Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
240821AWSPKGCLI62856
2021-09-17
330113 N MONDELEZ KINH ?? VI?T NAM T HASEGAWA FLAVOURS KUALA LUMPUR SDN BHD Essential oil from lemon-lemon flavor FE-28634 used to produce cakes. 100% new. Results PLT No. 105 / TB-KĐ3 on January 14, 2020.;Tinh dầu từ chanh- Lemon Flavour FE-28634 dùng để sản xuất bánh. Mới 100%. Kết quả PTPL số 105/TB-KĐ3 ngày 14/01/2020.
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
3360
KG
50
KGM
2375
USD
160222AWSPKGCLI68207
2022-02-26
330113 N MONDELEZ KINH ?? VI?T NAM T HASEGAWA FLAVOURS KUALA LUMPUR SDN BHD Essential oils from lemon-lemon flavor FE-28634 used to produce cakes. 100% new. RESULTS PLPL No. 105 / TB-KĐ3 on January 14, 2020.;Tinh dầu từ chanh- Lemon Flavour FE-28634 dùng để sản xuất bánh. Mới 100%. Kết quả PTPL số 105/TB-KĐ3 ngày 14/01/2020.
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
3247
KG
25
KGM
1188
USD
291020SGSIN0000128767
2020-11-23
180621 N MONDELEZ KINH ?? VI?T NAM BARRY CALLEBAUT CHOCOLATE ASIA PACIFIC PTE LTD Raw food: chocolate-ISD- County DR88WSGMDZ-S61 Dark Compound chips, used to produce bread for new nghiep.Hang industry 100%;Nguyên liệu thực phẩm: Hạt sô cô la-ISD- DR88WSGMDZ-S61 Dark Compound chips,dùng để sản xuất bánh cho ngành công nghiệp.Hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
4252
KG
4000
KGM
9423
USD
011221SE2111073CLI-01
2021-12-08
180621 N MONDELEZ KINH ?? VI?T NAM BARRY CALLEBAUT CHOCOLATE ASIA PACIFIC PTE LTD Food Materials: Chocolate Grain-ISD-DR88WSGMDZ-S61 Dark Compound Chips, used to produce cakes for the industry. New 100%;Nguyên liệu thực phẩm: Hạt sô cô la-ISD- DR88WSGMDZ-S61 Dark Compound chips,dùng để sản xuất bánh cho ngành công nghiệp.Hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
4252
KG
4000
KGM
10753
USD
230222LEHG127224
2022-04-22
190531 N MONDELEZ KINH ?? VI?T NAM MONDELEZ INTERNATIONAL AMEA PTE LTD Biscuitsritable Petit Beurre, sweet, without cocoa, code4022524, 1 tone = 20, 1);Bánh quy Lu Véritable Petit Beurre, ngọt, không có cacao, code4022524, 1thùng=20gói, 1gói=200g.NSX:20.01.2022, HSD: 20.01.2023
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
7711
KG
1680
UNK
23570
USD
010522071C000225
2022-05-30
040891 N MONDELEZ KINH ?? VI?T NAM OVOBEL FOODS LIMITED Egg powder used to produce cake, Whole Egg Powder- Product Code- W12, 100% new goods;Bột trứng dùng để sản xuất bánh, Whole Egg Powder- product code- W12, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
10520
KG
10000
KGM
55200
USD
010921CNICB21007626
2021-09-23
040891 N MONDELEZ KINH ?? VI?T NAM OVOBEL FOODS LIMITED Egg powder used to produce cakes, Whole Egg Powder- Product Code- W12, 100% new goods;Bột trứng dùng để sản xuất bánh, Whole Egg Powder- product code- W12, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
10520
KG
10000
KGM
49500
USD
201121AWSPKGCLI65523
2021-11-29
910999 N MONDELEZ KINH ?? VI?T NAM T HASEGAWA FLAVOURS KUALA LUMPUR SDN BHD Spices with ingredients include garlic powder and maltodextrin, powder form, used to produce cakes, packed in packaging with labeling - Garlic Powder FE-44587. 100% new. PTPL results No. 1278 / TB-TCHQ dated 02/03/2020.;Gia vị có thành phần gồm bột tỏi và maltodextrin, dạng bột, dùng sản xuất bánh, đóng gói trong bao bì có ghi nhãn - Garlic Powder FE-44587.Mới 100%. Kết quả PTPL số 1278/TB-TCHQ ngày 02/03/2020.
