Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100013838996
2021-07-12
070970 NGUY?N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh chopped vegetables (closed in non-branded plastic baskets, no signs, 8kg / basket);Rau chân vịt tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu,8kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17100
KG
1600
KGM
3840
USD
112100013289190
2021-06-23
070810 NGUY?N Bá TO?N KUNMING SHUANGLANG TRADING CO LTD Fresh peas (closed in non-brand plastic basket, no sign, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
23000
KG
20000
KGM
4000
USD
112000013284389
2020-12-23
070490 NGUY?N Bá TO?N TONGHAI HUAWEI AGRICULTURAL PRODUCTS CO LTD Cabbage fresh vegetables (packed in plastic basket no marks, no signs, 11kg / basket);Rau cải thảo tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 11kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
19683
KG
16038
KGM
1604
USD
181120911398329
2020-11-24
271501 N NGUY?N GIA LIêN MINH PPG COATINGS MALAYSIA SDN BHD 491916 T Chassis black spray quality (box = 18L) - For the automotive industry - LM199S-122 / 18L - Brand 1K SB LIC- BLACK.Thanh underbody parts xylene (C8-H10) accounts for 10- <20%;Chất phun gầm màu đen (Hộp =18L) - Dùng cho ngành ô tô - LM199S-122/18L - Hiệu LIC- 1K SB UNDERBODY BLACK.Thành phần xylene (C8-H10) chiếm 10- <20%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
35097
KG
45
UNL
2862
USD
1.1210001647e+014
2021-11-11
650100 NGUY?N TH? CHIêN CONG TY TNHH ANYWEAR NV - Any # & BTP hats have not yet co-ended buttons;NV - ANY#&BTP nón vải chưa kết hột nút
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH ANYWEAR
HKD NGUYEN THI CHIEN
2483
KG
424
PCE
9
USD
101221STC211204
2021-12-16
630491 N NGUYêN ??T NGUYêN HONG KONG XIANGTING INDUSTRY CO LIMITED Fabric mesh bags for natural sand for aquarium, 2 sizes: 12x15cm, 18x30cm. No brand. 100% new;Túi lưới bằng vải để đựng cát tự nhiên dùng cho hồ cá, 2 Sizes: 12x15CM, 18x30CM. Không nhãn hiệu. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
22210
KG
2131
PCE
64
USD
112100015827829
2021-10-17
681181 NGUY?N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennae of wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1400 sheets, 100% new goods;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1400 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9380
KG
1400
PCE
2072
USD
112100014868720
2021-08-30
681181 NGUY?N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennas with a wave of 50 x 120 x 0.55 x 2000 sheets, 100% new products;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 2000 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
13400
KG
2000
PCE
2960
USD
112100015612091
2021-10-07
681181 NGUY?N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennae of wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1400 sheets, 100% new goods;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1400 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9380
KG
1400
PCE
2072
USD
112100015305512
2021-09-23
681181 NGUY?N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennas with wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1500 sheets, 100% new products;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1500 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
10050
KG
1500
PCE
2220
USD
112200013861359
2022-01-12
140190 NGUY?N V?N HùNG VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry Indosasa Amabilis McClure (Dry Indosasa Amabilis McClure) split into bars (65cm long to 102cm long);Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 102cm)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
20
KG
20
TNE
400
USD
122100009434577
2021-02-02
140190 NGUY?N V?N HùNG VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry cane plant (Dry indosasa Amabilis Mcclure) was cleaved into bars (from 65cm to 102cm long);Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 102cm)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
40
KG
40
TNE
800
USD
122100009295259
2021-01-28
140190 NGUY?N V?N HùNG VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry cane plant (Dry indosasa Amabilis Mcclure) was cleaved into bars (from 65cm to 102cm long);Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 102cm)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
60
KG
60
TNE
1200
USD
112100016949324
2021-11-27
802900 NGUY?N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Separated shells used as a food, do not use medicine (arenga pinnata, heterogeneous packaging);Hạt đác đã tách vỏ dùng làm thực phẩm, không dùng làm dược liệu(arenga pinnata, hàng đóng gói không đồng nhất)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9000
KG
9000
KGM
900
USD
122100009212407
2021-01-26
130190 NGUY?N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Natural resins (Chai ferry, used as raw material for the preparation of waterproofing boats, boat, packed goods heterogeneous);Nhựa cây tự nhiên (Chai phà, dùng làm nguyên liệu pha chế chất chống thấm cho ghe, thuyền, hàng đóng gói không đồng nhất)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
12120
KG
12000
KGM
2400
USD
112100014121362
2021-07-23
070993 NGUY?N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fresh pumpkin (cucurbita sp) weight from 5 kg-7 kg / fruit (100% new).;Quả bí đỏ tươi ( Cucurbita sp) trọng lượng từ 5 kg-7 kg/quả (Hàng mới 100%).
