Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
14372772
2021-09-01
840890 C?NG TY C? PH?N NAM TI?N CHANGZHOU YUANJIA MACHINERY CO LTD Diesel engines (explosive motor locomotives) Disassemble synchronous form, Model ST1100BN; 15HP-11,19KW; No signal, 100% new (for plows, harrows, tilling; rice threshing machine, rice milling, pump irrigation water, not used for tractors);Động cơ diesel(đầu máy động cơ nổ)dạng đồng bộ tháo rời,model ST1100BN;15HP-11,19kw;không hiệu,mới 100% (Dùng cho máy cày,bừa, xới;máy tuốt lúa,xay xát gạo,bơm nước tưới tiêu,không dùng cho máy kéo)
CHINA
VIETNAM
HAIAN
YEN VIEN (HA NOI)
51500
KG
100
SET
15000
USD
280522COAU7239046560
2022-06-27
840891 C?NG TY C? PH?N NAM TI?N CHANGZHOU YUANJIA MACHINERY CO LTD CKD S1130NM CKD synchronous diesel set; CS 30HP-22,37KW; 100%new; (used in agriculture, motivating the plow, harrowing, tilling; plucking rice, milling rice, pumping water, irrigation) without trademarks.;Bộ linh kiện động cơ diesel đồng bộ dạng CKD model S1130NM; cs 30HP-22,37KW;mới 100%; (dùng trong NN, làm động lực cho máy cày, bừa, xới; tuốt lúa, xay xát gạo, bơm nước, tưới tiêu) Không nhãn hiệu.
CHINA
VIETNAM
CHANGZHOU
CANG TAN VU - HP
92640
KG
60
SET
12000
USD
112200014281687
2022-01-24
392321 C?NG TY C? PH?N NAM THIêN CONG TY TNHH KOYO HA NOI 800011 # & PE plastic bags (polymer ethylene) for packing 0.03mm thick product size 155mm x length 510mm, about 48-51 pcs /1kg. 100% new.;800011#&Túi nilon chất liệu PE (polyme etylen) dùng để đóng gói sản phẩm dày 0.03mm kích thước chiều rộng 155mm x chiều dài 510mm, khoảng 48-51 chiếc /1kg.Mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KOYO HA NOI
CONG TY CO PHAN NAM THIEN
4699
KG
6
KGM
12
USD
1305221
2022-05-27
310210 C?NG TY C? PH?N PH?N BóN MI?N NAM SWISS SINGAPORE OVERSEAS ENTERPRISES PTE LTD Granular Urea (Urea PBMN), protein: 46%, biuret: 1.2%, moisture: 1%. Origin: Brunei. New 100%. Hang Xa. Granulated. Use roots.;Phân Granular Urea (Urea PBMN), Đạm: 46%, Biuret: 1,2%, độ ẩm: 1%. Xuất xứ: Brunei. Hàng mới 100%. Hàng xá. Dạng hạt. Dùng bón rễ.
BRUNEI DARUSSALAM
VIETNAM
BFI TERMINAL, BRUNEI
CANG KHANH HOI (HCM)
5236
KG
5235950
KGM
3455730
USD
010721SNKO073210600935
2021-07-28
310210 C?NG TY C? PH?N PH?N BóN MI?N NAM HEARTYCHEM CORPORATION Urea fertilizer (Urea PBMN, nitrogen: 46%, Biuret: 1.2%, moisture: 1%. Bags, 50kg. Use roots.;Phân bón Urê (Urea PBMN, đạm: 46%, Biuret: 1,2%, độ ẩm: 1%. Hàng bao, bao 50kg. Dùng bón rễ.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA PORT
CANG CAT LAI (HCM)
1003
KG
1000
TNE
372000
USD
211121HASLK02211100288
2021-11-27
810700 C?NG TY C? PH?N BIOVEGI MI?N NAM EVERGOOD CORPORATION Fresh crispy pink, size L, Net Weight: 10 kgs / barrel, cultivation products;Quả hồng giòn tươi, size L, net weight: 10 kgs/thùng, sản phẩm trồng trọt
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
19125
KG
300
UNK
6060
USD
211121HASLK02211100288
2021-11-27
810700 C?NG TY C? PH?N BIOVEGI MI?N NAM EVERGOOD CORPORATION Fresh crispy pink fruit, size 2L, Net Weight: 10 kgs / barrel, cultivation products;Quả hồng giòn tươi, size 2L, net weight: 10 kgs/thùng, sản phẩm trồng trọt
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
19125
KG
150
UNK
3870
USD
120622SNKO073220501573
2022-06-21
840610 C?NG TY C? PH?N HAWACO MI?N NAM ITRON GLOBAL TRADING 'Multimag TMII DN15mm water meter components, pinwheel like S0103033-PP, 100% new;'Linh kiện đồng hồ đo nước Multimag TMII DN15mm, Chong chóng Kiểu S0103033-PP, Mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG ICD PHUOCLONG 1
14445
KG
1000
PCE
1050
USD
120921SNKO073210801365
2021-10-29
902820 C?NG TY C? PH?N HAWACO MI?N NAM ITRON GLOBAL TRADING '' Itron cold water meter meter, multimag type DN15mm FWBB530026K, type B, 100% new;''Đồng hồ đo nước lạnh cơ khí hiệu Itron, Kiểu Multimag DN15mm FWBB530026K, Loại B, Mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG ICD PHUOCLONG 1
11561
KG
10000
PCE
123000
USD
18094287782
2021-11-24
810100 C?NG TY C? PH?N BIOVEGI MI?N NAM CHANG RAK FARMS Fresh strawberries, (330g x 4 boxes) / barrels, cultivation products. Scientific name: Fragaria Ananassa;Quả dâu tây tươi, (330g x 4 hộp)/thùng, sản phẩm trồng trọt. Tên khoa học: Fragaria ananassa
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
438
KG
255
UNK
6860
USD
280522HCM22050360
2022-06-02
