Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
N/A
2021-09-13
854320 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO LIEN DOANH VIET NGA VIETSOVPETRO The signal transmitter creates pulses through drilling solutions for Oil Oil and Oil P / N. T-1041507;Bộ truyền tín hiệu tạo xung qua dung dịch khoan cho thiết bị định hướng khoan xiên dầu khí P/N. T-1041507
UNITED STATES
VIETNAM
CANG VIETSOV PETRO
CANG VIETSOV PETRO
70
KG
1
PCE
3721
USD
211221SINVUTF202112074
2022-01-07
731441 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO VELOCITY ENERGY PTE LTD Steel anti-slip flooring is galvanized WB405 / 2, 1500 MMW x 1000 MML, ASTM A 36;Thép tấm lát sàn chống trượt được mạ kẽm WB405/2, 1500 mmW X 1000 mmL, ASTM A 36
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
C CAI MEP TCIT (VT)
4990
KG
13
PCE
2090
USD
211221SINVUTF202112074
2022-01-07
731441 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO VELOCITY ENERGY PTE LTD Steel Anti-slip flooring is galvanized WB405 / 2, 1200 MMW x 1000 MML, ASTM A 36;Thép tấm lát sàn chống trượt được mạ kẽm WB405/2, 1200 mmW X 1000 mmL, ASTM A 36
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
C CAI MEP TCIT (VT)
4990
KG
7
PCE
900
USD
030721WHSCMSHC21070101
2021-07-21
730459 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO PT GUNANUSA UTAMA FABRICATORS PIPES355-7304 # & alloy steel pipes, have a cross-section, hollow, non-connected, hot rolled, size: S355 2500mm x 40mm x 2550 - Saw Steel Pipe S355 2500mm x 40mm x 2550;PIPES355-7304#&Ống thép hợp kim, có mặt cắt ngang hình tròn, rỗng, không nối, cán nóng, kích thước: S355 2500MM X 40MM X 2550 - SAW STEEL PIPE S355 2500MM X 40MM X 2550
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CANG BEN NGHE (HCM)
2126
KG
49504
KGM
58019
USD
23546757395
2022-04-08
271500 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO PT GUNANUSA UTAMA FABRICATORS Bitumen #& Bitumen mixture of Bitumen F124-B 50-3-7.5 Bitumite Mixtures Based on Natural Asphalt, Natural Bitumen, Petroleum Bitumen, Mineral Tar or Mineral Tar Pitch. new 100%;BITUM#&Hỗn hợp nhựa bitum dạng tấm F124-B 50-3-7.5 Bituminous Mixtures Based On Natural Asphalt, Natural Bitumen, Petroleum Bitumen, Mineral Tar Or Mineral Tar Pitch. hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
TORONTO APT - OT
HA NOI
531
KG
1
PCE
55
USD
21021112100015500000
2021-10-02
890691 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO SHEARWATER GEOSERVICES SINGAPORE PTE LTD 3d geophysical survey ship, Name SW Duchess, 106.8 meters long, IMO 9378216, Boning: 5BJC3, Water retention 7750,363 tons, Cyprus nationality, Machine capacity, 15000 kW, Petroleum Lot Survey 16-1 / 15;Tàu khảo sát địa Vật Lý 3D, Tên SW Duchess, dài 106.8 mét, IMO 9378216, Hô hiệu: 5BJC3, lượng dãn nước 7750.363 tấn, quốc tịch Cyprus, công suất máy, 15000 KW, khảo sát lô dầu khí 16-1/15
CYPRUS
VIETNAM
SINGAPORE
CANG DK NG.KHOI (VT)
7142
KG
1
PCE
7640970
USD
211221SINVUTF202112074
2022-01-07
720837 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO VELOCITY ENERGY PTE LTD Non-alloy steel plate, hot rolled, unpooped, thick 6 thk x wide 1500W x long 6000mml, ASTM A36 / S275JO / S275JR / S355JR / S3355J2;Thép tấm không hợp kim, được cán nóng, chưa phủ mạ, dày 6 Thk x rộng 1500W x dài 6000mmL, ASTM A36/S275JO/S275JR/S355JR/S3355J2