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
10
KG
10000
KGM
1500
USD
:112100017398856
2021-12-13
230310 NGUY?N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Dry cassava (Cassava dried Pulp) (not used as animal feed);Bã sắn khô ( Cassava dried pulp)( không dùng làm thức ăn chăn nuôi)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
20
KG
20
TNE
1740
USD
210821OOLU2124836390
2021-10-29
440791 N G? NGUYêN LI?U TAVICO VON MOHL OHNEMUS GMBH Oak Lumber ABC Grade (Oak Lumber ABC Grade) Scientific name: Quercus Robur.In 2000mm up, 20mm thick, wide 120 up mm.;Gỗ sồi xẻ ( Oak Lumber ABC GRADE) Tên khoa học: QUERCUS ROBUR.Dài 2000mm up, dày 20mm,rộng 120 up mm.
FRANCE
VIETNAM
KNQ CTY TAN VINH CUU
KHO CTY CP GO NGUYEN LIEU TAVICO
45100
KG
52
MTQ
28023
USD
170422ONEYRICCE1231600
2022-06-29
440791 N G? NGUYêN LI?U TAVICO BOSS LUMBER CORPORATION White Oak Comsel 5/4 "K.D, 1.52-4.27m long, 7.62-45.72cm wide scientific name: Quercus Alba;Gỗ Sồi xẻ - White Oak Comsel 5/4"K.D, dài 1.52-4.27m,rộng 7.62-45.72cm Tên khoa học: QUERCUS ALBA
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
48610
KG
30
MTQ
33232
USD
301219ONEYHKGVR8704401
2020-01-09
380610 T LI?U IN ?N D? NGUYêN DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Axit nhựa cây - rosin resin số CAS:85026-55-7, công thức hóa học C15H20O6, dùng cho ngành sơn, hàng mới 100%;Rosin and resin acids, and derivatives thereof; rosin spirit and rosin oils; run gums: Rosin and resin acids;松香和树脂酸及其衍生物;松香油和松香油;口香糖:松香和树脂酸
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
6500
KGM
7670
USD
080120OOLU2633418374
2020-01-14
380610 T LI?U IN ?N D? NGUYêN DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Axit nhựa cây 6121/6120 - rosin resin số CAS:85026-55-7, công thức hóa học C15H20O6, dùng cho ngành sơn, hàng mới 100%;Rosin and resin acids, and derivatives thereof; rosin spirit and rosin oils; run gums: Rosin and resin acids;松香和树脂酸及其衍生物;松香油和松香油;口香糖:松香和树脂酸
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
7350
KGM
8747
USD
161120206069269
2020-11-20
270800 T LI?U IN ?N D? NGUYêN LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD Khoang- 100% oil component obtained from bituminous minerals-Mineral oil (paraffin oil) CAS: 8042-47-5, for the printing industry, new 100%;Dầu khoáng- 100% thành phần không thu được từ khoáng bitum-Mineral oil (paraffin oil) số CAS: 8042-47-5, dùng cho ngành in, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CONT SPITC
23170
KG
18150
KGM
11798
USD
130621712110336000
2021-06-21
151511 T LI?U IN ?N D? NGUYêN LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD Industrial linen seed oil used in paint industry, ink - Linseed Oil, 100% new products;Dầu hạt lanh công nghiệp dùng trong ngành sơn, mực in - Linseed oil, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
26200
KG
10450
KGM
30828
USD
221221712110801000
2021-12-28
151511 T LI?U IN ?N D? NGUYêN SR LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD Industrial linen seed oil used in painting industry, ink - Linseed Oil, 185 KGS / SHEE, 100% new products;Dầu hạt lanh công nghiệp dùng trong ngành sơn, mực in - Linseed oil, 185 kgs/kiện, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
15200
KG
14800
KGM
53280
USD
290122712210046000
2022-02-10
151511 T LI?U IN ?N D? NGUYêN SR LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD Industrial linen seed oil used in paint industry, ink - Linseed Oil, 190 KGS / barrel, 100% new goods;Dầu hạt lanh công nghiệp dùng trong ngành sơn, mực in - LINSEED OIL, 190 kgs/thùng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
