Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
061120TNHL201106VN1A
2020-11-12
540770 N MINH TRí SMILE FLY DRAGON INC 9 # & Woven fabrics of synthetic fibers, TL no more than 200g / m2 (87% NYLON 13% Polyurethane; W: 54 ''; 896Y);9#&Vải dệt thoi sợi tổng hợp, TL không quá 200g/m2 (87%NYLON 13%POLYURETHANE; W:54''; 896Y)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1720
KG
1124
MTK
4405
USD
112100015300602
2021-09-23
843352 TR?N MINH QUY CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesting machine (threshing machine (dam) rice), Leng Tong brand, 5T-78A sign, diesel engine, motor capacity from 2.2kw to 4KW, productivity 400kg / hour to 500kg / hour, new 100%;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Leng Tong ,ký hiệu 5T-78A,động cơ diesel,công suất động cơ từ 2,2kw đến 4Kw,năng suất 400kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
701
KG
6
PCE
435
USD
112100014147201
2021-07-24
843359 TR?N MINH QUY CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
640
KG
10
PCE
179
USD
7421844555
2021-09-01
540710 NG TY TNHH MINH TRí FLY DRAGON INC 11 # & 100% polyester artificial fiber woven fabric, TL no more than 200g / m2 (W: 58 ''; 22y);11#&Vải dệt thoi sợi nhân tạo 100% polyester, TL không quá 200g/m2 (W:58''; 22Y)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
14
KG
30
MTK
62
USD
301221CFKRHPH2112044
2022-01-07
392092 NG TY TNHH MINH TRí FLY DRAGON INC 90 # & plastic shoulder pads (Suffering from 3mm to 20mm) (6000Y);90#&Dây đệm vai bằng nhựa ( khổ từ 3mm đến 20mm) (6000Y)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
4743
KG
5486
MTR
60
USD
132200017552461
2022-05-26
520535 NG TY TNHH MINH TRí CONG TY TNHH DET MAY NGOC VIET N8#& white yarn 10/2 oE (100% cotton material, twist: 300x/m, packed from 1.8kg to 2.0kg/fruit, goods produced by Vietnam, 100% new);N8#&Sợi trắng 10/2 OE (100% chất liệu cotton, độ xoắn: 300x/m, đóng gói từ 1.8kg đến 2.0kg/quả, hàng do việt nam sản xuất, mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DET MAY NGOC VIET
CTY TNHH MINH TRI
4268
KG
490
KGM
1279
USD
132200017552461
2022-05-26
520535 NG TY TNHH MINH TRí CONG TY TNHH DET MAY NGOC VIET N8#& n8. White ne 20/2 CD (100% cotton material, twist: 410x/m, packed from 1.8kg to 2.0kg/fruit, goods produced by Vietnam, 100% new);N8#&N8. Sợi trắng Ne 20/2 CD (100% chất liệu cotton, độ xoắn: 410x/m, đóng gói từ 1.8kg đến 2.0kg/quả, hàng do việt nam sản xuất, mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DET MAY NGOC VIET
CTY TNHH MINH TRI
4268
KG
1596
KGM
7916
USD
132200017552461
2022-05-26
520535 NG TY TNHH MINH TRí CONG TY TNHH DET MAY NGOC VIET N8#& n8. White neo fibers 30/2 CD (100% cotton material, twist: 510 x/m, packed from 1.8kg to 2.0kg/fruit, goods produced by Vietnam, 100% new);N8#&N8. Sợi trắng Ne 30/2 CD (100% chất liệu cotton, độ xoắn: 510 x/m, đóng gói từ 1.8kg đến 2.0kg/quả, hàng do việt nam sản xuất, mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DET MAY NGOC VIET
CTY TNHH MINH TRI
4268
KG
1052
KGM
5670
USD
132200017552461
2022-05-26
520535 NG TY TNHH MINH TRí CONG TY TNHH DET MAY NGOC VIET N8#& white yarn 10/5 oE (100% cotton material, twist: 180x/m, packed: 18.82kg/bag, goods produced by Vietnam, 100% new;N8#&Sợi trắng 10/5 OE( 100% chất liệu cotton, độ xoắn: 180x/m, đóng gói: 18.82kg/bag, hàng do việt nam sản xuất, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DET MAY NGOC VIET
CTY TNHH MINH TRI
4268
KG
509
KGM
1329
USD
132200017552461
2022-05-26
520535 NG TY TNHH MINH TRí CONG TY TNHH DET MAY NGOC VIET N8#& white yarn 20/4 CD (100% cotton material, level: 320x/m, packed from 1.8kg to 2.0kg/fruit, goods produced by Vietnam, 100% new;N8#&Sợi trắng 20/4 CD (100% chất liệu cotton, độ xoán: 320x/m, đóng gói từ 1.8kg đến 2.0kg/quả, hàng do việt nam sản xuất, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DET MAY NGOC VIET
CTY TNHH MINH TRI
4268
KG
501
KGM
2485
USD
071021ESSAPUS21100336
2021-10-19
481850 NG TY TNHH MINH TRí FLY DRAGON INC 52 # & moisture-proof paper (lining shirt) (23x30cm);52#&Giấy chống ẩm(lót áo) (23X30CM)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
771
KG
43062
PCE
861
USD
250921HASLC01210904031
2021-09-29
843290 KHí N?NG NGHI?P TR?N MINH DONGGUAN YUYI TRADING CO LTD Oil barrel filter net, composite rice harvester, 4 xylang-turbo diesel engine, 50.8 kW. 100% new;Lưới lọc thùng dầu, bộ phận máy gặt lúa liên hợp, động cơ Diesel 4 xylanh-Turbo, 50.8 KW. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
