Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
9646752500
2021-03-16
300692 TRUNG T?M CH?N ?OáN THú Y TRUNG ??NG IAEA LABORATORIES Primer sets used diagnostic tests for animal diseases in the lab, liquid, the sx: EUROFINS Genomics, 20 ml / bottle, every mau.New 100%;Bộ mồi dùng chẩn đoán, xét nghiệm bệnh động vật trong phòng thí nghiệm, dạng lỏng, nhà sx: Eurofins Genomics, 20 ml/lọ, hàng mẫu.Mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
WIEN
HA NOI
1
KG
1
UNA
12
USD
211221DONA21120161
2022-01-04
960860 CTY TNHH TRUNG NGUYêN TONGLU IDO IMP EXP CO LTD Ballpoint pen - Refill-89mm Black of Ball Pen (no signal), 100% new goods;Ruột bút bi - Refill-89mm black of ball pen (không hiệu), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
680
KG
26000
PCE
182
USD
211221DONA21120161
2022-01-04
960860 CTY TNHH TRUNG NGUYêN TONGLU IDO IMP EXP CO LTD Ballpoint pen - Refill-Parker of Ball Pen (no signal), 100% new goods;Ruột bút bi - Refill-Parker of ball pen (không hiệu), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
680
KG
200000
PCE
2000
USD
112100015300602
2021-09-23
843352 N MINH QUY CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesting machine (threshing machine (dam) rice), Leng Tong brand, 5T-78A sign, diesel engine, motor capacity from 2.2kw to 4KW, productivity 400kg / hour to 500kg / hour, new 100%;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Leng Tong ,ký hiệu 5T-78A,động cơ diesel,công suất động cơ từ 2,2kw đến 4Kw,năng suất 400kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
701
KG
6
PCE
435
USD
112100014147201
2021-07-24
843359 N MINH QUY CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
640
KG
10
PCE
179
USD
061021ARUSKAHPH2110008
2021-10-21
291612 CTY TNHH TRUNG TOàN TH?NH LG CHEM LTD Este of acrylic acid (butyl acrylate), chemical formula C7H12O2, liquid form, used in glue production, not used in food production, CAS code 141-32-2 100% new goods;Este của Axit Acrylic ( Butyl Acrylate),công thức hóa học C7H12O2,dạng lỏng,dùng trong sản xuất keo dính,không dùng trong sản xuất thực phẩm,Mã số CAS 141-32-2 Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG DINH VU - HP
40000
KG
40000
KGM
107600
USD
080120OOLU2633170522
2020-01-15
610419 TRUNG T?M V?N HOá QU?N 5 SHANTOU PINGYUAN FOREIGN TRADING CORP LTD Gối mền bằng vải trang phục biểu diễn, quần áo hóa trang đã qua sử dụng không hiệu;Women’s or girls’ suits, ensembles, jackets, blazers, dresses, skirts, divided skirts, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear), knitted or crocheted: Suits: Of other textile materials: Other;其他纺织材料制成的其他材料:其他纺织材料制成的其他纺织材料:其他纺织材料制成的其他纺织材料:其他
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
16
SET
48
USD
080120OOLU2633170522
2020-01-15
630399 TRUNG T?M V?N HOá QU?N 5 SHANTOU PINGYUAN FOREIGN TRADING CORP LTD Cảnh, màn vải cotton để trình chiếu phụ đề,không hiệu đã qua sử dụng không hiệu;Curtains (including drapes) and interior blinds; curtain or bed valances: Other: Of other textile materials;窗帘(包括窗帘)和内部百叶窗;窗帘或床帷幔:其他:其他纺织材料
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20
SET
400
USD
080422SITGLCHP295261
2022-04-19
950669 NG TY TNHH TRUNG KIêN MARATHON THAILAND CO LTD Cau May, Model: MT909, SX: Marathon, 100%new goods (F.O.C);Bóng cầu mây, model: MT909, hãng sx: Marathon, hàng mới 100%(Hàng F.O.C)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
3882
KG
60
PCE
540
USD
23520233872
2021-07-28
611211 NG TY TNHH TRUNG KIêN DAEDO S L Judo sportswear sets, green, 100% cotton, code JU1202, Size: 180cm, manufacturer: Daedo, 100% new goods;Bộ quần áo thể thao môn Judo, mầu xanh, 100% cotton, code JU1202, size: 180cm, hãng sx: Daedo, hàng mới 100%
PAKISTAN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
84
KG
1
SET
48
USD
1Z92211V0499766695
2021-11-26
