Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
060522FE1582901 1
2022-06-28
730459 N NGHIêN C?U C? KHí TUBOS REUNIDOS INDUSTRIAL S L U ASTM ASTM A 209-17/ASME SA 209M-19, KT: 57x5.6x6000mm, (C: 0.16%; Cr: 0.09%; Ni: 0.09%; MO: 0.48%), Maximum pressure 444 MPa (approximately 64397 PSI), used for thermal power plants, 100% new;Ống thép hợp kim đúc nóng ASTM A 209-17/ASME SA 209M-19, kt:57x5.6x6000mm,(C:0.16%;Cr:0.09%;Ni:0.09%;Mo:0.48%),áp suất tối đa 444 Mpa (xấp xỉ 64397 psi),dùng cho nhà máy nhiệt điện,mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG NAM DINH VU
35137
KG
1634
KGM
2997
USD
060522FE1582901 1
2022-06-28
730459 N NGHIêN C?U C? KHí TUBOS REUNIDOS INDUSTRIAL S L U Hot alloy steel pipe ASTM/ASME A/SA 213M-2019, KT: 66.7x8.6x6000mm, (C: 0.125%; Cr: 0.85%; Ni: 0.11%; MO: 0.48%), Maximum pressure of 470 MPA (approximately 68168 PSI), used for thermal power plants, 100% new;Ống thép hợp kim đúc nóng ASTM/ASME A/SA 213M-2019, kt:66.7x8.6x6000mm,(C:0.125%;Cr:0.85%;Ni:0.11%;Mo:0.48%),áp suất tối đa 470 Mpa (xấp xỉ 68168 psi),dùng cho nhà máy nhiệt điện,mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG NAM DINH VU
35137
KG
2900
KGM
5016
USD
17663957331
2021-07-23
284440 N NGHIêN C?U H?T NH?N NATIONAL CENTRE FOR NUCLEAR RESEARCH Radioactive chemicals for medicine: Mo99 isotope (Tecnitium (Tecnitium) -TC-99M operation 270 MCI (10GBQ). Manufacturer: National Center for Nuclear Research Radoisotope Center Polatom-Polish. 100% new;Hóa chất phóng xạ dung cho y học: đồng vị Mo99 (phát Tecnitium)-Tc-99m hoạt độ 270 mCi(10GBq). Nhà sx: National Centre for Nuclear Research Radioisotope Centre POLATOM-Ba Lan. Mới 100%
POLAND
VIETNAM
WARSZAWA
HO CHI MINH
63
KG
1
PCE
772
USD
061120KLLMJP1069968
2020-11-23
630534 C?NG TY C? PH?N TR?NH NGHIêN NIKKI TSUSHO CORPORATION PP woven Jumbo used, used as cover for the containment and transportation of different types of goods, not food containers, intact, not torn, not scrap, scrap.;Bao Jumbo dệt từ PP đã qua sử dụng ,dùng làm bao để chứa đựng và vận chuyển nhiều loại hàng hóa khác nhau, không đựng thực phẩm, còn nguyên trạng,không rách nát, không phải là phế liệu, phế thải.
JAPAN
VIETNAM
TOMAKOMAI
CANG XANH VIP
68490
KG
68490
KGM
8219
USD
CKCOINC0033823
2021-07-20
391510 C?NG TY C? PH?N TR?NH NGHIêN OK YOUNG INDUSTRIAL CO LTD NLPE # & PE Scrap PE (Poly ethylene) used in membrane form, non-porous, used as a suitable raw material production of Decision 28/2020 / QD-TTg and QCVN 32: 2018 / BTNMT.;NLPE#&Nhựa phế liệu PE ( Poly Etylen ) đã qua sử dụng ở dạng màng, không xốp, dùng làm nguyên liệu sản xuất hàng phù hợp QĐ 28/2020/QĐ-TTg và QCVN 32:2018/BTNMT.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
23500
KG
23500
KGM
6110
USD
1.80222122200014E+20
2022-02-24
310420 C?NG TY C? PH?N C?NG N?NG NGHI?P TI?N N?NG LAO KAIYUAN MINING SOLE CO LTD Potassium chloride fertilizer, powder form (content of k2o> = 60%, moisture <= 1%, uniform package of 1,000 kg / bag, TL both packaging 1.002 kg / pack). Fertilizer name Conductive: Potassium Progressive Chloride;Phân bón Kali Clorua, dạng bột (Hàm lượng K2O>=60%, Moisture<=1%, hàng đóng bao đồng nhất TL tịnh 1,000 kg/bao, TL cả bì 1,002 kg/bao). Tên phân bón lưu hành: Kali Clorua Tiến Nông
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
384768
KG
384
TNE
188544
USD
112000013291648
2020-12-23
310420 C?NG TY C? PH?N C?NG N?NG NGHI?P TI?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED Fertilizer potassium chloride, powdered (K2O content of> = 60%, Moisture <= 1%, packaged goods uniformity TL net 50 kg / bag, gross TL 50.1 kg / bag). Fertilizer circulation name: Potassium Chloride Tien Nong;Phân Kali Clorua, dạng bột (Hàm lượng K2O>=60%, Moisture<=1%, hàng đóng bao đồng nhất TL tịnh 50 kg/bao, TL cả bì 50,1 kg/bao). Tên phân bón lưu hành: Kali Clorua Tiến Nông
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
30060
KG
30
TNE
6210
USD
112200014091056
2022-01-23
310420 C?NG TY C? PH?N C?NG N?NG NGHI?P TI?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED Distributed potassium chloride, powder form (content of K2O> = 60%, moisture <= 1%, uniform package of 50 kg / bag, TL both packaging 50.1 kg / pack). Fertilizer name Conductive: Potassium Progressive Chloride;Phân Kali Clorua, dạng bột (Hàm lượng K2O>=60%, Moisture<=1%, hàng đóng bao đồng nhất TL tịnh 50 kg/bao, TL cả bì 50,1 kg/bao). Tên phân bón lưu hành: Kali Clorua Tiến Nông
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
120240
KG
120
TNE
59880
USD
90422122200016200000
2022-04-16
310420 C?NG TY C? PH?N C?NG N?NG NGHI?P TI?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED Potassium chloride, powder form (content K2O> = 60%, moisture <= 1%, homogeneous packaging tl of 50 kg/bag, TL packaging 50.1 kg/bag). Name of fertilizer circulation: Potassium chloride Tien Nong;Phân Kali Clorua, dạng bột (Hàm lượng K2O>=60%, Moisture<=1%, hàng đóng bao đồng nhất TL tịnh 50 kg/bao, TL cả bì 50,1 kg/bao). Tên phân bón lưu hành: Kali Clorua Tiến Nông
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
288576
KG
288
TNE
202176
USD
280522SPTK22050067
2022-06-02
292142 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P TR?N NGUY?N TAI WO ENTERPRISES DEVELOPMENT LIMITED Methyl phenyl amino (MFA 95% Min) N-Methylaniline C7H9N-CAS Code: 100-61-8 (used as a additive for petrol).;Hóa chất Methyl Phenyl Amin (MFA 95% MIN) N-Methylaniline C7H9N - Mã CAS: 100-61-8 (dùng làm chất phụ gia cho xăng dầu).
