Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
110621MMA0222434
2021-10-05
843860 NH?N THàNH THáI G LARSSON STARCH TECHNOLOGY AB Hydrocylone equipment used to refine starch. Capacity: 390KW .The: Larsson.Us in cassava starch sx. 100% new;Thiết bị hydrocylone dùng để tinh lọc tinh bột. Công suất: 390KW .Hiệu:Larsson.dùng trong SX tinh bột khoai mì. Mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
HELSINGBORG
CANG CAT LAI (HCM)
17581
KG
1
PCE
615491
USD
210521KOMHY87HM400B
2021-10-07
843010 TH?U CHíNH D? áN NHà MáY ?I?N GIó BìNH ??I POWER CHINA HUADONG ENGINEERING CORPORATION LIMITED YZ-400B Piling Hammers Operated by hydraulic construction mechanism (Model: YZ-400B; Serial: 201809-3086) 100% new products. Temporarily imported goods for construction of wind power projects;Búa đóng cọc YZ-400B hoạt động nhờ cơ chế thủy lực thi công công trình điện gió ( MODEL:YZ-400B; Serial:201809-3086 ) hàng mới 100% . Hàng tạm nhập thi công dự án điện gió
CHINA
VIETNAM
CHANGSHU
TAN CANG GIAO LONG
35
KG
1
SET
100000
USD
031021GTD0607279
2021-10-19
841583 NG TY TNHH TH??NG M?I C? ?I?N L?NH NH?T TH?NH TRANE SINGAPORE ENTERPRISE PTE LTD Outdoor unit of trane brand air conditioner, Model TTA240ED00RB, capacity of 240,000 BTU / h (240 MBH), 3-phase electricity, 50 Hz, no HCFC cooling agent, 100% new goods;Dàn nóng của máy điều hòa không khí hiệu Trane, model TTA240ED00RB, công suất 240.000 BTU/h (240 MBH), điện 3 pha, 50 Hz, không chất làm lạnh hcfc, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
2863
KG
1
UNIT
2817
USD
031021GTD0607279
2021-10-19
841583 NG TY TNHH TH??NG M?I C? ?I?N L?NH NH?T TH?NH TRANE SINGAPORE ENTERPRISE PTE LTD Achaircase of a trane air conditioner, TTA120ED00RB model, capacity of 120,000 BTU / h (120 MBH), 3-phase power, 50 Hz, no HCFC cooling agent, 100% new goods;Dàn nóng của máy điều hòa không khí hiệu Trane, model TTA120ED00RB, công suất 120.000 BTU/h (120 MBH), điện 3 pha, 50 Hz, không chất làm lạnh hcfc, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
2863
KG
1
UNIT
1453
USD
130120COAU7221496970
2020-01-31
730512 CTY TNHH TH??NG M?I KIêN THàNH LIAOCHENG TONGYUN PIPE INDUSTRY CO LTD Ống thép hàn mạ kẽm, hàn mặt bích 2 đầu dung dẫn dầu (không dùng cho hệ thống đường ống biển), tiêu chuẩn ASTM A53/API FFJIS10K, kích thước: (DN850 x10 x 9000)mm, mới 100%;Other tubes and pipes (for example, welded, riveted or similarly closed), having circular cross-sections, the external diameter of which exceeds 406.4 mm, of iron or steel: Line pipe of a kind used for oil or gas pipelines: Other, longitudinally welded: Electric resistance welded (ERW);其他钢管或钢管(例如焊接,铆接或类似封闭),具有圆形横截面,其外径超过406.4mm的铁或钢:用于石油或天然气管道的管线管:其他,纵向焊接:电阻焊(ERW)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
129
TNE
131300
USD
130120COAU7221496970
2020-01-31
730512 CTY TNHH TH??NG M?I KIêN THàNH LIAOCHENG TONGYUN PIPE INDUSTRY CO LTD Ống thép hàn mạ kẽm, hàn mặt bích 2 đầu dung dẫn dầu (không dùng cho hệ thống đường ống biển), tiêu chuẩn ASTM A53/API FFJIS10K, kích thước: (DN850 x10 x 9000)mm, mới 100%;Other tubes and pipes (for example, welded, riveted or similarly closed), having circular cross-sections, the external diameter of which exceeds 406.4 mm, of iron or steel: Line pipe of a kind used for oil or gas pipelines: Other, longitudinally welded: Electric resistance welded (ERW);其他钢管或钢管(例如焊接,铆接或类似封闭),具有圆形横截面,其外径超过406.4mm的铁或钢:用于石油或天然气管道的管线管:其他,纵向焊接:电阻焊(ERW)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4
TNE
2375
USD
140721NZLNGB21003879
2021-07-19
