Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
14372772
2021-09-01
840890 N NAM TI?N CHANGZHOU YUANJIA MACHINERY CO LTD Diesel engines (explosive motor locomotives) Disassemble synchronous form, Model ST1100BN; 15HP-11,19KW; No signal, 100% new (for plows, harrows, tilling; rice threshing machine, rice milling, pump irrigation water, not used for tractors);Động cơ diesel(đầu máy động cơ nổ)dạng đồng bộ tháo rời,model ST1100BN;15HP-11,19kw;không hiệu,mới 100% (Dùng cho máy cày,bừa, xới;máy tuốt lúa,xay xát gạo,bơm nước tưới tiêu,không dùng cho máy kéo)
CHINA
VIETNAM
HAIAN
YEN VIEN (HA NOI)
51500
KG
100
SET
15000
USD
280522COAU7239046560
2022-06-27
840891 N NAM TI?N CHANGZHOU YUANJIA MACHINERY CO LTD CKD S1130NM CKD synchronous diesel set; CS 30HP-22,37KW; 100%new; (used in agriculture, motivating the plow, harrowing, tilling; plucking rice, milling rice, pumping water, irrigation) without trademarks.;Bộ linh kiện động cơ diesel đồng bộ dạng CKD model S1130NM; cs 30HP-22,37KW;mới 100%; (dùng trong NN, làm động lực cho máy cày, bừa, xới; tuốt lúa, xay xát gạo, bơm nước, tưới tiêu) Không nhãn hiệu.
CHINA
VIETNAM
CHANGZHOU
CANG TAN VU - HP
92640
KG
60
SET
12000
USD
210522HWX2205097
2022-06-01
250810 NG TY TNHH TI?N ??NG TI?N KIT CAT INTERNATIONAL PTE LTD Kit Cat Multicat Formula Cat Sand 20kg-Apple: Lightning seed (bentonite) for cats to go to the flavor of apple, 20 kg/ bag, 100% new;Kit Cat Multicat Formula Cat Sand 20kg-Apple: Hạt Sét (Bentonite) cho mèo đi vệ sinh hương táo, loại 20 kg/ bịch, mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
75000
KG
200
BAG
960
USD
210522HWX2205097
2022-06-01
250810 NG TY TNHH TI?N ??NG TI?N KIT CAT INTERNATIONAL PTE LTD Kit Cat Multicat Formula Cat Sand 20kg-Lemon: Lightning seed (bentonite) for cats to go to lemon flavor, 20 kg/ bag, 100% new;Kit Cat Multicat Formula Cat Sand 20kg-Lemon: Hạt Sét (Bentonite) cho mèo đi vệ sinh hương chanh, loại 20 kg/ bịch, mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
75000
KG
530
BAG
2544
USD
266 9787 573
2021-12-15
551611 N MAY TI?N TI?N POONG IN TRADING CO LTD FR149 # & main fabric 100% Rayon, Suffering: 51/53 "(woven fabric from recreating staple fiber);FR149#&Vải chính 100%Rayon, khổ: 51/53" (Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
9
KG
18
MTR
20
USD
112200014961269
2022-02-24
551691 N MAY TI?N TI?N GLOBAL CITY INDUSTRIAL LTD FR801 # & Main Fabric 93% Rayon 7% Polyester, Suffering: 56/58 ";FR801#&Vải chính 93%Rayon 7%Polyester, khổ: 56/58"
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY MAY TIEN TIEN
CONG TY MAY TIEN TIEN
37208
KG
2305
MTR
7607
USD
140621KSPLE210602781
2021-06-21
551691 N MAY TI?N TI?N JIANGSU GUOTAI INT L GROUP GUOHUA CORP LTD M-VC583 # & Main Fabric 68% Rayon 27% Nylon 5% Spandex, Suffering: 60/62 "(Woven fabric from recreating staple fiber);M-VC583#&Vải chính 68%Rayon 27%Nylon 5%Spandex, khổ: 60/62" (Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4400
KG
2107
YRD
6530
USD
KASGNK0024
2021-11-06
520851 N MAY TI?N TI?N BONDEX TEXTILE LIMITED M-VC125 # & main fabric 100% cotton, suffering: 56/58 "(woven fabric from cotton, with cotton weight from 85% or more, printed);M-VC125#&Vải chính 100%Cotton, khổ: 56/58" (Vải dệt thoi từ bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên,đã in)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
259
KG
144
YRD
648
USD
160122SNLCSHVL4000046
2022-01-24
551513 N MAY TI?N TI?N MARUBENI FASHION LINK LTD FP469 # & Main Fabric 51% Polyester 49% Wool, Suffering: 56/58 "(woven fabric from synthetic staple fiber, single phase with fine animal feathers);FP469#&Vải chính 51%Polyester 49%Wool, khổ: 56/58" (vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, pha duy nhất với lông động vật loại mịn)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