850790 C?NG TY C? PH?N PIN ?C QUY MI?N NAM THAI UNITED INDUSTRY CO LTD Seperator-Insert-Prevented in the battery of 108 x 82 x 1.0 (0.7) +0.5/1.5mm-100% new goods;Seperator-lá cách-tấm ngăn trong bình ắc quy-Loại 108 x 82 x 1.0 (0.7) +0.5/1.5mm - Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
14666
KG
425000
PCE
7438
USD
240921HCM21090296
2021-10-08
850791 C?NG TY C? PH?N PIN ?C QUY MI?N NAM THAI UNITED INDUSTRY CO LTD Seperator-leaf way-panel in battery-type 126 x 150 x 1.2 (0.7) + 0.5 / 1.7mm - 100% new goods;Seperator-lá cách-tấm ngăn trong bình ắc quy-Loại 126 x 150 x 1.2 (0.7) +0.5/1.7mm - Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4046
KG
90000
PCE
3404
USD
240921HCM21090296
2021-10-08
850791 C?NG TY C? PH?N PIN ?C QUY MI?N NAM THAI UNITED INDUSTRY CO LTD Seperator-leaf way-plate in battery-type 126 x 150 x 1.2 (0.7) + 0.7 / 1.9mm - 100% new goods;Seperator-lá cách-tấm ngăn trong bình ắc quy-Loại 126 x 150 x 1.2 (0.7) +0.7/1.9mm - Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4046
KG
344000
PCE
14049
USD
200122SLNES127410
2022-02-24
340219 C?NG TY C? PH?N PIN ?C QUY MI?N NAM WIRTZ MFG CO INC Materials manufacturing batteries - Kleen Kote- Surface active substrate used to paint the rib mold - mainly (75%) is water and iron oxide (CAS. 1309-37-1) - 100% new goods;Vật tư sản xuất Ắc quy - Kleen Kote- Chất hoạt động bề mặt dùng để sơn miệng khuôn đúc sườn - Gồm chủ yếu (75%) là nước và Sắt Oxit (Cas. 1309-37-1)- Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
2160
KG
40
GLL
3380
USD
190721CLI207597
2021-09-08
380610 C?NG TY C? PH?N PIN ?C QUY MI?N NAM C E ROEPER GMBH COLOPHONY-MUSIC PRODUCTS BATTERY - PLASTIC TEMPERATURES - CODE CAS 8050-09-7- 100% new goods;Colophony-Vật tư SX ắc quy- Nhựa thông đã qua sơ chế- Mã CAS 8050-09-7- Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
2062
KG
2000
KGM
7180
USD
100222005CX02506
2022-02-24
780199 C?NG TY C? PH?N PIN ?C QUY MI?N NAM SORIN CORPORATION MANUFACTURING MANUFACTURING ACQUE- LEADS TYPE OF JOONG IL 99.98% - 100% new goods;Vật tư sản xuất Acquy- Chì dạng thỏi loại Joong IL 99,98%- hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
204101
KG
204013
KGM
503443
USD
220322216711153
2022-04-07
780199 C?NG TY C? PH?N PIN ?C QUY MI?N NAM TRAFIGURA PTE LTD Acquy production materials- Lead form of joong il 99.97% min- 100% new goods;Vật tư sản xuất Acquy- Chì dạng thỏi loại JOONG IL 99.97% Min- hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
102612
KG
102568
KGM
245629
USD
140221SNKO010210113159
2021-02-18
780199 C?NG TY C? PH?N PIN ?C QUY MI?N NAM SORIN CORPORATION Lead production materials Acquy- Samji type form of ingots 99.98% - 100% new goods;Vật tư sản xuất Acquy- Chì dạng thỏi loại Samji 99,98%- hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
196274
KG
196274
KGM
414845
USD
134619053455
2021-10-13
731101 C?NG TY C? PH?N VINH NAM TECMACH SUPPLIES CO PTE LTD Pressure volumes used in 1.5 / 8-inch cooling system, 3.1 MPa pressure, 9.4-liter capacity, Material: Steel, signal S7065. Manufacturer of Henry Tecnologies, 100% new products;Bình tích áp dùng trong hệ thống làm lạnh 1.5/8 inch, áp suất 3.1 Mpa, dung tích 9.4 lít,chất liệu: bằng thép,ký mã hiệu S7065. Nhà sản xuất Henry Tecnologies, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
27
KG
2
PCE
439
USD
ARES1736850
2021-08-05
510531 C?NG TY C? PH?N MAY NAM AN AZTECH WB CO LTD AZT083 # & main fabric (woven fabric) 100% cashmere size 59 "weight 248g / m2;AZT083#&Vải chính ( Vải dệt thoi) 100%Cashmere khổ 59" trọng lượng 248g/m2
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
74
KG
160
MTK
7505
USD
9030062296
2020-11-24
620611 C?NG TY C? PH?N QU?N LY NAM NúI CHúA J FLORIS LTD Women's T-shirt (woven) 100% silk jersey, CMAMM00108100XS, S, M, L, brand: AMAN. New 100%;Áo thun nữ ( dệt thoi ) 100% silk jersey, CMAMM00108100XS,S, M, L, hiệu : AMAN . Mới 100 %
ITALY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
62
KG
4
PCE
408
USD
210522SITGTXHP385323
2022-06-27
690290 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN NAM TI?N VICTORY KK INTERNATIONAL CO LIMITED Carbon fire -resistant bricks (Carbon Block) KT: 400x400x1500 (mm) used as a wholesale trough from the phosphorus furnace out. With 100%.NSX: Sincerity Trade Carbon Co., Ltd, HL Carbon 92.26%, fire resistance temperature 3000 degrees Celsius;Gạch chịu lửa carbon (carbon block) KT: 400x400x1500(mm) dùng làm máng thải sỉ từ lò sx phốt pho ra ngoài.mới 100%.NSX: SINCERITY TRADE CARBON CO.,LTD,HL carbon 92.26%,Nhiệt độ chịu lửa 3000 độ C