842482 NG TY TNHH TH??NG M?I C? ?I?N KIêN THàNH TAIZHOU CITY LUQIAO HEFENG SPRAYER FACTORY Insecticide sprayers, insects, electrical activities, Panthera -20, 8AH, capacity 0.15-0.6 MPa, specialized for agriculture, 100% new products.;Máy phun thuốc trừ sâu, côn trùng, hoạt động bằng điện, hiệu PANTHERA -20, 8AH, Công suất 0.15-0.6 mpa, chuyên dùng cho nông nghiệp, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
12528
KG
210
PCE
4208
USD
4452969382
2022-06-27
847131 N HàNG MUFG BANK CHI NHáNH THàNH PH? Hà N?I MUFG BANK LTD OTP Token Code (Onespan Digipass 275) provides a password used in banks, mode: Digipass-275, year of manufacturing 2021, manufacturer: onespan, 100% new;Thẻ mã hóa OTP TOKEN(Onespan Digipass 275) cung cấp mật khẩu sử dụng trong ngân hàng,mode:DIGIPASS-275,năm sx 2021,hãng sx:Onespan,mới 100%
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
1
KG
4
PCE
31
USD
120422SNKO020220320728
2022-05-28
842710 T THàNH VIêN TH??NG M?I THàNH THI?N LONKING FUJIAN INTERNATIONAL TRADE CO LTD Lower forklifts, Lonking brand, Model: FD35T, Lifting 3.5 tons. The corresponding number of machine framework: (SN31291/C490BPG22031518), Year SX: 2022, Oil -running, 100% new.;Xe nâng hạ xếp hàng, hiệu Lonking, model:FD35T, Nâng 3.5 tấn.Số khung số máy tương ứng:(SN31291/C490BPG22031518), Năm SX: 2022,chạy Bằng dầu ,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
49992
KG
1
PCE
10354
USD
170522HDMUBKKA04067900
2022-05-23
250100 T THàNH VIêN MU?I T?N THàNH K C SALT INTERNATIONAL CO LTD NaCl pure salt (PDV Refined Salt) used in the industry (not salted salt);Muối tinh khiết NACL (PDV REFINED SALT) dùng trong ngành công nghiệp (không phải muối ăn)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
271080
KG
270
TNE
36450
USD
200322SSZ1172960
2022-06-01
260200 NG TY TNHH TRUNG THàNH THáI NGUYêN ZADA COMMODITIES PTE LTD Manganese ore (Manganese Lumpy Ore) used in the industry of manufacturing iron alloy, fero manganese and Silico Mangan. MN content: 46.12%. Moisture: 1.63%. Local form: 10-100mm: 88.17%. Bulk.;Quặng Mangan (Manganese Lumpy Ore ) dùng trong nghành công nghiệp sản xuất hợp kim sắt, luyện Fero Mangan và Silico Mangan. Hàm lượng Mn: 46.12%. Độ ẩm: 1.63%. Dạng cục: 10-100mm: 88.17%. Hàng rời.
BRAZIL
VIETNAM
VILA DO CONDE
DINH VU NAM HAI
544895
KG
536013
KGM
163158
USD
081221MH21120518
2021-12-15
590320 CHI NHáNH C?NG TY TNHH S?N Hà T?I THáI BìNH DESIPRO PTE LTD DCL01 # & 100% polyester fabric (woven fabric) with coated PU, 147cm, 128gr / yds, 17991yds, model 8291483, 100% new;DCL01#&Vải 100%polyester ( vải dệt thoi ) Có tráng phủ PU, 147CM, 128gr/yds, 17991YDS, model 8291483, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
2488
KG
24183
MTK
45524
USD
281020SHHHG20001240D
2020-11-03
600591 CHI NHáNH C?NG TY TNHH S?N Hà T?I THáI BìNH ECLAT TEXTILE CO LTD TOP LEVEL INTERNATIONAL INC ECL28 # & Knitted> = 85% polyester and 87% other components polyester, 13% spandex, 220 GSM / M2, 60 '', 1883.72 yds, new 100%;ECL28#&Vải dệt kim >= 85% polyester và các thành phần khác 87% POLYESTER, 13% SPANDEX, 220 GSM/M2, 60'', 1883.72 yds, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
786
KG
2625
MTK
5293
USD
020222ZIMUORF1065258
2022-04-20
120190 N TH??NG M?I THàNH THàNH C?NG THE SCOULAR COMPANY Soybeans, dried, not yet preliminary processing, container in containers (US No.1 Yellow Soybeans) as animal feed. New 100%.;Đậu nành hạt, đã sấy khô, chưa qua sơ chế, hàng xá trong container (US NO.1 YELLOW SOYBEANS) làm thức ăn chăn nuôi. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
522
KG
