Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
120622914322324
2022-06-28
292910 N MOUSSE X?P CHIYA VALUABLE DEVELOPMENTS LTD Desmodur T80 chemicals (toluene diisocyanate), Code CAS 584-84-9/ 91-08-7, CTHH: C9H6N2O2, 100% new mousse foam production;Hóa chất DESMODUR T80 (Toluene diisocyanate ),mã CAS 584-84-9/ 91-08-7 , CTHH: C9H6N2O2 ,mới 100% dùng sản xuất mousse xốp
CHINA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21839
KG
20000
KGM
60912
USD
170122EGLV003104577627
2022-01-27
292910 N MOUSSE X?P CHIYA VALUABLE DEVELOPMENTS LTD Chemicals Desmodur T80 (Toluene diisocyanate), CAS 584-84-9 / 91-08-7, CTHH: C9H6N2O2, 100% new use of foam mousse production;Hóa chất DESMODUR T80 (Toluene diisocyanate ),mã CAS 584-84-9/ 91-08-7 , CTHH: C9H6N2O2 ,mới 100% dùng sản xuất mousse xốp
CHINA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21839
KG
20000
KGM
50760
USD
190521EGLV520100104955
2021-08-02
310551 P TáC X? NAM S?N ORIENTAL AGRICOM B V NP-ENTEC fertilizer for rooting, components N: 25%, P2O5: 15%, 25kg / bag, 100% new products;Phân bón NP-ENTEC dùng để bón rễ, thành phần N:25%, P2O5:15%, 25kg/bao, hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
56250
KG
28
TNE
20993
USD
132000012679548
2020-11-30
580611 N X20 PRO SPORTS HK LIMITED 32 # & Abrasive stick (sanding belt, made of synthetic, 12.5mm);32#&Nhám dính ( dây băng nhám, làm bằng sợi nhân tạo, 12.5MM)
VIETNAM
VIETNAM
KHO C.T TNHH VIETNAM PAIHO
KHO CONG TY CO PHAN X20
32
KG
2942
YRD
221
USD
132000012679548
2020-11-30
580611 N X20 PRO SPORTS HK LIMITED 32 # & Abrasive stick (sanding belt, made of synthetic, 20MM);32#&Nhám dính ( dây băng nhám, làm bằng sợi nhân tạo, 20MM)
VIETNAM
VIETNAM
KHO C.T TNHH VIETNAM PAIHO
KHO CONG TY CO PHAN X20
32
KG
637
YRD
98
USD
132000012679548
2020-11-30
580611 N X20 PRO SPORTS HK LIMITED 32 # & Abrasive stick (sanding belt, made of synthetic, 20MM);32#&Nhám dính ( dây băng nhám, làm bằng sợi nhân tạo, 20MM)
VIETNAM
VIETNAM
KHO C.T TNHH VIETNAM PAIHO
KHO CONG TY CO PHAN X20
32
KG
697
YRD
70
USD
080120YFSHAHCM20200102
2020-01-17
520533 P TáC X? CHI?N TH?NG YOONSUNG APPAREL CO LTD YO CO#&Sợi 30/2 100% Cotton;Cotton yarn (other than sewing thread), containing 85% or more by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: Measuring per single yarn less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number per single yarn);非零售用棉纱(含缝纫线除外),含棉重量百分比含量85%或以上的非纺织纤维多股(可折叠)或有线纱:每单纱测量值小于232.56分特但不低于192.31分特(超过43公制数,但每单纱不超过52公尺)
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1662
KGM
11304
USD
112100013951287
2021-07-19
843340 P TáC X? X?P H?NG GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Machine for baling (use of dried jelly packages) Model: DB-40T capacity 7.5 kW, 100% new products produced by China in 2021;Máy đóng kiện ( dùng đóng bó kiện cây thạch khô ) model: DB-40T công suất 7.5 Kw , hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất năm 2021
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
2700
KG
2
SET
3478
USD
080721TIAPHU001-002
2021-07-28
841122 N T? V?N X?Y D?NG ?I?N 2 CHINA ENERGY ENGINEERING GROUP SHANXI ELECTRIC POWER ENGINEERING CO L Part of the wind power turbine system: Rotor (including disassembled drivetrain, hub and disassembled fibers) Leather to 1.2 DMMT No. 01 / DMMT-HQCNC due to the year-old HQCK-based HQ. New 100%;Một phần của hệ thống tuabin điện gió:Rotor ( gồm Drivetrain , Hub và Fibers tháo rời ) thuộc mục 1.2 DMMT số 01/DMMT-HQCNC do Chi Cục HQCK Cảng Năm Căn cấp ngày 23/06/2020. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
BEN CANG TH THI VAI
995450
KG
5
SET
4806410
USD
230621OOLU2671472850-01
2021-07-12
841122 N T? V?N X?Y D?NG ?I?N 2 CHINA ENERGY ENGINEERING GROUP SHANXI ELECTRIC POWER ENGINEERING CO L Part of the wind power turbine system: Control system, monitoring and data collection under Section 3 DMMT No. 01 / DMMT-HQCNC dated 06/23/2012 due to the level of the year of the year / SCADA System. New 100%;Một phần của hệ thống tua bin điện gió: Hệ thống điều khiển, giám sát và thu thập dữ liệu thuộc mục 3 DMMT số 01/DMMT-HQCNC ngày 23/06/2020 do Chi Cục HQCKCảng Năm Căn cấp /Scada system. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
686
KG
1
SET
258000
USD
080721TIAPHU001-002
2021-07-28
841122 N T? V?N X?Y D?NG ?I?N 2 CHINA ENERGY ENGINEERING GROUP SHANXI ELECTRIC POWER ENGINEERING CO L Part of the wind power turbine system: Nacelle transmitter chamber and the accompanying synchronous installation accessories under Section 1.1 DMMT No. 01 / DMMT-HQCNC due to the year of the year of the year of the year on June 23, 2020. New 100%;Một phần của hệ thống tuabin điện gió:Buồng máy phát Nacelle và các phụ kiện lắp đặt đồng bộ đi kèm thuộc mục 1.1 DMMT số 01/DMMT-HQCNC do Chi Cục HQCK Cảng Năm Căn cấp ngày 23/06/2020. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
BEN CANG TH THI VAI
995450
KG
5
SET
4496320
USD
230621OOLU2671472850-02
2021-07-12