25900
KG
100
PCE
12
USD
180122WFLQDTHCM220140210
2022-01-24
843340 KHí N?NG NGHI?P TR?N MINH WEIFANG RUNSHINE MACHINERY CO LTD RXYK0850 straw balers (including 1 sand axis with 70cm long and 2 wheels with accompanying rubber), used in agriculture. New 100%;Máy đóng kiện rơm RXYK0850 (bao gồm 1 trục cát đăng dài 70cm và 2 bánh xe bằng cao su đi kèm), sử dụng trong nông nghiệp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
19090
KG
40
SET
60400
USD
281221AASR011079B
2022-01-06
843340 KHí N?NG NGHI?P TR?N MINH WEIFANG RUNSHINE MACHINERY CO LTD JP-STAR 850 straw balers (including 1 70cm long sand axis and 2 wheels with accompanying rubber), used in agriculture. New 100%;Máy đóng kiện rơm JP-Star 850 (bao gồm 1 trục cát đăng dài 70cm và 2 bánh xe bằng cao su đi kèm), sử dụng trong nông nghiệp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
17800
KG
6
SET
23100
USD
160821CULVTAO2100283
2021-09-06
843340 KHí N?NG NGHI?P TR?N MINH WEIFANG RUNSHINE MACHINERY CO LTD JP-STAR 850 straw balers (including 1 sand axis of 70cm long and 2 wheels with accompanying rubber), used in agriculture. New 100%;Máy đóng kiện rơm JP-Star 850 (bao gồm 1 trục cát đăng dài 70cm và 2 bánh xe bằng cao su đi kèm), sử dụng trong nông nghiệp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
18516
KG
40
SET
154000
USD
070122COAU7235814100
2022-01-14
843340 KHí N?NG NGHI?P TR?N MINH WEIFANG RUNSHINE MACHINERY CO LTD RXYK0850 straw balers (including 1 sand axis with 70cm long and 2 wheels with accompanying rubber), used in agriculture. New 100%;Máy đóng kiện rơm RXYK0850 (bao gồm 1 trục cát đăng dài 70cm và 2 bánh xe bằng cao su đi kèm), sử dụng trong nông nghiệp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
21300
KG
34
SET
51340
USD
080522CULVNGB2214223
2022-06-01
843390 KHí N?NG NGHI?P TR?N MINH ZHEJIANG JIUYUN AUTO PARTS CO LTD Rubber crawler, steel core (Track) YG90*500mm, part of the complex rice harvester. 100%new. layerification of HS code according to CV 5487/TCHQ-TXNK, August 18, 2017;Bánh xích cao su, lõi thép (track) YG90*500mm, bộ phận của máy gặt lúa liên hợp. Mới 100%. Phân loại mã HS theo CV 5487/TCHQ-TXNK, 18.08.2017
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
13595
KG
95
PCE
9310
USD
290921AMIGF210479111A
2021-10-04
843391 KHí N?NG NGHI?P TR?N MINH CHANGZHOU DAHUA IMP AND EXP GROUP CORP LTD Chain slider, combination rice harvester, 4 xylang-turbo diesel engine, 50.8 kW. 100% new;Thanh trượt xích, bộ phận máy gặt đập lúa liên hợp, động cơ Diesel 4 xylanh-Turbo, 50.8 KW. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
25300
KG
330
PCE
871
USD
290921AMIGF210479111A
2021-10-04
843391 KHí N?NG NGHI?P TR?N MINH CHANGZHOU DAHUA IMP AND EXP GROUP CORP LTD Shooting rising cake dust, combination rice harvester, 4 xylang-turbo diesel engine, 50.8 kW. 100% new;Chụp bụi bánh tăng, bộ phận máy gặt đập lúa liên hợp, động cơ Diesel 4 xylanh-Turbo, 50.8 KW. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
25300
KG
2000
PCE
720
USD
011020ACI02009023
2020-11-05
200811 NG TY TNHH PHAN MINH TRí VNT IMEX INC Skippy Peanut Butter Peanut Butter, Creamy (1 case = 3 x 2 -48oz block) - (1 Events / 6 blocks x 48oz / block), new 100%.;Bơ lạc Skippy Peanut Butter, Creamy (1 case = 3 x 2 -48oz block) - (1 kiện/6 block x 48oz/block), mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
17562
KG
160
UNK
680
USD
230920ATZE20082
2020-11-12
150791 NG TY TNHH PHAN MINH TRí SC EXPORT CORP Vegetable Oil soya oil KS 2 / 3Q, (1 barrel / 2 bottles x 3 Q / bottle), a new 100%;Dầu nành KS Vegetable Oil 2/3Q, (1 thùng/2 chai x 3 Q/chai), mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
21708
KG
120
UNK
162
USD
011020ACI02009023
2020-11-05
330511 NG TY TNHH PHAN MINH TRí VNT IMEX INC H & S shampoo 2 in 1 Green Apple (1 case = 6 x 43.3 fl oz bottle) - (1 Events / 6 bottles x 43.3 oz / bottle), a new 100%.;Dầu gội H&S 2 in 1 Green Apple (1 case = 6 x 43.3 fl oz bottle) - (1 kiện/6 chai x 43.3 oz/chai), mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
17562
KG
40
UNK
440
USD
011020ACI02009023
2020-11-05
