Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
010821ONEYCPTB17141601
2021-09-10
440398 NG TY TNHH N?I NGO?I TH?T GIA H?N CENTRAL NATIONAL ASIA LIMITED Eucalyptus wood FSC Controlled Wood (Scientific name: Eucalyptus Grandis) Average diameter of 36.25cm or more, 2.8m long / 5.8m;Gỗ bạch đàn tròn FSC controlled wood ( tên khoa học: Eucalyptus grandis ) đường kính trung bình 36.25cm trở lên, dài 2.8m / 5.8m
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG QUI NHON(BDINH)
133570
KG
135
MTQ
21729
USD
110621EGLV550100074331
2021-08-30
200860 N GIAO NH?N KHO V?N NGO?I TH??NG LES CELLIERS FRANCE ASIE Cherry Soak the sugar closes of Luxardo The Original Maraschino Cherries (has been handled industrial); 400g / vial, 12 vials / barrel. Manufacturer: Luxardo S.P.A.;Cherry ngâm đường đóng lọ Luxardo The original MARASCHINO Cherries (Đã qua xử lý công nghiệp); 400g/lọ, 12 lọ/ thùng. Nhà sx: LUXARDO S.P.A.
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG XANH VIP
20982
KG
120
UNA
0
USD
200321EGLV550100030791
2021-06-18
200860 N GIAO NH?N KHO V?N NGO?I TH??NG LES CELLIERS FRANCE ASIE Cherry Road jarred pickled Luxardo Maraschino Cherries The original (Gone industrial processing); 400g / bottle, 12 bottles / barrel. House sx: LUXARDO S.P.A;Cherry ngâm đường đóng lọ Luxardo The original MARASCHINO Cherries (Đã qua xử lý công nghiệp); 400g/lọ, 12 lọ/ thùng. Nhà sx: LUXARDO S.P.A.
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG XANH VIP
22744
KG
144
UNA
346
USD
160821NSSLPTHPC2100330
2021-08-30
207149 N GIAO NH?N KHO V?N NGO?I TH??NG SHIN WOO FS CO LTD HONGSEONG BRANCH Grind chicken (boneless) frozen, (chicken of Gallus Domesticus). Unprocessed, marinated. 12pce / carton Manufacturer: Shin Woo FS Co., Ltd Hongseong Branch. New products are 100%.;Thịt gà xay (không xương) đông lạnh, (của gà thuộc loài Gallus domesticus). chưa qua chế biến, tẩm ướp. 12pce/Carton Nhà sản xuất: Shin Woo FS Co.,Ltd Hongseong Branch .Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
47840
KG
46000
KGM
31280
USD
150421LHV2491025
2021-07-21
220410 N GIAO NH?N KHO V?N NGO?I TH??NG LES CELLIERS FRANCE ASIE Grape wine explosive Champagne J.M. Labruyere Grand Cru, Prologue; twelfth; 0.75 L / bottle; 6 bottles / barrel, year SX: NV, SX: SAS SGVCL;Rượu vang nho nổ Champagne J.M. Labruyere Grand Cru, Prologue; 12; 0.75 L / chai; 6 chai / thùng,năm sx: NV,nhà SX:SAS SGVCL
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
DINH VU NAM HAI
23048
KG
300
UNA
576
USD
150421LHV2491025
2021-07-21
220422 N GIAO NH?N KHO V?N NGO?I TH??NG LES CELLIERS FRANCE ASIE Olivier Leflaive white grape wine, OnCle Vincent, Bourgogne White; 13.5; 1.5 L / bottle; 6 bottles / barrel, year SX: 2017, SX: Olivier Leflaive Freres S.A.;Rượu vang nho trắng Olivier Leflaive, Oncle Vincent, Bourgogne white; 13,5; 1.5 L / chai; 6 chai / thùng,năm sx: 2017,nhà SX:Olivier Leflaive Freres S.A.