841122 N T? V?N X?Y D?NG ?I?N 2 CHINA ENERGY ENGINEERING GROUP SHANXI ELECTRIC POWER ENGINEERING CO L Part of the wind power turbine system: Control, monitoring and data collection systems under Section 3 DMMT No. 02 / DMMT-HQCNC dated 24/06/2020 due to the year-level / scada system of HQCK. New 100%;Một phần của hệ thống tuabin điện gió: Hệ thống điều khiển, giám sát và thu thập dữ liệu thuộc mục 3 DMMT số 02/DMMT-HQCNC ngày 24/06/2020 do chi cục HQCK Cảng Năm Căn cấp /Scada system. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
686
KG
1
SET
516000
USD
91221913400935
2021-12-15
390311 N NH?A X?P 76 MING DIH INDUSTRY CO LTD Plastic beads EPS primitive S2-338, relaxation type, 25 kgs / bag, 100% new goods;Hạt nhựa EPS nguyên sinh S2-338, loại giãn nờ được, 25 kgs/ bao, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
25755
KG
6
TNE
8580
USD
060322PHPH22024372
2022-03-16
540774 Xí NGHI?P M?Y TRE NG?C S?N SUZHOU RED KOI TEXTILE CO LTD Vctcih # & main fabric printed bladdrare flowers (100% polyester woven fabric), Min 90% recycled, 176-180g / m2, size 150cm; 100% new;VCTCIH#&Vải chính in hoa BLADDRARE (vải dệt thoi 100% polyester), min 90% recycled, 176-180g/m2, khổ 150cm; mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
11543
KG
2610
MTR
3132
USD
112100009839375
2021-02-26
060312 P TáC X? N?NG NGHI?P S?CH V?N MINH SHENZHEN QIFA TRADE CO LTD Carnation flowers (flowers Phang) fresh, packed in carton 48kg / barrel, no marks, no signs;Cành hoa cẩm chướng (hoa phăng) tươi,đóng trong thùng carton 48kg/thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
8120
KG
960
KGM
288
USD
051221NSSLLCVVC2100021
2021-12-15
480920 N BAO Bì NGUYêN X??NG TH?NH ITOCHU SINGAPORE PTE LTD Self-duplicated paper (roll-long form: 12000m): CB-white (Quantitative: 56g, Wide: 0.650m), Phoenix # Brand # & 1,747,1495;Giấy tự nhân bản (dạng cuộn-dài : 12000m): CB-Màu trắng (Định lượng: 56g, Rộng: 0.650m), nhãn hiệu PHOENIX#&1,747.1495
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG VICT
100323
KG
2
TNE
2612
USD
051221NSSLLCVVC2100021
2021-12-15
481620 N BAO Bì NGUYêN X??NG TH?NH ITOCHU SINGAPORE PTE LTD Self-duplicating paper (roll-long form: 12000m): CF-blue (Quantitative: 56g, Wide: 0.216m), Phoenix # Brand # & 1,162,1455;Giấy tự nhân bản (dạng cuộn-dài : 12000m): CF-Màu xanh (Định lượng: 56g, Rộng: 0.216m), nhãn hiệu PHOENIX#&1,162.1455
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG VICT
100323
KG
1
TNE
1691
USD
051221NSSLLCVVC2100021
2021-12-15
481620 N BAO Bì NGUYêN X??NG TH?NH ITOCHU SINGAPORE PTE LTD Self-duplicating paper (roll-long form: 12000m): CFB-Green (Quantitative: 50g, Wide: 0.241m), Phoenix # Brand # & 1,162,1845;Giấy tự nhân bản (dạng cuộn-dài : 12000m): CFB-Màu xanh lá (Định lượng: 50g, Rộng: 0.241m), nhãn hiệu PHOENIX#&1,162.1845
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG VICT
100323
KG
1
TNE
2144
USD
270621YMLUI488179316
2021-07-07
481620 N BAO Bì NGUYêN X??NG TH?NH ITOCHU SINGAPORE Self-cloning paper (roll-long form: 12000m): cfb-pink (quantitative: 50g, wide: 0.241m), Phoenix # brand # & 4,646,1830;Giấy tự nhân bản (dạng cuộn-dài : 12000m): CFB-Màu hồng (Định lượng: 50g, Rộng: 0.241m), nhãn hiệu PHOENIX#&4,646.1830
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG VICT
75910
KG
5
TNE
8502
USD
200121SNKO190201205421
2021-01-22
481620 N BAO Bì NGUYêN X??NG TH?NH ITOCHU SINGAPORE PTE LTD Paper copies itself (rolls-long: 12000m): CFB-Color Cream (Quantification: 50g, Width: 0.216m), the brand PHOENIX # & 0,259.1770;Giấy tự nhân bản (dạng cuộn-dài : 12000m): CFB-Màu kem (Định lượng: 50g, Rộng: 0.216m), nhãn hiệu PHOENIX#&0,259.1770
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
50240
KG
0
TNE
458
USD
100521SLP389
2021-12-17
890190 N T? V?N Và X?Y D?NG PHú XU?N ERA SURPLUS SDN BHD Salan Sealink Pacific 389; Non-self-propelled type; Year of SX: 2006; Full load: 4598; Long / wide / depth: 82.56 / 30.60 / 6.7m. Origin: Malaysia. Secondhand;Salan Sealink Pacific 389; Loại không tự hành; Năm SX: 2006; Trọng tải toàn phần: 4598; Dài/ Rộng/ Sâu: 82.56/ 30.60/ 6.7m. Xuất xứ: Malaysia. Hàng đã qua sử dụng
MALAYSIA
VIETNAM
BALIKPAPAN - KALIMAN
CANG NAM CAN
4598
KG
1
SET
1600000
USD
SYULAE051925
2022-06-01
901540 N T? V?N Và X?Y D?NG THU?N PHONG ROCTEST LTEE LTD Equipment for measuring hole dilatation. Model: Bor-Ex, attach standard cable and standard steel bar. Manufacturer: Roctest Ltee Ltd. New 100%;Thiết bị quan trắc đo độ giãn lỗ khoan. Model: BOR-EX ,đính kèm cáp tiêu chuẩn và thanh thép tiêu chuẩn đi kèm. Hãng sx: Roctest Ltee Ltd. Hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
MONTREAL-DORVAL APT
HA NOI
494
KG
18
SET
37380
USD
JFKA02067606
2022-03-28
901540 N T? V?N Và X?Y D?NG THU?N PHONG GEOKON INCORPORATED Monitoring equipment, Model: 3400SV-3-250KPA, measuring water level with signal cable 02-335VT8 Length: 2x20m. Manufacturer: Geokon. 100% new;Thiết bị quan trắc, Model:3400SV-3-250KPA, đo mực nước gắn kèm cáp tín hiệu 02-335VT8 chiều dài: 2x20m. Hãng sx: Geokon. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BOSTON - MA
HA NOI
4
KG
1
SET
765
USD
3008217002047430
2021-10-16