CHINA
VIETNAM
XINGANG
TAN CANG (189)
25070
KG
25
TNE
45000
USD
140222MNSGN454464
2022-03-01
950621 C?NG TY C? PH?N QU?N LY NAM NúI CHúA SAILBOATS ENTERPRISE Plastic windsurf set, size: 293x80x17cm, Brand: BIC Tahe, (1 set includes: 1 board, 1 sail, 2 masts, 1 stand / expansion brackets, 1 elastic wire). 100% new;Bộ lướt ván buồm bằng nhựa, kích thước: 293x80x17cm, hiệu:BIC Tahe, (1 bộ gồm:1 ván,1 buồm,2 cột buồm,1 chân đế/chân đế mở rộng,1 dây đàn hồi). Mới 100%
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
170
KG
1
SET
1315
USD
040120HW20010442N
2020-01-16
701341 C?NG TY C? PH?N V?N TíN VI?T NAM GUANGZHOU HE QI TONG TRADE CO LTD Hộp đựng thực phẩm bằng thủy tinh, nắp bằng nhựa PP, dung tích 960ml. Nhà sx: Anhui Fengyi HouseHold. Hàng mới 100%;Glassware of a kind used for table, kitchen, toilet, office, indoor decoration or similar purposes (other than that of heading 70.10 or 70.18): Glassware of a kind used for table (other than drinking glasses) or kitchen purposes, other than of glass-ceramics: Of lead crystal;用于餐桌,厨房,卫生间,办公室,室内装饰或类似用途的玻璃器皿(品目70.10或70.18除外):用于餐桌(不包括酒杯)或厨房用途的玻璃器皿,玻璃陶瓷:铅晶体
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
1150
PCE
1748
USD
200320SHHPH2001855
2020-03-26
701341 C?NG TY C? PH?N V?N TíN VI?T NAM HANGZHOU QUIANGHUA IMPORT EXPORT CO LTD Hộp đựng thực phẩm bằng thủy tinh, nắp bằng nhựa PP, dung tích 680ml. Nhà sx: Anhui Fengyi HouseHold. Hàng mới 100%;Glassware of a kind used for table, kitchen, toilet, office, indoor decoration or similar purposes (other than that of heading 70.10 or 70.18): Glassware of a kind used for table (other than drinking glasses) or kitchen purposes, other than of glass-ceramics: Of lead crystal;用于餐桌,厨房,卫生间,办公室,室内装饰或类似用途的玻璃器皿(品目70.10或70.18除外):用于餐桌(不包括酒杯)或厨房用途的玻璃器皿,玻璃陶瓷:铅晶体
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
0
KG
564
PCE
479
USD
200320SHHPH2001855
2020-03-26
701341 C?NG TY C? PH?N V?N TíN VI?T NAM HANGZHOU QUIANGHUA IMPORT EXPORT CO LTD Hộp đựng thực phẩm bằng thủy tinh, nắp bằng nhựa PP, dung tích 1000ml. Nhà sx: Anhui Fengyi HouseHold. Hàng mới 100%;Glassware of a kind used for table, kitchen, toilet, office, indoor decoration or similar purposes (other than that of heading 70.10 or 70.18): Glassware of a kind used for table (other than drinking glasses) or kitchen purposes, other than of glass-ceramics: Of lead crystal;用于餐桌,厨房,卫生间,办公室,室内装饰或类似用途的玻璃器皿(品目70.10或70.18除外):用于餐桌(不包括酒杯)或厨房用途的玻璃器皿,玻璃陶瓷:铅晶体
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
0
KG
1500
PCE
2175
USD
200320SHHPH2001855
2020-03-26
701349 C?NG TY C? PH?N V?N TíN VI?T NAM HANGZHOU QUIANGHUA IMPORT EXPORT CO LTD Hộp đựng thực phẩm bằng thủy tinh, nắp bằng nhựa PP, dung tích 1000ml. Không hiệu. Nhà sx: Anhui Fengyi HouseHold. Hàng mới 100%;Glassware of a kind used for table, kitchen, toilet, office, indoor decoration or similar purposes (other than that of heading 70.10 or 70.18): Glassware of a kind used for table (other than drinking glasses) or kitchen purposes, other than of glass-ceramics: Other;用于餐桌,厨房,卫生间,办公室,室内装饰或类似用途的玻璃器皿(品目70.10或70.18除外):用于餐桌(不包括酒杯)或厨房用途的玻璃器皿,玻璃陶瓷:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
0
KG
1500
PCE
2175
USD
260122KMTCMUM0891346
2022-02-26
020629 C?NG TY C? PH?N NAM THáI S?N ALLANASONS PRIVATE LIMITED Frozen buffalo tendon - Hock Tendon. 20kg / barrel. Brand: Allana. Origin: India. New 100%;Gân trâu đông lạnh - Hock tendon. 20Kg/Thùng. Nhãn hiệu: ALLANA. Xuất xứ: Ấn Độ. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
28978
KG
1000
KGM
4215
USD
261020SITDSHSGP072851
2020-11-02
380900 C?NG TY TNHH N?NG D??C MI?N NAM SHAAN XI SUCCEED TRADING CO LTD Yellow snail harmful pesticides 860WP OCNY rice - production date: 08.10.2020 / shelf: 08.10.2022 - new 100%;Thuốc trừ ốc bươu vàng hại lúa OCNY 860WP - ngày sản xuất: 08/10/2020 / hạn sử dụng: 08/10/2022 - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
8424
KG
3000
KGM
22710
USD
260122KMTCMUM0891346
2022-02-26
020621 C?NG TY C? PH?N NAM THáI S?N ALLANASONS PRIVATE LIMITED Frozen buffalo tongue - Tongue I.W.p. 20kg / barrel. Brand: Allana. Origin: India. New 100%;Lưỡi trâu đông lạnh - Tongue I.W.P. 20Kg/Thùng. Nhãn hiệu: ALLANA. Xuất xứ: Ấn Độ. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
28978
KG
2000
KGM
4500
