế tạo chỉ dùng chạy trong khu V.chơi G.trí, T. thao, không đăng ký L. hành, không tham gia G.thông.Model:LT-S23; Hiệu LVTONG, Motor:72V/11KW;SX:2021,mới 100%.
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG TAN VU - HP
16410
KG
10
PCE
135970
USD
1ZX6032A0426981227
2022-01-19
950890 CHI NHáNH NHA TRANG C?NG TY C? PH?N VINPEARL BROGENT TECHNOLOGIES INC Spare parts of the game at the entertainment area: Pistons, Brogent Brand, PlaySeat Art-NR 06S6050199500SP / 5809A, 100% new;PHỤ TÙNG CỦA CÁC TRÒ CHƠI TẠI KHU GIẢI TRÍ: PÍT-TÔNG, NHÃN HIỆU BROGENT, MÃ Playseat Art-NR 06S6050199500SP/5809A, MỚI 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
2
KG
2
PCE
4
USD
160721GALCT2107001-01
2021-12-21
870310 CHI NHáNH NHA TRANG C?NG TY C? PH?N VINPEARL JEBSEN AND JESSEN TECHNOLOGY PTE LTD Electric cars (6 seats) run in golf course, entertainment area. Club Car - Model: Transporter. Do not register for circulation, do not participate in traffic. 100% new production year: 2021;Xe điện chở người (6 chỗ) chạy trong sân golf, khu vui chơi giải trí. Hiệu Club Car - Model: Transporter.Không đăng ký lưu hành, không tham gia giao thông. Mới 100% Năm sản xuất : 2021
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
16986
KG
20
PCE
241380
USD
240921T10821034
2021-10-22
030343 N V?NH NHA TRANG FCF CO LTD Int-SJWR12-191021 # & frosted raw tuna 7.5 lbs up;INT-SJWR12-191021#&Cá ngừ vằn nguyên con đông lạnh 7.5 lbs up
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TARAWA
CANG CAM RANH(K.HOA)
162
KG
153461
KGM
214845
USD
240921T10821034
2021-10-22
030343 N V?NH NHA TRANG FCF CO LTD INT-SJWR11-191021 # & frozen raw tuna 4 - 7.5 lbs;INT-SJWR11-191021#&Cá ngừ vằn nguyên con đông lạnh 4 - 7.5 lbs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TARAWA
CANG CAM RANH(K.HOA)
162
KG
8235
KGM
11117
USD
GTD0654989
2022-01-14
030344 N V?NH NHA TRANG FCF CO LTD INT-BEWR22-110122 # & Tuna to the whole frozen baby 4 - 7.5 lbs;INT-BEWR22-110122#&Cá ngừ mắt to nguyên con đông lạnh 4 - 7.5 lbs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
77990
KG
1000
KGM
1550
USD
170621#DW-BADARO-21-02-04
2021-07-27
030344 N V?NH NHA TRANG DONGWON INDUSTRIES CO LTD INT-BEWR29-050721 # & Tuna eye to whole frozen 1.4 kg DN;INT-BEWR29-050721#&Cá ngừ mắt to nguyên con đông lạnh 1.4 kg dn
TUVALU
VIETNAM
FUNAFUTI
CANG CAM RANH(K.HOA)
401
KG
276
KGM
257
USD
GTD0644492
2022-01-14
030344 N V?NH NHA TRANG FCF CO LTD INT-BEWR43-070122 # & Tuna eye to whole frozen 7.5 - 20 lbs;INT-BEWR43-070122#&Cá ngừ mắt to nguyên con đông lạnh 7.5 - 20 lbs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
100000
KG
500
KGM
800
USD
140220712088352
2020-02-26
030357 N V?NH NHA TRANG SKY VISION CO LTD INT-SWHG35-250220#&Cá cờ kiếm bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh 25 kg up;Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii), sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus), mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), jack and horse mackerel (Trachurus spp.), cobia (Rachycentron canadum) and swordfish (Xiphias gladius), excluding livers and roes: Swordfish (Xiphias gladius);鲱鱼(Clupea harengus,Clupea pallasii),沙丁鱼(Sardina pilchardus,Sardinops spp。),沙丁鱼(Sardinella spp。),b鱼或鲱鱼(Sprattus sprattus),鲭鱼(Somber scombrus,Scomber australasicus,Scomber japonicus),千斤顶和竹荚鱼(Trachurus spp。),军曹鱼(Rachycentron canadum)和箭鱼(Xiphias gladius),不包括肝脏和鱼子酱:剑鱼(Xiphias gladius)
MARSHALL ISLANDS
VIETNAM
DAKAR
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
615
KGM
2460
USD
140220590994679
2020-03-12