851490 N X?Y L?P AN GIANG SACMI IMOLA SC Lack of bricks of dryers Located electrical activities, SACMI brands, used in ceramic tiles production lines, 100% new products;THANG NÂNG HẠ GẠCH CỦA MÁY SẤY NẰM HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, HIỆU SACMI, DÙNG TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT GẠCH MEN, HÀNG MỚI 100%
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
52520
KG
1
SET
13870
USD
3008217002047430
2021-10-16
847490 N X?Y L?P AN GIANG SACMI IMOLA SC Glazing stations of glazed and printing systems, electrical operations, sacmi brands, used in ceramic tile production lines, 100% new products;TRẠM TRÁNG MEN CỦA HỆ THỐNG TRÁNG MEN VÀ IN, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, HIỆU SACMI, DÙNG TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT GẠCH MEN, HÀNG MỚI 100%
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
52520
KG
1
SET
40299
USD
150622TXGSGN2206523
2022-06-29
845711 N CHíNH XáC NATEC AWEA MECHANTRONIC CO LTD Metal Machine Machine (Vertical Machining Center), AWEA brand, Model AF-1250 II and accessories come with the machine. 100% new;Máy trung tâm gia công kim loại (Vertical Machining Center), hiệu AWEA, model AF-1250 II và phụ kiện đi kèm máy. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16000
KG
2
SET
181440
USD
280322VTTI ATB/23940-A-1-03
2022-04-22
271012 OàN X?NG D?U VI?T NAM VITOL ASIA PTE LTD Xang Dong has no phase Ron 95-III (Unleaded Gasonline 95 RON MUC 3 according to QCVN 1: 2015/BKHCN and 1: 2017 QCVN 1: 2015/BKHCN);XANG DONG CO KHONG PHA CHI RON 95-III (UNLEADED GASONLINE 95 RON MUC 3 THEO QCVN 1:2015/BKHCN VA SUA DOI 1:2017 QCVN 1:2015/BKHCN)
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG NHA BE (HCM)
7984
KG
7984326
KGM
9021680
USD
280322VTTI ATB/23940-A-1-02
2022-04-22
271012 OàN X?NG D?U VI?T NAM VITOL ASIA PTE LTD Xang Dong has no phase Ron 95-III (Unleaded Gasonline 95 RON MUC 3 according to QCVN 1: 2015/BKHCN and 1: 2017 QCVN 1: 2015/BKHCN);XANG DONG CO KHONG PHA CHI RON 95-III (UNLEADED GASONLINE 95 RON MUC 3 THEO QCVN 1:2015/BKHCN VA SUA DOI 1:2017 QCVN 1:2015/BKHCN)
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG NHA BE (HCM)
7984
KG
7984326
KGM
9021680
USD
112100016850584
2021-11-25
843010 N X?Y D?NG ?à GIANG SUNWARD INTELLIGENT H K LIMITED Fixed static hydraulic pile press machine. Model: ZYJ160B. Sunward brand. Capacity 74.5KW / 380V. The force of 160 tons (removable form). New 100% TQSX in 2021.;Máy ép cọc thủy lực tĩnh loại chân đế cố định. Model : ZYJ160B. Hiệu Sunward. Công suất 74.5KW/380V. Lực ép 160 tấn (dạng tháo rời). Hàng mới 100% TQSX năm 2021.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
60340
KG
1
UNIT
130000
USD
181221EGLV 550100158941
2022-02-28
130231 N RAU QU? VI?T X? B V S R L Agar powder (Yogar type 220), originating from seaweed, 20kg / carton, used as food material, 100% new;Bột Agar (Yogar type 220), nguồn gốc từ rong biển, 20kg/carton, dùng làm nguyên liệu thực phẩm, mới 100%
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG XANH VIP
20460
KG
19200
KGM
220800
USD
051020YMLUZ580076107
2021-07-05
870333 NG TY TNHH X?Y D?NG S?N ART KIEU MY NGUYEN New cars 100% Toyota Land Cruiser 200 Executive Lounge, SUV type, Life 2020, SX 2020, Japanese SX, Black, DT 4.5L, 7 seats, 5 doors, 2 bridges, NL diesel, Thremy handlebar, SK JTMHV02J304304619, SM 05298051VD;Xe ôtô con mới 100% hiệu TOYOTA LAND CRUISER 200 EXECUTIVE LOUNGE,kiểu SUV,đời 2020,sx 2020,nước sx Nhật,màu Đen,dt 4.5L,7 chỗ,5 cửa,2 cầu,nl diesel,tay lái thuận,sk JTMHV02J304304619,sm 05298051VD
JAPAN
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG TIEN SA(D.NANG)
2520
KG
1
PCE
55822
USD
301021SITGMKHP021594
2021-12-15
121222 N RAU QU? VI?T X? PT MEGA CITRA KARYA New seaweed just normal preliminary processing (washing, drying, unprocessed), scientific name: Gracilaria sp, 50kg / bag, used to make agar powder, 100% new;Rong biển mới chỉ qua sơ chế thông thường (rửa sạch, sấy khô, chưa chế biến), tên khoa học: Gracilaria sp, 50kg/bao, dùng để làm bột agar, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
MAKASSAR
CANG DINH VU - HP
75200
KG
74900
KGM
47936
USD
190621SITGMKHP020577
2021-07-23
121221 N RAU QU? VI?T X? CV ADI TIRTA New seaweed just normal preliminary processing (washing, drying, unprocessed), scientific name: Gracilaria sp, 50kg / bag, used to make agar powder, 100% new;Rong biển mới chỉ qua sơ chế thông thường (rửa sạch, sấy khô, chưa chế biến), tên khoa học: Gracilaria sp, 50kg/bao, dùng để làm bột agar, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
MAKASSAR
CANG DINH VU - HP
51150
KG
51
TNE
35735
USD
011220SITGMKHP019280
2020-12-23
121221 N RAU QU? VI?T X? PT MEGA CITRA KARYA Only seaweed preliminarily processed (washed, dried, unprocessed), scientific name: Gracilaria sp, 50kg / bag, used to make agar powder, a new 100%;Rong biển mới chỉ qua sơ chế thông thường (rửa sạch, sấy khô, chưa chế biến), tên khoa học: Gracilaria sp, 50kg/bao, dùng để làm bột agar, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
MAKASSAR
CANG DINH VU - HP
75451
KG
75150
KGM
39830
USD
260521WTXTXGHPH210014
2022-04-04
