Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100015300602
2021-09-23
843352 N MINH QUY CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesting machine (threshing machine (dam) rice), Leng Tong brand, 5T-78A sign, diesel engine, motor capacity from 2.2kw to 4KW, productivity 400kg / hour to 500kg / hour, new 100%;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Leng Tong ,ký hiệu 5T-78A,động cơ diesel,công suất động cơ từ 2,2kw đến 4Kw,năng suất 400kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
701
KG
6
PCE
435
USD
112100014147201
2021-07-24
843359 N MINH QUY CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
640
KG
10
PCE
179
USD
111121112100016000000
2021-11-25
301920 NG TY TNHH TH?Y S?N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Japanese japanese fish live (scientific name: Anguilla Japonica). Size: 0.8 - 2.5 kg / head, (freshwater fish). Use as food;cá chình nhật bản sống ( tên khoa học: Anguilla japonica). Kích thước: 0,8 - 2,5 kg/con, (cá nước ngọt). Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5600
KG
4000
KGM
43764
USD
171121112100016000000
2021-11-24
301920 NG TY TNHH TH?Y S?N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Japanese japanese fish live (scientific name: Anguilla Japonica). Size: 0.8 - 2.5 kg / head, (freshwater fish). Use as food;cá chình nhật bản sống ( tên khoa học: Anguilla japonica). Kích thước: 0,8 - 2,5 kg/con, (cá nước ngọt). Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6450
KG
3000
KGM
32354
USD
171121112100016000000
2021-11-24
106200 NG TY TNHH TH?Y S?N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Three three smooth live (scientific name: trionyx sinensis). Size: 0.5 - 8 kg / child. Use as food;Ba ba trơn sống ( tên khoa học: Trionyx sinensis). Kích thước: 0,5 - 8 kg/con. Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6450
KG
2000
KGM
25008
USD
70522112200016900000
2022-05-24
030192 NG TY TNHH TH?Y S?N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Japanese eels live (scientific name: Anguilla japonica). Size: 0.8 - 2.5 kg/fish, (freshwater fish). Food;cá chình nhật bản sống ( tên khoa học: Anguilla japonica). Kích thước: 0,8 - 2,5 kg/con, (cá nước ngọt). Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
10650
KG
1800
KGM
20235
USD
1.30522112200017E+20
2022-05-30
030192 NG TY TNHH TH?Y S?N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Japanese eels live (scientific name: Anguilla japonica). Size: 0.8 - 2.5 kg/fish, (freshwater fish). Food;cá chình nhật bản sống ( tên khoa học: Anguilla japonica). Kích thước: 0,8 - 2,5 kg/con, (cá nước ngọt). Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
9700
KG
2600
KGM
25332
USD
1.70522112200017E+20
2022-05-28
030192 NG TY TNHH TH?Y S?N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Japanese eels live (scientific name: Anguilla japonica). Size: 0.8 - 2.5 kg/fish, (freshwater fish). Food;cá chình nhật bản sống ( tên khoa học: Anguilla japonica). Kích thước: 0,8 - 2,5 kg/con, (cá nước ngọt). Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12180
KG
4290
KGM
39868
USD
70522112200016900000
2022-05-24
010620 NG TY TNHH TH?Y S?N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Turtles live smoothly (scientific name: trionyx sinensis). Size: 0.5 - 8 kg/head. Food;Ba ba trơn sống ( tên khoa học: Trionyx sinensis). Kích thước: 0,5 - 8 kg/con. Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
10650
KG
6000
KGM
85438