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
C CAI MEP TCIT (VT)
67395
KG
424
KGM
958
USD
N/A
2021-02-19
681291 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO LIEN DOANH VIET NGA VIETSOVPETRO Gaskets seal with material from asbestos fibers to the air compressor, PN MB11-006-002, new 100%;Vòng đệm làm kín bằng chất liệu từ sợi amiăng cho máy nén khí, PN MB11-006-002, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CANG VIETSOV PETRO
CANG VIETSOV PETRO
3
KG
1
PCE
20
USD
DFW00734819
2021-08-06
841182 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO SOLAR TURBINES INC Gas turbine Solar Taurus 60, OHF21-T6358, P / N: ET731C0D00H00 (capacity of over 5000 kW);Tua-bin khí SOLAR TAURUS 60, OHF21-T6358 , P/N: ET731C0D00H00 (công suất trên 5000 kW)
UNITED STATES
VIETNAM
DALLAS-FORT WORTH IN
HO CHI MINH
4707
KG
1
PCE
854766
USD
920203782
2021-03-31
841182 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO SOLAR TURBINES INC SOLAR TAURUS gas turbines 60, OHB21-T1354, P / N: ET732C-C5G00H00 (capacity of over 5000 kW);Tua-bin khí SOLAR TAURUS 60, OHB21-T1354, P/N: ET732C-C5G00H00 (công suất trên 5000 kW)
UNITED STATES
VIETNAM
DALLAS-FORT WORTH IN
HO CHI MINH
3828
KG
1
PCE
805003
USD
260322OTWS62203034
2022-04-04
730531 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO PT GUNANUSA UTAMA FABRICATORS Pipes355 #& vertical welding steel pipe, hot rolling, KT 1200x25x9390mm - Lsaw 1200mm OD x 25mm WT X 9000mm/Length, Grade: API 2W GR.50 (S1, S3 & S5), MTC To 3.2 (3RD Party Inspection) 18 Mtrs 1PCE;PIPES355#&Ống thép hợp kim hàn theo chiều dọc, cán nóng, KT 1200x25x9390MM - LSAW 1200MM OD X 25MM WT X 9000MM/LENGTH, GRADE: API 2W Gr.50 (S1, S3 & S5), MTC TO 3.2 (3RD PARTY INSPECTION) 18 MTRS 1PCE
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
33196
KG
6802
KGM
11785
USD
20585806512
2022-06-30
730532 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO PT GUNANUSA UTAMA FABRICATORS Pipes355 #& vertical welding steel pipes, hot handle, size 18 "OD x 17.5 mm WT - Carbon Steel Lsaw 3LPE Coated Pipes (Test Ring) 18" OD X 17.5 mm WT) Grade APL X -60, 5L , PSL2;PIPES355#&Ống thép hợp kim hàn theo chiều dọc, cán nóng, kích thước 18" OD x 17.5 MM WT - Carbon Steel lsaw 3LPE COATED PIPES (Test ring) 18" OD x 17.5 MM WT) Grade APL X-60, 5L, PSL2
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
4080
KG
3457
KGM
4800
USD
160222215823351
2022-04-01
730424 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO ZARNESTSERVICE LTD Anti -gas pipes used in oil drilling type 4 "OD x 14.00# xs x IU, 18 degrees Shoulder, cast steel with threaded and protective lids. (Code Chapter 98 is: 98279090);Ống chống sử dụng trong khoan dầu khí loại 4" OD x 14.00# xS x IU, 18 độ shoulder, bằng thép đúc có ren và nắp bảo vệ. (Mã chương 98 Là: 98279090)
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
CANG VIETSOV PETRO
128735
KG
8217
KGM
35867
USD
1.30420112000007E+20
2020-04-13