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
2186
KG
300
KGM
3810
USD
300621SGSIN0000139229
2021-07-02
180620 N MONDELEZ KINH ?? VI?T NAM BARRY CALLEBAUT CHOCOLATE ASIA PACIFIC PTE LTD Food Material: Chocolate Grain-ISD-DR88WSGMDZ-S61 Dark Compound Chips, used to produce cakes for the industry. 100% new goods;Nguyên liệu thực phẩm: Hạt sô cô la-ISD- DR88WSGMDZ-S61 Dark Compound chips,dùng để sản xuất bánh cho ngành công nghiệp.Hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
4252
KG
4000
KGM
9830
USD
111221PKGG211972
2021-12-15
180620 N MONDELEZ KINH ?? VI?T NAM CADBURY CONFECTIONERY MALAYSIA SDN BHD Summer chocolate (compound chocolate_So Milk, block, 282mmx207mmx318mm), 1 block = 25kg / barrel, Cadbury brand, used to produce confectionery, do not sell directly to the market. 100% new;SUMMER CHOCOLATE (compound chocolate_Sô cô la sữa, dạng khối, 282mmx207mmx318mm), 1 khối=25KG/thùng, nhãn hiệu Cadbury, Dùng để sản xuất bánh kẹo, không bán trực tiếp ra thị trường. Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
27147
KG
473
UNK
24009
USD
130122COAU7235917640-01
2022-01-27
180500 N MONDELEZ KINH ?? VI?T NAM OLAM INTERNATIONAL LIMITED Food ingredients: cocoa powder, not yet added sugar or other sweeteners - FAT Reduced Cocoa Powder, Alkalised 10-12% Fat Type 254dp11, used in cake production. 100% new products;Nguyên liệu thực phẩm: Bột cacao, chưa pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác - Fat reduced Cocoa Powder, Alkalised 10-12% Fat type 254DP11,dùng trong sản xuất bánh.Hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
15372
KG
7200
KGM
19174
USD
250721071B000244
2021-08-30
408910 N MONDELEZ KINH ?? VI?T NAM OVOBEL FOODS LIMITED Egg powder used to produce cakes, Whole Egg Powder- Product Code- W12, 100% new goods;Bột trứng dùng để sản xuất bánh, Whole Egg Powder- product code- W12, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
10520
KG
10000
KGM
49500
USD
180821071B000274
2021-08-30
408910 N MONDELEZ KINH ?? VI?T NAM OVOBEL FOODS LIMITED Egg powder used to produce cakes, Whole Egg Powder- Product Code- W12, 100% new goods;Bột trứng dùng để sản xuất bánh, Whole Egg Powder- product code- W12, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
10520
KG
10000
KGM
49500
USD
211020AMC0984560
2020-11-25
180691 N MONDELEZ KINH ?? VI?T NAM MONDELEZ INTERNATIONAL AMEA PTE LTD Cadbury's Dairy Milk milk chocolate Oreo cookies, code 4067869, 1 barrel = 6 boxes, 1 box = 12 bar, 1 bar = 130g, NSX: 08/11/2020, HSD: 10.08.2021;Sôcôla sữa Cadbury Dairy Milk nhân bánh quy Oreo, code 4067869, 1 thùng = 6 hộp, 1 hộp=12 thanh, 1 thanh=130G, NSX:11/08/2020, HSD:10/08/2021
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
2955
KG
160
UNK
7706
USD
211020AMC0984560
2020-11-25
180691 N MONDELEZ KINH ?? VI?T NAM MONDELEZ INTERNATIONAL AMEA PTE LTD Cadbury's Dairy Milk milk chocolate Oreo cookies, code 4067872, 1 barrel = 6 boxes, 1 box = 28 bar, 1 bar = 40G, NSX: 18/08/2020, HSD: 17.08.2021;Sôcôla sữa Cadbury Dairy Milk nhân bánh quy Oreo, code 4067872, 1 thùng = 6 hộp, 1 hộp = 28 thanh, 1 thanh = 40G, NSX:18/08/2020, HSD:17/08/2021
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
2955
KG
133
UNK
4662
USD
151120PKG0203019/001
2020-11-20
180691 N MONDELEZ KINH ?? VI?T NAM MONDELEZ INTERNATIONAL AMEA PTE LTD Chocolate Cadbury Dairy Milk traicay & seeds, code616132, 1thung = 12hop, 1 herein is legally = 24thanh, 1thanh = 40G, NSX: 09/10/2020, HSD: 01.02.2022;Sô-cô-la tráicây & hạt Cadbury Dairy Milk, code616132, 1thùng=12hộp, 1hộp=24thanh, 1thanh=40G, NSX: 09/10/2020, HSD:02/01/2022
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
2086
KG
5
UNK
315
USD
220721BIPHCM21070635L
2021-08-30
801110 N MONDELEZ KINH ?? VI?T NAM FRANKLIN BAKER COMPANY OF THE PHILIPPINES Food materials: Coconut dried-desiccated coconut, used in cake production. 100% new goods;Nguyên liệu thực phẩm: Dừa sấy nhuyễn-Desiccated Coconut , dùng trong sản xuất bánh.Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
MANILA
CANG CAT LAI (HCM)
6051
KG
3000
KGM
10500
USD
220721BIPHCM21070635L
2021-08-30
801110 N MONDELEZ KINH ?? VI?T NAM FRANKLIN BAKER COMPANY OF THE PHILIPPINES Food materials: Coconut dried-desiccated coconut, used in cake production. 100% new goods;Nguyên liệu thực phẩm: Dừa sấy nhuyễn-Desiccated Coconut , dùng trong sản xuất bánh.Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
MANILA
CANG CAT LAI (HCM)
6051
KG
2975
KGM
10413
USD
020-52930743
2021-02-01
010619 NG TY TNHH KINH N?NG GENBEROX ENTERPRISES LIMITED Giant hamster (scientific name: Hydrochoerus hydrochaeris) (3 males, 4 females) used to feed display, exhibition, conservation of animals;Chuột lang khổng lồ (Tên khoa học:Hydrochoerus hydrochaeris)(3 con đực, 4 con cái) dùng để nuôi trưng bày, triển lãm, bảo tồn động vật
CZECH
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
230
KG
7
UNC
33385
USD
020-52930743
2021-02-01