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-18
010620 NG TY TNHH TH?Y S?N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Three three smooth live (scientific name: trionyx sinensis). Size: 0.5 - 8 kg / child. Use as food;Ba ba trơn sống ( tên khoa học: Trionyx sinensis). Kích thước: 0,5 - 8 kg/con. Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5400
KG
4800
KGM
59953
USD
1.30522112200017E+20
2022-05-30
010620 NG TY TNHH TH?Y S?N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Turtles live smoothly (scientific name: trionyx sinensis). Size: 0.5 - 8 kg/head. Food;Ba ba trơn sống ( tên khoa học: Trionyx sinensis). Kích thước: 0,5 - 8 kg/con. Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
9700
KG
4000
KGM
32976
USD
1.70522112200017E+20
2022-05-28
010620 NG TY TNHH TH?Y S?N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Turtles live smoothly (scientific name: trionyx sinensis). Size: 0.5 - 8 kg/head. Food;Ba ba trơn sống ( tên khoa học: Trionyx sinensis). Kích thước: 0,5 - 8 kg/con. Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12180
KG
3200
KGM
28779
USD
260422022CA05416
2022-05-25
051191 N AN MINH TH?C HUNG LING INTERNATIONAL LTD Artemia eggs are used as aquatic feed: Brine Shrimp Eggs- Petrel Brand (425grs/can, 12cans/cartons). Manufacturer: Ocean Star International USA;Trứng artemia dùng làm thức ăn thuỷ sản: Brine Shrimp Eggs- Petrel Brand (425grs/can,12cans/cartons). Nhà sản xuất: Ocean Star International USA
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
9075
KG
3111
KGM
242658
USD
260422022CA05416
2022-05-25
051191 N AN MINH TH?C HUNG LING INTERNATIONAL LTD Artemia eggs are used as aquatic feed: Brine Shrimp Eggs-Century Brand (425GRS/Can, 12Cans/Carton). Manufacturer: Ocean Star International USA;Trứng artemia dùng làm thức ăn thuỷ sản: Brine Shrimp Eggs- Century Brand (425grs/can,12cans/carton). Nhà sản xuất: Ocean Star International USA
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
9075
KG
2142
KGM
171360
USD
132100016100718
2021-10-27
550810 N MAY MINH ANH TH? XU?N SHINWON CORPORATION 6 # & sewing Threads (1015 roll x 5000m);6#&Chỉ may các loại (1015 Cuộn x 5000M)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HANSUNG HARAM VIET NAM
CTY CP MAY MINH ANH THO XUAN
2738
KG
5075000
MTR
660
USD
200422HENHP42ME004
2022-06-15
870410 NG TY TNHH 1 THàNH VIêN TU?N MINH MARUBENI CORPORATION Self-pouring trucks, brand: Komatsu, Model: HD785-7, frame number: KMTHD023CND033895, engine number: 12V140513758, SX in 2022, running Diezel engine. 100%new. Removable synchronous parts accompanying;Ô tô tải tự đổ, hiệu: KOMATSU, Model:HD785-7, số khung: KMTHD023CND033895, Số động cơ:12V140513758, SX năm 2022,chạy động cơ Diezel. Mới 100%. Phụ tùng đồng bộ tháo rời đi kèm
JAPAN
VIETNAM
HITACHINAKA - IBARAK
CANG CHUA VE (HP)
218682
KG
1
PCE
529615
USD
200422HENHP42ME004
2022-06-15
870410 NG TY TNHH 1 THàNH VIêN TU?N MINH MARUBENI CORPORATION Self-pouring trucks, brand: Komatsu, Model: HD785-7, Frame number: KMTHD023PND033897, Motor Number: 12V140513765, SX 2022, Run Diezel engine. 100%new;Ô tô tải tự đổ , hiệu: KOMATSU, Model:HD785-7, số khung: KMTHD023PND033897, Số dộng cơ: 12V140513765, SX năm 2022, chạy động cơ Diezel. Mới 100%.Phụ tùng đồng bộ tháo rời đi kèm
JAPAN
VIETNAM
HITACHINAKA - IBARAK
CANG CHUA VE (HP)
218682
KG
1
PCE
529615
USD
200422HENHP42ME003
2022-06-15