892
KG
2708
MTR
21937
USD
271020BMJIHCM2010022
2020-11-05
540831 N MAY TI?N TI?N POONG IN TRADING CO LTD LP # & 100% Polyester Lining, Suffering 56/58 ";LP#&Vải lót 100%Polyester, Khổ 56/58"
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
874
KG
3920
MTR
86
USD
051121KSPLE211105972
2021-11-18
540831 N MAY TI?N TI?N TEXBANK LIMITED M-VC470 # & Main Fabric 51% Rayon 49% Silk, Suffering: 52/54 "(woven fabric with renewable filament yarn);M-VC470#&Vải chính 51%Rayon 49%Silk, khổ: 52/54" (Vải dệt thoi bằng sợi filament tái tạo)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
899
KG
3812
YRD
36240
USD
031120BMJIHCM2011002
2020-11-25
540831 N MAY TI?N TI?N POONG IN TRADING CO LTD LP # & 100% Polyester Lining, Suffering 56/58 ";LP#&Vải lót 100%Polyester, Khổ 56/58"
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
770
KG
10388
MTR
227
USD
250120SGH71SGN000071
2020-02-07
560311 N MAY TI?N TI?N OKTAVA LIMITED KEO#&Keo dựng, Khổ 40";Nonwovens, whether or not impregnated, coated, covered or laminated: Of man-made filaments: Weighing not more than 25 g/m2;无纺布,无论是否浸渍,涂布,覆盖或层压:人造长丝:重量不超过25 g / m2
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
600
MTR
180
USD
112100015402436
2021-09-29
843352 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesting machine (threshing machine (dam) rice), Leng Tong brand, 5T-78A sign, diesel engine, motor capacity from 2.2kw to 4KW, productivity 400kg / hour to 500kg / hour, new 100%;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Leng Tong ,ký hiệu 5T-78A,động cơ diesel,công suất động cơ từ 2,2kw đến 4Kw,năng suất 400kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1724
KG
12
PCE
870
USD
112100015821505
2021-10-16
843352 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesting machine (plucking machine (dam) rice), Jia Yuan brand, 5T-80 symbol, diesel engine, motor capacity from 2kW to 4KW, productivity 400kg / hour to 500kg / hour, 100% new;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Jia yuan,ký hiệu 5T-80,động cơ diesel,công suất động cơ từ 2kw đến 4Kw,năng suất 400kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1370
KG
6
PCE
448
USD
112200018413611
2022-06-25
843352 Lê QUANG TI?N SHENZHEN QIFA TRADE CO LTD Rice harvesting machine (plucking machine (dam) rice), Jia Yuan brand, 5T-80 symbol, diesel engine, engine power from 1.5kW to 3kw, yield of 450kg/ hour to 500kg/ hour, new 100%;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Jia yuan,ký hiệu 5T-80,động cơ diesel,công suất động cơ từ 1,5kw đến 3Kw,năng suất 450kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
4815
KG
45
PCE
3172
USD
112100015193070
2021-09-17
843352 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesters (plucking machines (dams) rice), Chinese characters, 5T- symbols, diesel engines, 4KW engine capacity, 400kg-500kg / hour yields, 100% new;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),hiệu chữ Trung Quốc ,ký hiệu 5T- ,động cơ diesel,công suất động cơ 4kw,năng suất 400kg-500kg/ giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
600
KG
15
PCE
1088
USD
112100015276378
2021-09-22
640192 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rain shoes, too much ankle but not too knee (33-37 cm) outsole and plastic hat with plastic, mounted by high-frequency electric welding, size 37 to 41, no brand, 100% new, 2 pcs / pairs.;Giầy đi mưa,loại quá mắt cá chân nhưng không quá đầu gối(33-37 cm)đế ngoài và mũ giầy bằng plastic,gắn bằng cách hàn điện cao tần,size 37 đến 41,không nhãn hiệu, mới 100%,2 chiếc/đôi.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