010619 NG TY TNHH KINH N?NG GENBEROX ENTERPRISES LIMITED Albino kangaroo (scientific name: red-necked wallaby) (2 children) used to feed display, exhibition, conservation of animals;Chuột túi bạch tạng (Tên khoa học: Macropus Rufogriseus) (2 con cái) dùng để nuôi trưng bày, triển lãm, bảo tồn động vật
SLOVAKIA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
230
KG
2
UNC
9659
USD
KTLCNX220015
2022-04-07
580421 N S?N XU?T KINH DOANH S?N KIM ITOCHU CORPORATION 105 #& thread <10 inches (woven lace from non -soaked artificial fibers);105#&Ren < 10 inch (ren dệt máy từ xơ nhân tạo không ngâm tẩm )
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
678
KG
48699
MTR
95755
USD
140622218479133
2022-06-28
630493 NG TY TNHH KINH DOANH PHáT TRI?N TOàN PHáT GUANGZHOU HAOQI TRADING CO LTD Material decorative hanging cord: hemp rope, macrame rope, length: 50 ~ 70cm, light brown and ivory white, suitable for pots from 10 ~ 15cm, no effect, 100% new;Dây treo trang trí chất liệu: Sợi dây gai, sợi dây macrame, chiều dài: 50~70cm, màu nâu nhạt và màu trắng ngà, thích hợp cho các chậu từ 10~15cm, không hiệu, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG ICD PHUOCLONG 3
26006
KG
37500
PCE
750
USD
221020EPIRINDMUM213649
2020-11-26
720291 N KINH T? TOàN C?U M S BANSAL BROTHERS FERRO ALLOYS DIVISION Ferrotitanium alloy lumps QC: 10-50mm (90% min) and <10 mm (5% max); H / Length: Ti: 70-71% (70% min), Al: 5.0% max, V: 3.0% max, Si: 0.5% max, C: 0.2% max, N: 0.5% max, O: 2.0% max, P 0.05% max, S 0.05% max, Fe: 10% min; moi100%;Hợp kim Fero Titan dạng cục QC:10-50mm(90%min) và <10mm(5%max); H/lượng : Ti:70-71%(70%min), Al:5.0%max,V:3.0%max,Si:0.5%max,C:0.2%max,N:0.5%max,O:2.0%max,P:0.05%max,S:0.05%max,Fe:10%min; mới100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG LACH HUYEN HP
10
KG
10
TNE
25116
USD
301220MEDUA8696885
2021-02-18
120190 NG TY TNHH KINH DOANH N?NG S?N VI?T NAM VIETNAM AGRIBUSINESS HOLDINGS PTE LTD Soybean (scientific name: Glycine Max) not do the same. Bulk cargoes, used as food, preliminarily processed, not processed into other products. Not as pharmaceuticals,;Hạt đậu tương (Tên khoa học: Glycine Max) không phải làm giống. Hàng xá, dùng làm thực phẩm, chỉ qua sơ chế, chưa chế biến thành sản phẩm khác. Không làm dược phẩm,
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG QT CAI MEP
52281
KG
52281
KGM
30377
USD
110122AT - 01
2022-02-25
120190 NG TY TNHH KINH DOANH N?NG S?N VI?T NAM VIETNAM AGRIBUSINESS HOLDINGS PTE LTD Raw seeds (not breeding). Goods, used as food, only through preliminary processing, unprocessed into other products.;Đậu nành nguyên hạt (không phải làm giống). Hàng xá, dùng làm thực phẩm, chỉ qua sơ chế, chưa chế biến thành sản phẩm khác.
BRAZIL
VIETNAM
SAO FRANCISCO DO SUL
CANG PHU MY (V.TAU)
67400
KG
67400
TNE
40885600
USD
181120ON/KOL/15/11/2021
2021-01-04
720211 N KINH T? TOàN C?U CARBON RESOURCES PVT LTD High carbon ferromanganese alloy lumps QC: 10-50mm (90% min) and 0-50mm (5% max); H / Weight: Mn: 75% min; Si: 1.2% max; C: 7.5% max; P: 0.25% of the max; S: 0.02% max; Fe: 15% min; Origin: India; moi100%.;Hợp kim Fero Mangan Cácbon cao dạng cục QC:10-50mm(90%min) và 0-50mm(5%max); H/lượng: Mn:75%min; Si:1.2%max; C:7.5%max; P:0.25%max; S:0.02%max; Fe:15%min; Xuất xứ: Ấn Độ; mới100%.
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG LACH HUYEN HP
50090
KG
50
TNE
44500
USD
200220599471003
2020-02-27
510710 N KINH DOANH LEN SàI GòN ZHANGJIAGANG YANGTSE SPINNING CO LTD 2/30 NE 100EMW#&VICTORIA 2/30 NM 100%EXTRAFINE MERINO WOOL;Yarn of combed wool, not put up for retail sale: Containing 85% or more by weight of wool;未经零售的精梳羊毛纱线:含羊毛重量的85%或以上
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4957
KGM
125170
USD
021021EGTSINCLI158433
2021-10-05
271012 NG TY TNHH KINH DOANH N?NG S?N VI?T NAM BRENNTAG PTE LTD N-Hexane solvent used in dried production of soybean oil and vegetable oil, rice bran extraction and bran oil, internal use of enterprise code 27101260 (98420000) Private deals are 2%, new 100 %;Dung môi N-Hexane dùng trong sản xuất khô dầu đậu tương và dầu thực vật, cám gạo trích ly và dầu cám, sử dụng trong nội bộ doanh nghiệp mã hàng 27101260 (98420000) Thuế NK ưu đãi riêng là 2%, mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
127670
KG
102
TNE
102651
USD
60422217147925
2022-04-19
871200 NG TY TNHH KINH DOANH PHáT TRI?N TOàN PHáT GUANGZHOU HAOQI TRADING CO LTD Normal bicycles, white, black, empty steel ribs, wheels: 700cc, aluminum rim, powder coating, soft saddle, previous disk brakes, no effect. New 100%;Xe đạp thường, màu trắng, đen, khung sườn bằng thép rỗng, bánh xe: 700cc, vành nhôm, sơn tĩnh điện, yên xe mềm, thắng đĩa trước, không hiệu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG ICD PHUOCLONG 3
20505
KG
11
PCE
187
USD
041021ANBHPH21090175
2021-10-19
761510 N KINH DOANH TR?C TUY?N VIFAMI NEOFLAM INC EK-DC-F20i, DECHEF frying pan with non-electrical aluminum, 20cm diameter, non-stick coating, not including Vung, Neoflam; New 100%;EK-DC-F20I, chảo rán deChef bằng nhôm không dùng điện, đường kính 20cm, phủ lớp chống dính, không bao gồm vung, hiệu Neoflam; Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