522
TNE
300363
USD
280121SZVIC2101001
2021-02-18
900490 N NHà THáI ALDO GROUP INTERNATIONAL AG 10434904 / Fashion Sunglasses, Material: 90% POLYCARBONATE COPPER 105, Principal Aldo, New 100% / INV-100 088 146 / C / O-E0221141700029253 (29/01);10434904/Mắt kính thời trang, Chất liệu:90% POLYCARBONATE 105 COPPER, Hiệu Aldo, Mới 100%/INV-100088146/C/O-E0221141700029253 (29/01)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG ICD PHUOCLONG 3
8986
KG
396
PCE
1259
USD
112200017711494
2022-06-01
550510 NH?N ?? TH? GáI BILLION INDUSTRIAL VIETNAM CO LTD Poy scrap fibers (Material from synthetic fiber - Polyester fibers during the production process of export processing enterprises), mixed with #& VN impurities;Sợi phế liệu POY (chất liệu từ các xơ tổng hợp - Sợi Polyester phế trong quá trình sản xuất sợi của doanh nghiệp chế xuất), có lẫn tạp chất#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL (VN)
DOANH NGHIEP TU NHAN DO THI GAI
37730
KG
37730
KGM
14595
USD
112200017732979
2022-06-03
550510 NH?N ?? TH? GáI BILLION INDUSTRIAL VIETNAM CO LTD Poy scrap fibers (Material from synthetic fiber - Polyester fibers during the production process of export processing enterprises), mixed with #& VN impurities;Sợi phế liệu POY (chất liệu từ các xơ tổng hợp - Sợi Polyester phế trong quá trình sản xuất sợi của doanh nghiệp chế xuất), có lẫn tạp chất#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL (VN)
DOANH NGHIEP TU NHAN DO THI GAI
25490
KG
25490
KGM
9860
USD
280121SZVIC2101001
2021-02-18
900410 N NHà THáI ALDO GROUP INTERNATIONAL AG 10434681 / Fashion Sunglasses, Material: 50% POLYCARBONATE 50% COPPER, Brand Aldo, New 100% / INV-100 086 532 / C / O-E0221141700029300 (29/01);10434681/Mắt kính thời trang, Chất liệu:50% POLYCARBONATE 50% COPPER, Hiệu Aldo, Mới 100%/INV-100086532/C/O-E0221141700029300 (29/01)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG ICD PHUOCLONG 3
8986
KG
344
PCE
1304
USD
280121SZVIC2101001
2021-02-18
900410 N NHà THáI ALDO GROUP INTERNATIONAL AG 10434709 / Fashion Sunglasses, Material: 60% POLYCARBONATE 40% COPPER, Brand Aldo, New 100% / INV-100 086 532 / C / O-E0221141700029300 (29/01);10434709/Mắt kính thời trang, Chất liệu:60% POLYCARBONATE 40% COPPER, Hiệu Aldo, Mới 100%/INV-100086532/C/O-E0221141700029300 (29/01)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG ICD PHUOCLONG 3
8986
KG
336
PCE
1391
USD
280921112100015000000
2021-10-01
880221 N ??I THàNH FUJIAN CEREALS OILS FOODSTUFFS IMPORT EXPORT GROUP LTD CORP Drone aircraft device attached to p80 2021 spraying system (Model: 3WWDZ-35A), SX: XAG, KT when folded 1451x1422x564mm, 35L capacity, Maximum distilling: 88kg, goods 100% new;Thiết bị bay không người lái gắn hệ thống phun thuốc trừ sâu P80 2021 (Model:3WWDZ-35A),hãng sx:XAG, kt khi gập lại 1451x1422x564mm, dung tích bình 35L, t.lượng cất cánh tối đa: 88kg, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
744
KG
2
SET
24340
USD
280921112100015000000
2021-10-01
880221 N ??I THàNH FUJIAN CEREALS OILS FOODSTUFFS IMPORT EXPORT GROUP LTD CORP Drone flyers attached to P40 2021 pesticide spray system (Model: 3WWDZ-20B), manufacturer: XAG, KT when folded 1286x1279x555mm, a capacity of 20L, Maximum Take off: 48kg, goods 100% new;Thiết bị bay không người lái gắn hệ thống phun thuốc trừ sâu P40 2021 (Model:3WWDZ-20B),hãng sx:XAG, kt khi gập lại 1286x1279x555mm, dung tích bình 20L, t.lượng cất cánh tối đa: 48kg, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
744
KG
4
SET
39440
USD
1611202000012030000
2020-11-05