330511 NG TY TNHH PHAN MINH TRí VNT IMEX INC Advance Care shampoo Panthene Pro - V 5 in 1 Shampoo (1 case = 9 x 38.2 fl oz) (1 Events / 9 bottles x 38.2oz / bottle), a new 100%.;Dầu gội Panthene Advance Care Pro - V 5 in 1 Shampoo(1 case = 9 x 38.2 fl oz), (1 kiện/9 chai x 38.2oz/chai), mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
17562
KG
95
UNK
1173
USD
011020ACI02009023
2020-11-05
330511 NG TY TNHH PHAN MINH TRí VNT IMEX INC Advance Care conditioner Panthene Pro - V 5 in 1 Conditioner (1 case = 9 x 38.2 fl oz) (1 Events / 9 bottles x 38.2 oz / bottle), a new 100%.;Dầu xả Panthene Advance Care Pro - V 5 in 1 Conditioner (1 case = 9 x 38.2 fl oz), (1 kiện/9 chai x 38.2 oz/chai), mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
17562
KG
26
UNK
312
USD
011020ACI02009023
2020-11-05
330511 NG TY TNHH PHAN MINH TRí VNT IMEX INC H & S shampoo 2 in 1 Dry Scalp Care (1 case = 6 x 43.3 fl oz bottle) - (1 Events / 6 bottles x 43.3 oz / bottle), a new 100%.;Dầu gội H&S 2 in 1 Dry Scalp Care (1 case = 6 x 43.3 fl oz bottle) - (1 kiện/6 chai x 43.3 oz/chai), mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
17562
KG
85
UNK
935
USD
230920ATZE20082
2020-11-12
151500 NG TY TNHH PHAN MINH TRí SC EXPORT CORP Canola Oil Cooking Oil Flower reform KS 2.8 (1 barrel / 2 bottles x 2.8 liter / bottle), a new 100%;Dầu ăn hoa cải KS Canola Oil 2.8, (1 thùng/2 chai x 2.8 lít/chai), mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
21708
KG
120
UNK
162
USD
011020ACI02009023
2020-11-05
340221 NG TY TNHH PHAN MINH TRí VNT IMEX INC Ultra Clean Laundry Liquid KS (1 case = 2 x 5.73 litter bottle), (1 piece / 2 bottles x 5.73 litte / bottle), a new 100%;Nước giặt KS Ultra Clean Liquid (1 case = 2 x 5.73 litter bottle ), (1 kiện/2 chai x 5.73 litte/chai), mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
17562
KG
209
UNK
941
USD
230920ATZE20082
2020-11-12
340221 NG TY TNHH PHAN MINH TRí SC EXPORT CORP Pos Detergen KS cleaning member, (1 barrel / 1 box x 152 capsules / box), new 100%;Viên giặt KS Pos Detergen, (1 thùng/1 hộp x 152 viên/hộp), mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
21708
KG
595
UNK
1904
USD
230920ATZE20082
2020-11-12
340221 NG TY TNHH PHAN MINH TRí SC EXPORT CORP Exhaust cleaning paper BOUCE Sheet, (1 barrel / 2 x box 250 pieces / box), new 100%;Giấy giặt xả Bouce Sheet, (1 thùng/2 hộp x 250 miếng/hộp), mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
21708
KG
1223
UNK
1835
USD
200821293406242
2021-08-27
303550 TR?N TH? LY NINGBO SHENGJI IMPORT AND EXPORT CO LTD FRANG FRANG FRANCH (Sea fish, not in CITES, 100% new goods, Name Kh: Trachurus japonicus; NSX: April 04/2021, HSD: April 04/2023, size 6-8 children / kg);Cá nục gai nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục cites, Hàng mới 100%, tên kh: Trachurus japonicus; Nsx: Tháng 04/2021, Hsd: Tháng 04/2023, Size 6-8 Con/KG )
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
28890
KG
27000
KGM
29430
USD
201121ONEYSELBC9278600
2021-11-27
303550 TR?N TH? LY UP 102 TRADING CO LTD Frozen ainchair (sea fish, not in the cites, 100% new goods, Name Kh: trachurus japonicus; NSX: August 08/2021, HSD: August 08/2023, size 100-200 g);Cá nục gai nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục cites, Hàng mới 100%, tên kh: TRACHURUS JAPONICUS; Nsx: Tháng 08/2021, Hsd: Tháng 08/2023, Size 100-200 g )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
27900
KG
27000
KGM
27000
USD
201021NSSLBSHPC2101292
2021-10-29
030359 TR?N TH? LY DABO CO LTD Frozen raw fish (marine fish, not in the category CITES, 100% new goods, name: SCOMBEROMORUS Niphonius; NSX: January 1/2021, HSD: January 2023, size 700g up);Cá thu nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục cites, Hàng mới 100%, tên kh: Scomberomorus Niphonius; Nsx: Tháng 01/2021, Hsd: Tháng 01/2023, Size 700g UP )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG XANH VIP
14320
KG
8319
KGM
20798
USD
DE21000042
2021-01-15
811229 TR?N MINH GEBRUDER MARTIN GMBH CO KG Surgical Instruments: Handles for tongue crushed larynx chrome, 10cm long, 4cm wide Which: 19-392-00-02.Nsx: Gebrüder Martin Gmbh & CO.KG. New 100%;Dụng cụ phẫu thuật:Tay cầm cho lưỡi đè thanh quản bằng crom, dài 10cm,rộng 4cm .Mã:19-392-00-02.Nsx: Gebruder Martin Gmbh& Co.KG. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
246
KG
2
PCE
147
USD
210122EGLV 520100267846
2022-03-18