030357 N V?NH NHA TRANG SKY VISION CO LTD INT-SWHG16-120320#&Cá cờ kiếm bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh 10 - 25 kg;Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii), sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus), mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), jack and horse mackerel (Trachurus spp.), cobia (Rachycentron canadum) and swordfish (Xiphias gladius), excluding livers and roes: Swordfish (Xiphias gladius);鲱鱼(Clupea harengus,Clupea pallasii),沙丁鱼(Sardina pilchardus,Sardinops spp。),沙丁鱼(Sardinella spp。),b鱼或鲱鱼(Sprattus sprattus),鲭鱼(Somber scombrus,Scomber australasicus,Scomber japonicus),千斤顶和竹荚鱼(Trachurus spp。),军曹鱼(Rachycentron canadum)和箭鱼(Xiphias gladius),不包括肝脏和鱼子酱:剑鱼(Xiphias gladius)
MARSHALL ISLANDS
VIETNAM
SUVA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
173
KGM
520
USD
140220712088352
2020-02-26
030357 N V?NH NHA TRANG SKY VISION CO LTD INT-SWHG35-250220#&Cá cờ kiếm bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh 25 kg up;Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii), sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus), mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), jack and horse mackerel (Trachurus spp.), cobia (Rachycentron canadum) and swordfish (Xiphias gladius), excluding livers and roes: Swordfish (Xiphias gladius);鲱鱼(Clupea harengus,Clupea pallasii),沙丁鱼(Sardina pilchardus,Sardinops spp。),沙丁鱼(Sardinella spp。),b鱼或鲱鱼(Sprattus sprattus),鲭鱼(Somber scombrus,Scomber australasicus,Scomber japonicus),千斤顶和竹荚鱼(Trachurus spp。),军曹鱼(Rachycentron canadum)和箭鱼(Xiphias gladius),不包括肝脏和鱼子酱:剑鱼(Xiphias gladius)
MARSHALL ISLANDS
VIETNAM
DAKAR
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
615
KGM
2460
USD
STR2205086
2022-05-20
901849 I PHáP NHA KHOA HI?N ??I CHANGZHOU SIFARY MEDICAL TECHNOLOGY CO LTD Airpex pipes, category: AirPEX, used in dentistry to determine the length or depth of the toothpose. HSX: Changzhou Sifary Medical Technology Co., Ltd. 100% new (FOC);Thiết bị định vị chóp AirPex, chủng loại: AirPex, dùng trong nha khoa để xác định chiều dài hay độ sâu của ống tuỷ răng. Hsx: Changzhou Sifary Medical Technology Co.,Ltd. Mới 100% (FOC)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
60
KG
1
PCE
85
USD
940086979804
2021-07-30
901849 NHA KHOA ULTRADENT PRODUCTS INC 1435 Black Micro Tips Pump Head Filling Materials 500 Pcs / Bracket Manufacturing: Ultradentproducts Inc New 100%;1435 Black Micro Tips Đầu bơm vật liệu trám răng 500 cái/bịch nhà sx: UltradentProducts Inc mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SALT LAKE CITY - UT
HO CHI MINH
54
KG
2
BICH
190
USD
LAX20059701
2021-07-02
300640 NHA KHOA ULTRADENT PRODUCTS INC 5541_1 Diamond Polish Mint 1.0um Filling Materials 10 Tubes (1.2ml / tube) / Manufacturing box: Ultradent Products, Inc. 100% new;5541_1 Diamond Polish Mint 1.0um Vật liệu trám răng 10 ống (1.2ml/ống)/hộp nhà sx: ULTRADENT PRODUCTS, Inc mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SALT LAKE CITY - UT
HO CHI MINH
1275
KG
1
UNK
71
USD
LAX20059701
2021-07-02
300640 NHA KHOA ULTRADENT PRODUCTS INC 5366-U Opalustre 8 Tubes (1.2ml / pipe), 1oz Tube, Tray, Bag / Box Manufacturing: Ultradent Products, Inc. 100% new;5366-U Opalustre Vật liệu trám răng 8 ống (1.2ml/ống), tuýp 1oz, khay, túi đựng/ hộp nhà sx: ULTRADENT PRODUCTS, Inc mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SALT LAKE CITY - UT
HO CHI MINH
1275
KG
60
UNK
1123
USD
140322FSEASEXP16679
2022-04-01
300590 NHA KHOA A R MEDICOM INC TAIWAN LTD Gauge Gauge Sponges, packed: 20 bags (200 pieces/bag)/box, code: 3001, 100% new goods;Gạc vô trùng-All Gauge Sponges, đóng gói: 20 bịch (200 cái/bịch)/thùng, code: 3001, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
3785
KG
2
UNK
50
USD
190322SELA98322
2022-04-01
