Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
1.70422112200016E+20
2022-04-19
846789 N NAM UNITED PINGXIANG CITY LONG WEI IMPORT AND EXPORT CO LTD Concrete vibrating compactor without motivation. Brand: Vibrator. Symbol: ZPN50. Capacity: 1200W-220V. New 100%;Máy đầm rung bê tông loại cầm tay không có động cơ. Nhãn hiệu: VIBRATOR. Ký hiệu: ZPN50. Công suất: 1200W-220V. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
46720
KG
200
SET
2020
USD
1305221
2022-05-27
310210 N PH?N BóN MI?N NAM SWISS SINGAPORE OVERSEAS ENTERPRISES PTE LTD Granular Urea (Urea PBMN), protein: 46%, biuret: 1.2%, moisture: 1%. Origin: Brunei. New 100%. Hang Xa. Granulated. Use roots.;Phân Granular Urea (Urea PBMN), Đạm: 46%, Biuret: 1,2%, độ ẩm: 1%. Xuất xứ: Brunei. Hàng mới 100%. Hàng xá. Dạng hạt. Dùng bón rễ.
BRUNEI DARUSSALAM
VIETNAM
BFI TERMINAL, BRUNEI
CANG KHANH HOI (HCM)
5236
KG
5235950
KGM
3455730
USD
010721SNKO073210600935
2021-07-28
310210 N PH?N BóN MI?N NAM HEARTYCHEM CORPORATION Urea fertilizer (Urea PBMN, nitrogen: 46%, Biuret: 1.2%, moisture: 1%. Bags, 50kg. Use roots.;Phân bón Urê (Urea PBMN, đạm: 46%, Biuret: 1,2%, độ ẩm: 1%. Hàng bao, bao 50kg. Dùng bón rễ.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA PORT
CANG CAT LAI (HCM)
1003
KG
1000
TNE
372000
USD
14372772
2021-09-01
840890 N NAM TI?N CHANGZHOU YUANJIA MACHINERY CO LTD Diesel engines (explosive motor locomotives) Disassemble synchronous form, Model ST1100BN; 15HP-11,19KW; No signal, 100% new (for plows, harrows, tilling; rice threshing machine, rice milling, pump irrigation water, not used for tractors);Động cơ diesel(đầu máy động cơ nổ)dạng đồng bộ tháo rời,model ST1100BN;15HP-11,19kw;không hiệu,mới 100% (Dùng cho máy cày,bừa, xới;máy tuốt lúa,xay xát gạo,bơm nước tưới tiêu,không dùng cho máy kéo)
CHINA
VIETNAM
HAIAN
YEN VIEN (HA NOI)
51500
KG
100
SET
15000
USD
280522COAU7239046560
2022-06-27
840891 N NAM TI?N CHANGZHOU YUANJIA MACHINERY CO LTD CKD S1130NM CKD synchronous diesel set; CS 30HP-22,37KW; 100%new; (used in agriculture, motivating the plow, harrowing, tilling; plucking rice, milling rice, pumping water, irrigation) without trademarks.;Bộ linh kiện động cơ diesel đồng bộ dạng CKD model S1130NM; cs 30HP-22,37KW;mới 100%; (dùng trong NN, làm động lực cho máy cày, bừa, xới; tuốt lúa, xay xát gạo, bơm nước, tưới tiêu) Không nhãn hiệu.
CHINA
VIETNAM
CHANGZHOU
CANG TAN VU - HP
92640
KG
60
SET
12000
USD
112200014281687
2022-01-24
392321 N NAM THIêN CONG TY TNHH KOYO HA NOI 800011 # & PE plastic bags (polymer ethylene) for packing 0.03mm thick product size 155mm x length 510mm, about 48-51 pcs /1kg. 100% new.;800011#&Túi nilon chất liệu PE (polyme etylen) dùng để đóng gói sản phẩm dày 0.03mm kích thước chiều rộng 155mm x chiều dài 510mm, khoảng 48-51 chiếc /1kg.Mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KOYO HA NOI
CONG TY CO PHAN NAM THIEN
4699
KG
6
KGM
12
USD
POW40208140
2020-02-12
610433 LIêN ?OàN BóNG ?á VI?T NAM ADIDAS AG Áo khoác nữ đen, bằng sợi tổng hợp, article No. FT0476, mới 100%.;Women’s or girls’ suits, ensembles, jackets, blazers, dresses, skirts, divided skirts, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear), knitted or crocheted: Jackets and blazers: Of synthetic fibres;针织或钩编的女士西装,套装,夹克,西装,连衣裙,裙子,裙裤,裤子,围兜和大括号工装裤,马裤和短裤:夹克和开拓者:合成纤维
GERMANY
VIETNAM
MUNCHEN
HA NOI
0
KG
6
PCE
149
USD
190522XDFF042746-02
2022-06-06
844090 NG TY TNHH INNOVATION UNITED INTERNATIONAL VI?T NAM DALIAN TENGQI WOOD CO LTD Plastic nail tube, QC: (phi5.2*520) mm, mode: 3853 used to be installed in the paper punching machine operating with electric-binding riveting tube, 100% new;Ống đinh bằng nhựa, qc: (phi5.2*520)mm, mode: 3853 dùng để lắp ở trong máy đục lỗ giấy hoạt động bằng điện-Binding Riveting Tube, mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
26612
KG
100
PCE
50
USD
211121HASLK02211100288
2021-11-27
810700 N BIOVEGI MI?N NAM EVERGOOD CORPORATION Fresh crispy pink, size L, Net Weight: 10 kgs / barrel, cultivation products;Quả hồng giòn tươi, size L, net weight: 10 kgs/thùng, sản phẩm trồng trọt
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
19125
KG
300
UNK
6060
USD
211121HASLK02211100288