950430 N T? V?N ??U T? X?Y D?NG V?N áNH ACP GAMING LIMITED Slick machine for 01 fully automatic player - Slot Machine for 1 Player; NSX Aristocrat, Model Viridian WS, NSX 2019: Comes with a synchronous accessory box, 100%new goods;;Máy giật xèng dành cho 01 người chơi tự động hoàn toàn - Slot Machine for 1 player; NSX Aristocrat, Model Viridian WS, NSX 2019: Kèm 1 thùng phụ kiện đồng bộ đi kèm , Hàng mới 100%;
UNITED STATES
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
2833
KG
26
PCE
143000
USD
1206223169SH211
2022-06-29
842630 N ??U T? X?Y D?NG B?O TOàN JIANGSU TONGHUI LIFTING EQUIPMENT CO LTD Fixed single rotation cranes use the A7 dandruff mechanism, 360 degrees rotation, reaching 8.5m-20m, lifting height -6m to +6m, lifting capacity 20-40 tons, CS: 170kW, brand model: HGQ2020, year manufacturing: 2022 (100%new);Cần trục cánh xoay đơn cố định sử dụng cơ cấu gàu ngoạm A7, xoay 360 độ, tầm với 8.5m-20m, chiều cao nâng -6m đến +6m, sức nâng 20-40 tấn, cs: 170kw, nhãn hiệu model: HGQ2020, năm sx: 2022 (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LOTUS (HCM)
79500
KG
1
SET
239371
USD
150320SDB88S005895
2020-03-25
570242 N X?Y D?NG KI?N TRúC AA DH DECO PTE LTD Thảm trải sàn trang trí - Carpet ,qui cách 500x500m hàng mới 100%.;Carpets and other textile floor coverings, woven, not tufted or flocked, whether or not made up, including “Kelem”, “Schumacks”, “Karamanie” and similar hand-woven rugs: Other, of pile construction, made up: Of man-made textile materials: Other;包括“Kelem”,“Schumacks”,“Karamanie”和类似手织地毯的编织,非簇绒或植绒地毯和其他纺织地板覆盖物:其他桩构造:制造纺织材料:其他
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
970
PCE
7191
USD
6362
2020-11-25
180691 N T? V?N X?Y D?NG THANH NGH? LIMITED LIABILITY COMPANY VOSTOK VED Krokant candy, 180g / pack, 14 packs / barrel, 1UNK = 1 package. NSX: 10/2020. HSD: 10/2021. NSX: N- LLC "KDV Nizhny Tagil" and B-LLC "KDV Voronhez". Origin: Russia. New 100%;Kẹo Krokant, 180g/gói, 14 gói/thùng, 1UNK = 1 gói. NSX: 10/2020. HSD: 10/2021. NSX: N- LLC "KDV Nizhny Tagil" và B-LLC "KDV Voronhez". Xuất xứ: Nga. Hàng mới: 100%
RUSSIA
VIETNAM
MOSCOW-SHEREMETYEVOA
HA NOI
7084
KG
6720
UNK
2755
USD
080222BRDTJPVN2202017
2022-02-24
843049 N XD C?NG BAO S?NG T? L?CH THU?C D? áN X? LY N??C TH?I YêN Xá HN TEKKEN CORPORATION Tube drilling machine, Non-980mm diameter, Model D800, QLY code: 819Y, Intec Co., Ltd, Electrical activity Equipment for underground drilling, non-self-propelled type, NSX: 3/2013, 200V voltage Secondhand;Máy khoan dạng ống,đường kính phi 980mm, Model D800,mã QLY:819Y, Hãng SX INTEC Co.,Ltd, hoạt động bằng điện thiết bị để khoan ngầm,Loại không tự hành,NSX:3/2013, điện áp 200V Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
10605
KG
1
PCE
127326
USD
080222BRDTJPVN2202017
2022-02-24
843049 N XD C?NG BAO S?NG T? L?CH THU?C D? áN X? LY N??C TH?I YêN Xá HN TEKKEN CORPORATION Tube drilling machine, Non-760mm diameter, Model D600, QLY code: 601, Intec Co., Ltd, Electrical activity Equipment for underground drilling, non-self-propelled type, NSX: 3/2014, 200V voltage Secondhand;Máy khoan dạng ống,đường kính phi 760mm, Model D600,mã QLY:601, Hãng SX INTEC Co.,Ltd, hoạt động bằng điện thiết bị để khoan ngầm,Loại không tự hành,NSX:3/2014, điện áp 200V Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
10605
KG
1
PCE
88464
USD
310821112100000000000
2021-09-04
441114 N X?Y L?P Và V?T LI?U X?Y D?NG V GUANGXI QINZHOU QINYUE IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Wooden planks MDF CARB P2 with wood pulp, unpaired wood fibers, have not drilled slot holes, have scrubbed two sides, through heat pressing heat and industrial handling (used as a radio frame). Size (1220x2440x21) mm. 100% new;Ván gỗ MDF Carb P2 bằng bột gỗ, sợi gỗ chưa sơn phủ, chưa khoan lỗ xẻ rãnh, đã chà hai mặt, qua xử lý ép nhiệt nóng và xử lý công nghiệp (dùng làm khung loa đài). Kích thước (1220x2440x21)mm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
114100
KG
75
MTQ
17387
USD
161021HDMURTMA79284500-01
2021-12-15
721631 N X?Y L?P D?U KHí MI?N NAM UNIVERSAL STEEL HOLLAND B V FRA1264 # & U-shaped non-alloy steel with hot rolling unp300x100x10x16mm, s355j2 en 10025-2, C content under 0.2% calculated by weight, 100% new (NCU);FRA1264#&Thép hình chữ U không hợp kim cán nóng UNP300x100x10x16mm, S355J2 EN 10025-2, hàm lượng C dưới 0.2% tính theo trọng lượng, hàng mới 100% (NCU)
LUXEMBOURG
VIETNAM
ROTTERDAM
C CAI MEP TCIT (VT)
122826
KG
54
MTR
4098
USD
SAF60738215
2021-12-14
481421 N X?Y D?NG NHà Và ?? TH? VI?N ??NG KAMITEX CORPORATION Plastic wallpaper with plastic coated surface, with textures, JH3-409, 92cm wide, manufacturer Kamitex, 100%;Giấy dán tường loại bề mặt tráng nhựa, có họa tiết, mã JH3-409, rộng 92cm, hãng sản xuất Kamitex, hàng mơi 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
839
KG
2518
MTR
4020
USD
261121KBHPH-087-025-21JP
2021-12-15
481421 N X?Y D?NG NHà Và ?? TH? VI?N ??NG KAMITEX CORPORATION Plastic coated surface wallpaper with pattern pattern, JH-2017 code, 92 cm, kamitex maker, 100% new products;Giấy dán tường bề mặt tráng nhựa có họa tiết hoa văn, mã JH-2017, Khổ 92 cm, hãng sản xuất Kamitex, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