496
KG
120
PR
322
USD
112100015826147
2021-10-17
843710 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice fan, 220V voltage, capacity of 0.09kw, used to clean the paddy and remove the granule, no non-label sign, 100% new TQSX,;Máy quạt thóc,điện áp 220V,công suất 0,09KW,dùng để làm sạch thóc và loại bỏ hạt lép, không ký hiệu không nhãn hiệu,do TQSX mới 100%,
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1496
KG
50
PCE
450
USD
112100016148865
2021-10-29
843359 Lê QUANG TI?N SHENZHEN QIFA TRADE CO LTD Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1616
KG
100
PCE
1802
USD
112100014004321
2021-07-18
843359 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
2170
KG
100
PCE
1786
USD
112100015080000
2021-09-11
843359 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1020
KG
30
PCE
540
USD
112100016071452
2021-10-28
843359 Lê QUANG TI?N SHENZHEN QIFA TRADE CO LTD Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
490
KG
10
PCE
180
USD
210522SITGTXHP385323
2022-06-27
690290 N T?P ?OàN NAM TI?N VICTORY KK INTERNATIONAL CO LIMITED Carbon fire -resistant bricks (Carbon Block) KT: 400x400x1500 (mm) used as a wholesale trough from the phosphorus furnace out. With 100%.NSX: Sincerity Trade Carbon Co., Ltd, HL Carbon 92.26%, fire resistance temperature 3000 degrees Celsius;Gạch chịu lửa carbon (carbon block) KT: 400x400x1500(mm) dùng làm máng thải sỉ từ lò sx phốt pho ra ngoài.mới 100%.NSX: SINCERITY TRADE CARBON CO.,LTD,HL carbon 92.26%,Nhiệt độ chịu lửa 3000 độ C
CHINA
VIETNAM
XINGANG
TAN CANG (189)
25070
KG
25
TNE
45000
USD
112100014818660
2021-08-27
603150 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
9900
KG
4500
KGM
5400
USD
112100014905180
2021-08-31
603150 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
13200
KG
5000
KGM
6000
USD
112100014857983
2021-08-29
603150 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Glass of fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
9900
KG
4500
KGM
5400
USD
112100013022434
2021-06-15
060311 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh pink flowers, packed in carton 80kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa hồng tươi, đóng trong thùng carton 80kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
14700
KG
7200
KGM
3960
USD
112100015813453
2021-10-16
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12100
KG
5000
KGM
6000
USD
112100015279241
2021-09-22
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
16500
KG
8000
KGM
9600
USD
112000005268377
2020-01-15
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Cành hoa ly tươi;Cut flowers and flower buds of a kind suitable for bouquets or for ornamental purposes, fresh, dried, dyed, bleached, impregnated or otherwise prepared: Fresh: Lilies (Lilium spp.);新鲜:百合(百合属植物),鲜花,百合花(百合属植物)
CHINA
VIETNAM
OTHER CHINA
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
0
KG
2500
KGM
3000
USD
112100015822419
2021-10-17
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12100
KG
5000
KGM
6000
USD
112000005268377
2020-01-15
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Cành hoa ly tươi;Cut flowers and flower buds of a kind suitable for bouquets or for ornamental purposes, fresh, dried, dyed, bleached, impregnated or otherwise prepared: Fresh: Lilies (Lilium spp.);新鲜:百合(百合属植物),鲜花,百合花(百合属植物)
CHINA
VIETNAM
OTHER CHINA
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
0
KG
2500
KGM
3000
USD
112100015819857
2021-10-17