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
230000
KG
230
TNE
549700
USD
280522SPTK22050070
2022-06-02
292142 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P TR?N NGUY?N TAI WO ENTERPRISES DEVELOPMENT LIMITED Methyl phenyl amino (MFA 95% Min) N-Methylaniline C7H9N-CAS Code: 100-61-8 (used as a additive for petrol).;Hóa chất Methyl Phenyl Amin (MFA 95% MIN) N-Methylaniline C7H9N - Mã CAS: 100-61-8 (dùng làm chất phụ gia cho xăng dầu).
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
276000
KG
276
TNE
659640
USD
140721HG21060082
2021-07-20
292142 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P TR?N NGUY?N TAI WO ENTERPRISES DEVELOPMENT LIMITED Methyl phenyl amine chemicals (MFA 95% min) N-Methylaniline C7H9N - CAS code: 100-61-8 (Used as an additive for gasoline).;Hóa chất Methyl Phenyl Amin (MFA 95% MIN) N-Methylaniline C7H9N - Mã CAS: 100-61-8 (dùng làm chất phụ gia cho xăng dầu).
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
115000
KG
115
TNE
253000
USD
290621ACCC036845
2021-07-07
292142 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P TR?N NGUY?N TAI WO ENTERPRISES DEVELOPMENT LIMITED Methyl phenyl amine chemicals (MFA 95% min) N-Methylaniline C7H9N - CAS code: 100-61-8 (Used as an additive for gasoline).;Hóa chất Methyl Phenyl Amin (MFA 95% MIN) N-Methylaniline C7H9N - Mã CAS: 100-61-8 (dùng làm chất phụ gia cho xăng dầu).
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
92000
KG
92
TNE
205160
USD
161020YMLUI437102212
2020-11-03
230661 C?NG TY C? PH?N N?NG NGHI?P AGRO PT TECKNO DUA INDONESIA Palm oil, raw materials for animal feed production 100% new. suitable circular 21/2019 / TT-BNNNPTNN, Aviation VAT pursuant to Article 3 of Law No. 71/2014 / QH13.;Khô dầu cọ, nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc hàng mới 100%. phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNNPTNN, Hàng không chịu thuế GTGT theo Điều 3 Luật số 71/2014/QH13.
INDONESIA
VIETNAM
BATAM
DINH VU NAM HAI
143490
KG
142530
KGM
18957
USD
241121003/TAR-VN/21-02
2021-12-13
230661 C?NG TY C? PH?N N?NG NGHI?P AGRO ADM ASIA PACIFIC TRADING PTE LTD Dry palm oil, raw materials for animal feed production for cattle and poultry. Goods in accordance with Circular 21/2019 / TT-BNNNPTNNTNNSF in VAT according to Article 3 of Law No. 71/2014 / QH13.;Khô dầu cọ, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi cho gia súc, gia cầm. Hàng phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNNPTNN.Hàng không chịu thuế GTGT theo Điều 3 Luật số 71/2014/QH13.
INDONESIA
VIETNAM
TARJUN
HOANG DIEU (HP)
1030
KG
1030
TNE
224025
USD
120721TPEHPH21070532
2021-07-23
230230 C?NG TY C? PH?N N?NG NGHI?P AGRO G E GLOBAL INTERNATIONAL ENTERPRISE CO LTD Wheat Bran (Wheat Bran): Raw materials for feeding. the item is not is subject to VAT according to Article 3 of Law No. 71/2014 / QH13; Matched according to Circular TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT. New 100%;Cám mì (WHEAT BRAN): Nguyên liệu sx tăcn. Hàng không chịu thuế GTGT theo Điều 3 Luật số 71/2014/QH13; Phù hợp theo thông tư TT21/2019/TT-BNNPTNT. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
192640
KG
192000
KGM
49344
USD
250422195CA00675
2022-06-02
100630 C?NG TY C? PH?N N?NG NGHI?P AGRO TORQ COMMODITIES PTE LTD 5% broken rice (India White Rice 5% Broken), Raw materials for feed for cattle and poultry. Suitable goods TT21/2019/TT-BNNPTNN.;Gạo 5% tấm ( India White Rice 5% Broken ),nguyên liệu SX TĂCN cho gia súc gia cầm.Hàng không chịu thuế GTGT theo Điều 3 Luật số 71/2014/QH13. Hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNN.
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG LACH HUYEN HP
260728
KG
260000
KGM
100880
USD
290921YMLUS505004823
2021-10-16
100640 C?NG TY C? PH?N N?NG NGHI?P AGRO TORQ COMMODITIES PTE LTD Rice plate (india white rice100% broken), raw materials for acquisition for poultry for cattle. Goods suitable TT21 / 2019 / TT-BNNPNN.;Gạo tấm ( India White Rice100% Broken ),nguyên liệu SX TĂCN cho gia súc gia cầm.Hàng không chịu thuế GTGT theo Điều 3 Luật số 71/2014/QH13. Hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNN.
INDIA
VIETNAM
HALDIA
DINH VU NAM HAI
130364
KG
130000
KGM
41145
USD
180921GOSUCCU6025103
2021-10-16
100640 C?NG TY C? PH?N N?NG NGHI?P AGRO BHANULAXMI TRADE IMPEX PRIVATE LIMITED Rice plate (India 100% Broken Rice), raw materials for acquisition for poultry for cattle. Goods suitable TT21 / 2019 / TT-BNNPNN.;Gạo tấm ( India 100% Broken Rice ),nguyên liệu SX TĂCN cho gia súc gia cầm.Hàng không chịu thuế GTGT theo Điều 3 Luật số 71/2014/QH13. Hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNN.