392061 NHA KHOA JOEL TECH Non-reinforced plastic pieces, supplemented to squeeze the shape of the box in a 0.63mm thick laboratory (125mm diameter, round piece) -Plastic sheets 0.63mm (Round), packed: 100 pieces/pack, new goods 100%;Miếng nhựa chưa được gia cố, bổ trợ dùng để ép tạo hình khuôn hộp trong phòng thí nghiệ dày 0.63mm (đường kính 125mm, miếng tròn)-Plastic Sheets 0.63mm (Round), đóng gói: 100 miếng/pack, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
440
KG
8200
UNK
2214
USD
190322SELA98322
2022-04-01
392061 NHA KHOA JOEL TECH Non-reinforced plastic pieces, supplemented to squeeze the shape of the box in a 0.5mm thick laboratory (125mm diameter, round piece) -Plastic sheets 0.5mm (Round), packed: 100 pieces/pack, new goods 100%;Miếng nhựa chưa được gia cố, bổ trợ dùng để ép tạo hình khuôn hộp trong phòng thí nghiệm dày 0.5mm (đường kính 125mm, miếng tròn)-Plastic Sheets 0.5mm (Round), đóng gói: 100 miếng/pack, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
440
KG
9000
UNK
2250
USD
220421VICSGNL00267
2021-07-06
252020 NHA KHOA ZHERMACK SPA Gypsum poured tooth model used in Labo-Elite Double 22 Nal 1 kg, Code: C400832, Packing: 2 bottles / boxes, 100% new products.;Thạch cao đổ mô hình răng dùng trong labo-Elite double 22 nal 1 kg, mã code:C400832, đóng gói:2 chai/ hộp, hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
VENICE FLA
CANG CAT LAI (HCM)
16601
KG
18
UNK
873
USD
140322FSEASEXP16679
2022-04-01
401511 NHA KHOA A R MEDICOM INC TAIWAN LTD Sterile rubber gloves used in surgery-secondkin Latex PD Glove- Medium (X100), Packing: 10 boxes (100 pieces/box)/box, Code: 1205-C, 100% new goods;Găng tay cao su vô trùng dùng trong phẫu thuật-SecondSkin Latex PD Glove- Medium (x100), đóng gói: 10 hộp (100 cái/hộp)/thùng, code: 1205-C, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
3785
KG
10
UNK
500
USD
140322FSEASEXP16679
2022-04-01
401511 NHA KHOA A R MEDICOM INC TAIWAN LTD Sterile rubber gloves used in surgery -latex pf surgical glove - 6.5, packed: 10 boxes (100 pieces/box)/box, code: 1174A, 100% new goods;Găng tay cao su vô trùng dùng trong phẫu thuật-Sterile Latex PF Surgical Glove - 6.5, đóng gói: 10 hộp (100 cái/hộp)/thùng, code: 1174A, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
3785
KG
3
UNK
150
USD
140322FSEASEXP16679
2022-04-01
401511 NHA KHOA A R MEDICOM INC TAIWAN LTD Sterile rubber gloves used in surgery-Sedon Skin Latex-X-Small (X100), Packing: 10 boxes (100 pieces/box), Code: 1205A, 100% new goods;Găng tay cao su vô trùng dùng trong phẫu thuật-Second Skin Latex - X-Small (x100), đóng gói: 10 hộp (100 cái/hộp)/thùng, code: 1205A, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
3785
KG
25
UNK
1250
USD
140322FSEASEXP16679
2022-04-01
401511 NHA KHOA A R MEDICOM INC TAIWAN LTD Sterile rubber gloves used in surgery -latex pf surgical glove - 7, packed: 10 boxes (100 pieces/box)/box, code: 1174b, 100% new goods;Găng tay cao su vô trùng dùng trong phẫu thuật-Sterile Latex PF Surgical Glove - 7, đóng gói: 10 hộp (100 cái/hộp)/thùng, code: 1174B, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
3785
KG
3
UNK
150
USD
140322FSEASEXP16679
2022-04-01
401511 NHA KHOA A R MEDICOM INC TAIWAN LTD Sterile rubber gloves used in surgery -latex pf surgical glove - 7, packed: 10 boxes (100 pieces/box)/box, code: 1142d, 100% new goods;Găng tay cao su vô trùng dùng trong phẫu thuật-Sterile Latex PF surgical glove - 7, đóng gói: 10 hộp (100 cái/hộp)/thùng, code: 1142D, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
3785
KG
8
UNK
960
USD
7759 6756 8881
2022-03-16
790400 NHA KHOA ACME MONACO ASIA PTE LTD AMC14UANT8610E 014 Upper Med. Accuform Niti86 (100 EA / PACK) -10 / Zinc Envelope forced in Labo 100 pcs / new 100%;AMC14UANT8610E 014 Upper Med. Accuform NiTi86 (100 ea/pack)-10/Envelope Kẽm buộc dùng trong labo 100 cái/ bịch mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
