Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
200122JWLEM21121520
2022-01-25
900699 NG TY TNHH THI?T B? HìNH ?NH Y?N T?M GUANGZHOU YAOHUANG TRADE CO LTD Bright collecting box (softbox) for flash, metal combined with textile materials. Model: SB-BW-6090. KT 60x90 cm, brand / nsx godox. 100% new;Hộp gom sáng(softbox) dùng cho đèn flash , bằng kim loại kết hợp với vật liệu dệt. Model: SB-BW-6090. KT 60x90 cm, Hiệu /nsx Godox. mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG HAI PHONG
1156
KG
20
PCE
228
USD
200122JWLEM21121520
2022-01-25
900699 NG TY TNHH THI?T B? HìNH ?NH Y?N T?M GUANGZHOU YAOHUANG TRADE CO LTD Bright collecting boxes for shooting films, Model QR-P90, size 90cm. Brand / NSX Godox. 100% new;Hộp gom sáng dùng cho đèn quay phim chụp ảnh, Model QR-P90, kích thước 90cm. Hiệu /nsx Godox. mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG HAI PHONG
1156
KG
8
PCE
488
USD
200122JWLEM21121520
2022-01-25
900669 NG TY TNHH THI?T B? HìNH ?NH Y?N T?M GUANGZHOU YAOHUANG TRADE CO LTD Flash photography in the room with a 600W power ball, Model: QT600II symbol / NSX Godox. 100% new;Đèn flash chụp ảnh trong phòng có gắn bóng công suất 600W,Model: QT600IIIM Hiệu /nsx Godox. mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG HAI PHONG
1156
KG
20
PCE
5640
USD
250522JWLEM22050365
2022-06-01
842531 NG TY TNHH THI?T B? HìNH ?NH Y?N T?M DONGGUAN HAOYU AUTOMATION TECHNOLOGY CO LTD The winch of a photography font runs on an electric motor with 3 shaft bars. Model: S-03 (3-Roller), 110-220V /32W.Thi /NSX: Nice Photography Equipment Co, Ltd. 100% new;Bộ tời cuốn phông chụp ảnh chạy bằng động cơ điện kèm 3 thanh trục. Model : S-03 (3-roller),110-220v/32w.Hiệu /nsx: Nice Photographic Equipment Co,Ltd . Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG HAI PHONG
1426
KG
20
PCE
1560
USD
181121JWLEM21110378
2021-11-23
962000 NG TY TNHH THI?T B? HìNH ?NH Y?N T?M SHANGHAI JINBEI PHOTOGRAPHIC EQUIPMENT CO LTD Foot lights for flash photography. M-6 2-in-1, Brand / NSX Shanghai Jinbei Photographic Equipments Co., Ltd. 100% new;Chân giá đỡ đèn dùng cho đèn flash chụp ảnh bằng thép . M-6 2-in-1, Hiệu/ NSX Shanghai Jinbei Photographic Equipments Co., Ltd. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
588
KG
10
PCE
1000
USD
080222EURFL22106221SGN
2022-02-24
320500 N D??C TRANG THI?T B? Y T? BìNH ??NH BIDIPHAR COLORCON ASIA PACIFIC PTE LTD Excipients: Opadry Amb Aqueous Moisture Barrier Coating System 80W84941 Pink. Lot No: SH654055. NSX: 07/01/2022 - HSD: 07/01/2024. NSX: Shanghai ColorCon Coating Technology Limited;TÁ DƯỢC: Opadry AMB Aqueous Moisture Barrier Coating System 80W84941 Pink. LOT NO: SH654055. NSX: 07/01/2022 - HSD: 07/01/2024. NSX: SHANGHAI COLORCON COATING TECHNOLOGY LIMITED
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
173
KG
150
KGM
8703
USD
300621GXSAG21066344
2021-07-09
293625 N D??C TRANG THI?T B? Y T? BìNH ??NH BIDIPHAR KHS SYNCHEMICA CORP Drug manufacturing materials: pyridoxine hydrochloride (vitamin B6) BP2020 / USP42. Batch No: PH21067035, PH21067036. HSD: June 15, 2021 - 14/06/2025. NSX: Jiangxi Tianxin Pharmaceutical CO., LTD;NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC: PYRIDOXINE HYDROCHLORIDE (VITAMIN B6) BP2020/USP42. BATCH NO: PH21067035, PH21067036. HSD: 15/06/2021 - 14/06/2025. NSX: JIANGXI TIANXIN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1620
KG
1500
KGM
29250
USD
190322GXSAG22034404
2022-04-01
293625 N D??C TRANG THI?T B? Y T? BìNH ??NH BIDIPHAR KHS SYNCHEMICA CORP Drug production materials: Pyridoxine hydrochloride (vitamin B6) BP2021/USP43. Lot No: Ph22012013 - HSD: January 4, 2022 - January 3, 2026; Ph22012058 - HSD: January 22, 2022 - 01/2026;NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC: PYRIDOXINE HYDROCHLORIDE (VITAMIN B6) BP2021/USP43. LOT NO: PH22012013 - HSD: 04/01/2022 - 03/01/2026; PH22012058 - HSD: 22/01/2022 -.21/01/2026
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3270
KG
1500
KGM
34500
USD
2094666806
2021-10-19
293359 N D??C TRANG THI?T B? Y T? BìNH ??NH BIDIPHAR IMCD SWITZERLAND AG Drug manufacturing materials: 5-fluorouracil EP10. Batch No: 20126 / 2103b341. NSX: 03/2021 - HSD: 03/2026. NSX: Chemische Fabrik Berg - Germany;NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC : 5-FLUOROURACIL EP10. BATCH NO: 20126/2103B341. NSX: 03/2021 - HSD: 03/2026. NSX: CHEMISCHE FABRIK BERG - GERMANY