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG NAM DINH VU
159550
KG
158960
KGM
49278
USD
261121KKTCB21001829
2022-01-26
100640 C?NG TY C? PH?N N?NG NGHI?P AGRO BHANULAXMI TRADE IMPEX PRIVATE LIMITED Rice plate (India 100% Broken Rice), raw materials for acquisition for poultry for cattle. Goods suitable TT21 / 2019 / TT-BNNPNN.;Gạo tấm ( India 100% Broken rice ),nguyên liệu SX TĂCN cho gia súc gia cầm.Hàng không chịu thuế GTGT theo Điều 3 Luật số 71/2014/QH13. Hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNN.
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
DINH VU NAM HAI
265981
KG
265000
KGM
88245
USD
291021GOSUCCU6025474
2021-12-15
100631 C?NG TY C? PH?N N?NG NGHI?P AGRO HEMRAJ INDUSTRIES PRIVATE LIMITED 5% Plate Rice (India White Rice 5% Broken), Raw materials for acquisition for poultry for cattle. Goods suitable TT21 / 2019 / TT-BNNPNN.;Gạo 5% tấm ( India white rice 5% Broken ),nguyên liệu SX TĂCN cho gia súc gia cầm.Hàng không chịu thuế GTGT theo Điều 3 Luật số 71/2014/QH13. Hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNN.
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG NAM DINH VU
135450
KG
135000
KGM
54270
USD
010222CCL22010473
2022-02-25
845430 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN VAS NGHI S?N DANIELI CO LTD Continuous casting machine (7 lines) belong to Section 6 DMMT No. 01/2022 / HQTH-NV # Cylinder push-floor cooling steps in line 26.2, Section I DMMT No. 02 / HQCNS-DMMT03. New 100%;Máy đúc liên tục (7 dòng) thuộc mục 6 DMMT số 01/2022/HQTH-NV#Xi lanh đẩy- Sàn nguội dầm bước thuộc dòng 26.2, mục I DMMT số 02/HQCNS-DMMT03. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
33812
KG
2
PCE
14580
USD
210622BANR16NSBS9001
2022-06-27
870110 C?NG TY TNHH N?NG NGHI?P ?I?N C? Hà N?I CHONGQING HAPPY WILL TRADING CO LTD Tiger King mini land, model 170F, single axis, 3.5kw pulling capacity using petrol engine, unpopular disassemble, used in agriculture, production 2022, 100%new (1 set = 1 PCE);Máy xới đất mini nhãn hiệu TIGER KING, model 170F, loại trục đơn, công suất bộ phận kéo 3.5kw sử dụng động cơ xăng, hàng tháo rời chưa lắp ráp, dùng trong nông nghiệp, SX 2022, mới 100%(1 set = 1 pce)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
GREEN PORT (HP)
19680
KG
100
SET
8000
USD
240522SITGCKHPW02838
2022-06-03
870110 C?NG TY TNHH N?NG NGHI?P ?I?N C? Hà N?I CHONGQING HAPPY WILL TRADING CO LTD Kama brand mini land, Model KM173X, 3.5KW pull capacity using diesel engine, unpopular disassembly, used in agriculture, production in 2022, 100% new (1SET = 1 PCE);Máy xới đất mini nhãn hiệu KAMA, model KM173X, công suất bộ phận kéo 3.5Kw sử dụng động cơ diesel, hàng tháo rời chưa lắp ráp, dùng trong nông nghiệp, sản xuất năm 2022, mới 100% (1set = 1 pce)
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
CANG DINH VU - HP
21590
KG
46
SET
3680
USD
250422PTCLI2240086P
2022-05-30
845130 DOANH NGHI?P T? NH?N C?N THàNH KERN YU ENTERPRISE CO LTD SH860/2019 Steam press machine (brand: Shang Horn, Model: SH860, Capacity: 220V 60Hz/50Hz, Year of production: 2019, Electric operating) used in raincoat sewing - used goods;SH860/2019#&Máy ép hơi ( Nhãn hiệu : SHANG HORNG , Model : SH860 , công suất : 220V 60Hz/50Hz, năm sản xuất : 2019 , hoạt động bằng điện ) dùng trong may áo mưa - Hàng đã qua sử dụng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
525
KG
1
UNIT
800
USD
250422PTCLI2240086P
2022-05-30
845130 DOANH NGHI?P T? NH?N C?N THàNH KERN YU ENTERPRISE CO LTD SH860/2017 Air press (brand: Shang Horn, Model: SH860, Capacity: 220V 60Hz/50Hz, Year of production: 2017, electricity operating) used in raincoats - used goods;SH860/2017#&Máy ép hơi ( Nhãn hiệu : SHANG HORNG , Model : SH860 , công suất : 220V 60Hz/50Hz, năm sản xuất : 2017 , hoạt động bằng điện ) dùng trong may áo mưa - Hàng đã qua sử dụng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
525
KG
2
UNIT
1600
USD
230622FAC22060435
2022-06-29
901911 C?NG TY C? PH?N NGHIêN C?U Và PHáT TRI?N C?NG ??NG NG?N TíN SHENZHEN XINBAILI IMPORT AND EXPORT CO LTD PU leather massage belt, model MB002, operating with DC3V/5A battery, capacity: 1000mA, KT: 70x5cm, NSX: Shenzhen Kangyoumeii Technology Co., Ltd, new goods: 100%;Đai massage bằng da PU, Model MB002, hoạt động bằng pin DC3V/5A, dung lượng: 1000mA,kt: 70x5cm, NSX: Shenzhen Kangyoumei Technology Co., Ltd, hàng mới: 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
7740
KG
3000
SET
10050
USD
040221SZYY2021020803
2021-02-18
680510 C?NG TY C? PH?N NGHIêN C?U Và PHáT TRI?N C?NG ??NG NG?N TíN GUANGZHOU ZHONGYUNTONG IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Fabric textured lacquer (based textile) for polishing in Industry, code GXK51-P80 #, roughness 80 #, kt: 1:38 * 50m, NSX: Jiangsu Fengmang Compound Material Science & Tech Group Co., Ltd., the new 100 %;Vải nhám mài (trên nền bằng vải dệt) dùng để đánh bóng trong công nghiệp, mã GXK51-P80#, độ nhám 80#, kt: 1.38*50m, NSX: Jiangsu Fengmang Compound Material Science&Tech Group Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG NAM DINH VU
