Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100015300602
2021-09-23
843352 N MINH QUY CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesting machine (threshing machine (dam) rice), Leng Tong brand, 5T-78A sign, diesel engine, motor capacity from 2.2kw to 4KW, productivity 400kg / hour to 500kg / hour, new 100%;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Leng Tong ,ký hiệu 5T-78A,động cơ diesel,công suất động cơ từ 2,2kw đến 4Kw,năng suất 400kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
701
KG
6
PCE
435
USD
112100014147201
2021-07-24
843359 N MINH QUY CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
640
KG
10
PCE
179
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-15
400130 N QUY PHENDAROTH IMPORT EXPORT CO LTD Natural natural rubber latex has not been processed. (Natural Rubber in Primary Forms);Mủ cao su thiên nhiên dạng nguyên sinh chưa qua sơ chế. (NATURAL RUBBER IN PRIMARY FORMS)
CAMBODIA
VIETNAM
DOUN ROTH
CUA KHAU VAC SA
500000
KG
500
TNE
518000
USD
BIE53179479
2021-07-23
340520 NG TY TNHH HOBAT QUY NH?N HOBAT RESOURCES HBQN-3097 # & Oil color used to preserve wooden products, liquid forms. (1 package = 11,887 kgs);HBQN-3097#&Dầu màu dùng để bảo quản sản phẩm gỗ, dạng lỏng. (1 package=11.887 kgs)
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1165
KG
98
PKG
13204
USD
1.70222112200014E+20
2022-02-24
400129 N QUY MISSION DEVELOP AGRICULTURE CO LTD Natural natural rubber latex has not been processed. (Natural Rubber in Primary Forms);Mủ cao su thiên nhiên dạng nguyên sinh chưa qua sơ chế. (NATURAL RUBBER IN PRIMARY FORMS)
CAMBODIA
VIETNAM
DOUN ROTH
CUA KHAU VAC SA
500
KG
500
TNE
535000
USD
11120712010387600
2020-11-13
320891 N T? QUY BROWNE GOLDSTONE LIMITED Oil painting from synthetic polymers dispersed or dissolved in non-aqueous environment, heat resistance above 100 degrees C CP29 1 Lt for vehicles - new 100%;Sơn dầu từ polyme tổng hợp đã phân tán hoặc hòa tan trong môi trường không chứa nước, chịu nhiệt trên 100 độ C CP29 1 Lt dùng cho xe - mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
9070
KG
12
UNL
130
USD
1
2020-01-16
270400 NG TY LIêN DOANH QUY THáI PIANGXIANG SANSHUN TRADE CO LTD Than cốc luyện từ than antraxit do Trung Quốc sản xuất, hàm lượng các bon >80%. Cỡ hạt từ 8mm-30mm (+-10%), hàng mới 100%;Coke and semi-coke of coal, of lignite or of peat, whether or not agglomerated; retort carbon: Coke and semi-coke of coal;煤,褐煤或泥炭的焦炭和半焦,不管是否结块;蒸馏碳:焦炭和半焦炭
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
0
KG
32645
TNE
6529
USD
280522HCM22050360
2022-06-02
850790 N PIN ?C QUY MI?N NAM THAI UNITED INDUSTRY CO LTD Seperator-Insert-Prevented in the battery of 108 x 82 x 1.0 (0.7) +0.5/1.5mm-100% new goods;Seperator-lá cách-tấm ngăn trong bình ắc quy-Loại 108 x 82 x 1.0 (0.7) +0.5/1.5mm - Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
14666
KG
425000
PCE
7438
USD
170320QDWJ20033722
2020-03-25
283322 N PIN ?C QUY MI?N NAM SHANDONG JINKELI POWER SOURCES TECHNOLOGY CO LTD Vật tư sản xuất ắc quy- Phụ gia - Thành phần chính Nhôm Sulphat -Aluminium Sulfate -Hàng mới 100%;Sulphates; alums; peroxosulphates (persulphates): Other sulphates: Of aluminium: Other;硫酸盐;校友;过氧硫酸盐(过硫酸盐):其他硫酸盐:铝:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
25
KGM
75
USD
240921HCM21090296
2021-10-08