2021-11-27
810700 N BIOVEGI MI?N NAM EVERGOOD CORPORATION Fresh crispy pink fruit, size 2L, Net Weight: 10 kgs / barrel, cultivation products;Quả hồng giòn tươi, size 2L, net weight: 10 kgs/thùng, sản phẩm trồng trọt
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
19125
KG
150
UNK
3870
USD
120622SNKO073220501573
2022-06-21
840610 N HAWACO MI?N NAM ITRON GLOBAL TRADING 'Multimag TMII DN15mm water meter components, pinwheel like S0103033-PP, 100% new;'Linh kiện đồng hồ đo nước Multimag TMII DN15mm, Chong chóng Kiểu S0103033-PP, Mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG ICD PHUOCLONG 1
14445
KG
1000
PCE
1050
USD
4495922992
2021-11-18
840610 N HAWACO MI?N NAM MECOINDO PT TA452302 style, 100% new;Chong chóng Kiểu TA452302, Mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
HO CHI MINH
5
KG
8
PCE
0
USD
120921SNKO073210801365
2021-10-29
902820 N HAWACO MI?N NAM ITRON GLOBAL TRADING '' Itron cold water meter meter, multimag type DN15mm FWBB530026K, type B, 100% new;''Đồng hồ đo nước lạnh cơ khí hiệu Itron, Kiểu Multimag DN15mm FWBB530026K, Loại B, Mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG ICD PHUOCLONG 1
11561
KG
10000
PCE
123000
USD
18094287782
2021-11-24
810100 N BIOVEGI MI?N NAM CHANG RAK FARMS Fresh strawberries, (330g x 4 boxes) / barrels, cultivation products. Scientific name: Fragaria Ananassa;Quả dâu tây tươi, (330g x 4 hộp)/thùng, sản phẩm trồng trọt. Tên khoa học: Fragaria ananassa
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
438
KG
255
UNK
6860
USD
031120YMLUM811063903
2020-12-29
081050 N BIOVEGI MI?N NAM ZESPRI INTERNATIONAL LIMITED Fresh gold kiwifruit, size 18, 3:48 kg / barrel, horticultural products;Quả Kiwi vàng tươi, size 18, 3.48 kg/thùng, sản phẩm trồng trọt
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
21005
KG
672
UNK
12768
USD
031120YMLUM811063903
2020-12-29
081050 N BIOVEGI MI?N NAM ZESPRI INTERNATIONAL LIMITED Fresh gold kiwifruit, size 30, 3.60 kg / barrel, horticultural products;Quả Kiwi vàng tươi, size 30, 3.60 kg/thùng, sản phẩm trồng trọt
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
21005
KG
768
UNK
13670
USD
031120YMLUM811063903
2020-12-29
081050 N BIOVEGI MI?N NAM ZESPRI INTERNATIONAL LIMITED Fresh gold kiwifruit, size 22, 3:43 kg / barrel, horticultural products;Quả Kiwi vàng tươi, size 22, 3.43 kg/thùng, sản phẩm trồng trọt
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
21005
KG
896
UNK
17024
USD
031120YMLUM811063903
2020-12-29
081050 N BIOVEGI MI?N NAM ZESPRI INTERNATIONAL LIMITED Fresh gold kiwifruit, size 27, 3:47 kg / barrel, horticultural products;Quả Kiwi vàng tươi, size 27, 3.47 kg/thùng, sản phẩm trồng trọt
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
21005
KG
1024
UNK
18227
USD
031120YMLUM811063903
2020-12-29
081050 N BIOVEGI MI?N NAM ZESPRI INTERNATIONAL LIMITED Fresh gold kiwifruit, size 25, 3:48 kg / barrel, horticultural products;Quả Kiwi vàng tươi, size 25, 3.48 kg/thùng, sản phẩm trồng trọt
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
21005
KG
1280
UNK
23680
USD
9030062296
2020-11-24
620611 N QU?N LY NAM NúI CHúA J FLORIS LTD Women's T-shirt (woven) 100% silk jersey, CMAMM00108100XS, S, M, L, brand: AMAN. New 100%;Áo thun nữ ( dệt thoi ) 100% silk jersey, CMAMM00108100XS,S, M, L, hiệu : AMAN . Mới 100 %
ITALY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
62
KG
4
PCE
408
USD
210522SITGTXHP385323
2022-06-27
690290 N T?P ?OàN NAM TI?N VICTORY KK INTERNATIONAL CO LIMITED Carbon fire -resistant bricks (Carbon Block) KT: 400x400x1500 (mm) used as a wholesale trough from the phosphorus furnace out. With 100%.NSX: Sincerity Trade Carbon Co., Ltd, HL Carbon 92.26%, fire resistance temperature 3000 degrees Celsius;Gạch chịu lửa carbon (carbon block) KT: 400x400x1500(mm) dùng làm máng thải sỉ từ lò sx phốt pho ra ngoài.mới 100%.NSX: SINCERITY TRADE CARBON CO.,LTD,HL carbon 92.26%,Nhiệt độ chịu lửa 3000 độ C
CHINA
VIETNAM
XINGANG
TAN CANG (189)
25070
KG
25
TNE
45000
USD
140222MNSGN454464
2022-03-01