1718
KG
325
MTR
375
USD
261121KBHPH-087-025-21JP
2021-12-15
481421 N X?Y D?NG NHà Và ?? TH? VI?N ??NG KAMITEX CORPORATION Plastic wallpaper surface coated with pattern pattern, code JH3-301, 92 cm size, Kamitex manufacturer, 100% new goods;Giấy dán tường bề mặt tráng nhựa có họa tiết hoa văn, mã JH3-301, Khổ 92 cm, hãng sản xuất Kamitex, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
1718
KG
165
MTR
190
USD
101221DST21126728
2021-12-13
721430 N X?Y L?P D?U KHí MI?N NAM BLADT INDUSTRIES PROCUREMENT A S BDT218 # & HOT rolled steel bar, with cross-sectional cross section OD 20mm S355J2 + N, 100% new (Bladt);BDT218#&Thanh thép không hợp kim cán nóng, có mặt cắt ngang hình tròn đặc OD 20mm S355J2+N, hàng mới 100% (BLADT)
TURKEY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CONT SPITC
16762
KG
89
KGM
111
USD
112000006860174
2020-03-27
701940 N X?Y D?NG Và N?I TH?T REMAK PINGXIANG SENHUANG TRADING CO LTD Vải thuỷ tinh được dệt thoi bằng sợi thô dạng cuộn, chưa tráng phủ hay thấm tẩm là nguyên liệu sản xuất vật liệu chống thấm, khổ (+_5%):(0,9-1,2)m.Mới 100%;Glass fibres (including glass wool) and articles thereof (for example, yarn, woven fabrics): Woven fabrics of rovings;玻璃纤维(包括玻璃棉)及其制品(例如纱线,机织织物):粗纱织物
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
7380
KGM
3690
USD
090622ELMNGBVUT016710
2022-06-27
730670 N X?Y L?P D?U KHí MI?N NAM GIR GAI TRADING CO LTD WRS22199 #& square-shaped alloy steel pipe, square cross section, diagonal of 20cm cross section, SHS 200x200x8mm x12m GB/T6728-Q355D 100% new (NCU);WRS22199#&Ống thép không hợp kim hình hộp vuông được hàn,mặt cắt ngang hình vuông, đường chéo của mặt cắt 20cm,SHS 200x200x8mm x12m GB/T6728-Q355D hàng mới 100% (NCU)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
43078
KG
15624
KGM
21249
USD
090622ELMNGBVUT016710
2022-06-27
730670 N X?Y L?P D?U KHí MI?N NAM GIR GAI TRADING CO LTD WRS22200 #& square-shaped alloy steel pipe, square cross section, diagonal of 10cm cross section, SHS 100x100x6mm x12m GB/T6728-Q355D 100% new goods (NCU);WRS22200#&Ống thép không hợp kim hình hộp vuông được hàn,mặt cắt ngang hình vuông, đường chéo của mặt cắt 10cm,SHS 100x100x6mm x12m GB/T6728-Q355D hàng mới 100% (NCU)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
43078
KG
4686
KGM
6374
USD
020721SESGN21070342-03
2021-07-05
730793 N X?Y L?P D?U KHí MI?N NAM VELOCITY ENERGY PTE LTD Steel pipe connector with reduced diameter 26 '' x 2 '' SCH160 (ID 63.09x4.282cm) with steel A105N MSS-SP-97 standard ASME B16.11 2016 EN10204 3.1, Korean type armor, new goods 100 %;Đầu nối ống thép có đường kính giảm dần 26'' X 2'' SCH160 (ID 63.09x4.282cm) bằng thép A105N MSS-SP-97 tiêu chuẩn ASME B16.11 2016 EN10204 3.1, loại hàn giáp mối, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1812
KG
4
PCE
47
USD
020721SESGN21070342-03
2021-07-05
730793 N X?Y L?P D?U KHí MI?N NAM VELOCITY ENERGY PTE LTD T 2 "SCH160 T-shaped steel pipe connector (ID 4.282cm) Steel A234 Gr.WPB ASME standard B16.9 2016 EN10204 3.1, Korean type armor, 100% new goods;Đầu nối ống thép hình chữ T 2" SCH160 (ID 4.282cm) bằng thép A234 GR.WPB tiêu chuẩn ASME B16.9 2016 EN10204 3.1, loại hàn giáp mối, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1812
KG
2
PCE
41
USD
020721SESGN21070342-03
2021-07-05
730793 N X?Y L?P D?U KHí MI?N NAM VELOCITY ENERGY PTE LTD Steel pipe connector with descending diameter 10 "x 1 '' 6000 LBS steel A105 standard ASME B16.11 2016 EN10204 3.1, Korean type armor, 100% new goods;Đầu nối ống thép có đường kính giảm dần 10" X 1'' 6000 LBS bằng thép A105 tiêu chuẩn ASME B16.11 2016 EN10204 3.1, loại hàn giáp mối, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1812
KG
3
PCE
17
USD
SAF60728205
2021-06-21
481420 N X?Y D?NG NHà Và ?? TH? VI?N ??NG KAMITEX CORPORATION Wallpaper of plastic coated surface, with textures, JH3-409 code, 92cm wide, Kamitex manufacturer, 100%;Giấy dán tường loại bề mặt tráng nhựa, có họa tiết, mã JH3-409, rộng 92cm, hãng sản xuất Kamitex, hàng mơi 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
440
KG
1319
MTR
2137
USD
112100016589806
2021-12-11
570250 NG TY TNHH XúC TI?N TH??NG M?I B?O TíN GUANGXI ACCURATE TRADING CO LTD Carpet covering, main material of woven polyester, non-blanched, feathered, complete, finished, size: (120-160x160-230) cm +/- 10%, sign BX1108-44. 100% new;Thảm trải sàn, chất liệu chính vải Polyeste dệt thoi, không chần, có cấu tạo vòng lông, đã hoàn thiện, kích thước: (120-160x160-230)cm+/-10%, kí hiệu BX1108-44. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
10230
KG
465
PCE
744
USD
SF1121052111430
2021-10-20
620323 C X? H?I Và NH?N V?N LIU YAMING Graduation Feast for graduate students, Shanghai Pudong Garment, NSX Shanghai Jianxin Company - 100% new goods;Lễ phục tốt nghiệp cho sinh viên cao học, hiệu Shanghai Pudong Garment, Nsx Shanghai Jianxin Company - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
UNKNOWN
HO CHI MINH
21
KG
23
SET
46
USD
161021HDMURTMA79284500-01
2021-12-15