690100 NG TY TNHH TRUNG S?N COOPERATIVA CERAMICA D IMOLA S C Ceramic tiles, glazed, baked, 100% new products, many sizes, imported samples on market reviews, Cooperativa Ceramica d'imola s, sample order, 100% new;Gạch gốm ốp lát, đã tráng men, qua nung, hàng mới 100%, nhiều kích thước, nhập mẫu về kiểm tra đánh giái thị trường, hãng COOPERATIVA CERAMICA D'IMOLA S.C, hàng mẫu, mới 100%
ITALY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
37
KG
6480
MTK
147
USD
021221WTAOSGN21117324
2021-12-13
730611 NG TY TNHH TRUNG VI?N WEICHAI SINGAPORE PTE LTD High-pressure pipe oil pipe 3. Spare parts. 100% new.;Ống dẫn dầu cao áp ống 3. Phụ tùng máy xúc lật. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
2130
KG
2
PCE
4
USD
493614881934
2022-05-25
300190 N N?I TI?T TRUNG ??NG CDC The human urine sample, does not contain toxic substances, infectious substances, is used as a sample test, used for hospitals, 100ml/ 60 pattern/ 1 kit.ncc: CDC. NEW 100%;MẪU NƯỚC TIỂU CỦA NGƯỜI, KHÔNG CHỨA CHẤT ĐỘC HẠI, CHẤT LÂY NHIỄM, ĐƯỢC DÙNG LÀM MẪU KIỂM TRA, SỬ DỤNG CHO NỘI BỘ BỆNH VIỆN, 100ML/ 60MẪU/ 1 KIT.NCC: CDC. HÀNG MỚI 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
1
SET
1
USD
112060837
2021-10-06
300460 N TRUNG ??NG QU?N ??I 108 SRISAI BIOPHARMACEUTICAL SOLUTIONS Malaria preventive medicine: Arakoda, film bag, 1 box containing 16 tablets; active ingredients: tafenoquine / 100mg; Lot No.:89891.nsx: 11.2020. HSD: 10,2022; HSX: 60 Degrees Pharmaceuticals LLC-India. 100% New.;Thuốc dự phòng bệnh sốt rét: Arakoda, viên bao film,1 hộp chứa 16 viên;hoạt chất :Tafenoquine/100mg; Lot no.:89891.NSX: 11.2020. HSD:10.2022; HSX: 60 Degrees Pharmaceuticals LLC-Ấn Độ.Mới 100%.
INDIA
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HA NOI
272
KG
500
UNK
1000
USD
KHI203008200
2021-08-07
030012 TRUNG THANH COMPANY ACE FISHERIES PAKISTAN FROZEN LEATHER JACKET FISH, FROZEN SOLE FISH, FROZEN THREADFIN BREAM, FROZEN LADY FISH, FROZEN CROAKER FISH
PAKISTAN
VIETNAM
Karachi
Haiphong
28350
KG
2771
CT
0
USD
15778298603
2022-03-21
844839 N TRUNG ??NG STARLINGER CO GESELLSCHAFT MBH Plastic film coating accessories, 100% new - Light reflective sensor PNP Laser rolls 0 ... 1m (AELT-01052), SX: Starlinger (goods are accessories of the machine so do not model and label brand);Phụ kiện máy tráng màng nhựa, mới 100% - Cảm biến phản xạ ánh sáng cuả dàn xả cuộn PNP LASER 0...1m (AELT-01052),nhà sx: STARLINGER (hàng là phụ kiện của máy nên không model và nhãn hiệu)
AUSTRIA
VIETNAM
WIEN
HO CHI MINH
84
KG
2
PCE
283
USD
101021NSSLLCHCC2102253
2021-10-18
392020 N TRUNG ??NG A J PLAST PUBLIC COMPANY LIMITED Polypropylene membrane (BOPP Film) 2-way orientation, not self-adhesive, non-foam, unneasediated, not mounted face layer, unavousing or combining other materials, (shadow, 18 mics, 1120mmx8000m), 100% new, (1174.08kgm = 8 Roll);Màng Polypropylen (BOPP Film) định hướng 2 chiều,không tự dính,không xốp,chưa gia cố,chưa gắn lớp mặt,chưa bổ trợ hay kết hợp vật liệu khác,(bóng,18 mics, 1120mmx8000m), mới 100%,(1174.08kgm =8 roll)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
44080
KG
1174
KGM
2102
USD
101021NSSLLCHCC2102253
2021-10-18
392020 N TRUNG ??NG A J PLAST PUBLIC COMPANY LIMITED Polypropylene membrane (BOPP Film) 2-way orientation, not self-adhesive, non-foam, unneasediated, unnchable, unavoused or combined with other materials, (shadow, 18 mics, 490mmx8000m), 100% new, (513.68kgm = 8 Roll);Màng Polypropylen (BOPP Film) định hướng 2 chiều,không tự dính,không xốp,chưa gia cố,chưa gắn lớp mặt,chưa bổ trợ hay kết hợp vật liệu khác,(bóng,18 mics, 490mmx8000m), mới 100%,(513.68kgm =8 roll)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
44080
KG
514
KGM
919
USD
15778298603
2022-03-21
848110 N TRUNG ??NG STARLINGER CO GESELLSCHAFT MBH Fiber creation machine accessories, 100% new - Copper pressure reduction valve 3/8 "(AZSW-01083), SX: Starlinger (Item is the machine's accessories should not model and brand);Phụ kiện máy tạo sợi, mới 100% - Van xả khí giảm áp bằng đồng 3/8" (AZSW-01083),nhà sx: STARLINGER (hàng là phụ kiện của máy nên không model và nhãn hiệu)