880221 N ??I THàNH FUJIAN CEREALS OILS FOODSTUFFS IMPORT EXPORT GROUP LTD CORP Ultralight flying vehicles unmanned mounted spraying system XP 2020 Manufacturer: XAG, when folded 1380x1355x552mm kt, 20 liter capacity sprayers, unladen weight: 19,27kg, 100% new goods.;Phương tiện bay siêu nhẹ không người lái gắn hệ thống phun thuốc trừ sâu XP 2020,hãng sx: XAG, kt khi gập lại 1380x1355x552mm, dung tích bình phun 20 lit, trọng lượng không tải:19,27kg,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
950
KG
10
SET
104540
USD
080120CSZ20000121
2020-01-15
640320 N NHà THáI ALDO GROUP INTERNATIONAL AG 10138812/Giày nữ,Chất liệu:72%POLYURETHANE+10%POLYETHYLENE TEREPHTHALATE+10%POLYESTER+5%ZINC+3%ACRYLIC, Lining:100%COTTON,Insole:100%COTTON,Hiệu Aldo,Mới 100%/INV-100051695C/O-E20MA5CR2MN88081(09/01);Footwear with outer soles of rubber, plastics, leather or composition leather and uppers of leather: Footwear with outer soles of leather, and uppers which consist of leather straps across the instep and around the big toe;具有橡胶,塑料,皮革或复合材料皮革外底和皮革鞋面的鞋类:具有皮革外底的鞋类和鞋面上穿着脚背和大脚趾
SWITZERLAND
VIETNAM
SHEKOU
CANG ICD PHUOCLONG 3
0
KG
396
PR
7338
USD
080120CSZ20000121
2020-01-15
640320 N NHà THáI ALDO GROUP INTERNATIONAL AG 10174952/Giày nữ,Chất liệu:94%POLYURETHANE+3%POLYESTER+3%ZINC ALLOY, Lining:100%COTTON, Insole:100%COTTON,Hiệu Aldo,Mới 100%/INV-100051296C/O-E20MA5CR2MN88046(09/01);Footwear with outer soles of rubber, plastics, leather or composition leather and uppers of leather: Footwear with outer soles of leather, and uppers which consist of leather straps across the instep and around the big toe;具有橡胶,塑料,皮革或复合材料皮革外底和皮革鞋面的鞋类:具有皮革外底的鞋类和鞋面上穿着脚背和大脚趾
SWITZERLAND
VIETNAM
SHEKOU
CANG ICD PHUOCLONG 3
0
KG
144
PR
2730
USD
280121SZVIC2101001
2021-02-18
621430 N NHà THáI ALDO GROUP INTERNATIONAL AG 10431571 / scarf around the neck, Material: 100% polyester, Brand Aldo, New 100% / INV-100 086 538 / C / O-E0221141700031063 (29/01);10431571/Khăng quàng cổ, Chất liệu:100% POLYESTER, Hiệu Aldo, Mới 100%/INV-100086538/C/O-E0221141700031063 (29/01)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG ICD PHUOCLONG 3
8986
KG
116
PCE
672
USD
280121SZVIC2101001
2021-02-18
621430 N NHà THáI ALDO GROUP INTERNATIONAL AG 10434713 / scarf around the neck, Material: 100% polyester, Brand Aldo, New 100% / INV-100 086 536 / C / O-E0221141700029567 (29/01);10434713/Khăng quàng cổ, Chất liệu:100% POLYESTER, Hiệu Aldo, Mới 100%/INV-100086536/C/O-E0221141700029567 (29/01)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG ICD PHUOCLONG 3
8986
KG
120
PCE
556
USD
280121SZVIC2101001
2021-02-18
621430 N NHà THáI ALDO GROUP INTERNATIONAL AG 10431566 / scarf around the neck, Material: 100% polyester, Brand Aldo, New 100% / INV-100 086 538 / C / O-E0221141700031063 (29/01);10431566/Khăng quàng cổ, Chất liệu:100% POLYESTER, Hiệu Aldo, Mới 100%/INV-100086538/C/O-E0221141700031063 (29/01)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG ICD PHUOCLONG 3
8986
KG
88
PCE
537
USD
280121SZVIC2101001
2021-02-18
650400 N NHà THáI ALDO GROUP INTERNATIONAL AG 10434716 / Hats, Material: 90% POLYESTER 5% 5% PAPER POLYETHYLENE, Brand Aldo, New 100% / INV-100 086 536 / C / O-E0221141700029567 (29/01);10434716/Nón, Chất liệu:90%PAPER 5% POLYESTER 5% POLYETHYLENE, Hiệu Aldo, Mới 100%/INV-100086536/C/O-E0221141700029567 (29/01)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG ICD PHUOCLONG 3
8986
KG
36
PCE
215
USD
280121SZVIC2101001
2021-02-18