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12100
KG
5000
KGM
6000
USD
112200018417925
2022-06-25
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in a carton of 100kg/ barrel, no brand, no symbol.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
19100
KG
10000
KGM
3133
USD
112100009140111
2021-01-23
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Phang fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
19600
KG
8000
KGM
2400
USD
112100013371103
2021-06-26
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Phang fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
14700
KG
6000
KGM
1800
USD
112100012778909
2021-06-07
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
8900
KG
4000
KGM
1200
USD
112100013552213
2021-07-02
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
11800
KG
5000
KGM
1500
USD
112100015813453
2021-10-16
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12100
KG
6000
KGM
1800
USD
112100013022434
2021-06-15
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Phang fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
14700
KG
6000
KGM
1800
USD
112100015822419
2021-10-17
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12100
KG
6000
KGM
1800
USD
112000012790456
2020-12-04
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Phang fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
27400
KG
11000
KGM
3300
USD
112100008849962
2021-01-14
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Phang fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
18500
KG
7000
KGM
2100
USD
112100015831064
2021-10-18
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
11000
KG
5000
KGM
1500
USD
112100014818660
2021-08-27
603120 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
9900
KG
4500
KGM
1350
USD
112100014857983
2021-08-29
603120 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Phang fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
9900
KG
4500
KGM
1350
USD
112100014905180
2021-08-31
603120 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
13200
KG
7000
KGM
2100
USD
132100017295963
2021-12-16
903010 N Và CHUY?N GIAO C?NG NGH? TIêN TI?N CONG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VIET NAM Personal dosimeters (equipment used to measure radiation for employees in company working environment) # & VN;Liều kế cá nhân (thiết bị dùng để đo độ bức xạ cho nhân viên trong môi trường làm việc công ty)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VN
CTY TNHH TV&CG CN TIEN TIEN
1
KG
72
PCE
111
USD
132200016876323
2022-05-31
293139 N GI?I PHáP N?NG NGHI?P TIêN TI?N SHANDONG RAINBOW AGROSCIENCES CO LTD Grabbacal ingredients: 95% Tech Glufosinate ammonium (active ingredient to produce Newfosinate 150SL herbicides). Pitched in bags: 25kg/bag. New 100%;NGUYÊN LIỆU THUỐC TRỪ CỎ: GLUFOSINATE AMMONIUM 95% TECH (hoạt chất để sản xuất thuốc trừ cỏ NEWFOSINATE 150SL). Hàng đóng trong bao: 25kg/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTCP CANG DONG NAI
CTCP GIAI PHAP NN TIEN TIEN
6048
KG
6000
KGM
201000
USD
160721BKKCB21009041
2021-08-31
310510 N GI?I PHáP N?NG NGHI?P TIêN TI?N HAIFA CHEMICAL THAILAND LTD Distributed Kali Nitrate AA Tiger Multi-K GG (13-46). Ingredients: N: 13%, k2o: 46%. 25kg / bag bags. New 100%;Phân kali nitrat AA Mãnh Hổ Multi-K GG (13-46). Thành phần: N:13%,K2O: 46%. Hàng đóng bao 25kg/bao. Hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
BANGKOK
CANG CONT SPITC
73224
KG
72
TNE
69840
USD
112100012773677
2021-06-07