850791 N PIN ?C QUY MI?N NAM THAI UNITED INDUSTRY CO LTD Seperator-leaf way-panel in battery-type 126 x 150 x 1.2 (0.7) + 0.5 / 1.7mm - 100% new goods;Seperator-lá cách-tấm ngăn trong bình ắc quy-Loại 126 x 150 x 1.2 (0.7) +0.5/1.7mm - Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4046
KG
90000
PCE
3404
USD
240921HCM21090296
2021-10-08
850791 N PIN ?C QUY MI?N NAM THAI UNITED INDUSTRY CO LTD Seperator-leaf way-plate in battery-type 126 x 150 x 1.2 (0.7) + 0.7 / 1.9mm - 100% new goods;Seperator-lá cách-tấm ngăn trong bình ắc quy-Loại 126 x 150 x 1.2 (0.7) +0.7/1.9mm - Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4046
KG
344000
PCE
14049
USD
200122SLNES127410
2022-02-24
340219 N PIN ?C QUY MI?N NAM WIRTZ MFG CO INC Materials manufacturing batteries - Kleen Kote- Surface active substrate used to paint the rib mold - mainly (75%) is water and iron oxide (CAS. 1309-37-1) - 100% new goods;Vật tư sản xuất Ắc quy - Kleen Kote- Chất hoạt động bề mặt dùng để sơn miệng khuôn đúc sườn - Gồm chủ yếu (75%) là nước và Sắt Oxit (Cas. 1309-37-1)- Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
2160
KG
40
GLL
3380
USD
190721CLI207597
2021-09-08
380610 N PIN ?C QUY MI?N NAM C E ROEPER GMBH COLOPHONY-MUSIC PRODUCTS BATTERY - PLASTIC TEMPERATURES - CODE CAS 8050-09-7- 100% new goods;Colophony-Vật tư SX ắc quy- Nhựa thông đã qua sơ chế- Mã CAS 8050-09-7- Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
2062
KG
2000
KGM
7180
USD
100222005CX02506
2022-02-24
780199 N PIN ?C QUY MI?N NAM SORIN CORPORATION MANUFACTURING MANUFACTURING ACQUE- LEADS TYPE OF JOONG IL 99.98% - 100% new goods;Vật tư sản xuất Acquy- Chì dạng thỏi loại Joong IL 99,98%- hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
204101
KG
204013
KGM
503443
USD
220322216711153
2022-04-07
780199 N PIN ?C QUY MI?N NAM TRAFIGURA PTE LTD Acquy production materials- Lead form of joong il 99.97% min- 100% new goods;Vật tư sản xuất Acquy- Chì dạng thỏi loại JOONG IL 99.97% Min- hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
102612
KG
102568
KGM
245629
USD
120322ONEYSELC21560600
2022-03-17
780199 N PIN ?C QUY MI?N NAM KOREA ZINC CO LTD ONSAN COMPLEX Materials manufacture ACQUY - Lead in shaped type of KZ 99.995% - 100% new goods;Vật tư sản xuất Acquy- Chì dạng thỏi loại KZ 99,995%- hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
203775
KG
203586
KGM
499376
USD
140221SNKO010210113159
2021-02-18
780199 N PIN ?C QUY MI?N NAM SORIN CORPORATION Lead production materials Acquy- Samji type form of ingots 99.98% - 100% new goods;Vật tư sản xuất Acquy- Chì dạng thỏi loại Samji 99,98%- hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
196274
KG
196274
KGM
414845
USD
250522BXQDS2205089
2022-06-07
850690 N PIN ?C QUY MI?N NAM SSS IMPEX INT L COMPANY LIMITED PIN - Battery Materials - Battery cover with plastic covered R6P type - New 100% new;Vật tư sản xuất Pin- Nắp đậy viên Pin có bọc nhựa loại R6P -Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
11800
KG
30000
KPCE
55500
USD
221221ZS21C00284
2022-01-05
282010 N PIN ?C QUY MI?N NAM GUANGXI GUILIU NEW MATERIAL CO LTD MANUFACTURING MANAGEMENT 91% (MNO2) - CAS CODE: 1313-13-9 - 100% new goods;Vật tư sản xuất Pin- Dioxide Mangan 91% (MnO2)- Mã CAS: 1313-13-9 - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
60300
KG
60000
KGM
94500
USD
130522ZS22C00055
2022-05-25