GERMANY
VIETNAM
BASEL
HO CHI MINH
69
KG
60
KGM
25500
USD
021021HW21093370F
2021-10-19
294190 N D??C TRANG THI?T B? Y T? BìNH ??NH BIDIPHAR KHS SYNCHEMICA CORP Drug manufacturing materials: Cefoperazone Sodium USP43. Batch No: 2106402116. HSD: June 25, 2021 - June 24, 2023. NSX: Suzhou Dawnrays Pharmaceutical CO., LTD;NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC: CEFOPERAZONE SODIUM USP43. BATCH NO: 2106402116. HSD: 25/06/2021 - 24/06/2023. NSX: SUZHOU DAWNRAYS PHARMACEUTICAL CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
130
KG
100
KGM
13800
USD
081021LDLHCM21A6554
2021-11-04
293979 N D??C TRANG THI?T B? Y T? BìNH ??NH BIDIPHAR KHS SYNCHEMICA CORP Drug manufacturing materials: Berberine Hydrochloride JP17. Batch No: 03621030036. HSD: March 19, 2021 - March 18, 2024. NSX: Northeast Pharmaceutical Group CO., LTD;NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC: BERBERINE HYDROCHLORIDE JP17. BATCH NO: 03621030036. HSD: 19/03/2021 - 18/03/2024. NSX: NORTHEAST PHARMACEUTICAL GROUP CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
915
KG
800
KGM
72400
USD
78464894255
2022-04-22
293626 N D??C TRANG THI?T B? Y T? BìNH ??NH BIDIPHAR KHS SYNCHEMICA CORP Drug production materials: Mecobalamin (methylcobalamin) JP17. Batch no: m220204a. HSD: February 4, 2022 - February 3, 2025. NSX: Hebei Yuxing Bio-Englishering Co.;NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC: MECOBALAMIN (METHYLCOBALAMIN) JP17. BATCH NO: M220204A. HSD: 04/02/2022 - 03/02/2025. NSX: HEBEI YUXING BIO-ENGINEERING CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
JINAN
HO CHI MINH
27
KG
2
KGM
6330
USD
78464894255
2022-04-22
293626 N D??C TRANG THI?T B? Y T? BìNH ??NH BIDIPHAR KHS SYNCHEMICA CORP Drug production materials: Cyanocobalamin (Vitamin B12) USP43. Batch no: C210513D. HSD: May 12, 2021 - 11/05/2026. NSX: Hebei Yuxing Bio-Englishering Co.;NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC: CYANOCOBALAMIN (VITAMIN B12) USP43. BATCH NO: C210513D. HSD: 12/05/2021 - 11/05/2026. NSX: HEBEI YUXING BIO-ENGINEERING CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
JINAN
HO CHI MINH
27
KG
15
KGM
33675
USD
78464739555
2021-12-16
291899 N D??C TRANG THI?T B? Y T? BìNH ??NH BIDIPHAR HUBEI BIOCAUSE HEILEN PHARMACEUTICAL CO LTD Raw materials for drug production: Dexibuprofen (TCNSX). Batch No: C102-2004035m. HSD: April 23, 2020 - 04/22/2023. NSX: Hubei Biocause Heilen Pharmaceutical CO., LTD;NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC DÙNG NGHIÊN CỨU : DEXIBUPROFEN (TCNSX). BATCH NO: C102-2004035M. HSD: 23/04/2020 - 22/04/2023. NSX: HUBEI BIOCAUSE HEILEN PHARMACEUTICAL CO., LTD
CHINA
VIETNAM
WUHAN
HO CHI MINH
8
KG
6
KGM
600
USD
190322GXSAG22034404
2022-04-01
293622 N D??C TRANG THI?T B? Y T? BìNH ??NH BIDIPHAR KHS SYNCHEMICA CORP Drug production materials: Thiamine mononitrate (vitamin B1) BP2021/USP43. Lot No: TN22012042; TN22012043 - HSD: January 18, 2022 - January 17, 2026. NSX: Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd;NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC: THIAMINE MONONITRATE (VITAMIN B1) BP2021/USP43. LOT NO: TN22012042 ; TN22012043 - HSD: 18/01/2022 - 17/01/2026. NSX: JIANGXI TIANXIN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3270
KG
1500
KGM
33000
USD
23252219845
2021-12-17
293339 N D??C TRANG THI?T B? Y T? BìNH ??NH BIDIPHAR GLENMARK LIFE SCIENCES LTD Drug manufacturing materials: Esomeprazole Sodium (TCNSX). Batch No: 84200379 - HSD: August 19, 2020 - August 18, 2023; 84200657 - HSD: December 10, 2020 - 09/12/2023. NSX: Glenmark Life Sciences Ltd;NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC : ESOMEPRAZOLE SODIUM (TCNSX). BATCH NO: 84200379 - HSD: 19/08/2020 - 18/08/2023 ; 84200657 - HSD: 10/12/2020 - 09/12/2023. NSX: GLENMARK LIFE SCIENCES LTD
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
18
KG
15
KGM
5970
USD
17630616025
2022-01-25