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
DINH VU NAM HAI
23048
KG
6
UNA
22
USD
150421LHV2491025
2021-07-21
220422 N GIAO NH?N KHO V?N NGO?I TH??NG LES CELLIERS FRANCE ASIE White grape wine Domaine Comte Georges de Vogue Musign Blanc; 14; 0.75 L / bottle; 6 bottles / barrel, year SX: 2017, SX: Domaine Comte Georges de Vogue;Rượu vang nho trắng Domaine Comte Georges de Vogue MUSIGNY BLANC ; 14; 0.75 L / chai; 6 chai / thùng,năm sx: 2017,nhà SX:Domaine Comte Georges de Vogue
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
DINH VU NAM HAI
23048
KG
6
UNA
12
USD
011021LHV2613709
2021-12-15
220422 N GIAO NH?N KHO V?N NGO?I TH??NG LES CELLIERS FRANCE ASIE Sweet grape wine Haut Charmes, Sauternes; 14%; 0.75 L / bottle; 6 bottles / barrel, year SX: 2017, SX: LCDR; C.M.G.C.;Rượu vang nho ngọt Haut Charmes, Sauternes ; 14%; 0.75 L / chai; 6 chai / thùng, năm sx:2017, nhà sx:LCDR; C.M.G.C.
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG NAM DINH VU
20610
KG
120
UNA
242
USD
011021LHV2613709
2021-12-15
220422 N GIAO NH?N KHO V?N NGO?I TH??NG LES CELLIERS FRANCE ASIE White grape wine Le Domaine d'Henri, Troesmes; 12.5%; 0.75 L / bottle; 12 bottles / barrels, year SX: 2018, SX: Le Domaine d'Henri;Rượu vang nho trắng Le Domaine d'Henri, Troesmes; 12,5%; 0.75 L / chai; 12 chai / thùng, năm sx:2018, nhà sx:Le Domaine d'Henri
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG NAM DINH VU
20610
KG
60
UNA
122
USD
011021LHV2613709
2021-12-15
220422 N GIAO NH?N KHO V?N NGO?I TH??NG LES CELLIERS FRANCE ASIE Red grape wine Chateau Lafite Rothschild, Pauillac; 11.5%; 0.75 L / bottle; 12 bottles / barrel, year SX: 1964, SX: S.C. Du Chateau Lafite Rothschild;Rượu vang nho đỏ Chateau Lafite Rothschild, Pauillac; 11,5%; 0.75 L / chai; 12 chai / thùng, năm sx:1964, nhà sx:S.C. du Chateau Lafite Rothschild
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG NAM DINH VU
20610
KG
12
UNA
29
USD
011021LHV2613709
2021-12-15
220422 N GIAO NH?N KHO V?N NGO?I TH??NG LES CELLIERS FRANCE ASIE White grape wine Chassagne Montrachet Premier Cru Boudriotte; 13%; 0.75 L / Bottle, Year SX: 2000, SX: Jean- Claude Ramonet;Rượu vang nho trắng Chassagne Montrachet Premier Cru Boudriotte; 13%; 0.75 L / chai, năm sx:2000, nhà sx: Jean- Claude Ramonet
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG NAM DINH VU
20610
KG
2
UNA
4
USD
150421LHV2491025
2021-07-21
220422 N GIAO NH?N KHO V?N NGO?I TH??NG LES CELLIERS FRANCE ASIE White Grape Wine Domaine de Villaine Bourgogne Cote Chalonnaise Les Clous Aime; 14.5; 0.75 L / bottle; 6 bottles / barrels, year SX: 2019, SX: Domaine de Villaine;Rượu vang nho trắng Domaine de Villaine Bourgogne Cote Chalonnaise Les Clous Aime; 14,5; 0.75 L / chai; 6 chai / thùng,năm sx: 2019,nhà SX:Domaine de Villaine
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
DINH VU NAM HAI
23048
KG
24
UNA
53
USD
150421LHV2491025
2021-07-21
220422 N GIAO NH?N KHO V?N NGO?I TH??NG LES CELLIERS FRANCE ASIE Domaine Bonneau Du Martray, Corton Charlemagne Grand Cru; 13.5; 0.75 L / bottle; 6 bottles / barrel, year SX: 1997, SX: Domaine Bonneau du Martray;Rượu vang nho trắng Domaine Bonneau du Martray, Corton Charlemagne Grand cru; 13,5; 0.75 L / chai; 6 chai / thùng,năm sx: 1997,nhà SX:Domaine Bonneau du Martray
