Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
260122KMTCMUM0891346
2022-02-26
020629 N NAM THáI S?N ALLANASONS PRIVATE LIMITED Frozen buffalo tendon - Hock Tendon. 20kg / barrel. Brand: Allana. Origin: India. New 100%;Gân trâu đông lạnh - Hock tendon. 20Kg/Thùng. Nhãn hiệu: ALLANA. Xuất xứ: Ấn Độ. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
28978
KG
1000
KGM
4215
USD
260122KMTCMUM0891346
2022-02-26
020621 N NAM THáI S?N ALLANASONS PRIVATE LIMITED Frozen buffalo tongue - Tongue I.W.p. 20kg / barrel. Brand: Allana. Origin: India. New 100%;Lưỡi trâu đông lạnh - Tongue I.W.P. 20Kg/Thùng. Nhãn hiệu: ALLANA. Xuất xứ: Ấn Độ. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
28978
KG
2000
KGM
4500
USD
290122OOLU2691569748
2022-02-28
020621 N NAM THáI S?N ALLANASONS PRIVATE LIMITED Frozen buffalo tongue - Tongue I.W.p. 20kg / barrel. Brand: Allana. Origin: India. New 100%;Lưỡi trâu đông lạnh - Tongue I.W.P. 20Kg/Thùng. Nhãn hiệu: ALLANA. Xuất xứ: Ấn Độ. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
28984
KG
2000
KGM
4500
USD
120122NSAHPHG061993
2022-01-22
732219 NG TY TNHH N?I TH?T KHáCH S?N THàNH NAM HANGZHOU XINGMI TRADING CO LTD Industrial fireplace burning with coal, no electricity, inside brick, exterior wooden tiles, size: 100 * 60 * 9 cm, no effect, 100% new;Lò sưởi công nghiệp đốt bằng than, không dùng điện, bên trong bằng gạch, bên ngoài ốp gỗ, kích thước: 100*60*9 cm, không hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
7710
KG
1
PCE
110
USD
020122SITSKHPG263694
2022-01-06
732219 NG TY TNHH N?I TH?T KHáCH S?N THàNH NAM DONGGUAN CITY SHUNGUANGHUA TRADING CO LTD Industrial fireplace burning coal, non-electrical use, inside brick, outer wooden tiles, size: 110 * 32 * 50 cm, no effect, 100% new;Lò sưởi công nghiệp đốt bằng than, không dùng điện, bên trong bằng gạch, bên ngoài ốp gỗ, kích thước: 110*32*50 cm, không hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
12990
KG
1
PCE
110
USD
11221913377738
2021-12-15
160421 NG TY TNHH TH??NG M?I N?NG H?I S?N NAM PHáT THàNH QL FOODS SDN BHD Prepared surimi fish rolls (steamed ripe and frozen): QQ scallop (ingredient: Surimi fish, starch, crab, spices), 10kg / carton;Chả cá Surimi đã chế biến sẵn (hấp chín và đông lạnh): QQ Sò láng (thành phần: chả cá surimi, tinh bột, hương cua, gia vị), 10kg/thùng
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
23154
KG
200
KGM
800
USD
31120911365014
2020-11-14
160421 NG TY TNHH TH??NG M?I N?NG H?I S?N NAM PHáT THàNH QL FOODS SDN BHD Surimi frozen: Crab emperor slice (surimi, starch, flavor crab, caviar, spices), 10kg / barrel;Chả cá Surimi chế biến đông lạnh: Cua hoàng đế cắt khoanh (chả cá surimi, tinh bột, hương cua, trứng cá, gia vị), 10kg/thùng
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
24402
KG
7600
KGM
25840
USD
11221913377738
2021-12-15
160421 NG TY TNHH TH??NG M?I N?NG H?I S?N NAM PHáT THàNH QL FOODS SDN BHD Processed surimi fish rolls (ripe and frozen): Bac Hai fish (Ingredients: Surimi fish, starch, crab, spices), 10kg / carton;Chả cá Surimi đã chế biến sẵn (hấp chín và đông lạnh): Vi cá bắc hải (thành phần: Chả cá surimi, tinh bột, hương cua, gia vị), 10kg/thùng
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
23154
KG
150
KGM
450
USD
80422913952415
2022-04-21
160420 NG TY TNHH TH??NG M?I N?NG H?I S?N NAM PHáT THàNH QL FOODS SDN BHD Surimi fish cakes processed frozen: Egg dumplings (Surimi fish cakes, starch, fish eggs, squid, spices), 9kg/barrel (expiry date until September 21, 2023);Chả cá Surimi chế biến đông lạnh: Bánh bao trứng (chả cá surimi, tinh bột, trứng cá, mực, gia vị), 9kg/thùng (hạn sử dụng đến ngày 21/09/2023)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
23342
KG
1800
KGM
7290
USD
070721293390104B
2021-07-16
700239 N S?N XU?T TH??NG M?I THáI S?N SHANDONG LINUO TECHNICAL GLASS CO LTD Glass type (not processed), does not contact directly with food, on processing into vials. Diameter: 16.00m (+/- 0.26mm) * Thickness: 0.40mm (+/- 0.04mm) * Length: 1570mm (+/- 5mm). White. 100% new.;Tuýp thuỷ tinh (chưa gia công), không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, về gia công thành lọ. Đường kính: 16.00m(+/-0.26mm)*độ dày: 0.40mm(+/-0.04mm)*chiều dài: 1570mm(+/-5mm).Màu trắng.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