870410 NG TY TNHH 1 THàNH VIêN TU?N MINH MARUBENI CORPORATION Self-pouring trucks, brand: Komatsu, Model: HD785-7, frame number: KMTHD023LND033889, engine number: 12V140513749, SX 2022, running Diezel engine. 100%new. Removable synchronous parts accompanying;Ô tô tải tự đổ , hiệu: KOMATSU, Model:HD785-7, số khung: KMTHD023LND033889, Số động cơ: 12V140513749, SX năm 2022, chạy động cơ Diezel. Mới 100%. phụ tùng đồng bộ tháo rời đi kèm
JAPAN
VIETNAM
HITACHINAKA - IBARAK
CANG CHUA VE (HP)
218682
KG
1
PCE
529615
USD
200422HENHP42ME003
2022-06-15
870410 NG TY TNHH 1 THàNH VIêN TU?N MINH MARUBENI CORPORATION Self-pouring trucks, brand: Komatsu, Model: HD785-7, frame number: KMTHD023end033877, engine number: 12V140513729, SX in 2022, running Diezel engine. 100%new. Removable synchronous parts accompanying;Ô tô tải tự đổ , hiệu: KOMATSU, Model:HD785-7, số khung: KMTHD023END033877, Số động cơ:12V140513729, SX năm 2022, chạy động cơ Diezel. Mới 100%. phụ tùng đồng bộ tháo rời đi kèm
JAPAN
VIETNAM
HITACHINAKA - IBARAK
CANG CHUA VE (HP)
218682
KG
1
PCE
529615
USD
132100015519241
2021-10-04
600644 N MAY MINH ANH TH? XU?N SHINWON CORPORATION 26 # & 60% cotton 40% recycle poly (printed knitted fabric, weight: 180g / m2, size 68/70 ");26#&Vải 60% Cotton 40% Recycle Poly ( Vải dệt kim đã in, Trọng lượng : 180G/M2, Khổ 68/70")
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SEWANG VINA
CTY CP MAY MINH ANH THO XUAN
19357
KG
24180
YRD
84872
USD
132100013681718
2021-07-08
600644 N MAY MINH ANH TH? XU?N SHINWON CORPORATION 26 # & 60% cotton 40% cotton recycle poly (knitted fabric has printed weight 180g / m2, size 68/70 ");26#&Vải 60% Cotton 40% Recycle Poly (Vải dệt kim đã in trọng lượng 180G/M2, Khổ 68/70")
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SEWANG VINA
CONG TY CP MAY MINH ANH THO XUAN
13080
KG
9391
YRD
21036
USD
132100016372771
2021-11-06
560410 N MAY MINH ANH TH? XU?N HANSAE CO LTD 10 # & Elastic rubber (rubber material);10#&Chun các loại (Chất liệu cao su)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KNB CSS VINA
CTY CP MAY MINH ANH THO XUAN
3767
KG
74834
YRD
7259
USD
291221UFL202112048
2022-01-07
020443 N TH?Y S?N MINH KHUê SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED Frozen non-bone house sheep (Scientific name: Ovis Aries, the item is not in CITES List by Official Letter 296 / TB-NTVN-HTQT of Vietnam CITES Management Authority);Thịt cừu nhà nuôi không xương đông lạnh (tên khoa học:Ovis aries,hàng không thuộc danh mục cites theo Công văn 296/TB-CTVN-HTQT của Cơ quan Quản lý CITES Việt Nam)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI AN
23538
KG
23500
KGM
47000
USD
291221UFL202112047
2022-01-07
020443 N TH?Y S?N MINH KHUê SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED Frozen non-bone house sheep (Scientific name: Ovis Aries, the item is not in CITES List by Official Letter 296 / TB-NTVN-HTQT of Vietnam CITES Management Authority);Thịt cừu nhà nuôi không xương đông lạnh (tên khoa học:Ovis aries,hàng không thuộc danh mục cites theo Công văn 296/TB-CTVN-HTQT của Cơ quan Quản lý CITES Việt Nam)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI AN
24547
KG
24500
KGM
49000
USD
291221UFL202112049
2022-01-07
020443 N TH?Y S?N MINH KHUê SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED Frozen non-bone house sheep (Scientific name: Ovis Aries, the item is not in CITES List by Official Letter 296 / TB-NTVN-HTQT of Vietnam CITES Management Authority);Thịt cừu nhà nuôi không xương đông lạnh (tên khoa học:Ovis aries,hàng không thuộc danh mục cites theo Công văn 296/TB-CTVN-HTQT của Cơ quan Quản lý CITES Việt Nam)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI AN