890520 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO KS DRILLING PTE LTD Giàn khoan dầu khí KS JAVA STAR 2, có khả năng khai thác dầu khí ở vùng nước 91,44m. Tổng dung tích: 7555 tấn. Hàng đã qua sử dụng.;Light-vessels, fire-floats, dredgers, floating cranes and other vessels the navigability of which is subsidiary to their main function; floating docks; floating or submersible drilling or production platforms: Floating or submersible drilling or production platforms;游艇和其他船只的休闲或运动;划艇和独木舟:其他:其他
SINGAPORE
VIETNAM
CANG DK NG.KHOI (VT)
CANG DK NG.KHOI (VT)
0
KG
1
UNIT
2588186
USD
112200018141343
2022-06-15
890520 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO JSC ARKTIKMORNEFTEGAZRAZVEDKA LIEN DOANH VIET NGA VIETSOVPETRO DK self -propelled drilling rig, self -lifting Murmanskaya is capable of exploiting DK in 6,500 meters, 3x 2000kw, IMO: 8763189, brand: UCTP, water relaxation of 17,759 tons, size 109m, used goods;Giàn khoan DK tự hành,tự nâng Murmanskaya có khả năng khai thác DK ở vùng nước 6.500 mét, công suất 3x 2000kW,IMO:8763189,hô hiệu:UCTP,lượng giãn nước 17.759 tấn,kích thước 109m,hàng đã qua sử dụng
RUSSIA
VIETNAM
CANG DK NG.KHOI (VT)
CANG DK NG.KHOI (VT)
12653
KG
1
PCE
6000000
USD
112100009935154
2021-02-28
890520 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO JSC ARKTIKMORNEFTEGAZRAZVEDKA LIEN DOANH VIET NGA VIETSOVPETRO self-propelled drilling rig Murmanskaya DK capable of exploitation in waters 6,500 meters DK, 3x 2000 kW capacity, IMO: 8763189, call sign: UCTP, relaxing water volume 17 759 tonnes, the size 109m, used goods;giàn khoan DK tự hành Murmanskaya có khả năng khai thác DK ở vùng nước 6.500 mét, công suất 3x 2000kW,IMO:8763189,hô hiệu:UCTP,lượng giãn nước 17.759 tấn,kích thước 109m,hàng đã qua sử dụng
RUSSIA
VIETNAM
CANG DK NG.KHOI (VT)
CANG DK NG.KHOI (VT)
12653
KG
1
PCE
8575000
USD
N/A
2022-02-25
382550 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO LIEN DOANH VIET NGA VIETSOV PETRO LS-1 substance is a stable antifreeze liquid chemical in cement mortar in oil and gas cement pump operation, containing ammonium salt, oxyalklading alkylphenol;Chất LS-1 là hóa phẩm dạng lỏng chống đông ổn định vữa xi-măng trong hoạt động bơm trám xi-măng dầu khí, chứa Ammonium salt, Oxyalkylated alkylphenol
UNITED STATES
VIETNAM
CANG VIETSOV PETRO
CANG VIETSOV PETRO
543
KG
104
GLL
1895
USD
180522COAU7238899830
2022-06-01
390140 N V?N NGA PEGASUS POLYMERS PTE LTD Metallocene polyethylene enable 2010;Hạt nhựa PE nguyên sinh METALLOCENE POLYETHYLENE ENABLE 2010MA
UNITED STATES
VIETNAM
PORT KELANG
CANG CAT LAI (HCM)
25493
KG
24750
KGM
45540
USD
1208180058X26044
2021-10-12
845812 T THàNH VIêN KIM NGA DONG MIN SANG SA Horizontal metal lathe controlled by 6 inches (WIA-MODEL: SKT 100) 3HP, sync. (Secondhand));Máy tiện kim loại ngang điều khiển bằng số 6 INCH ( Hiệu WIA- Model: SKT 100) 3HP, đồng bộ. (Hàng đã qua sử dụng))
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17804
KG
3
SET
25500
USD
1208180058X26044
2021-10-12
730724 T THàNH VIêN KIM NGA DONG MIN SANG SA Two heads of zinc welding tube _27mm x 65L (100% new);Hai đầu ren ống hàn kẽm _27mm x 65L ( Hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17804
KG
500
PCE
70
USD
1208180058X26044
2021-10-12
730724 T THàNH VIêN KIM NGA DONG MIN SANG SA Two heads of zinc welding tube _49mm x 100L (100% new);Hai đầu ren ống hàn kẽm _49mm x 100L ( Hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17804