PTSC DINH VU
18400
KG
591
KGM
287
USD
280122COAU7236351130
2022-02-24
700239 N S?N XU?T TH??NG M?I THáI S?N JINAN SNAIL INTERNATIONAL CO LTD Glass type (not processed), do not contact directly with food, not used in health. Diameter: 16.25mm (+/- 0.24mm) * Thickness: 0.55mm (+/- 0.03mm) * Length: 1550mm (+/- 6mm). Brown. New 100%.;Tuýp thuỷ tinh (chưa gia công), không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm,không dùng trong y tế. Đường kính: 16.25mm(+/-0.24mm)*độ dày: 0.55mm(+/-0.03mm)*chiều dài:1550mm(+/-6mm).Màu nâu.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
21760
KG
14008
KGM
9806
USD
280122COAU7236351130
2022-02-24
700239 N S?N XU?T TH??NG M?I THáI S?N JINAN SNAIL INTERNATIONAL CO LTD Glass type (not processed), do not contact directly with food, not used in health. Diameter: 5.80mm (+/- 0.20mm) * Thickness: 0.40mm (+/- 0.03mm) * Length: 1500mm (+/- 6mm). Brown. New 100%.;Tuýp thuỷ tinh (chưa gia công), không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm,không dùng trong y tế. Đường kính: 5.80mm(+/-0.20mm)*độ dày: 0.40mm(+/-0.03mm)*chiều dài:1500mm(+/-6mm).Màu nâu.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
21760
KG
2000
KGM
3400
USD
280122COAU7236351130
2022-02-24
700239 N S?N XU?T TH??NG M?I THáI S?N JINAN SNAIL INTERNATIONAL CO LTD Glass type (not processed), do not contact directly with food, not used in health. Diameter: 12.00mm (+/- 0.24mm) * Thickness: 1.10mm (+/- 0.03mm) * Length: 1500mm (+/- 6mm). Brown. New 100%.;Tuýp thuỷ tinh (chưa gia công), không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm,không dùng trong y tế. Đường kính: 12.00mm(+/-0.24mm)*độ dày: 1.10mm(+/-0.03mm)*chiều dài:1500mm(+/-6mm).Màu nâu.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
21760
KG
2018
KGM
1614
USD
110721799110395000
2021-07-26
700239 N S?N XU?T TH??NG M?I THáI S?N SHANDONG LINUO TECHNICAL GLASS CO LTD Glass type (not processed), does not contact directly with food, on processing into vials. Diameter: 10.00m (+/- 0.20mm) * Thickness: 0.40mm (+/- 0.04mm) * Length: 1500mm (+/- 5mm). White. 100% new.;Tuýp thuỷ tinh (chưa gia công), không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, về gia công thành lọ. Đường kính: 10.00m(+/-0.20mm)*độ dày: 0.40mm(+/-0.04mm)*chiều dài: 1500mm(+/-5mm).Màu trắng.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
18700
KG
1500
KGM
773
USD
110721799110395000
2021-07-26
700239 N S?N XU?T TH??NG M?I THáI S?N SHANDONG LINUO TECHNICAL GLASS CO LTD Glass type (not processed), does not contact directly with food, on processing into vials. Diameter: 14.25m (+/- 0.26mm) * Thickness: 0.50mm (+/- 0.04mm) * Length: 1500mm (+/- 5mm). White. 100% new.;Tuýp thuỷ tinh (chưa gia công), không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, về gia công thành lọ. Đường kính: 14.25m(+/-0.26mm)*độ dày: 0.50mm(+/-0.04mm)*chiều dài: 1500mm(+/-5mm).Màu trắng.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
18700
KG
4000
KGM
2060
USD
010121YMLUI240319185
2021-01-14
700239 N S?N XU?T TH??NG M?I THáI S?N SHANDONG LINUO TECHNICAL GLASS CO LTD Glass tubes (unworked), not in direct contact with food, for processing into vials. Diameter: 18.00m (+/- 0.26mm) * thickness: 0.80mm (+/- 0.04mm) * length: 1500 mm (+/- 5 mm) .Mau new trang.New 100%.;Tuýp thuỷ tinh (chưa gia công), không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, về gia công thành lọ. Đường kính: 18.00m(+/-0.26mm)*độ dày: 0.80mm(+/-0.04mm)*chiều dài: 1500mm(+/-5mm).Màu trắng.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
13797
KG
500
KGM
218
USD
15712645942
2021-02-19
030633 N TH? GI?I H?I S?N SàI GòN BERGEN KINGCRAB Live king crab (paralithodes camtschaticus), size 1,6-4.5kg / child;Cua hoàng đế sống (paralithodes camtschaticus), size 1,6-4.5kg/con
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
969
KG
715
KGM
32882
USD
250621210110491000
2021-07-07
030479 NG TY TNHH TH?Y H?I S?N SàI GòN MASTER GROUP LIMITED Fillettes also frozen skin, (380gr / packs x 20packs / ctn) = (7.6kg / ctn). Returned goods in Section 1 of TK Exit number: 303983092950 / B11.;Cá mú fillet còn da đông lạnh, (380gr/Packs x 20Packs/Ctn) = (7,6kg/Ctn). Hàng nhập trả về thuộc mục 1 của tk xuất số: 303983092950/B11.