7133
KG
1000
PCE
7520
USD
100622NBHPH2208748
2022-06-28
761511 N KINH DOANH TR?C TUY?N VIFAMI NEOFLAM INC EC-RV-F26i, non-electric aluminum frying pan, 26cm diameter, non-stick coating, excluding swing, neoflam brand; New 100%;EC-RV-F26I, chảo rán bằng nhôm không dùng điện, đường kính 26cm, phủ lớp chống dính, không bao gồm vung, hiệu Neoflam; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
10979
KG
2000
PCE
14720
USD
60422217147925
2022-04-19
851633 NG TY TNHH KINH DOANH PHáT TRI?N TOàN PHáT GUANGZHOU HAOQI TRADING CO LTD Nail dryer, white, pink, size: 16 x 18 x 8.5cm, capacity: 25W, no effect. New 100%;Máy sấy móng tay, màu trắng, hồng, size: 16 x 18 x 8.5cm, công suất: 25W, không hiệu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG ICD PHUOCLONG 3
20505
KG
400
PCE
480
USD
211220HSF-55705445
2020-12-30
521143 N MAY KINH B?C NIPPON STEEL TRADING CORPORATION 57 # & Fabrics 59% cotton 34% polyester 2% 5% cupra polyurethane 115/121 cm size, the main fabric sewing men's trousers;57#&Vải 59% cotton 34% cupra 5% polyester 2% polyurethane khổ 115/121 cm, vải chính may quần nam
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
795
KG
1650
MTR
1405550
USD
IST32108615
2022-01-20
081310 N KINH DOANH CH? BI?N N?NG S?N B?O MINH NUTOVA GIDA SAN VE TIC LTD STI Dream of flexible drying, 10 barrels (10 kg / barrel), Date SX: 12/2021, Shelf life: 24 months, NSX: Nutova Gida San. Ve tic.ltd.sti, 100% new goods;Quả mơ sấy dẻo,10 thùng (10 kg/thùng),ngày sx:12/2021,hạn sử dụng:24 tháng,NSX: NUTOVA GIDA SAN. VE TIC.LTD.STI,hàng mới 100%
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
HA NOI
380
KG
100
KGM
680
USD
IST342913
2020-12-29
081310 N KINH DOANH CH? BI?N N?NG S?N B?O MINH DMD GRUP DIS TICARET LTD STI Apricots drying plastic (not impregnated), 12 kg / barrel, on sx: 11/2020, expiry date: 24 months Manufacturer: DMD Grup Dis Ticaret, a New 100% (self-published 16 / BM / 2020 );Mơ sấy dẻo(chưa ngâm tẩm),12 kg/thùng,ngày sx:11/2020,hạn sử dụng:24 tháng,hãng sx:DMD Grup Dis Ticaret,hàng mới 100%(tự công bố số 16/BM/2020)
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
HA NOI
750
KG
204
KGM
765
USD
IST342913
2020-12-29
080420 N KINH DOANH CH? BI?N N?NG S?N B?O MINH DMD GRUP DIS TICARET LTD STI Sung drying plastic (not impregnated), 12 kg / barrel, on sx: 11/2020, expiry date: 24 months Manufacturer: DMD Grup Dis Ticaret, a New 100% (self-published 18 / BM / 2020 );Sung sấy dẻo(chưa ngâm tẩm),12 kg/thùng,ngày sx:11/2020,hạn sử dụng:24 tháng,hãng sx:DMD Grup Dis Ticaret,hàng mới 100%(tự công bố số 18/BM/2020)
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
HA NOI
750
KG
204
KGM
1224
USD
220522MLTHCM22E371
2022-06-02
848490 N S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST CHEVROLET SALES THAILAND LIMITED 24266675 - Oil pump seal (M200 -A/T) with rubber and iron, replacement components for 5 -seat Chevrolet Cruze cars, 100% new goods;24266675 - Phớt bơm dầu (m200-a/t) bằng cao su và sắt, linh kiện thay thế cho xe Chevrolet CRUZE 5 chỗ, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
825
KG
2
PCE
24
USD
AMS00018035
2022-06-27
701990 N S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST T ISS SAFETY SUPPLIES B V Fire-resistant blanket FBL0906LI with fiberglass, size: 9m*6m, used in factories, manufacturers: T-ISS Safety, 100% new goods;Chăn chống cháy FBL0906LI bằng sợi thủy tinh, kích thước: 9m*6m, sử dụng trong nhà xưởng, nhà sx: T-ISS Safety, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
AMSTERDAM
HA NOI
280
KG
6
PCE
10755
USD
TFAE220579B
2022-06-01
700910 N S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST SUZHOU MIRACLE PRECISION PARTS CO LTD Bex80152320 - Left rear mirror cluster, 100%new, used for 6-7 -seat electric cars (VF 9). NSX: Suzhou Miracle Precision Parts Co., Ltd;BEX80152320 - Cụm gương chiếu hậu bên trái, hàng mới 100%, dùng cho xe ô tô điện 6-7 chỗ (VF 9). NSX: Suzhou Miracle Precision Parts Co., Ltd
CHINA
VIETNAM
NINGBO
HA NOI
57
KG
5
PCE
1603
USD
270322SITGSHHPH609952
2022-04-01
870380 N S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST SHANGHAI IDIADA AUTOMOTIVE TECHNOLOGY SERVICES CO LTD 5 -seat electric car (dummy battery), NH: VinFast, Vin: RPXee3A33Mh00000050, engine number: 2108100001eds150ccw, Black -white caro camouflage color, 2021, goods tested for testing;Xe ô tô điện 5 chỗ (dummy pin), NH: Vinfast, VIN: RPXEE3A33MH000050, số động cơ: 2108100001EDS150CCW, màu ngụy trang caro đen trắng, SX năm 2021, hàng đã qua thí nghiệm thử nghiệm
VIETNAM
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
2500
KG
1
PCE
10000
USD
XMN2202789
2022-02-27
