Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2471534096
2021-12-23
845019 CHI NHáNH CTY TNHH ELECTROLUX VI?T NAM ELECTROLUX THAILAND CO LTD Washing machine door on 10kg, number round round: 700 rpm, electrolux brand, model: EWT1074M5SA, sample order, 100% new;Máy giặt cửa trên 10kg, số vòng vắt: 700 vòng/phút, hiệu Electrolux, model: EWT1074M5SA, hàng mẫu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
171
KG
1
PCE
175
USD
150222SCFEB12
2022-04-20
230400 N GREENFEED VI?T NAM CHI NHáNH BìNH ??NH ENERFO PTE LTD Raw materials for producing animal feed: Soybean dried oil (Argentine Soybean Meal), suitable imported goods: 21/2019/TT-BNNPTNT (November 28, 2019).;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Khô dầu đậu tương (Argentine Soybean Meal), hàng nhập phù hợp TT: 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019).
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG SP-PSA (V.TAU)
950
KG
950
TNE
423928
USD
150222SCFEB14
2022-04-20
230400 N GREENFEED VI?T NAM CHI NHáNH BìNH ??NH ENERFO PTE LTD Raw materials for producing animal feed: Soybean dried oil (Argentine Soybean Meal), suitable imported goods: 21/2019/TT-BNNPTNT (November 28, 2019).;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Khô dầu đậu tương (Argentine Soybean Meal), hàng nhập phù hợp TT: 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019).
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG SP-PSA (V.TAU)
950
KG
950
TNE
451250
USD
211121NS-21
2022-01-05
100590 N GREENFEED VI?T NAM CHI NHáNH BìNH ??NH LOUIS DREYFUS COMPANY ASIA PTE LTD Raw materials for animal feed production: Corn seeds (Brazilianian Corn), suitable goods in TT: 21/2019 / TT-BNNPTNT (November 28, 2019).;Nguyên Liệu Sản Xuất Thức Ăn Chăn Nuôi: Ngô hạt (Brazilian Corn), hàng nhập phù hợp TT: 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019).
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG QT SP-SSA(SSIT)
950
KG
950
TNE
233938
USD
DUS40004434
2021-11-22
853939 CHI NHáNH T?P ?OàN D?T MAY VI?T NAM NHà MáY S?I VINATEX NAM ??NH TRI UNION MANGEMENT CO LTD Fluorescent bulbs Ca-good Cold, No instant ballast type: F58W / 865-T8, Size: 1500x26mm. Manufacturer: TrueTzschler, 100% new products. Spare parts. Year SX: 2021.;Bóng đèn huỳnh quang Ca-tốt lạnh, không chấn lưu lắp liền Loại: F58W/865-T8, kích thước: 1500x26mm. Hãng sản xuất : Truetzschler, Hàng mới 100%. Phụ tùng máy kéo sợi. Năm SX: 2021.
GERMANY
VIETNAM
DUSSELDORF
HA NOI
51
KG
12
PCE
71
USD
DUS40004434
2021-11-22
853939 CHI NHáNH T?P ?OàN D?T MAY VI?T NAM NHà MáY S?I VINATEX NAM ??NH TRI UNION MANGEMENT CO LTD Fluorescent bulbs CA-good cold, without instant ballast type: F58W / BLB-T8, Size: 1500x26mm. SX: Truetzschler, New100%. Spare parts for spinning machine.;Bóng đèn huỳnh quang Ca-tốt lạnh, không chấn lưu lắp liền Loại: F58W/BLB-T8, Kích thước:1500x26mm. Hãng SX:Truetzschler,Hàng mới100%.Phụ tùng máy kéo sợi.Năm SX:2021.