KG
960
PCE
499
USD
1208180058X26044
2021-10-12
730724 T THàNH VIêN KIM NGA DONG MIN SANG SA Two heads of zinc welding tube _49mm x 75L (100% new);Hai đầu ren ống hàn kẽm _49mm x 75L ( Hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17804
KG
475
PCE
185
USD
1208180058X26044
2021-10-12
730724 T THàNH VIêN KIM NGA DONG MIN SANG SA Two top lace welded pipe stainless steel _42mm x 100L (100% new products);Hai đầu ren ống hàn inox _42mm x 100L ( Hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17804
KG
800
PCE
688
USD
1208180058X26044
2021-10-12
730724 T THàNH VIêN KIM NGA DONG MIN SANG SA Two heads of zinc welding tube _21mm x 65L (100% new);Hai đầu ren ống hàn kẽm _21mm x 65L ( Hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17804
KG
2750
PCE
303
USD
1208180058X26044
2021-10-12
730724 T THàNH VIêN KIM NGA DONG MIN SANG SA Two heads of zinc welding pipes _42mm x 50l (100% new goods);Hai đầu ren ống hàn kẽm _42mm x 50L ( Hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17804
KG
1680
PCE
370
USD
1208180058X26044
2021-10-12
730724 T THàNH VIêN KIM NGA DONG MIN SANG SA Two heads of zinc welding tube _42mm x 75L (100% new goods);Hai đầu ren ống hàn kẽm _42mm x 75L ( Hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17804
KG
480
PCE
163
USD
1208180058X26044
2021-10-12
730724 T THàNH VIêN KIM NGA DONG MIN SANG SA Two heads of zinc welding tube _34mm x 100L (100% new);Hai đầu ren ống hàn kẽm _34mm x 100L ( Hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17804
KG
5616
PCE
1966
USD
1208180058X26044
2021-10-12
730724 T THàNH VIêN KIM NGA DONG MIN SANG SA Two heads of zinc welding tube _42mm x 100L (100% new);Hai đầu ren ống hàn kẽm _42mm x 100L ( Hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17804
KG
1078
PCE
485
USD
260921THAI21092070
2021-10-04
845711 T NGA SHE HONG INDUSTRIAL CO LTD Standing Machining Center, Model HCMC-1682, Hartford Brand, Used for Metal Processing, Mechanical Spindle 18.5kw, SX SHE HONG INDUSTRIAL Co., Ltd, Made in Taiwan, year SX 2021, New products 100%;Trung tâm gia công đứng, model HCMC-1682, hiệu Hartford,dùng để gia công kim loại, đ/cơ trục chính 18.5Kw, nhà sx She Hong Industrial Co.,Ltd, xuất xứ Đài Loan, năm sx 2021,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
14440
KG
1
SET
113000
USD
5407794766
2022-06-28
851141 T NGA TEREX SINGAPORE PTE LTD The motor (has a starting and generating feature), spare parts for self -propelled forklifts. Item code 1262585, Genie brand. New 100%;Động cơ đề (có tính năng khởi động và phát điện), phụ tùng cho xe nâng tự hành. Mã hàng 1262585, nhãn hiệu Genie. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
28
KG
2
PCE
1090
USD
051120MEDUT7462863
2020-12-24
310260 T NGA SHANXI LEIXIN CHEMICALS CO LTD Part of VI calcium nitrate-VOLUME (Boron Calcium Nitrate) fertilizer as raw materials for fertilizer production, VAT-free goods under OL 35 / HQHCM-TXNK Date 01/07/2015 & 1066 / IT-TTQLVH Date 24/12/2014;PHÂN CANXI NITRAT-VI LƯỢNG(CALCIUM NITRATE BORON) phân bón làm nguyên liệu sản xuất phân bón khác,Hàng miện thuế GTGT theo CV số 35/HQHCM-TXNK Ngày 07.01.2015&1066/CNTT-TTQLVH Ngày 24.12.2014