VIETNAM
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
4800
KG
10000
BAG
25100
USD
310521CKCOINC0032719
2021-06-07
911430 NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I NAM S?N WISCO Accessories of wooden shell watches (used to install wall clocks and tree clocks): Aluminum aluminum clock numbers Letter board 315mm diameter, 100% new goods;Phụ kiện của đồng hồ vỏ gỗ (dùng để lắp đồng hồ treo tường và đồng hồ cây) : Mặt số đồng hồ bằng nhôm Aluminum Letter Board đường kính 315mm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5937
KG
900
PCE
720
USD
301120HLCUANR201083398
2021-01-14
902219 NG TY TNHH THáI S?N CORPEX ASIA LTD Process control system irradiation (Process Control System); Goods in Section 5.2 DMDB 03 / M dated 07/27/2020 and section 4.2 DMDB 04 / TD dated 12.28.2020;Hệ thống kiểm soát quy trình chiếu xạ (Process Control System);Hàng thuộc mục 5.2 DMĐB số 03/TD ngày 27/07/2020 và mục 4.2 DMĐB số 04/TĐ ngày 28/12/2020
ITALY
VIETNAM
ANTWERPEN
C CAI MEP TCIT (VT)
26109
KG
1
SET
180380
USD
090322KBHY-0230-2896
2022-04-06
842920 NG TY TNHH THáI S?N ONAGA SHOJI CO LTD Mitsubishi MG500-S, frame number: 5G100054, Machine number: 6D22-803770, SX: Unknown (diesel engine);Máy San đất đã qua sử dụng hiệu Mitsubishi MG500-S, Số khung: 5G100054, Số máy:6D22-803770, sx: không xác định( động cơ Diesel)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG T.THUAN DONG
28400
KG
1
PCE
30171
USD
090322KBHY-0230-2896
2022-04-06
842920 NG TY TNHH THáI S?N ONAGA SHOJI CO LTD Mitsubishi MG430, S.Khung: 4ga00443, S.The: 6d22-226573, SX: Unknown (Diesel);Máy San đất đã qua sử dụng hiệu Mitsubishi MG430, S.khung: 4GA00443 , S.máy:6D22-226573, Sx: không xác định (Đ.cơ Diesel)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG T.THUAN DONG
28400
KG
1
PCE
29978
USD
414680334832
2021-10-05
854391 NG TY TNHH THáI S?N ION BEAM APPLICATIONS S A IBA Electronic circuit board using electron intensity 63 -0602 -0008 - Radiation machine parts installation of irradiation lines, 100% new;BOARD MẠCH ĐIỆN TỬ DÙNG ĐO CƯỜNG ĐỘ ELECTRON 63 -0602 -0008 - PHỤ TÙNG MÁY CHIẾU XẠ LẮP ĐẶT DÂY CHUYỀN CHIẾU XẠ , MỚI 100%
BELGIUM
VIETNAM
BEZZZ
VNSGN
1
KG
1
PCE
5419
USD
310521COSU6297864170
2021-07-12
440793 NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I ??I HòA NAM TA JAPAN CO LTD 1 # & Wood likes to cut the bar (Pacific Coast Maple), the goods have not been increased solid, paint, grinding, cell, thick 31.75mm, 3.00m long (scientific name: Acer spp), used to produce furniture , 100% new;1#&Gỗ thích xẻ dạng thanh (PACIFIC COAST MAPLE), hàng chưa được tăng độ rắn, sơn, mài, bào, dày 31.75mm, dài 3.00m (tên khoa học: Acer spp), dùng để sản xuất đồ nội thất, mới 100%
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CAT LAI (HCM)
139240
KG
21
MTQ
9028
USD
180622EGLV149203836375
2022-06-30
110811 NG TY TNHH TH??NG M?I ?N THáI MEELUNIE B V Food processing materials: Wheat Starch (Wheat Starch), 25kg/bag. Date of production: May 18, 2022, Expiry date of 18 months. New 100%.;Nguyên liệu chế biến thực phẩm: Tinh bột mì (WHEAT STARCH), 25kg/bao.Ngày sản xuất: 18/05/2022, hạn sử dụng 18 tháng. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
20160
KG
20
TNE
14700
USD
140621HLCURTM210410583
2021-09-13
110811 NG TY TNHH TH??NG M?I ?N THáI MEELUNIE B V Food processing materials: wheat starch (Wheat Starch), 25kg / bag. Production date: December 29, 2020, 24-month expiry date. New 100%.;Nguyên liệu chế biến thực phẩm: Tinh bột mì (WHEAT STARCH), 25kg/bao.Ngày sản xuất: 29/12/2020, hạn sử dụng 24 tháng. Hàng mới 100%.