120799 T THàNH VIêN TI?P V?N T?N TI?N HN HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANGXI Piliquysia have not yet grinded, yet impregnated (unprocessed unprocessed, unmounted immediately) Using food. Net weight: 25kg / bag. 100% new;Nhân hạt bí chưa xay nghiền, chưa ngâm tẩm (chưa qua chế biến, chưa ăn được ngay) dùng làm thực phẩm.Trọng lượng tịnh: 25Kg/bao. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
33132
KG
33000
KGM
37620
USD
112100015777766
2021-10-17
120799 T THàNH VIêN TI?P V?N T?N TI?N HN HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANGXI Dried pumpkin seeds, yet impregnated, unprocessed with spices, have not been separated, yet eat immediately, use as food. Packing 40kg / bag.. 100%;Hạt bí khô, chưa qua ngâm tẩm,chưa chế biến gia vị,chưa tách vỏ,chưa ăn được ngay, dùng làm thực phẩm. Đóng gói 40kg/bao.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
33250
KG
28000
KGM
10640
USD
112200018433382
2022-06-26
846600 T THàNH VIêN TI?P V?N T?N TI?N HN HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Cold pressed machine placed fixed, used to produce plywood from peeled wooden planks. Brand: AV. Model: By814x8/600T, using electricity: 380V/50Hz-13KW, removable goods. Produced in 2022. 100%new.;Máy ép nguội đặt cố định, dùng để sản xuất tấm ván ép từ ván gỗ bóc. Nhãn hiệu: AV. Model: BY814x8/600T, dùng điện: 380V/50Hz-13Kw, hàng tháo rời. Sản xuất năm 2022. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
61080
KG
1
PCE
14400
USD
112200018433834
2022-06-26
846039 T THàNH VIêN TI?P V?N T?N TI?N HN GUANGXI ZHONGJI LIANYUN INTERNATIONAL TRADE CO LTD Industrial knife grinding machine (not controlled) is fixed, used to sharpen the knife of the wooden peeling machine. Symbol: 1500, use 380V/50Hz-3.3KW. Produced in 2022, 100% new;Máy mài dao công nghiệp (không điều khiển số) đặt cố định, dùng để mài sắc dao của máy bóc gỗ. Ký hiệu: 1500, dùng điện 380V/50Hz-3.3Kw. Sản xuất năm 2022, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
17500
KG
2
PCE
400
USD
112200018433834
2022-06-26
846596 T THàNH VIêN TI?P V?N T?N TI?N HN GUANGXI ZHONGJI LIANYUN INTERNATIONAL TRADE CO LTD Round wooden models (cage tu) are fixed. Brand: Shuntong, Model: 1500; Use 380V/50Hz-27KW. Machine diameter (500 to 80) mm; Processing size 1500mm. New production year 2022. 100% new;Máy tu gỗ tròn (loại tu lồng) đặt cố định. Nhãn hiệu: SHUNTONG, Model: 1500; dùng điện 380V/50Hz-27Kw. Đường kính gia công (500 xuống 80)mm; khổ gia công 1500mm. Năm sản xuất 2022. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
17500
KG
2
PCE
3200
USD
3504388008
2021-10-18
901812 N C?NG NGH? DUY TIêN Hà NAM SIEMENS HEALTHCARE GMBH ACUSON SC2000 ultrasound machine, 1500W capacity, 100-230V voltage. NSX: Siemens Medical Solutions USA, Inc. ,, USA, Year of manufacture: 2021, 100% new goods;Máy siêu âm ACUSON SC2000, công suất 1500W, điện áp 100-230V. NSX: Siemens Medical Solutions USA, Inc.,, USA, năm sản xuất: 2021, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
HA NOI
216
KG
1
PCE
385000
USD
160322TAOHPH22030058
2022-03-28
843629 NG TY TNHH TI?P V?N MERCURY VI?T NAM SHANDONG GOLDENEST MACHINERY MANUFACTURING CO LTD Automatic feeding trough system for chickens, Automatic controls, electrical operations, 380V voltage, 750W capacity, including 1 line for 22m long-eating chickens, 96 feeding troughs, Goldenest (original loose goods) , 100% new;Hệ thống máng ăn tự động cho gà, điều khiển tự động, hoạt động bằng điện,điện áp 380V, công suất 750W,gồm 1 đường line cho gà ăn dài 72m,96 máng ăn,hiệu Goldenest (hàng nguyên chiếc tháo rời),mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINHUANGDAO
CANG DINH VU - HP
4740
KG
21
SET
17871
USD
060122TAOHPN22010019