950621 N QU?N LY NAM NúI CHúA SAILBOATS ENTERPRISE Plastic windsurf set, size: 293x80x17cm, Brand: BIC Tahe, (1 set includes: 1 board, 1 sail, 2 masts, 1 stand / expansion brackets, 1 elastic wire). 100% new;Bộ lướt ván buồm bằng nhựa, kích thước: 293x80x17cm, hiệu:BIC Tahe, (1 bộ gồm:1 ván,1 buồm,2 cột buồm,1 chân đế/chân đế mở rộng,1 dây đàn hồi). Mới 100%
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
170
KG
1
SET
1315
USD
040120HW20010442N
2020-01-16
701341 N V?N TíN VI?T NAM GUANGZHOU HE QI TONG TRADE CO LTD Hộp đựng thực phẩm bằng thủy tinh, nắp bằng nhựa PP, dung tích 960ml. Nhà sx: Anhui Fengyi HouseHold. Hàng mới 100%;Glassware of a kind used for table, kitchen, toilet, office, indoor decoration or similar purposes (other than that of heading 70.10 or 70.18): Glassware of a kind used for table (other than drinking glasses) or kitchen purposes, other than of glass-ceramics: Of lead crystal;用于餐桌,厨房,卫生间,办公室,室内装饰或类似用途的玻璃器皿(品目70.10或70.18除外):用于餐桌(不包括酒杯)或厨房用途的玻璃器皿,玻璃陶瓷:铅晶体
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
1150
PCE
1748
USD
200320SHHPH2001855
2020-03-26
701341 N V?N TíN VI?T NAM HANGZHOU QUIANGHUA IMPORT EXPORT CO LTD Hộp đựng thực phẩm bằng thủy tinh, nắp bằng nhựa PP, dung tích 680ml. Nhà sx: Anhui Fengyi HouseHold. Hàng mới 100%;Glassware of a kind used for table, kitchen, toilet, office, indoor decoration or similar purposes (other than that of heading 70.10 or 70.18): Glassware of a kind used for table (other than drinking glasses) or kitchen purposes, other than of glass-ceramics: Of lead crystal;用于餐桌,厨房,卫生间,办公室,室内装饰或类似用途的玻璃器皿(品目70.10或70.18除外):用于餐桌(不包括酒杯)或厨房用途的玻璃器皿,玻璃陶瓷:铅晶体
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
0
KG
564
PCE
479
USD
200320SHHPH2001855
2020-03-26
701341 N V?N TíN VI?T NAM HANGZHOU QUIANGHUA IMPORT EXPORT CO LTD Hộp đựng thực phẩm bằng thủy tinh, nắp bằng nhựa PP, dung tích 1000ml. Nhà sx: Anhui Fengyi HouseHold. Hàng mới 100%;Glassware of a kind used for table, kitchen, toilet, office, indoor decoration or similar purposes (other than that of heading 70.10 or 70.18): Glassware of a kind used for table (other than drinking glasses) or kitchen purposes, other than of glass-ceramics: Of lead crystal;用于餐桌,厨房,卫生间,办公室,室内装饰或类似用途的玻璃器皿(品目70.10或70.18除外):用于餐桌(不包括酒杯)或厨房用途的玻璃器皿,玻璃陶瓷:铅晶体
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
0
KG
1500
PCE
2175
USD
2325328062
2021-06-17
261590 N CHUY?N H?I THIêN VI?T NAM JSM CO Vanadium ore concentrate powder (1.06kg / bag), for mineral laboratory;Bột quặng Vanadium concentrate (1.06kg/túi), dùng cho phòng thí nghiệm khoáng sản
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
HO CHI MINH
1
KG
1
BAG
1
USD
200320SHHPH2001855
2020-03-26
701349 N V?N TíN VI?T NAM HANGZHOU QUIANGHUA IMPORT EXPORT CO LTD Hộp đựng thực phẩm bằng thủy tinh, nắp bằng nhựa PP, dung tích 1000ml. Không hiệu. Nhà sx: Anhui Fengyi HouseHold. Hàng mới 100%;Glassware of a kind used for table, kitchen, toilet, office, indoor decoration or similar purposes (other than that of heading 70.10 or 70.18): Glassware of a kind used for table (other than drinking glasses) or kitchen purposes, other than of glass-ceramics: Other;用于餐桌,厨房,卫生间,办公室,室内装饰或类似用途的玻璃器皿(品目70.10或70.18除外):用于餐桌(不包括酒杯)或厨房用途的玻璃器皿,玻璃陶瓷:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
0
KG
1500
PCE
2175
USD
191221KKLUTH0911758
2022-04-05
870422 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION Cars close to the truck (close to the cockpit) UD Trucks; Name TM: UD Trucks Croner Pke 250 Model: Pke 42R. C. 4x2; TTL: 17.5 tons. SK: jpcya30a9nt032851; SM: GH8E556238C1P;Xe ô tô Sát xi tải (Sát xi có buồng lái) hiệu UD Trucks; tên TM:UD TRUCKS CRONER PKE 250 Model: PKE 42R. C.thức 4x2; TTL: 17,5 Tấn. SK:JPCYA30A9NT032851;SM:GH8E556238C1P
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
5756
KG
1
PCE
2
USD
291219AOU0167955
2020-01-13
370310 N NAM SHANGHAI EAST BEST FOREIGN TRADE CO LTD Giấy in ảnh màu hiệu Lucky SA-26, nhạy sáng, chưa phơi sáng, cỡ 76.2cmx86m, loại mặt lụa, đóng gói 01 cuộn/thùng, hàng mới 100%.;Photographic paper, paperboard and textiles, sensitised, unexposed: In rolls of a width exceeding 610 mm: Of a width not exceeding 1,000 mm;感光,未曝光的照相纸,纸板和纺织品:宽度超过610毫米的卷筒:宽度不超过1,000毫米
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
CANG TAN VU - HP
0
KG
102
ROL
10027