USD
290122OOLU2691569748
2022-02-28
020621 C?NG TY C? PH?N NAM THáI S?N ALLANASONS PRIVATE LIMITED Frozen buffalo tongue - Tongue I.W.p. 20kg / barrel. Brand: Allana. Origin: India. New 100%;Lưỡi trâu đông lạnh - Tongue I.W.P. 20Kg/Thùng. Nhãn hiệu: ALLANA. Xuất xứ: Ấn Độ. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
28984
KG
2000
KGM
4500
USD
190122QNLPKWHPH2135222
2022-01-25
841583 C?NG TY C? PH?N C? ?I?N GOMEC VI?T NAM DUNHAM BUSH INDUSTRIES SDN BHD AHU-TYPE 2 air handling equipment for industrial parks, Model: SCS3V-50mm TB - AH120-BF, 380-415V / 3P / 50Hz voltage, 194.24kw cooling capacity, no cooling parts , 100% new;Thiết bị xử lý không khí AHU-Type 2 dùng cho khu công nghiệp,model: SCS3V-50MM TB - AH120-BF, điện áp 380-415V/3P/50Hz,công suất làm mát 194.24KW, không có bộ phận làm lạnh,mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
16004
KG
4
PCE
28612
USD
070322SITYKSG2202016
2022-04-05
310100 C?NG TY C? PH?N PHáT TRI?N B?C NAM WAIWAINETWORK CO LTD Organic organic fertilizer 3rose (organic matter: 50%, NTS: 3%, P2O5HH: 2%, K2OHH: 2%, C/N: 12, PHH2O: 5.5, Humidity: 25%, bag 15kg, 100%new.;Phân bón hữu cơ ORGANIC 3ROSE (Chất hữu cơ:50%, Nts:3%, P2O5hh:2%, K2Ohh:2%, C/N:12, pHH2O:5,5, Độ ẩm:25%, bao 15kg, mới 100%. Nguồn gốc từ động vật, đã qua xử lý hóa học
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
106020
KG
102600
KGM
9481
USD
280121GNSACLIA2102679
2021-02-18
380891 C?NG TY C? PH?N N?NG D??C VI?T NAM GUJARAT INSECTICIDES LIMITED Technical drugs used in the manufacture of pesticides. Quinalphos 70% TECH MIN. Expiry date 02.01.2022. New 100%.;Thuốc kỹ thuật dùng để sản xuất thuốc trừ sâu. Quinalphos 70% TECH MIN. Hạn sử dụng 02/01/2022. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
2220
KG
2025
KGM
18934
USD
140522BJSA10615
2022-06-28
852330 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? AN TOàN VI?T NAM SIEMENS PTE LTD USB contains graphical software for Siemens FS18 system, product code: FMS8000, NSX: Siemens, 100% new;USB chứa phần mềm đồ họa dùng cho hệ thống Siemens FS18, mã hàng: FMS8000, nsx: Siemens, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG HAI PHONG
1673
KG
3
PCE
2398
USD
191221KKLUTH0911758
2022-04-05
870422 C?NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION Cars close to the truck (close to the cockpit) UD Trucks; Name TM: UD Trucks Croner Pke 250 Model: Pke 42R. C. 4x2; TTL: 17.5 tons. SK: jpcya30a9nt032851; SM: GH8E556238C1P;Xe ô tô Sát xi tải (Sát xi có buồng lái) hiệu UD Trucks; tên TM:UD TRUCKS CRONER PKE 250 Model: PKE 42R. C.thức 4x2; TTL: 17,5 Tấn. SK:JPCYA30A9NT032851;SM:GH8E556238C1P
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
5756
KG
1
PCE
2
USD
291219AOU0167955
2020-01-13
370310 C?NG TY TNHH DI?N NAM SHANGHAI EAST BEST FOREIGN TRADE CO LTD Giấy in ảnh màu hiệu Lucky SA-26, nhạy sáng, chưa phơi sáng, cỡ 76.2cmx86m, loại mặt lụa, đóng gói 01 cuộn/thùng, hàng mới 100%.;Photographic paper, paperboard and textiles, sensitised, unexposed: In rolls of a width exceeding 610 mm: Of a width not exceeding 1,000 mm;感光,未曝光的照相纸,纸板和纺织品:宽度超过610毫米的卷筒:宽度不超过1,000毫米
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
CANG TAN VU - HP
0
KG
102
ROL
10027
USD
020122132B514696
2022-01-18
370310 C?NG TY TNHH DI?N NAM SHANGHAI EAST BEST FOREIGN TRADE CO LTD Lucky SA-26 color photo printing paper, light sensitivity, unexposed, size 61.0cmx86m, shiny face, packing 01 roll / barrel, 100% new goods.;Giấy in ảnh màu hiệu Lucky SA-26, nhạy sáng, chưa phơi sáng, cỡ 61.0cmx86m, loại mặt bóng, đóng gói 01 cuộn/thùng, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
CANG TAN VU - HP
12301
KG
199
ROL
13572
USD
020122132B514696
2022-01-18
370310 C?NG TY TNHH DI?N NAM SHANGHAI EAST BEST FOREIGN TRADE CO LTD Lucky SA-26 color photo printing paper, light sensitivity, unexposed, size 61.0cmx86m, silk face, packing 01 roll / barrel, 100% new goods.;Giấy in ảnh màu hiệu Lucky SA-26, nhạy sáng, chưa phơi sáng, cỡ 61.0cmx86m, loại mặt lụa, đóng gói 01 cuộn/thùng, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
CANG TAN VU - HP
12301
KG
34
ROL
2675
USD
020122132B514696
2022-01-18
370310 C?NG TY TNHH DI?N NAM SHANGHAI EAST BEST FOREIGN TRADE CO LTD Lucky SA-26 color photo printing paper, light sensitivity, unexposed, size 76.2cmx86m, silk face, packing 01 roll / barrel, 100% new goods.;Giấy in ảnh màu hiệu Lucky SA-26, nhạy sáng, chưa phơi sáng, cỡ 76.2cmx86m, loại mặt lụa, đóng gói 01 cuộn/thùng, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