GERMANY
VIETNAM
DUSSELDORF
HA NOI
51
KG
2
PCE
100
USD
SG100226938
2021-11-19
610190 CHI NHáNH CTY TNHH LOUIS VUITTON VI?T NAM LOUIS VUITTON SINGAPORE PTE LTD Men's jackets from many materials (66% polyester, 21% polyamide, 13% cotton), Code 1A7XZ5, Louis Vuitton brand, 100% new;Áo khoác nam từ nhiều chất liệu (66% POLYESTER, 21% POLYAMIDE, 13% COTTON), mã 1A7XZ5, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100%
ITALY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
140
KG
1
PCE
880
USD
61877574350
2020-02-12
911320 CHI NHáNH CTY TNHH LOUIS VUITTON VI?T NAM LOUIS VUITTON SINGAPORE PTE LTD Dây đeo đồng hồ bằng chất liệu thép không gỉ, mã R17206, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100%;Watch straps, watch bands and watch bracelets, and parts thereof: Of base metal, whether or not gold-or silver-plated;手表带,表带和手表手镯及其零件:贱金属,无论是否镀金或镀银
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
0
KG
1
PCE
511
USD
SGSIN384193
2021-01-14
420330 CHI NHáNH CTY TNHH LOUIS VUITTON VI?T NAM LOUIS VUITTON SINGAPORE PTE LTD Belts from multiple materials (45% Coated CANVAS, 45% cowhide, 10% BRASS), code M9043V, brands Louis Vuitton, a new 100%;Thắt lưng từ nhiều chất liệu (45%COATED CANVAS,45%COWHIDE,10%BRASS) , mã M9043V, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100%
SPAIN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
282
KG
1
PCE
334
USD
2310204901-9585-010.022
2020-11-06
300450 CHI NHáNH CTY TNHH ZUELLIG PHARMA VI?T NAM ZUELLIG PHARMA PTE LTD ORANGE brand -BEROCCA pharmaceuticals (vitamins B1, B2.B6, B12 ..). Box 1 tube 10 vien.Lot no: CM82513-> 517, CM83519, CM83520. NSX: 09.10 / 2020.NHH: 09.10 / 2022. VISA NO: VN-19391-15.;Tân dược -BEROCCA PERFORMANCE ORANGE (vitamin B1,B2.B6,B12..).Hộp1 tuýp 10 viên.Lot no: CM82513->517, CM83519,CM83520. NSX: 09,10/2020.NHH:09,10/2022 . VISA NO: VN-19391-15.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
14462
KG
172330
UNK
475631
USD
16069517243
2022-06-02
300215 CHI NHáNH CTY TNHH ZUELLIG PHARMA VI?T NAM ZUELLIG PHARMA PTE LTD Biology: MVASI (Bevacizumab 400mg/16MLL) Lot: 1147749. NSX: May 21, 2021. NHH: May 21, 2024. Sp3-1222-21. Manufacturer: Patheon Manufacturing Services LLC. (America);Sinh phẩm: MVASI (Bevacizumab 400mg/16mll).Hộp 1 lọ x 16ml,dung dịch đậm đặc pha truyền. LOT:1147749. NSX: 21/05/2021. NHH: 21/05/2024. SP3-1222-21. Nhà SX: Patheon Manufacturing Services LLC. (Mỹ)
UNITED STATES
VIETNAM
SAN JUAN
HO CHI MINH
723
KG
697
UNK
511821
USD
17667715023
2022-02-25
300215 CHI NHáNH CTY TNHH ZUELLIG PHARMA VI?T NAM ZUELLIG PHARMA PTE LTD Biology: MVASI (BEVACIZUMAB 100mg / 4ml). Box of 1 bottle of 4ml, density solution. Lot: 1142261. NSX: 21/05/2021. NHH: 21/05/2024. SP3-1221-21. SX: Patheon Manufacturing Services LLC. (America);Sinh phẩm: MVASI (Bevacizumab 100mg/4ml).Hộp 1 lọ x 4ml, dung dịch đậm đặc pha truyền. LOT: 1142261. NSX: 21/05/2021. NHH: 21/05/2024. SP3-1221-21. Nhà SX: Patheon Manufacturing Services LLC. (Mỹ)
UNITED STATES
VIETNAM
SAN JUAN
HO CHI MINH
158
KG
599
UNK
120417
USD
S735001
2021-11-03
300212 CHI NHáNH CTY TNHH ZUELLIG PHARMA VI?T NAM ZUELLIG PHARMA PTE LTD Transmission solution: Human Albumin Baxter 200g / L (Human Albumin 10g / 50ml). Box of 01 50ml.lot: A1W015AA. NSX: 21/01/2021. NHH: 31/12/2022. QLSP-1130-18. HomeSx: Baxter Manufacturing S.P.A (Italy).;Dung dịch tiêm truyền: HUMAN ALBUMIN BAXTER 200G/L (Human Albumin 10g/50ml).Hộp 01 lọ 50ml.LOT: A1W015AA. NSX: 21/01/2021. NHH: 31/12/2022. QLSP-1130-18. NhàSX: Baxter Manufacturing S.p.A (ITALY).