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
DINH VU NAM HAI
23048
KG
24
UNA
49
USD
220521H23130330018
2021-09-16
220422 N GIAO NH?N KHO V?N NGO?I TH??NG LES GRANDS CHAIS DE FRANCE Red grape wine Nero Marone Vin d'Italia, 14%, 3L / sample, 4 breaks / barrel. Year SX: Labels do not show. Manufacturer: GCF (Les Grand Chais de France);Rượu vang nho đỏ NERO MARONE VIN D'ITALIA, 14 %, 3L/bịch, 4 bịch/thùng. Năm sx: nhãn không thể hiện. Nhà sx: GCF (Les Grand Chais de France)
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG XANH VIP
24879
KG
1200
UNK
3127
USD
150421LHV2491025
2021-07-21
220422 N GIAO NH?N KHO V?N NGO?I TH??NG LES CELLIERS FRANCE ASIE Red grape wine Olivier Leflaive, Bourgogne Pinot Noir; 13; 0.75 L / bottle; 6 bottles / barrel, year SX: 2017, SX: Olivier Leflaive Freres S.A.;Rượu vang nho đỏ Olivier Leflaive, Bourgogne Pinot Noir; 13; 0.75 L / chai; 6 chai / thùng,năm sx: 2017,nhà SX:Olivier Leflaive Freres S.A.
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
DINH VU NAM HAI
23048
KG
120
UNA
222
USD
011021LHV2613709
2021-12-21
220422 N GIAO NH?N KHO V?N NGO?I TH??NG LES CELLIERS FRANCE ASIE Red grape wine Edgard d'Esplot Ruchottes Chambertin; 12.5%; 0.75 L / Bottle, Year SX: 2008, SX: EDGARD D'ESPLOT (F.O.C);Rượu vang nho đỏ Edgard D'Esplot Ruchottes Chambertin; 12,5%; 0.75 L / chai, năm sx:2008, nhà sx:Edgard D'Esplot(F.O.C)
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG NAM DINH VU
20610
KG
1
UNA
0
USD
011021LHV2613709
2021-12-21
220422 N GIAO NH?N KHO V?N NGO?I TH??NG LES CELLIERS FRANCE ASIE Red grape wine Domaine Rollin Pere & Fils, Alexe Corton; 12.5%; 0.75 L / Bottle, Year SX: 2013, SX: Domaine Rollin Pere & Fils (F.O.C);Rượu vang nho đỏ Domaine Rollin Pere & Fils, Aloxe Corton; 12,5%; 0.75 L / chai, năm sx:2013, nhà sx:Domaine Rollin Pere & Fils(F.O.C)
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG NAM DINH VU
20610
KG
2
UNA
0
USD
041021ABTBABTB8S040440
2021-12-21
220422 N GIAO NH?N KHO V?N NGO?I TH??NG DIV CAL LIMITED Red grape wine San Clemente Carmenere - Cabernet Sauvignon - SYRAH, 13.5%, 3L / CACH, 4 BACKS / BACKGROUND: 2020, SX: VINA CASAS PATRONONES S.A;Rượu vang nho đỏ San Clemente Carmenere - Cabernet Sauvignon - Syrah, 13.5 %, 3L/bịch ,4 bịch/thùng, niên vụ: 2020, nhà sx: Vina Casas Patronales S.A
CHILE
VIETNAM
SAN ANTONIO
CANG XANH VIP
48223
KG
1450
UNK
12180
USD
041021ABTBABTB8S040440
2021-12-21
220422 N GIAO NH?N KHO V?N NGO?I TH??NG DIV CAL LIMITED Red Grape Wine Elite Casas Patronones Reserva Cabernet Sauvignon Carmenere Syrah, 13.5%, 3L / Combies, 4 Barriers / Barrel, Year of Service: 2020, SX: Vina Casas Patronales S.A;Rượu vang nho đỏ Elite Casas Patronales Reserva Cabernet Sauvignon Carmenere Syrah, 13.5 %, 3L/bịch ,4 bịch/thùng, niên vụ: 2020, nhà sx: Vina Casas Patronales S.A
CHILE
VIETNAM
SAN ANTONIO
CANG XANH VIP
48223
KG
850
UNK
7140
USD
041021ABTBABTB8S040440
2021-12-21