ALTSTANTTEN
HO CHI MINH
24
KG
10
BICH
490
USD
7759 6756 8881
2022-03-16
790400 NHA KHOA ACME MONACO ASIA PTE LTD AMC1925RCLL10E 19x25 LWR R / C Niti (100 EA / PACK) -10 / Zinc Envelope forced in Labo 100 pcs / new 100%;AMC1925RCLL10E 19X25 LWR R/C NITI (100 ea/ pack)-10/Envelope Kẽm buộc dùng trong labo 100 cái/ bịch mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
ALTSTANTTEN
HO CHI MINH
24
KG
1
BICH
156
USD
773871158545
2021-06-07
901831 NHA KHOA COLTENE WHALEDENT INC 60011175 CanalPro Color Luer Lock Syringes 10mL suprones Dental instruments: 1-time injection pump without needle 50 pieces / sx manufacturer: Coltene / Whaledent Inc 100%;60011175 CanalPro Color Luer Lock Syringes 10mlDụng cụ nha khoa: Bơm tiêm dùng 1 lần không có kim tiêm 50 cái/ bịch nhà sx: Coltene / Whaledent Inc mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CUYAHOGA FALLS
HO CHI MINH
45
KG
2
BICH
17
USD
7302526232
2022-04-25
902129 NG TY TNHH Y NHA KHOA 3D JM ORTHO CORPORATION Straight Gummetal Gummetal Straightal Wire .02.022 (CUT) GMC1722, NSX: JM Ortho Corporation, Japan. New 100%;Dây Gummetal thẳng GUMMETAL Straight Wire .017.022 (Cut) GMC1722, NSX : JM Ortho Corporation , Japan. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
10
KG
10
PKG
539
USD
8724573955
2022-03-16
902129 NG TY TNHH Y NHA KHOA 3D MIS IMPORT EXPORT CO LTD C1-11420 C1 Coni root implant material. Con.Implant D4.20 L11.50mm, SP NSX: MIS Germany GmbH-Germany. 100% new;Vật liệu cấy ghép chân răng C1-11420 C1 coni. con.implant D4.20 L11.50mm, SP NSX: MIS Germany GmbH-Đức . Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
25
KG
10
PCE
793
USD
1Z99F53R0475606642
2021-07-05
848690 NHA KHOA ZFX GMBH ZFX05002018 EVO-3I-CE-MACH-3.4 Accessories of digital milling machines used in lab rooms: Tools to attach tooth bridges before new scanning 100%;ZFX05002018 EVO-3I-CE-MACH-3.4 Phụ kiện của máy phay kỹ thuật số sử dụng trong phòng lab: dụng cụ để gắn cầu răng trước khi scan mới 100%
ITALY
VIETNAM
DACHAU
HO CHI MINH
3
KG
2
PCE
235
USD
274379134927
2022-06-25
711029 NHA KHOA AURIUM RESEARCH U S A Dental tooth -used alloys used in dentistry (main ingredients: PD 52.5%) - Aurolite 61 (25g). Code: 105133. Packaging: 25g/bag. 100% new;Hợp kim làm răng giả sử dụng trong nha khoa (thành phần chính: Pd 52.5%) - Aurolite 61 (25g). Code: 105133. Đóng gói: 25g/bịch. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
UNITED STATES OF AMERICA
HO CHI MINH
1
KG
75
GRM
3267
USD
1Z0360VR8602587390
2021-06-08
902121 N TRANG THI?T B? Y NHA KHOA VI?T ??NG C TECH IMPLANT SRL El CEC Titanium Healing Abutment 5 H.2 EL-5502HT SX: C-TECH Implant SRL. New 100%;Chân răng nhân tạo EL CEC TITANIUM HEALING ABUTMENT 5 H.2 EL-5502HT.Hãng sx: C-Tech Implant Srl.Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
26
KG
20
PCE
119
USD
1Z0360VR8602587390
2021-06-08
902121 N TRANG THI?T B? Y NHA KHOA VI?T ??NG C TECH IMPLANT SRL Artificial feet 15 degrees Angled Abut. H.4 (El Shape) + LongScrew EL-154.CT: C-TECH Implant SRL. New 100%;Chân răng nhân tạo 15 độ ANGLED ABUT. H.4(EL SHAPE)+LONGSCREW EL-154.Hãng sx: C-Tech Implant Srl.Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
26
KG
30
PCE
818
USD
1Z0360VR8602587390
2021-06-08
902121 N TRANG THI?T B? Y NHA KHOA VI?T ??NG C TECH IMPLANT SRL El Dental Implant's Artificial Tooth 4.3 L. 7 MM EL-4307.TC: C-TECH IMPLANT SRL. New 100%;Chân răng nhân tạo EL DENTAL IMPLANT 4.3 L. 7 MM EL-4307.Hãng sx: C-Tech Implant Srl.Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
26
KG
70
PCE
3319
USD
1Z0360VR8602587390
2021-06-08
902121 N TRANG THI?T B? Y NHA KHOA VI?T ??NG C TECH IMPLANT SRL Straight Abutment H.3 Artificial Tooth (Screw Ret. Restor) BL-4750 / 3.CT: C-TECH IMPLANT SRL. New 100%;Chân răng nhân tạo STRAIGHT ABUTMENT H.3(SCREW RET. RESTOR) BL-4750/3.Hãng sx: C-Tech Implant Srl.Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