8538
KG
690
MTK
2036
USD
553965414875
2022-01-05
854121 C?NG TY C? PH?N NGHIêN C?U Và S?N XU?T VINSMART AVNET ASIA PTE LTD Tranzito used in manufacturing electric automotive circuit boards, the rate of energy dissipation below 1W. 100% new goods, code: 148100124;Tranzito dùng trong sản xuất bảng mạch ô tô điện, tỷ lệ tiêu tán năng lượng dưới 1W. Hàng mới 100%,code:148100124
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
106
KG
7500
PCE
1465
USD
070621SHSGN2107743
2021-07-16
870321 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN SONG NGHI JIANGSU LINHAI POWER MACHINERY GROUP CO LTD Linhai ATV500-D (Linhai ATV500-D) (Linhai ATV500-D) (ATV500-D) (cars are designed, manufactuRed threads in play area, entertainment, sports, no circulation registration, ..), New 100%;Xe địa hình bốn bánh chở người hiệu LINHAI (LINHAI ATV500-D) (xe ô tô được thiết kế, chế tạo chỉ dùng chạy trong khu vui chơi, giải trí, thể thao, không đăng ký lưu hành,..), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4024
KG
5
PCE
15000
USD
UIE95125645
2021-11-06
850133 C?NG TY C? PH?N GANG THéP NGHI S?N DANIELI AUTOMATION S P A One-way electric motor, capacity of 160kw, Roto Roto voltage voltage, voltage coil magnetic 220VDC, NSX: NIDEC, ITEM code 081-829, 100% new goods;Động cơ điện một chiều, công suất 160kW, điện áp cuộn dây roto 400VDC, điện áp cuộn dây kích từ 220VDC, NSX:Nidec, item code 081-829, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HA NOI
1038
KG
1
PCE
33029
USD
301020032A505554-A
2020-11-19
381601 C?NG TY C? PH?N GANG THéP NGHI S?N VESUVIUS MALAYSIA SDN BHD LFF00969F1000-Basivibe HCP66A - heat-resistant powder, MgO refractory materials: 65.45%, SiO2: 24.67% for steel rolling, new 100%;LFF00969F1000-Basivibe HCP66A - Bột chịu nhiệt, nguyên liệu chịu nhiệt MgO: 65.45%, SiO2: 24.67% dùng cho luyện cán thép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
81820
KG
81000
KGM
35640
USD
240621SITDSHSGP077622
2021-07-13
391220 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P TOàN PHáT NORTH CHEMICAL INDUSTRIES CO LTD Raw materials used in the wood industry: NitroCellulose H1 / 2 EA - Nitroxelululo semi-finishing water - 100% new (So CAS: 9004-70-0);Nguyên liệu sử dụng trong ngành gỗ: NITROCELLULOSE H1/2 EA - Nitroxelulo bán hoàn thiện đã ngâm nước - hàng mới 100%(so CAS: 9004-70-0)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
16598
KG
15120
KGM
35532
USD
1501226110017110
2022-03-14
310311 C?NG TY C? PH?N N?NG NGHI?P B?C M? BIO HUMA NETICS INC Fertilet fertilizer Fertil Phos North America. Ingredients: P2O5: 50%; PH H2O: 1; Proportion: 1.49. Liquid, 1 liter bottle. Huma Brand Brand. New 100%.;Phân bón lá lân Fertil Phos Bắc Mỹ. Thành phần: P2O5:50%; pH H2O:1; Tỷ trọng:1,49. Dạng lỏng, loại chai 1 lít. Nhãn hiệu Huma Gro. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
9027
KG
3600
LTR
29592
USD
132200016876323
2022-05-31
293139 C?NG TY C? PH?N GI?I PHáP N?NG NGHI?P TIêN TI?N SHANDONG RAINBOW AGROSCIENCES CO LTD Grabbacal ingredients: 95% Tech Glufosinate ammonium (active ingredient to produce Newfosinate 150SL herbicides). Pitched in bags: 25kg/bag. New 100%;NGUYÊN LIỆU THUỐC TRỪ CỎ: GLUFOSINATE AMMONIUM 95% TECH (hoạt chất để sản xuất thuốc trừ cỏ NEWFOSINATE 150SL). Hàng đóng trong bao: 25kg/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTCP CANG DONG NAI
CTCP GIAI PHAP NN TIEN TIEN
6048
KG
6000
KGM
201000
USD
160721BKKCB21009041
2021-08-31
310510 C?NG TY C? PH?N GI?I PHáP N?NG NGHI?P TIêN TI?N HAIFA CHEMICAL THAILAND LTD Distributed Kali Nitrate AA Tiger Multi-K GG (13-46). Ingredients: N: 13%, k2o: 46%. 25kg / bag bags. New 100%;Phân kali nitrat AA Mãnh Hổ Multi-K GG (13-46). Thành phần: N:13%,K2O: 46%. Hàng đóng bao 25kg/bao. Hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
BANGKOK
CANG CONT SPITC
73224
KG
72
TNE
69840
USD
290521ONEYTS1QO0760300
2021-07-22
842511 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P NTK TOàN C?U HEBEI JUYING HOISTING MACHINERY CO LTD Construction hoist winch motors, type CD-K1 500-1000KG capacity: 1.6KW, 220V. The maximum lifting capacity of 1000kg lifting height up to 60M, Brand: Niki Pro. New 100%;Tời nâng hàng dựng động cơ điện, kiểu loại CD-K1 500-1000KG, công suất: 1.6KW , 220V. Sức nâng tối đa 1000kg chiều cao nâng tối đa là 60M , hiệu: Niki Pro. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
16903
KG
20
SET
2228
USD
290521ONEYTS1QO0760300
2021-07-22
842511 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P NTK TOàN C?U HEBEI JUYING HOISTING MACHINERY CO LTD Hoists mini pro Niki Brand powered electric motor, type: PA300-12 capacity of 600W, 220V. The maximum lifting capacity of 300kg, the maximum lifting height of 12m, New 100%;Tời nâng mini hiệu Niki pro chạy bằng động cơ điện , kiểu loại: PA300-12, công suất 600W, 220V. Sức nâng tối đa 300kg, chiều cao nâng tối đa 12m, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
16903
KG
30