110819 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N AN MINH áNH MEELUNIE B V Windmill Bowmill peanut starch used as a food material shelf life in November / 2023, 100% new, manufacturer: MEELUNIE B.V, PACKING Brand: 25KG / BAO, NAME KH: PISUM sativum, the item is not in CITES;Tinh Bột Đậu Hà Lan Hiệu Windmill dùng làm nguyên liệu thực phẩm Hạn sử dụng tháng11/2023, mới 100%,Nhà sản xuất: Meelunie B.V, Qui cách đóng gói:25kg/Bao,tên KH: Pisum Sativum, hàng không thuộc cites
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG XANH VIP
72030
KG
70
TNE
49000
USD
200521HLCURTM210236732
2021-07-16
110819 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N AN MINH áNH MEELUNIE B V Windmill peanut starch used as a food material used in September 9, 2022, 100% new products, manufacturers: Meelunie B.V, Packing specifications: 25kg / bag;Tinh Bột Đậu Hà Lan Hiệu Windmill dùng làm nguyên liệu thực phẩm Hạn sử dụng tháng 09/2022, Hàng mới 100%, Nhà sản xuất: Meelunie B.V, Qui cách đóng gói : 25kg/Bao
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG HAI AN
108045
KG
105
TNE
57225
USD
180120YMLUI221001013
2020-02-12
690912 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??C MINH JINGMAO COMMERCIAL COMPANY LIMITED Bi nghiền cao nhôm (Kích thước: D=40mm; thành phần: Al2O3 >=92%; độ cứng 9Moh); NSX:Foshan Zhenghong Alumina Products Factory, dùng trong công nghiệp sản xuất thủy tinh lỏng, mới 100%;Ceramic wares for laboratory, chemical or other technical uses; ceramic troughs, tubs and similar receptacles of a kind used in agriculture; ceramic pots, jars and similar articles of a kind used for the conveyance or packing of goods: Ceramic wares for laboratory, chemical or other technical uses: Articles having a hardness equivalent to 9 or more on the Mohs scale;用于实验室,化学或其他技术用途的陶瓷制品;陶瓷槽,盆和类似的农业用的容器;用于货物运输或包装的陶瓷罐,罐子和类似物品:用于实验室,化学或其他技术用途的陶瓷制品:莫氏硬度等于或大于9的制品
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG XANH VIP
0
KG
5000
KGM
9000
USD
140521AUMELAS4705339
2021-07-14
850163 NG TY TNHH SMILE PVC T T EXPORT PTY LTD The alternating generator runs by used diesel used directly to serve production in works, brand-Cummins, Model-QSK19, capacity-650KVA, NSX 2013.;Máy phát điện xoay chiều chạy bằng Diesel đã qua sử dụng dùng phục vụ trực tiếp sản xuất trong công trình ,Hiệu-CUMMINS,Model-QSK19,Công suất-650kVA, NSX 2013.
UNITED STATES
VIETNAM
MELBOURNE - VI
CANG CAT LAI (HCM)
34020
KG
9
PCE
5400
USD
112100013831646
2021-07-12
070970 TR?N QUANG T?NH YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh chopped vegetables, plastic basket packaging, no brand, weight 8kg / basket.;Rau chân vịt tươi, Quy cách đóng gói Giỏ nhựa, không nhãn hiệu, trọng lượng 8Kg/Giỏ.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
15250
KG
2000
KGM
4800
USD
112000013326333
2020-12-24
070810 TR?N QUANG T?NH YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fruit fresh sweet peas, Packing plastic cart, no brand, weight 4kg / Basket;Quả đậu hà lan ngọt tươi, Quy cách đóng gói Giỏ nhựa, không nhãn hiệu, trọng lượng 4KG/Giỏ
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
18358
KG
2000
KGM
400
USD
291221HWHBL21122002
2022-01-12
401012 CTY TNHH TR?N T? SHANDONG SHUANGMA RUBBER CO LTD CONVEYOR BELT 10MPA (Conveyor Belt 10Mpa) - 650mm - EP100 X 5P x 4.0mm x 1.5mm - 100%;Băng tải bằng cao su lưu hoá dạng cuộn 10MPA (CONVEYOR BELT 10MPA) - Khổ 650mm - EP100 x 5P x 4.0mm x 1.5mm - mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
49790
KG
300
MTR
2748
USD
311221XMCLI2104485
2022-01-05
850211 T TR??NG MINH FUJIAN RUNDA POWER MACHINERY CO LTD AC generators, inner burning diezel engines, MDS-20S / B, C / S / B, C / S / 380V / 50Hz / 1PH / 18KW / 18KVA, with noise-proof shells, no source adapter, HSX: Fujian, 100% new;Tổ máy phát điện xoay chiều, động cơ diezel đốt trong, model MDS-20S/B, c/s: 220/380V/50Hz/1ph/18KW/18KVA, có vỏ chống ồn, không có bộ chuyển đổi nguồn, HSX: FUJIAN, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
13615
KG
1
SET
4973
USD
311221XMCLI2104485
2022-01-05
850212 T TR??NG MINH FUJIAN RUNDA POWER MACHINERY CO LTD AC generators, burning diezel engines, Benzel Power, Model CDS-110KT / B, C / S: 220 / 380V / 50Hz / 3PH / 80KW / 100KVA, with noise-proof shells, no adapter source, HSX: Fujian, 100% new;Tổ máy phát điện xoay chiều, động cơ diezel đốt trong, hiệu BENZEN POWER, model CDS-110KT/B, c/s: 220/380V/50Hz/3ph/80KW/100KVA, có vỏ chống ồn, không có bộ chuyển đổi nguồn, HSX: FUJIAN, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