26
KG
20
PCE
474
USD
1Z0360VR8602587390
2021-06-08
902121 N TRANG THI?T B? Y NHA KHOA VI?T ??NG C TECH IMPLANT SRL Nd Tit artificial roots. 25 degrees Angled Abutment 4 H.3 + Screw ND-2530 / 3.General SX: C-Tech Implant Srl. New 100%;Chân răng nhân tạo ND TIT. 25 độ ANGLED ABUTMENT 4 H.3+SCREW ND-2530/3.Hãng sx: C-Tech Implant Srl.Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
26
KG
10
PCE
273
USD
1Z0360VR8602587390
2021-06-08
902121 N TRANG THI?T B? Y NHA KHOA VI?T ??NG C TECH IMPLANT SRL Artificial Tooths El CEC Titanium Abutment 5 H.3 + Screw EL-5503F .C: C-Tech Implant Srl. New 100%;Chân răng nhân tạo EL CEC TITANIUM ABUTMENT 5 H.3 +SCREW EL-5503F .Hãng sx: C-Tech Implant Srl.Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
26
KG
30
PCE
533
USD
1Z0360VR8602587390
2021-06-08
902121 N TRANG THI?T B? Y NHA KHOA VI?T ??NG C TECH IMPLANT SRL El Dental Implant artificial tooths 5.1 L. 7 MM EL-5107.TC: C-TECH IMPLANT SRL. New 100%;Chân răng nhân tạo EL DENTAL IMPLANT 5.1 L. 7 MM EL-5107.Hãng sx: C-Tech Implant Srl.Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
26
KG
20
PCE
948
USD
1Z0360VR8602587390
2021-06-08
902121 N TRANG THI?T B? Y NHA KHOA VI?T ??NG C TECH IMPLANT SRL Artificial feet 25 degrees Angled Abut. H.1 (El Shape) + Screw EL-251.General SX: C-Tech Implant Srl. New 100%;Chân răng nhân tạo 25 độ ANGLED ABUT. H.1(EL SHAPE)+SCREW EL-251.Hãng sx: C-Tech Implant Srl.Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
26
KG
10
PCE
273
USD
7563914072
2022-01-04
850650 N TRANG THI?T B? Y NHA KHOA VI?T ??NG 3SHAPE TRIOS A S Battery's battery Battery for Trios (Batch Number: 595575) (3 pieces). New 100%;Pin của máy lấy dấu răng nha khoa Battery for Trios(Batch number: 595575)(hộp 3 cái).Hàng mới 100%
DENMARK
VIETNAM
HELSINGOR
HO CHI MINH
2
KG
1
UNK
169
USD
21082121NUE0078671
2021-10-16
340700 N TRANG THI?T B? Y NHA KHOA VI?T ??NG DFS DIAMON GMBH MATERIAL MATERIAL Dental Dental 28061-130 - Orovest 5kg (50x100g) Bags + 1 L Liquid ((basic component is plaster) (used in dental lab room). New 100%;Vật liệu làm khuôn răng giả nha khoa 28061-130 - Orovest 5kg(50x100g) bags + 1 l liquid((thành phần cơ bản là thạch cao) (sử dụng trong phòng Lab nha khoa).Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
1418
KG
200
UNK
7933
USD
1ZW9878R0453963507
2022-01-24
902290 N TRANG THI?T B? Y NHA KHOA VI?T ??NG DENTAL IMAGING TECHNOLOGIES CORP Digital sensor set of Kavo IXS Dental X-ray machine size 2 Sensor Kit (1,014,6105) (set / piece). New 100%;Bộ Sensor kỹ thuật số của máy X quang nha khoa Kavo IXS Size 2 Sensor Kit (1.014.6105)(bộ/cái).Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
1
KG
1
SET
1650
USD
1ZW9878R6757567098
2022-03-10
902213 N TRANG THI?T B? Y NHA KHOA VI?T ??NG ARIBEX INC Dental radiology Nomad Pro2 (S / N: 20217,21677) (set / piece). Used goods.;Máy X quang nha khoa Nomad Pro2 (s/n: 20217,21677)(bộ/cái).Hàng đã qua sử dụng.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
6
KG
2
SET
2000
USD
B2205154
2022-04-25
902213 N TRANG THI?T B? Y NHA KHOA VI?T ??NG PALODEX GROUP OY Kavo.model dental X-ray: Orthhopantomography OP 3D (PCX-1) (1 set includes HYS attached details);Máy X quang nha khoa KAVO.MODEL: ORTHOPANTOMOGRAPH OP 3D (PCX-1)(1 bộ gồm chi tiết đính kèm HYS).Hãng sx: Palodex Goup Oy.Hàng mới 100%
FINLAND
VIETNAM
HELSINKI (HELSINGFOR
HO CHI MINH
360
KG
1
SET
36894
USD
HAJ30002950
2021-06-07
690911 N TRANG THI?T B? Y NHA KHOA VI?T ??NG DENTAL DIREKT GMBH Ball of porcelain baked (use to keep the dental kiln temperature Z 001 - DD Z Pearls (box / 200g). New 100%;Viên bi nung bằng sứ (dùng giữ nhiệt độ lò nung nha khoa Z 001 - DD Z Pearls (hộp/200g).Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