282010 N PIN ?C QUY MI?N NAM GUANGXI GUILIU NEW MATERIAL CO LTD 91% Pin-Dioxide Mangana Materials (MNO2)- Code CAS: 1313-13-9- 100% new goods;Vật tư sản xuất Pin- Dioxide Mangan 91% (MnO2)- Mã CAS: 1313-13-9 - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
100500
KG
100000
KGM
285000
USD
060120ZS20C00266
2021-01-12
282010 N PIN ?C QUY MI?N NAM GUANGXI GUILIU CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Pin-Dioxide production supplies 91% manganese (MnO2) - CAS Code: 1313-13-9 - new 100%;Vật tư sản xuất Pin- Dioxide Mangan 91% (MnO2)- Mã CAS: 1313-13-9 - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
80400
KG
80000
KGM
105343
USD
132200017692757
2022-06-01
720429 NH QUY CONG TY TNHH NEW VN Scrap and debris of alloy steel: Other types (different from stainless steel) are excluded from the process of non -hazardous waste (non -closed goods);Phế liệu và mảnh vụn của thép hợp kim:loại khác(khác với loại bằng thép không gỉ) được loại ra từ quá trình sản xuất không dính chất thải nguy hại (hàng rời không đóng kiện)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY NEW VN
CONG TY TNHH HUYNH QUY
18542
KG
18542
KGM
3188
USD
180320SITGLYHP182037
2020-03-24
711620 N ?á QUY VI?T NAM CHISHENG INTERNATIONAL TRADING LIANYUNGANG CO LTD Bi cầu bằng đá thạch anh tự nhiên đã được đánh bóng bề mặt, màu trắng loại 1, đường kình từ 10 cm - 50 cm, loại dùng làm vật phẩm phong thủy, mới 100%;Articles of natural or cultured pearls, precious or semi-precious stones (natural, synthetic or reconstructed): Of precious or semi-precious stones (natural, synthetic or reconstructed);天然或养殖珍珠,宝石或半宝石(天然,合成或重建)物品:珍贵或半宝石(天然,合成或重建)
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG DINH VU - HP
0
KG
840
KGM
319
USD
250921NGB/HPH/02251
2021-10-18
853510 N NG?C QUY?N YUEQING HANMO ELECTRICAL CO LTD 24KV-31.5A voltage pipe fuse, Manufacturer Yueqing Hanmo Electronic CO. Ltd, 100% new goods;Cầu chì ống điện áp 24KV-31.5A, nhà sản xuất yueqing hanmo electronic co. Ltd ,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG HAI PHONG
3818
KG
75
PCE
825
USD
250921NGB/HPH/02251
2021-10-18
853510 N NG?C QUY?N YUEQING HANMO ELECTRICAL CO LTD Fuse 24KV-4A voltage tube, Manufacturer Yueqing Hanmo Electronic CO. Ltd, 100% new goods;Cầu chì ống điện áp 24KV-4A, nhà sản xuất yueqing hanmo electronic co. Ltd ,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG HAI PHONG
3818
KG
6
PCE
66
USD
250921NGB/HPH/02251
2021-10-18
853510 N NG?C QUY?N YUEQING HANMO ELECTRICAL CO LTD 35KV-40A voltage pipe fuse, Manufacturer Yueqing Hanmo Electronic CO. Ltd, 100% new goods;Cầu chì ống điện áp 35KV-40A, nhà sản xuất yueqing hanmo electronic co. Ltd ,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG HAI PHONG
3818
KG
15
PCE
192
USD
250921NGB/HPH/02251
2021-10-18
853510 N NG?C QUY?N YUEQING HANMO ELECTRICAL CO LTD 35KV-4A voltage pipe fuse, Manufacturer Yueqing Hanmo Electronic CO. Ltd, 100% new goods;Cầu chì ống điện áp 35KV-4A, nhà sản xuất yueqing hanmo electronic co. Ltd ,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG HAI PHONG
3818
KG
9
PCE
115
USD
250921NGB/HPH/02251
2021-10-18
853510 N NG?C QUY?N YUEQING HANMO ELECTRICAL CO LTD 12KV-16A voltage tube fuse, Manufacturer Yueqing Hanmo Electronic CO. Ltd, 100% new goods;Cầu chì ống điện áp 12KV-16A, nhà sản xuất yueqing hanmo electronic co. Ltd ,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG HAI PHONG
3818
KG
15
PCE
141
USD
250921NGB/HPH/02251
2021-10-18