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
19908
KG
20
TNE
9085
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Single binoculars measure Konus RF-1500, 5-1500 meters, 07315, manufacturer: Konus Italia, 100% new goods;Ống nhòm đơn đo khoảng cách konus RF-1500, 5-1500 METERS, 07315, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
3
PCE
386
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Single binoculars Konuspro - 275 3-10x44, 07279, Manufacturer: Konus Italia, 100% new products;Ống nhòm đơn Konuspro - 275 3-10x44, 07279, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
10
PCE
560
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Single binoculars konusmall-2 7-17x30, 02062, manufacturer: Konus Italia, 100% new goods;Ống nhòm đơn Konusmall-2 7-17x30, 02062, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
10
PCE
130
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Konuspro single binoculars 2-7x32, 07260, manufacturer: Konus Italia, 100% new products;Ống nhòm đơn Konuspro 2-7x32, 07260, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
20
PCE
640
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Mr. Single Konuspro NV-2, 3-9x50, 07871, Manufacturer: Konus Italia, 100% new products;Ông nhòm đơn Konuspro NV-2, 3-9x50, 07871, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
2
PCE
819
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Sight-Pro PTS2 3x30, 07203, manufacturer: Konus Italia, 100% new products;Ống nhòm đơn SIGHT-PRO PTS2 3x30, 07203, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
10
PCE
520
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Konus Flame 1.5x - 3x, 07951, manufacturer: Konus Italian, 100% new goods;Ống nhòm đơn ảnh nhiệt konus flame 1.5x - 3x, 07951, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
1
PCE
755
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Single binoculars Konuspro AS-34, 2-6x28, 07170, Manufacturer: Konus Italia, 100% new products;Ống nhòm đơn konuspro AS-34, 2-6x28, 07170, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
10
PCE
777
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Single binoculars measure Konus RF-700, 5-700 meters, 07314, Manufacturer: Konus Italia, 100% new goods;Ống nhòm đơn đo khoảng cách konus RF-700, 5-700 METERS, 07314, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
10
PCE
630
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Konus Flame -R 2.5X -20X, 07952, SX: Konus Italia, 100% new products;Ống nhòm nhiệt konus flame-r 2.5X -20X, 07952, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
1
PCE
998
USD
250921DONA21090157
2021-10-18
580136 NG TY TNHH TH??NG M?I S?N XU?T N?I TH?T MOMENTUM GLOBAL TEXTILE ALLIANCE HANGZHOU CO LTD 1096 - Camargue Fabric 900 (50% Polyester 28% Viscose12% Linen 10% Cotton), Gray, Suffering 1.45m, Quantitative 448.84 GSM, using sofa production, 100% new products;1096 - VẢI SƠNIN CAMARGUE 900 (50% POLYESTER 28%VISCOSE12%LINEN 10%COTTON), MÀU XÁM, KHỔ 1.45M, ĐỊNH LƯỢNG 448.84 GSM, DÙNG SẢN XUẤT GHẾ SOFA, HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
707
KG
177
MTR
1456
USD
281020KSLS20100057
2020-11-25
580134 NG TY TNHH TH??NG M?I S?N XU?T N?I TH?T MOMENTUM ZHEJIANG ZHONGDA YUANTONG INDUSTRIAL CORPORATION 1004 - Woven fabrics with weft CIRRUS Merlot floating ring, not impregnated (100% polyester) used to produce sofas, quantitative 509.99g / m2, suffering 1.43m, red capital, New 100% .XX: China;1004 - VẢI dệt thoi CIRRUS MERLOT có sợi ngang nổi vòng ,chưa ngâm tẩm ( 100% POLYESTER ) dùng sản xuất ghế sofa, định lượng 509.99g/m2 ,khổ 1.43m, màu đỏ đô , Hàng mới 100%.XX: China
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
710
KG
217
MTR
1527
USD
060921ZS-202109001
2021-09-08
847420 NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I TOàN THáI H?NG T T H Q LIMITED Plastic Crusher - Crushing Machine Model: THPC-800 / 380W / Taihua / 2021. 100% new imports.;Máy nghiền nhựa - CRUSHING MACHINE Model: THPC-800/380W/TAIHUA/2021. Hàng nhập khẩu mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6004
KG
1
PCE
3200
USD
201020KKTCB20000921
2020-11-19
230691 NG TY TNHH THáI Hà SàI GòN HOOGHLY AGRO PRODUCTS PVT LTD Rice bran extraction (Indian Rice Bran Extraction De-oiled), used as raw materials for animal feed production, 50kg / bag, 100% new goods,;Cám gạo trích ly (Indian De-oiled Rice Bran Extraction ),dùng để làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, 50kg/bao, hàng mới 100%,
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
313440
KG
312869
KGM
53814
USD
211220EGLV 106000100779
2021-01-12