650400 N NHà THáI ALDO GROUP INTERNATIONAL AG 10431570 / Hats, Material: 90% PAPER 10% polyester, Brand Aldo, New 100% / INV-100 086 538 / C / O-E0221141700031063 (29/01);10431570/Nón, Chất liệu:90% PAPER 10% POLYESTER, Hiệu Aldo, Mới 100%/INV-100086538/C/O-E0221141700031063 (29/01)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG ICD PHUOCLONG 3
8986
KG
130
PCE
767
USD
280121SZVIC2101001
2021-02-18
640299 N NHà THáI ALDO GROUP INTERNATIONAL AG 10363017 / sandals female shoes, Material: 100% Polyurethane, Brand Aldo, New 100%;10363017/Giày sandals nữ, Chất liệu:100% POLYURETHANE, Hiệu Aldo, Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
SHEKOU
CANG ICD PHUOCLONG 3
8986
KG
258
PR
4309
USD
280121SZVIC2101001
2021-02-18
640299 N NHà THáI ALDO GROUP INTERNATIONAL AG 10333967 / footwear for women Material: 60% 38% thermoplastics POLYUREATHANE 2% ZINC ALLOY, Brand Aldo, New 100%;10333967/Giày nữ, Chất liệu:60% POLYUREATHANE 38% THERMOPLASTICS 2% ZINC ALLOY, Hiệu Aldo, Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
SHEKOU
CANG ICD PHUOCLONG 3
8986
KG
42
PR
854
USD
180522HGS/E/HCM-2205057-02
2022-05-23
903281 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? ?I?N L?NH T?N PHú TH?NH DANFOSS SINGAPORE PTE LTD Set of pneumatic control switches in industrial refrigeration, copper, Danfoss brand, RT200 m/15 (100%new goods);Thiết bi công tắc điều khiển khí nén trong điện lạnh công nghiệp, bằng đồng, hiệu Danfoss, RT200 M/15 (Hàng mới 100%)
POLAND
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
6454
KG
2
PCE
181
USD
180522HGS/E/HCM-2205057-02
2022-05-23
903281 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? ?I?N L?NH T?N PHú TH?NH DANFOSS SINGAPORE PTE LTD Set of pneumatic control switches in industrial refrigeration, plastic, Danfoss, KPS45 M/8 code (100%new goods);Thiết bi công tắc điều khiển khí nén trong điện lạnh công nghiệp,bằng nhựa, hiệu Danfoss, mã KPS45 M/8(Hàng mới 100%)
POLAND
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
6454
KG
3
PCE
352
USD
2.20322112200015E+20
2022-03-25
240110 NH?N TH??NG M?I H?NG THáI JOLIE JANINE TRADING CO LTD [HNTQ] The golden tobacco leaves dry with the hot air are not separated. Reconcile 0% special preferential treatment according to Decree 83/2021 / ND-CP. License quota quota number: 869 / BCT-XNK dated 23 / 02/2022;[HNTQ] Lá thuốc lá vàng sấy bằng không khí nóng chưa tách cọng.Được hưởng thuế xuất ưu đãi đặc biệt 0% theo nghị định 83/2021/ND-CP .Giấy phép hạn ngạch số: 869/BCT-XNK ngày 23/02/2022
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPEANG PHLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
81573
KG
80
TNE
252000
USD
141021112100015000000
2021-10-19
240110 NH?N TH??NG M?I H?NG THáI JOLIE JANINE TRADING CO LTD [HNTQ] Golden tobacco leaves are heated with hot air. To enjoy a special incentive tax rate of 0%. According to Decree 83/2021 / ND-CP. Paper quotas No. 655 / BCT-XNK (February 3, 2021);[HNTQ]Lá thuốc lá vàng sấy bằng không khí nóng chưa tách cọng.Được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt 0%. Theo nghị định 83/2021/ND-CP. Giấy hạn ngạch số 655/BCT-XNK (03/02/2021)
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPEANG PHLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
101932
KG
100
TNE
305000
USD
141021112100015000000
2021-10-16
240110 NH?N TH??NG M?I H?NG THáI JOLIE JANINE TRADING CO LTD [HNTQ] Golden tobacco leaves dry with hot air are not separated. To enjoy a special preferential tax rate of 0%. According to Decree 83/2021 / ND-CP. Quota limit No. 655 / BCT-XNK (03 / 02/2021);[HNTQ] Lá thuốc lá vàng sấy bằng không khí nóng chưa tách cọng.Được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt 0%.Theo nghị định 83/2021/ND-CP.Giấy hạn ngạch số 655/BCT-XNK ( 03/02/2021)