13615
KG
2
SET
14150
USD
280621SZXS21060822
2021-07-06
850212 T TR??NG MINH FUJIAN RUNDA POWER MACHINERY CO LTD AC generators, burning diezel engines, Benzel Power, Model KDS-110T / B, C / S: 220V / 380V / 50Hz / 3PH / 88KW / 110KVA, with noise-proof shells, no adapter source, HSX: Fujian, 100% new;Tổ máy phát điện xoay chiều, động cơ diezel đốt trong, hiệu BENZEN POWER, model KDS-110T/B, c/s: 220V/380V/50Hz/3ph/88KW/110KVA, có vỏ chống ồn, không có bộ chuyển đổi nguồn, HSX: FUJIAN, mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG DINH VU - HP
11960
KG
1
PCE
4858
USD
120522KMTCOSA0447586
2022-06-02
720840 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N BìNH MINH TAMAKI SANGYO CO LTD Steel non-alloy sheet is rolled flat, not overcurrent, unprocessed or coated, embossed on the surface, 100%new, t/c jis G3101, Marks steelSS400, KT (2.3-22.0) MMX (914-1545) mmx (1829-4000) mm;Thép tấm không hợp kim được cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng,chưa phủ mạ hoặc tráng,có hình dập nổi trên bề mặt,mới 100%,t/c JIS G3101,mác thépSS400, kt (2.3-22.0)MMx(914-1545)MMx(1829-4000)MM
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
92287
KG
92241
KGM
70103
USD
271220TJHPH2002891
2021-01-12
950640 N T?N LIêN MINH TSS FORTUNE CO LTD Table tennis racket standard 729-verry 4+ workouts; New 100% Brand 729, NSX: TIANJIN 729 SPORTS;Vợt bóng bàn tiêu chuẩn tập luyện 729-VERRY 4+ ; mới 100% ;Thương hiệu 729, NSX: TIANJIN 729 SPORTS
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
4544
KG
300
PCE
300
USD
280322HMSE2203071
2022-04-22
950430 N THI?T B? VUI CH?I GI?I TRí V?N MINH GUANGZHOU YUANJUN IMP EXP CO LTD Electronic motorcycle racing game machine PF-17. Capacity: 220V, 50Hz/300W. KT: 1100*1850*2050mm. NSX: Huangyue Technology. 100%new.;Máy trò chơi điện tử đua xe mô tô loại PF-17. Công suất: 220V, 50Hz/300W. KT:1100*1850*2050mm. NSX:Huangyue Technology. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
5480
KG
1
PCE
1200
USD
280322HMSE2203071
2022-04-22
950430 N THI?T B? VUI CH?I GI?I TRí V?N MINH GUANGZHOU YUANJUN IMP EXP CO LTD Electronic shooter machine PF-06 type. Capacity: 220V, 50Hz/300W. KT: 900*1170*1750mm. NSX: Playfun Games CO., Limited. 100%new.;Máy trò chơi điện tử bắn súng loại PF-06. Công suất: 220V, 50Hz/300W. KT:900*1170*1750mm. NSX:PLAYFUN GAMES CO., LIMITED. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
5480
KG
1
PCE
1160
USD
280322HMSE2203071
2022-04-22
950430 N THI?T B? VUI CH?I GI?I TRí V?N MINH GUANGZHOU YUANJUN IMP EXP CO LTD Electronic gaming machine PF-22 type. Capacity: 220V, 50Hz/200W. KT: 720*750*1310mm. NSX: Huangyue Technology. 100%new.;Máy trò chơi điện tử đập thú loại PF-22. Công suất: 220V, 50Hz/200W. KT:720*750*1310mm. NSX:Huangyue Technology. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
5480
KG
1
PCE
369
USD
280322HMSE2203071
2022-04-22
950430 N THI?T B? VUI CH?I GI?I TRí V?N MINH GUANGZHOU YUANJUN IMP EXP CO LTD Machine Machine Interactive Screen with PF-14 partitions. Capacity: 220V, 50Hz/400W. KT: 1500*2050*2250mm. NSX: Huangyue Technology. 100%new.;Máy trò chơi điện tử tương tác màn hình có vách ngăn loại PF-14. Công suất: 220V, 50Hz/400W. KT:1500*2050*2250mm. NSX:Huangyue Technology. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
5480
KG
1
PCE
1900
USD
150122WSDS2201113
2022-01-24
950890 N THI?T B? VUI CH?I GI?I TRí V?N MINH WENZHOU JINGQI PLAY TOYS CO LTD Indoor interlocking game equipment for children KT: 18 x15 x 3m, located in entertainment area. Plastic, Foam, foam. Theming to remove the signal: Jingqi, 100% new, manufacturer Wenzhou Jingqi Play Toys Co., Ltd;Thiết bị trò chơi liên hoàn trong nhà dành cho trẻ em kt:18 x15 x 3m,đặt ở khu vui chơi giải trí. Bằng nhựa, mút, xốp.Hàng tháo rời Hiệu: JINGQI, mới 100%, hãng sx WENZHOU JINGQI PLAY TOYS CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
4630
KG
1
SET
22858
USD
011221SHCY2111064L
2021-12-14
901600 N MINH OHAUS INDOCHINA LIMITED Electronic scales, Model: PX224 / E, up to 220g, accuracy of 0.0001G. Ohaus produced. Equipment used in the laboratory. New 100%;Cân điện tử, model: PX224/E, cân tối đa 220g, độ chính xác 0.0001g. Hãng Ohaus sản xuất. Thiết bị sử dụng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