230649 NG TY TNHH THáI Hà SàI GòN DML EXIM PVT LTD Rapeseed meal - Raw animal feed production - Item matching TT21 / 2019 / TT-BNN dated 28/11/2019 and OL 38 / CN-feed dated 20.01.2020. Bulk cargoes in containers. New 100%;Khô dầu hạt cải - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi - Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và CV số 38/CN-TĂCN ngày 20/01/2020. Hàng xá trong container. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CONT SPITC
308250
KG
308
TNE
95558
USD
101220GOSUBOM6299412
2021-01-14
230310 NG TY TNHH THáI Hà SàI GòN GUJARAT AMBUJA EXPORTS LIMITED Gluten, corn (Corn Gluten Feed) used as raw materials for feed production. Item matching TT21 / 2019 / TT-BNN, QCVN01: 190/2020 / BNN. New goods, bagging approximately 50kg - 60kg / bag;Gluten ngô (Corn Gluten Feed) dùng để làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT, QCVN01: 190/2020/BNNPTNT. Hàng mới, đóng bao khoảng 50kg - 60kg/bao
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
250120
KG
250
TNE
60529
USD
230522SITGNBDA031921
2022-06-06
841012 N TH?Y ?I?N TH??NG S?N T?Y ZHEJIANG JINLUN ELECTROMECHANIC CO LTD A part of the synchronous equipment of the turbine: Parts and accessories-1/1/1.2-DMĐB 07/0721/KCN of December 10, 2021; Section/1/1.2-DMHHHTDKNK No. 3469 DAY 12/DAY 12/ 11/2021 SLTT 0.05450;Một phần của Thiết bị đồng bộ của tuốc bin:Các bộ phận và phụ kiện khác-MụcI/1/1.2-DMĐB 07/2021/KCN ngày 10/12/2021;MụcI/1/1.2-DMHHMTDKNK số 3469 ngày 12/11/2021 SLTT 0.05450
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
45070
KG
0
SET
4571
USD
230522SITGNBDA031921
2022-06-06
841012 N TH?Y ?I?N TH??NG S?N T?Y ZHEJIANG JINLUN ELECTROMECHANIC CO LTD A part of Francis vertical axial hydraulic turbine: The removal of the twisted chamber and exhaust pipes/1/1/1.1-DMĐB 07/0721/KCN of December 10, 2021; Section/1/1.1-DMHHMTDKNKNKNK No. 3469 on November 12, 2021 SLTT 0.01183;Một phần của Tuốc bin thủy lực trục đứng Francis:Các bộ van tháo cạn buồng xoắn và ống xả tuốc bin-MụcI/1/1.1-DMĐB 07/2021/KCN ngày 10/12/2021;MụcI/1/1.1-DMHHMTDKNK số 3469 ngày12/11/2021 SLTT 0.01183
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
45070
KG
0
SET
1552
USD
230522SITGNBDA031921
2022-06-06
841012 N TH?Y ?I?N TH??NG S?N T?Y ZHEJIANG JINLUN ELECTROMECHANIC CO LTD A part of Francis vertical axial hydraulic turbine: synchronous turbine/1/1.1-DMĐB 07/0721/KCN dated 10/12/2021; section/1/1.1-DMHHHTDKNK No. 3469 dated 12/11/2021 SLTT 1.82174;Một phần của Tuốc bin thủy lực trục đứng Francis: Tuốc bin đồng bộ-MụcI/1/1.1-DMĐB 07/2021/KCN ngày 10/12/2021;MụcI/1/1.1-DMHHMTDKNK số 3469 ngày 12/11/2021 SLTT 1.82174
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
45070
KG
2
SET
238990
USD
230522SITGNBDA031921
2022-06-06
841012 N TH?Y ?I?N TH??NG S?N T?Y ZHEJIANG JINLUN ELECTROMECHANIC CO LTD A part of Francis vertical axial hydraulic turbine: Other accessories/1/1.1- dmdB 07/2221/KCN dated 10/12/2021; section/1/1.1- DMHHMTDKNK No. 3469 dated 12/11/2021 SLTT 0.11322;Một phần của Tuốc bin thủy lực trục đứng Francis:Các phụ kiện khác-MụcI/1/1.1- DMĐB 07/2021/KCN ngày 10/12/2021;MụcI/1/1.1- DMHHMTDKNK số 3469 ngày 12/11/2021 SLTT 0.11322
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
45070
KG
0
SET
14853
USD
230522SITGNBDA031921
2022-06-06
841012 N TH?Y ?I?N TH??NG S?N T?Y ZHEJIANG JINLUN ELECTROMECHANIC CO LTD A part of Francis vertical hydraulic hydraulic turbine: Measurement equipment, control, connection wires/1/1.1-DMĐB07/2021/KCN on December 10, 2021; Section/1/1.1-DMHHMTDKNK 3469 November 12, 2021; SLTT 0.01775;Một phần của Tuốc bin thủy lực trục đứng Francis:Trang thiết bị đo lường,điều khiển,các dây đấu nối-MụcI/1/1.1-DMĐB07/2021/KCN ngày10/12/2021;MụcI/1/1.1-DMHHMTDKNK 3469 ngày12/11/2021;SLTT 0.01775
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
45070
KG
0
SET
2328
USD
011121HASLK01211002694
2021-11-10
390191 CTY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I TI?N TH?NH LX INTERNATIONAL CORP Oriental PE Plastic Beads: Linear Low Density Polyethylene LLDPE Resin UF1002EH (100% new, 25kg / bag);Hạt nhựa PE dạng nguyên sinh:LINEAR LOW DENSITY POLYETHYLENE LLDPE RESIN UF1002EH (Hàng mới 100%, 25kg/bao)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
220880
KG
220
MDW
275000
USD
7778 2503 8087
2020-02-25
580500 NG TY TNHH THáI S?N S P SHANGHAI GARMENT GROUP IMP EXP CORP PL46#&Dây viền bằng vải k1cm;Hand-woven tapestries of the types Gobelins, Flanders, Aubusson, Beauvais and the like, and needle-worked tapestries (for example, petit point, cross stitch), whether or not made up: Other;Gobelins,Flanders,Aubusson,Beauvais等类型的手工编织挂毯以及针织挂毯(例如,小点,十字绣),不论是否由其他组成:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
0
KG
1199
YRD
221
USD
7778 0212 4509
2020-02-21