CANG TAN VU - HP
12301
KG
68
ROL
6684
USD
290220AOU0169395
2020-03-12
370310 C?NG TY TNHH DI?N NAM SHANGHAI EAST BEST FOREIGN TRADE CO LTD Giấy in ảnh màu hiệu Lucky SA-26, nhạy sáng, chưa phơi sáng, cỡ 62.2cmx 86m, loại bóng, đóng gói 01 cuộn/thùng, hàng mới 100%.;Photographic paper, paperboard and textiles, sensitised, unexposed: In rolls of a width exceeding 610 mm: Of a width not exceeding 1,000 mm;感光,未曝光的照相纸,纸板和纺织品:宽度超过610毫米的卷筒:宽度不超过1,000毫米
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
170
ROL
11822
USD
291219AOU0167955
2020-01-12
370310 C?NG TY TNHH DI?N NAM SHANGHAI EAST BEST FOREIGN TRADE CO LTD Giấy in ảnh màu hiệu Lucky SA-26, nhạy sáng, chưa phơi sáng, cỡ 76.2cmx86m, loại mặt bóng, đóng gói 01 cuộn/thùng, hàng mới 100%.;Photographic paper, paperboard and textiles, sensitised, unexposed: In rolls of a width exceeding 610 mm: Of a width not exceeding 1,000 mm;感光,未曝光的照相纸,纸板和纺织品:宽度超过610毫米的卷筒:宽度不超过1,000毫米
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
DINH VU NAM HAI
0
KG
102
ROL
8689
USD
191221KKLUTH0911755
2022-04-06
870423 C?NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION Cars close to the truck (close to the cockpit) UD Trucks; TM name: UD Trucks Quester Cge 350 Model: Cge84R 08MS. C. Charm 8x4; TTL: 37.4 tons. SK: jpczym0g2nt032863; SM: GH8E556244C1P. (Net Weight: 9,560 kg);Xe ô tô Sát xi tải (Sát xi có buồng lái) hiệu UD Trucks; tên TM:UD TRUCKS QUESTER CGE 350 Model:CGE84R 08MS. C.thức 8x4; TTL: 37,4 Tấn. SK:JPCZYM0G2NT032863; SM:GH8E556244C1P. (NET WEIGHT: 9,560 KG)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
9589
KG
1
PCE
3
USD
120422KKLUTH0913753
2022-05-31
870423 C?NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION Cars close to the truck (close to the cockpit); the UD Trucks signal; TM name: UD Trucks Quester Cge 350 Model: Cge84R 08MS. C. Charm 8x4; TTL: 37.4 T. Diesel, DTXL 7,698cc; Floor number; WB: 5600.;Xe ô tô Sát xi tải (Sát xi có buồng lái) ;hiệu UD Trucks; tên TM:UD TRUCKS QUESTER CGE 350 Model:CGE84R 08MS. C.thức 8x4; TTL: 37,4 T. Đ/c Diesel, DTXL 7.698cc; Số Sàn; WB: 5600.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
8578
KG
1
PCE
66200
USD
120422KKLUTH0913755
2022-05-31
870423 C?NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION Cars close to the truck (close to the cockpit); the UD Trucks signal; TM name: UD Trucks Quester Cwe 350 Model: CWE64R 08MS. C. 6x4; TTL: 30.7 T. Diesel, DTXL 7,698cc; Floor number; WB: 4600.;Xe ô tô Sát xi tải (Sát xi có buồng lái) ;hiệu UD Trucks; tên TM:UD TRUCKS QUESTER CWE 350 Model:CWE64R 08MS. C.thức 6x4; TTL: 30,7 T. Đ/c Diesel, DTXL 7.698cc; Số Sàn; WB: 4600.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
42530
KG
5
PCE
289500
USD
250422KKLUTH0913903
2022-05-31
870423 C?NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION Cars close to the truck (close to the cockpit) UD Trucks; TM name: UD Trucks Quester Cge 350 Model: Cge84R 08MS. C. Charm 8x4; TTL: 37.4 T tons. Diesel engine, DTXL 7,698cc; Floor number; WB: 5600;Xe ô tô sát xi tải (Sát xi có buồng lái) hiệu UD Trucks; tên TM:UD TRUCKS QUESTER CGE 350 Model:CGE84R 08MS. C.thức 8X4; TTL: 37,4 T Tấn. Động cơ Diesel, DTXL 7.698cc; Số Sàn; WB: 5600
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
38240
KG
4
PCE
264800
USD
130322KEHAP2203077
2022-03-16
392620 C?NG TY TNHH NAM S?N GREAT GIANT FIBRE GARMENT CO LTD 18 # & tape wire (plastic plastic k1 / 4 ''; 14,000 yds); New 100%;18#&Dây băng (bằng nhựa dẻo K1/4''; 14.000 yds); Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
381
KG
12802
MTR
213
USD
280222KKLUTH0913017
2022-06-30
870424 C?NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION Cars close to the truck (close to the cockpit); the UD Trucks signal; TM name: UD Trucks Quester Cwe 350 Model: CWE64R 08MS. C. 6x4; TTL: 30.7 tons. Diesel, DTXL 7,698cc; Euro 5; Floor number;;Xe ô tô Sát xi tải (Sát xi có buồng lái) ;hiệu UD Trucks; tên TM:UD TRUCKS QUESTER CWE 350 Model:CWE64R 08MS. C.thức 6x4; TTL: 30,7 Tấn. Đ/c Diesel, DTXL 7.698cc; Euro 5; Số Sàn;
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
17208
KG
2
PCE
116800
USD
120422KKLUTH0913749
2022-06-29