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CONT SPITC
50200
KG
50
TNE
10500
USD
261021OOLU2680219400
2022-01-04
870422 N D?CH V? TH??NG M?I THIêN NGA KITS FZE Barrel trucks with no barrels are only cabin and poker, Kamaz-4326; KL entirely according to 12,700 kg design; Thinking handlebar; Diesel engine capacity: 10.85L; New100%, SX2021; SK / SM XTC43260RM2557128 / M2978391;Xe ô tô tải cơ sở không thùng chỉ có cabin và sát xi, hiệu Kamaz-4326; KL toàn bộ theo thiết kế 12.700 kg; tay lái thuận;dung tích động cơ Diesel:10,85L;mới100%,SX2021;SK/SM XTC43260RM2557128/M2978391
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
CANG TAN VU - HP
144400
KG
1
PCE
62598
USD
261021OOLU2680219400
2022-01-04
870422 N D?CH V? TH??NG M?I THIêN NGA KITS FZE Barrel trucks with no barrels are only cabin and poker, Kamaz-4326; KL entirely according to 12,700 kg design; Thrret-hand drive; Diesel engine capacity: 10.85L; New100%, SX2021; SK / SM XTC43260RM2557129 / M2978394;Xe ô tô tải cơ sở không thùng chỉ có cabin và sát xi, hiệu Kamaz-4326; KL toàn bộ theo thiết kế 12.700 kg; tay lái thuận;dung tích động cơ Diesel:10,85L;mới100%,SX2021;SK/SM XTC43260RM2557129/M2978394
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
CANG TAN VU - HP
144400
KG
1
PCE
62598
USD
250621UNSA2106442
2021-07-05
480640 T THàNH VIêN L?NG MI THIêN NGA VNSHOP Paper shaded for rolling mi and hair curling, 200 * 120mm size, 100% new goods;Giấy bóng mờ dùng để cuộn mi và uốn tóc, kích thước 200*120mm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
294
KG
280
KGM
560
USD
240521GLSAHCM2105217
2021-06-09
670490 T THàNH VIêN L?NG MI THIêN NGA VNSHOP Hair artificial made from black type polyvinyl chloride type 1. 100% new goods;Tóc nhân tạo làm từ Polyvinyl Chloride màu đen loại 1. hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
868
KG
800
KGM
1200
USD
291221EOLKHOC21120008
2022-01-06
540419 T THàNH VIêN L?NG MI THIêN NGA SHIN YOUNG H B CO LTD Synthetic monofilament fibers use black false eyelashes, pieces on 67 decitex, size: 0.07 x 35 mm ls bl 2765 sd, 100% new goods;Sợi Monofilament tổng hợp dùng sản xuất lông mi giả màu đen, độ mảnh trên 67 decitex, kích thước: 0.07 X 35 mm LS BL 2765 SD , hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2003
KG
6
KGM
210
USD
112100014167924
2021-07-27
690320 NG TY TNHH KIM NGA THàNH PINGXIANG RISHENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Living hole shaping steel (ceramic) high temperature resistant> = 1700 degrees C, in non-phi diameter (15-40) mm, high (38-130) mm, Al2O3 component> = 55%. New 100%;Lỗ dẫn định hình nước thép (bằng gốm) chịu nhiệt độ cao >=1700 độ C, đường kính trong phi (15-40)mm, cao (38-130)mm, thành phần Al2O3 >=55%. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
63540
KG
27
TNE
6210
USD
260222COAU7237660310
2022-05-25
681293 NG TY TNHH KIM NGA THàNH ANHUI HUAJING SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD The high temperature -resistant knitted am enema is used in the coil steel industry (not in the amphibol group), size (2x1000) mm (50 kg/bag). New 100%.;Vải Amiang dệt kim chịu nhiệt độ cao dùng trong công nghiệp luyện thép dạng cuộn ( không thuộc nhóm amphibol ), kích thước (2x1000) mm (50 kg/bao). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