580500 NG TY TNHH THáI S?N S P SHANGHAI GARMENT GROUP IMP EXP CORP PL46#&Dây viền bằng vải k1cm;Hand-woven tapestries of the types Gobelins, Flanders, Aubusson, Beauvais and the like, and needle-worked tapestries (for example, petit point, cross stitch), whether or not made up: Other;Gobelins,Flanders,Aubusson,Beauvais等类型的手工编织挂毯以及针织挂毯(例如,小点,十字绣),不论是否由其他组成:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
0
KG
6851
YRD
1261
USD
230622022CA06873
2022-06-30
210330 CTY TNHH TH??NG M?I NAM THàNH KWOK YIU TRADING CO Mustard (Wasabi mustard) 43 g x 10 tubes x 10 boxes/barrel; HSD: 10/2023;Mù tạt tuýp (Mù tạt Wasabi) 43 g x 10 tuýp x 10 hộp/thùng; HSD: 10/2023
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
8680
KG
1400
UNK
13720
USD
140421LHV2510809
2021-06-02
860712 N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA Navigation price for the prescription of the power train, mechanical operation, Series: TB2 - 011, Material: steel, 2 front wheel diameter and 2 rear wheels: 840.4mm, HSX: Alstom Le Creusot , NSX: 2021;Giá chuyển hướng dùng cho toa kéo theo của tàu điện đô thị, hoạt động cơ học, sê ri: TB2 - 011,chất liệu: thép, đường kính 2 bánh trước và 2 bánh sau: 840,4mm, Hsx: Alstom Le creusot, Nsx: 2021
EUROPE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
44575
KG
1
PCE
83697
USD
140421LHV2510809
2021-06-02
860712 N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA Navigation price for prescription Pulls by urban trains, mechanical operations, Series: TB1 - 011, Material: steel, 2 front wheel diameter and 2 rear wheels: 840.4mm, HSX: Alstom Le Creusot , NSX: 2021;Giá chuyển hướng dùng cho toa kéo theo của tàu điện đô thị, hoạt động cơ học, sê ri: TB1 - 011,chất liệu: thép, đường kính 2 bánh trước và 2 bánh sau: 840,4mm, Hsx: Alstom Le creusot, Nsx: 2021
EUROPE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
44575
KG
1
PCE
83747
USD
210721LHV2579978
2021-11-08
860310 N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA Urban trains (Metro), including 4 cars, 2 cockpits, type: 3m1t (MC1-MT-MC2), Serial: 011,012,013,014, Pulling: 750V, Max operation speed: 80km / h, pk Complete assembly set. HSX: Alstom, NSX: 2021;Tàu điện đô thị (Metro), gồm 4 toa, 2 buồng lái, kiểu loại:3M1T (MC1-M-T-MC2), Serial: 011,012,013,014, đ.áp kéo: 750V, tốc độ vận hành max: 80km/h, PK đ.bộ lắp ráp hoàn chỉnh. hsx: ALSTOM, nsx: 2021
FRANCE
VIETNAM
DUNKERQUE
CANG NAM DINH VU
143200
KG
1
SET
5577110
USD
140421LHV2510809
2021-06-02
860711 N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA Navigation price for motor vehicles of urban trains, mechanical operations, Series: MBIN - 021, Material: steel, 2-wheel diameter front and 2 rear wheels: 840.4mm, HSX: Alstom Le Creusot, NSX: 2021;Giá chuyển hướng dùng cho toa có động cơ của tàu điện đô thị, hoạt động cơ học, sê ri: MBIN - 021, chất liệu: thép, đường kính 2 bánh trước và 2 bánh sau: 840,4mm, Hsx: Alstom Le creusot, Nsx: 2021
EUROPE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
44575
KG
1
PCE
160594
USD
140421LHV2510809
2021-06-02
860711 N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA Navigation price for motor vehicles of urban trains, mechanical engineering, Material: Steel, Series MB1 - 011 with 4 wheels: 840.2mm, Series MB1 - 012 with 4 wheels: 840.4mm, HSX: Alstom Le Creusot, SX: 2021;Giá chuyển hướng dùng cho toa có động cơ của tàu điện đô thị, hđ cơ học, chất liệu: thép, sêri MB1 - 011 có ĐK 4 bánh: 840,2mm, sêri MB1 - 012 có ĐK 4 bánh: 840,4mm, Hsx: Alstom Le creusot, sx:2021
EUROPE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
44575
KG
2
PCE
319470
USD
140421LHV2510809
2021-06-02
860719 N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA The set of carriers for the prescription of the urban trains, 2 wheels / sets, 840mm trains diameter, Series: T179, T180, Material: Steel, HSX: Alstom Le Creusot, NSX: 2021;Bộ bánh tàu dùng cho toa kéo theo của tàu điện đô thị, 2 bánh/bộ, đường kính bánh tàu 840mm, sê ri: T179,T180, chất liệu: thép, Hsx: Alstom Le creusot, Nsx: 2021
EUROPE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
44575
KG
2
PCE
21343
USD
140421LHV2510809
2021-06-02
860719 N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA The set of trains for motor vehicles of urban trains, 2 wheels / sets, 840mm Acacia diameter, Series: M175, M176, M177, M178, Material: Steel, HSX: Alstom Le Creusot, NSX: 2021;Bộ bánh tàu dùng cho toa có động cơ của tàu điện đô thị, 2 bánh /bộ, đường kính bánh tàu 840mm, sê ri: M175,M176,M177,M178, chất liệu: thép, Hsx: Alstom Le creusot, Nsx: 2021
EUROPE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
44575
KG
4
PCE
85441
USD
061021LHV2622633
2021-11-05