870424 C?NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION Cars close to the truck (close to the cockpit) UD Trucks; TM name: UD Trucks Quester CDE 280 Model: CDE62TR 08MJ. C. 6x2 TTL: 28.7 Diesel engine, DTXL 7.698cc. WB FLOOR: 6300;Xe ô tô sát xi tải (Sát xi có buồng lái) hiệu UD Trucks; tên TM:UD TRUCKS QUESTER CDE 280 Model:CDE62TR 08MJ. C.thức 6x2 TTL: 28,7Tấn Động cơ Diesel, DTXL 7.698cc.Số sàn WB: 6300
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
15668
KG
2
PCE
112400
USD
120422KKLUTH0913754
2022-06-28
870424 C?NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION Cars close to the truck (close to the cockpit); the UD Trucks signal; TM name: UD Trucks Quester Cge 350 Model: Cge84R 08MS. C. Charm 8*4; TTL: 37.4 T. Diesel, DTXL 7,698cc; Floor number; WB: 6500;Xe ô tô Sát xi tải (Sát xi có buồng lái) ;hiệu UD Trucks; tên TM:UD TRUCKS QUESTER CGE 350 Model:CGE84R 08MS. C.thức 8*4; TTL: 37,4 T. Đ/c Diesel, DTXL 7.698cc; Số Sàn; WB: 6500
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
19460
KG
2
PCE
135400
USD
081221HDMUPUSA50268900
2021-12-15
847710 C?NG TY TNHH NAM CHI?N WOOJIN PLAIMM CO LTD Spray casting machine used to cast plastic products. Model TE110A5 (IE260). Power / voltage: 22.9KW / 380V. Manufacturer: Woojin PlaimM co., Ltd. Production year: 2021. 100% new goods;Máy đúc phun dùng để đúc các sản phẩm bằng nhựa. Model TE110A5 (IE260). Công suất/điện áp: 22.9kW/380V. Hãng sx: WOOJIN PLAIMM CO., LTD. Sx năm: 2021. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
9810
KG
2
SET
126000
USD
270821KKLUTH0909864
2021-10-06
870121 C?NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION UD Trucks car head car; TM Name: UD Trucks Quester GWE 330. Model: GWE64T 08ms. Formula: 6x4; Diesel engine, DTXL: 7.698cc;Xe ô tô đầu kéo hiệu UD Trucks; tên TM: UD TRUCKS QUESTER GWE 330. Model: GWE64T 08MS. Công thức: 6x4; Động cơ Diesel, DTXL: 7.698cc
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
24285
KG
3
PCE
163500
USD
130921KKLUTH0910043
2021-10-07
870121 C?NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION UD Trucks car head car; TM Name: UD Trucks Quester GWE 330. Model: GWE64T 08ms. Formula: 6x4; Diesel engine, DTXL: 7.698cc;Xe ô tô đầu kéo hiệu UD Trucks; tên TM: UD TRUCKS QUESTER GWE 330. Model: GWE64T 08MS. Công thức: 6x4; Động cơ Diesel, DTXL: 7.698cc
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
80950
KG
10
PCE
545000
USD
280222KKLUTH0913013
2022-06-28
870121 C?NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION UD Trucks tractor cars; TM name: UD Trucks Quester Gwe 410. Model: GWE64T 11MS. Formula: 6x4; Diesel engine, DTXL: 10,837cc. Euro 5; Floor number;Xe ô tô đầu kéo hiệu UD Trucks; tên TM: UD TRUCKS QUESTER GWE 410. Model: GWE64T 11MS. Công thức: 6x4; Động cơ Diesel, DTXL: 10.837cc. Euro 5; Số sàn
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
43425
KG
5
PCE
330500
USD
111121KKLUTH0911252
2021-12-22
870120 C?NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION UD Trucks car head car; TM Name: UD Trucks Quester GWE 330. Model: GWE64T 08ms. Formula: 6x4; Diesel engine, DTXL: 7.698cc.;Xe ô tô đầu kéo hiệu UD Trucks; tên TM: UD TRUCKS QUESTER GWE 330. Model: GWE64T 08MS. Công thức: 6x4; Động cơ Diesel, DTXL: 7.698cc.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
16190
KG
2
PCE
111200
USD
111121KKLUTH0911250
2021-12-22
870120 C?NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION UD Trucks car head car; TM Name: UD Trucks Quester GWE 420. Model: GWE64T 11ms. Formula: 6x4; Diesel engine, DTXL: 10,837 cc.;Xe ô tô đầu kéo hiệu UD Trucks; tên TM: UD TRUCKS QUESTER GWE 420. Model: GWE64T 11MS. Công thức: 6x4; Động cơ Diesel, DTXL: 10,837 cc.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
43345
KG
5
PCE
324500
USD
180622SNKO010220509974
2022-06-28
390529 C?NG TY C? PH?N NAM VI?T úC WACKER CHEMICALS KOREA INC Vinnapas 4115N- Copolyme vinyl acetate, non-dispersed powder in water, used in paint industry, (25kg/bag, 100%new goods) CAS NO: 9004-65-3, 100%new goods;VINNAPAS 4115N- Copolyme vinyl axetat, dạng bột không phân tán trong nước , dùng trong ngành sơn, (25kg/bao, hàng mới 100%) Cas No: 9004-65-3, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
23999
KG
23400
KGM
65520
USD
PFC20220618
2022-06-28
701328 C?NG TY C? PH?N T?N PHú VI?T NAM OCEAN GLASS PUBLIC COMPANY LIMITED Glass glass, 1 set = 6 pieces, society flute champagne, 190 ml, p/n: 3523f0706x0001, NSX: Ocean, 100%new goods.;Ly thủy tinh, 1 bộ = 6 cái, SOCIETY FLUTE CHAMPAGNE, 190 ml, P/N: 3523F0706X0001, NSX: Ocean, Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