721640 N X?Y L?P D?U KHí MI?N NAM UNIVERSAL STEEL HOLLAND B V FRA1275 # & L-shaped L-shaped non-alloy hot rolled 50x50x6mm, S355J2 + M EN 10025-2, C content under 0.2% calculated by weight, 100% new (NCU);FRA1275#&Thép hình chữ L không hợp kim cán nóng 50x50x6mm, S355J2+M EN 10025-2, hàm lượng C dưới 0.2% tính theo trọng lượng, hàng mới 100% (NCU)
CZECH
VIETNAM
ROTTERDAM
C CAI MEP TCIT (VT)
122826
KG
47
MTR
423
USD
161021HDMURTMA79284500-01
2021-12-15
721640 N X?Y L?P D?U KHí MI?N NAM UNIVERSAL STEEL HOLLAND B V FRA1276 # & L-shaped steel non-alloy hot rolled 70x70x10mm, S355J2 + M EN 10025-2, C content under 0.2% calculated by weight, 100% new (NCU);FRA1276#&Thép hình chữ L không hợp kim cán nóng 70x70x10mm, S355J2+M EN 10025-2, hàm lượng C dưới 0.2% tính theo trọng lượng, hàng mới 100% (NCU)
CZECH
VIETNAM
ROTTERDAM
C CAI MEP TCIT (VT)
122826
KG
6
MTR
140
USD
161021HDMURTMA79284500-01
2021-12-15
721640 N X?Y L?P D?U KHí MI?N NAM UNIVERSAL STEEL HOLLAND B V FRA1283 # & L-shaped L-shaped non-alloy hot rolled 75x75x8mm, S355J2 + M EN 10025-2, content C below 0.2% calculated by weight, 100% new (NCU);FRA1283#&Thép hình chữ L không hợp kim cán nóng 75x75x8mm, S355J2+M EN 10025-2, hàm lượng C dưới 0.2% tính theo trọng lượng, hàng mới 100% (NCU)
CZECH
VIETNAM
ROTTERDAM
C CAI MEP TCIT (VT)
122826
KG
363
MTR
5496
USD
523445678
2021-01-25
630312 N X?Y D?NG NHà Và ?? TH? VI?N ??NG TOSO COMPANY LIMITED OVERSEAS DEPARTMENT Set blinds Mytec one touch loop, code TR-3202, 1600 * 2670 mm in size, open the right side, chain wire length 2000 mm, ceiling mount, maker TOSO, new 100%;Bộ rèm cuộn Mytec one touch loop, mã TR-3202, kích thước 1600*2670 mm, mở bên phải, chiều dài dây chuỗi 2000 mm, lắp trần, hãng sản xuất TOSO, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
11
KG
1
SET
4832
USD
131120LFLS2011102
2020-11-20
270800 N X?NG D?U HOá CH?T THIêN PHú BK PETROLEUM SDN BHD Preparations base oil (Base Oil Refined HFO350) volume greater than the demand of the aromatic aromatic constituents, ingredients distilled below 65% by volume, not for an internal combustion engine, New 100%;Chế phẩm dầu gốc (Refined Base Oil HFO350) có khối lượng cầu tử thơm lớn hơn cấu tử không thơm,có thành phần chưng cất dưới 65% thể tích,không dùng cho động cơ đốt trong, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
156770
KG
151
TNE
41489
USD
281020LFLS2010104
2020-11-04
270800 N X?NG D?U HOá CH?T THIêN PHú BK PETROLEUM SDN BHD Preparations base oil (Base Oil Refined HFO350) volume greater than the demand of the aromatic aromatic constituents, ingredients distilled below 65% by volume, not for an internal combustion engine, New 100%;Chế phẩm dầu gốc (Refined Base Oil HFO350) có khối lượng cầu tử thơm lớn hơn cấu tử không thơm,có thành phần chưng cất dưới 65% thể tích,không dùng cho động cơ đốt trong, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
225730
KG
218
TNE
59876
USD
311020HG20176SHA05
2020-11-05
722531 N XU?T Và X?Y D?NG T?N LONG WIN FAITH TRADING LIMITED Bo alloy hot-rolled steel coils, not coated flat-rolled galvanized, painted QC (2.00mm x 1212mm). BXYI2017-M32 standard, steel grade SAE1006B. Bo levels> / = 0.0008%. New 100%.;Thép hợp kim Bo cán nóng dạng cuộn, cán phẳng chưa tráng phủ mạ, sơn QC (2.00mm x 1212mm). Tiêu chuẩn BXYI2017-M32, mác thép SAE1006B. Hàm lượng Bo>/= 0.0008%. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG QUOC TE THI VAI
4749
KG
4749
TNE
2583230
USD
311020HG20176SHA04
2020-11-05
722531 N XU?T Và X?Y D?NG T?N LONG WIN FAITH TRADING LIMITED Bo alloy hot-rolled steel coils, not coated flat-rolled galvanized, painted QC (2.00mm x 1230mm). BXYI2017-M32 standard. SAE1006B steel grade. Bo levels> / = 0.0008%. New 100%.;Thép hợp kim Bo cán nóng dạng cuộn, cán phẳng chưa tráng phủ mạ, sơn QC (2.00mm x 1230mm). Tiêu chuẩn BXYI2017-M32. Mác thép SAE1006B. Hàm lượng Bo>/= 0.0008%. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG QUOC TE THI VAI
4616
KG
4616
TNE
2511170
USD
021221KHCC21113203
2021-12-11
730419 N X?Y L?P D?U KHí MI?N NAM GIR GAI TRADING CO LTD Bihl0127 # & non-alloy casting steel pipes, circular cross-sectional, non-connected, chemical components, standard appropriate mechanical API5L / SA106 GR.B Using oil led 2 '' (OD60.3mm) SCH80, 6m / pce, 100% new (NCU);BIHL0127#&Ống thép đúc không hợp kim,mặt cắt ngang hình tròn,không nối,có thành phần hóa học,cơ tính phù hợp tiêu chuẩn API5L/SA106 GR.B dùng dẫn dầu 2'' (OD60.3mm) SCH80,6m/pce,hàng mới 100% (NCU)
JAPAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
23118
KG
46
KGM
91
USD
050322ORCAPKG220343
2022-03-10
270799 N X?NG D?U HOá CH?T THIêN PHú GOLDWIN TRADING SDN BHD Refined Base Oil HFO350 (Refined Base Oil HFO350) has a higher volume of aromatic substrates than the non-aromatic component, with a distillation component of less than 65% volume, not for internal combustion engines, 100% new products;Chế phẩm dầu gốc (Refined Base Oil HFO350) có khối lượng cầu tử thơm lớn hơn cấu tử không thơm,có thành phần chưng cất dưới 65% thể tích,không dùng cho động cơ đốt trong, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG XANH VIP
120500
KG
113
TNE
52993
USD
050721YMLUI235190579
2021-07-21
