Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
291221UFL202112048
2022-01-07
020443 N TH?Y S?N MINH KHUê SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED Frozen non-bone house sheep (Scientific name: Ovis Aries, the item is not in CITES List by Official Letter 296 / TB-NTVN-HTQT of Vietnam CITES Management Authority);Thịt cừu nhà nuôi không xương đông lạnh (tên khoa học:Ovis aries,hàng không thuộc danh mục cites theo Công văn 296/TB-CTVN-HTQT của Cơ quan Quản lý CITES Việt Nam)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI AN
23538
KG
23500
KGM
47000
USD
291221UFL202112047
2022-01-07
020443 N TH?Y S?N MINH KHUê SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED Frozen non-bone house sheep (Scientific name: Ovis Aries, the item is not in CITES List by Official Letter 296 / TB-NTVN-HTQT of Vietnam CITES Management Authority);Thịt cừu nhà nuôi không xương đông lạnh (tên khoa học:Ovis aries,hàng không thuộc danh mục cites theo Công văn 296/TB-CTVN-HTQT của Cơ quan Quản lý CITES Việt Nam)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI AN
24547
KG
24500
KGM
49000
USD
291221UFL202112049
2022-01-07
020443 N TH?Y S?N MINH KHUê SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED Frozen non-bone house sheep (Scientific name: Ovis Aries, the item is not in CITES List by Official Letter 296 / TB-NTVN-HTQT of Vietnam CITES Management Authority);Thịt cừu nhà nuôi không xương đông lạnh (tên khoa học:Ovis aries,hàng không thuộc danh mục cites theo Công văn 296/TB-CTVN-HTQT của Cơ quan Quản lý CITES Việt Nam)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI AN
24763
KG
24700
KGM
49400
USD
1714 7945 5924
2022-02-25
902139 MINH KHUê SIGNUS MEDIZINTECHNIK GMBH Neck spinal transplant materials and specialized tools, Nubic Peek Cervical Cage Prefilled, NBF071314, NSX: Signus Medizintech Nik GmbH, Germany, goods used in the human body over 30 days. 100% new.;Vật liệu cấy ghép cột sống cổ và dụng cụ chuyên dùng ,NUBIC PEEK Cervical cage prefilled ,NBF071314,Nsx: SIGNUS MEDIZINTECH NIK GMBH, GERMANY,hàng dùng trong cơ thể người trên 30 ngày.Mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
7
KG
1
PCE
236
USD
1714 7945 5924
2022-02-25
902139 MINH KHUê SIGNUS MEDIZINTECHNIK GMBH Neck spinal transplant materials and specialized tools, Rotaio Cervical Disc Prosthesis, GA061513, NSX: Signus Medizintech Nik GmbH, Germany, the goods used in the human body over 30 days. 100% new.;Vật liệu cấy ghép cột sống cổ và dụng cụ chuyên dùng ,ROTAIO Cervical disc prosthesis ,GA061513,Nsx: SIGNUS MEDIZINTECH NIK GMBH, GERMANY,hàng dùng trong cơ thể người trên 30 ngày.Mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
7
KG
2
PCE
1839
USD
1714 7945 5924
2022-02-25
902139 MINH KHUê SIGNUS MEDIZINTECHNIK GMBH Pedicle spinal transplant materials, Diplomat Pedicle Screw W / O Tulip Fenestrated Polyaxial, AB0321-65035, NSX: Signus Medizintech Nik GmbH, Germany, goods used in the human body over 30 days. 100% new.;Vật liệu cấy ghép cột sống lưng ,DIPLOMAT Pedicle screw w/o tulip fenestrated polyaxial ,AB0321-65035,Nsx: SIGNUS MEDIZINTECH NIK GMBH, GERMANY,hàng dùng trong cơ thể người trên 30 ngày.Mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
7
KG
4
PCE
76
USD
1714 7945 5924
2022-02-25
902139 MINH KHUê SIGNUS MEDIZINTECHNIK GMBH Neck spinal transplant materials and specialized tools, Rotaio Cervical Disc Prosthesis, GA051513, NSX: Signus MedizinTech Nik GmbH, Germany, people used in their body over 30 days. 100% new.;Vật liệu cấy ghép cột sống cổ và dụng cụ chuyên dùng ,ROTAIO Cervical disc prosthesis ,GA051513,Nsx: SIGNUS MEDIZINTECH NIK GMBH, GERMANY,hàng dùng trong cơ thể người trên 30 ngày.Mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
7
KG
4
PCE
3679
USD
260721TYSC011413
2021-08-27
842920 I MINH KHUê TOKYO BHL CO LTD Sumitomo Brand Tires, Model: MG400, Diesel engine, Used;Máy san bánh lốp Hiệu SUMITOMO,model:MG400, động cơ Diesel, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18200
KG
1
UNIT
32713
USD
170621TYSC011133
2021-07-29
842940 I MINH KHUê TOKYO BHL CO LTD Sumitomo brand, Model: HW-40VC, production year: 1994, diesel engine, used;Xe lu Hiệu SUMITOMO,model: HW-40VC,Sản xuất năm :1994, động cơ Diesel, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26760
KG
1
UNIT
1367
USD
112100015300602
2021-09-23
843352 N MINH QUY CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesting machine (threshing machine (dam) rice), Leng Tong brand, 5T-78A sign, diesel engine, motor capacity from 2.2kw to 4KW, productivity 400kg / hour to 500kg / hour, new 100%;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Leng Tong ,ký hiệu 5T-78A,động cơ diesel,công suất động cơ từ 2,2kw đến 4Kw,năng suất 400kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
701
KG
6
PCE
435
USD
112100014147201
2021-07-24
843359 N MINH QUY CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
640
KG
10
PCE
179
USD
011220GFHCM200435
2020-12-04
950632 NG TY TNHH KHU G?N DUNLOP SRIXON SPORTS ASIA SDN BHD Special Tour brand golf balls (12 Left / Box), GOLF BALLS Dr. SF A5-WHITE / 96; YELLOW / 36, Item 100% New;Banh gôn hiệu Tour Special (12 Trái/ Hộp), GOLF BALLS TS SF A5-WHITE/96; YELLOW/36, Hàng Mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
346
KG
132
UNK
858
USD
251021I245309875D
2021-11-11
730810 NG TY TNHH KHU?N AN KHANG QUANZHOU YESUN IMPORT AND EXPORT CO LTD Heat-held ron assembly pillows in road bridge construction; (80mm x 80mm x 6000 mm); Steel Bridge Expansion Joints - Mode RG (41 pcs); New 100%;Gối đỡ lắp ráp ron co giản nhiệt trong xây dựng cầu đường ; (80mm x 80mm x 6000 mm); Steel Bridge Expansion Joints - mode RG (41 PCS); Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