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPEANG PHLONG- CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
101932
KG
100
TNE
305000
USD
011121HASLK01211002694
2021-11-10
390191 N XU?T TH??NG M?I TI?N TH?NH LX INTERNATIONAL CORP Oriental PE Plastic Beads: Linear Low Density Polyethylene LLDPE Resin UF1002EH (100% new, 25kg / bag);Hạt nhựa PE dạng nguyên sinh:LINEAR LOW DENSITY POLYETHYLENE LLDPE RESIN UF1002EH (Hàng mới 100%, 25kg/bao)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
220880
KG
220
MDW
275000
USD
041121025B737879
2021-11-11
841590 I?N L?NH ? T? NAM THàNH GUANGZHOU YOU 2 TRADING CO LTD Honeycomb evaporation (indoor unit) for tourist automotive air conditioners (4-15 seats) with capacity of 80W-PZ0631, 1 pcs / barrel, 100% new;Bộ phận bay hơi tổ ong (Dàn lạnh) dùng cho máy điều hòa ô tô du lịch (4-15 chỗ) có công suất 80W-PZ0631 , 1 cái/ thùng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
14870
KG
3
PCE
36
USD
190322SMFCL22030241
2022-04-05
940179 N TH??NG M?I N?I TH?T áNH D??NG HONGKONG TENGDALI TRADING CO LTD Steel chair legs, Leatherette, no altitude adjustment. Code 2067D.Do dongguan zhengyang produced. 100%new.;Ghế ngồi dựa chân ghế bằng thép, bọc giả da, không điều chỉnh được độ cao. Code 2067D.Do Dongguan Zhengyang sản xuất.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
44401
KG
93
PCE
930
USD
020622JSHALCE0124
2022-06-28
842381 N C?N ?I?N T? AN TH?NH OHAUS INDOCHINA LIMITED Electronic counting, model: RC21P6, the ability to weigh 6kg/0.1g, brand: Ohaus, operate by electricity. NSX: Ohaus Corporation. New 100%.;Cân đếm điện tử ,model: RC21P6, khả năng cân 6kg/0.1g, nhãn hiệu: OHAUS, Hoạt động bằng điện. NSX: OHAUS CORPORATION. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
1404
KG
12
PCE
1704
USD
280921TJHPH2102443
2021-10-19
940161 T THàNH VIêN CAO ??NG CHI NHáNH T?I Hà N?I SCHNADIG INTERNATIONAL CORPORATION Sofas stuffed with industrial wooden mattresses, Code C010-016-013-A. Size: 245.75W x 104.14d x 87.63h cm, NSX: Markor Furniture, Caracole brand, 100% new goods;Ghế sofa nhồi nệm có khung bằng gỗ công nghiệp, mã C010-016-013-A. Kích thước: 245.75W x 104.14D x 87.63H cm, NSX:MARKOR FURNITURE, hiệu Caracole, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG TAN VU - HP
4432
KG
1
PCE
1128
USD
280921TJHPH2102443
2021-10-19
940389 T THàNH VIêN CAO ??NG CHI NHáNH T?I Hà N?I SCHNADIG INTERNATIONAL CORPORATION Desk with metal frame, glass face, CLA-019-4013 code. Size: 121.92W x 121.92D x 48.9h cm, NSX: Markor Furniture, Caracole brand, 100% new goods;Bàn có khung bằng kim loại, mặt kính, mã CLA-019-4013. Kích thước: 121.92W x 121.92D x 48.9H cm, NSX:MARKOR FURNITURE, hiệu Caracole, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG TAN VU - HP
4432
KG
1
PCE
442
USD
090422BANR03NSBH0779
2022-04-21
841382 NG TY TNHH TH??NG M?I ?I?N L?NH V?N LàI SONO COMMUNICATIONS LIMITED The water pump part of the washing machine, with 1.5cm suction diameter, made of iron covered with plastic, model: AH6022-1, capacity of 0.2a - 40W, with C/O Form E (27 pieces/barrel with 25 barrels ) - New 100%.;Bộ phận bơm xả nước của máy giặt, có đường kính hút 1.5cm, bằng sắt bao ngoài bằng nhựa, model: AH6022-1, công suất 0.2A - 40W, có C/O form E (27 cái/thùng có 25 thùng) - Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
11876
KG
675
PCE
1620
USD
231221NOSNB21CL11164
2022-01-05