533
KG
20
UNK
555
USD
775036047419
2021-11-02
852862 N TRANG THI?T B? Y NHA KHOA VI?T ??NG OPEN TECH 3D S R L Lighting head Projector for Deluxe / Smart Big Scanner (details according to Appendix Attachment HYS) (Accessories of Dental Gypsum Fightware Scanner) (No Projection Functions are images). New 100%;Đầu chiếu sáng PROJECTOR FOR DELUXE/SMART BIG SCANNER(chi tiết theo phụ lục đính kèm HYS)(phụ kiện của máy quét mẫu hàm thạch cao nha khoa)(không có chức năng chiếu được hình ảnh).Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
6
KG
10
PCE
6934
USD
1Z8610R38822266380
2022-04-26
902129 NHA KHOA VI?T QUANG EUROTEKNIKA Artificial teeth Abutment NPS_PA46.20.3 (long -term attachment in the body, over 30 days);Chân răng nhân tạo Abutment NPS_PA46.20.3 (gắn lâu dài trong cơ thể,trên 30 ngày).Hãng sx: Euroteknika.Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
BORDEAUX
HO CHI MINH
118
KG
20
PCE
530
USD
MIL02120170
2021-06-21
902213 NHA KHOA VI?T QUANG CEFLA S C Myray (Type 3D / 2D CEPH) Model: Hyperion X5 (1 set includes details according to the Appendix attached HYS). SX: Cefla S.C.The new 100%;Máy X quang nha khoa Myray ( type 3D/2D Ceph) model: Hyperion X5 (1 bộ gồm chi tiết theo phụ lục đính kèm HYS).Hãng sx: Cefla S.C.Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
193
KG
1
SET
32049
USD
MIL02133828
2021-07-21
902213 NHA KHOA VI?T QUANG CEFLA S C Myray Dental X-ray (Type 3D / 2D Ceph) .model: Hyperion X5 (1 set includes details according to the Appendix Attachment HYS). SX: Cefla S.C.The New 100%;Máy X quang nha khoa MYRAY (type 3D/2D Ceph).Model : HYPERION X5 (1 bộ gồm chi tiết theo phụ lục đính kèm HYS).Hãng sx: Cefla S.C.Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
233
KG
1
SET
32172
USD
5418703625
2021-07-23
285390 N KHOA H?C Và K? THU?T H?T NH?N IAEA LABORATORIES SEIBERSDORF Pure filter water is used to analyze some elements in it. Brand: IAEA-TEL-2021-03 PROFICIENCY TEST SET, 150g / bottle, 100% new;Nước lọc tinh khiết dùng để phân tích hàm lượng một số nguyên tố trong đó. Nhãn hiệu: IAEA-TEL-2021-03 Proficiency Test Set,150g/ chai , Mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
WIEN
HA NOI
3
KG
500
GRM
0
USD
HKAHAN220402
2022-04-13
902213 N THI?T B? NHA KHOA TH?NG MINH VI?T NAM GENORAY CO LTD Hand-held X-ray model: port-xiii, with accessories: ray orientation tube, charger, charger, strap. (Used in dentistry). Manufacturer: Genoray Co., Ltd. New 100%.;Máy X-quang cầm tay Model: PORT-XIII , kèm phụ kiện: ống định hướng tia, cục sạc, dây sạc, dây đeo. (Dùng trong nha khoa). Hãng SX: Genoray Co.,Ltd. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
148
KG
3
PCE
4800
USD
ANB157857
2022-06-28
902213 N THI?T B? NHA KHOA TH?NG MINH VI?T NAM GENORAY CO LTD Hand-held X-ray model: port-xiii, with accessories: ray orientation tube, charger, charger, strap. (Used in dentistry). Manufacturer: Genoray Co., Ltd. New 100%.;Máy X-quang cầm tay Model: PORT-XIII , kèm phụ kiện: ống định hướng tia, cục sạc, dây sạc, dây đeo. (Dùng trong nha khoa). Hãng SX: Genoray Co.,Ltd. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
146
KG
30
PCE
48000
USD
221021KMTCPUSE815300
2021-10-30
420329 CHI NHáNH C?NG TY TNHH MKP SHIPPING T?I NHA TRANG POS SM Gloves Working Cotton Ordinary (10pc / doz); 100% new goods);Găn tay lao động (GLOVES WORKING COTTON ORDINARY ( 10PC/DOZ ); hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
26766
KG
300
DZN
150
USD
221021KMTCPUSE815300
2021-10-30
380891 CHI NHáNH C?NG TY TNHH MKP SHIPPING T?I NHA TRANG POS SM Insect sprayer (Cockroach & Crawling Insect Killer Spray 300 CC 100% new products);Bình xịt côn trùng( COCKROACH & CRAWLING INSECT KILLER SPRAY 300 cc hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