870380 N S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST SHANGHAI LAUNCH AUTOMOTIVE TECHNOLOGY CO LTD SUV cars, Vinfast, SK: RPXEE2F21MF900002.5 seats, black and white caro, electric motor.;Xe ô tô con SUV,nhãn hiệu Vinfast,sk:RPXEE2F21MF900002,5 chỗ ngồi,màu caro đen trắng,động cơ điện.tay lái thuận,sx năm 2021,Mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2976
KG
1
PCE
10000
USD
XMN2202789
2022-02-27
870380 N S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST SHANGHAI LAUNCH AUTOMOTIVE TECHNOLOGY CO LTD SUV cars, Vinfast, SK: RPXEE2F21MF000020,5 seats, black and white caro, electric motor.Tay driving, in 2021, 100% new # & vn;Xe ô tô con SUV,nhãn hiệu Vinfast,sk:RPXEE2F21MF000020,5 chỗ ngồi,màu caro đen trắng,động cơ điện.tay lái thuận,sx năm 2021,Mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2976
KG
1
PCE
10000
USD
XMN2201456
2022-01-15
870380 N S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST SHANGHAI LAUNCH AUTOMOTIVE TECHNOLOGY CO LTD SUV cars, Vinfast, SK: RPXEE2F21MF000024.5 seats, black and white caro, electric motor.tay driving, manufacturing in 2021, 100% new # & vn;Xe ô tô con SUV,nhãn hiệu Vinfast,sk:RPXEE2F21MF000024,5 chỗ ngồi,màu caro đen trắng,động cơ điện.tay lái thuận,sx năm 2021,Mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2976
KG
1
PCE
10000
USD
260522HKGHPHM80898
2022-06-03
870380 N S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST TOP LEVEL LAUNCH AUTOMOTIVE TECHNOLOGY LIAONING CO LTD SUV cars, VinFast brands, SK: RPXEE2F21MF990001, Machine number: 2110070007eds110ccw, 5 seats, white, electric motor, steering wheel, manufacturing in 2021;Xe ô tô con SUV, nhãn hiệu VinFast, sk:RPXEE2F21MF990001, số máy: 2110070007EDS110CCW, 5 chỗ ngồi, màu trắng, động cơ điện, tay lái thuận, sx năm 2021
VIETNAM
VIETNAM
HUANGPU
CANG DINH VU - HP
1775
KG
1
PCE
10000
USD
160322SE00050973
2022-05-26
870380 N S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST MANDO CORPORATION Electric car VFE36-PT-17, NH: VINFAST, VIN: RLLV2CJA4MV000008, Number of: 2110010005eds150ccw, 7 seats by design, 2 seats, electric motor, drivers Thuan, SX year 2021, goods have been experimental test;Xe ôtô điện VFe36-PT-17,NH:Vinfast,VIN: RLLV2CJA4MV000008, số ĐC: 2110010005EDS150CCW, 7 chỗ ngồi theo thiết kế, đã lắp 2 ghế,động cơ điện,tay lái thuận,SX năm2021, hàng đã qua thí nghiệm thử nghiệm
VIETNAM
VIETNAM
GOTHENBURG
CANG LACH HUYEN HP
7640
KG
1
PCE
10000
USD
160322SE00050973
2022-05-26
870380 N S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST MANDO CORPORATION Car, VinFast brand, SK: RPXee3F31MG000006, Machine number: 2108180001 EDS150CCW, 5 seats, black and white camouflage color, electric motor.;Xe ô tô con,nhãn hiệu Vinfast,sk:RPXEE3F31MG000006,số máy: 2108180001 EDS150CCW,5 chỗ ngồi,màu ngụy trang đen trắng,động cơ điện.tay lái thuận,sx năm 2021, hàng đã qua thí nghiêm, thử nghiệm
VIETNAM
VIETNAM
GOTHENBURG
CANG LACH HUYEN HP
7640
KG
1
PCE
10000
USD
160322SE00050973
2022-05-26
870380 N S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST MANDO CORPORATION Car cars, brands VinFast, SK: RPXee3A33Mh000056, Machine number: 2108180003 EDS150CCW, 5 seats, black and white camouflage color, electric motors.Tay Lai Thuan, SX 2021, Good test test;Xe ô tô con,nhãn hiệu Vinfast,sk:RPXEE3A33MH000056,số máy: 2108180003 EDS150CCW,5 chỗ ngồi,màu ngụy trang đen trắng,động cơ điện.tay lái thuận,sx năm 2021, hàng đã qua thí nghiệm thử nghiêm
VIETNAM
VIETNAM
GOTHENBURG
CANG LACH HUYEN HP
7640
KG
1
PCE
10000
USD
260522HKGHPHM80881
2022-06-03
870380 N S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST SHANGHAI LAUNCH AUTOMOTIVE TECHNOLOGY CO LTD SUV cars, VinFast brands, SK: RPXEE2F21MF900019, Machine number: 2106140004eds110ccw, 5 seats, black and white caro camouflage color, electric motor, steering wheel, manufacturing in 2021;Xe ô tô con SUV, nhãn hiệu VinFast, sk:RPXEE2F21MF900019, số máy: 2106140004EDS110CCW, 5 chỗ ngồi, màu ngụy trang caro đen trắng, động cơ điện, tay lái thuận, sx năm 2021
VIETNAM
VIETNAM
HUANGPU
CANG DINH VU - HP
2976
KG
1
PCE
10000
USD
260522HKGHPHM80881
2022-06-03
870380 N S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST SHANGHAI LAUNCH AUTOMOTIVE TECHNOLOGY CO LTD SUV cars, VinFast brands, SK: RPXEE2F21MF900013, Machine number: 2106170004eds110ccw, 5 seats, black and white caro camouflage color, electric motor, steering wheel, manufacturing in 2021;Xe ô tô con SUV, nhãn hiệu VinFast, sk:RPXEE2F21MF900013, số máy: 2106170004EDS110CCW, 5 chỗ ngồi, màu ngụy trang caro đen trắng, động cơ điện, tay lái thuận, sx năm 2021
VIETNAM
VIETNAM
HUANGPU
CANG DINH VU - HP
2976
KG
1
PCE
10000
USD
HAN0150174
2022-03-29
854610 N S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST HEFEI JEE POWER SYSTEMS CO LTD EEH20021104 - Glass insulated head, 100% new goods, used to assemble electric motor electric cars 5 seats (VF34);EEH20021104 - Đầu bọc cách điện bằng thủy tinh, hàng mới 100%, dùng để lắp ráp động cơ điện xe ô tô điện 5 chỗ (VF34)
CHINA
VIETNAM
HEFEI
CUA KHAU CAU TREO (HA TINH)
77328
KG
2800
MTR
367
USD
XMN2201143
2022-01-24