24045
KG
8930
KGM
32148
USD
151220207024875
2020-12-19
151511 T LI?U IN ?N D? NGUYêN LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD Industrial linseed oil used in paint, ink - linseed oil, a New 100%;Dầu hạt lanh công nghiệp dùng trong ngành sơn, mực in - Linseed oil, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CONT SPITC
15360
KG
1900
KGM
2850
USD
180321EGLV149102064350
2021-03-23
151511 T LI?U IN ?N D? NGUYêN LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD Industrial linseed oil used in paint, ink - linseed oil, a New 100%;Dầu hạt lanh công nghiệp dùng trong ngành sơn, mực in - Linseed oil, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CONT SPITC
15392
KG
9880
KGM
33296
USD
131220712010458000
2020-12-23
270799 T LI?U IN ?N D? NGUYêN LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD Mineral oil (oil ink) - MINERAL OIL CAS: 8042-47-5, for the printing industry, new 100%;Dầu khoáng (dầu mực in) - MINERAL OIL số CAS: 8042-47-5, dùng cho ngành in, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
25290
KG
23100
KGM
19800
USD
112100015050000
2021-09-09
681181 NGUY?N TH? NHUNG KETSANA TRADING IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED Fibro Cement Roofing (SCG) does not contain asbestos, a wave plate, size 50cm x 120cm x 0.55cm, quantity: 500 sheets, 100% new products.;Tấm lợp Fibro xi măng (SCG) không chứa Amiăng, dạng tấm làn sóng, kích thước 50cm x 120cm x 0.55cm, số lượng: 500 tấm, hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
3350
KG
500
PCE
740
USD
112100016995517
2021-11-29
681181 NGUY?N TH? NHUNG KETSANA TRADING IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED Fibro Cement Roofing (SCG) does not contain asbestos, a wave plate, size 50cm x 120cm x 0.55cm, quantity: 2500 sheets, 100% new products.;Tấm lợp Fibro xi măng (SCG) không chứa Amiăng, dạng tấm làn sóng, kích thước 50cm x 120cm x 0.55cm, số lượng: 2500 tấm, hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
17000
KG
2500
PCE
3700
USD
121121SITRNBHP113328
2021-11-23
303542 NGUY?N TH? HOA ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO LTD Pacific tuna (Saba) frozen (Saba Japonicus), homeSx: Zhoushan Boda Aquatic Products CO.LTD packing 10kg / ct, hsd: t6 / 2023, not in cites category;Cá thu ngừ thái bình dương(saba) đông lạnh (SCOMBER JAPONICUS),nhàSX:ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO.LTD đóng gói10kg/CT , HSD: T6/2023 ,không nằm trong danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
28350
KG
27000
KGM
26730
USD
021221FRJ221-29508
2021-12-14
570321 N V?T LI?U HOàN THI?N GIA NGUY?N DENKI SHOJI CO LTD Material carpet BCF nylon material, sheet form, type of gas100t, GA10336T, size 7.5x500x500mm, 20 sheets / box, brand Toli, 100% new;Thảm trải sàn chất liệu BCF Nylon, dạng tấm, loại GA100T, mã hàng GA10336T, kích thước 7.5x500x500mm, 20 tấm/hộp, hiệu TOLI, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG XANH VIP
9126
KG
40
PCE
186
USD
070921HPH21510-01
2021-09-17
391810 N V?T LI?U HOàN THI?N GIA NGUY?N DENKI SHOJI CO LTD Floor coverings, PVC materials, rolls, Mature NW / FS3060 codes, 2mmx1820mmx20m size, Japanese origin, Toli brand, 100% new.;Tấm trải sàn, chất liệu PVC, dạng cuộn, mã hàng MATURE NW/ FS3060, kích thước 2mmx1820mmx20m, xuất xứ Nhật, nhãn hiệu TOLI, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG HAI PHONG
2903
KG
9
ROL
2846
USD