SET
1215
USD
250120SITDTADA745107
2020-02-19
380893 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? N?NG NGHI?P CHI?N TH?NG SHANDONG BINNONG TECHNOLOGY CO LTD Thuốc trừ cỏ AMETRYN 800G/KG (Amet Annong 800WP). EXPIRY DATE: 18/12/2021 (Thông tư 03/2018 BNNPTNT);Insecticides, rodenticides, fungicides, herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators, disinfectants and similar products, put up in forms or packings for retail sale or as preparations or articles (for example, sulphur-treated bands, wicks and candles, and fly-papers): Other: Herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators: Herbicides: Other;杀虫剂,灭鼠剂,杀菌剂,除草剂,抗萌芽产品和植物生长调节剂,消毒剂及类似产品,可以零售或作为制剂或制品(例如硫磺处理过的条带,灯芯和蜡烛,和其他:除草剂,防萌芽产品和植物生长调节剂:除草剂:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
40000
KGM
152000
USD
122100016380068
2021-11-06
600624 C?NG TY C? PH?N MAY TH? THAO CHUYêN NGHI?P GIAO Y?N HANSAE CO LTD NL49 # & 60% cotton 40% polyester cotton (knitted) printed 68/70 '' weight 238.89g / m2;NL49#&Vải 60% Cotton 40% Polyester (dệt kim) đã in khổ 68/70'' trọng lượng 238.89G/M2
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH JUNGWOO VINA
CT CP MAY TT CHUYEN NGHIEP GIAO YEN
3752
KG
13062
MTK
32538
USD
200622EGLV142201162132
2022-06-27
761291 C?NG TY C? PH?N N?NG NGHI?P QU?C T? FTA NANJING RINCHEN INTERNATIONAL TRADING CO LTD Aluminum bottle used to store plant protection drugs, 500ml capacity (Tall), aluminum lid, no printing, printed words - 100% new goods;Chai bằng nhôm dùng để chứa thuốc bảo vệ thực vật, dung tích 500ml (tall), có nắp bằng nhôm, không in hình, in chữ - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5848
KG
7587
SET
2982
USD
200622EGLV142201162132
2022-06-27
761291 C?NG TY C? PH?N N?NG NGHI?P QU?C T? FTA NANJING RINCHEN INTERNATIONAL TRADING CO LTD Aluminum bottle, red used to contain plant protection drugs, 250ml capacity, plastic lid, no printing, printed words - 100% new goods;Chai bằng nhôm, màu đỏ dùng để chứa thuốc bảo vệ thực vật, dung tích 250ml, có nắp bằng nhựa, không in hình, in chữ - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5848
KG
5000
SET
1500
USD
200622EGLV142201162132
2022-06-27
761291 C?NG TY C? PH?N N?NG NGHI?P QU?C T? FTA NANJING RINCHEN INTERNATIONAL TRADING CO LTD Aluminum bottle, yellow color used to contain plant protection drugs, 500ml capacity (short), plastic lid, no printing, printing - new goods 100% new;Chai bằng nhôm, màu vàng dùng để chứa thuốc bảo vệ thực vật, dung tích 500ml (short), có nắp bằng nhựa, không in hình, in chữ - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5848
KG
5040
SET
3100
USD
200622EGLV142201162132
2022-06-27
761291 C?NG TY C? PH?N N?NG NGHI?P QU?C T? FTA NANJING RINCHEN INTERNATIONAL TRADING CO LTD Aluminum bottle used to store plant protection drugs, 500ml capacity (short), plastic lids, no printing, printed words - 100% new goods;Chai bằng nhôm dùng để chứa thuốc bảo vệ thực vật, dung tích 500ml (short), có nắp bằng nhựa, không in hình, in chữ - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5848
KG
7200
SET
3499
USD
200622EGLV142201162132
2022-06-27
761291 C?NG TY C? PH?N N?NG NGHI?P QU?C T? FTA NANJING RINCHEN INTERNATIONAL TRADING CO LTD Aluminum bottle used to store plant protection drugs, 1000ml capacity, with plastic lids without printing, printed words - 100% new goods;Chai bằng nhôm dùng để chứa thuốc bảo vệ thực vật, dung tích 1000ml, có nắp bằng nhựa không in hình, in chữ - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5848
KG
9300
SET
6566
USD
200622EGLV142201162132
2022-06-27
761291 C?NG TY C? PH?N N?NG NGHI?P QU?C T? FTA NANJING RINCHEN INTERNATIONAL TRADING CO LTD Aluminum bottle used to store plant protection drugs, 1000ml capacity, aluminum lid, no printing, printed words - 100% new goods;Chai bằng nhôm dùng để chứa thuốc bảo vệ thực vật, dung tích 1000ml, có nắp bằng nhôm, không in hình, in chữ - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5848
KG
5723
SET
3594
USD
200622EGLV142201162132
2022-06-27
761291 C?NG TY C? PH?N N?NG NGHI?P QU?C T? FTA NANJING RINCHEN INTERNATIONAL TRADING CO LTD Aluminum bottle, green used to contain plant protection drugs, 100ml capacity (short), plastic lid, no printing, printing - new goods 100% new;Chai bằng nhôm, màu xanh lá cây dùng để chứa thuốc bảo vệ thực vật, dung tích 100ml (short), có nắp bằng nhựa, không in hình, in chữ - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5848
KG
5082
SET
1347
USD
100622CULVNGB2217702
2022-06-27
841370 C?NG TY TNHH ?I?N C?NG NGHI?P PHAN NGUY?N YIWU HUAFU TRADING CO LTD High -pressure centrifugal water pump (co -engine with engine) operates with Panie 2200 model, capacity 2200W, 220V/50Hz, 16 bar pump pressure, CS pump 39.6 m3/h, door diameter 10mm, difference Panie, 100% new;Máy bơm nước ly tâm cao áp (đồng trục với động cơ ) hoạt động bằng điện model PANIE 2200, công suất 2200W, 220V/50HZ, áp lực bơm 16 bar, cs bơm 39.6 m3/h, đường kính cửa hút 10mm, hiệu PANIE, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