24763
KG
24700
KGM
49400
USD
161121ONEYXMNBE8278700
2021-11-30
307431 NG TY TNHH TH?Y S?N SONG MINH FUJIAN MING XING FROZEN FOOD CO LTD Beard of unprocessed frozen squid, 16-22cm / pcs, 6-10 pcs / barrel, 10kg / barrel x 2080 barrels. NSX: Fujian Ming Xing Frozen Food CO., LTD. Loligo scientific name. the item is not Leather to CITES category;Râu mực ống đông lạnh chưa sơ chế, loại 16-22cm/chiếc, 6-10 chiếc/thùng , 10kg/thùng x 2080 thùng. NSX : FUJIAN MING XING FROZEN FOOD CO.,LTD. Tên khoa học Loligo. Hàng không thuộc danh mục Cites
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
22048
KG
20800
KGM
34320
USD
20512463043
2021-07-19
321210 N TH?NG MINH MK JCB INTERNATIONAL CO LTD Golden stamping leaves, JCB Gold product code. 12x15mm size, roll form. New 100%. Manufacturer of JCB Corporation;Lá phôi dập vàng, mã sản phẩm JCB Gold. Kích thước 12x15mm, dạng cuộn. Hàng mới 100%. Nhà sản xuất JCB Corporation
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
20
KG
100000
PCE
11535
USD
041121TL-210285
2021-11-09
551331 NG TY TNHH LIêN MINH TH?I TRANG SOONLEE TEXTILE CO LTD Textile fabric sewing shirts, 59% polyester, 22% cotton, 19% bamboo, 130 * 90 twill 2/2, design: a0625, color: blue, suffering: 57/58 ", quantify: 110 gsm / m2 , new 100%;Vải dệt thoi may áo sơ mi, 59% Polyester, 22% Cotton, 19% Bamboo, 130*90 Twill 2/2, Design: A0625, màu: BLUE, Khổ: 57/58", Định lượng: 110 gsm/m2, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
1396
KG
700
MTK
1645
USD
250521G7-0058
2021-06-11
220590 N TH?Y S?N MINH H?I MATSUDA SANGYO CO LTD VLD002 # & `sweet wine used for 20 liters (25.48kg) / CTN.;VLD002#&`Rượu ngọt dùng làm sốt (Brewed seasoning) 20 Lít (25.48KG)/CTN.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
479
KG
220
LTR
726
USD
120422G7-0015
2022-04-27
220590 N TH?Y S?N MINH H?I MATSUDA SANGYO CO LTD VLD002 #& `Sweet wine used as a fever (Brewed Seasoning) 20lit (25.48kg)/Carton;VLD002#&`Rượu ngọt dùng làm sốt (Brewed seasoning) 20Lit(25.48Kg)/Carton
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
4576
KG
2100
LTR
6930
USD
250920024A550307
2020-11-16
620900 T THàNH VIêN MINH QU?N QU?N HANGZHOU JIESHENGTONG TECHNOLOGY CO LTD Women's bras colored (black, red, beige, white ..) size S, not effective, new 100%;Áo lót nữ nhiều màu ( đen, đỏ, be, trắng ..) size S, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
19250
KG
4500
PCE
2250
USD
250920024A550308
2020-11-16
620900 T THàNH VIêN MINH QU?N QU?N HANGZHOU JIESHENGTONG TECHNOLOGY CO LTD Women's bras colored (black, red, beige, white ..) size S, not effective, new 100%;Áo lót nữ nhiều màu ( đen, đỏ, be, trắng ..) size S, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17200
KG
1200
PCE
600
USD
310120HCMXG05/31A
2020-02-26
721049 N T?P ?OàN THéP NGUY?N MINH CHENGTONG INTERNATIONAL LIMITED 002A3_0.93x860#&Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng 0.93mm x 860mm x C, hàm lượng carbon dưới 0.6%, tiêu chuẩn:SGCC - JIS G3302, hàng không hợp kim, chưa sơn màu, mới 100% (Trọng lượng thực tế =932.365 tấn);Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, clad, plated or coated: Otherwise plated or coated with zinc: Other: Containing by weight less than 0.6% of carbon: Other, of a thickness not exceeding 1.2 mm;铁或非合金钢扁平轧制产品,宽度为600毫米或以上,包覆,电镀或涂层:否则镀锌或镀锌:其他:含重量小于0.6%的碳:其他厚度不超过1.2毫米