842230 NG TY TNHH THIêN H?P THáI TH?NH DONGGUAN JIESHENGTONG IMP EXP CO LTD Completely automatic round bottle labeling machine, Model: He-150, 220V / 50Hz voltage, capacity: 400W, Size: 160x102x110mm, Using product packaging. New 100%;Máy dán nhãn chai tròn tự động hoàn toàn, Model: HE-150, điện áp 220V/50Hz, công suất: 400W, kích thước: 160X102X110mm, dùng đóng gói sản phẩm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
6310
KG
2
PCE
3400
USD
280920ST026PNRHPG-001
2020-11-05
440400 NG TY TNHH TH??NG M?I TU?N THàNH OLAM INTERNATIONAL LIMITED Ironwood thallium liquid form. S Name: Erythrophleum ivorense. Diameter 100 cm. 4.3-14.2 m long and up. They are not on the list of Cites. 54 341 CBM. Value: 28,529.03 EUR;Gỗ lim TALI dạng lóng. Tên KH: Erythrophleum ivorense. Đường kính 100 cm trở lên. Dài 4.3-14.2 m trở lên. Hàng không thuộc danh mục Cites. 54.341 CBM. Trị giá: 28.529,03 EUR
CONGO
VIETNAM
POINTE NOIRE
HOANG DIEU (HP)
285638
KG
54
MTQ
34029
USD
280920ST026PNRHPG-001
2020-11-05
440400 NG TY TNHH TH??NG M?I TU?N THàNH OLAM INTERNATIONAL LIMITED Ironwood thallium liquid form. S Name: Erythrophleum ivorense. 70-79 cm in diameter. 9.1-13 meters long or more. They are not on the list of Cites. 41 314 CBM. Value: 17,145.31 EUR;Gỗ lim TALI dạng lóng. Tên KH: Erythrophleum ivorense. Đường kính 70-79 cm. Dài 9.1-13 m trở lên. Hàng không thuộc danh mục Cites. 41.314 CBM. Trị giá: 17.145,31 EUR
CONGO
VIETNAM
POINTE NOIRE
HOANG DIEU (HP)
285638
KG
41
MTQ
20449
USD
280920ST026PNRHPG-002
2020-11-05
440400 NG TY TNHH TH??NG M?I TU?N THàNH OLAM INTERNATIONAL LIMITED Etimoe liquid timber. S Name: copaifera Mildbraedii. 64 -110 cm diameter. 6-13.9 m long and up. They are not on the list of Cites. CBM 184 394. Value: 73,757.6 EUR;Gỗ Etimoe dạng lóng. Tên KH: Copaifera Mildbraedii. Đường kính 64 -110 cm. Dài 6-13.9 m trở lên. Hàng không thuộc danh mục Cites. 184.394 CBM. Trị giá: 73.757,6 EUR
CONGO
VIETNAM
POINTE NOIRE
HOANG DIEU (HP)
175174
KG
184
MTQ
87976
USD
171220SITDSHSGP077098
2020-12-23
380893 NG TY TNHH TH??NG M?I T?N THàNH EASTCHEM CO LTD Pesticide technical materials: materials for producing herbicide-BUTYL CYHALOFOP 97% MIN TECH (= 5% VAT applies the dispatch 12900 / BTC-CST dated 22.10.2018) NSX: 26/11 / 2020 / HSD: 11.25.2022;Thuốc bảo vệ thực vật kỹ thuật: nguyên liệu sản xuất thuốc trừ cỏ CYHALOFOP-BUTYL 97% MIN TECH (áp thuế GTGT = 5% theo công văn 12900/BTC-CST ngày 22/10/2018) NSX: 26/11/2020 / HSD: 25/11/2022
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6160
KG
5000
KGM
101250
USD
171220SITDSHSGP077098
2020-12-23
380893 NG TY TNHH TH??NG M?I T?N THàNH EASTCHEM CO LTD Pesticide technical materials: materials for producing herbicide Ethoxysulfuron 97% TECH (= 5% VAT applies the dispatch 12900 / BTC-CST dated 22.10.2018) NSX: 26.11.2020 / HSD : 11/25/2022;Thuốc bảo vệ thực vật kỹ thuật: nguyên liệu sản xuất thuốc trừ cỏ ETHOXYSULFURON 97% TECH (áp thuế GTGT = 5% theo công văn 12900/BTC-CST ngày 22/10/2018) NSX: 26/11/2020 / HSD: 25/11/2022
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6160
KG
1000
KGM
53500
USD
170322292475169
2022-04-07
842240 NG TY TNHH THIêN H?P THáI TH?NH DONGGUAN JIESHENGTONG IMP EXP CO LTD Coping machine. Model: BZJ-5538, voltage of 220V/50Hz, capacity of 1.8kW, size: 1250x950x1450mm, used in industrial packaging. 100% new;Máy quấn vòng bít. Model: BZJ-5538, điện áp 220V/50Hz, công suất 1.8kW, kích thước: 1250X950X1450mm, dùng trong đóng gói SP công nghiệp. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
WENZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