270621YMLUI242562780
2021-08-28
310540 NG TY TNHH NGUYêN LI?U N?NG NGHI?P MEKONG KING ELONG GROUP LIMITED Mono Ammonium Phosphate fertilizers 98% (NOVIFERT gauge) (N content: 12% P2O5: 61% Humidity: 1%), (25kg / bag), new 100%;Phân bón Mono Ammonium Phosphate 98% ( NOVIFERT -AP)( Hàm lượng N: 12%, P2O5: 61%, Độ ẩm: 1%), ( 25kg/bag), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
CANG CAT LAI (HCM)
52208
KG
52
TNE
38168
USD
231021YMLUN851114420
2021-12-14
440400 N NGUYêN LI?U B?C M? ON GLOBAL LIMITED GTB # & Frequent Wood White Plants Round Tree, (White Ash Logs) Scientific name: Fraxinus Excelsior, Length: 3m or more, Diameter: 40cm or more. The goods are not in the cites category. (Quantity: 337,796 m3 = 304,213,89kg);GTB#&Gỗ tần bì trắng cây tròn,( White Ash Logs)tên khoa học:Fraxinus excelsior,chiều dài: 3m trở lên ,đường kính: 40cm trở lên.Hàng không nằm trong danh mục CITES.(số lượng: 337.796 M3= 304.213,89kg)
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
DINH VU NAM HAI
372000
KG
338
MTQ
72223
USD
091120A15AA14654
2020-11-16
150791 N NGUYêN LI?U Mê K?NG BIGMEGA PTY LTD Soybean oil, raw materials for production of animal feed, Imports matching the circular 02/2019 / TT-BNN.;Dầu đậu nành, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, Hàng nhập khẩu phù hợp thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
60
KG
60
TNE
54600
USD
101221BKKCB21015281
2021-12-15
151800 N NGUYêN LI?U Mê K?NG BIGMEGA PTY LTD Raw materials for animal feed production: Raw soy sauce de gum, (CRUDE DEGUMMED SOYBEAN OIL), 20.93-21.07 tons / bag. Imported goods in accordance with Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT. New 100%;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi:dầu nành thô khử gum, (Crude Degummed Soybean Oil), 20.93-21.07 tấn/bag. Hàng nhập khẩu phù hợp Thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
42200
KG
42
TNE
58002
USD
140521HLCUANR210408914
2021-08-28
310430 NG TY TNHH NGUYêN LI?U N?NG NGHI?P MEKONG KING ELONG GROUP LIMITED Potassium sulphate fertilizer: SOLUPOTASSE (K2SO4), (K2O content: 52% Humidity: 1%) (25 kg / bags), a New 100%;Phân bón Kali sulphat: SOLUPOTASSE (K2SO4),(Hàm lượng K2O: 52%, Độ ẩm: 1%) (25kg/bags), hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
55345
KG
46
TNE
27274
USD
140521HLCUANR210408914
2021-08-28
310430 NG TY TNHH NGUYêN LI?U N?NG NGHI?P MEKONG KING ELONG GROUP LIMITED Potassium sulphate fertilizer: SOLUPOTASSE (K2SO4 - K-LEAF), (K2O content: 52% Humidity: 1%) (20 kg / bags), a New 100%;Phân bón Kali sulphat: SOLUPOTASSE (K2SO4 - K-LEAF),(Hàm lượng K2O: 52%, Độ ẩm: 1%) (20kg/bags), hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
55345
KG
9
TNE
8227
USD
190222CKCOBKK0022425
2022-02-28
150710 N NGUYêN LI?U Mê K?NG AUSTRALASIAN COMMODITIES PTY LTD Raw soybean oil has reduced gum, raw materials for animal feed production,;Dầu đậu nành thô đã khử gum, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi,
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
84
KG
84
TNE
120960
USD
190122DJSCBKK210000033
2022-01-24
150710 N NGUYêN LI?U Mê K?NG BIGMEGA PTY LTD Raw oil of reducing gum, raw materials for animal feed production.;Dầu nành thô khử gum, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
190
KG
189
TNE
264600
USD
081121HDMUBKKA40137900
2021-11-11
150710 N NGUYêN LI?U Mê K?NG BIGMEGA PTY LTD Raw oil of reducing gum, raw materials for animal feed production.;Dầu nành thô khử gum, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