850790 N S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST SUZHOU FANGLIN TECHNOLOGY CO LTD MEC11002023 - CB 8S conductive metal sheet (shaped), long * wide (mm): 193.8 * 253.3, copper and nickel material, used for rechargeable batteries multiple times (electric battery) of 5-seat cars (VF35), 100% new products.;MEC11002023 - Tấm kim loại dẫn điện CB 8S (được định hình) ,Dài*Rộng(mm): 193.8*253.3, chất liệu bằng đồng và niken, dùng cho pin sạc nhiều lần (ắc quy điện) của xe ô tô 5 chỗ (VF35), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5532
KG
180
PCE
1917
USD
220522MLTHCM22E371
2022-06-02
870893 N S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST CHEVROLET SALES THAILAND LIMITED 94711965 - Active taper cylinder (lower cone), replacement components for Chevrolet Colorado 5 -seat pickup, 100% new goods;94711965 - Xy lanh côn hoạt động (côn dưới), linh kiện thay thế cho xe Chevrolet COLORADO bán tải 5 chỗ, hàng mới 100%
MEXICO
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
825
KG
2
PCE
126
USD
200622MAREHPH22060063
2022-06-25
851231 N S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST ERAE AMS CO LTD EEP30008058 - Short -range sensor used for collision warning (HS code: 98493033-0%), 100%new goods, components used for assembly for 5 -seat electric cars (VF34);EEP30008058 - Cảm biến tầm ngắn dùng để cảnh báo va chạm ( mã hs:98493033-0%), hàng mới 100%, linh kiện dùng để lắp ráp cho xe ô tô điện 5 chỗ (VF34)
CHINA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
522
KG
500
PCE
37500
USD
150122LQDHPH220048
2022-01-25
852729 N S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST NEUSOFT CORPORATION EEP10006117 - Multimedia player (MHU) (HS code: 98494190 - 0%), 100% new goods, assembly components for 5-seat sedan cars and 7 seats;EEP10006117 - Đầu đĩa đa phương tiện (MHU) (Mã HS: 98494190 - 0%) , hàng mới 100%, linh kiện lắp ráp dùng cho xe ô tô Sedan 5 chỗ và SUV 7 chỗ
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
746
KG
250
PCE
125336
USD
150122LQDHPH220048
2022-01-25
852729 N S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST NEUSOFT CORPORATION EEP10012189 - Multimedia player (MHU) (HS code: 98494190 - 0%), 100% new products, assembly components for 5-seater sedan cars and 7 seats;EEP10012189 - Đầu đĩa đa phương tiện (MHU) (Mã HS: 98494190 - 0%) , hàng mới 100%, linh kiện lắp ráp dùng cho xe ô tô Sedan 5 chỗ và SUV 7 chỗ
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
746
KG
186
PCE
93250
USD
19042222TRDVNS22000024157
2022-06-28
870381 N S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST FEV TR OTOMOTIV VE ENERJI ARASTIRMA VE MUHENDISLIK LTD STI Car SUV, NH: VINFAST, SK: RPXEE2F21MF000004, Machine number: M12J1 20210225 TZ220xSBT2.5 seats, electric motor. test;Xe ô tô con SUV,NH:Vinfast,sk:RPXEE2F21MF000004,số máy: M12J1 20210225 TZ220XSBT2,5 chỗ ngồ, động cơ điện.tay lái thuận,sx năm 2021, nhập theo mục 1TK:304006581710,hàng đã qua thí nghiệm thử nghiệm
VIETNAM
VIETNAM
DERINCE - KOCAELI
CANG HIEP PHUOC(HCM)
1488
KG
1
PCE
10000
USD
05042222TRDVNS22000021095
2022-06-24
870381 N S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST FEV TR OTOMOTIV VE ENERJI ARASTIRMA VE MUHENDISLIK LTD STI Cars, NH: VinFast, SK: RPXee2F21MF900025, Machine number: 2106150001 EDS110CCW, 5 seats, black, electric motors.Tay driving in 2021, imported according to Section 1 TK: 304194890000 Test test;Xe ô tô con,NH:Vinfast,sk:RPXEE2F21MF900025,số máy: 2106150001 EDS110CCW,5 chỗ ngồi,màu đen ,động cơ điện.tay lái thuận,sx năm 2021, nhập theo mục 1 tk: 304194890000, hàng đã qua thí nghiệm thử nghiệm
VIETNAM
VIETNAM
DERINCE - KOCAELI
CANG HIEP PHUOC(HCM)
8928
KG
1
PCE
10000
USD
05042222TRDVNS22000021095
2022-06-24
870381 N S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST FEV TR OTOMOTIV VE ENERJI ARASTIRMA VE MUHENDISLIK LTD STI Car SUV, NH: VINFAST, SK: RPXee2F21MF000005, Machine number: M12J1 00045 TZ220xSBT2.5 seats, electric motors.Tay Driving Thuan, SX in 2021, imported according to Section 2TK: 304006581710;Xe ô tô con SUV,NH:Vinfast,sk:RPXEE2F21MF000005,số máy:M12J1 00045 TZ220XSBT2,5 chỗ ngồi, động cơ điện.tay lái thuận,sx năm 2021, nhập theo mục 2TK:304006581710 hàng đã qua thí nghiệm thử nghiệm
VIETNAM
VIETNAM
DERINCE - KOCAELI
CANG HIEP PHUOC(HCM)
8928
KG
1
PCE
10000
USD
05042222TRDVNS22000021095
2022-06-24
870381 N S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST FEV TR OTOMOTIV VE ENERJI ARASTIRMA VE MUHENDISLIK LTD STI Cars, NH: VinFast, SK: RPXee2F21MF900012, Machine number: 2106290002 EDS110CCW, 5 seats, black, electric motors.Tay driving in 2021, imported according to Section 1 TK: 304193168700 Test test;Xe ô tô con,NH:Vinfast,sk:RPXEE2F21MF900012,số máy: 2106290002 EDS110CCW,5 chỗ ngồi,màu đen ,động cơ điện.tay lái thuận,sx năm 2021, nhập theo mục 1 tk: 304193168700, hàng đã qua thí nghiệm thử nghiệm
VIETNAM
VIETNAM
DERINCE - KOCAELI
CANG HIEP PHUOC(HCM)
8928
KG
1
PCE
10000
USD
05042222TRDVNS22000021095