220422 N GIAO NH?N KHO V?N NGO?I TH??NG DIV CAL LIMITED Red Grape Wine San Clemente Carmenere - Cabernet Sauvignon - Syrah, 13.5%, 5L / Divisel, 3 Barrs / Barrel, Crops: 2020, SX: Vina Casas Patronales S.A;Rượu vang nho đỏ San Clemente Carmenere - Cabernet Sauvignon - Syrah, 13.5 %, 5L/bịch ,3 bịch/thùng, niên vụ: 2020, nhà sx: Vina Casas Patronales S.A
CHILE
VIETNAM
SAN ANTONIO
CANG XANH VIP
48223
KG
900
UNK
8910
USD
171021ABTBABTB8S040747
2021-12-23
220422 N GIAO NH?N KHO V?N NGO?I TH??NG DIV CAL LIMITED White grape wine Kidia Saevignon Blanc, 12%, 750ml / bottle, 12 bottles / barrel, crop: 2021, SX: VINA DEL PEDREGAL S.A;Rượu vang nho trắng Kidia Sauvignon Blanc, 12 %, 750ml/chai ,12 chai/thùng, niên vụ: 2021, nhà sx: Vina Del Pedregal S.A
CHILE
VIETNAM
SAN ANTONIO
DINH VU NAM HAI
23310
KG
100
UNK
1380
USD
111021LHV2643298-2
2021-12-22
220422 N GIAO NH?N KHO V?N NGO?I TH??NG LES GRANDS CHAIS DE FRANCE Red Grape Wine Louis Eschenauer Cabernet Sauvignon, 13.5%, 5L / Part of, 4 Barrel / Barrel, Year crop: Label Unornyer, SX: Louis Eschenauer;Rượu vang nho đỏ Louis Eschenauer Cabernet Sauvignon, 13.5 %, 5L/bịch ,4 bịch/thùng, niên vụ: nhãn không thể hiện, nhà sx: Louis Eschenauer
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG NAM DINH VU
22565
KG
1800
BICH
7593
USD
111021LHV2643298-01
2021-12-22
220422 N GIAO NH?N KHO V?N NGO?I TH??NG LES GRANDS CHAIS DE FRANCE Red Grape Wine Louis Eschenauer Cabernet Sauvignon, 13.5%, 5L / Part of, 4 Barrel / Barrel, Year crop: Label Unornyer, SX: Louis Eschenauer;Rượu vang nho đỏ Louis Eschenauer Cabernet Sauvignon, 13.5 %, 5L/bịch ,4 bịch/thùng, niên vụ: nhãn không thể hiện, nhà sx: Louis Eschenauer
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG NAM DINH VU
20278
KG
1800
BICH
7593
USD
200321EGLV550100030791
2021-06-18
220421 N GIAO NH?N KHO V?N NGO?I TH??NG LES CELLIERS FRANCE ASIE Cum Laude red grape wine Castello Banfi Toscana; 14; 0.75 L / bottle; 6 bottles / carton. Sx year: 2016. The sx: Banfi S.A.S.r.l.;Rượu vang nho đỏ Cum Laude Toscana Castello Banfi; 14; 0.75 L / chai; 6 chai / thùng. Năm sx: 2016. Nhà sx: Banfi S.A.S.r.l.
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG XANH VIP
22744
KG
120
UNA
324
USD
010321LHV2456741
2021-06-17
220840 N GIAO NH?N KHO V?N NGO?I TH??NG LES CELLIERS FRANCE ASIE Rum Clement, canne Bleue, Rhum Agricole Blanc, Martinique; 50%; 0.7L / bottle; 6 bottles / carton. The label does not show in sx. House sx: héritiers H. Clement-Habitation clement;Rượu rum Clement, Canne Bleue, Rhum Blanc Agricole, Martinique; 50%; 0.7L/chai; 6 chai/thùng. Nhãn không thể hiện năm sx. Nhà sx:Heritiers H. Clement-Habitation clement
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
DINH VU NAM HAI
22832
KG
24
UNA
55
USD
051021BCNSIN1400930V
2022-01-10
220850 N NGO?I TH??NG VI?T NAM OSBORNE DISTRIBUIDORA S A Wine Nordés Gin, 40%, 700ml / bottle, 6 bottles / barrels, crop crops do not show, Atlantic manufacturer Galician Spirits, S.L.;Rượu NORDÉS GIN, 40%, 700ml/chai, 6 Chai/thùng, niên vụ nhãn không thể hiện, nhà sản xuất Atlantic Galician Spirits, S.L.