2022-01-19
843629 NG TY TNHH TI?P V?N MERCURY VI?T NAM SHANDONG GOLDENEST MACHINERY MANUFACTURING CO LTD The system of equipment provides food for chickens, automatic, synchronous, electricity, electricity, 380V voltage, with instant gearbox engine, with a capacity of 750W, including a 72m long feeding line, brand Goldenest, new100%;Hệ thống thiết bị cung cấp thức ăn cho gà, đk tự động, thuộc ht đồng bộ, hđ bằng điện, điện áp 380V,kèm động cơ hộp số lắp liền,công suất 750W, gồm 1 đường line cho ăn dài 72m,hiệu Goldenest, mới100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
10560
KG
42
SET
35784
USD
261121HBLF2021110051
2021-12-14
250841 N VIGLACERA TIêN S?N YOSUN CERAMIC MINERAL CO LTD YS-18 industrial clay, refined and heat treatment, used as raw materials to produce granite bricks. New 100%;Đất sét công nghiệp YS-18, đã tinh chế và qua xử lý nhiệt, dùng làm nguyên liệu để sản xuất gạch Granite. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIANGMEN
CANG TAN VU - HP
135000
KG
135
TNE
17145
USD
121020HDMUINHM1991927
2020-11-24
252911 N VIGLACERA TIêN S?N WMA INDIA K Feldspar feldspar powder 01 325, was crushed yeast for use in the manufacture of granite tiles. Type 50kg / bag, a total of 28000 kg / 560 bags. New 100%;Bột tràng thạch Feldspar K 01 325, đã nghiền dùng cho men sử dụng trong sản xuất gạch granite. Loại 50kg/bao, tổng số 28000 kg/560 bao. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
28112
KG
28
TNE
3528
USD
180220HLTSAFS736696
2020-02-26
680421 N VIGLACERA TIêN S?N KING STRONG NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD Đá mài ( có chứa kim cương nhân tạo) đã kết khối 140-YD1000, kích thước: dài 140mm, rộng: 60mm, dùng trong sản xuất gạch Granite. Hàng mới 100%;Millstones, grindstones, grinding wheels and the like, without frameworks, for grinding, sharpening, polishing, trueing or cutting, hand sharpening or polishing stones, and parts thereof, of natural stone, of agglomerated natural or artificial abrasives, or of ceramics, with or without parts of other materials: Other millstones, grindstones, grinding wheels and the like: Of agglomerated synthetic or natural diamond;磨石,磨石,砂轮等,没有框架,用于磨削,磨削,抛光,修磨或切割,手工磨削或抛光石材及其部件,天然石材,凝聚的天然或人造研磨剂或陶瓷的或没有其他材料的部分:其他磨石,磨石,砂轮等:聚结的合成或天然金刚石
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
GREEN PORT (HP)
0
KG
2160
PCE
6912
USD
180220HLTSAFS736696
2020-02-26
680421 N VIGLACERA TIêN S?N KING STRONG NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD Đĩa mài cạnh phải (có chứa kim cương nhân tạo) JM12T-R, đã kết khối, kích thước 250x140mm, dùng để mài gạch Granite. Hàng mới 100%.;Millstones, grindstones, grinding wheels and the like, without frameworks, for grinding, sharpening, polishing, trueing or cutting, hand sharpening or polishing stones, and parts thereof, of natural stone, of agglomerated natural or artificial abrasives, or of ceramics, with or without parts of other materials: Other millstones, grindstones, grinding wheels and the like: Of agglomerated synthetic or natural diamond;磨石,磨石,砂轮等,没有框架,用于磨削,磨削,抛光,修磨或切割,手工磨削或抛光石材及其部件,天然石材,凝聚的天然或人造研磨剂或陶瓷的或没有其他材料的部分:其他磨石,磨石,砂轮等:聚结的合成或天然金刚石
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
GREEN PORT (HP)
0
KG
80
PCE
3840
USD
230322SITGJJSGT09318
2022-04-25
252930 N VIGLACERA TIêN S?N FOSHAN BERK TRADE CO LTD Nepheline - X2, additives for yeast, is the raw material in the production of granite bricks. Total 54000kg/1080 bags. New 100%;Nepheline - X2, chất phụ gia cho men, là nguyên liệu trong sản xuất gạch Granite. Tổng 54000kg/1080 bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
54108
KG
54000
KGM