CHINA HONG KONG
VIETNAM
TIANJIN
CANG TAN THUAN (HCM)
0
KG
932
TNE
518302
USD
310120HCMXG25
2020-02-27
721049 N T?P ?OàN THéP NGUY?N MINH SALZGITTER MANNESMANN INTERNATIONAL ASIA PTE LTD 002C3_0.83x860#&Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng 0.83mm x 860mm x C, hàm lượng carbon dưới 0.6%, tiêu chuẩn:SGCC - JIS G3302, hàng không hợp kim, chưa sơn màu, mới 100%;Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, clad, plated or coated: Otherwise plated or coated with zinc: Other: Containing by weight less than 0.6% of carbon: Other, of a thickness not exceeding 1.2 mm;铁或非合金钢扁平轧制产品,宽度为600毫米或以上,包覆,电镀或涂层:否则镀锌或镀锌:其他:含重量小于0.6%的碳:其他厚度不超过1.2毫米
SINGAPORE
VIETNAM
TIANJIN
CANG TAN THUAN (HCM)
0
KG
487
TNE
278467
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED Walnut wood veneer from black (BLACK WALNUT VENEER), size: 2700 * 1200 * 0.45mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ óc chó đen ( VENEER BLACK WALNUT), kích thước: 2700*1200*0.45MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
5316
MTK
2924
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED From wood veneer (VENEER PINE), size: 2800 * 1200 * 0.4mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ thông ( VENEER PINE), kích thước: 2800*1200*0.4MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
4922
MTK
2461
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED From maple wood veneer (BIRCH VENEER), size: 2800 * 1200 * 00:45, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ phong ( VENEER BIRCH), kích thước: 2800*1200*0.45, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
43791
MTK
22577
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED Mahogany veneer from (VENEER okoume), size: 2900 * 1200 * 0.45mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ dái ngựa ( VENEER OKOUME), kích thước: 2900*1200*0.45MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
4325
MTK
2206
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED Veneer from boxwood (VENEER BOXWOOD), size: 2900 * 1200 * 0.45mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ hoàng dương ( VENEER BOXWOOD), kích thước: 2900*1200*0.45MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
6247
MTK
3248
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED White oak veneer word (VENNEER WHITE OAK), size: 2600 * 1100 * 0.45mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ sồi trắng (VENNEER WHITE OAK), kích thước: 2600*1100*0.45MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
10446
MTK
5745
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED From the wood veneer (VENNEER basswood), size: 2800 * 1200 * 0.5 MM, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ trầm (VENNEER BASSWOOD), kích thước: 2800*1200*0.5 MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
22997
MTK
11958
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED Veneered wood from mango (VENNEER MANGO), size: 2800 * 1200 * 0.4mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ cây xoài (VENNEER MANGO), kích thước: 2800*1200*0.4MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
4288
MTK
1930
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED Veneered wood glue (VENEER ACACIA), size: 2600 * 1100 * 0.4mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ keo ( VENEER ACACIA), kích thước: 2600*1100*0.4MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
21142
MTK
11628
USD
010622COAU7238945910
2022-06-27