842
KG
5
PCE
2525
USD
210120KMTCHKG3810249
2020-01-31
291211 N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Formaldehyde Solution HCHO , CAS số: 50-00-0,đóng gói: 500ml/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.;Aldehydes, whether or not with other oxygen function; cyclic polymers of aldehydes; paraformaldehyde: Acyclic aldehydes without other oxygen function: Methanal (formaldehyde): Formalin;醛类,不管是否与其他氧气功能;醛类的环状聚合物;多聚甲醛:无其他氧气功能的无环醛:Methanal(甲醛):福尔马林
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4000
UNA
3440
USD
210320GRSE2003064
2020-03-24
282810 N MINH WUHAN RUI SUNNY CHEMICAL CO LTD CALCIUM HYPOCHLORITE 70%MIN , công thức: Ca(ClO)2. Dạng bột. Đóng gói: 40kg/thùng. Hóa chất dùng trong ngành xử lý nước công nghiệp. Hàng mới 100%..CAS số: 7778-54-3.;Hypochlorites; commercial calcium hypochlorite; chlorites; hypobromites: Commercial calcium hypochlorite and other calcium hypochlorites;次氯酸盐;商业次氯酸钙;亚氯酸盐;次溴酸盐:商用次氯酸钙和其他次氯酸钙
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
0
KG
22
TNE
21708
USD
160121KMTCHKG4177871
2021-01-18
283510 N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sodium hypophosphite monohydrate NaH2PO2.H2O, CAS: 10039-56-2, Packing: 500g / bottle, chemical reagent used in laboratories, a New 100%;Sodium hypophosphite monohydrate NaH2PO2.H2O, CAS: 10039-56-2, đóng gói: 500g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
8542
KG
60
UNA
173
USD
090921COAU7233827140
2021-09-27
291711 N MINH RAINBOW CHEMICAL INDUSTRY LIMITED Oxalic acid 99.6% min-c2h2o4.2h2o, solid form. Packing: 25kg / bag. Chemicals used in plating industries, 100% new products. CAS Number: 6153-56-6.;OXALIC ACID 99.6%MIN- C2H2O4.2H2O, Dạng rắn. Đóng gói: 25kg/bao. Hóa chất dùng trong nghành xi mạ, hàng mới 100%. CAS số: 6153-56-6.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
25100
KG
25
TNE
18875
USD
010721COAU7232633500
2021-07-20
291711 N MINH MUDANJIANG FENGDA CHEMICALS IMPORT AND EXPORT CORPORATION Oxalic acid 99.6% min-c2h2o4.2h2o, solid form. Packing: 25kg / bag. Chemicals used in plating industries, 100% new products. CAS Number: 6153-56-6.;OXALIC ACID 99.6%MIN- C2H2O4.2H2O, Dạng rắn. Đóng gói: 25kg/bao. Hóa chất dùng trong nghành xi mạ, hàng mới 100%. CAS số: 6153-56-6.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
25100
KG
25
TNE
15325
USD
61021213647790
2021-10-18
291711 N MINH ANHUI DONGFENG CHEMICAL CO LTD Oxalic acid 99.6% min-c2h2o4.2h2o, solid form. Packing: 25kg / bag. Chemicals used in plating industries, 100% new products. CAS Number: 6153-56-6.;OXALIC ACID 99.6%MIN- C2H2O4.2H2O, Dạng rắn. Đóng gói: 25kg/bao. Hóa chất dùng trong nghành xi mạ, hàng mới 100%. CAS số: 6153-56-6.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
24598
KG
25
TNE
18130
USD
71221214818806
2021-12-13
291711 N MINH ANHUI DONGFENG CHEMICAL CO LTD Oxalic acid 99.6% min-c2h2o4.2h2o, solid form. Packing: 25kg / bag. Chemicals used in plating industries, 100% new products. CAS Number: 6153-56-6.;OXALIC ACID 99.6%MIN- C2H2O4.2H2O, Dạng rắn. Đóng gói: 25kg/bao. Hóa chất dùng trong nghành xi mạ, hàng mới 100%. CAS số: 6153-56-6.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
24598
KG
25
TNE
25358
USD
140522COAU7238445970
2022-05-20
283720 N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Potassium Hexacyanoferrate (II) Trihydrate K4Fe (CN) 6.3H2O, CAS Number: 14459-95-1, Packing: 500g/bottle, pure chemicals used in laboratory, 100%new goods.;Potassium hexacyanoferrate (II) trihydrate K4Fe(CN)6.3H2O, CAS số:14459-95-1, đóng gói: 500g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
9017
KG
40
UNA
220
USD
180621COAU7232463620
2021-07-14
280920 N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Phosphoric acid H3PO4, CAS Number: 7664-38-2, Packing: 500ml / bottle, pure chemicals used in laboratories, 100% new products.;Phosphoric acid H3PO4, CAS số:7664-38-2, đóng gói: 500ml/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
9926
KG
1000
UNA
1990
USD
170622LCHCB22015990
2022-06-27
390410 N MINH AN VINYTHAI PUBLIC COMPANY LIMITED Raw plastic powder produces by polyvinyl chloride Siamvic 258RB (25kg/1 bag).;Bột nhựa nguyên sinh sản xuất theo công nghệ huyền phù Polyvinyl chloride siamvic 258RB (25KG/1 bao).Pvc suspension resin: Polyvinyl chloride siamvic 258RB, dùng để sx ống nhựa ngành nước .Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG NAM DINH VU