424
KG
40
SET
180
USD
PFC20220618
2022-06-28
701328 C?NG TY C? PH?N T?N PHú VI?T NAM OCEAN GLASS PUBLIC COMPANY LIMITED Glass glass, 1 set = 6 pieces, Society Red Wine, 255 ml, P/N: 3523R0906x0001, NSX: Ocean, 100%new goods.;Ly thủy tinh, 1 bộ = 6 cái, SOCIETY RED WINE, 255 ml, P/N: 3523R0906X0001, NSX: Ocean, Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
424
KG
40
SET
180
USD
120522HLCUSIN220452180
2022-05-25
381700 C?NG TY C? PH?N N?NG L??NG ??NG NAM á SOLUTIA SINGAPORE PTE LTD Heat transfer oil used in heating oil furnace-Alkyl benzene mixture, CAS code: 68855-24-3 (the item is not under Decree 113/2017/ND-CP and 73/2018/ND-CP). 100%new. Therminol 55 Heat Transfer Fluid;Dầu truyền nhiệt dùng trong lò dầu gia nhiệt - hỗn hợp alkyl benzene, mã Cas: 68855-24-3(hàng không thuộc Nghị định 113/2017/NĐ-CP và 73/2018/NĐ-CP). Mới 100%. THERMINOL 55 HEAT TRANSFER FLUID
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
31400
KG
28800
KGM
74880
USD
170622COAU7239487390
2022-06-25
390120 C?NG TY C? PH?N T?N PHú VI?T NAM SABIC ASIA PACIFIC PTE LTD HDPE #& HDPE High Density Polyethylene FI0750, is polyethylene with specific weight of 0.94g/cm3 or more, primary form. (25kg/bag), 100%new.;HDPE#&Hạt nhựa HDPE High Density Polyethylene FI0750, Là Polyethylene có trọng lượng riêng từ 0,94g/cm3 trở lên, dạng nguyên sinh. (25KG/BAO), mới 100%.
ARAB
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
295128
KG
288000
KGM
391680
USD
ORD33340
2021-02-18
902610 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN SONG NAM ONICON INCORPORATED Water flow measurement device mounted on water pipes used to measure water flow in the pipe, the voltage of 24V AC / DC, model: SYS-10-1320-11O1, Onicon firm. New 100%.;Thiết bị đo lưu lượng nước gắn trên đường ống nước dùng để đo lưu lượng nước trong đường ống,điện áp 24V AC/DC, model:SYS-10-1320-11O1, hãng Onicon. Mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO - IL
HA NOI
11
KG
1
PCE
1474
USD
HOR0505766-01
2020-12-23
551693 C?NG TY C? PH?N WENDELBO ??NG NAM á WENDELBO INTERIORS A S V.AGATA # & Fabrics suffering 140cm / 30% viscose / 16% wool / 13% linen / 12% cotton / 10% polyamid / 9% polyester / 6% silk / 4% acrylic-Agata col. 08;V.AGATA#&Vải khổ 140cm/30%viscose/16%wool/13%linen/12%cotton/10%polyamid/9%polyester/6%silk/4%acrylic-Agata col. 08
ITALY
VIETNAM
BILLUND
HO CHI MINH
315
KG
36
MTR
1002
USD
HOR0505766-01
2020-12-23
551693 C?NG TY C? PH?N WENDELBO ??NG NAM á WENDELBO INTERIORS A S V.AGATA # & Fabrics suffering 140cm / 30% viscose / 16% wool / 13% linen / 12% cotton / 10% polyamid / 9% polyester / 6% silk / 4% acrylic-Agata col. ten;V.AGATA#&Vải khổ 140cm/30%viscose/16%wool/13%linen/12%cotton/10%polyamid/9%polyester/6%silk/4%acrylic-Agata col. 10
ITALY
VIETNAM
BILLUND
HO CHI MINH
315
KG
33
MTR
920
USD
HOR0505766-01
2020-12-23
551693 C?NG TY C? PH?N WENDELBO ??NG NAM á WENDELBO INTERIORS A S V.AGATA # & Fabrics suffering 140cm / 30% viscose / 16% wool / 13% linen / 12% cotton / 10% polyamid / 9% polyester / 6% silk / 4% acrylic-Agata col. 02;V.AGATA#&Vải khổ 140cm/30%viscose/16%wool/13%linen/12%cotton/10%polyamid/9%polyester/6%silk/4%acrylic-Agata col. 02
ITALY
VIETNAM
BILLUND
HO CHI MINH
315
KG
28
MTR
785
USD
HOR0505766-01
2020-12-23
551693 C?NG TY C? PH?N WENDELBO ??NG NAM á WENDELBO INTERIORS A S V.AGATA # & Fabrics suffering 140cm / 30% viscose / 16% wool / 13% linen / 12% cotton / 10% polyamid / 9% polyester / 6% silk / 4% acrylic-Agata col. 06;V.AGATA#&Vải khổ 140cm/30%viscose/16%wool/13%linen/12%cotton/10%polyamid/9%polyester/6%silk/4%acrylic-Agata col. 06
ITALY
VIETNAM
BILLUND
HO CHI MINH
315
KG
26
MTR
729
USD
HOR0505766-01
2020-12-23
551693 C?NG TY C? PH?N WENDELBO ??NG NAM á WENDELBO INTERIORS A S V.AGATA # & Fabrics suffering 140cm / 30% viscose / 16% wool / 13% linen / 12% cotton / 10% polyamid / 9% polyester / 6% silk / 4% acrylic-Agata col. 04;V.AGATA#&Vải khổ 140cm/30%viscose/16%wool/13%linen/12%cotton/10%polyamid/9%polyester/6%silk/4%acrylic-Agata col. 04
ITALY
VIETNAM
BILLUND
HO CHI MINH
315
KG
39
MTR
1066
USD
010322GAMDHPHB2200238
2022-03-24