26730
USD
040422COAU7237933380
2022-05-24
252930 N VIGLACERA TIêN S?N FOSHAN BERK TRADE CO LTD Nepheline - X2, additives for yeast, is the raw material in the production of granite bricks. Total 27000kg/540 bags. New 100%;Nepheline - X2, chất phụ gia cho men, là nguyên liệu trong sản xuất gạch Granite. Tổng 27000kg/540 bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG TAN VU - HP
27054
KG
27000
KGM
13365
USD
070320JJMJJHPFNC000012
2020-03-27
252930 N VIGLACERA TIêN S?N FOSHAN BERK TRADE CO LTD Nepheline - X2, chất phụ gia cho men, là nguyên liệu trong sản xuất gạch Granite. Tổng 54000kg/ 10800 bao. Hàng mới 100%;Feldspar; leucite; nepheline and nepheline syenite; fluorspar: Leucite; nepheline and nepheline syenite;长石;白榴石;霞石和霞石正长岩;萤石:白榴石;霞石和霞石正长岩
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
54000
KGM
22950
USD
250821NSSLHGHCC2100585
2021-09-22
846420 N VIGLACERA TIêN S?N FOSHAN NANHAI DISTRICT SHIHAITRADING CO LTD Edge grinding machine, Model No.2 BSH1000 / 26 + 2, size 6470x3360x1680mm, capacity of 155 kW, 380V voltage, used to smooth the edge of tiles in granite tiles. New 100%;Máy mài cạnh, model NO.2 BSH1000/26+2, kích thước 6470x3360x1680mm, công suất 155 kw, điện áp 380V, dùng để mài nhẵn cạnh gạch trong SX gạch Granite. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
20280
KG
1
SET
38000
USD
112200016014683
2022-04-01
600634 NG TI?N DESIPRO PTE LTD HUGE BAMBOO N54#& fabric 87% polyester 13% Spandex (K.58 " - Flower printed fabric, no hair scratch - 768.8kg - 11.458923USD/kg);N54#&Vải 87% polyester 13% spandex (k.58" - vải in hoa, không cào lông - 768.8kg - 11.458923usd/kg)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CN DET HUGE BAMBOO
CTY CP DONG TIEN
784
KG
3235
MTR
8810
USD
091221003BAB9730
2021-12-13
580221 NG TY TNHH TI?N V? DAVID INDUSTRIAL CO LTD VGLT # & 100% Polyester Fur-like Lining, 58/60);VGLT#&Vải giả lông thú 100%Polyester fur-like lining, 58/60"
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
8695
KG
109
YRD
263
USD
271020003AAA2151
2020-11-02
580221 NG TY TNHH TI?N V? DAVID INDUSTRIAL CO LTD VGLT # & Fabrics 100% Polyester fake fur fur-like lining, 58/60 ";VGLT#&Vải giả lông thú 100%Polyester fur-like lining, 58/60"
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
7629
KG
194
YRD
468
USD
112100012919022
2021-06-11
283990 NG TI?N ECLAT TEXTILE CO LTD VN Three-G # & moisture-proof cover;BA-G#&Bao chống ẩm
CHINA HONG KONG
VIETNAM
CTY TNHH DET MAY ECLAT VN
CTY CP DONG TIEN
139
KG
560
PCE
50
USD
112000012681830
2020-11-30
600635 NG TI?N DESIPRO PTE LTD HUGE BAMBOO N6 100% polyester fabric # & (calico, not brushed) (K.53 ") (12.016503usd / kg) (724.7kg);N6#&Vải 100% polyester (vải in hoa, không cào lông) (K.53") (12.016503usd/kg) (724.7kg)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CN DET HUGE BAMBOO
CTY CP DONG TIEN
739
KG
4797
MTR
8708
USD
091221003BAB9730
2021-12-13
551621 NG TY TNHH TI?N V? DAVID INDUSTRIAL CO LTD V9 # & Fabric 65% Polyester 35% Cotton Woven, 57/60 ";V9#&Vải 65%Polyester 35%Cotton woven, 57/60"
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
8695
KG
3165
YRD
3165
USD
240522003CA30123
2022-06-01
551621 NG TY TNHH TI?N V? DAVID INDUSTRIAL CO LTD V9 #& fabric 65%polyester 35%cotton woven, 57/60 ";V9#&Vải 65%Polyester 35%Cotton woven, 57/60"
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
14848
KG
4260
YRD
4260
USD
090422003CA17533
2022-04-16
551621 NG TY TNHH TI?N V? DAVID INDUSTRIAL CO LTD V9 #& fabric 65%polyester 35%cotton woven, 57/60 ";V9#&Vải 65%Polyester 35%Cotton woven, 57/60"
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
7258
KG
2772