ITALY
VIETNAM
VIENNA
HO CHI MINH
9248
KG
12372
UNK
247440
USD
SG100625369
2022-06-01
611019 CHI NHáNH CTY TNHH LOUIS VUITTON VI?T NAM LOUIS VUITTON SINGAPORE PTE LTD Women's T -shirts from many materials (65% Viscose, 22% Cotton, 5% Polyester, 7% Polyamide, 1% Elastane), code 1A9LQQ, Louis Vuitton brand, 100% new;Áo thun nữ từ nhiều chất liệu (65% VISCOSE, 22% COTTON, 5% POLYESTER,7% POLYAMIDE,1% ELASTANE), mã 1A9LQQ, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100%
ITALY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
142
KG
1
PCE
1418
USD
BRU000648
2022-06-06
300339 CHI NHáNH CTY TNHH ZUELLIG PHARMA VI?T NAM ZUELLIG PHARMA PTE LTD Western medicine: estrogel 0.06% (estradiol 0.06%). Binh Dinh does not do the dose of 80g gel, a pump for 1.25g gel ... lot: 73736. NSX: March 31, 2022. NHH: 03/2025. VN-2017-16. NSX: Besins Manufacturing Belgium;Tân dược: OESTROGEL 0.06% (Estradiol 0,06%). Bình định liều chứa 80g gel, một nhát bơm cho 1,25g gel... LOT: 73736. NSX: 31/03/2022. NHH: 03/2025. VN-20130-16. NSX: Besins Manufacturing Belgium
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
1105
KG
6019
UNK
78864
USD
010821ANRA57147
2021-09-22
300339 CHI NHáNH CTY TNHH ZUELLIG PHARMA VI?T NAM ZUELLIG PHARMA PTE LTD Tan Pharmacy - Oestrogel 0.06% (active ingredient: estradiol 0.06%). Box 1 tube 80g gel skin. Lot No: 73472. NSX: 07/06/2021. NHH: 31/05/2024. Visa NO: VN-20130-16. NSX: Besins Manufacturing Belgium;Tân dược - OESTROGEL 0.06% ( hoạt chất :Estradiol 0,06%). Hộp 1 tuýp 80g gel bôi da. LOT NO: 73472. NSX: 07/06/2021. NHH: 31/05/2024. VISA NO: VN-20130-16. NSX: Besins Manufacturing Belgium
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
1918
KG
15300
UNK
134309
USD
SG100497016
2022-04-07
920810 CHI NHáNH CTY TNHH LOUIS VUITTON VI?T NAM LOUIS VUITTON SINGAPORE PTE LTD Music box from many materials (30%Poplar Wood, 30%Combide, 15%Golden Plated Brass, 15%PVC, 10%Microfiber), code GI0725, Louis Vuitton brand, 100%new;Hộp nhạc từ nhiều chất liệu (30%POPLAR WOOD,30%COWHIDE,15%GOLDEN PLATED BRASS,15%PVC,10%MICROFIBER), mã GI0725, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100%
ITALY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
304
KG
1
PCE
2199
USD
SG100527933
2022-04-21
920810 CHI NHáNH CTY TNHH LOUIS VUITTON VI?T NAM LOUIS VUITTON SINGAPORE PTE LTD Music boxes from many materials (30%Coated Canvas, 30%Microfiber, 15%Brass, 10%Poplar Wood, 10%Zamak, 5%Resin), code GI0267, Louis Vuitton brand, 100%new, code gi0267, Label Louis Vuitton brand, 100% new;Hộp nhạc từ nhiều chất liệu (30%COATED CANVAS,30%MICROFIBER,15%BRASS,10%POPLAR WOOD,10%ZAMAK, 5%RESIN), mã GI0267, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100%, mã GI0267, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100%
ITALY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
144
KG
1
PCE
1960
USD
1035724330
2020-11-05
300491 CHI NHáNH CTY TNHH ZUELLIG PHARMA VI?T NAM ZUELLIG PHARMA PTE LTD Pharmaceuticals: Avodart (dutasteride 0.5 mg). Box of 30 tablets. Lot: A77U. SX: 06/2020. HH: 06/2024. VN-17445-13. Manufacturers: GlaxoSmithKline Pharmaceuticals SA;Tân dược: AVODART (Dutasteride 0.5mg). Hộp 30 viên. Lot: A77U. SX: 06/2020. HH: 06/2024. VN-17445-13. Nhà SX: GlaxoSmithkline Pharmaceuticals SA
POLAND
VIETNAM
POZNAN
HO CHI MINH
1800
KG
30560
UNK
609061
USD
1035724612
2020-11-05
300491 CHI NHáNH CTY TNHH ZUELLIG PHARMA VI?T NAM ZUELLIG PHARMA PTE LTD Pharmaceuticals: Avodart (dutasteride 0.5 mg). Box of 30 tablets. Lot: A77V.SX: 07/2020. HH: 07/2024. VN-17445-13. Manufacturers: GlaxoSmithKline Pharmaceuticals SA;Tân dược: AVODART (Dutasteride 0.5mg). Hộp 30 viên. Lot: A77V.SX: 07/2020. HH: 07/2024. VN-17445-13. Nhà SX: GlaxoSmithkline Pharmaceuticals SA