730721 NG TY TNHH TH??NG M?I MINH TI?N KUNMING JINZHOU TRADING CO LTD 304 PN10 stainless steel flange standard BS4504, followed by water pipes in construction, diameter in DN 65mm, 100% new goods;Mặt bích INOX 304 PN10 tiêu chuẩn BS4504, tiếp nối ống nước dùng trong xây dựng, đường kính trong DN 65mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG LACH HUYEN HP
18231
KG
100
PCE
570
USD
010622COAU7238945910
2022-06-27
730721 NG TY TNHH TH??NG M?I MINH TI?N KUNMING JINZHOU TRADING CO LTD 304 PN10 stainless steel flange standard BS4504, followed by water pipes in construction, 25mm diameter in diameter, 100% new goods;Mặt bích INOX 304 PN10 tiêu chuẩn BS4504, tiếp nối ống nước dùng trong xây dựng, đường kính trong DN 25mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG LACH HUYEN HP
18231
KG
100
PCE
220
USD
010622COAU7238945910
2022-06-27
730721 NG TY TNHH TH??NG M?I MINH TI?N KUNMING JINZHOU TRADING CO LTD 304 PN16 stainless steel flange standard BS4504, followed by water pipes in construction, diameter in DN 65mm, 100% new goods;Mặt bích INOX 304 PN16 tiêu chuẩn BS4504, tiếp nối ống nước dùng trong xây dựng, đường kính trong DN 65mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG LACH HUYEN HP
18231
KG
100
PCE
590
USD
081221COAU7235497900
2022-01-05
400922 NG TY TNHH TH??NG M?I MINH TI?N KUNMING JINZHOU TRADING CO LTD Coupling with reinforced vulcanic rubber, with flange to pair, MT, diameter in DN 200mm, 100% new goods;Khớp nối bằng cao su lưu hóa đã gia cố, có mặt bích để ghép nối, hiệu MT, đường kính trong DN 200mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG, CHINA
CANG NAM DINH VU
26225
KG
200
PCE
3160
USD
21791652761
2022-06-29
030199 NG TY TNHH TH?Y S?N B?O MINH MANIT GENETICS CO LTD Tilapia is used as a breed, scientific name: Oreochromis niloticus, size (0.1-0.12) Gram, originating from farming, Manit Genetics Co., Ltd;Cá rô phi vằn sống dùng làm con giống, tên khoa học : Oreochromis niloticus, kích thước (0.1-0.12)gram, có nguồn gốc nuôi trồng, nhà sản xuất Manit Genetics Co., Ltd
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1480
KG
500000
UNC
12513
USD
140621ONEYVTZB01843400
2021-07-08
720211 N THéP VAS TU? MINH JFE SHOJI CORPORATION Fero-manganese alloy. High carbon ferro manganese used during liquid steel cooking, component: MN 65.39%, si: 0.63%, c: 6.92%, p: 0.234%, s: 0.018%. Size form: 50-100mm 95.15%. New 100%;Hợp kim fero-mangan. High carbon Ferro Manganese dùng trong quá trình nấu thép lỏng, Thành phần: MN 65.39%, SI:0.63%, C:6.92%, P:0.234%, S:0.018%. Dạng cục Size: 50-100mm 95.15%. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
TANCANG CAI MEP TVAI
100160
KG
100
TNE
123000
USD
141220ONEYVTZA05298400
2020-12-24
720211 N THéP VAS TU? MINH JFE SHOJI CORPORATION Ferro-manganese alloy. High Carbon Ferro Manganese steel used in the cooking process liquid Composition: 65.27% MN, SI: 0.66%, C: 7:48%, P: 0219%, S: 0: 022%. Lumpy Size: 50-100mm 94.30%. New 100%;Hợp kim fero-mangan. High carbon Ferro Manganese dùng trong quá trình nấu thép lỏng, Thành phần: MN 65.27%, SI:0.66%, C:7.48%, P:0.219%, S:0:022%. Dạng cục Size: 50-100mm 94.30%. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
TANCANG CAIMEP TVAI
100150
KG
100000
KGM
81500
USD
010721NAM4504713D
2021-07-29
720449 N THéP VAS TU? MINH STAZ USA INC Scrap, iron or steel debris from the production or consumption process. Types of PNS. Goods meet standards QCVN 31: 2018 / BTNMT.;Phế liệu, mảnh vụn sắt hoặc thép loại ra từ quá trình sản xuất hoặc tiêu dùng. Chủng loại PNS. Hàng đáp ứng tiêu chuẩn QCVN 31:2018/BTNMT.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