26766
KG
24
PCE
46
USD
221021KMTCPUSE815300
2021-10-30
730619 CHI NHáNH C?NG TY TNHH MKP SHIPPING T?I NHA TRANG POS SM Rope Rope Protect Rope (Manila Rope Thimble C-Type Galv 18mm; 100% new goods);Vòng sắt bảo vệ dây thừng (MANILA ROPE THIMBLE C-TYPE GALV 18MM; hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
26766
KG
2
PCE
2
USD
221021KMTCPUSE815300
2021-10-30
570500 CHI NHáNH C?NG TY TNHH MKP SHIPPING T?I NHA TRANG POS SM 50mtr floor mats (canvas cotton green, water-proof no.6; 100% new goods);Thảm trải sàn 50mtr (CANVAS COTTON GREEN, WATER-PROOF NO.6; hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
26766
KG
1
ROL
173
USD
221021KMTCPUSE815300
2021-10-30
960340 CHI NHáNH C?NG TY TNHH MKP SHIPPING T?I NHA TRANG POS SM 25mm width paint brush (Brush Paint Radiator 25mm Width; 100% new goods);Cọ sơn 25MM WIDTH (BRUSH PAINT RADIATOR 25MM WIDTH; hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
26766
KG
60
PCE
12
USD
221021KMTCPUSE815300
2021-10-30
731029 CHI NHáNH C?NG TY TNHH MKP SHIPPING T?I NHA TRANG POS SM Iron toolbox (Part Cabinet with 72 Drawers Plastic 555x275x880mm; 100% new goods);Hộp đựng dụng cụ bằng sắt (PART CABINET WITH 72 DRAWERS PLASTIC 555X275X880MM ; hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
26766
KG
1
PCE
19
USD
221021KMTCPUSE815300
2021-10-30
851310 CHI NHáNH C?NG TY TNHH MKP SHIPPING T?I NHA TRANG POS SM Flashlight with replacement and charging battery (Flashlight with Replacement Batteries and Charger Power Full LED Diodes; 100% new goods);Đèn pin với pin thay và sạc (FLASHLIGHT WITH REPLACEMENT BATTERIES AND CHARGER POWER FULL LED DIODES ; hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
26766
KG
10
PCE
103
USD
221021KMTCPUSE815300
2021-10-30
846229 CHI NHáNH C?NG TY TNHH MKP SHIPPING T?I NHA TRANG POS SM Pipe Cutter Heavy (Pipe Heavy - Duty Ridgid; 100% new products);Dụng cụ cắt và uốn ống (PIPE CUTTER HEAVY - DUTY RIDGID ; hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
26766
KG
1
PCE
57
USD
221021KMTCPUSE815300
2021-10-30
842310 CHI NHáNH C?NG TY TNHH MKP SHIPPING T?I NHA TRANG POS SM Clock scales (Digital Weight Scale with Calibration; 100% new products);Cân đồng hồ (DIGITAL WEIGHT SCALE WITH CALIBRATION CERTICATE; hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
26766
KG
2
PCE
446
USD
221021KMTCPUSE815300
2021-10-30
441019 CHI NHáNH C?NG TY TNHH MKP SHIPPING T?I NHA TRANG POS SM Plywood plywood 910x1820x5mm (Plywood Common 910x1820x5mm; 100% new goods);ván ép plywood 910X1820X5MM (PLYWOOD COMMON 910X1820X5MM ; hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
26766
KG
4
PCE
24
USD
221021KMTCPUSE815300
2021-10-30
391212 CHI NHáNH C?NG TY TNHH MKP SHIPPING T?I NHA TRANG POS SM 30cmx25mtr (wrapping foil, roll 30 cm x 25 mtr feed membrane; new 100%);Màng nhựa gói thức ăn 30cmx25mtr (WRAPPING FOIL, ROLL 30 cm x 25 mtr; hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
26766
KG
48
PCE
14
USD
EIN0024608
2021-01-04
901811 NH VI?N ?A KHOA H?NG ??C PHILIPS MEDICAL SYSTEMS NEDERLAND B V ECG monitors and accessories PageWriter TC20. Manufacturer: Philips Goldway (Shenzhen) Industrial Inc. SN: CN62018120. New 100%.;Máy theo dõi điện tim PageWriter TC20 và phụ kiện. Hãng sx: Philips Goldway (Shenzhen) Industrial Inc. SN: CN62018120. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
EINDHOVEN
HO CHI MINH
3306
KG
1
SET
9630
USD
DONA22010284
2022-01-27
902213 N M?T THàNH VIêN TíN NHA NINGBO RUNYES MEDICAL INSTRUMENT CO LTD X-ray System Diagnostic You98 (P), Used in Dental, HSX: Ningbo Youjoy Dental Equipment Co., Ltd, China. New 100%;Hệ thống X-Quang chẩn đoán You98 (P), dùng trong nha khoa, HSX: Ningbo Youjoy Dental Equipment Co.,Ltd, China. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