211
KG
210
TNE
286650
USD
041120JJCBKSGBNC003963
2020-11-25
150710 N NGUYêN LI?U Mê K?NG AUSTRALASIAN COMMODITIES PTY LTD Crude soybean oil reduced gum, raw material feed production, Imports matching the circular 02/2019 / TT-BNN.;Dầu nành thô khử gum, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, Hàng nhập khẩu phù hợp thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
148
KG
147
TNE
121275
USD
020320TSNCB20001336
2020-03-09
310100 NG TY TNHH NGUYêN LI?U N?NG NGHI?P MEKONG KING ELONG GROUP LIMITED Phân bón hưu cơ DENTA-USAMINFERT20 ( AMINO ACID POWDER) ( Hàm lượng hữu cơ: 20%, Tỷ lệ C/N: 12, Độ ẩm: 25%, pH2O: 5.5)( 25KG/BAG);Animal or vegetable fertilisers, whether or not mixed together or chemically treated; fertilisers produced by the mixing or chemical treatment of animal or vegetable products: Other: Other;动植物肥料,不论是否混合或化学处理;通过混合或化学处理动物或蔬菜产品生产的肥料:其他:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
6000
KGM
3600
USD
180222SHGN22020030
2022-02-24
290899 NG TY TNHH NGUYêN LI?U N?NG NGHI?P MEKONG KING ELONG GROUP LIMITED Sodium nitrophenolate - Organic chemicals used in industrial water treatment (CAS code: 61233-85-6 Not in Appendix V, ND113 / 2017 / ND-CP) (25kg / drum), 100% new products;sodium nitrophenolate - hóa chất hữu cơ dùng trong xử lý nước công nghiệp (mã CAS: 61233-85-6 không thuộc phụ lục V, NĐ113/2017/NĐ-CP ) (25kg/drum), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1100
KG
1000
KGM
8500
USD
301219SGU0179167
2020-02-12
310290 NG TY TNHH NGUYêN LI?U N?NG NGHI?P MEKONG KING ELONG GROUP LIMITED Phân bón canxi nitrate MK DUCANIT CALCIUM NITRATE( CALCIUM NITRATE CONCENTRATED) ( Hàm lượng: N: 15%, Ca: 18.5%, độ ẩm: 1%)(25kg/bag), Hàng mới 100%;Mineral or chemical fertilisers, nitrogenous: Other, including mixtures not specified in the foregoing subheadings;矿物质或化学肥料,含氮物质:其他,包括上述子标题中没有规定的混合物
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SAINT PETERSBURG PET
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
24000
KGM
9600
USD
280222YMLUR570021844
2022-04-07
150190 N NGUYêN LI?U XANH FIBER ERA INTERNATIONAL TRADING EST Poultry fat (raw materials for food production for pigs, poultry, aquatic products);Mỡ Gia Cầm (Nguyên Liệu Sản Xuất Thức Ăn Cho Lợn, Gia Cầm, Thủy Sản)
ARAB
VIETNAM
JEDDAH
CANG CAT LAI (HCM)
51
KG
50
TNE
40500
USD
150721A15BX01891
2021-07-21
292320 N NGUYêN LI?U Mê K?NG AUSTRALASIAN COMMODITIES PTY LTD Lecithin, extracted from soybean seeds, raw materials for animal feed production. Imported goods, 100% new.;Lecithin, chiết xuất từ hạt đậu tương, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập khẩu, mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
22
KG
22
TNE
17050
USD
050821GOSUBKK80134701
2021-08-25
230250 N NGUYêN LI?U Mê K?NG AUSTRALASIAN COMMODITIES PTY LTD Materials for production of animal feed: Shells soy pellets, manufacturer: VEGETABLE OIL Thanakorn PRODUCTS CO., LTD .. packing 50kg / bag, 100%;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi:Vỏ đậu nành dạng viên, nhà sản xuất: THANAKORN VEGETABLE OIL PRODUCTS CO.,LTD.. đóng gói 50kg/bao, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
18072
KG
18
TNE
5310
USD
200322SSZCLI2205018
2022-06-01
292320 N NGUYêN LI?U Mê K?NG TRADEASIA INTERNATIONAL PTE LIMITED Lecithin, extract from soybean seeds, raw materials for animal feed production. Imported goods, 100%new.;Lecithin, chiết xuất từ hạt đậu tương, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập khẩu, mới 100%.