853510 N NG?C QUY?N YUEQING HANMO ELECTRICAL CO LTD 24KV-100A voltage pipe fuse, Manufacturer Yueqing Hanmo Electronic CO. Ltd, 100% new goods;Cầu chì ống điện áp 24KV-100A, nhà sản xuất yueqing hanmo electronic co. Ltd ,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG HAI PHONG
3818
KG
30
PCE
426
USD
250921NGB/HPH/02251
2021-10-18
853510 N NG?C QUY?N YUEQING HANMO ELECTRICAL CO LTD 35KV-6A voltage tube fuse, Manufacturer Yueqing Hanmo Electronic CO. Ltd, 100% new goods;Cầu chì ống điện áp 35KV-6A, nhà sản xuất yueqing hanmo electronic co. Ltd ,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG HAI PHONG
3818
KG
9
PCE
115
USD
250921NGB/HPH/02251
2021-10-18
853510 N NG?C QUY?N YUEQING HANMO ELECTRICAL CO LTD 12KV-20A voltage pipe fuse, Manufacturer Yueqing Hanmo Electronic CO. Ltd, 100% new goods;Cầu chì ống điện áp 12KV-20A, nhà sản xuất yueqing hanmo electronic co. Ltd ,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG HAI PHONG
3818
KG
15
PCE
141
USD
250921NGB/HPH/02251
2021-10-18
853510 N NG?C QUY?N YUEQING HANMO ELECTRICAL CO LTD Fuse 24KV-16A voltage tube, Manufacturer Yueqing Hanmo Electronic CO. Ltd, 100% new goods;Cầu chì ống điện áp 24KV-16A, nhà sản xuất yueqing hanmo electronic co. Ltd ,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG HAI PHONG
3818
KG
75
PCE
825
USD
250921NGB/HPH/02251
2021-10-18
853510 N NG?C QUY?N YUEQING HANMO ELECTRICAL CO LTD Fuse Voltage Tube 35KV-10A, Manufacturer Yueqing Hanmo Electronic CO. Ltd, 100% new goods;Cầu chì ống điện áp 35KV-10A, nhà sản xuất yueqing hanmo electronic co. Ltd ,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG HAI PHONG
3818
KG
72
PCE
922
USD
250921NGB/HPH/02251
2021-10-18
853510 N NG?C QUY?N YUEQING HANMO ELECTRICAL CO LTD 24KV-20A voltage pipe fuse Manufacturer Yueqing HANMO ELECTICIC CO. Ltd, 100% new goods;Cầu chì ống điện áp 24KV-20A nhà sản xuất yueqing hanmo electronic co. Ltd ,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG HAI PHONG
3818
KG
66
PCE
726
USD
250921NGB/HPH/02251
2021-10-18
853510 N NG?C QUY?N YUEQING HANMO ELECTRICAL CO LTD Fuse 35KV-50A voltage tube, Manufacturer Yueqing Hanmo Electronic CO. Ltd, 100% new goods;Cầu chì ống điện áp 35KV-50A, nhà sản xuất yueqing hanmo electronic co. Ltd ,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG HAI PHONG
3818
KG
15
PCE
300
USD
271220TJHPH2002891
2021-01-12
950640 N T?N LIêN MINH TSS FORTUNE CO LTD Table tennis racket standard 729-verry 4+ workouts; New 100% Brand 729, NSX: TIANJIN 729 SPORTS;Vợt bóng bàn tiêu chuẩn tập luyện 729-VERRY 4+ ; mới 100% ;Thương hiệu 729, NSX: TIANJIN 729 SPORTS
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
4544
KG
300
PCE
300
USD
2804226040089480
2022-05-24
380190 N ?C QUY TIA SáNG SORFIN YOSHIMURA LTD PB AC100P-Products go from carbon, liquid form (scattered in water environment), used in the process of producing battery electrodes, 100%new goods.;Pb AC100P-Chế phẩm đi từ Carbon, dạng lỏng(phân tán trong môi trường nước), được sử dụng trong quá trình sản xuất điện cực ắc quy, hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
TAN CANG HAI PHONG
1736
KG
800
LTR
10624
USD
020521ONEYMANB00165300
2021-06-07
780191 N ?C QUY TIA SáNG ESWARI GLOBAL METAL INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Lead refined ingot-unused form (lead 99.97% pct min) - 100% new products - Using the production of battery pole batteries. Item 49.438mt, unit price 2193.75 / MT;Chì tinh luyện dạng thỏi-Chưa gia công(Hàm lượng chì 99.97% PCT MIN)-Hàng mới 100% - dùng sản xuất lá cực ắc quy.Trọng lượng hàng 49.438MT,Đơn giá 2193.75/MT