6010
KG
1
PCE
1780
USD
160522ZGNGB0351000879
2022-05-19
842220 NG TY TNHH THIêN H?P THáI TH?NH DONGGUAN JIESHENGTONG IMP EXP CO LTD Semi -automatic bottle washer. Model: BXP002, voltage of 220V/50Hz, capacity of 500W, size: 850x950x1050mm. 100% new;Máy rửa chai bán tự động. Model: BXP002, điện áp 220V/50Hz, công suất 500W, kích thước: 850X950X1050mm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
TAN CANG HIEP PHUOC
4780
KG
1
PCE
850
USD
221121112100016000000
2021-11-23
920600 NG TY TNHH TH??NG M?I XU?N THàNH GUANGXI ZHIBANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Triangular musical instruments bell, stainless steel material, size (20 x 20 x 20) cm + -5%, manufacturer: Wenzhou Co., Ltd, Symbol: TGC03, TQSX. 100% new;Nhạc cụ tam giác chuông, chất liệu bằng inox, kích thước (20 x 20 x 20)cm +-5%,nhà sx: Cty Wenzhou Co.,ltd, kí hiệu:TGC03, TQSX. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
6560
KG
1125
PCE
3476
USD
221121112100016000000
2021-11-23
920600 NG TY TNHH TH??NG M?I XU?N THàNH GUANGXI ZHIBANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Plastic Rattles Drum Musical Instrument, Diameter Size: 26cm + -5%, Manufacturer: Wenzhou Co., Ltd, Symbol: TLL01, TQSX. 100% new;Nhạc cụ trống lục lạc bằng nhựa, kích thước đường kính:26 cm +-5% , nhà sx: Cty Wenzhou Co.,ltd, kí hiệu: TLL01, TQSX. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
6560
KG
600
PCE
10266
USD
200522LTJHCM225307/225329
2022-06-01
293359 N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Raw materials for producing veterinary drugs: Prazancelel. Lot: PZ202204001/002, SX: 04/2022, HSD: 04/2025, NSX: Xiamen Beacon Chemical Co., Ltd. (Muc 10, GP 0358);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : PRAZIQUANTEL. Lot: PZ202204001/002, sx: 04/2022, hsd: 04/2025, nsx: Xiamen beacon chemical co.,ltd. ( Muc 10, GP 0358 )
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
2688
KG
1000
KGM
80300
USD
121221YMG2112009
2021-12-23
293311 N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Veterinary medicine production material: Metamizole Sodium (Analgin) Lot: 052111039/044/045, SX: 11/2021, HSD: 11/2025, NSX: Hebei Jiheng Pharmaceutical CO., LTT (Section 3, GP 1313);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: METAMIZOLE SODIUM ( ANALGIN) Lot: 052111039/044/045, sx: 11/2021,hsd: 11/2025, nsx: Hebei jiheng pharmaceutical co.,ltt ( Mục 3 , GP 1313)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5600
KG
5000
KGM
63750
USD
260322AMIGL220117468A
2022-04-19
294140 N THàNH NH?N SHANDONG GUOBANG PHARMACEUTIAL CO LTD Raw materials for producing veterinary drugs: Florfenicol. Lot: 705-220105/0106, SX: 01/2022, HSD: 01/2025, NSX: Shandong Guobang Pharmaceutical Co., Ltd. (Section 2, GP 0321);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : FLORFENICOL. Lot: 705-220105/0106, sx: 01/2022, hsd: 01/2025, nsx: Shandong guobang pharmaceutical co.,ltd.( Mục 2, GP 0321)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
2330
KG
2000
KGM
124000
USD
021121XHHTSHZC211015D1
2021-11-11
294140 N THàNH NH?N PERISUN PHARMACEUTICAL PTE LTD Veterinary medicine production materials: Florfenicol. Lot; FB202110069, SX: 10/2021, HSD: 10/2023, NSX: Zhejiang Kangmu Pharmaceutical Co., Ltd. (Section 6, GP 1211);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : FLORFENICOL. Lot; FB202110069, sx:10/2021, hsd: 10/2023, nsx: Zhejiang kangmu pharmaceutical co,ltd. ( Mục 6 , GP 1211 )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1680
KG
500
KGM
48750
USD