GEMALINK
127860
KG
127860
KGM
66871
USD
220921HDMUDALA78443200
2021-10-20
720449 N THéP VAS TU? MINH JINIL INTERNATIONAL INC Scrap, iron or steel debris from the production or consumption process. Category HMS 1/2 (70:30). Goods meet QCVN 31: 2018 / BTNMT standards.;Phế liệu, mảnh vụn sắt hoặc thép loại ra từ quá trình sản xuất hoặc tiêu dùng. Chủng loại HMS 1/2 (70:30). Hàng đáp ứng tiêu chuẩn QCVN 31:2018/BTNMT.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
C CAI MEP TCIT (VT)
240406
KG
240406
KGM
105779
USD
210622S00171429
2022-06-29
830260 NG TY TNHH TH??NG M?I MINH THIêN WENZHOU KANZO INTERNATIONAL TRADE CO LTD The automatic door closure is made of steel brand Kospi size: 65kg, model: K65-Plus, 100%new, used for maximum weighing doors 65kg, NSX: Wenzhou Kanzo International Trade Co., Ltd.;Cơ cấu đóng cửa tự động bằng thép hiệu Kospi size: 65kg, model: K65-Plus, mới 100%, dùng cho cửa nặng tối đa 65kg, nsx: WENZHOU KANZO INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
CHINA
VIETNAM
NANSHA
GREEN PORT (HP)
17018
KG
9600
SET
52800
USD
776068490639
2022-02-25
260200 N MINH TH?NH SIMZONE CO LTD Manganese - Manganese Pellet is used for a metallurgical model for metallurgy. CC house; Simzone Co Ltd. New 100%;Quặng Mangan - Manganese Pellet dùng làm mẫu phụ ga cho ngành luyện kim. Nhà CC; SIMZONE CO LTD. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
8
KG
6
KGM
11
USD
151221COAU7235776200
2022-01-25
848140 NG TY TNHH TH??NG M?I MINH TI?N KUNMING JINZHOU TRADING CO LTD Safety valve lace (used for water pipes, hot steam pipes) in cast iron, diameter in DN 25mm, 100% new goods;Van an toàn ren ( dùng cho đường ống nước, đường ống hơi nước nóng) bằng gang, đường kính trong DN 25mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG NAM DINH VU
26562
KG
100
PCE
370
USD
140522HH-01
2022-05-23
720852 N THéP HOàNG MINH R AND K TRADING CO LTD Alloy steel sheet form, flat rolled rolls are not too hot, not coated with coating, not soaked in rust, goods 2, JIS G331, SS400 KT: (5-10) mm x (1000-3000) mm x 1000mm and up. 100% new;THÉP KHÔNG HỢP KIM DẠNG TẤM,CÁN PHẲNG CHƯA GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NÓNG,CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ SƠN,CHƯA NGÂM TẨY GỈ, HÀNG LOAI 2,JIS G3101,SS400 KT:(5-10)mm x (1000-3000)mm x 1000mm and up.HÀNG MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
HIGASHIHARIMA - HYOG
CANG CA HA LONG
595
KG
195460
KGM
156368
USD
4080322013
2021-11-05
847690 NG TY TNHH MINH L?M THáI NGUYêN HUNAN ZHONGGU SCIENCE AND TECHNOLOGY CO LTD Head of excess money of automatic vending machines, plastic, itl brands, Model: Note Float, KT 10 * 12 * 14cm, internal use. 100% new;Đầu trả lại tiền thừa của máy bán hàng tự động, bằng nhựa, nhãn hiệu ITL, model: NOTE FLOAT, KT 10*12*14cm, sử dụng nội bộ. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
HAIKOU
HA NOI
5
KG
5
PCE
775
USD
010622COAU7238945910
2022-06-27
730724 NG TY TNHH TH??NG M?I MINH TI?N KUNMING JINZHOU TRADING CO LTD Accessories connected, stainless steel taper 304 armor Sch10, diameter in DN 150/100mm, 100% new goods;Phụ kiện nối ống, Côn hàn INOX 304 giáp mối SCH10, đường kính trong DN 150/100mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG LACH HUYEN HP
18231
KG
30
PCE
177
USD
010622COAU7238945910