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
DINH VU NAM HAI
1064
KG
150
UNK
1820
USD
200321SESLEH210727/B
2021-06-02
220410 N NGO?I TH??NG VI?T NAM MAISON MONTAGNAC Grape wines CHAMPAGNE PIPER-Heidsieck Brut explosion, 12%, 750ml / bottle, 6 bottles / barrels, crop marks not shown, Piper-Heidsieck manufacturers - Origin: France;Rượu vang nho nổ CHAMPAGNE PIPER-HEIDSIECK BRUT, 12%, 750ml/chai, 6 Chai/thùng, niên vụ nhãn không thể hiện , nhà sản xuất Piper-Heidsieck - Xuất xứ: Pháp
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
DINH VU NAM HAI
7803
KG
1200
UNA
2845
USD
200321SESLEH210727/B
2021-06-02
220410 N NGO?I TH??NG VI?T NAM MAISON MONTAGNAC Grape wines CHAMPAGNE PIPER-Heidsieck Explosion EXPLOSION DE BLANC ESSENTIEL Blancs, 12%, 750ml / bottle, 6 bottles / barrels, crop marks not shown, Piper-Heidsieck manufacturer;Rượu vang nho nổ NỔ CHAMPAGNE PIPER-HEIDSIECK ESSENTIEL BLANC DE BLANCS, 12%, 750ml/chai, 6 Chai/thùng, niên vụ nhãn không thể hiện , nhà sản xuất Piper-Heidsieck
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
DINH VU NAM HAI
7803
KG
120
UNA
292
USD
VTR22002616
2022-02-24
220421 N NGO?I TH??NG VI?T NAM SAN MARZANO VINI S P A Red grape wine F Negroamaro, 15%, 750ml / bottle, 6 bottles / barrel, crop, crop 2020, producer Cantine San Marzano - Italy;Rượu vang nho đỏ F NEGROAMARO, 15%, 750ml/chai, 6 Chai/thùng, niên vụ 2020 , nhà sản xuất Cantine San Marzano - Ý
ITALY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
11283
KG
3840
UNA
8613
USD
260222334791
2022-05-30
220300 N NGO?I TH??NG VI?T NAM BRASSERIE VANUXEEM SA Leffe Rituel, amber, 9%, 750ml, 6 bottles/carton, expiry date: 7.2023, Inbev Belgium SPRL/BVBA manufacturer;Bia LEFFE RITUEL, màu hổ phách, 9%, 750ml, 6 chai/thùng, hạn sử dụng: 7.2023 , nhà sản xuất Inbev Belgium sprl/bvba
BELGIUM
VIETNAM
ZEEBRUGGE
CANG LACH HUYEN HP
21999
KG
60
UNK
271
USD
240322COAU7237619680
2022-04-28
720229 N GIAO NH?N KHO V?N NGO?I TH??NG H?I PHòNG KANAMORI INDUSTRIES CO LTD Inoculant SB-75 denatured (used in casting technology, for industrial production), 100% new (20 kg/bag, 50bao/bag). );Chất biến tính Inoculant SB-75 (dùng trong công nghệ đúc, phục vụ sản xuất công nghiệp), mới 100% (20 kg/bao,50bao/Bag).Dạng viên 1-3 mm (Nsx: SINO-GLORY METAL INDUSTRIAL)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
20060
KG
7
TNE
14016
USD
270121011AA08522
2021-02-18
382410 N GIAO NH?N KHO V?N NGO?I TH??NG H?I PHòNG KANAMORI INDUSTRIES CO LTD Refractory binders '' Delta Cast '' for steel pouring buckets of Foundry (paste and 20kg / Bag), new 100%, NSX: Metals Foundry Co., Ltd.;Chất gắn chịu lửa ''Delta Cast'' dành cho gầu rót thép của ngành đúc (dạng sệt, 20kg/Bag), mới 100%, NSX: Metals Foundry Co., Ltd
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
4310
KG
1000
KGM
2861
USD
270121011AA08522
2021-02-18
382410 N GIAO NH?N KHO V?N NGO?I TH??NG H?I PHòNG KANAMORI INDUSTRIES CO LTD Sealant mold clay into strips and additives page (diameter 4,5mm, 12Rolls / Box), new 100% (NSX: KOBE RIKAGAKU KOGYO Co., Ltd.);Chất bịt khuôn bằng đất sét và phụ gia vê thành dải (đường kính 4,5mm, 12Rolls/Box), mới 100% (Nsx: KOBE RIKAGAKU KOGYO Co., Ltd)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
4310
KG
432
ROL
3039
USD
270121011AA08522
2021-02-18