308448
KG
108
TNE
137700
USD
301121HKGCB21009075
2021-12-08
292420 N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD N.N-Dimethylformamide HCON (CH3) 2, CAS Number: 68-12-2, Packing: 500ml / bottle, pure chemicals used in laboratories, 100% new products.;N.N-dimethylformamide HCON(CH3)2, CAS số: 68-12-2, đóng gói: 500ml/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
8560
KG
300
UNA
537
USD
180122KMTCHKG4608987
2022-01-21
291422 N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Cyclohexanone CH2 (CH2) 4CO, CAS Number: 108-94-1, Packing: 500ml / bottle, pure chemicals used in laboratories, 100% new products.;Cyclohexanone CH2(CH2)4CO, CAS số: 108-94-1, đóng gói: 500ml/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8953
KG
800
UNA
2176
USD
160121JJCTCHPBYY120101
2021-01-25
284161 N MINH LIQUIDITY PARTNERS LIMITED Potassium permanganate Premium 99.3% min (KMnO4), Chemicals serves for dyeing textile industry, Packing: 50kg / barrel, New 100%. CAS No. 7722-64-7.;Premium Potassium permanganate 99.3%min (KMnO4), Hóa chất phục vụ cho ngành công nghiệp dệt nhuộm, Đóng gói: 50kg/thùng, Hàng mới 100%. CAS số: 7722-64-7.
CHINA
VIETNAM
TAICANG
DINH VU NAM HAI
47212
KG
44000
KGM
81400
USD
101121NAM4715926
2021-12-14
284019 N MINH BRENNTAG PTE LTD Neobor Borax Pentahydrate- NA2B4O7.5H2O. Packing: 25kg / bag, granular. Chemicals used for industrial wastewater treatment. New 100%. CAS: 12179-04-3. Manufacturer: U.s. Borax Inc. (THE USA).;Neobor borax pentahydrate- Na2B4O7.5H2O. Đóng gói: 25kg/bao, dạng hạt. Hóa chất dùng để xử lý nước thải công nghiệp. Hàng mới 100%. CAS: 12179-04-3. Nhà sản xuất: U.S. Borax Inc. (USA).
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG NAM DINH VU
40180
KG
39
TNE
21168
USD
210120KMTCHKG3810249
2020-01-31
283220 N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sodium pyrosulfite Na2S2O5 , CAS số: 7681-57-4,đóng gói: 500g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.;Sulphites; thiosulphates: Other sulphites;亚硫酸盐;硫代硫酸盐:其他亚硫酸盐
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
200
UNA
386
USD
151120KMTCHKG4101703
2020-11-18
282740 N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Potassium chloride KCl, CAS: 7447-40-7, Packing: 500g / bottle. Chemical reagent used in laboratories. New 100%;Potassium chloride KCl, CAS: 7447-40-7, đóng gói: 500g/chai. Hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
7111
KG
400
UNA
628
USD
180621COAU7232463620
2021-07-14
292159 N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Urea H2Nconh2, CAS Number: 57-13-6, Packing: 500g / bottle, Pure chemicals used in laboratories, 100% new products.;Urea H2NCONH2, CAS số:57-13-6, đóng gói: 500g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
9926
KG
300
UNA
384
USD
190721HASLK02210600061
2021-07-26
280800 N MINH BEEKEI CORP Nitric acid (HNO3 68%), 280kg / drum, liquid form (HNO3 68% and water component); CAS 7697-37-2; Chemicals used in plating industry, manufacturer: Huchems co., ltd. new 100%;ACID NITRIC (HNO3 68%), 280kg/drum, dạng lỏng (thành phần HNO3 68% và nước); CAS 7697-37-2; hóa chất dùng trong ngành xi mạ, Nhà sản xuất: HUCHEMS CO.,LTD. hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG DINH VU - HP
88448
KG
45
TNE
16352
USD
150422COAU7237892490
2022-04-20
290722 N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Hydroquinone C6H6O2, CAS Number: 123-31-9, Packaging: 250g/bottle, pure chemicals used in laboratory, 100%new goods.;Hydroquinone C6H6O2 , CAS số:123-31-9, đóng gói: 250g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
9800
KG
200
UNA
1280
USD
151120KMTCHKG4101703
2020-11-18
170200 N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sucrose C12H22O11, CAS: 57-50-1, Packing: 500g / bottle. Chemical reagent used in laboratories. New 100%;Sucrose C12H22O11, CAS: 57-50-1, đóng gói: 500g /chai. Hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
7111
KG
100
UNA
215
USD
061120COAU7227263290
2020-11-25
170200 N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sucrose C12H22O11, CAS: 57-50-1, Packing: 500g / bottle. Chemical reagent used in laboratories. New 100%;Sucrose C12H22O11, CAS:57-50-1, đóng gói: 500g/chai. Hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
PTSC DINH VU
9414
KG
200
UNA
430
USD
301121HKGCB21009075