293919 N D??C TRANG THI?T B? Y T? BìNH ??NH BIDIPHAR CHEIRON PHARMA GMBH CO KG Drug manufacturing materials: Paclitaxel (Paclitaxel Semisynthetic) USP current. Batch No: 76172001021. NSX: 12/2021 - HSD: 12/2025. NSX: Teva Czech Industries S.R.O - Czech Republic;NGUYÊN LIỆU SX THUỐC: PACLITAXEL (PACLITAXEL SEMISYNTHETIC) USP HIỆN HÀNH. BATCH NO: 76172001021. NSX: 12/2021 - HSD: 12/2025. NSX: TEVA CZECH INDUSTRIES S.R.O - CZECH REPUBLIC
CZECH
VIETNAM
PRAHA
HO CHI MINH
7
KG
2000
GRM
79000
USD
69530571822
2021-11-16
293919 N D??C TRANG THI?T B? Y T? BìNH ??NH BIDIPHAR ARISTOPHARMA LTD Drug manufacturing materials: Paclitaxel (current USP). Batch No: FP2-21021. HSD: August 20, 2021 - 08/2025. NSX: Phyto Biotech LLC - Canada;NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC : PACLITAXEL (USP HIỆN HÀNH). BATCH NO: FP2-21021. HSD: 20/08/2021 - 08/2025. NSX : PHYTO BIOTECH LLC - CANADA
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
HO CHI MINH
3
KG
2000
GRM
71000
USD
15779425592
2021-11-16
293919 N D??C TRANG THI?T B? Y T? BìNH ??NH BIDIPHAR ARISTOPHARMA LTD Raw materials for drug production Research: Polymyxin B Suphate, Sterile, Micronized EP10. Batch No: A1411172. HSD: 06/2021 - 09/2024. NSX: Xllia Pharmaceutiacls APS;NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC DÙNG NGHIÊN CỨU : Polymyxin B Suphate, sterile, micronized EP10. BATCH NO: A1411172. HSD: 06/2021 - 09/2024. NSX : XELLIA PHARMACEUTIACLS APS
DENMARK
VIETNAM
KASTRUP
HO CHI MINH
2
KG
644
GRM
7501
USD
17660859890
2021-07-03
293919 N D??C TRANG THI?T B? Y T? BìNH ??NH BIDIPHAR CHEIRON PHARMA GMBH CO KG MATERIALS MANUFACTURING DRUGS: CURRENT USP Paclitaxel. BATCH NO: 76172001220. NSX: 11/2020 - HSD: 11/2024. Manufacturers: TEVA CZECH INDUSTRIES S.R.O - CZECH REPUBLIC;NGUYÊN LIỆU SX THUỐC: PACLITAXEL USP HIỆN HÀNH. BATCH NO: 76172001220. NSX: 11/2020 - HSD: 11/2024. NSX: TEVA CZECH INDUSTRIES S.R.O - CZECH REPUBLIC
CZECH
VIETNAM
PRAHA
HO CHI MINH
6
KG
1000
GRM
40000
USD
17635955684
2022-06-13
293919 N D??C TRANG THI?T B? Y T? BìNH ??NH BIDIPHAR CHEIRON PHARMA GMBH CO KG Drug production materials: Paclitaxel (Paclitaxel Semisynthetic) USP. Batch no: 76172000322. HSD: 12/2021 - 12/2025. NSX: Teva Czech Industries S.R.O - Czech Republic;NGUYÊN LIỆU SX THUỐC: PACLITAXEL (PACLITAXEL SEMISYNTHETIC) USP HIỆN HÀNH. BATCH NO: 76172000322. HSD: 12/2021 - 12/2025. NSX: TEVA CZECH INDUSTRIES S.R.O - CZECH REPUBLIC
CZECH
VIETNAM
PRAHA
HO CHI MINH
7
KG
2000
GRM
79000
USD
69530571855
2022-01-17
293919 N D??C TRANG THI?T B? Y T? BìNH ??NH BIDIPHAR ARISTOPHARMA LTD Drug manufacturing materials: Paclitaxel (current USP). Batch No: FP2-21030. HSD: 11/26/2021 - 11/2025. NSX: Phyto Biotech LLC - Canada;NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC : PACLITAXEL (USP HIỆN HÀNH). BATCH NO: FP2-21030. HSD: 26/11/2021 - 11/2025. NSX : PHYTO BIOTECH LLC - CANADA
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
HO CHI MINH
6
KG
4000
GRM
142000
USD
78464541842
2021-07-20
293723 N D??C TRANG THI?T B? Y T? BìNH ??NH BIDIPHAR SINOBRIGHT PHARMA CO LTD Raw materials for drugs for research and testing, testing: LevonorgestREL USP43. Batch: 70806602103001. HSD: 08/03/2021 - February 22, 2026. NSX: QiPLASTICngdao Zizhu Pharmaceutical CO., LTD;NGUYÊN LIỆU SX THUỐC DÙNG NGHIÊN CỨU, KIỂM NGHIỆM: LEVONORGESTREL USP43. BATCH: 70806602103001. HSD: 08/03/2021 - 22/02/2026. NSX: QINHUANGDAO ZIZHU PHARMACEUTICAL CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
1
KG
0
KGM
352
USD
78464638943
2021-07-31
293980 N D??C TRANG THI?T B? Y T? BìNH ??NH BIDIPHAR HUBEI HAOSUN PHARMACEUTICAL CO LTD Drug production materials for research and testing: Irinotecan (Irinotecan hydrochloride) USP43. Batch No: HS4420200402. HSD: 26/05/2020 - 25/05/2023 NSX: Hubei Haosun Pharmaceutical CO., LTD;NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC DÙNG CHO NGHIÊN CỨU, KIỂM NGHIỆM: IRINOTECAN (IRINOTECAN HYDROCHLORIDE) USP43. BATCH NO: HS4420200402. HSD: 26/05/2020 - 25/05/2023 NSX: HUBEI HAOSUN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
2
KG
500
GRM
14000
USD
23252521840
2022-04-07