INDIA
VIETNAM
MANGALORE (NEW MANGA
DINH VU NAM HAI
73930
KG
49
TNE
108455
USD
090921CSX21COKHPH015077
2021-10-18
780191 N ?C QUY TIA SáNG ESWARI GLOBAL METAL INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Lead of calcium-negative calcium alloys, with a content of CA 0.08-0.11pct- 100% new goods -Net processing-using battery pole batteries in the process of battery production. Weight 24.942MT, unit price 2629.98USD /MT;Chì hợp kim Canxi âm dạng thỏi, có hàm lượng Ca 0.08-0.11PCT- Hàng mới 100%-chưa gia công-Dùng sản xuất lá cực ắc quy trong quá trình sản xuất ắc quy.Trọng lượng 24.942MT,Đơn giá 2629.98USD/MT
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG TAN VU - HP
123721
KG
25
TNE
65597
USD
090921CSX21COKHPH015077
2021-10-18
780191 N ?C QUY TIA SáNG ESWARI GLOBAL METAL INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Lead of calcium-positive-positive alloys, with a content of CA 0.08-0.11pct- 100% new product -Accier-using batteries to produce batteries in the process of battery production. Weight 24.199mt, unit price 2887.98USD /MT;Chì hợp kim Canxi dương dạng thỏi, có hàm lượng Ca 0.08-0.11PCT- Hàng mới 100%-chưa gia công-Dùng sản xuất lá cực ắc quy trong quá trình sản xuất ắc quy.Trọng lượng 24.199MT,Đơn giá 2887.98USD/MT
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG TAN VU - HP
123721
KG
24
TNE
69886
USD
7756 5292 1460
2022-01-07
711319 N VàNG B?C ?á QUY PHú NHU?N FORTE JEWELLERY CO LTD 18K-750 gold shake (75% yellow) white 16, code bs676d01, 9.81gram, mounted diamonds, 2.73carat, size stone 2.8mm new 100%;Lắc bằng vàng 18k-750 (75% vàng) trắng 16, code BS676D01, 9.81gram, gắn kim cương pcs, 2.73carat, size stone 2.8mm Mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
2
KG
1
PCE
2039
USD
7769 1211 3439
2022-05-24
711610 N VàNG B?C ?á QUY PHú NHU?N CHAMPION PEARL CO LTD Natural pearl pearl white round white Akoya HD 8-8.5mm. 100%new.;Ngọc trai nuôI tự nhiên tròn trắng Akoya HD 8-8.5mm . Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HO CHI MINH
2
KG
500
PCE
12750
USD
7769 1211 3439
2022-05-24
711610 N VàNG B?C ?á QUY PHú NHU?N CHAMPION PEARL CO LTD Natural pearl pearl white round white Akoya HD 7-7.5mm. 100%new.;Ngọc trai nuôI tự nhiên tròn trắng Akoya HD 7-7.5mm. Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HO CHI MINH
2
KG
500
PCE
7100
USD
284977246766
2021-10-19
711610 N VàNG B?C ?á QUY PHú NHU?N CHARKON PEARL HOUSE LTD Pearl Natural Natural Round White Top 3.5-4.0mm. 16 "new 100% string;Ngọc trai nuôI tự nhiên tròn trắng Top 3.5-4.0mm . Dạng chuỗi 16" Mới 100%
CHINA
VIETNAM
KOWLOON
HO CHI MINH
6
KG
20
UNK
505
USD
770088229487
2020-03-27
711411 N VàNG B?C ?á QUY PHú NHU?N TJMINGHANGBEAUTYDAZZLINGJEWELRY CO NỮ TRANG BẰNG BẠC;Articles of goldsmiths’ or silversmiths’ wares and parts thereof, of precious metal or of metal clad with precious metal: Of precious metal whether or not plated or clad with precious metal: Of silver, whether or not plated or clad with other precious metal;贵金属制或贵金属制贵金属制或贵金属制贵金属制贵金属:是否镀贵金属贵金属:银,不论是否镀金或镀上其他贵金属
CHINA
VIETNAM
CNZZZ
VNSGN
0
KG
252
PCE
54
USD
1Z94332V0497793865
2021-10-05