AUSTRIA
VIETNAM
WIEN
HO CHI MINH
84
KG
10
PCE
412
USD
775477750036
2022-01-13
300120 N PH?I TRUNG ??NG LABCORP DRUG DEVELOPMENT Sample of liver biogas for research on cancer forestry floor, 0.1kg / sample, supplier: Labcorp Drug Development; 100% new;Mẫu mô sinh thiết từ gan dùng để nghiên cứu lâm sàn ung thư, 0.1kg/ mẫu, nhà cung cấp: LABCORP DRUG DEVELOPMENT; mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
1
PKG
10
USD
23513908440
2021-03-04
902229 N TRUNG ??NG STARLINGER AND CO GMBH Detectors use radioactive gamma rays, radioactive Am-241 source, closed source, code: Am1.P08, serial: I057 / 19, used in measuring the thickness Polyolefin synthetic fibers for the manufacture of plastic packaging and bags packaging paper, a new 100%;Thiết bị dò phóng xạ sử dụng tia gamma, nguồn phóng xạ Am-241, nguồn kín, mã hiệu: Am1.P08, sêri: I057/19, dùng trong đo độ dày sợi tổng hợp Polyolefin để sản xuất bao bì nhựa và bao bì giấy, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
5
KG
1
PCE
23925
USD
261020205766845
2020-11-13
621011 N PH?I TRUNG ??NG MEDTECS CAMBODIA CORP LIMITED Medical Supplies - Dressing gowns isolation, 55% PP material + 45% PE. Product code: IL-4036YKTP. Manufacturer: MEDTECS (CAMBODIA) CORP. LIMITED. New 100%;Vật tư y tế - Áo choàng cách ly, chất liệu 55% PP + 45% PE. Mã hàng: IL-4036YKTP. Hãng sx: MEDTECS (CAMBODIA) CORP. LIMITED. Hàng mới 100%
CAMBODIA
VIETNAM
SIHANOUKVILLE
CANG XANH VIP
5821
KG
53900
PCE
108878
USD
261020203934705
2020-11-13
621011 N PH?I TRUNG ??NG MEDTECS CAMBODIA CORP LIMITED Medical Supplies - Dressing gowns isolation, 55% PP material + 45% PE. Product code: IL-4063WKTP. Manufacturer: MEDTECS (CAMBODIA) CORP. LIMITED. New 100%;Vật tư y tế - Áo choàng cách ly, chất liệu 55% PP + 45% PE. Mã hàng: IL-4063WKTP. Hãng sx: MEDTECS (CAMBODIA) CORP. LIMITED. Hàng mới 100%
CAMBODIA
VIETNAM
SIHANOUKVILLE
CANG XANH VIP
4301
KG
25000
PCE
137500
USD
9610648795
2020-11-19
200831 I TRUNG MINH THàNH DOLE THAILAND LTD Mandarin oranges in juice grape, cherry and lemon, Dole brand, 198g x 6 jars, the new 100%;Cam mandarin trong nước ép nho, sơ ri và chanh, hiệu Dole, 198g x 6 hũ , mới 100%
CHINA
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
8
KG
6
UNK
3
USD
1895794460
2022-05-24
200830 I TRUNG MINH THàNH DOLE THAILAND LTD Thach Cam, 93g/jar, Dole brand. Sample goods, 100% new;Thạch cam, 93G/hũ, hiệu DOLE. Hàng mẫu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
27
KG
72
UNK
35
USD
171220CHI0181315
2021-01-18
040630 I TRUNG MINH THàNH MULDOON DAIRY INC Snack Mozzarella - Mozzarella String Cheese (28gr / que que x 168) = 1 carton), effective Baker. HSD: 11/2021.;Phô mai Mozzarella Snack - Mozzarella String Cheese (28gr/que x 168 que)= 1 thùng carton), hiệu Baker. HSD: 11/2021.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
17619
KG
3240
UNK
124513
USD
210522034C520491
2022-06-03
081190 I TRUNG MINH THàNH EURO ASIA FRUITS AND VEGETABLES GROUP Frozen frozen peach - IQF Peach. Packaging: 10 kg/ barrel. HSD: 05/2024. NSX: Yantai Dongshun Food Co. Ltd;Đào tươi đông lạnh - IQF Peach. Đóng gói: 10 kg/ thùng. HSD: 05/2024. NSX: Công ty Yantai Dongshun Food Co. Ltd
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
27300
KG
6000
KGM
9120
USD
191220DONA20120180
2020-12-25
200310 I TRUNG MINH THàNH ZHANGZHOU NEW SOUTH CHINA INTERNATIONAL TRADING CO LTD Sliced canned mushroom brand Green One. Packing: 2840gr / cans x 6 cans = 1 barrel. HSD: 11.19.2023. NSX: FUJIAN Xingguang FOODS CO., LTD;Nấm mỡ cắt lát đóng lon hiệu Green One. Đóng gói: 2840gr/ lon x 6 lon = 1 thùng. HSD: 19/11/2023. NSX: FUJIAN XINGGUANG FOODS CO., LTD
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
19040
KG
1000
UNK
20200
USD
180122XMCLI2200154
2022-01-27