2022-06-24
870381 N S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST FEV TR OTOMOTIV VE ENERJI ARASTIRMA VE MUHENDISLIK LTD STI Cars, VinFast, SK: RPXEE2F21MF900007, Machine number: 2106290001 EDS110CCW, 5 seats, black, electric motors.Tay Driving Thuan, SX 2021, imported according to Section 1TK Number: 304194980410, Hang has passed experimental experiments , tried;Xe ô tô con,NH Vinfast,sk:RPXEE2F21MF900007,số máy: 2106290001 EDS110CCW,5 chỗ ngồi,màu đen ,động cơ điện.tay lái thuận,sx năm 2021, nhập theo mục 1TK số:304194980410, hàng đã qua thí nghiệm,thử nghệm
VIETNAM
VIETNAM
DERINCE - KOCAELI
CANG HIEP PHUOC(HCM)
8928
KG
1
PCE
10000
USD
280522HHPH22050123
2022-06-29
853651 N S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST CHEVROLET SALES THAILAND LIMITED 95028604 - Reverse light switch, replacement components for Chevrolet Captiva, Cru 5 seats, 100% new goods;95028604 - Công tắc đèn số lùi, linh kiện thay thế cho xe Chevrolet CAPTIVA,CRU 5 chỗ, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG XANH VIP
1635
KG
2
PCE
8
USD
230921ONEYNOSB01861500
2021-11-29
303140 N KINH T? DUYêN H?I COFIDEC CRALAY CO LTD CHKD # & Raw Salmon does not head frozen organs;CHKD#&Cá hồi nguyên con không đầu bỏ nội tạng đông lạnh
NORWAY
VIETNAM
FREDERIKSTED - ST. C
CANG CAT LAI (HCM)
24410
KG
21937
KGM
160140
USD
220522TA22186SHBGHP07
2022-06-03
722592 N S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD Flat rolled alloy steel, coil form (HC340XD+Z), hot dip galvanized, not painted and covered with plastic. NSX: baoshan Iron & Steel Co., Ltd.;Thép hợp kim cán phẳng, dạng cuộn (HC340XD+Z), mạ kẽm nhúng nóng, chưa sơn quét và phủ plastic.Hàm lượng Mn:1.84%.Mo:0.11%.KT: Rộng1246mmxdày1.4mmxcuộn. NSX:BAOSHAN IRON&STEEL CO.,LTD.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DOAN XA - HP
634837
KG
106930
KGM
146494
USD
220522TA22186SHBGHP07
2022-06-03
722592 N S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD Flat rolled alloy steel, coil form (HC450XD+Z), hot dip galvanized, not painted and covered with plastic. NSX: baoshan Iron & Steel Co., Ltd.;Thép hợp kim cán phẳng, dạng cuộn (HC450XD+Z), mạ kẽm nhúng nóng, chưa sơn quét và phủ plastic.Hàm lượngMn:2.11%.Cr:0.42%.KT:Rộng1215mm x dày1.5mmxcuộn. NSX:BAOSHAN IRON&STEEL CO.,LTD.Mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DOAN XA - HP
634837
KG
43450
KGM
61699
USD
220522TA22186SHBGHP07
2022-06-03
722592 N S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD Flat rolled alloy steel, coil form (HC340XD+Z), hot dip galvanized, not painted and covered with plastic. NSX: baoshan Iron & Steel Co., Ltd.;Thép hợp kim cán phẳng, dạng cuộn (HC340XD+Z), mạ kẽm nhúng nóng, chưa sơn quét và phủ plastic.Hàm lượng Mn:1.84%.Mo:0.11%.KT: Rộng 1306mm xdày1mm xcuộn. NSX:BAOSHAN IRON&STEEL CO.,LTD.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DOAN XA - HP
634837
KG
25110
KGM
34401
USD
220522TA22186SHBGHP07
2022-06-03
722592 N S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD Flat rolled alloy steel, coil form (HC340XD+Z), hot dip galvanized, not painted and covered with plastic. NSX: baoshan Iron & Steel Co., Ltd.;Thép hợp kim cán phẳng, dạng cuộn (HC340XD+Z), mạ kẽm nhúng nóng, chưa sơn quét và phủ plastic.Hàm lượng Mn:1.82%.Mo:0.11%.KT: Rộng 1356mm xdày1.2mm xcuộn. NSX:BAOSHAN IRON&STEEL CO.,LTD.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DOAN XA - HP
634837
KG
111915
KGM
153324
USD
200622MAREHPH22060069
2022-06-27
852873 N S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST ERAE AMS CO LTD EEP80005082 - Central display (multi -color screen), assembly components for 7 -seat cars (VF36), 100% new goods;EEP80005082 - Màn hình hiển thị trung tâm (màn hình màu đa sắc), linh kiện lắp ráp dùng cho xe ô tô 7 chỗ (VF36), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
59
KG
86
PCE
10379
USD
280522HHPH22050123
2022-06-29
870851 N S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST CHEVROLET SALES THAILAND LIMITED 24247894 - Pre -different amplifier partitions (to hydraulic transformer & dusk) with plastic -ledo instead of 5 -seat Chevrolet Cruze car, 100% new goods;24247894 - Vách ngăn giá đỡ bộ vi sai trước (Đến biến mô thủy lực & vỏ vi sai) bằng nhựa -linh kiện thay thế cho xe Chevrolet CRUZE 5 chỗ, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG XANH VIP
1635
KG
80
PCE
108
USD
BOM617042
2022-06-01
851240 N S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST SYNDICATE WIPER SYSTEMS PRIVATE LIMITED Bex30021126 - The front glass wiper structure (HS code 98493040-0%), assembly components for 5 -seat cars (VF35), 100%new goods;BEX30021126 - Cơ cấu cần gạt nước kính trước (mã HS 98493040-0%), linh kiện lắp ráp dùng cho xe ô tô 5 chỗ (VF35), hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HA NOI
2231
KG
550
PCE
3498
USD
BOM617042
2022-06-01