860400 N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA DM01.I.14: Specialized wagon for maintenance and repair of urban tributaries, Model: CPC 60 g, Serial: 2001295-1, non-self-propelled type, with 2 hydraulic cranes, HSX: SVI Spa , NSX: 2021, 100% new;DM01.I.14: Toa xe chuyên dùng để bảo dưỡng, sửa chữa đường tàu điện đô thị, model: CPc 60 G, Serial: 2001295-1, loại không tự hành, có gắn 2 cẩu thủy lực, Hsx: SVI S.p.A, nsx: 2021, mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG NAM DINH VU
52000
KG
1
PCE
299149
USD
061021LHV2622633
2021-11-05
860400 N LY ???NG S?T ?? TH? Hà N?I ALSTOM TRANSPORT SA DM01.I.14: Specialized wagon for maintenance and repair of urban tributaries, Model: CPC 50S, Serial: 2001294-1, non-self-propelled, HSX: SVI Spa, NSX: 2021, New products 100%;DM01.I.14: Toa xe chuyên dùng để bảo dưỡng, sửa chữa đường tàu điện đô thị, model: CPc 50 S, Serial: 2001294-1, loại không tự hành, Hsx: SVI S.p.A, nsx: 2021, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG NAM DINH VU
52000
KG
1
PCE
289904
USD
1406221KT540055
2022-06-25
761491 NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I T?N NGH? NAM ZHENGZHOU LEMEI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD AAAC aluminum wire, used as an electric cable, diameter 7/4.77mm, Al: 98.63%, ASTM B398, GB/T 3954 standards;Dây nhôm hợp kim AAAC, dùng làm dây cáp điện, loại đường kính 7/4.77mm, hàm lượng Al : 98.63%, đạt tiêu chuẩn ASTM B398, GB/T 3954
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
28530
KG
20817
KGM
78189
USD
1406221KT540055
2022-06-25
761491 NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I T?N NGH? NAM ZHENGZHOU LEMEI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD AAAC alloy wire, used as an electric cable, diameter 7/2.67mm, Al: 98.63%, ASTM B398, GB/T 3954 standards;Dây nhôm hợp kim AAAC, dùng làm dây cáp điện, loại đường kính 7/2.67mm, hàm lượng Al : 98.63%, đạt tiêu chuẩn ASTM B398, GB/T 3954
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
28530
KG
6598
KGM
24782
USD
70121207510175
2021-02-01
760511 NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I T?N NGH? NAM PETRAM PTE LTD Aluminum alloy wire EC1350-H14 type, accounting for 99.79% AL content, 9.6mm cross-section, used to produce aluminum cables.;Dây nhôm không hợp kim loại EC1350-H14, hàm lượng AL chiếm 99.79%, mặt cắt ngang 9.6mm, dùng sản xuất dây cáp nhôm.
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG CAT LAI (HCM)
106813
KG
104793
KGM
230283
USD
260522218400798
2022-06-02
844520 I TH?N VI?T NAM WELLY CREATION PTE LTD PP, multi -function PE tractor. Code: Diameter-90, capacity of 75kW-380V, annual production: 2022. 100%new goods.;Máy kéo sợi PP, PE đa chức năng. mã hiệu: DIAMETER-90, công suất 75KW-380V, sản xuất năm: 2022. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
23629
KG
1
PCE
105000
USD
110120HF200100144
2020-01-18
750810 CTY TNHH TH??NG M?I V?NH NAM THIêN HENIXTAR LIMITED Lưới trục in quay bằng Nikel 2000*640*125mm (Dùng 1 lần). Mới 100%;Other articles of nickel: Cloth, grill and netting, of nickel wire;其他镍制品:镍丝布,烤架和网
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
300
PCE
1800
USD
110120HF200100144
2020-01-18
750810 CTY TNHH TH??NG M?I V?NH NAM THIêN HENIXTAR LIMITED Lưới trục in quay bằng Nikel 1760*640*125mm (Dùng1 lần). Mới 100%;Other articles of nickel: Cloth, grill and netting, of nickel wire;其他镍制品:镍丝布,烤架和网
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
60
PCE
300
USD
311021TAHAP2110381
2021-11-06
390110 I TH?N VI?T NAM ASPIRED FORTIUS ENTERPRISE CO LTD NL02 # & PE Wax Plastic Beads have a specific weight under 0.94. New 100%.;NL02#&Hạt nhựa PE WAX nguyên sinh có trọng lượng riêng dưới 0.94. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
95241
KG
94851
KGM
112398
USD
221120BOSH20110701
2020-11-30
580791 N THáI NAM ??NH KUNYOUNG TEXTILES CO LTD ND # & Woven Labels, Brand SWEET, size 6x3.5 Cm;ND#&Nhãn dệt, nhãn hiệu SWEET, kích thước 6x3.5 Cm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1877
KG
6180
PCE
62
USD
221120BOSH20110701
2020-11-30
580791 N THáI NAM ??NH KUNYOUNG TEXTILES CO LTD ND # & woven labels showing product information, size 6 x 3.5 Cm;ND#&Nhãn dệt, thể hiện thông tin sản phẩm, kích thước 6 x 3.5 Cm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1877
KG
18969
PCE
190
USD
210821CZF173164
2021-10-04
121020 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N ALPINE HOPS NAMA CONSULTING GMBH Flower houblon tablet form 45-Super Styrian Aurora Aroma Hops, Pellet Type 45.10% Alpha Acid, Crop2020, 5kgs / Foil, Used in SX Beer; New 100%. NSX: Chmelarstvi, Druzstvo Zatec.;Hoa houblon dạng viên 45-Super Styrian Aurora Aroma Hops,Pellet type 45,10% alpha acid,crop2020, 5kgs/foil, dùng trongSX bia; Hàng mới100%. NSX: Chmelarstvi, Druzstvo Zatec.