24000
KG
24
TNE
9840
USD
130120025A501264
2020-01-18
460193 N XU?T TH??NG M?I M? NGA DING CYUAN INTERNATIONAL TRADE CO LTD 73#&Dây quai 11mm;Plaits and similar products of plaiting materials, whether or not assembled into strips; plaiting materials, plaits and similar products of plaiting materials, bound together in parallel strands or woven, in sheet form, whether or not being finished articles (for example, mats, matting, screens): Other: Of rattan: Other;编织材料的编织物和类似产品,不论是否装配成条状;编织材料和编织材料的类似产品,以平行股线或编织物,片材形式,无论是否成品(例如垫子,垫子,筛子)捆绑在一起:其他:藤条:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
32250
YRD
1613
USD
120621YMLUE175257873
2022-02-24
440322 N NGA TIMA CAPITAL INC Pine wood (Pinus Taeda), KT: 28cm or more diameter, 3.8-5.8m long, total number of blocks: 143,752 (the item is not of CITES, 100% new);Gỗ thông tròn (Pinus taeda), KT: đường kính 28cm trở lên, dài 3,8-5,8m, tổng số khối: 143,752 (hàng không thuộc danh mục CITES, mới 100%)
UNITED STATES
VIETNAM
WILMINGTON - CA
CANG CAT LAI (HCM)
137683
KG
144
MTQ
18256
USD
270721YMLUS504093716
2021-09-07
230641 NG NGA SàI GòN DML WORLD TRADE PVT LTD Dry oil seed oil. Used as animal feed according to TT21 / 2019 -TT-BNN & Rural Development and TT05 / 2021 / TT-BNNPTNT;Khô dầu hạt cải. Dùng làm thức ăn chăn nuôi theo TT21/2019 -TT-BNN& PTNT và TT05/2021/TT-BNNPTNT
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
237590
KG
237590
KGM
78405
USD
180121DANC2101027
2021-01-23
530921 T MAY NGA THàNH DREAM ASSIST CO LTD DR27 55% # & Fabrics Linen, Cotton 45% (54/56 size, weight 96g / m2);DR27#&Vải Linen 55%, Cotton 45%(khổ 54/56, trọng lượng 96g/m2)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2755
KG
483
MTK
1156
USD
260721JWFEM21070282
2021-07-30
846330 N PH?I THANH NGA GUANGZHOU SNDON HOME TEXTILE CO LTD GDZ8-100 high-speed spring springs making machine (single type); Power source: 3F 380V 22KW; Size: 3600 * 1800 * 2150 (mm); Weight: 4100kg; Capacity: 100 pcs / minute; Brand: Qilin; New 100%;Máy làm lò xo túi tốc độ cao GDZ8-100 (loại dây đơn); Nguồn điện: 3f 380V 22KW; Kích thước: 3600*1800*2150(mm); Trọng lượng: 4100Kg; Công suất: 100 chiếc/phút; Nhãn hiệu: Qilin; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
TAN CANG 128
29560
KG
1
SET
35000
USD
55558953090
2022-01-06
401130 N PHòNG BáN Vé C?A H?NG HàNG KH? PJSC AEROFLOT RUSSIAN AIRLINES Tires for Airbus 330 aircraft (2 pieces 140x140x80cm, 2 pieces are 120x120x60cm), NSX: Airbus, 100% new goods;Lốp cho máy bay airbus 330 (2 cái là 140x140x80cm,2 cái là 120x120x60cm),nsx:airbus, hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
MOSCOW-SHEREMETYEVOA
HA NOI
802
KG
4
PCE
7200
USD
131120HCM20115053
2020-11-16
230231 NG NGA TOYOTA TSUSHO TAIWAN CO LTD Wheat bran (feed materials);Cám Mì (Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
389770
KG
388
TNE
71706
USD
051221HCM21115132
2021-12-14
230231 NG NGA TOYOTA TSUSHO TAIWAN CO LTD Noodle bran (feed ingredients);Cám Mì (Nguyên liệu làm thức ăn chăn nuôi)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
296900
KG
296
TNE
86432
USD
140222TJSABUHC2202002
2022-02-25