27
KG
5
PCE
3740
USD
1Z97R17E6745670512
2021-01-22
901841 N M?T THàNH VIêN TíN NHA MICROCOPY LTD Drill polishing for use in dentistry, Code: Neodiamond 166-016M, HSX: Microcopy- America (10 pcs / box). New 100%;Mũi khoan đánh bóng dùng trong nha khoa, Code: Neodiamond 166-016M, HSX: Microcopy- Mỹ (10 cái/hộp). Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
47
KG
50
PCE
445
USD
1Z97R17E6745670512
2021-01-22
901841 N M?T THàNH VIêN TíN NHA MICROCOPY LTD Drill polishing for use in dentistry, Code: Neodiamond 249-014C, HSX: Microcopy- America (10 pcs / box). New 100%;Mũi khoan đánh bóng dùng trong nha khoa, Code: Neodiamond 249-014C, HSX: Microcopy- Mỹ (10 cái/hộp). Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
47
KG
20
PCE
178
USD
SF1121052111430
2021-10-20
620323 C KHOA H?C X? H?I Và NH?N V?N LIU YAMING Graduation Feast for graduate students, Shanghai Pudong Garment, NSX Shanghai Jianxin Company - 100% new goods;Lễ phục tốt nghiệp cho sinh viên cao học, hiệu Shanghai Pudong Garment, Nsx Shanghai Jianxin Company - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
UNKNOWN
HO CHI MINH
21
KG
23
SET
46
USD
300522PIPCB22000392
2022-06-29
120740 T NH?P KH?U N?NG S?N MINH KHOA MBM TRADE LINK PRIVATE LIMITED White sesame seeds (white sesame) used as food, unprocessed (1520 bag x 25 kg) - HULLED SESame Seeds Purity 99.95% (belonging to Sisamun Indicum family);Hạt mè trắng ( vừng trắng ) dùng làm thực phẩm, chưa qua chế biến ( 1520 bao X 25 kg ) - HULLED SESAME SEEDS PURITY 99,95% (thuộc họ sisamun indicum)
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG CAT LAI (HCM)
38000
KG
38000
KGM
66880
USD
041120YMLUI228350727
2020-11-05
681020 N XU?T IN ?N NGUYêN KHOA HANGZHOU MENGBO IMPORT EXPORT CO LTD Artificial stone polishing plate has a surface with dimensions: 270 cm x 180 cm x 160 sheets; 1.4 cm thickness. New 100%;Đá nhân tạo dạng tấm đã đánh bóng một mặt với kích thước: 270 cm x 180 cm x 160 tấm; chiều dày 1.4 cm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
27680
KG
778
MTK
11664
USD
61120146001116500
2020-11-06
681020 N XU?T IN ?N NGUYêN KHOA HANGZHOU MENGBO IMPORT EXPORT CO LTD Artificial stone polishing plate has a surface with dimensions: 270 cm x 180 cm x 160 sheets; 1.4 cm thickness. New 100%;Đá nhân tạo dạng tấm đã đánh bóng một mặt với kích thước: 270 cm x 180 cm x 160 tấm; chiều dày 1.4 cm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
778
MTK
11664
USD
271021SHSY2110021B
2021-12-16
721632 NG TRìNH T?N KHOA WUXI WEISHI INDUSTRIAL COMPLETE EQUIPMENT CO LTD Steel I, 28B, unused excessively hot rolling, 280mm height, 124mm wide-legged, thick belly 10.5mm, the face in the edge of 2 edges, 6m long / bar, steel without alloy, carbon content = 0 17% / weight. New 100%;Thép I, 28B, chưa gia công quá mức cán nóng, chiều cao 280mm, rộng chân 124mm, dày bụng 10,5mm, mặt trong cạnh dốc ra 2 mép, dài 6m/thanh, thép ko hợp kim, hàm lượng cacbon=0,17%/trọng lượng.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
123657
KG
8994
KGM
7375
USD
271021SHSY2110021B
2021-12-16
721632 NG TRìNH T?N KHOA WUXI WEISHI INDUSTRIAL COMPLETE EQUIPMENT CO LTD Steel I, 32A, unmourished excessively hot rolling, 320mm height, width of 130mm, thick belly 9.5mm, the side in the edge of 2 edges, 6m long / bar, steel without alloy, carbon content = 0 , 16% / in 100% new;Thép I, 32A, chưa gia công quá mức cán nóng, chiều cao 320mm, rộng chân 130mm, dày bụng 9,5mm, mặt trong cạnh dốc ra 2 mép, dài 6m/thanh, thép ko hợp kim, hàm lượng cacbon=0,16%/ trong lượng.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
123657
KG
2406
KGM
1949
USD