USD
020122132B514696
2022-01-18
370310 N NAM SHANGHAI EAST BEST FOREIGN TRADE CO LTD Lucky SA-26 color photo printing paper, light sensitivity, unexposed, size 61.0cmx86m, shiny face, packing 01 roll / barrel, 100% new goods.;Giấy in ảnh màu hiệu Lucky SA-26, nhạy sáng, chưa phơi sáng, cỡ 61.0cmx86m, loại mặt bóng, đóng gói 01 cuộn/thùng, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
CANG TAN VU - HP
12301
KG
199
ROL
13572
USD
020122132B514696
2022-01-18
370310 N NAM SHANGHAI EAST BEST FOREIGN TRADE CO LTD Lucky SA-26 color photo printing paper, light sensitivity, unexposed, size 61.0cmx86m, silk face, packing 01 roll / barrel, 100% new goods.;Giấy in ảnh màu hiệu Lucky SA-26, nhạy sáng, chưa phơi sáng, cỡ 61.0cmx86m, loại mặt lụa, đóng gói 01 cuộn/thùng, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
CANG TAN VU - HP
12301
KG
34
ROL
2675
USD
020122132B514696
2022-01-18
370310 N NAM SHANGHAI EAST BEST FOREIGN TRADE CO LTD Lucky SA-26 color photo printing paper, light sensitivity, unexposed, size 76.2cmx86m, silk face, packing 01 roll / barrel, 100% new goods.;Giấy in ảnh màu hiệu Lucky SA-26, nhạy sáng, chưa phơi sáng, cỡ 76.2cmx86m, loại mặt lụa, đóng gói 01 cuộn/thùng, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
CANG TAN VU - HP
12301
KG
68
ROL
6684
USD
290220AOU0169395
2020-03-12
370310 N NAM SHANGHAI EAST BEST FOREIGN TRADE CO LTD Giấy in ảnh màu hiệu Lucky SA-26, nhạy sáng, chưa phơi sáng, cỡ 62.2cmx 86m, loại bóng, đóng gói 01 cuộn/thùng, hàng mới 100%.;Photographic paper, paperboard and textiles, sensitised, unexposed: In rolls of a width exceeding 610 mm: Of a width not exceeding 1,000 mm;感光,未曝光的照相纸,纸板和纺织品:宽度超过610毫米的卷筒:宽度不超过1,000毫米
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
170
ROL
11822
USD
291219AOU0167955
2020-01-12
370310 N NAM SHANGHAI EAST BEST FOREIGN TRADE CO LTD Giấy in ảnh màu hiệu Lucky SA-26, nhạy sáng, chưa phơi sáng, cỡ 76.2cmx86m, loại mặt bóng, đóng gói 01 cuộn/thùng, hàng mới 100%.;Photographic paper, paperboard and textiles, sensitised, unexposed: In rolls of a width exceeding 610 mm: Of a width not exceeding 1,000 mm;感光,未曝光的照相纸,纸板和纺织品:宽度超过610毫米的卷筒:宽度不超过1,000毫米
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
DINH VU NAM HAI
0
KG
102
ROL
8689
USD
191221KKLUTH0911755
2022-04-06
870423 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION Cars close to the truck (close to the cockpit) UD Trucks; TM name: UD Trucks Quester Cge 350 Model: Cge84R 08MS. C. Charm 8x4; TTL: 37.4 tons. SK: jpczym0g2nt032863; SM: GH8E556244C1P. (Net Weight: 9,560 kg);Xe ô tô Sát xi tải (Sát xi có buồng lái) hiệu UD Trucks; tên TM:UD TRUCKS QUESTER CGE 350 Model:CGE84R 08MS. C.thức 8x4; TTL: 37,4 Tấn. SK:JPCZYM0G2NT032863; SM:GH8E556244C1P. (NET WEIGHT: 9,560 KG)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
9589
KG
1
PCE
3
USD
120422KKLUTH0913753
2022-05-31
870423 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION Cars close to the truck (close to the cockpit); the UD Trucks signal; TM name: UD Trucks Quester Cge 350 Model: Cge84R 08MS. C. Charm 8x4; TTL: 37.4 T. Diesel, DTXL 7,698cc; Floor number; WB: 5600.;Xe ô tô Sát xi tải (Sát xi có buồng lái) ;hiệu UD Trucks; tên TM:UD TRUCKS QUESTER CGE 350 Model:CGE84R 08MS. C.thức 8x4; TTL: 37,4 T. Đ/c Diesel, DTXL 7.698cc; Số Sàn; WB: 5600.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
8578
KG
1
PCE
66200
USD
120422KKLUTH0913755
2022-05-31
870423 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION Cars close to the truck (close to the cockpit); the UD Trucks signal; TM name: UD Trucks Quester Cwe 350 Model: CWE64R 08MS. C. 6x4; TTL: 30.7 T. Diesel, DTXL 7,698cc; Floor number; WB: 4600.;Xe ô tô Sát xi tải (Sát xi có buồng lái) ;hiệu UD Trucks; tên TM:UD TRUCKS QUESTER CWE 350 Model:CWE64R 08MS. C.thức 6x4; TTL: 30,7 T. Đ/c Diesel, DTXL 7.698cc; Số Sàn; WB: 4600.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
42530
KG
5
PCE
289500
USD
250422KKLUTH0913903
2022-05-31