200310 I TRUNG MINH THàNH ZHANGZHOU NEW SOUTH CHINA INTERNATIONAL TRADING CO LTD Green One greasy mushrooms - Canned Mushroom Sliced. Packing: 2840g / can x 6 cans = 1 barrel. NSX: 12/2021. HSD: 12/2024. New 100%;Nấm mỡ cắt lát hiệu Green One - CANNED MUSHROOM SLICED. Đóng gói: 2840g/lon x 6 lon = 1 thùng. NSX: 12/2021. HSD: 12/2024. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
19040
KG
1000
UNK
19500
USD
210522XMCLI2201534
2022-06-01
200310 I TRUNG MINH THàNH ZHANGZHOU NEW SOUTH CHINA INTERNATIONAL TRADING CO LTD Greases sliced Green One - Canned Mushroom Sliced. Packaging: 2840g/can x 6 can = 1 box. NSX: 01/2022. HSD: 01/2025. New 100%;Nấm mỡ cắt lát hiệu Green One - CANNED MUSHROOM SLICED. Đóng gói: 2840g/lon x 6 lon = 1 thùng. NSX: 01/2022. HSD: 01/2025. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
19040
KG
1000
UNK
21200
USD
220521ZIMUSEA903241
2021-06-24
071310 I TRUNG MINH THàNH MAVIGA N A INC Pea green (dry) grain (not seeds), food, preliminarily processed, not processed into other products, goods are packed amnesty in 04 20 feet container, quantity: 99 709 MTS, new 100%;Đậu Hà Lan xanh (khô) nguyên hạt (không phải hạt giống), làm thực phẩm, chỉ qua sơ chế, chưa chế biến thành sản phẩm khác, hàng được đóng xá trong 04 container 20 feet, số lượng: 99709 MTS, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
CANG CAT LAI (HCM)
99709
KG
99709
KGM
48658
USD
9610648795
2020-11-19
200871 I TRUNG MINH THàNH DOLE THAILAND LTD Grape juice peach, cherry and lemon, Dole brand, 198g x 12 jars, a new 100%;Đào trong nước ép nho, sơ ri và chanh, hiệu Dole, 198g x 12 hũ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
8
KG
12
UNK
6
USD
9610648795
2020-11-19
200871 I TRUNG MINH THàNH DOLE THAILAND LTD Grape juice peach, cherry and lemon, Dole brand, 113g x 12 jars, a new 100%;Đào trong nước ép nho, sơ ri và chanh, hiệu Dole, 113g x 12 hũ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
8
KG
12
UNK
6
USD
9610648795
2020-11-19
200898 I TRUNG MINH THàNH DOLE THAILAND LTD Mixed fruit in juice grape, cherry and lemon, Dole brand, 198g x 6 jars, the new 100%;Trái cây hỗn hợp trong nước ép nho, sơ ri và chanh, hiệu Dole, 198g x 6 hũ, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
8
KG
6
UNK
3
USD
181021HINCSGN21100002
2021-10-30
200990 I TRUNG MINH THàNH DOLE ASIA HOLDINGS PTE LTD Dole Peach Dole - Dole Peach Pop. Packing: (62ml / pack x 8 pack) / box * 10 boxes = 1 barrel. HSD: 04/2022. New 100%;Nước kem tuyết đào ép DOLE - DOLE PEACH POP. Đóng gói: (62ml/gói x 8 gói)/hộp*10 hộp = 1 thùng. HSD: 04/2022. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
4372
KG
159
UNK
2649
USD
181021HINCSGN21100002
2021-10-30
200990 I TRUNG MINH THàNH DOLE ASIA HOLDINGS PTE LTD Dole - Dole Mango Pop. Packing: (62ml / pack x 8 pack) / box * 10 boxes = 1 barrel. HSD: 04/2022. New 100%;Nước kem tuyết xoài ép DOLE - DOLE MANGO POP. Đóng gói: (62ml/gói x 8 gói)/hộp*10 hộp = 1 thùng. HSD: 04/2022. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
4372
KG
156
UNK
2599
USD
181021HINCSGN21100002
2021-10-30
200990 I TRUNG MINH THàNH DOLE ASIA HOLDINGS PTE LTD Dole Apple Pop - Dole Apple Pop. Packing: (62ml / pack x 8 pack) / box * 10 boxes = 1 barrel. HSD: 04/2022. New 100%;Nước kem tuyết táo ép DOLE - DOLE APPLE POP. Đóng gói: (62ml/gói x 8 gói)/hộp*10 hộp = 1 thùng. HSD: 04/2022. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
4372
KG
156
UNK
2599
USD
1895794460
2022-05-24
200820 I TRUNG MINH THàNH DOLE THAILAND LTD Pineapple jelly, 93g/jar, Dole brand. Sample goods, 100% new;Thạch dứa, 93G/hũ, hiệu DOLE. Hàng mẫu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
27
KG
72
UNK
44
USD
291221CPC0168829
2021-01-14
200820 I TRUNG MINH THàNH DOLE ASIA HOLDINGS PTE LTD Tropical Fruit Cocktail DOLE - DOLE TROPICAL FRUIT COCKTAIL IN HEAVY syrup. Packing: 24 cans x 836gr / lon = 1 barrel. HSD: 11/2022;Cocktail Trái cây nhiệt đới DOLE - DOLE TROPICAL FRUIT COCKTAIL IN HEAVY SYRUP. Đóng gói: 24 lon x 836gr/ lon = 1 thùng. HSD: 11/2022
PHILIPPINES
VIETNAM