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CAT LAI (HCM)
109
KG
109
TNE
137973
USD
220621TCHCM576717
2021-07-02
847681 NG TY TNHH NGUYêN LI?U CHANG YUAN YIAH JIIN ENTERPRISE CO LTD Water cooling machine in shoe manufacturing industry.Water Cooling Chiller. Model: HPC-025. Yi-jinn brand. Voltage380V (220 ~ 480V) -50Hz. NSX: 2021. New 100%;Máy làm mát nước dùng trong ngành sản xuất giày.water cooling chiller. Model: HPC-025. hiệu YI-JINN. Điện áp380V (220~480V)-50HZ. NSX:2021 . Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
950
KG
1
PCE
9600
USD
130222NOSZP22CL42050
2022-02-24
580631 NG TY TNHH NGUYêN PH? LI?U T?N ??C H?I HUZHOU BEIHENG TEXTILE CO LTD Narrow textile fabric Cotton Tape E02 (16mm x 100m / roll) Quantitative 237g / m2, used in labels. New 100%;Vải dệt khổ hẹp Cotton Tape E02 (16MM x 100M/cuộn) định lượng 237g/m2, dùng in nhãn mác. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHAPU
CANG CAT LAI (HCM)
10399
KG
285
ROL
889
USD
241021XDFF071683
2021-12-08
292251 N NGUYêN LI?U AVOCA VI?T NAM ZHEJIANG RISE START IMPORT AND EXPORT SHARES CORPORATION L- Threonine Feed Grade- Used as additional materials in animal feed production, 25kg / bag. Goods in accordance with Circular No. 21/201 / TT-BNNPTNT dated 14.01.2020. 100% new;L- Threonine Feed Grade- dùng làm nguyên liệu bổ sung trong sản xuất thức ăn chăn nuôi,25kg/bao. Hàng phù hợp với thông tư số 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 14.01.2020 . Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG TAN VU - HP
40320
KG
40000
KGM
65000
USD
241021XDFF071668
2021-12-15
292251 N NGUYêN LI?U AVOCA VI?T NAM ZHEJIANG RISE START IMPORT AND EXPORT SHARES CORPORATION L- Threonine Feed Grade- Used as additional materials in animal feed production, 25kg / bag. Goods in accordance with Circular No. 21/201 / TT-BNNPTNT dated 14.01.2020. 100% new;L- Threonine Feed Grade- dùng làm nguyên liệu bổ sung trong sản xuất thức ăn chăn nuôi,25kg/bao. Hàng phù hợp với thông tư số 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 14.01.2020 . Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG TAN VU - HP
60480
KG
60000
KGM
97500
USD
311021NAM4752730A
2021-12-15
170211 N NGUYêN LI?U AVOCA VI?T NAM PURE DAIRY ASIA PTE LTD Milk sugar (lactose), raw materials for animal feed production, 25 kg / bag. Good for QCVN 0190 and Circular No. 21/2019 / TT-BNNPTNT, 14/01 / 2020, 100% new;Đường sữa ( Lactose ) , nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi , 25 kg/ bao.Hàng phù hợp với QCVN 0190 và thông tư số 21/2019/TT-BNNPTNT, ngày 14/01/2020,mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG NAM DINH VU
60740
KG
20000
KGM
24300
USD
081221YMLUI288064638
2022-01-10
293040 N NGUYêN LI?U AVOCA VI?T NAM SUMITOMO CHEMICAL ASIA PTE LTD Dl-methionine 99 percent feed grade. Goods in accordance with TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT, 100% new products;DL-Methionine 99 percent Feed Grade .Nguyên liệuSX TACN- Bổ sung chất Methionine trong thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
DINH VU NAM HAI
60438
KG
60000
KGM
138600
USD
130522EGLV 095200031292
2022-06-01
293040 N NGUYêN LI?U AVOCA VI?T NAM CJ BIO MALAYSIA SDN BHD L-Met 100 L-Methionine-used as raw materials for producing animal feed, 25kg/bag. Goods are in accordance with Circular No. 21/2019/TT-BNNPTNT dated January 14, 2020. 100% new;L-Met 100 L-Methionine - dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi,25kg/bao. Hàng phù hợp với thông tư số 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 14.01.2020 . Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