10295
KG
200
PCE
5822
USD
180122WFLQDTHCM220140210
2022-01-24
843340 C?NG TY TNHH C? KHí N?NG NGHI?P TR?N MINH WEIFANG RUNSHINE MACHINERY CO LTD RXYK0850 straw balers (including 1 sand axis with 70cm long and 2 wheels with accompanying rubber), used in agriculture. New 100%;Máy đóng kiện rơm RXYK0850 (bao gồm 1 trục cát đăng dài 70cm và 2 bánh xe bằng cao su đi kèm), sử dụng trong nông nghiệp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
19090
KG
40
SET
60400
USD
281221AASR011079B
2022-01-06
843340 C?NG TY TNHH C? KHí N?NG NGHI?P TR?N MINH WEIFANG RUNSHINE MACHINERY CO LTD JP-STAR 850 straw balers (including 1 70cm long sand axis and 2 wheels with accompanying rubber), used in agriculture. New 100%;Máy đóng kiện rơm JP-Star 850 (bao gồm 1 trục cát đăng dài 70cm và 2 bánh xe bằng cao su đi kèm), sử dụng trong nông nghiệp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
17800
KG
6
SET
23100
USD
160821CULVTAO2100283
2021-09-06
843340 C?NG TY TNHH C? KHí N?NG NGHI?P TR?N MINH WEIFANG RUNSHINE MACHINERY CO LTD JP-STAR 850 straw balers (including 1 sand axis of 70cm long and 2 wheels with accompanying rubber), used in agriculture. New 100%;Máy đóng kiện rơm JP-Star 850 (bao gồm 1 trục cát đăng dài 70cm và 2 bánh xe bằng cao su đi kèm), sử dụng trong nông nghiệp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
18516
KG
40
SET
154000
USD
070122COAU7235814100
2022-01-14
843340 C?NG TY TNHH C? KHí N?NG NGHI?P TR?N MINH WEIFANG RUNSHINE MACHINERY CO LTD RXYK0850 straw balers (including 1 sand axis with 70cm long and 2 wheels with accompanying rubber), used in agriculture. New 100%;Máy đóng kiện rơm RXYK0850 (bao gồm 1 trục cát đăng dài 70cm và 2 bánh xe bằng cao su đi kèm), sử dụng trong nông nghiệp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
21300
KG
34
SET
51340
USD
080522CULVNGB2214223
2022-06-01
843390 C?NG TY TNHH C? KHí N?NG NGHI?P TR?N MINH ZHEJIANG JIUYUN AUTO PARTS CO LTD Rubber crawler, steel core (Track) YG90*500mm, part of the complex rice harvester. 100%new. layerification of HS code according to CV 5487/TCHQ-TXNK, August 18, 2017;Bánh xích cao su, lõi thép (track) YG90*500mm, bộ phận của máy gặt lúa liên hợp. Mới 100%. Phân loại mã HS theo CV 5487/TCHQ-TXNK, 18.08.2017
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
13595
KG
95
PCE
9310
USD
909303175916
2021-10-22
850520 C?NG TY C?NG NGHI?P T?N á TIEN CHIN YU MACHINERY MANUFACTURING CO LTD Magnetic Clutch Clutch Clutch for Anilox Roll, electromagnetic activity, made of steel and copper, the transmission isolation of motor and rotary axis during the production of carton packaging, 100% new.;Ly hợp MAGNETIC CLUTCH FOR ANILOX ROLL, hoạt động bằng điện từ, được làm bằng thép và đồng, công dụng cách ly truyền động của motor và trục quay trong quá trình sản xuất bao bì carton, mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
11
KG
2
PCE
3582
USD
281221SHHPG21835029
2022-01-05
591132 C?NG TY TNHH MIZA NGHI S?N XUZHOU TRI CIRCLE INDUSTRIAL FABRICS TECHNOLOGY CO LTD Blanket on pressed shaft (made of textile material) used for pulp, water separation, for paper production, size: 5.45 * 24.7 (m), quantify 1100g / m2. New 100%;Chăn xeo trên trục ép (làm từ chất liệu dệt) dùng để thu bột giấy, tách nước, cho máy sx giấy,kích thước: 5.45*24.7 (m), định lượng 1100g/m2 .mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
2358
KG
1
PCE
7942
USD
200622DSE2206171
2022-06-27
820300 DOANH NGHI?P T? NH?N HUY NGUYêN WANG DAENG EXPRESS CO LTD Simonds metal saw blade: SBX GP 27 x 4-6 (100m/roll), (straight form) new 100%;Lưỡi cưa kim loại hiệu Simonds : SBX GP 27 x 4-6 (100m/Cuộn), (dạng thẳng) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5331
KG
20
ROL
7170
USD
200622DSE2206171
2022-06-27
820300 DOANH NGHI?P T? NH?N HUY NGUYêN WANG DAENG EXPRESS CO LTD Simonds metal saw blade: SBX One 67 x 3-4 (50m/roll), (straight form) new 100%;Lưỡi cưa kim loại hiệu Simonds : SBX One 67 x 3-4 (50m/Cuộn), (dạng thẳng) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5331
KG
2
ROL
1267
USD
200622DSE2206171
2022-06-27
820300 DOANH NGHI?P T? NH?N HUY NGUYêN WANG DAENG EXPRESS CO LTD Simonds metal saw blade: Epic GP 27 x 10-14 (100m/roll), (straight form) new 100%;Lưỡi cưa kim loại hiệu Simonds : Epic GP 27 x 10-14 (100m/Cuộn), (dạng thẳng) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5331
KG
4
ROL
1434
USD
200622DSE2206171
2022-06-27
820300 DOANH NGHI?P T? NH?N HUY NGUYêN WANG DAENG EXPRESS CO LTD Simonds metal saw blade: SBX GP 27 x 6-9 (100m/roll), (straight form) new 100%;Lưỡi cưa kim loại hiệu Simonds : SBX GP 27 x 6-9 (100m/Cuộn), (dạng thẳng) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5331
KG
6
ROL
2151
USD
200622DSE2206171
2022-06-27
820300 DOANH NGHI?P T? NH?N HUY NGUYêN WANG DAENG EXPRESS CO LTD Simonds metal saw blade: Epic GP 13 x 10-14 (100m/roll), (straight form) new 100%;Lưỡi cưa kim loại hiệu Simonds : Epic GP 13 x 10-14 (100m/Cuộn), (dạng thẳng) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5331