293980 N D??C TRANG THI?T B? Y T? BìNH ??NH BIDIPHAR MAC CHEM PRODUCTS INDIA PVT LTD Raw materials for manufacturing drugs used: Irinotecan hydrochloride trihydrate USP43. Batch no: ICT0222002. HSD: 01/2022 - 12/2026. NSX: Mac-Chem Products (India) PVT. Ltd;NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC DÙNG NGHIÊN CỨU : IRINOTECAN HYDROCHLORIDE TRIHYDRATE USP43. BATCH NO: ICT0222002. HSD: 01/2022 - 12/2026. NSX: MAC-CHEM PRODUCTS (INDIA) PVT. LTD
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
2
KG
1
KGM
35200
USD
17632636332
2021-11-16
293980 N D??C TRANG THI?T B? Y T? BìNH ??NH BIDIPHAR MAC CHEM PRODUCTS INDIA PVT LTD Raw materials for drug production Research: Irinotecan hydrochloride trihydrate (current: USP43. Batch No: ICT0221003. NSX: 07/2021 - HSD: 06/2026. NSX: Mac-Chem Products (India) Pvt. Ltd;NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC DÙNG NGHIÊN CỨU : IRINOTECAN HYDROCHLORIDE TRIHYDRATE (HIỆN HÀNH:USP43. BATCH NO: ICT0221003. NSX: 07/2021 - HSD: 06/2026. NSX: MAC-CHEM PRODUCTS (INDIA) PVT. LTD
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
2
KG
1
KGM
19800
USD
280222KBHW-0110-2735
2022-04-05
842959 NG TY TNHH THI?T B? MáY NH?T HàN KATAGIRI TRADING CO LTD Kobelco used crawler excavator, model: SK200LC-2, frame number: YQ-02535, engine number: 6D31-052178. In 1995 production year, using diesel engines;Máy đào bánh xích đã qua sử dụng hiệu KOBELCO, Model: SK200LC-2, số khung: YQ-02535, số động cơ: 6D31-052178. Năm sản xuất 1995, sử dụng động cơ diesel
JAPAN
VIETNAM
KOBE
HOANG DIEU (HP)
22000
KG
1
PCE
19253
USD
20513708030
2022-02-28
030111 NH HI?U THI?N TANI CO LTD Koi carp, scientific name: cyprinus carpio.nishiki koi (code 15 cm - 20 cm) Tosai mix, 1 year old fish. 100% live.;Cá chép koi, Tên khoa học:Cyprinus Carpio.Nishiki koi ( CODE 15 cm - 20 cm) Tosai Mix ,cá 1 năm tuổi.Hàng sống 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA, CHIBA
HO CHI MINH
991
KG
40
UNC
104
USD
20513708030
2022-02-28
030111 NH HI?U THI?N TANI CO LTD Koi carp, scientific name: cyprinus carpio.nishiki koi (code 55 cm - 65 cm) Ni-Isai Mix, fish 2 years old. 100% live.;Cá chép koi, Tên khoa học:Cyprinus Carpio.Nishiki koi ( CODE 55 cm - 65 cm) NI-isai Mix ,cá 2 năm tuổi.Hàng sống 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA, CHIBA
HO CHI MINH
991
KG
21
UNC
456
USD
MNC00581404
2021-07-12
902131 NG TY TNHH TRANG THI?T B? Y T? B M S MICROPORT ORTHOPEDICS INC Phase04508 porcelain pads. New 100% . HSX: Microport Orthopedics. Transplants into the body over 30 days;PHA04508 Miếng đệm sứ. Hàng mới 100% . HSX: Microport Orthopedics. Hàng cấy ghép vào cơ thể trên 30 ngày
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER
HO CHI MINH
15
KG
30
PCE
35100
USD
ELC22100533
2022-01-20
902131 NG TY TNHH TRANG THI?T B? Y T? B M S MICROPORT ORTHOPEDICS INC Pha00608. Transplanted goods into the body over 30 days. 100% new goods produced by micropot firm;PHA00608.Cuống xương đùi cổ rời chuôi dài. Hàng cấy ghép vào cơ thể trên 30 ngày. Hàng mới 100% do hãng Micropot sản xuất
UNITED STATES
VIETNAM
ATLANTA - GA
HO CHI MINH
316
KG
20
PCE
17580
USD
ELC22100533
2022-01-20
902131 NG TY TNHH TRANG THI?T B? Y T? B M S MICROPORT ORTHOPEDICS INC Phase04412. Porcelain femoral bones. Transplanted goods into the body over 30 days. 100% new goods produced by micropot firm;PHA04412.Đầu xương đùi bằng sứ. Hàng cấy ghép vào cơ thể trên 30 ngày. Hàng mới 100% do hãng Micropot sản xuất
UNITED STATES
VIETNAM
ATLANTA - GA
HO CHI MINH
316
KG
20
PCE
20700
USD
811792567632
2021-07-14
843621 N TRANG THI?T B? Y T? DENTECH NEWMED SRL Incel Electronic Incrubator "Pulcino" warm cabinet to check spores - Biological indicators SX: Newmed SRL 100%;INCEL Electronic Incrubator "Pulcino" Tủ ấm để kiểm tra bào tử - chỉ thị sinh học nhà sx: NEWMED SRL mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
11
KG
5
PCE
783
USD
251120SENVO2011023602
2020-11-30
370401 N TRANG THI?T B? Y T? DENTECH CARESTREAM DENTAL SINGAPORE PTE LTD 5942545 CS7600 Smart Plate Size 2 plastic plates receive images Model: CS7600 (4 pcs / box) 100%;5942545 CS7600 Smart Plate Size 2 Tấm nhận hình ảnh bằng nhựa Model: CS7600 ( 4 cái/hộp) mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
KHO CFS CAT LAI
676
KG
6
UNK
720
USD
251120SENVO2011023602
2020-11-30