2021-12-08
291530 N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Zinc Acetate Dihydrate ZN (CH3COO) .2H2O, CAS Number: 5970-45-6, Packing: 500g / bottle, pure chemicals used in laboratories, 100% new products.;Zinc acetate dihydrate Zn(CH3COO).2H2O, CAS số:5970-45-6, đóng gói: 500g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
8560
KG
100
UNA
247
USD
210120KMTCHKG3810249
2020-01-31
291813 N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Potassium Sodium tartrate tetrahydrate C4H4KNaO6.4H2O, CAS số: 6381-59-5,đóng gói: 500g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.;Carboxylic acids with additional oxygen function and their anhydrides, halides, peroxides and peroxyacids; their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Carboxylic acids with alcohol function but without other oxygen function, their anhydrides, halides, peroxides, peroxyacids and their derivatives: Salts and esters of tartaric acid;具有额外氧官能团的羧酸及其酸酐,卤化物,过氧化物和过氧酸;它们的卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:具有醇官能团但不具有其他氧官能团的羧酸,它们的酸酐,卤化物,过氧化物,过氧酸及其衍生物:酒石酸的盐和酯
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
100
UNA
352
USD
180122KMTCHKG4608987
2022-01-21
292144 N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Diphenylamine Sulfonic Acid Sodium Salt C12H10nna3s, CAS Number: 6152-67-6, Packing: 25g / bottle, pure chemicals used in laboratories, 100% new products.;Diphenylamine sulfonic acid sodium salt C12H10NNaO3S, CAS số: 6152-67-6, đóng gói: 25g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8953
KG
100
UNA
614
USD
180621DEHAM-HAM-SE-015257
2021-07-27
841989 N MINH MEMMERT GMBH CO KG Incubator. Model: IN110 (~ 80 degrees C, 230V voltage, capacity: 1400W). Laboratory equipment. Memmert manufactured. New 100%;Tủ ấm. Model: IN110 (~80 độ C, điện áp 230V, công suất: 1400W). Thiết bị dùng trong phòng thí nghiệm. Hãng Memmert sản xuất. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
3705
KG
6
PCE
7970
USD
112000006860519
2020-03-27
283010 N MINH PINGXIANG YONGHE IMP EXP CO LTD Sodium sulfide Na2S AR500gam/chai, hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%, sản xuất năm 2019;Sulphides; polysulphides, whether or not chemically defined: Sodium sulphides;硫化物;多硫化物,无论是否化学定义:硫化钠
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
120
UNA
204
USD
160121KMTCXGG1815705
2021-02-02
283010 N MINH RUISUNNY CHEMICAL CO LIMITED Sodium sulphide (sodium hydrosulfide), gold flake, formula Na2S, 60% min content. CAS code: 1313-82-2. Chemicals used in the plating industry, packaging: 25kg / bag, 100% new goods.;Sodium sulphide (Natri sulphua), dạng vảy vàng, công thức Na2S, hàm lượng 60%min. Mã CAS: 1313-82-2. Hóa chất công nghiệp dùng trong ngành mạ, đóng gói: 25kg/bao, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
22176
KG
22
TNE
8580
USD
091220COAU7228316160
2020-12-24
283010 N MINH TIANJIN TIANKAI CHEMICAL INDUSTRIES IMPORT EXPORT CORPORATION Sodium Sulphide 60% (sodium hydrosulfide), gold flake, formula Na2S, 60% min content. CAS code: 1313-82-2. Chemicals used in the plating industry, packaging: 25kg / bag, 100% new goods.;Sodium sulphide 60% (Natri sulphua), dạng vảy vàng, công thức Na2S, hàm lượng 60%min. Mã CAS: 1313-82-2. Hóa chất công nghiệp dùng trong ngành mạ, đóng gói: 25kg/bao, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
24192
KG
24
TNE
9288
USD
131220KMTCXGG1801211
2020-12-24
283010 N MINH RUISUNNYCHEMICALCO LIMITED Sodium sulphide (sodium hydrosulfide), gold flake, formula Na2S, 60% min content. CAS code: 1313-82-2. Chemicals used in the plating industry, packaging: 25kg / bag, 100% new goods.;Sodium sulphide (Natri sulphua), dạng vảy vàng, công thức Na2S, hàm lượng 60%min. Mã CAS: 1313-82-2. Hóa chất công nghiệp dùng trong ngành mạ, đóng gói: 25kg/bao, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
22176
KG
22
TNE
8800
USD
130522KMTCXGG2154533
2022-06-02
283010 N MINH TIANDELI CO LTD Sodium sulphide (sodium sulphua), yellow scales, Na2S formula, 60%min. Code CAS: 1313-82-2. Industrial chemicals used in plating and packaging industry: 25kg/bag, 100%new goods.;Sodium sulphide (Natri sulphua), dạng vảy vàng, công thức Na2S, hàm lượng 60%min. Mã CAS: 1313-82-2. Hóa chất công nghiệp dùng trong ngành mạ, đóng gói: 25kg/bao, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
44352
KG
44
TNE
28160
USD