SLOVENIA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
19740
KG
17820
KGM
183292
USD
24042121HAM0067644
2021-06-21
121020 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N RIECKERMANN GMBH NLTP: Flower Houblon Pellets 90-Pellets Type90-Hallertau Mittelfruh Aroma Hops, Pellet Type90.4% Alpha Acid; crop 2020.5kg / foil; new 100% goods, used in beer production; NSX: 01/2021; hsd: 01 / 2024.nsx: hopfenveredlung;NLTP:Hoa Houblon dạng viên90-Pellets type90-Hallertau Mittelfruh Aroma Hops,pellet type90,4%alpha acid; crop 2020,5kg/foil;Hàng mới100%,dùng trong SX bia; NSX:01/2021;HSD:01/2024.NSX: Hopfenveredlung
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
10406
KG
3000
KGM
33787
USD
19072121HAM0069262
2021-08-27
121020 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N RIECKERMANN GMBH NLTP: Flower houblon tablet form 45 - hop pellets type 45; Hallertau Perle Aroma Hops (Hper), Type 45, 8% Alpha Acid; Crop 2020, 5kg / foil; 100% new goods, used in beer production; NSX: 01/2021; HSD: 01/2024.;NLTP: Hoa Houblon dạng viên 45 - Hop Pellets Type 45; Hallertau Perle Aroma Hops (HPER), type 45, 8% alpha acid; crop 2020, 5kg/foil; Hàng mới 100%, dùng trong SX bia; NSX: 01/2021; HSD: 01/2024.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
10406
KG
9600
KGM
158686
USD
21012221HAM0073652
2022-02-28
121020 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N RIECKERMANN GMBH NLTP: Flower Houblon Pellets 90-Pellets Type 90. Hallertau Mittelfruh Aroma Hops (HHAL) Pellet Type90, 5.7% Alpha Acid, Crop 2021.5kg / Foil. New goods100%, used in brewing. NSX: 09/2021; hsd: 09/2024.;NLTP: Hoa Houblon dạng viên 90-Pellets Type 90. Hallertau Mittelfruh Aroma Hops (HHAL) pellet type90, 5.7% alpha acid, crop 2021,5kg/foil. Hàng mới100%, dùng trong sx bia. NSX:09/2021;HSD:09/2024.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
10406
KG
9600
KGM
145346
USD
ELC22107249
2022-04-19
121020 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N S S STEINER INC HOPSTEINER NLTP: Houblon flower form 90 -hop Pellets Type 90 - Sultana, 12.4% Alpha Acid; Crop 2021, 5kg/foil; 100%new goods, used in beer production; NSX: 11/2021; HSD: 11/2026. NSX: S.S. Steiner, Inc.hopsteiner.;NLTP:Hoa Houblon dạng viên 90-Hop pellets type 90 - Sultana, 12.4% alpha acid; crop 2021, 5kg/foil;Hàng mới 100%,dùng trong SX bia; NSX: 11/2021; HSD: 11/2026. NSX: S.S. Steiner, Inc.Hopsteiner.
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
HA NOI
1028
KG
80
KGM
1900
USD
ELC22107249
2022-04-19
121020 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N S S STEINER INC HOPSTEINER NLTP: Houblon flower lupulin (lupulin pellets) -LuPulin Centennial P45, 17.2%Alpha Acid; Crop 2021.5kg/foil; new goods 100%, used in beer production; NSX: 11/2021; HSD: 11/2026.NSX: S.S. Steiner, Inc.hopsteiner.;NLTP:Hoa Houblon dạng viên Lupulin(Lupulin pellets)-Lupulin Centennial P45, 17.2%alpha acid; crop 2021,5kg/foil;Hàng mới100%,dùng trong SX bia;NSX:11/2021;HSD:11/2026.NSX:S.S. Steiner, Inc.Hopsteiner.
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
HA NOI
1028
KG
5
KGM
231
USD
240521B21050470
2021-06-14
110422 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N THAI SPIRIT INDUSTRY CO LTD Oat flakes - Oat Flaked, brewing materials, 25Kg / bag. New 100% .NSX: 12/2020, HSD: 12/2021. Manufacturer: Unigrain Pty Ltd.;Vảy yến mạch - Flaked Oat, nguyên liệu sản xuất bia, 25Kg/bao. Hàng mới 100%.NSX: 12/2020, HSD: 12/2021. Nhà sản xuất: Unigrain Pty Ltd
AUSTRIA
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
12713
KG
500
KGM
1085
USD
080621YMLUW166313733
2021-07-22
380290 NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?N T?I THáI T?N MELCHERS TECHEXPORT GMBH FP3 Celatom filter aid powder, 20kg / bag - Quality and processing aids used in the manufacture of beer - diatomaceous Earth- Celatom FP3. New 100%. NSX: July 3/2021; HSD: indefinitely. Publisher: EP Minerals LLC;Bột trợ lọc Celatom FP3, 20kg/bao - Chất hỗ trợ chế biến dùng trong sản xuất bia - Diatomaceous Earth- Celatom FP3. Hàng mới 100%. NSX: Tháng 3/2021; HSD:vô thời hạn. NSX: EP Minerals LLC
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA - WA
CANG TIEN SA(D.NANG)
20024
KG
10800
KGM
5994
USD