870423 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION Cars close to the truck (close to the cockpit) UD Trucks; TM name: UD Trucks Quester Cge 350 Model: Cge84R 08MS. C. Charm 8x4; TTL: 37.4 T tons. Diesel engine, DTXL 7,698cc; Floor number; WB: 5600;Xe ô tô sát xi tải (Sát xi có buồng lái) hiệu UD Trucks; tên TM:UD TRUCKS QUESTER CGE 350 Model:CGE84R 08MS. C.thức 8X4; TTL: 37,4 T Tấn. Động cơ Diesel, DTXL 7.698cc; Số Sàn; WB: 5600
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
38240
KG
4
PCE
264800
USD
130322KEHAP2203077
2022-03-16
392620 NG TY TNHH NAM S?N GREAT GIANT FIBRE GARMENT CO LTD 18 # & tape wire (plastic plastic k1 / 4 ''; 14,000 yds); New 100%;18#&Dây băng (bằng nhựa dẻo K1/4''; 14.000 yds); Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
381
KG
12802
MTR
213
USD
280222KKLUTH0913017
2022-06-30
870424 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION Cars close to the truck (close to the cockpit); the UD Trucks signal; TM name: UD Trucks Quester Cwe 350 Model: CWE64R 08MS. C. 6x4; TTL: 30.7 tons. Diesel, DTXL 7,698cc; Euro 5; Floor number;;Xe ô tô Sát xi tải (Sát xi có buồng lái) ;hiệu UD Trucks; tên TM:UD TRUCKS QUESTER CWE 350 Model:CWE64R 08MS. C.thức 6x4; TTL: 30,7 Tấn. Đ/c Diesel, DTXL 7.698cc; Euro 5; Số Sàn;
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
17208
KG
2
PCE
116800
USD
120422KKLUTH0913749
2022-06-29
870424 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION Cars close to the truck (close to the cockpit) UD Trucks; TM name: UD Trucks Quester CDE 280 Model: CDE62TR 08MJ. C. 6x2 TTL: 28.7 Diesel engine, DTXL 7.698cc. WB FLOOR: 6300;Xe ô tô sát xi tải (Sát xi có buồng lái) hiệu UD Trucks; tên TM:UD TRUCKS QUESTER CDE 280 Model:CDE62TR 08MJ. C.thức 6x2 TTL: 28,7Tấn Động cơ Diesel, DTXL 7.698cc.Số sàn WB: 6300
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
15668
KG
2
PCE
112400
USD
120422KKLUTH0913754
2022-06-28
870424 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION Cars close to the truck (close to the cockpit); the UD Trucks signal; TM name: UD Trucks Quester Cge 350 Model: Cge84R 08MS. C. Charm 8*4; TTL: 37.4 T. Diesel, DTXL 7,698cc; Floor number; WB: 6500;Xe ô tô Sát xi tải (Sát xi có buồng lái) ;hiệu UD Trucks; tên TM:UD TRUCKS QUESTER CGE 350 Model:CGE84R 08MS. C.thức 8*4; TTL: 37,4 T. Đ/c Diesel, DTXL 7.698cc; Số Sàn; WB: 6500
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
19460
KG
2
PCE
135400
USD
081221HDMUPUSA50268900
2021-12-15
847710 NG TY TNHH NAM CHI?N WOOJIN PLAIMM CO LTD Spray casting machine used to cast plastic products. Model TE110A5 (IE260). Power / voltage: 22.9KW / 380V. Manufacturer: Woojin PlaimM co., Ltd. Production year: 2021. 100% new goods;Máy đúc phun dùng để đúc các sản phẩm bằng nhựa. Model TE110A5 (IE260). Công suất/điện áp: 22.9kW/380V. Hãng sx: WOOJIN PLAIMM CO., LTD. Sx năm: 2021. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
9810
KG
2
SET
126000
USD
270821KKLUTH0909864
2021-10-06
870121 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION UD Trucks car head car; TM Name: UD Trucks Quester GWE 330. Model: GWE64T 08ms. Formula: 6x4; Diesel engine, DTXL: 7.698cc;Xe ô tô đầu kéo hiệu UD Trucks; tên TM: UD TRUCKS QUESTER GWE 330. Model: GWE64T 08MS. Công thức: 6x4; Động cơ Diesel, DTXL: 7.698cc
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
24285
KG
3
PCE
163500
USD
130921KKLUTH0910043
2021-10-07
870121 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION UD Trucks car head car; TM Name: UD Trucks Quester GWE 330. Model: GWE64T 08ms. Formula: 6x4; Diesel engine, DTXL: 7.698cc;Xe ô tô đầu kéo hiệu UD Trucks; tên TM: UD TRUCKS QUESTER GWE 330. Model: GWE64T 08MS. Công thức: 6x4; Động cơ Diesel, DTXL: 7.698cc
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
80950
KG
10
PCE
545000
USD
280222KKLUTH0913013
2022-06-28
870121 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION UD Trucks tractor cars; TM name: UD Trucks Quester Gwe 410. Model: GWE64T 11MS. Formula: 6x4; Diesel engine, DTXL: 10,837cc. Euro 5; Floor number;Xe ô tô đầu kéo hiệu UD Trucks; tên TM: UD TRUCKS QUESTER GWE 410. Model: GWE64T 11MS. Công thức: 6x4; Động cơ Diesel, DTXL: 10.837cc. Euro 5; Số sàn
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
43425
KG
5
PCE
330500
USD
111121KKLUTH0911252
2021-12-22