GENERAL SANTOS
CANG CAT LAI (HCM)
20983
KG
355
UNK
10050
USD
271220TJHPH2002891
2021-01-12
950640 N T?N LIêN MINH TSS FORTUNE CO LTD Table tennis racket standard 729-verry 4+ workouts; New 100% Brand 729, NSX: TIANJIN 729 SPORTS;Vợt bóng bàn tiêu chuẩn tập luyện 729-VERRY 4+ ; mới 100% ;Thương hiệu 729, NSX: TIANJIN 729 SPORTS
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
4544
KG
300
PCE
300
USD
HKHAN0951563
2022-06-27
420329 N TRUNG KHOA NGUY?N SPORT STAR ARCHERY SPORTS CO Synthetic leather hand leather case, used for anti -slip in exercise. Manufacturer: Win & Win. New 100%;Bao da tay chất liệu da tổng hợp, dùng để chống trơn trong tập luyện thể dục thể thao. Hãng sx: Win & Win. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
12
KG
8
PCE
464
USD
100622SMFCL22060168
2022-06-27
380290 N ONE ONE MI?N TRUNG RIVER STAR HK CO LIMITED Activated Clay: moisture -proof seeds (from clay), 100%new goods. (According to KQ PTPL number: 822/TB-PTPL, June 28, 2016).;ACTIVATED CLAY: Hạt chống ẩm (từ đất sét), hàng mới 100%. (Theo KQ PTPL số: 822/TB-PTPL, ngày 28/6/2016).
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
22176
KG
22000
KGM
18040
USD
040221YMLUI239087616
2021-02-18
380290 N ONE ONE MI?N TRUNG RIVER STAR HK CO LIMITED ACTIVATED CLAY: Grain moisture (from clay), a New 100%. (According to KQ PTPL No. 822 / TB-PTPL, dated 06.28.2016).;ACTIVATED CLAY: Hạt chống ẩm (từ đất sét), hàng mới 100%. (Theo KQ PTPL số: 822/TB-PTPL, ngày 28/6/2016).
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
22176
KG
22000
KGM
17534
USD
190821GLXM21070200
2021-08-27
621139 N TRUNG KHOA NGUY?N SPORT FUJIAN WEIZHIXING SPORTS GOODS CO LTD Tools for physical exercise: Boxing fittings, elastic woven fabric materials, Brands: Wesing. New 100%;Dụng cụ dùng cho tập luyện thể chất: Bộ quần áo thi đấu boxing , chất liệu vải dệt đàn hồi, nhãn hiệu: Wesing .Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
3081
KG
8
SET
224
USD
011221SHCY2111064L
2021-12-14
901600 N MINH OHAUS INDOCHINA LIMITED Electronic scales, Model: PX224 / E, up to 220g, accuracy of 0.0001G. Ohaus produced. Equipment used in the laboratory. New 100%;Cân điện tử, model: PX224/E, cân tối đa 220g, độ chính xác 0.0001g. Hãng Ohaus sản xuất. Thiết bị sử dụng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
842
KG
5
PCE
2525
USD
210120KMTCHKG3810249
2020-01-31
291211 N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Formaldehyde Solution HCHO , CAS số: 50-00-0,đóng gói: 500ml/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.;Aldehydes, whether or not with other oxygen function; cyclic polymers of aldehydes; paraformaldehyde: Acyclic aldehydes without other oxygen function: Methanal (formaldehyde): Formalin;醛类,不管是否与其他氧气功能;醛类的环状聚合物;多聚甲醛:无其他氧气功能的无环醛:Methanal(甲醛):福尔马林
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4000
UNA
3440
USD
210320GRSE2003064
2020-03-24
282810 N MINH WUHAN RUI SUNNY CHEMICAL CO LTD CALCIUM HYPOCHLORITE 70%MIN , công thức: Ca(ClO)2. Dạng bột. Đóng gói: 40kg/thùng. Hóa chất dùng trong ngành xử lý nước công nghiệp. Hàng mới 100%..CAS số: 7778-54-3.;Hypochlorites; commercial calcium hypochlorite; chlorites; hypobromites: Commercial calcium hypochlorite and other calcium hypochlorites;次氯酸盐;商业次氯酸钙;亚氯酸盐;次溴酸盐:商用次氯酸钙和其他次氯酸钙
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
0
KG
22
TNE
21708
USD
160121KMTCHKG4177871
2021-01-18
283510 N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sodium hypophosphite monohydrate NaH2PO2.H2O, CAS: 10039-56-2, Packing: 500g / bottle, chemical reagent used in laboratories, a New 100%;Sodium hypophosphite monohydrate NaH2PO2.H2O, CAS: 10039-56-2, đóng gói: 500g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
8542
KG
60
UNA
173
USD
090921COAU7233827140
2021-09-27