KUANTAN (TANJONG GEL
CANG XANH VIP
58140
KG
57
TNE
182400
USD
080222SITKTHP2200006
2022-02-25
293040 N NGUYêN LI?U AVOCA VI?T NAM CJ BIO MALAYSIA SDN BHD L-Met 100 L-Methionine - Used as raw materials for animal feed production, 25kg / bag. Goods in accordance with Circular No. 21/201 / TT-BNNPTNT dated 14.01.2020. 100% new;L-Met 100 L-Methionine - dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi,25kg/bao. Hàng phù hợp với thông tư số 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 14.01.2020 . Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
KUANTAN (TANJONG GEL
CANG DINH VU - HP
55080
KG
54
TNE
156600
USD
061021YMLUM593055077
2021-11-24
404101 N NGUYêN LI?U AVOCA VI?T NAM AYNES GIDA SAN VE TIC A S Whey Powder D70), used as raw materials for animal feed for pigs, poultry, aquatic products, 25 kg / bag. Good for QC VN0190 and TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT, date 14 / 01/2019, 100% new;Bột váng sữa ( WHEY POWDER D70 ), dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi cho lợn, gia cầm, thủy sản,25 kg/ bao.Hàng phù hợp với QC VN0190 và TT21/2019 /TT-BNNPTNT,ngày 14/01/2019,mới 100%
TURKEY
VIETNAM
OTHER
DINH VU NAM HAI
75900
KG
50000
KGM
56250
USD
061021YMLUM593055077
2021-11-24
404101 N NGUYêN LI?U AVOCA VI?T NAM AYNES GIDA SAN VE TIC A S Whey Powder D40 (Whey Powder D40), used as raw materials for animal feed for pigs, poultry, aquatic products, 25 kg / bag. Good for QC VN0190 and TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT, date 14 / 01/2019, 100% new;Bột váng sữa ( WHEY POWDER D40 ), dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi cho lợn, gia cầm, thủy sản,25 kg/ bao.Hàng phù hợp với QC VN0190 và TT21/2019 /TT-BNNPTNT,ngày 14/01/2019,mới 100%
TURKEY
VIETNAM
OTHER
DINH VU NAM HAI
75900
KG
25000
KGM
26875
USD
091021KMTCSHAI163158
2021-10-20
540761 NG TY TNHH NGUYêN PH? LI?U T?N ??C H?I HUZHOU SINY LABEL MATERIAL CO LTD Woven woven fabrics are wide from polyester filament, unalanced surfaces, white, rolls. Polyester Satin PS7588D87 (1630mm x 366m / roll) Quantitative 148g / m2, used in labels. New 100%;Vải dệt thoi khổ rộng đi từ sợi filament polyester, bề mặt không tráng phủ, màu trắng, dạng cuộn. Polyester Satin PS7588D87 (1630MM x 366M/cuộn) định lượng 148g/m2, dùng in nhãn mác. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
24242
KG
2
ROL
1253
USD
260121NSSLASHA21A00280
2021-02-02
480610 NG TY TNHH NGUYêN PH? LI?U T?N ??C H?I HUZHOU SINY LABEL MATERIAL CO LTD Leatherette paper vegetable parchment VEGETABLE No.13 (1500mm x 100M / roll) quantitative 340g / m2, used to print labels. New 100%;Giấy giả da gốc thực vật VEGETABLE PARCHMENT NO.13 (1500MM x 100M/cuộn) định lượng 340g/m2, dùng in nhãn mác. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
25735
KG
2
ROL
800
USD
091021KMTCSHAI163158
2021-10-20
551211 NG TY TNHH NGUYêN PH? LI?U T?N ??C H?I HUZHOU SINY LABEL MATERIAL CO LTD Narrow shrinking woven fabrics from polyester filament, unauthorized surfaces, white, rolls. Polyester Taffeta PT006N (25mm x 400m / roll) Quantitative 88g / m2, used in labels. New 100%;Vải dệt thoi khổ hẹp đi từ sợi filament polyester, bề mặt không tráng phủ, màu trắng, dạng cuộn. Polyester Taffeta PT006N (25MM x 400M/cuộn) định lượng 88g/m2, dùng in nhãn mác. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