POLAND
VIETNAM
POZNAN
HO CHI MINH
1481
KG
25600
UNK
510208
USD
1035724411
2020-11-05
300491 CHI NHáNH CTY TNHH ZUELLIG PHARMA VI?T NAM ZUELLIG PHARMA PTE LTD Pharmaceuticals: Avodart (dutasteride 0.5 mg). Box of 30 tablets. Lot: A77U, A77V.SX: 06,07 / 2020. HH: 06,07 / 2024. VN-17445-13. Manufacturers: GlaxoSmithKline Pharmaceuticals SA;Tân dược: AVODART (Dutasteride 0.5mg). Hộp 30 viên. Lot: A77U,A77V.SX: 06,07/2020. HH: 06,07/2024. VN-17445-13. Nhà SX: GlaxoSmithkline Pharmaceuticals SA
POLAND
VIETNAM
POZNAN
HO CHI MINH
1588
KG
27280
UNK
543690
USD
15773751285
2021-10-12
300490 CHI NHáNH CTY TNHH ZUELLIG PHARMA VI?T NAM ZUELLIG PHARMA PTE LTD Tan Pharmacy - Sevorane (Each 250ml bottle contains: Sevofluran (100% W / W) 250ml). Box 1 bottle 250 ml, pure liquid pharmacy used to inhale. Lot: 1153023. NSX: 10/2020. NHH: 09/2023. VN-20637-17.;Tân dược - SEVORANE (Mỗi chai 250ml chứa: Sevofluran (100% w/w) 250ml). Hộp 1 chai 250 ml, dược chất lỏng nguyên chất dùng để hít. LOT: 1153023. NSX: 10/2020. NHH: 09/2023. VN-20637-17.
ITALY
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
3593
KG
5967
UNK
672899
USD
2511211042623090
2022-02-24
300490 CHI NHáNH CTY TNHH ZUELLIG PHARMA VI?T NAM ZUELLIG PHARMA PTE LTD Intravenous emulsions: Kabiven peripheral (khan glucose, amino acids and electrolytes). 4 bags of 3 pockets of 1440ml.lot: 10qk2247.sx: 10 / 2021.hh: 04 / 2022.VN-19951-16 .N production: fresenius kabi ab;Nhũ tương truyền tĩnh mạch: KABIVEN PERIPHERAL (Glucose khan, các Acid Amin và các chất điện giải).Thùng 4 túi 3 ngăn 1440ml.LOT: 10QK2247.SX: 10/2021.HH: 04/2023.VN-19951-16.Nhà SX: Fresenius Kabi AB
SWEDEN
VIETNAM
STOCKHOLM
CANG CONT SPITC
11199
KG
1476
PAIL
132890
USD
SG100184887
2021-10-18
610331 CHI NHáNH CTY TNHH LOUIS VUITTON VI?T NAM LOUIS VUITTON SINGAPORE PTE LTD Men's jacket with fleece material (85% Wool, 15% Polyester), Louis Vuitton brand, Code: 1A88Y6, Sample used, 100% new.;Áo khoác nam bằng chất liệu lông cừu (85% WOOL, 15% Polyester), nhãn hiệu Louis Vuitton, mã: 1A88Y6, hàng dùng làm mẫu, mới 100%.
ITALY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
23
KG
1
PCE
1989
USD
SG100449131
2022-03-16
610461 CHI NHáNH CTY TNHH LOUIS VUITTON VI?T NAM LOUIS VUITTON SINGAPORE PTE LTD Silk Material Shorts (80% Silk, 20% Polyester), Louis Vuitton Brand, Code: 1A980R, Sample used, 100% new.;Quần short chất liệu lụa (80% SILK, 20% POLYESTER), nhãn hiệu Louis Vuitton, mã: 1A980R, hàng dùng làm mẫu, mới 100%.
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
17
KG
1
PCE
2999
USD
SG100266783
2021-12-13
610459 CHI NHáNH CTY TNHH LOUIS VUITTON VI?T NAM LOUIS VUITTON SINGAPORE PTE LTD Women's skirt from many materials (50% Silk, 46% Wool, 4% polyamide), Code 1A9NWU, Louis Vuitton brand, 100% new;Chân váy nữ từ nhiều chất liệu (50% SILK, 46% WOOL, 4% POLYAMIDE), mã 1A9NWU, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100%
ITALY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
163
KG
1
PCE
1231
USD
SG100494718
2022-04-05
610459 CHI NHáNH CTY TNHH LOUIS VUITTON VI?T NAM LOUIS VUITTON SINGAPORE PTE LTD Skirts from many materials (68% Silk, 29% Polyamide, 3% Elastane), code 1A9XPD, Louis Vuitton brand, 100% new;Chân váy từ nhiều chất liệu (68% SILK, 29% POLYAMIDE, 3% ELASTANE), mã 1A9XPD, nhãn hiệu Louis Vuitton, mới 100%
ITALY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
67
KG
1
PCE
882
USD