2022-06-27
730724 NG TY TNHH TH??NG M?I MINH TI?N KUNMING JINZHOU TRADING CO LTD Accessories connected, stainless steel taper 304 armor Sch10, diameter in DN 150/125mm, 100% new goods;Phụ kiện nối ống, Côn hàn INOX 304 giáp mối SCH10, đường kính trong DN 150/125mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG LACH HUYEN HP
18231
KG
30
PCE
177
USD
010622COAU7238945910
2022-06-27
730724 NG TY TNHH TH??NG M?I MINH TI?N KUNMING JINZHOU TRADING CO LTD Accessories connected, stainless steel quail 304 border termite Sch10, diameter in DN 150mm, 100% new goods;Phụ kiện nối ống, Cút hàn INOX 304 giáp mối SCH10, đường kính trong DN 150mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG LACH HUYEN HP
18231
KG
150
PCE
1950
USD
112100015477006
2021-09-30
030289 NG TY TNHH TH?Y S?N MINH PHáT LEIZHOU BEI BU WAN SEA PRODUCTS CO LTD Chilled, scientific, scientific name: Harpadon Nehereus (Chilled Whole Round Bombay Duck), originated from cultivation, legal fishing, unprocessed into other products;Cá Khoai nguyên con ướp lạnh, tên khoa học: Harpadon nehereus (CHILLED WHOLE ROUND BOMBAY DUCK), có nguồn gốc từ nuôi trồng, đánh bắt hợp pháp, chưa qua chế biến thành các sản phẩm khác
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
25650
KG
15960
KGM
29902
USD
230622EGLV149204481261
2022-06-27
902891 N QU?N LY N?NG L??NG TH?NG MINH PACIFICORP ASIA LIMITED 1-phase electronic meter circuit, 220V voltage, current 5-80A (part of electric meters) 100% new goods;Bản mạch công tơ điện tử 1 pha, điện áp 220V, dòng điện 5-80A (Bộ phận của công tơ điện) hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
14312
KG
51000
PCE
453900
USD
220622KMTCSHAJ337773GUWS
2022-06-27
902891 N QU?N LY N?NG L??NG TH?NG MINH PACIFICORP ASIA LIMITED 1-phase electronic meter circuit, 220V voltage, current 5-80A (part of electric meters) 100% new goods;Bản mạch công tơ điện tử 1 pha, điện áp 220V, dòng điện 5-80A (Bộ phận của công tơ điện) hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
10741
KG
50000
PCE
435000
USD
CMDUCAN0637111
2022-06-30
160521 OàN TH?Y S?N MINH PHú AQUA STAR CANADA CORP PTO vannamei shrimp steamed frozen. Size: 61/70. Packing: 12x16oz (11oz Shrimp + 5oz Sauce);Tôm thẻ chân trắng PTO hấp đông lạnh. Size: 61/70. PACKING: 12X16OZ (11OZ SHRIMP + 5OZ SAUCE).(đóng gói không kín khí), hàng trả về thuộc TK 304288514850/B11/21.
VIETNAM
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CONT SPITC
11685
KG
14760
VI
76752
USD
030721SITGTXHP342338
2021-07-21
848280 T THàNH VIêN NGUYêN MINH Tú CONG TY TNHH XNK CO GIOI KINH HI Tractor parts, plows, harrows, turrets of agriculture: 8808 symbols (for plows, harrowing, taking 6 to 26CV) New 100% .NSX: Hefei Jingxi Machinery;Phụ tùng máy kéo, cày, bừa , xới nông nghiệp : Vòng bi tỳ công nghiệp ký hiệu 8808 (dùng cho máy cày, bừa , xới 6 đến 26CV) mới 100%.NSX : HEFEI JINGXI MACHINERY
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
20917
KG
500
PCE
100
USD
230621SITGTXHP341977
2021-07-06
842131 T THàNH VIêN NGUYêN MINH Tú CONG TY TNHH XNK CO GIOI KINH HI Diezen engine spare parts for tractors, agricultural plows): Air filter 175,185,195,1110 (for plows from 6 to 20CV) 100% new. NSX: Hefei Jingxi Machinery;Phụ tùng động cơ diezen dùng cho máy kéo, cày xới nông nghiệp) : Bộ lọc không khí 175,185,195,1110(dùng cho máy cày xới từ 6 đến 20CV) mới 100%. NSX : HEFEI JINGXI MACHINERY
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
19347
KG
180
SET
128
USD