24242
KG
48
ROL
528
USD
200422217811740
2022-05-30
292250 N NGUYêN LI?U ACO VI?T NAM ZHEJIANG HENGDIAN APELOA IMP EXP CO LTD L- Threonine 98.5% Feed Grade-Use as raw materials for animal feed production, 25kg/bag. Goods are in accordance with Circular No. 21/2019/TT-BNNPTNT dated January 14, 2020. 100% new;L- Threonine 98.5% Feed Grade-dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi,25kg/bao. Hàng phù hợp với thông tư số 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 14.01.2020 . Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
20160
KG
20000
KGM
36100
USD
030721KBHCM-047-006-21JP
2021-07-12
370130 NG TY TNHH NGUYêN PH? LI?U T?N ??C H?I TOYOBO CO LTD Photographic sheets with sensitive substances, yet exposure to special fabrication for printing industry, Model: BF-170GB A2. Size: (420 x 594) mm, (1 box = 10 sheets). New 100%;Tấm dùng chụp ảnh có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng loại chế tạo đặc biệt dùng cho công nghiệp in, Model: BF-170GB A2. Kích thước: (420 X 594) mm, (1 hộp = 10 tấm). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
3271
KG
2
UNK
638
USD
061221KBHCM-091-015-21JP
2021-12-15
370130 NG TY TNHH NGUYêN PH? LI?U T?N ??C H?I TOYOBO CO LTD Photographic sheets with sensitive substances, yet exposure to special fabrication for printing industry, Model: LF-95GC A2. Size: (420x594) mm, (1 box = 20 sheets). New 100%;Tấm dùng chụp ảnh có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng loại chế tạo đặc biệt dùng cho công nghiệp in, Model: LF-95GC A2. Kích thước: (420X594) mm, (1 hộp = 20 tấm). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
3450
KG
50
UNK
15860
USD
061221KBHCM-091-015-21JP
2021-12-15
370130 NG TY TNHH NGUYêN PH? LI?U T?N ??C H?I TOYOBO CO LTD Sheet of photography with sensitive substances, not exposed special fabrication for printing industry, Model: QS-284F H42. Size: (400x580) mm, (1 box = 15 sheets). New 100%;Tấm dùng chụp ảnh có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng loại chế tạo đặc biệt dùng cho công nghiệp in, Model: QS- 284F H42. Kích thước: (400X580) mm, (1 hộp = 15 tấm). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
3450
KG
10
UNK
4630
USD
1219000054913
2022-06-05
120241 NGUY?N TH? H??NG QIAGUIE Dry peanuts have not peeled. Quantity of 29.8 kg/ 1 bag (30kg/ 1 pack) Vietnamese goods produced 100%;LẠC CỦ KHÔ CHƯA BÓC VỎ.TRỌNG LƯỢNG 29.8 KG/ 1 BAO(30KG/1 BAO CẢ BÌ) HÀNG VIỆT NAM SẢN XUẤT 100%
VIETNAM
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
25500
KG
25330
KGM
21774
USD
112200018433164
2022-06-26
080940 NGUY?N TH? TH??NG XICHOU JIAHE AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh plums are used as food, close in plastic baskets, 14.5kg/basket, no brand, no sign;Quả mận tươi dùng làm thực phẩm, đóng trong giỏ nhựa ,14,5kg/giỏ, không nhãn hiệu,không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
13500
KG
13050
KGM
2088
USD
112200018433488
2022-06-26
080940 NGUY?N TH? TH??NG MA LIPO JINYAO IMPORT AND EXPORT CO LTD Fresh plums are used as food, close in plastic baskets, 19.5 kg/basket, no brand, no sign;Quả mận tươi dùng làm thực phẩm, đóng trong giỏ nhựa ,19,5 kg/giỏ, không nhãn hiệu,không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
10800
KG
10530
KGM
1685
USD