KG
3
ROL
899
USD
200622DSE2206171
2022-06-27
820300 DOANH NGHI?P T? NH?N HUY NGUYêN WANG DAENG EXPRESS CO LTD Simonds metal saw blade: SBX GP 34 x 4-6 (100m/roll), (straight form) 100% new;Lưỡi cưa kim loại hiệu Simonds : SBX GP 34 x 4-6 (100m/Cuộn), (dạng thẳng) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5331
KG
20
ROL
8983
USD
200622DSE2206171
2022-06-27
820300 DOANH NGHI?P T? NH?N HUY NGUYêN WANG DAENG EXPRESS CO LTD Simonds metal saw blade: Sicrone 54 x 1.1-1.4 (50m/roll), (straight form) new 100%.;Lưỡi cưa kim loại hiệu Simonds : Siclone 54 x 1.1-1.4 (50m/Cuộn), (dạng thẳng) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5331
KG
5
ROL
2567
USD
200622DSE2206171
2022-06-27
820300 DOANH NGHI?P T? NH?N HUY NGUYêN WANG DAENG EXPRESS CO LTD Simonds metal saw blade: SBX GP 34 x 3-4 (100m/roll), (straight form) new 100%;Lưỡi cưa kim loại hiệu Simonds : SBX GP 34 x 3-4 (100m/Cuộn), (dạng thẳng) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5331
KG
25
ROL
11228
USD
200622DSE2206171
2022-06-27
820300 DOANH NGHI?P T? NH?N HUY NGUYêN WANG DAENG EXPRESS CO LTD Simonds metal saw blades: Epic GP 41 x 2-3 (100m/roll), (straight form) 100% new goods;Lưỡi cưa kim loại hiệu Simonds : Epic GP 41 x 2-3 (100m/Cuộn), (dạng thẳng) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5331
KG
2
ROL
1269
USD
291121SITGJTHP081719
2021-12-15
382311 C?NG TY C? PH?N KHOáNG S?N C?NG NGHI?P YêN BáI PT DUA KUDA INDONESIA Commercial stearic acid SA1842 solid (C18H36O2, CAS 57-11-4). In the manufacturing industry creates coating for stone powder. New 100%. Close 25kgs / bag specifications.;Axit Stearic thương phẩm SA1842 thể rắn (C18H36O2, CAS 57-11-4).Dùng trong ngành công nghiệp sản xuất tạo tráng phủ cho bột đá. Hàng mới 100%. Quy cách đóng 25kgs/bao.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG DINH VU - HP
119476
KG
85
TNE
97750
USD
250322NKGA32725
2022-04-01
851769 OàN C?NG NGHI?P VI?N TH?NG QU?N ??I ERICSSON AB The transceiver of E-Utra FDD mobile information stations. Symbol/Model: Radio 4428 B1 (2100 MHz); HSX: Ericsson; New: 100%, (krc161735/1);Khối thu phát của Thiết bị trạm gốc thông tin di động E-UTRA FDD. Ký hiệu/Model: Radio 4428 B1 (2100 MHz); Hsx: Ericsson; Mới: 100%, (KRC161735/1)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
54548
KG
256
PCE
405143
USD
180121SP/PTK/HP-210101
2021-01-27
230660 C?NG TY TNHH D?CH V? N?NG NGHI?P V?N S?N WILMAR TRADING PTE LTD Palm oil, raw materials for animal feed production 100% new goods, fit the circular 21/2019 / TT-BNNNPTNN, the item is not VAT pursuant to Article 3 of Law No. 71/2014 / QH13.;Khô dầu cọ, nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc hàng mới 100%, phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNNPTNN, Hàng không chịu thuế GTGT theo Điều 3 Luật số 71/2014/QH13.
INDONESIA
VIETNAM
PONTIANAK
CUA CAM
2200
KG
2200
TNE
374000
USD
251220SNKO010201116341
2020-12-31
930690 OàN C?NG NGHI?P VI?N TH?NG QU?N ??I HANWHA CORPORATION Warhead and fuze mechanical. Manufacturer: Hanwha Corporation. New 100%;Đầu nổ và ngòi nổ cơ khí. Hãng sản xuất: Hanwha Corporation. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
10594
KG
50
SET
4850000
USD
251220SNKO010201116341
2020-12-31
930690 OàN C?NG NGHI?P VI?N TH?NG QU?N ??I HANWHA CORPORATION Customers foc: warhead mechanical model. Manufacturer: Hanwha Corporation. New 100%;Hàng FOC: Mô hình đầu nổ cơ khí. Hãng sản xuất: Hanwha Corporation. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
10594
KG
1
SET
0
USD
27100016601
2021-08-16
930690 OàN C?NG NGHI?P VI?N TH?NG QU?N ??I EDEPRO DOO BELGRADE SRM Journey Motor Incense for S125 Pechora (5B29) (5B29) (5B43) and 2 sets of primers) Category: ZMD-27, Manufacturer: Edepro, 100% new goods;Thỏi thuốc động cơ hành trình SRM cho tổ hợp S125 Pechora (5B29) (gồm đánh lửa VMD-27 (5B43) và 2 bộ mồi) Chủng Loại: ZMD-27, nhà sản xuất: EDEPRO, hàng mới 100%
SERBIA
VIETNAM
BELGRADE(BEOGRAD)
HA NOI
5545
KG
10
SET
197916
USD
27100016601
2021-08-16
930690 OàN C?NG NGHI?P VI?N TH?NG QU?N ??I EDEPRO DOO BELGRADE SRM enlargement oxidation for S125 Pechora (5B84) combination (5B84) (including ignition VMD-27 (5B94) and 2 sets of primers), Category: ZSD-27, Manufacturer: Edepro, 100% new goods;Thỏi thuốc động cơ phóng SRM cho tổ hợp S125 Pechora (5B84) (gồm đánh lửa VMD-27 (5B94) và 2 bộ mồi), Chủng loại: ZSD-27,nhà sản xuất: EDEPRO, hàng mới 100%
SERBIA
VIETNAM
BELGRADE(BEOGRAD)
HA NOI
5545
KG
10
SET
234050
USD
110222EGLV120200005521
2022-03-17
100590 C?NG TY TNHH D?CH V? N?NG NGHI?P V?N S?N CHAPPAL TRADERS Corn seeds (Pakistan Yellow Maize) - Do not use in ranging raw materials for poultry production for poultry, have passed regular processing to separate dry shells. Goods suitable TT21 / 2019 / TT-BNNPNN.;Ngô hạt (Pakistan Yellow Maize ) - không dùng trong rang nổ nguyên liệu SX TĂCN cho gia súc gia cầm,đã qua sơ chế thông thường tách vỏ khô . Hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNN.