291711 N MINH RAINBOW CHEMICAL INDUSTRY LIMITED Oxalic acid 99.6% min-c2h2o4.2h2o, solid form. Packing: 25kg / bag. Chemicals used in plating industries, 100% new products. CAS Number: 6153-56-6.;OXALIC ACID 99.6%MIN- C2H2O4.2H2O, Dạng rắn. Đóng gói: 25kg/bao. Hóa chất dùng trong nghành xi mạ, hàng mới 100%. CAS số: 6153-56-6.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
25100
KG
25
TNE
18875
USD
010721COAU7232633500
2021-07-20
291711 N MINH MUDANJIANG FENGDA CHEMICALS IMPORT AND EXPORT CORPORATION Oxalic acid 99.6% min-c2h2o4.2h2o, solid form. Packing: 25kg / bag. Chemicals used in plating industries, 100% new products. CAS Number: 6153-56-6.;OXALIC ACID 99.6%MIN- C2H2O4.2H2O, Dạng rắn. Đóng gói: 25kg/bao. Hóa chất dùng trong nghành xi mạ, hàng mới 100%. CAS số: 6153-56-6.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
25100
KG
25
TNE
15325
USD
61021213647790
2021-10-18
291711 N MINH ANHUI DONGFENG CHEMICAL CO LTD Oxalic acid 99.6% min-c2h2o4.2h2o, solid form. Packing: 25kg / bag. Chemicals used in plating industries, 100% new products. CAS Number: 6153-56-6.;OXALIC ACID 99.6%MIN- C2H2O4.2H2O, Dạng rắn. Đóng gói: 25kg/bao. Hóa chất dùng trong nghành xi mạ, hàng mới 100%. CAS số: 6153-56-6.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
24598
KG
25
TNE
18130
USD
71221214818806
2021-12-13
291711 N MINH ANHUI DONGFENG CHEMICAL CO LTD Oxalic acid 99.6% min-c2h2o4.2h2o, solid form. Packing: 25kg / bag. Chemicals used in plating industries, 100% new products. CAS Number: 6153-56-6.;OXALIC ACID 99.6%MIN- C2H2O4.2H2O, Dạng rắn. Đóng gói: 25kg/bao. Hóa chất dùng trong nghành xi mạ, hàng mới 100%. CAS số: 6153-56-6.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
24598
KG
25
TNE
25358
USD
140522COAU7238445970
2022-05-20
283720 N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Potassium Hexacyanoferrate (II) Trihydrate K4Fe (CN) 6.3H2O, CAS Number: 14459-95-1, Packing: 500g/bottle, pure chemicals used in laboratory, 100%new goods.;Potassium hexacyanoferrate (II) trihydrate K4Fe(CN)6.3H2O, CAS số:14459-95-1, đóng gói: 500g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
9017
KG
40
UNA
220
USD
180621COAU7232463620
2021-07-14
280920 N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Phosphoric acid H3PO4, CAS Number: 7664-38-2, Packing: 500ml / bottle, pure chemicals used in laboratories, 100% new products.;Phosphoric acid H3PO4, CAS số:7664-38-2, đóng gói: 500ml/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
9926
KG
1000
UNA
1990
USD
170622LCHCB22015990
2022-06-27
390410 N MINH AN VINYTHAI PUBLIC COMPANY LIMITED Raw plastic powder produces by polyvinyl chloride Siamvic 258RB (25kg/1 bag).;Bột nhựa nguyên sinh sản xuất theo công nghệ huyền phù Polyvinyl chloride siamvic 258RB (25KG/1 bao).Pvc suspension resin: Polyvinyl chloride siamvic 258RB, dùng để sx ống nhựa ngành nước .Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG NAM DINH VU
308448
KG
108
TNE
137700
USD
301121HKGCB21009075
2021-12-08
292420 N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD N.N-Dimethylformamide HCON (CH3) 2, CAS Number: 68-12-2, Packing: 500ml / bottle, pure chemicals used in laboratories, 100% new products.;N.N-dimethylformamide HCON(CH3)2, CAS số: 68-12-2, đóng gói: 500ml/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
8560
KG
300
UNA
537
USD
180122KMTCHKG4608987
2022-01-21
291422 N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Cyclohexanone CH2 (CH2) 4CO, CAS Number: 108-94-1, Packing: 500ml / bottle, pure chemicals used in laboratories, 100% new products.;Cyclohexanone CH2(CH2)4CO, CAS số: 108-94-1, đóng gói: 500ml/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8953
KG
800
UNA
2176
USD
160121JJCTCHPBYY120101
2021-01-25
284161 N MINH LIQUIDITY PARTNERS LIMITED Potassium permanganate Premium 99.3% min (KMnO4), Chemicals serves for dyeing textile industry, Packing: 50kg / barrel, New 100%. CAS No. 7722-64-7.;Premium Potassium permanganate 99.3%min (KMnO4), Hóa chất phục vụ cho ngành công nghiệp dệt nhuộm, Đóng gói: 50kg/thùng, Hàng mới 100%. CAS số: 7722-64-7.