870120 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION UD Trucks car head car; TM Name: UD Trucks Quester GWE 330. Model: GWE64T 08ms. Formula: 6x4; Diesel engine, DTXL: 7.698cc.;Xe ô tô đầu kéo hiệu UD Trucks; tên TM: UD TRUCKS QUESTER GWE 330. Model: GWE64T 08MS. Công thức: 6x4; Động cơ Diesel, DTXL: 7.698cc.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
16190
KG
2
PCE
111200
USD
111121KKLUTH0911250
2021-12-22
870120 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION UD Trucks car head car; TM Name: UD Trucks Quester GWE 420. Model: GWE64T 11ms. Formula: 6x4; Diesel engine, DTXL: 10,837 cc.;Xe ô tô đầu kéo hiệu UD Trucks; tên TM: UD TRUCKS QUESTER GWE 420. Model: GWE64T 11MS. Công thức: 6x4; Động cơ Diesel, DTXL: 10,837 cc.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
43345
KG
5
PCE
324500
USD
260122KMTCMUM0891346
2022-02-26
020629 N NAM THáI S?N ALLANASONS PRIVATE LIMITED Frozen buffalo tendon - Hock Tendon. 20kg / barrel. Brand: Allana. Origin: India. New 100%;Gân trâu đông lạnh - Hock tendon. 20Kg/Thùng. Nhãn hiệu: ALLANA. Xuất xứ: Ấn Độ. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
28978
KG
1000
KGM
4215
USD
261020SITDSHSGP072851
2020-11-02
380900 NG TY TNHH N?NG D??C MI?N NAM SHAAN XI SUCCEED TRADING CO LTD Yellow snail harmful pesticides 860WP OCNY rice - production date: 08.10.2020 / shelf: 08.10.2022 - new 100%;Thuốc trừ ốc bươu vàng hại lúa OCNY 860WP - ngày sản xuất: 08/10/2020 / hạn sử dụng: 08/10/2022 - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
8424
KG
3000
KGM
22710
USD
231121112100016000000
2021-11-24
713319 NG TY TNHH N?NG S?N NAM PHáT FREE XPORT CROP CO LTD Green beans (Type 1, not used in animal feed processing, 40-60 kg / bag, not in the provisions of Circular 48/2018 / TT-BYT, Name KH: Vigna Radiata, used as raw materials FOOD PROCESSING );HẠT ĐẬU XANH ( LOẠI 1, KHÔNG DÙNG TRONG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI, 40-60 KG/BAG, KHÔNG NẰM TRONG QUY ĐỊNH CỦA THÔNG TƯ 48/2018/TT-BYT, TÊN KH: VIGNA RADIATA, DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU CHẾ BIẾN THỰC PHẨM )
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
50
KG
50
TNE
60000
USD
112100016135839
2021-11-05
271600 OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in September 2021 - Expected output for sale for EDL (unit price 0.0587765USD / kWh);Năng lượng điện tháng 09/2021-Sản lượng dự kiến bán cho EDL (đơn giá 0,0587765USD/kWh)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
9226871
KHW
542323
USD
112200015899188
2022-04-02
271600 OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in February 2022- Electricity output is committed to sale to Laos;Năng lượng điện tháng 02/2022- Sản lượng điện cam kết bán cho Lào
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
18667897
KHW
1180930
USD
112200015899188
2022-04-02
271600 OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in February 2022-Proposal for sale to EDL (unit price 0.060097USD/KWH);Năng lượng điện tháng 02/2022-Sản lượng dự kiến bán cho EDL (đơn giá 0,060097USD/kWh)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
10569216
KHW
635178
USD
112100012496256
2021-06-06
271600 OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electric energy in April 2021- Power output is committed to selling to Laos;Năng lượng điện tháng 04/2021- Sản lượng điện cam kết bán cho Lào
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
9380788
KHW
580389
USD
112100012496256
2021-06-06
271600 OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in April 2021 - The output is expected to sell for EDL (unit price 0.0587765U5USD / kWh);Năng lượng điện tháng 04/2021-Sản lượng dự kiến bán cho EDL (đơn giá 0,0587765USD/kWh)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
5311127
KHW
312169
USD
112200014377526
2022-01-29
271600 OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in December 2021- Power output is committed to selling to Laos;Năng lượng điện tháng 12/2021- Sản lượng điện cam kết bán cho Lào
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
8180324
KHW
506117
USD
112000013414968
2020-12-30
271600 OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED November electrical energy / power output commitment 2020- sold to Laos;Năng lượng điện tháng 11/2020- Sản lượng điện cam kết bán cho Lào