370401 N TRANG THI?T B? Y T? DENTECH CARESTREAM DENTAL SINGAPORE PTE LTD CS 7200 5942602 IMAGING PLATE # 2-4 Sheets received PCS plastic image Model: CS7200 (4 pcs / box) 100%;5942602 CS 7200 IMAGING PLATE #2 - 4 PCS Tấm nhận hình ảnh bằng nhựa Model: CS7200 ( 4 cái/hộp) mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
KHO CFS CAT LAI
676
KG
2
UNK
240
USD
9247 9957 9450
2021-07-06
902190 N TRANG THI?T B? Y T? ??C TíN HENG TECHCAM TRADING CO LTD Rorial Rack Stent Yukon Choice PC - YCPC3040, Africa 3.0 x 40 mm, long-term transplant products in the human body, SX Translumina / Germany, 100% new;Giá đỡ mạch vành STENT YUKON CHOICE PC - YCPC3040, Phi 3.0 X 40 mm, sản phẩm cấy ghép lâu dài trong cơ thể người, hãng sx Translumina/ Đức,mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HECHINGEN
HO CHI MINH
37
KG
3
PCE
4845
USD
300522YMLUI226160864
2022-06-01
720510 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN GING SHING LIMITED S230_steel shot steel ball seeds, Main compound composition: Carbon (0.70-1.20%), CAS: 7440-44-0, size: 1.2mm, for manufacturing polishing materials, 25kg/bag. New 100%;Hạt bi thép S230_STEEL SHOT, thành phần hợp chất chính: Carbon (0.70-1.20%), số CAS: 7440-44-0, kích thước: 1.2mm, dùng cho sx vật liệu đánh bóng, 25kg/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24912
KG
2000
KGM
1764
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
720510 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD Steel balls S130_STEEL SHOT, component main compounds: carbon (0.70-1.20%), CAS: 7440-44-0, size: 1.2mm, used for polishing materials production, new customers 100%;Hạt bi thép S130_STEEL SHOT, thành phần hợp chất chính: Carbon (0.70-1.20%), số CAS: 7440-44-0, kích thước: 1.2mm, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
1000
KGM
618
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
720510 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD Steel balls ES300_STEEL SHOT, component main compounds: carbon (0.70-1.20%), CAS: 7440-44-0, size: 1.2mm, used for polishing materials production, new customers 100%;Hạt bi thép ES300_STEEL SHOT, thành phần hợp chất chính: Carbon (0.70-1.20%), số CAS: 7440-44-0, kích thước: 1.2mm, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
200
KGM
766
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
720510 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD Stainless steel beads 0.5_ Stainless steel shot, component main compounds: carbon (0.70-1.20%), CAS: 7440-44-0, size: 1.2mm, material for production of polished goods new 100%;Hạt bi thép không gỉ 0.5_ Stainless steel shot, thành phần hợp chất chính: Carbon (0.70-1.20%), số CAS: 7440-44-0, kích thước: 1.2mm, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
500
KGM
778
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
690919 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD B120_CERAMIC SAND porcelain sand, ceramic materials (spherical, size 0.2mm) component is ZrO2, SiO2, Al2O3, less than 9 Mohs hardness, a New 100%;Cát sứ B120_CERAMIC SAND, vật liệu gốm ( dạng hình cầu, kích thước 0.2mm) thành phần chính là ZrO2, SiO2, AL2O3, độ cứng nhỏ hơn 9 Mohs, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
4000
KGM
27530
USD
310322A33CX11890
2022-04-04
282749 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN GING SHING LIMITED Ceramic sand porcelain sand (B120), size 0.2mm, the main ingredient is Zirconium (65%), hardness less than 9 Mohs, 25kg/barrel, based on PTPL 3995/TB-TCHQ dated June 17, 2019. New 100%;Cát sứ Ceramic sand (B120) ,kích thước 0.2mm,thành phần chính là Zirconium (65%),độ cứng nhỏ hơn 9 Mohs, 25kg/thùng, dựa theo ptpl 3995/TB-TCHQ ngày 17/6/2019. Hàng mới100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
26811
KG
4000
KGM
26680
USD
270322CMZ0778897
2022-04-04
282749 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN GING SHING LIMITED Ceramic sand porcelain sand (B120), size 0.2mm, the main ingredient is Zirconium (65%), hardness less than 9 Mohs, 25kg/barrel, based on PTPL 3995/TB-TCHQ dated June 17, 2019. New 100%;Cát sứ Ceramic sand (B120) ,kích thước 0.2mm,thành phần chính là Zirconium (65%),độ cứng nhỏ hơn 9 Mohs, 25kg/thùng, dựa theo ptpl 3995/TB-TCHQ ngày 17/6/2019. Hàng mới100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG VICT