701990 T THàNH VIêN S?T THéP KIM NGA T J ESLIN CORPORATION Fiberglass insulation tape (Allgc Glass Cloth Tape), 75mm size, 1 50000mm long roll, 100% new goods.;Băng keo cách nhiệt bằng sợi thủy tinh (ALLGC Glass Cloth Tape), khổ 75mm, 1 cuộn dài 50000mm, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
8214
KG
30
PCE
477
USD
220122COAU7236241560
2022-02-10
730512 T THàNH VIêN S?T THéP KIM NGA T J JOHO STEEL CO LTD Non-alloy steel pipeline, welding in Doc, 559mm diameter, thick 7.92mm, 6000mm long, circular cross section. Standard ASTM A53 Grade A, size 550A. New 100%;Ống dẫn dầu bằng thép không hợp kim,hàn theo chiều doc,đường kính 559mm,dày 7.92mm,dài 6000mm,mặt cắt hình tròn.Tiêu chuẩn ASTM A53 Grade A,Size 550A. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
80790
KG
52
PCE
37752
USD
2009951856
2021-10-16
620449 I TPHCM NGA GLORIA JEANS OAO Female dress pattern cutting hole gloria jeans, code: gdr024756 (100% rayon), gdr025284 (95% poly, 5% spandex), gdr025509 (100% rayon), 100% new;Đầm nữ mẫu đã cắt lỗ hiệu GLORIA JEANS, mã: GDR024756 (100% rayon) , GDR025284 (95% poly, 5% spandex),GDR025509 (100% rayon),mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
MOSCOW-DOMODEDOVO AP
HO CHI MINH
8
KG
3
PCE
3
USD
1086390406
2022-04-20
610349 I TPHCM NGA GLORIA JEANS Men's pants, brand: Gloria Jeans, the sample has cut the hole;Quần dài nam, hiệu: gloria jeans, hàng mẫu đã cắt lỗ
RUSSIA
VIETNAM
MOSCOW-DOMODEDOVO AP
HO CHI MINH
6
KG
2
PCE
2
USD
5025520091
2022-04-20
620459 I TPHCM NGA BENYAMINOVA JULIA Woven skirt for women, C&A, 100% new model;Chân váy dệt thoi cho nữ, hiệu C&A, hàng mẫu mới 100%
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
13
KG
4
PCE
42
USD
2009951856
2021-10-16
620219 I TPHCM NGA GLORIA JEANS OAO Female jacket sample cut hole gloria jeans 100% cotton, code gac017984, 100% new;Áo khoác nữ mẫu đã cắt lỗ hiệu GLORIA JEANS 100% cotton, mã GAC017984, mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
MOSCOW-DOMODEDOVO AP
HO CHI MINH
8
KG
1
PCE
1
USD
190121OOLU4109963080UWS
2021-01-26
570242 NG THANH NGA LIYANG KAIRUI CARPET MANUFACTURING CO LTD Single carpet yarn (BCF) type 1, woven polyester material, size: WxLxT: 50x80x1cm supplier: Liyang Kairui CARPET MANUFACTURING CO., LTD. new 100%.;Thảm trải sàn Single yarn(BCF) loại 1, chất liệu dệt bằng sợi polyester , kích thước: WxLxT:50x80x1cm nhà cung cấp: LIYANG KAIRUI CARPET MANUFACTURING CO.,LTD . hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
11685
KG
4559
MTK
9975
USD
112100013838996
2021-07-12
070970 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh chopped vegetables (closed in non-branded plastic baskets, no signs, 8kg / basket);Rau chân vịt tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu,8kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17100
KG
1600
KGM
3840
USD
112100013595433
2021-07-03
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100013184359
2021-06-20
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100012998694
2021-06-14
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100013900522
2021-07-14
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas (closed in non-brand plastic basket, no sign, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17100