711312 N VàNG B?C ?á QUY PHú NHU?N CHRYSOS SPA Necklace 925 42cm Code Tube Slash Ft 030 810.5gram. Manufacturer Chrysos Italy. 100% new;Dây cổ bằng bạc 925 42cm code TUBE SLASH FT 030 810.5gram. Nhà sản xuất Chrysos Italy. Mới 100%
ITALY
VIETNAM
VICENZA
HO CHI MINH
16
KG
205
PCE
731
USD
16064418852
2021-10-20
710239 N VàNG B?C ?á QUY PHú NHU?N FINEESE IMPEX LTD Natural diamond finished product 4.50-6.06mm Defg - SI1 995 tablets;Kim cương tự nhiên thành phẩm 4.50-6.06mm DEFG - SI1 995 viên
INDIA
VIETNAM
KOWLOON
HO CHI MINH
18
KG
441
CT
961253
USD
16041977294
2022-02-25
710239 N VàNG B?C ?á QUY PHú NHU?N FINEESE IMPEX LTD Natural round diamond finished products 4.60-6.24mm DEF - SI1 398 tablets (finished products have been honed) 100% new. According to the attached list;Kim cương tròn tự nhiên thành phẩm 4.60-6.24mm DEF - SI1 398 viên (thành phẩm đã mài giũa cắt gọt) Mới 100%. Theo list đính kèm
INDIA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
8
KG
179
CT
415696
USD
011221SHCY2111064L
2021-12-14
901600 N MINH OHAUS INDOCHINA LIMITED Electronic scales, Model: PX224 / E, up to 220g, accuracy of 0.0001G. Ohaus produced. Equipment used in the laboratory. New 100%;Cân điện tử, model: PX224/E, cân tối đa 220g, độ chính xác 0.0001g. Hãng Ohaus sản xuất. Thiết bị sử dụng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
842
KG
5
PCE
2525
USD
210120KMTCHKG3810249
2020-01-31
291211 N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Formaldehyde Solution HCHO , CAS số: 50-00-0,đóng gói: 500ml/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.;Aldehydes, whether or not with other oxygen function; cyclic polymers of aldehydes; paraformaldehyde: Acyclic aldehydes without other oxygen function: Methanal (formaldehyde): Formalin;醛类,不管是否与其他氧气功能;醛类的环状聚合物;多聚甲醛:无其他氧气功能的无环醛:Methanal(甲醛):福尔马林
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4000
UNA
3440
USD
210320GRSE2003064
2020-03-24
282810 N MINH WUHAN RUI SUNNY CHEMICAL CO LTD CALCIUM HYPOCHLORITE 70%MIN , công thức: Ca(ClO)2. Dạng bột. Đóng gói: 40kg/thùng. Hóa chất dùng trong ngành xử lý nước công nghiệp. Hàng mới 100%..CAS số: 7778-54-3.;Hypochlorites; commercial calcium hypochlorite; chlorites; hypobromites: Commercial calcium hypochlorite and other calcium hypochlorites;次氯酸盐;商业次氯酸钙;亚氯酸盐;次溴酸盐:商用次氯酸钙和其他次氯酸钙
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
0
KG
22
TNE
21708
USD
160121KMTCHKG4177871
2021-01-18
283510 N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sodium hypophosphite monohydrate NaH2PO2.H2O, CAS: 10039-56-2, Packing: 500g / bottle, chemical reagent used in laboratories, a New 100%;Sodium hypophosphite monohydrate NaH2PO2.H2O, CAS: 10039-56-2, đóng gói: 500g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
8542
KG
60
UNA
173
USD
090921COAU7233827140
2021-09-27
291711 N MINH RAINBOW CHEMICAL INDUSTRY LIMITED Oxalic acid 99.6% min-c2h2o4.2h2o, solid form. Packing: 25kg / bag. Chemicals used in plating industries, 100% new products. CAS Number: 6153-56-6.;OXALIC ACID 99.6%MIN- C2H2O4.2H2O, Dạng rắn. Đóng gói: 25kg/bao. Hóa chất dùng trong nghành xi mạ, hàng mới 100%. CAS số: 6153-56-6.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
25100
KG
25
TNE
18875
USD
010721COAU7232633500
2021-07-20
291711 N MINH MUDANJIANG FENGDA CHEMICALS IMPORT AND EXPORT CORPORATION Oxalic acid 99.6% min-c2h2o4.2h2o, solid form. Packing: 25kg / bag. Chemicals used in plating industries, 100% new products. CAS Number: 6153-56-6.;OXALIC ACID 99.6%MIN- C2H2O4.2H2O, Dạng rắn. Đóng gói: 25kg/bao. Hóa chất dùng trong nghành xi mạ, hàng mới 100%. CAS số: 6153-56-6.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