844819 C?NG TY C? PH?N BITEXCO NAM LONG GAYATRI TEXTILE MACHINES The deviation measuring device with a clock face used to check the eccentricity and the head deviation is very convenient (used in textiles). Firm: Gayatri-India. Year SX 2021. New 100%;Máy đo độ lệch tâm suốt với mặt đồng hồ dùng để kiểm tra độ lệch tâm và lệch đầu của suốt rất thuận tiện (dùng trong dệt may). Hãng:GAYATRI-INDIA. Năm sx 2021. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG HAI PHONG
425
KG
1
PCE
1421
USD
010322GAMDHPHB2200238
2022-03-24
844819 C?NG TY C? PH?N BITEXCO NAM LONG GAYATRI TEXTILE MACHINES Transparent grease pumps for manual machines and crude machines with a specified fat level (used in textiles). Firm: Gayatri-India. Year SX 2021. New 100%;Máy bơm mỡ suốt cho máy con và máy thô bằng tay từng bên với mức mỡ được xác định (dùng trong dệt may). Hãng:GAYATRI-INDIA. Năm sx 2021. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG HAI PHONG
425
KG
1
PCE
1729
USD
010322GAMDHPHB2200238
2022-03-24
844819 C?NG TY C? PH?N BITEXCO NAM LONG GAYATRI TEXTILE MACHINES Pneumatic heating machines are used to hot for cross-machine and crude machines (PVC core and aluminum core) with compressed air levels from 8-10 KGS / CM2 (used in textiles). Firm: Gayatri-India. Year SX 2021. New 100%;Máy nong suốt khí nén dùng để nong cho suốt máy con và máy thô (lõi nhựa PVC và lõi nhôm) với mức khí nén từ 8-10 kgs/cm2 (dùng trong dệt may). Hãng:GAYATRI-INDIA. Năm sx 2021. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG HAI PHONG
425
KG
1
PCE
1848
USD
101221ES112100499
2022-01-14
840290 C?NG TY TNHH C? KHí NAM THIêN VYC INDUSTRIAL SA Water glasses used to observe the display of industrial boiler water levels, Model 066-RA5 N.V, size 220 x 30 x 17mm, gaskets: 2b6 / 12n10, including glass and gaskets, 100% new products;Mặt kính thủy dùng để quan sát hiển thị mực nước nồi hơi công nghiệp, Model 066-RA5 N.V, Size 220 x 30 x 17mm, Gaskets: 2B6/12N10 , gồm có kính và gioăng đệm, hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
673
KG
20
PCE
348
USD
210122SITDLHPX202G52
2022-02-24
690290 C?NG TY C? PH?N VISSAI Hà NAM REFRATECHNIK ASIA LTD Refractory tiles TOPMAG A1 BP + 20, used to lose Cilnker furnaces, heat-resistant temperature of 1600 degrees Celsius, the main component: (MGO: 78.93%; AL2O3: 19.35%; High: 1.11%; sio2: 0.48%; Fe2O3 : 0.55%), 100% new, manufacturer;Gạch chịu lửa TOPMAG A1 BP+20,dùng để lót lò nung Cilnker,nhiệt độ chịu nhiệt 1600 độ C , thành phần chính:(MgO: 78.93%; Al2O3:19.35%; CaO:1.11%; SiO2: 0.48%; Fe2O3: 0.55%), MỚI 100%, Hãng sx RA
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
57076
KG
1
TNE
775
USD
210122SITDLHPX202G52
2022-02-24
690290 C?NG TY C? PH?N VISSAI Hà NAM REFRATECHNIK ASIA LTD Refractory tiles TOPMAG A1 PB + 22, used to lose Cilnker furnaces, heat-resistant temperature of 1600 degrees Celsius, Main components: (MGO: 78.93%; AL2O3: 19.35%; High: 1.11%; sio2: 0.48%; Fe2o3 : 0.55%), 100% new, manufacturer;Gạch chịu lửa TOPMAG A1 PB+22,dùng để lót lò nung Cilnker,nhiệt độ chịu nhiệt 1600 độ C , thành phần chính:(MgO: 78.93%; Al2O3:19.35%; CaO:1.11%; SiO2: 0.48%; Fe2O3: 0.55%), MỚI 100%, Hãng sx RA
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
57076
KG
1
TNE
1456
USD
040122SITDLHPX153G51
2022-01-25
690290 C?NG TY C? PH?N VISSAI Hà NAM REFRATECHNIK ASIA LTD Refractory tiles TOPMAG A1 P B322, used to lose cilnker furnaces, heat-resistant temperature of 1600 degrees Celsius, Main components: (MGO: 78.93%; al2O3: 19.35%; High: 1.11%; sio2: 0.48%; Fe2O3: 0.55%), 100% new, manufacturer;Gạch chịu lửa TOPMAG A1 P B322,dùng để lót lò nung Cilnker,nhiệt độ chịu nhiệt 1600 độ C , thành phần chính:(MgO: 78.93%; Al2O3:19.35%; CaO:1.11%; SiO2: 0.48%; Fe2O3: 0.55%), MỚI 100%, Hãng sx RA
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
208227
KG
21
TNE
24036
USD
311021CPC2110C05114
2021-11-06
551321 C?NG TY C? PH?N MAY NAM ??NH LORD FABRICS LIMITED VA09 # & Fabric 65% Polyester 35% Cotton - Spectacle of 63 "90g / SM (EXP2022004 / 005);VA09#&Vải 65% Polyester 35% Cotton -Dệt thoi 63" 90G/SM (EXP2022004/005 )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
1320
KG
14340
MTK
6076
USD
U651164
2022-02-25
521149 C?NG TY C? PH?N WENDELBO ??NG NAM á WENDELBO INTERIORS A S V.jamie # & woven fabrics 140cm / 64% cotton / 36% viscose-jamie col. 2, 100% new goods;V.JAMIE#&Vải dệt thoi khổ 140cm/64% cotton / 36% viscose-Jamie col. 2, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
BILLUND
HO CHI MINH
901
KG
211
MTR
4633
USD