720221 N GIAO NH?N KHO V?N NGO?I TH??NG H?I PHòNG KANAMORI INDUSTRIES CO LTD Iron-silicon alloy of 75%, low aluminum content (solids), used to adjust the composition of the water in the steel casting industry, the new 100% (NSX: Lianyungang Beautech Superfine Co., Ltd.);Hợp kim Sắt-Silicon 75%, hàm lượng nhôm thấp (dạng rắn), dùng để điều chỉnh thành phần của nước thép trong ngành đúc, mới 100% (NSX: Lianyungang Beautech Superfine Co., Ltd)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
4310
KG
200
KGM
347
USD
772072789619
2020-11-18
151551 N PHòNG ??I DI?N T? CH?C THúC ??Y NGO?I TH??NG NH?T B?N JETRO T?I Hà N?I WADAMAN CO LTD Sesame oil Sesame Oil, Brand: WADAMAN CO., LTD, 90 g / 1 bottle, HSX: 29/10/2021, samples tested quality inspection, new 100%;Dầu vừng Sesame Oil, hiệu: WADAMAN CO.,LTD, 90 g/ 1 chai, HSX: 29/10/2021, hàng mẫu thử nghiệm kiểm tra chất lượng, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
1
KG
1
UNA
604
USD
3145840364
2020-11-20
121222 N PHòNG ??I DI?N T? CH?C THúC ??Y NGO?I TH??NG NH?T B?N JETRO T?I Hà N?I SHIBUYA REX CO LTD Seaweed noodle do not consume the sample trial out of the market, brands; Shibuya Rex Co., Ltd., HSD; 30.05.2022, 85g / box, New 100%;Rong biển ăn liền làm mẫu dùng thử không tiêu thụ ra ngoài thị trường, nhãn hiệu ; Shibuya Rex Co.,Ltd, hsd ; 30/5/2022 ,85G/hộp, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
1
KG
1
UNK
192
USD
121120AWSL198142
2020-11-18
160421 N NGO?I TH??NG Và PHáT TRI?N ??U T? TP H? CHí MINH LUCKY UNION FOODS CO LTD Fish protein (main components of fish flesh opaque) cua.Hieu incense sticks surimi "Kani SUPREME" -KANI SUPREME CRAB STICK 250G (250GX40 / CTN), HSD: 10/27/2022 & 25/09/2022, Item new 100%;Chất đạm cá (Thành phần chính từ thịt cá đục) Que surimi hương cua.Hiệu:"KANI SUPREME"-KANI SUPREME CRAB STICK 250G (250GX40/CTN), HSD:27/10/2022 & 25/09/2022,Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8048
KG
1800
KGM
9000
USD
121120AWSL198142
2020-11-18
160421 N NGO?I TH??NG Và PHáT TRI?N ??U T? TP H? CHí MINH LUCKY UNION FOODS CO LTD Vegetable surimi fish - Surimi seafood tofu with vegetable (200G x 25 / CTN) (the main component of meat and fish), HSD: 10.24.2022 & 01.06.2022, new 100%;Surimi rau cá - Surimi seafood tofu with vegetable (200G x 25/CTN), (thành phần chính từ thịt cá), HSD: 24/10/2022 & 01/06/2022, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8048
KG
1000
KGM
4620
USD
44001063131
2022-06-01
852349 C NGO?I NG? ??I H?C QU?C GIA Hà N?I THE JAPAN FOUNDATION The CD has recorded the program (Japanese listening test). Fake: The Japanese Foundation. 100% new;Đĩa CD đã ghi chương trình (Bài thi nghe tiếng Nhật).Tác giả:The Japan Foundation. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
40
KG
495
PCE
36
USD
6583107090
2022-05-19
852349 C NGO?I NG? ??I H?C QU?C GIA Hà N?I SENMON KYOUIKU PUBLISHING CO LTD CD records Japanese exam documents Nattest, author and Publisher: Senmon Kyouiku Publishing, 100%new, internal circulation;Đĩa CD ghi Tài liệu thi tiếng Nhật Nattest, tác giả và nxb:Senmon Kyouiku Publishing, mới 100%, lưu hành nội bộ
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
60
KG
51
PCE
1
USD
100522JHNF22050162
2022-05-20
540741 C NGOàI TR?I CPPC VI?T NAM HUAMAO XIAMEN SPECIAL MATERIAL CO LTD HR16/Rui1/FPDC 100% polyamide woven fabric, 57 -inch fabric, for garment products. New 100%;HR16/ROUI1/FPDC#&Vải dệt thoi 100% Polyamide, khổ vải 57 inch, dùng cho sản phẩm may mặc. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