730840 N X?Y L?P D?U KHí MI?N NAM CHANGSHA XIANGJIA METAL MATERIAL TRADING CO LTD Scaffolding planks W210mm x H50mm x thk1.2mm x l3000mm, British scaffolding standards BS EN12811-1: 2003 Q195 steel, hot-dip galvanized, stamping small anti-slip holes, 100% new goods;Ván giàn giáo W210mm x H50mm x Thk1.2mm x L3000mm,sản xuất theo tiêu chuẩn giàn giáo của Anh BS EN12811-1:2003 bằng thép Q195,được mạ kẽm nhúng nóng,dập các lỗ nhỏ chống trơn trượt, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
5105
KG
40
PCE
590
USD
050721YMLUI235190579
2021-07-21
730840 N X?Y L?P D?U KHí MI?N NAM CHANGSHA XIANGJIA METAL MATERIAL TRADING CO LTD Fixed single coupling pipe scaffolding with a diameter of 48.3mm, manufacturing according to British scaffolding standard BS1139 steel Q235, is hot dip galvanized, 100% new goods;Khớp nối đơn cố định ống giàn giáo có đường kính 48.3mm,sản xuất theo tiêu chuẩn giàn giáo của Anh BS1139 bằng thép Q235, được mạ kẽm nhúng nóng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
5105
KG
100
PCE
155
USD
020122ASHVH1B1263502
2022-01-21
845510 N T? V?N X?Y D?NG H?I LONG YANGZHOU SINOFORM MACHINERY CO LTD Part 1 Welding steel pipe production line, Xiangrui Model: HG32 3-phase electricity, 380V / 314.7KW. Total control cabinet Model: HG04 3-phase electric running, 380V. New 100%;1 phần dây chuyền SX ống thép hàn,hiệu XIANGRUI Model:HG32 chạy điện 3 pha, 380V/314.7Kw. Tủ điều khiển tổng Model:HG04 chạy điện 3 pha, 380V.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
NAM HAI
58362
KG
1
PCE
5000
USD
020122ASHVH1B1263502
2022-01-21
845510 N T? V?N X?Y D?NG H?I LONG YANGZHOU SINOFORM MACHINERY CO LTD Part 1 Welding steel pipe production line, Xiangrui brand, Model: HG50, 3Pha, 380V / 429.7KW. Model: HG50C, electric running 3pha, 380v / 9kw. New 100%;1 phần dây chuyền SX ống thép hàn,hiệu XIANGRUI,Model:HG50,chạy điện 3pha,380V/429.7Kw.Máy cưa cắt. Model:HG50C, chạy điện 3pha,380V/9Kw.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
NAM HAI
58362
KG
1
PCE
15320
USD
101221DST21126728
2021-12-13
720852 N X?Y L?P D?U KHí MI?N NAM BLADT INDUSTRIES PROCUREMENT A S BDT018 # & Steel plate non-alloy hot rolled, non-coil, unedated Plated size 2438 x 9144 x 10 mm EH36 SMEs, 100% new (Bladt);BDT018#&Thép tấm không hợp kim cán nóng, dạng không cuộn, chưa tráng phủ mạ kích thước 2438 x 9144 x 10 mm EH36 DNVGL, hàng mới 100% (BLADT)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CONT SPITC
16762
KG
8750
KGM
8488
USD
150622CULVNGB2224144
2022-06-27
730724 N X?Y L?P D?U KHí MI?N NAM GIR GAI TRADING CO LTD WRS22158 #& CO 90 -degree stainless steel, non -threaded, termite welding type 8 "SCH 40S ASTM ASTM A403 WP316L ASME B16.9, 100% new goods (NCU);WRS22158#&Co ống 90 độ bằng thép không gỉ,không ren,loại hàn giáp mối 8" SCH 40S ASTM A403 WP316L ASME B16.9,hàng mới 100% (NCU)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
26525
KG
99
PCE
28116
USD
150622CULVNGB2224144
2022-06-27
730724 N X?Y L?P D?U KHí MI?N NAM GIR GAI TRADING CO LTD WRS22142 #& pipe connector with a gradual diameter of stainless steel, non -threaded, termite welding type 14 "x 8" SCH 40S ASTM ASTM A403 WP316L ASME B16.9, 100% new goods (NCU);WRS22142#&Đầu nối ống có đường kính giảm dần bằng thép không gỉ,không ren,loại hàn giáp mối 14" x 8" SCH 40S ASTM A403 WP316L ASME B16.9,hàng mới 100% (NCU)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
26525
KG
6
PCE
2321
USD
112100014741154
2021-10-06
900700 NG TY TNHH XúC TI?N TH??NG M?I B?O TíN GUANGXI ACCURATE TRADING CO LTD Hand hanging horizontal compact, tools support photography, steel alloy material, size 138 cm + -10%, stock code BX0817-163-5, 100% new;Tay treo ngang thu gọn, dụng cụ hỗ trợ chụp ảnh, chất liệu hợp kim thép, kích thước 138 cm+-10%, mã hàng BX0817-163-5,mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
10320
KG
50
PCE
50
USD
112100014741154
2021-10-06
900700 NG TY TNHH XúC TI?N TH??NG M?I B?O TíN GUANGXI ACCURATE TRADING CO LTD Lampshade boxes (no lights) Sinking in photography, size: (50x70) cm +/- 10%, with fabric. Code BX0817-163-21. 100% new;Ô chụp đèn (không có đèn) tản sáng dùng trong chụp ảnh, Kích thước: (50x70)cm +/-10%, bằng vải. Mã hàng BX0817-163-21. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
10320
KG
660
PCE
396
USD
161021HDMURTMA79284500-02
2021-12-15
721621 N X?Y L?P D?U KHí MI?N NAM UNIVERSAL STEEL HOLLAND B V Baker0008 # & non-alloyless L-shaped steel is excessively machined 75x50x6mm, S355J2 EN 10025-2, C <0.6% calculated by weight, 100% new (NCU);BAKER0008#&Thép hình chữ L không hợp kim chưa được gia công quá mức cán nóng 75x50x6mm, S355J2 EN 10025-2, C<0.6% tính theo trọng lượng, hàng mới 100% (NCU)
ITALY
VIETNAM
ROTTERDAM
C CAI MEP TCIT (VT)
122826
KG
12
MTR
280
USD
290522OOLU2700227490-01
2022-06-02
721621 N X?Y L?P D?U KHí MI?N NAM KARL INTERNATIONAL PTE LTD WRS22036 #& LE -alloy shaped steel, not overcurrent, 50 x 50 x 6mm S355J2, content C <0.6% calculated by weight, new goods 100% (NCU);WRS22036#&Thép hình L không hợp kim, chưa được gia công quá mức cán nóng, 50 x 50 x 6mm S355J2, hàm lượng C < 0.6% tính theo trọng lượng, hàng mới 100% (NCU)