26600
KG
1000
KGM
6610
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
250510 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD Glass sand 80 # _GLASS compound BEADS main components: Silicon dioxide (> = 67%), CAS: 112945-52-5, used for polishing materials production, new customers 100%;Cát thủy tinh 80#_GLASS BEADS thành phần hợp chất chính: Silicon dioxide (>=67%), số CAS: 112945-52-5, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
2000
KGM
936
USD
300522YMLUI226160864
2022-06-01
720529 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN GING SHING LIMITED G80_steel grit steel sand, for the production of polishing materials, 25kg/bag. New 100%;Cát hạt thép G80_STEEL GRIT, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, 25kg/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24912
KG
5000
KGM
4175
USD
300522CMZ0852933
2022-06-01
720529 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN GING SHING LIMITED G80_steel grit steel sand, for the production of polishing materials, 25kg/bag. New 100%;Cát hạt thép G80_STEEL GRIT, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, 25kg/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
25770
KG
3000
KGM
2505
USD
181121SITYKSG2123383
2022-01-11
845891 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? THIêN D??NG LE THANH HAI Moriseiki CNC Metal Lathe Machine has a 310mm lathe server, producing 2012, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business;Máy tiện kim loại điều khiển số CNC MORISEIKI có bán kính gia công tiện 310mm, sản xuất 2012, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18950
KG
1
UNIT
7383
USD
201121015BA15721
2022-01-08
845891 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? THIêN D??NG BSK CO LTD Moriseiki CNC Metal Lathe Machine has a 310mm lathe server, producing 2012, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business;Máy tiện kim loại điều khiển số CNC MORISEIKI có bán kính gia công tiện 310mm, sản xuất 2012, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
56900
KG
5
UNIT
1303
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
281820 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD White sand (60 #) _ WHITE GRIT Fused Alumina, the main ingredient compounds: Aluminum trioxide 99.2%, CAS: 1344-28-1 for polishing materials production, new customers 100%;Cát trắng (60#)_WHITE FUSED ALUMINA GRIT, thành phần hợp chất chính: Aluminium trioxide 99.2%, số CAS: 1344-28-1 dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
2000
KGM
577
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
281820 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD White sand (80 #) _ WHITE GRIT Fused Alumina, the main ingredient compounds: Aluminum trioxide 99.2%, CAS: 1344-28-1 for polishing materials production, new customers 100%;Cát trắng (80#)_WHITE FUSED ALUMINA GRIT, thành phần hợp chất chính: Aluminium trioxide 99.2%, số CAS: 1344-28-1 dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
2000
KGM
577
USD
120522COAU7238276130
2022-05-24
844316 NG TY TNHH MáY Và THI?T B? NH?A M?NH D?NG HANPLAS MACHINERY CHANGZHOU CO LTD Flexo 2 color printer 1000mm, Model: F2-1000, capacity of 2.0 kW/h, Number of identification: F2-100031032022.NXS: Hanplas Machinery (Changzhou) Co., Ltd (removable synchronous). 100%.;Máy in Flexo 2 màu khổ 1000MM, Model: F2-1000,công suất 2.0 Kw/h,Số định danh: F2-100031032022.NXS: Hanplas machinery (Changzhou) Co.,LTD( Đồng bộ tháo rời kèm theo).Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
10200
KG
1
PCE
16000
USD
041221ASHVH1B1243120
2021-12-16
844317 NG TY TNHH MáY Và THI?T B? NH?A M?NH D?NG HANPLAS MACHINE CHANGZHOU CO LTD Copper pipe printer 1 color 3 600mm compartment, Model: ASY-1600, CS: 2KW / H, Ident number: ASY-160029102021, HSX: Hanplas Machine (Changzhou) Co., Ltd, producing 2021, 100% new;Máy in ống đồng 1 màu 3 khoang khổ 600MM,model: ASY-1600, CS:2kw/h,Số định danh:ASY-160029102021, HSX: Hanplas machine (Changzhou) Co.,LTD,sản xuất 2021, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
7400
KG
1
PCE
7500
USD
110322292748506
2022-03-24