9106
KG
2448
YRD
11432
USD
112100013838996
2021-07-12
070970 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh chopped vegetables (closed in non-branded plastic baskets, no signs, 8kg / basket);Rau chân vịt tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu,8kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17100
KG
1600
KGM
3840
USD
112100013595433
2021-07-03
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100013184359
2021-06-20
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100012998694
2021-06-14
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100013900522
2021-07-14
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas (closed in non-brand plastic basket, no sign, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17100
KG
4000
KGM
800
USD
112100013289190
2021-06-23
070810 N Bá TO?N KUNMING SHUANGLANG TRADING CO LTD Fresh peas (closed in non-brand plastic basket, no sign, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
23000
KG
20000
KGM
4000
USD
112000013284389
2020-12-23
070490 N Bá TO?N TONGHAI HUAWEI AGRICULTURAL PRODUCTS CO LTD Cabbage fresh vegetables (packed in plastic basket no marks, no signs, 11kg / basket);Rau cải thảo tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 11kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
19683
KG
16038
KGM
1604
USD
23250808446
2022-01-02
030111 N XUYêN GOLDEN AROWANA BREEDING FARM SDN BHD Arowana (Scleropages Formosus) (18-25cm / child) (serving commercial farming);Cá rồng (Scleropages Formosus) (18-25cm/con) (Phục vụ nuôi thương phẩm)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
580
KG
300
UNC
6000
USD
97890477542
2022-04-21
030111 N XUYêN T INTI KAPUAS INTERNATIONAL Arowan (Screropages Formosus) (21-30cm/fish) (commercial fish production);Cá rồng (Scleropages Formosus) (21-30cm/con) (Sản xuất cá thương phẩm)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
HO CHI MINH
639
KG
200
UNC
6000
USD
232 4678 2094
2020-11-05
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Osteoglossum bicirrhosum) (6-7cm / child) (Use for show);Cá Ngân Long (Osteoglossum Bicirrhosum) (6-7cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
2000
UNC
2400
USD
23024678 1534
2020-11-12
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Scleropages Formosus) (20-22cm / child) (Use for show);Cá rồng (Scleropages Formosus) (20-22cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
620
KG
134
UNC
5360
USD
23024678 1534
2020-11-12
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Scleropages Formosus) (18-20cm / child) (Use for show);Cá rồng (Scleropages Formosus) (18-20cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
620
KG
166
UNC
5810
USD
232 4678 2094
2020-11-05
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Osteoglossum bicirrhosum) (8-9cm / child) (Use for show);Cá Ngân Long (Osteoglossum Bicirrhosum) (8-9cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
1000
UNC
3000
USD
232 4678 2094
2020-11-05
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Osteoglossum bicirrhosum) (12-13cm / child) (Use for show);Cá Ngân Long (Osteoglossum Bicirrhosum) (12-13cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
2500
UNC
8750
USD