CHINA
VIETNAM
TAICANG
DINH VU NAM HAI
47212
KG
44000
KGM
81400
USD
101121NAM4715926
2021-12-14
284019 N MINH BRENNTAG PTE LTD Neobor Borax Pentahydrate- NA2B4O7.5H2O. Packing: 25kg / bag, granular. Chemicals used for industrial wastewater treatment. New 100%. CAS: 12179-04-3. Manufacturer: U.s. Borax Inc. (THE USA).;Neobor borax pentahydrate- Na2B4O7.5H2O. Đóng gói: 25kg/bao, dạng hạt. Hóa chất dùng để xử lý nước thải công nghiệp. Hàng mới 100%. CAS: 12179-04-3. Nhà sản xuất: U.S. Borax Inc. (USA).
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG NAM DINH VU
40180
KG
39
TNE
21168
USD
210120KMTCHKG3810249
2020-01-31
283220 N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sodium pyrosulfite Na2S2O5 , CAS số: 7681-57-4,đóng gói: 500g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.;Sulphites; thiosulphates: Other sulphites;亚硫酸盐;硫代硫酸盐:其他亚硫酸盐
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
200
UNA
386
USD
151120KMTCHKG4101703
2020-11-18
282740 N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Potassium chloride KCl, CAS: 7447-40-7, Packing: 500g / bottle. Chemical reagent used in laboratories. New 100%;Potassium chloride KCl, CAS: 7447-40-7, đóng gói: 500g/chai. Hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
7111
KG
400
UNA
628
USD
180621COAU7232463620
2021-07-14
292159 N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Urea H2Nconh2, CAS Number: 57-13-6, Packing: 500g / bottle, Pure chemicals used in laboratories, 100% new products.;Urea H2NCONH2, CAS số:57-13-6, đóng gói: 500g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
9926
KG
300
UNA
384
USD
190721HASLK02210600061
2021-07-26
280800 N MINH BEEKEI CORP Nitric acid (HNO3 68%), 280kg / drum, liquid form (HNO3 68% and water component); CAS 7697-37-2; Chemicals used in plating industry, manufacturer: Huchems co., ltd. new 100%;ACID NITRIC (HNO3 68%), 280kg/drum, dạng lỏng (thành phần HNO3 68% và nước); CAS 7697-37-2; hóa chất dùng trong ngành xi mạ, Nhà sản xuất: HUCHEMS CO.,LTD. hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG DINH VU - HP
88448
KG
45
TNE
16352
USD
150422COAU7237892490
2022-04-20
290722 N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Hydroquinone C6H6O2, CAS Number: 123-31-9, Packaging: 250g/bottle, pure chemicals used in laboratory, 100%new goods.;Hydroquinone C6H6O2 , CAS số:123-31-9, đóng gói: 250g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
9800
KG
200
UNA
1280
USD
151120KMTCHKG4101703
2020-11-18
170200 N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sucrose C12H22O11, CAS: 57-50-1, Packing: 500g / bottle. Chemical reagent used in laboratories. New 100%;Sucrose C12H22O11, CAS: 57-50-1, đóng gói: 500g /chai. Hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
7111
KG
100
UNA
215
USD
061120COAU7227263290
2020-11-25
170200 N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sucrose C12H22O11, CAS: 57-50-1, Packing: 500g / bottle. Chemical reagent used in laboratories. New 100%;Sucrose C12H22O11, CAS:57-50-1, đóng gói: 500g/chai. Hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
PTSC DINH VU
9414
KG
200
UNA
430
USD
301121HKGCB21009075
2021-12-08
291530 N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Zinc Acetate Dihydrate ZN (CH3COO) .2H2O, CAS Number: 5970-45-6, Packing: 500g / bottle, pure chemicals used in laboratories, 100% new products.;Zinc acetate dihydrate Zn(CH3COO).2H2O, CAS số:5970-45-6, đóng gói: 500g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
8560
KG
100
UNA
247
USD
210120KMTCHKG3810249
2020-01-31
291813 N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Potassium Sodium tartrate tetrahydrate C4H4KNaO6.4H2O, CAS số: 6381-59-5,đóng gói: 500g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.;Carboxylic acids with additional oxygen function and their anhydrides, halides, peroxides and peroxyacids; their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Carboxylic acids with alcohol function but without other oxygen function, their anhydrides, halides, peroxides, peroxyacids and their derivatives: Salts and esters of tartaric acid;具有额外氧官能团的羧酸及其酸酐,卤化物,过氧化物和过氧酸;它们的卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:具有醇官能团但不具有其他氧官能团的羧酸,它们的酸酐,卤化物,过氧化物,过氧酸及其衍生物:酒石酸的盐和酯