TURKEY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
24230
KG
30
PCE
2440
USD
170422KBHPH-027-008-22JP
2022-05-20
491110 N X?Y D?NG NHà Và ?? TH? VI?N ??NG KAMITEX CORPORATION Sample of Lieta Ane curtain fabric, size 31*6.5*30 cm, manufacturer: Lilycolor, 100% new;Tập mẫu sản phẩm vải rèm Lieta Ane, kích thước 31*6.5*30 cm,hãng sản xuất: Lilycolor,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
1024
KG
100
PCE
117
USD
011021JJCXMHPAYT10581
2021-10-22
460211 T X?N QUANZHOU DELI AGROFORESTRIAL MACHINERY CO LTD Tea basket with bamboo, no label, stock code: DL-6CRH-120Z, 120cm diameter, NSX: Quanzhou deli Agroforestrial machinery. 100% new;Giỏ trà bằng tre, không nhãn, Mã hàng: DL-6CRH-120Z, đường kính 120cm, nsx: Quanzhou Deli Agroforestrial Machinery. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
1257
KG
5
PCE
85
USD
011021JJCXMHPAYT10581
2021-10-22
460211 T X?N QUANZHOU DELI AGROFORESTRIAL MACHINERY CO LTD Bamboo basket with fabric, no label, stock code: DL-6CRH-120B, 120cm diameter, NSX: Quanzhou deli Agroforestrial machinery. 100% new;Giỏ trà tre bọc vải, không nhãn, Mã hàng: DL-6CRH-120B, đường kính 120cm, nsx: Quanzhou Deli Agroforestrial Machinery. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
1257
KG
5
PCE
105
USD
776450405300
2022-04-05
820530 I NGUYêN X??NG RS COMPONENTS PTE LTD Metal opaque set (5/16, 3/8, 7/16, 1/2, 5/8 in, 5 pieces) Stanley brand used in industry. Code: 2642404-100% new;Bộ đục kim loại (5/16, 3/8, 7/16, 1/2, 5/8 in, 5 cái) hiệu Stanley dùng trong công nghiệp. Mã số: 2642404-Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
86
KG
5
SET
170
USD
011021JJCXMHPAYT10581
2021-10-22
842230 T X?N QUANZHOU DELI AGROFORESTRIAL MACHINERY CO LTD 5-3500ml liquid filling machine, Model: HBG-510-680 (6L / min; 60W), Yongli brand, NSX: Yongli Pharmaceutical Machinery, (Used internally, not to sell). 100% new;Máy chiết rót chất lỏng 5-3500ml, Model: HBG-510-680 (6L/min; 60W), nhãn hiệu YONGLI, NSX: YONGLI PHARMACEUTICAL MACHINERY, (dùng nội bộ, không bán). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
1257
KG
1
PCE
106
USD
011021JJCXMHPAYT10581
2021-10-22
841931 T X?N QUANZHOU DELI AGROFORESTRIAL MACHINERY CO LTD Tea dryer, no label, Model: DL-6CHBL-70, Operating capacity <= 7500g / batch, Electric activity 1800W-160-230V, NSX: Quanzhou deli Agroforestrial machinery, 100% new;Máy sấy trà, không nhãn, Model: DL-6CHBL-70, công suất hoạt động <= 7500g/mẻ, hoạt động bằng điện 1800W-160-230V, nsx: Quanzhou Deli Agroforestrial Machinery, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
1257
KG
4
PCE
496
USD
190721SX19117A
2022-01-12
870333 N X?Y D?NG TZS VINA LEE TRADING INC Car 7 seats, Cadillac Escalade ESV Premium Luxury Platinum 4WD, SK: 1GYS4MKTXMR274619, SM: LM2AMR274619; DT: 3.0L, SX: 2021 (100% new, left steering wheel, diesel engine, 2 bridges, car type: SUV, automatic number;Ô tô con 7 chỗ, hiệu CADILLAC ESCALADE ESV PREMIUM LUXURY PLATINUM 4WD, SK: 1GYS4MKTXMR274619, SM: LM2AMR274619; DT: 3.0L,SX:2021(mới 100%,tay lái bên trái,động cơ Diesel,2 cầu,Kiểu xe:SUV,số tự động
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
2500
KG
1
UNIT
94177
USD
120522KHHP20505060
2022-05-25
720827 N XíCH LíP ??NG ANH TORY LTD Flat rolled steel without alloy coil, soaked in rust, not coated with plating, paint, not overheated; JIS G4401; SK85 PAS; C = 0.84%; D2.8.mm x R914mm x coil. NSX: China Steel Co. 100% new;Thép lá cán phẳng không hợp kim dạng cuộn,đã ngâm tẩy gỉ,chưa tráng phủ mạ,sơn,chưa gia công quá mức cán nóng; JIS G4401;SK85 PAS; C=0.84%; D2.8.mm x R914mm x Coil. NSX: China Steel Co. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CHUA VE (HP)
193765
KG
14525
KGM
19042
USD
011021JJCXMHPAYT10581
2021-10-22
842330 T X?N QUANZHOU DELI AGROFORESTRIAL MACHINERY CO LTD Quantitative and packing assistant tea bags, Model: DL-6CFZ-200, electrical operations220V-50Hz, with a capacity of 10-25 bags / minute (type 1-200gr), NSX: Quanzhou deli Agroforestrial machinery, new 100 %;Máy đong định lượng và đóng gói túi trà ASSISTANT,Model: DL-6CFZ-200,hoạt động bằng điện220V-50Hz, công suất 10-25 túi/phút(loại 1-200gr),nsx:Quanzhou Deli Agroforestrial Machinery, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
1257
KG
2
PCE
240
USD
011021JJCXMHPAYT10581
2021-10-22
800700 T X?N QUANZHOU DELI AGROFORESTRIAL MACHINERY CO LTD Tea box with square tin sample 85, Tianhui brand, NSX: Fujian Tianhui Industrial co., Ltd (85x85x85mm; white cream). 100% new;Hộp đựng trà bằng thiếc hình vuông mẫu 85, nhãn hiệu Tianhui, NSX: FUJIAN TIANHUI INDUSTRIAL CO.,LTD (85x85x85mm; Trắng kem). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
1257
KG
100
PCE
76
USD
011021JJCXMHPAYT10581
2021-10-22
800700 T X?N QUANZHOU DELI AGROFORESTRIAL MACHINERY CO LTD Tea containers with square tin sample 85, Tianhui brand, NSX: Fujian Tianhui Industrial co., Ltd (85x85x150mm; red). 100% new;Hộp đựng trà bằng thiếc hình vuông mẫu 85, nhãn hiệu Tianhui, NSX: FUJIAN TIANHUI INDUSTRIAL CO.,LTD (85x85x150mm; đỏ). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
1257
KG
100
PCE
92
USD