844317 NG TY TNHH MáY Và THI?T B? NH?A M?NH D?NG ZHEJIANG ZHUXIN MACHINERY CO LTD 4-color 4-color copper pipe printer 600mm, Model: ASY-4600, identifier: ASY-460014012022. Capacity 2.0 KW / H, 380V voltage, plastic bag production.NXS: ZHEJIANG ZHUXIN MACHINERY Co., LTD. New 100%.;Máy in ống đồng 4 màu 4 khoang khổ 600MM, model:ASY-4600, số định danh:ASY-460014012022. Công suất 2.0 kw/h,điện áp 380v,sản xuất túi nilon.NXS:Zhejiang Zhuxin Machinery Co.,LTD.Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
13530
KG
1
PCE
10000
USD
100322SITGSHHPT010443
2022-03-21
844317 NG TY TNHH MáY Và THI?T B? NH?A M?NH D?NG HANPLAS MACHINE CHANGZHOU CO LTD 1-color 1-color copper pipe printer 1000mm, Model: ASY-11000, Identifier: ASY-1100017022022, CS1.5 KW / H, Used to SX Nilon.nxs: Hanplas Machine (Changzhou) Co., Ltd (Changzhou) Co., Ltd Recovery synchronization attached) 100% new.;Máy in ống đồng 1 màu 1 khoang khổ 1000MM,model:ASY-11000,số định danh:ASY-1100017022022,CS1.5 kw/h,dùng để sx túi nilon.NXS: Hanplas machine (Changzhou) Co.,LTD( Đồng bộ tháo rời kèm theo) Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
20000
KG
1
PCE
2800
USD
070221YMLUI226058899
2021-02-17
280450 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KìNH THIêN SKYSCRAPER ENTERPRISE CO LTD Tellurium form of bars, gas anti-foaming agent in manufacturing metal molds, new 100% (kqptpl 822 / TB-KD3 08-05-2019);TELLURIUM dạng thỏi, chất chống tạo bọt khí trong sản xuất khuôn đúc kim loại, mới 100% (kqptpl 822/ TB-KD3 08-05-2019)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
19571
KG
10
KGM
3318
USD
100122YMLUI226128864
2022-01-18
250860 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KìNH THIêN SKYSCRAPER ENTERPRISE CO LTD Mullit, 100% Mullite Sand 35 #) (Mullite Sand 35) (MULTPL 392 / TB-KDD March 15, 2018);Mullit, dạng hạt dùng trong sản xuât khuôn đúc ( MULLITE SAND 35# )mới 100%(kqptpl 392/TB-KDD 15/03/2018)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
23184
KG
23000
KGM
7130
USD
061120EGLV149006422615
2020-11-12
381601 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KìNH THIêN SKYSCRAPER ENTERPRISE CO LTD Refractory component is Al2O3, SiO2 and additives, kqptpl 113 / BB-HC-12 (02.26.2020), 1carton = 20 kg, the new 100% (refractory CEMENT BLUE FINE);Vật liệu chịu lửa có thành phần chính là Al2O3, SiO2 và phụ gia, kqptpl 113/BB-HC-12 (26/02/2020),1carton=20 kg, mới 100% (REFRACTORY CEMENT BLUE FINE)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18878
KG
1000
KGM
1651
USD
291219OOLU2632885680
2020-01-14
720221 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KìNH THIêN ERDOS XIJIN KUANGYE CO LTD Hợp kim fero-silic có hàng lượng silic trên 55% tính theo trọng lượng, dạng khổi ( BBCN 468/BB-HC12 (3/7/2019) FERRO SILICON;Ferro-alloys: Ferro-silicon: Containing by weight more than 55% of silicon;铁合金:铁硅:包含重量超过55%的硅
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20
TNE
23640
USD
010322EGLV144200028200
2022-03-11
847730 N MáY Và THI?T B? NH?A LONG BIêN DALIAN LONGYAO PLASTICS MACHINERY CO LTD 1800mm PE-layer PE film blowers, Model: SJGM-Z75 * 30 * 2-80 * 30 * 1 - FM2000, capacity of 185kw, 380V / 3pha power, of Longyao - China new 100%;Máy thổi ba lớp màng PE khổ 1800mm, model: SJGM-Z75*30*2-80*30*1 - FM2000, công suất 185kw, điện 380v/3pha, của hãng LONGYAO - Trung Quốc mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG HAI PHONG
28500
KG
1
SET
323000
USD
160921NGB210282HPH
2021-09-27
846880 N MáY TRANG H?I YIWU ZHIPING IMPORT EXPORT CO LTD Heat welding machine, 20-110 type, capacity of 1200W, 220V voltage, plastic welding, SGK brand, 100% new;Máy hàn nhiệt ,loại 20-110,công suất 1200W,điện áp 220V,dùng hàn ống nhựa, hiệu SGK,mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
17626
KG
50
PCE
35
USD
031120PEN32100165
2020-11-12
300511 NG TY TNHH TRANG THI?T B? D?NG C? Y KHOA T?N MAI THàNH MOLNLYCKE HEALTH CARE AB ASIA PACIFIC PTE LTD Tape (grilles throughout) protect wounds Mepitel One 5x7.5 cm 289 000, its new 100% Healh Care Mölnlycke AB - Sweden, Mölnlycke Healh sx Care AB, Finland.;Băng dán ( tấm lưới trong suốt) bảo vệ vết thương 289000 Mepitel One 5x7.5 cm, mới 100% của hãng Molnlycke Healh Care AB - Thụy Điển, sx Molnlycke Healh Care AB, Phần Lan.