851240 N S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST SYNDICATE WIPER SYSTEMS PRIVATE LIMITED Bex30021135 - wipes, wipes and anti -fog and steering glass (HS code 98493040-0%), assembly components for 5 -seat VF35 cars, 100%new goods;BEX30021135 - Cần gạt nước, gạt và chống tạo sương và tuyết kính bên lái (mã HS 98493040-0%), linh kiện lắp ráp dùng cho xe ô tô 5 chỗ VF35, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HA NOI
2231
KG
550
PCE
3537
USD
280522HHPH22050123
2022-06-29
851240 N S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST CHEVROLET SALES THAILAND LIMITED 95995875 - Handshell after, replacement components for Chevrolet New Spark (M300) 5 seats, 100% new goods;95995875 - Tay gạt mưa sau, linh kiện thay thế cho xe Chevrolet NEW SPARK(M300) 5 chỗ, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG XANH VIP
1635
KG
2
PCE
9
USD
280522HHPH22050123
2022-06-29
830160 N S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST CHEVROLET SALES THAILAND LIMITED 96601455 - Right rear door lock mechanism, replacement components for Chevrolet Spark Lite (M200) 5 seats, 100% new goods;96601455 - Cơ cấu khóa cửa sau phải, linh kiện thay thế cho xe Chevrolet SPARK LITE(M200) 5 chỗ, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG XANH VIP
1635
KG
12
PCE
79
USD
280522HHPH22050123
2022-06-29
830160 N S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST CHEVROLET SALES THAILAND LIMITED 96348304 - Left door lock mechanism, replacement components for 5 -seat Chevrolet cars, 100% new goods;96348304 - Cơ cấu khoá cửa trước trái, linh kiện thay thế cho xe Chevrolet 5 chỗ, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG XANH VIP
1635
KG
10
PCE
234
USD
110622LTJHPH220516
2022-06-25
851230 N S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST HARBIN GOODTIME ELECTRONIC CO LTD EEP30012003 - High negative car horn, 5A current, 12 V voltage (HS code: 98493031 - 0%), 100%new goods, assembly components for 5 -seat cars (VF35);EEP30012003 - Còi xe âm cao, dòng điện 5A, điện áp 12 V ( Mã HS: 98493031 - 0%) , hàng mới 100%, linh kiện lắp ráp dùng cho xe ô tô 5 chỗ (VF35)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG TAN VU - HP
1330
KG
1800
PCE
7654
USD
2086866345
2021-11-20
030499 N KINH T? DUYêN H?I COFIDEC CONTI MAR GMBH Frozen Belly Flaps (Frozen Salmon Belly Flaps), without fins, 3cm, 2block x 10kg (sample order);Lườn cá hồi đông lạnh (Frozen Salmon Belly Flaps) ,không vây,3cm,2block X 10kg (hàng mẫu)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
HO CHI MINH
30
KG
20
KGM
102
USD
160522ECOT2205009-01
2022-05-23
840734 N S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 12671109-D/internal burning muscle (petrol) piston type Movement Movement with a cylinder capacity of 1400cc. L/assembled completely. With 100% -0%). Machinery: LV7*221050459*;12671109-Đ/cơ đốt trong(Xăng) kiểu Piston chuyển động tịnh tiến có dung tích xi lanh 1400cc.Đã l/ráp hoàn chỉnh.Mới 100%.L/kiện lắp ráp cho xe ô tô Fadil 5 chỗ.(Mã 98492015-0%).Lốc máy:LV7*221050459*
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
254844
KG
1
PCE
1316
USD
160522ECOT2205009-01
2022-05-23
840734 N S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 12671109-D/internal burning muscle (petrol) piston type Movement Movement with a cylinder capacity of 1400cc. L/assembled completely. With 100% -0%). Machinery: LV7*221090463*;12671109-Đ/cơ đốt trong(Xăng) kiểu Piston chuyển động tịnh tiến có dung tích xi lanh 1400cc.Đã l/ráp hoàn chỉnh.Mới 100%.L/kiện lắp ráp cho xe ô tô Fadil 5 chỗ.(Mã 98492015-0%).Lốc máy:LV7*221090463*
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
254844
KG
1
PCE
1316
USD
280522HHPH22050123
2022-06-29
853921 N S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST CHEVROLET SALES THAILAND LIMITED 94535590 - ceiling lights (halogen bulbs), replacement components for 5 -seat Chevrolet cars, 100% new goods;94535590 - Bóng đèn trần ( bóng halogen), linh kiện thay thế cho xe ô tô Chevrolet 5 chỗ, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG XANH VIP
1635
KG
20
PCE
7
USD
220522MLTHCM22E371
2022-06-02
853921 N S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST CHEVROLET SALES THAILAND LIMITED 13505773 - Stop light bulb, tomb, number plates (halogen bulbs), replacement components for cars Chevrolet Leg, Nub, ESP, Mat, Lac, Gen, Viv 5 seats, 100% new goods;13505773 - Bóng đèn dừng, lăng tét, soi biển số ( bóng halogen), linh kiện thay thế cho xe ô tô Chevrolet LEG, NUB, ESP, MAT, LAC, GEN, VIV 5 chỗ, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
825
KG
50
PCE
12
USD
11264877260
2022-06-28
282520 N S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST SHANGHAI PHOENIX INDUSTRIAL LIMITED Lithium oxide compound (nickel cobalt aluminum oxide). Model: S900, powder form, used to produce electric car battery VF35, 100% new goods;Hợp chất Lithium oxide (Lithium Nickel Cobalt Aluminum Oxide). Model: S900, dạng bột, dùng sản xuất pin xe ô tô điện VF35, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HA NOI
332
KG
300
KGM
25140
USD