KG
4000
KGM
800
USD
112100013289190
2021-06-23
070810 N Bá TO?N KUNMING SHUANGLANG TRADING CO LTD Fresh peas (closed in non-brand plastic basket, no sign, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
23000
KG
20000
KGM
4000
USD
112000013284389
2020-12-23
070490 N Bá TO?N TONGHAI HUAWEI AGRICULTURAL PRODUCTS CO LTD Cabbage fresh vegetables (packed in plastic basket no marks, no signs, 11kg / basket);Rau cải thảo tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 11kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
19683
KG
16038
KGM
1604
USD
23250808446
2022-01-02
030111 N XUYêN GOLDEN AROWANA BREEDING FARM SDN BHD Arowana (Scleropages Formosus) (18-25cm / child) (serving commercial farming);Cá rồng (Scleropages Formosus) (18-25cm/con) (Phục vụ nuôi thương phẩm)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
580
KG
300
UNC
6000
USD
97890477542
2022-04-21
030111 N XUYêN T INTI KAPUAS INTERNATIONAL Arowan (Screropages Formosus) (21-30cm/fish) (commercial fish production);Cá rồng (Scleropages Formosus) (21-30cm/con) (Sản xuất cá thương phẩm)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
HO CHI MINH
639
KG
200
UNC
6000
USD
232 4678 2094
2020-11-05
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Osteoglossum bicirrhosum) (6-7cm / child) (Use for show);Cá Ngân Long (Osteoglossum Bicirrhosum) (6-7cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
2000
UNC
2400
USD
23024678 1534
2020-11-12
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Scleropages Formosus) (20-22cm / child) (Use for show);Cá rồng (Scleropages Formosus) (20-22cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
620
KG
134
UNC
5360
USD
23024678 1534
2020-11-12
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Scleropages Formosus) (18-20cm / child) (Use for show);Cá rồng (Scleropages Formosus) (18-20cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
620
KG
166
UNC
5810
USD
232 4678 2094
2020-11-05
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Osteoglossum bicirrhosum) (8-9cm / child) (Use for show);Cá Ngân Long (Osteoglossum Bicirrhosum) (8-9cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
1000
UNC
3000
USD
232 4678 2094
2020-11-05
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Osteoglossum bicirrhosum) (12-13cm / child) (Use for show);Cá Ngân Long (Osteoglossum Bicirrhosum) (12-13cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
2500
UNC
8750
USD
1.1210001647e+014
2021-11-11
650100 N TH? CHIêN CONG TY TNHH ANYWEAR NV - Any # & BTP hats have not yet co-ended buttons;NV - ANY#&BTP nón vải chưa kết hột nút
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH ANYWEAR
HKD NGUYEN THI CHIEN
2483
KG
424
PCE
9
USD
16038308572
2021-11-04
410320 N HI?N XIANYOU COUNTY NANYUN NATIONAL MUSICAL INSTRUMENT CO LTD Dry soil skin (scientific name: Python Bivittatus; Normal name: Burmese Python). Grade 2 (A). Length: 3.60-3.90m / sheet, 80% Up WITHOUT DAMAGE # & VN;Da trăn đất khô (Tên khoa học: Python bivittatus; Tên thông thường: Burmese python). Grade 2(A). Chiều dài: 3,60-3,90m/tấm, 80% up without damage#&VN
VIETNAM
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
512
KG
80
PCE
13200
USD