FINLAND
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
987
KG
490
PCE
1294
USD
110622JGHCM22060004
2022-06-28
731211 N THANG MáY THIêN NAM TIANJIN GOLDSUN WIRE ROPE LTD UngalV steel cable 8x19s+FC-12.0 mm (3525,1770) for 100% new elevators;Cáp Thép Kéo UNGALV 8x19S+FC-12.0 MM (3525,1770) Dùng Cho Thang Máy Hàng Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG PORT, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
7573
KG
3000
MTR
3030
USD
110622JGHCM22060004
2022-06-28
731211 N THANG MáY THIêN NAM TIANJIN GOLDSUN WIRE ROPE LTD UngalV steel cable 819S+FC-8.0 mm (3525,1770) for 100% new elevators;Cáp Thép Kéo UNGALV 819S+FC-8.0 MM (3525,1770) Dùng Cho Thang Máy Hàng Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG PORT, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
7573
KG
15000
MTR
8175
USD
110622JGHCM22060004
2022-06-28
731211 N THANG MáY THIêN NAM TIANJIN GOLDSUN WIRE ROPE LTD GALV steel cable 6x19s+IWS-3.0mm (5179,1960) for 100% new elevators;Cáp Thép Kéo GALV 6X19S+IWS-3.0MM (5179,1960) Dùng Cho Thang Máy Hàng Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG PORT, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
7573
KG
2000
MTR
596
USD
241220112000013000000
2020-12-24
010620 Y S?N THI?N T?M PINGXIANG RISHENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Three three sleek living (scientific name: Trionyx sinensis). From 0.5 to 8 kg / head. Used as food;Ba ba trơn sống ( tên khoa học: Trionyx sinensis ). Từ 0,5-8 kg/con. Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
15600
KG
14400
KGM
110304
USD
101021GTCHHOC2110010
2021-10-20
901839 N TRANG THI?T B? Y T? TR?NG TíN HSINER CO LTD New medical instruments 100% use once: 60257 balls that help breathing silicone adults, children, newborns and accessories included in surgery Hsiner manufacturers;DỤNG CỤ Y TẾ MỚI 100% DÙNG 1 LẦN: 60257 BỘ BÓNG GIÚP THỞ SILICONE NGƯỜI LỚN, TRẺ EM, SƠ SINH VÀ PHỤ KIỆN ĐI KÈM DÙNG TRONG PHẨU THUẬT NHÀ SẢN XUẤT HSINER
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1560
KG
24
PCE
504
USD
080921PKG2021012954
2021-10-06
901840 N TRANG THI?T B? Y T? TR?NG TíN IDEAL HEALTH CARE SDN BHD 100% new medical equipment 1 time: IC3050 blood transfusion wire has pumping portions in surgery Ideal Healthcare;DỤNG CỤ Y TẾ MỚI 100% DÙNG 1 LẦN: IC3050 DÂY TRUYỀN MÁU CÓ CỔNG BƠM THUỐC DÙNG TRONG PHẪU THUẬT NHÀ SẢN XUẤT IDEAL HEALTHCARE
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
1227
KG
20
PCE
6
USD
080921PKG2021012954
2021-10-06
901840 N TRANG THI?T B? Y T? TR?NG TíN IDEAL HEALTH CARE SDN BHD 100% new medical instruments used once: IC61150075 Internal tubes with SVLP balls used in Ideal Healthcare surgery;DỤNG CỤ Y TẾ MỚI 100% DÙNG 1 LẦN: IC61150075 ỐNG NỘI KHÍ QUẢN CÓ BÓNG SVLP DÙNG TRONG PHẪU THUẬT NHÀ SẢN XUẤT IDEAL HEALTHCARE
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
1227
KG
100
PCE
45
USD
080921PKG2021012954
2021-10-06
901840 N TRANG THI?T B? Y T? TR?NG TíN IDEAL HEALTH CARE SDN BHD 100% new medical instruments used once: IC61233035 internal tubes of non-glossy mouth in surgery Ideal Healthcare;DỤNG CỤ Y TẾ MỚI 100% DÙNG 1 LẦN: IC61233035 ỐNG NỘI KHÍ QUẢN CONG MIỆNG KHÔNG BÓNG DÙNG TRONG PHẪU THUẬT NHÀ SẢN XUẤT IDEAL HEALTHCARE
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
1227
KG
50
PCE
43
USD
080921PKG2021012954
2021-10-06
901840 N TRANG THI?T B? Y T? TR?NG TíN IDEAL HEALTH CARE SDN BHD 100% new medical instruments used once: IC21112830 2 branches of silicone coating in surgery Ideal Healthcare;DỤNG CỤ Y TẾ MỚI 100% DÙNG 1 LẦN: IC21112830 ỐNG THÔNG TIỂU 2 NHÁNH PHỦ SILICONE DÙNG TRONG PHẪU THUẬT NHÀ SẢN XUẤT IDEAL HEALTHCARE
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
1227
KG
300
PCE
120
USD
080921PKG2021012954
2021-10-06
901840 N TRANG THI?T B? Y T? TR?NG TíN IDEAL HEALTH CARE SDN BHD 100% new medical instruments used once: IC21113030 2 branches of silicone coating in surgery Ideal Healthcare;DỤNG CỤ Y TẾ MỚI 100% DÙNG 1 LẦN: IC21113030 ỐNG THÔNG TIỂU 2 NHÁNH PHỦ SILICONE DÙNG TRONG PHẪU THUẬT NHÀ SẢN XUẤT IDEAL HEALTHCARE
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
1227
KG
200
PCE
80
USD
210521KOMHY87HM400B
2021-10-07
843010 U CHíNH D? áN NHà MáY ?I?N GIó BìNH ??I POWER CHINA HUADONG ENGINEERING CORPORATION LIMITED YZ-400B Piling Hammers Operated by hydraulic construction mechanism (Model: YZ-400B; Serial: 201809-3086) 100% new products. Temporarily imported goods for construction of wind power projects;Búa đóng cọc YZ-400B hoạt động nhờ cơ chế thủy lực thi công công trình điện gió ( MODEL:YZ-400B; Serial:201809-3086 ) hàng mới 100% . Hàng tạm nhập thi công dự án điện gió
CHINA
VIETNAM
CHANGSHU
TAN CANG GIAO LONG
35
KG
1
SET
100000
USD