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
19046500
KHW
1152500
USD
112000013414968
2020-12-30
271600 OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy November / 2020-The volumes are expected to sell EDL (unit price 0,0574845USD / kWh);Năng lượng điện tháng 11/2020-Sản lượng dự kiến bán cho EDL (đơn giá 0,0574845USD/kWh)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
10783500
KHW
619887
USD
112100013442696
2021-07-05
271600 OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in May, 2021 - Estimated output for sale for EDL (unit price 0.0587765USD / kWh);Năng lượng điện tháng 05/2021-Sản lượng dự kiến bán cho EDL (đơn giá 0,0587765USD/kWh)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
5629551
KHW
330885
USD
112200014377526
2022-01-29
271600 OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in December 2021 - Estimated output for sale for EDL (unit price 0.0587765USD / kWh);Năng lượng điện tháng 12/2021-Sản lượng dự kiến bán cho EDL (đơn giá 0,0587765USD/kWh)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
4631460
KHW
272221
USD
112100014810000
2021-09-02
271600 OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electric energy in July / 2021- Power output is committed to selling to Laos;Năng lượng điện tháng 07/2021- Sản lượng điện cam kết bán cho Lào
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
12284756
KHW
760058
USD
260122KMTCMUM0891346
2022-02-26
020621 N NAM THáI S?N ALLANASONS PRIVATE LIMITED Frozen buffalo tongue - Tongue I.W.p. 20kg / barrel. Brand: Allana. Origin: India. New 100%;Lưỡi trâu đông lạnh - Tongue I.W.P. 20Kg/Thùng. Nhãn hiệu: ALLANA. Xuất xứ: Ấn Độ. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
28978
KG
2000
KGM
4500
USD
290122OOLU2691569748
2022-02-28
020621 N NAM THáI S?N ALLANASONS PRIVATE LIMITED Frozen buffalo tongue - Tongue I.W.p. 20kg / barrel. Brand: Allana. Origin: India. New 100%;Lưỡi trâu đông lạnh - Tongue I.W.P. 20Kg/Thùng. Nhãn hiệu: ALLANA. Xuất xứ: Ấn Độ. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
28984
KG
2000
KGM
4500
USD
291021112100016000000
2021-10-29
100590 NG TY TNHH N?NG S?N NAM PHáT LENG CHENG XPORT CAMBODIA CO LTD Corn seeds are not used to ran explosion, harvested dried, yet through the process of building body, impregnation (not used in animal feed processing, 40-60 kg / bag, name KH: ZEA mays, used processing FOOD );HẠT BẮP KHÔNG DÙNG ĐỂ RAN NỔ, ĐƯỢC THU HOẠCH SẤY KHÔ, CHƯA QUA QUÁ TRÌNH XÂY XÁC, SAO TẨM ( KHÔNG DÙNG TRONG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI, 40-60 KG/BAG, TÊN KH: ZEA MAYS, DÙNG CHẾ BIẾN THỰC PHẨM )
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
50
KG
50
TNE
12500
USD
270821MDFS2108205
2021-10-05
851823 N PH?N M?M VI?N TH?NG MI?N NAM RHINELAND TECH LIMITED Parts of ATMs: Speaker speakers (not insulated to the speaker shell), Model: Single, capacity: 5W. New 100%;Bộ phận của máy ATM: Loa Speaker (chưa lắp vào vỏ loa), model: Single, công suất: 5W. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
629
KG
2
SET
102
USD
775387795897
2022-01-10
701391 N HàNG N?NG NGHI?P Và PHáT TRI?N N?NG TH?N VI?T NAM WELLS FARGO Cup award "Excellent international payment quality", crystal material, NCC: Wells Fargo - 100% new goods;Cúp giải thưởng "Chất lượng thanh toán quốc tế xuất sắc", chất liệu pha lê, NCC: WELLS FARGO - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
3
KG
1
PCE
112
USD
191219588811288-02
2020-01-07
291242 N KOREA UNITED PHARM INT L KOREA UNITED PHARM INC 2110100005/Ethyl vaniline (dạng bột) (nguyên liệu sx thuốc) - Theo KQPTPL số: 3981/TB-TCHQ ngày 05/05/2015;Aldehydes, whether or not with other oxygen function; cyclic polymers of aldehydes; paraformaldehyde: Aldehyde-alcohols, aldehyde-ethers, aldehyde-phenols and aldehydes with other oxygen function: Ethylvanillin (3-ethoxy-4-hydroxybenzaldehyde);醛类,不管是否与其他氧气功能;醛类的环状聚合物;多聚甲醛:醛 - 醇,醛 - 醚,醛 - 酚和醛与其他氧功能:乙基香兰素(3-乙氧基-4-羟基苯甲醛)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
75000
GRM
2390
USD
191219588811288-02
2020-01-07