YRD
2772
USD
240522003CA30123
2022-06-01
551621 NG TY TNHH TI?N V? DAVID INDUSTRIAL CO LTD V147 #& 45%Polyester 55%cotton woven, 57/60 ";V147#&Vải 45%Polyester 55%Cotton woven, 57/60"
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
14848
KG
387
YRD
449
USD
240522003CA30123
2022-06-01
551621 NG TY TNHH TI?N V? DAVID INDUSTRIAL CO LTD V10 #& fabric 65%polyester 35%Rayon Woven, 57/60 ";V10#&Vải 65%Polyester 35%Rayon woven, 57/60"
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
14848
KG
2845
YRD
3243
USD
112000013287203
2020-12-23
551219 NG TI?N DESIPRO PTE LTD NSX002 100% polyester fabric # & (K.58-60 ") (8671 yds);NSX002#&Vải 100% polyester (K.58-60") (8671 yds)
VIETNAM
VIETNAM
TM DL BINH DUONG
CTY CP DONG TIEN
2111
KG
7929
MTR
3729
USD
SNK12003215
2022-01-22
600320 NG TI?N ROYNE CO LTD DB-G (M) # & Tape wire;DB-G(M)#&Dây băng
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
760
KG
7750
MTR
1741
USD
112100014055842
2021-07-20
330113 T NAM CHI NHáNH TIêN S?N CONG TY CO PHAN BACH LIEN 3 # & lemon lemongrass oil, SHH-241675 (500ml), Scent Homes. New 100%.;3#&Tinh dầu hương chanh sả, mã SHH-241675 (500ml), Scent homes. Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO PHAN BACH LIEN
CT CANON VN TIEN SON
705
KG
1
PCE
105
USD
775010252744
2021-11-05
290379 N TI?N SUMIDEN VI?T NAM CEN TECH PTE LTD SUP1592 # & Detergent AS-300, 20 kg / barrel, CAS 1263679-71-5, Used to clean products, 100% new products;SUP1592#&Chất tẩy rửa AS-300, 20 kg/thùng, mã CAS 1263679-71-5, dùng để vệ sinh sản phẩm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CHIYODA-KU
HO CHI MINH
176
KG
160
KGM
9760
USD
1.1210001656e+014
2021-11-13
271119 T NAM CHI NHáNH TIêN S?N CONG TY CO PHAN DAU KHI AN PHA 3 # & Liquid Petroleum (LPG) - Mixed Butane and Propan trade items, 100% new products;3#&Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) - Hỗn hợp Butan và Propan thương phẩm, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY CO PHAN DAU KHI AN PHA
CT CANON VN TIEN SON
11815
KG
6215
KGM
6122
USD
284263127707
2021-10-04
853671 N TI?N SUMIDEN VI?T NAM DAI ICHI SHOJI CO LTD SUP1868 # & nano-itla cable connector SUBSTATE SP840-1918-V0003, used in factory,;SUP1868#&Đầu nối dây cáp Nano-ITLA substate SP840-1918-V0003, được sử dụng trong nhà xưởng,
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
1
KG
20
PCE
728
USD
112100017312463
2021-12-14
271013 T NAM CHI NHáNH TIêN S?N CONG TY CO PHAN THUONG MAI VA DICH VU GIAI PHAP TOI UU 3 # & alcohol tat-sol-1-32 (55ml / box), SX Shachibata, is the solvent used to dilute ink or surface cleansing with tat ink. 65% -75% ethoxypropan and 25 % -35% Propanol;3#&Cồn dấu TAT-SOL-1-32 (55ml/box), hãng sx Shachibata, là dung môi dùng để pha loãng mực in hoặc tẩy rửa bề mặt đã in mực TAT.gồm 65%-75% ethoxypropan và 25%-35% propanol
JAPAN
VIETNAM
CT CP TM VA DV GIAI PHAP TOI UU
CT CANON VN TIEN SON
795
KG
5
UNL
57
USD
9276 8294 0360-01
2020-11-20
711591 N TI?N SUMIDEN VI?T NAM SUMITOMO ELECTRIC INDUSTRIES LTD DM1005 # & Vienna solder used for adhesion of electronic components / AuSn Ball-PSP080007 / 0:48;DM1005#&Viên hàn dùng để kết dính linh kiện điện tử/AuSn Ball-PSP080007/0.48
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
65
KG
50000
PCE
2000
USD
9276 8293 8245-01
2020-11-06
711591 N TI?N SUMIDEN VI?T NAM SUMITOMO ELECTRIC INDUSTRIES LTD DM988 # & Vienna solder used for adhesion of electronic components / AuSn Solder-PSP080004 / 0.5-0.05N-AU;DM988#&Viên hàn dùng để kết dính linh kiện điện tử/AuSn Solder-PSP080004/0.5-0.05N-AU
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
55
KG
10000
PCE
200
USD