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG XANH VIP
74690
KG
74663
KGM
20906
USD
18076429603
2020-12-31
930630 OàN C?NG NGHI?P VI?N TH?NG QU?N ??I HANWHA CORPORATION Booster rocket motor of the C-STAR, for missiles, Manufacturer: Hanwha CORPORATION, New 100%;Động cơ phóng Booster of C-STAR,dùng cho tên lửa, hãng sx: HANWHA CORPORATION, Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
4605
KG
31
SET
2201000
USD
17694131483
2021-01-14
010513 M NGHIêN C?U V?T ??I XUYêN GRIMAUD FRERES SELECTION S A S Ngan and grandparent R71 SL type for breeding thoroughbred grandfather figure in- line A. Free Preventive Item (F.O.C);Ngan giống ông bà R71 SL loại thuần chủng để nhân giống dòng trống- con ông nội A. Hàng miễn phí dự phòng (F.O.C)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
259
KG
22
UNC
0
USD
17694131483
2021-01-14
010513 M NGHIêN C?U V?T ??I XUYêN GRIMAUD FRERES SELECTION S A S Ngan and grandparent R71 SL for breeding thoroughbred type empty line-the grandmother B. Free preventive Item (F.O.C);Ngan giống ông bà R71 SL loại thuần chủng để nhân giống dòng trống-con bà nội B. Hàng dự phòng miễn phí (F.O.C)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
259
KG
78
UNC
0
USD
17694131483
2021-01-14
010513 M NGHIêN C?U V?T ??I XUYêN GRIMAUD FRERES SELECTION S A S Ngan and grandparent R71 SL for breeding thoroughbred type empty line - the grandmother B.;Ngan giống ông bà R71 SL loại thuần chủng để nhân giống dòng trống - con bà nội B.
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
259
KG
1550
UNC
134497
USD
17694131483
2021-01-14
010513 M NGHIêN C?U V?T ??I XUYêN GRIMAUD FRERES SELECTION S A S Ngan and grandparent R71 SL type for breeding thoroughbred grandfather child in- line A.;Ngan giống ông bà R71 SL loại thuần chủng để nhân giống dòng trống- con ông nội A.
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
259
KG
450
UNC
39048
USD
230122DAMIA2201034
2022-02-24
900850 N KHOA H?C N?NG NGHI?P VI?T NAM FOUNDATION OF AGRI TECH COMMERCIALIZATION TRANSFER FACT Projector, Epson Brand, Model: EB-2255U, 411W power consumption, 5000ansi brightness, resolution: 1920 * 1200, 100% new;Máy chiếu, hiệu Epson, model: EB-2255U, công suất tiêu thụ 411w, độ sáng 5000Ansi, độ phân giải: 1920*1200 , mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
26681
KG
2
SET
2500
USD
070122DAMIA2201014
2022-01-27
730630 N KHOA H?C N?NG NGHI?P VI?T NAM FOUNDATIOM OF AGRI TECH COMMERCIALIZATION TRANSFER Metal pipes, steels, without welding, circular cut eyes, KT: 31.8mm x 1.5t x 10m, 100% new;Ống kim loại, bằng thép, không có nối hàn, mắt cắt hình tròn, KT: 31,8mm x 1,5t x 10m, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
8537
KG
308
PCE
6417
USD
070122DAMIA2201014
2022-01-27
730630 N KHOA H?C N?NG NGHI?P VI?T NAM FOUNDATIOM OF AGRI TECH COMMERCIALIZATION TRANSFER Stainless steel pipes, without welding, circular cross section, KT: 0.6 x 1.8m, 100% new;Ống thép không gỉ, không có nối hàn, mặt cắt hình tròn, KT: 0,6 x 1,8m, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
8537
KG
868
PCE
4340
USD
290120HLCUBSC2001AXQG6
2020-03-11
271390 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P CAO SU MI?N NAM BEHN MAYER SPECIALTY CHEMICALS SDN BHD Hóa chất Hydrocarbon Resin có nguồn gốc từ dầu mỏ dùng sản xuất cao su (Ultrablend 4000).;Petroleum coke, petroleum bitumen and other residues of petroleum oils or of oils obtained from bituminous minerals: Other residues of petroleum oils or of oils obtained from bituminous minerals;石油焦炭,石油沥青及其他石油或残余石油或从沥青矿物中获得的油类:其他石油或残余石油或由沥青矿物
UNITED STATES
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
19350
KGM
18963
USD
261020OOLU2649717970
2020-11-02
380691 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P CAO SU MI?N NAM JINYU TIRE HONGKONG CO LIMITED Rosin derivatives, according to the results granular PTPL No. 976 / TB-KD3 dated 08.05.2020. (Tear resistance resin SL6903). Raw materials for manufacturing rubber products.;Dẫn xuất của rosin, dạng hạt theo kết quả PTPL số: 976/TB-KĐ3 ngày 5/8/2020. (Tear resistance resin SL6903). Nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20257
KG
2500
KGM
4000
USD
261020OOLU2648832550
2020-11-02
380691 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P CAO SU MI?N NAM JINYU TIRE HONGKONG CO LIMITED Rosin derivatives, according to the results granular PTPL No. 976 / TB-KD3 dated 08.05.2020. (Tear resistance resin SL6903). Raw materials for manufacturing rubber products.;Dẫn xuất của rosin, dạng hạt theo kết quả PTPL số: 976/TB-KĐ3 ngày 5/8/2020. (Tear resistance resin SL6903). Nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20254
KG
5000
KGM
8000
USD