291242 N KOREA UNITED PHARM INT L KOREA UNITED PHARM INC 2110100005/Ethyl vaniline (dạng bột) (nguyên liệu sx thuốc) - Theo KQPTPL số: 3981/TB-TCHQ ngày 05/05/2015;Aldehydes, whether or not with other oxygen function; cyclic polymers of aldehydes; paraformaldehyde: Aldehyde-alcohols, aldehyde-ethers, aldehyde-phenols and aldehydes with other oxygen function: Ethylvanillin (3-ethoxy-4-hydroxybenzaldehyde);醛类,不管是否与其他氧气功能;醛类的环状聚合物;多聚甲醛:醛 - 醇,醛 - 醚,醛 - 酚和醛与其他氧功能:乙基香兰素(3-乙氧基-4-羟基苯甲醛)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
75000
GRM
2390
USD
191219588811288-02
2020-01-07
291242 N KOREA UNITED PHARM INT L KOREA UNITED PHARM INC 2110100005/Ethyl vaniline (dạng bột) (nguyên liệu sx thuốc) - Theo KQPTPL số: 3981/TB-TCHQ ngày 05/05/2015;Aldehydes, whether or not with other oxygen function; cyclic polymers of aldehydes; paraformaldehyde: Aldehyde-alcohols, aldehyde-ethers, aldehyde-phenols and aldehydes with other oxygen function: Ethylvanillin (3-ethoxy-4-hydroxybenzaldehyde);醛类,不管是否与其他氧气功能;醛类的环状聚合物;多聚甲醛:醛 - 醇,醛 - 醚,醛 - 酚和醛与其他氧功能:乙基香兰素(3-乙氧基-4-羟基苯甲醛)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
75000
GRM
2390
USD
011121SNK0011211001113-01
2021-11-12
292529 N KOREA UNITED PHARM INT L KOREA UNITED PHARM INC 1210100003 / Metformin HCl (Drug Manufacturing Materials) (Number of Kqptpl: 10670 / TB-TCHQ (November 16, 2015), Lot SX: MFN / 21060592F, NSX: 06/2021, HD: 05/2026);1210100003/Metformin HCl (nguyên liệu sx thuốc) (KQPTPL số: 10670/TB-TCHQ (16/11/2015), Lô SX: MFN/21060592F, NSX: 06/2021, HD: 05/2026)
INDIA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
3054
KG
1500000
GRM
12735
USD
110821GXSAG21079066
2021-09-09
382471 N L?C MI?N NAM TNHH CTY THí NGHI?M ?I?N MI?N NAM NINGBO JINHUI CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Insulated oil used for manufacturing capacitors - Phenyl SylL Ethane Oil (PXE Oil) - 15 barrels - 1 barrel 200kg (4 pallets) - 100% new goods;Dầu cách điện sử dụng cho việc chế tạo tụ điện - Phenyl Sylyl Ethane Oil (PXE Oil) - 15 thùng - 1 thùng 200kg (4 pallets) - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3390
KG
3000
KGM
9150
USD
041220GOSUXNG86061022
2020-12-24
570292 N GIAO NH?N Và V?N T?I NAM Hà N?I HARBIN BANGJUN IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Indoor carpet yarn of synthetic resin, woven, not tufted, size: 160cm * 230cm, Origin: China, new 100%;Thảm trải sàn trong nhà dệt từ sợi nhựa nhân tạo,dệt thoi,không chần sợi, kích thước: 160cm*230cm,xuất xứ: China, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
12500
KG
1730
PCE
6808
USD
PFC20220618
2022-06-28
701328 N T?N PHú VI?T NAM OCEAN GLASS PUBLIC COMPANY LIMITED Glass glass, 1 set = 6 pieces, society flute champagne, 190 ml, p/n: 3523f0706x0001, NSX: Ocean, 100%new goods.;Ly thủy tinh, 1 bộ = 6 cái, SOCIETY FLUTE CHAMPAGNE, 190 ml, P/N: 3523F0706X0001, NSX: Ocean, Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
424
KG
40
SET
180
USD
PFC20220618
2022-06-28
701328 N T?N PHú VI?T NAM OCEAN GLASS PUBLIC COMPANY LIMITED Glass glass, 1 set = 6 pieces, Society Red Wine, 255 ml, P/N: 3523R0906x0001, NSX: Ocean, 100%new goods.;Ly thủy tinh, 1 bộ = 6 cái, SOCIETY RED WINE, 255 ml, P/N: 3523R0906X0001, NSX: Ocean, Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
424
KG
40
SET
180
USD
280522HCM22050360
2022-06-02
850790 N PIN ?C QUY MI?N NAM THAI UNITED INDUSTRY CO LTD Seperator-Insert-Prevented in the battery of 108 x 82 x 1.0 (0.7) +0.5/1.5mm-100% new goods;Seperator-lá cách-tấm ngăn trong bình ắc quy-Loại 108 x 82 x 1.0 (0.7) +0.5/1.5mm - Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
14666
KG
425000
PCE
7438
USD
120522HLCUSIN220452180
2022-05-25
381700 N N?NG L??NG ??NG NAM á SOLUTIA SINGAPORE PTE LTD Heat transfer oil used in heating oil furnace-Alkyl benzene mixture, CAS code: 68855-24-3 (the item is not under Decree 113/2017/ND-CP and 73/2018/ND-CP). 100%new. Therminol 55 Heat Transfer Fluid;Dầu truyền nhiệt dùng trong lò dầu gia nhiệt - hỗn hợp alkyl benzene, mã Cas: 68855-24-3(hàng không thuộc Nghị định 113/2017/NĐ-CP và 73/2018/NĐ-CP). Mới 100%. THERMINOL 55 HEAT TRANSFER FLUID
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
31400
KG
28800
KGM
74880
USD