25100
KG
25
TNE
15325
USD
61021213647790
2021-10-18
291711 N MINH ANHUI DONGFENG CHEMICAL CO LTD Oxalic acid 99.6% min-c2h2o4.2h2o, solid form. Packing: 25kg / bag. Chemicals used in plating industries, 100% new products. CAS Number: 6153-56-6.;OXALIC ACID 99.6%MIN- C2H2O4.2H2O, Dạng rắn. Đóng gói: 25kg/bao. Hóa chất dùng trong nghành xi mạ, hàng mới 100%. CAS số: 6153-56-6.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
24598
KG
25
TNE
18130
USD
71221214818806
2021-12-13
291711 N MINH ANHUI DONGFENG CHEMICAL CO LTD Oxalic acid 99.6% min-c2h2o4.2h2o, solid form. Packing: 25kg / bag. Chemicals used in plating industries, 100% new products. CAS Number: 6153-56-6.;OXALIC ACID 99.6%MIN- C2H2O4.2H2O, Dạng rắn. Đóng gói: 25kg/bao. Hóa chất dùng trong nghành xi mạ, hàng mới 100%. CAS số: 6153-56-6.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
24598
KG
25
TNE
25358
USD
140522COAU7238445970
2022-05-20
283720 N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Potassium Hexacyanoferrate (II) Trihydrate K4Fe (CN) 6.3H2O, CAS Number: 14459-95-1, Packing: 500g/bottle, pure chemicals used in laboratory, 100%new goods.;Potassium hexacyanoferrate (II) trihydrate K4Fe(CN)6.3H2O, CAS số:14459-95-1, đóng gói: 500g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
9017
KG
40
UNA
220
USD
180621COAU7232463620
2021-07-14
280920 N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Phosphoric acid H3PO4, CAS Number: 7664-38-2, Packing: 500ml / bottle, pure chemicals used in laboratories, 100% new products.;Phosphoric acid H3PO4, CAS số:7664-38-2, đóng gói: 500ml/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
9926
KG
1000
UNA
1990
USD
170622LCHCB22015990
2022-06-27
390410 N MINH AN VINYTHAI PUBLIC COMPANY LIMITED Raw plastic powder produces by polyvinyl chloride Siamvic 258RB (25kg/1 bag).;Bột nhựa nguyên sinh sản xuất theo công nghệ huyền phù Polyvinyl chloride siamvic 258RB (25KG/1 bao).Pvc suspension resin: Polyvinyl chloride siamvic 258RB, dùng để sx ống nhựa ngành nước .Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG NAM DINH VU
308448
KG
108
TNE
137700
USD
301121HKGCB21009075
2021-12-08
292420 N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD N.N-Dimethylformamide HCON (CH3) 2, CAS Number: 68-12-2, Packing: 500ml / bottle, pure chemicals used in laboratories, 100% new products.;N.N-dimethylformamide HCON(CH3)2, CAS số: 68-12-2, đóng gói: 500ml/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
8560
KG
300
UNA
537
USD
180122KMTCHKG4608987
2022-01-21
291422 N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Cyclohexanone CH2 (CH2) 4CO, CAS Number: 108-94-1, Packing: 500ml / bottle, pure chemicals used in laboratories, 100% new products.;Cyclohexanone CH2(CH2)4CO, CAS số: 108-94-1, đóng gói: 500ml/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8953
KG
800
UNA
2176
USD
160121JJCTCHPBYY120101
2021-01-25
284161 N MINH LIQUIDITY PARTNERS LIMITED Potassium permanganate Premium 99.3% min (KMnO4), Chemicals serves for dyeing textile industry, Packing: 50kg / barrel, New 100%. CAS No. 7722-64-7.;Premium Potassium permanganate 99.3%min (KMnO4), Hóa chất phục vụ cho ngành công nghiệp dệt nhuộm, Đóng gói: 50kg/thùng, Hàng mới 100%. CAS số: 7722-64-7.