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
100
UNA
352
USD
180122KMTCHKG4608987
2022-01-21
292144 N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Diphenylamine Sulfonic Acid Sodium Salt C12H10nna3s, CAS Number: 6152-67-6, Packing: 25g / bottle, pure chemicals used in laboratories, 100% new products.;Diphenylamine sulfonic acid sodium salt C12H10NNaO3S, CAS số: 6152-67-6, đóng gói: 25g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8953
KG
100
UNA
614
USD
180621DEHAM-HAM-SE-015257
2021-07-27
841989 N MINH MEMMERT GMBH CO KG Incubator. Model: IN110 (~ 80 degrees C, 230V voltage, capacity: 1400W). Laboratory equipment. Memmert manufactured. New 100%;Tủ ấm. Model: IN110 (~80 độ C, điện áp 230V, công suất: 1400W). Thiết bị dùng trong phòng thí nghiệm. Hãng Memmert sản xuất. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
3705
KG
6
PCE
7970
USD
112000006860519
2020-03-27
283010 N MINH PINGXIANG YONGHE IMP EXP CO LTD Sodium sulfide Na2S AR500gam/chai, hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%, sản xuất năm 2019;Sulphides; polysulphides, whether or not chemically defined: Sodium sulphides;硫化物;多硫化物,无论是否化学定义:硫化钠
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
120
UNA
204
USD
160121KMTCXGG1815705
2021-02-02
283010 N MINH RUISUNNY CHEMICAL CO LIMITED Sodium sulphide (sodium hydrosulfide), gold flake, formula Na2S, 60% min content. CAS code: 1313-82-2. Chemicals used in the plating industry, packaging: 25kg / bag, 100% new goods.;Sodium sulphide (Natri sulphua), dạng vảy vàng, công thức Na2S, hàm lượng 60%min. Mã CAS: 1313-82-2. Hóa chất công nghiệp dùng trong ngành mạ, đóng gói: 25kg/bao, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
22176
KG
22
TNE
8580
USD
091220COAU7228316160
2020-12-24
283010 N MINH TIANJIN TIANKAI CHEMICAL INDUSTRIES IMPORT EXPORT CORPORATION Sodium Sulphide 60% (sodium hydrosulfide), gold flake, formula Na2S, 60% min content. CAS code: 1313-82-2. Chemicals used in the plating industry, packaging: 25kg / bag, 100% new goods.;Sodium sulphide 60% (Natri sulphua), dạng vảy vàng, công thức Na2S, hàm lượng 60%min. Mã CAS: 1313-82-2. Hóa chất công nghiệp dùng trong ngành mạ, đóng gói: 25kg/bao, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
24192
KG
24
TNE
9288
USD
131220KMTCXGG1801211
2020-12-24
283010 N MINH RUISUNNYCHEMICALCO LIMITED Sodium sulphide (sodium hydrosulfide), gold flake, formula Na2S, 60% min content. CAS code: 1313-82-2. Chemicals used in the plating industry, packaging: 25kg / bag, 100% new goods.;Sodium sulphide (Natri sulphua), dạng vảy vàng, công thức Na2S, hàm lượng 60%min. Mã CAS: 1313-82-2. Hóa chất công nghiệp dùng trong ngành mạ, đóng gói: 25kg/bao, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
22176
KG
22
TNE
8800
USD
130522KMTCXGG2154533
2022-06-02
283010 N MINH TIANDELI CO LTD Sodium sulphide (sodium sulphua), yellow scales, Na2S formula, 60%min. Code CAS: 1313-82-2. Industrial chemicals used in plating and packaging industry: 25kg/bag, 100%new goods.;Sodium sulphide (Natri sulphua), dạng vảy vàng, công thức Na2S, hàm lượng 60%min. Mã CAS: 1313-82-2. Hóa chất công nghiệp dùng trong ngành mạ, đóng gói: 25kg/bao, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
44352
KG
44
TNE
28160
USD
140522COAU7238445970
2022-05-20
282010 N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Manganese dioxide MnO2, CAS number: 1313-13-9, Packaging: 250g/bottle, pure chemicals used in laboratory, 100%new goods.;Manganese dioxide MnO2, CAS số:1313-13-9, đóng gói: 250g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
9017
KG
400
UNA
904
USD
181120911398329
2020-11-24
271501 N NGUY?N GIA LIêN MINH PPG COATINGS MALAYSIA SDN BHD 491916 T Chassis black spray quality (box = 18L) - For the automotive industry - LM199S-122 / 18L - Brand 1K SB LIC- BLACK.Thanh underbody parts xylene (C8-H10) accounts for 10- <20%;Chất phun gầm màu đen (Hộp =18L) - Dùng cho ngành ô tô - LM199S-122/18L - Hiệu LIC- 1K SB UNDERBODY BLACK.Thành phần xylene (C8-H10) chiếm 10- <20%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
35097
KG
45
UNL
2862
USD