CHINA
VIETNAM
TAICANG
DINH VU NAM HAI
47212
KG
44000
KGM
81400
USD
101121NAM4715926
2021-12-14
284019 N MINH BRENNTAG PTE LTD Neobor Borax Pentahydrate- NA2B4O7.5H2O. Packing: 25kg / bag, granular. Chemicals used for industrial wastewater treatment. New 100%. CAS: 12179-04-3. Manufacturer: U.s. Borax Inc. (THE USA).;Neobor borax pentahydrate- Na2B4O7.5H2O. Đóng gói: 25kg/bao, dạng hạt. Hóa chất dùng để xử lý nước thải công nghiệp. Hàng mới 100%. CAS: 12179-04-3. Nhà sản xuất: U.S. Borax Inc. (USA).
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG NAM DINH VU
40180
KG
39
TNE
21168
USD
210120KMTCHKG3810249
2020-01-31
283220 N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sodium pyrosulfite Na2S2O5 , CAS số: 7681-57-4,đóng gói: 500g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.;Sulphites; thiosulphates: Other sulphites;亚硫酸盐;硫代硫酸盐:其他亚硫酸盐
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
200
UNA
386
USD
151120KMTCHKG4101703
2020-11-18
282740 N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Potassium chloride KCl, CAS: 7447-40-7, Packing: 500g / bottle. Chemical reagent used in laboratories. New 100%;Potassium chloride KCl, CAS: 7447-40-7, đóng gói: 500g/chai. Hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
7111
KG
400
UNA
628
USD
180621COAU7232463620
2021-07-14
292159 N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Urea H2Nconh2, CAS Number: 57-13-6, Packing: 500g / bottle, Pure chemicals used in laboratories, 100% new products.;Urea H2NCONH2, CAS số:57-13-6, đóng gói: 500g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
9926
KG
300
UNA
384
USD
190721HASLK02210600061
2021-07-26
280800 N MINH BEEKEI CORP Nitric acid (HNO3 68%), 280kg / drum, liquid form (HNO3 68% and water component); CAS 7697-37-2; Chemicals used in plating industry, manufacturer: Huchems co., ltd. new 100%;ACID NITRIC (HNO3 68%), 280kg/drum, dạng lỏng (thành phần HNO3 68% và nước); CAS 7697-37-2; hóa chất dùng trong ngành xi mạ, Nhà sản xuất: HUCHEMS CO.,LTD. hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG DINH VU - HP
88448
KG
45
TNE
16352
USD
150422COAU7237892490
2022-04-20
290722 N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Hydroquinone C6H6O2, CAS Number: 123-31-9, Packaging: 250g/bottle, pure chemicals used in laboratory, 100%new goods.;Hydroquinone C6H6O2 , CAS số:123-31-9, đóng gói: 250g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
9800
KG
200
UNA
1280
USD
151120KMTCHKG4101703
2020-11-18
170200 N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sucrose C12H22O11, CAS: 57-50-1, Packing: 500g / bottle. Chemical reagent used in laboratories. New 100%;Sucrose C12H22O11, CAS: 57-50-1, đóng gói: 500g /chai. Hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
7111
KG
100
UNA
215
USD
061120COAU7227263290
2020-11-25
170200 N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sucrose C12H22O11, CAS: 57-50-1, Packing: 500g / bottle. Chemical reagent used in laboratories. New 100%;Sucrose C12H22O11, CAS:57-50-1, đóng gói: 500g/chai. Hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
PTSC DINH VU
9414
KG
200
UNA
430
USD
301121HKGCB21009075
2021-12-08
291530 N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Zinc Acetate Dihydrate ZN (CH3COO) .2H2O, CAS Number: 5970-45-6, Packing: 500g / bottle, pure chemicals used in laboratories, 100% new products.;Zinc acetate dihydrate Zn(CH3COO).2H2O, CAS số:5970-45-6, đóng gói: 500g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
8560
KG
100
UNA
247
USD
210120KMTCHKG3810249
2020-01-31
291813 N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Potassium Sodium tartrate tetrahydrate C4H4KNaO6.4H2O, CAS số: 6381-59-5,đóng gói: 500g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.;Carboxylic acids with additional oxygen function and their anhydrides, halides, peroxides and peroxyacids; their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Carboxylic acids with alcohol function but without other oxygen function, their anhydrides, halides, peroxides, peroxyacids and their derivatives: Salts and esters of tartaric acid;具有额外氧官能团的羧酸及其酸酐,卤化物,过氧化物和过氧酸;它们的卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:具有醇官能团但不具有其他氧官能团的羧酸,它们的酸酐,卤化物,过氧化物,过氧酸及其衍生物:酒石酸的盐和酯
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
100
UNA
352
USD