24980
KG
5243
KGM
3146
USD
UAHK2200235
2022-06-27
910511 N ANH KHUê WATCH CASIO SINGAPORE PTE LTD Casio brand alarm clock, current, battery run, PQ-10-7R (CN), 100% new goods;Đồng hồ báo thức hiệu Casio, hiện số, chạy pin, PQ-10-7R (CN), Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
307
KG
10
PCE
49
USD
4930526075
2021-01-07
911090 N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Components clock - Machine clock - Casio - 100% new customers - 10,565,552;Linh kiện đồng hồ - Máy đồng hồ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10565552
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
18
KG
4
PCE
48
USD
4930526075
2021-01-07
911090 N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Components clock - Machine clock - Casio - 100% new customers - 10,424,796;Linh kiện đồng hồ - Máy đồng hồ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10424796
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
18
KG
1
PCE
9
USD
4930526075
2021-01-07
911090 N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Components clock - Machine clock - Casio - 100% new customers - 10,324,865;Linh kiện đồng hồ - Máy đồng hồ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10324865
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
18
KG
5
PCE
27
USD
4930558938
2022-06-24
911090 N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Watch components - watch machine - Casio brand - 100% new goods - 10573104;Linh kiện đồng hồ - Máy đồng hồ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10573104
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
16
KG
7
PCE
73
USD
4930555554
2022-04-07
911090 N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Watch components - Watches - Casio Brand - 100% new products - 10543677;Linh kiện đồng hồ - Máy đồng hồ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10543677
THAILAND
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
34
KG
1
PCE
19
USD
4930555554
2022-04-07
911090 N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Watch components - Watches - Casio Brand - 100% new products - 10593478;Linh kiện đồng hồ - Máy đồng hồ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10593478
THAILAND
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
34
KG
1
PCE
26
USD
UAHK21-00025
2021-01-26
910212 N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Wristwatches Casio Men, plastic wire, 3 Needles, battery, calendars, not show, only a mechanical display only, HDA-600B-1BVDF (CN). New 100%;Đồng hồ đeo tay nam hiệu Casio, dây nhựa, 3 kim, chạy pin, có lịch, không hiện số, chỉ có mặt hiển thị bằng cơ học, HDA-600B-1BVDF (CN). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
2900
KG
195
PCE
1989
USD
UAHK2100224
2021-07-26
910212 N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Casio men's wristwatch, plastic wire, 3 needles and numbers, running battery, - 100% new products - GMA-S140NC-5A2DR (TH);Đồng hồ đeo tay nam hiệu Casio, dây nhựa, 3 kim và số, chạy pin, - hàng mới 100% - GMA-S140NC-5A2DR (TH)
THAILAND
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
6842
KG
500
PCE
15000
USD
UAHK2200235
2022-06-27
910519 N ANH KHUê WATCH CASIO SINGAPORE PTE LTD Casio, 4 needle, battery-powered alarm clock, China-362-1ADF (CN), 100% new goods;Đồng hồ báo thức hiệu Casio, 4 kim, chạy pin, TQ-362-1ADF (CN), Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
307
KG
10
PCE
90
USD
4930555554
2022-04-07
911220 N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Watch components - outer shell - Casio brand - 100% new products - 10543690;Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10543690
THAILAND
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
34
KG
3
PCE
43
USD
4930555554
2022-04-07
911220 N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Watch components - outer shell - Casio brand - 100% new products - 10394894;Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10394894
THAILAND
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
34
KG
1
PCE
26
USD
4930555554
2022-04-07
911220 N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Watch components - outer shell - Casio brand - 100% new products - 10511103;Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10511103
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
34
KG
1
PCE
36
USD
4930555554
2022-04-07
911220 N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Watch components - outer shell - Casio brand - 100% new products - 10592130;Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10592130
THAILAND
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
34
KG
2
PCE
24
USD
4930536446
2021-07-08
911220 N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Clock components - shells outside - Casio brand - 100% new - 10571427;Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10571427
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
11
KG
1
PCE
11
USD
4930523905
2020-11-23
911390 N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Components clocks - clocks Plastic Strap - Casio - 100% new customers - 10,498,653;Linh kiện đồng hồ - Dây đeo đồng hồ bằng nhựa - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10498653
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
6
KG
1
PCE
8
USD
UAHK2100228
2021-07-26
910521 N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Casio wall clock, 3 needles, running battery, IQ-02S-1DF (CN). New 100%;Đồng hồ treo tường hiệu Casio, 3 kim, chạy pin, IQ-02S-1DF (CN). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
581
KG
10
PCE
51
USD
070122YMLUI235195742
2022-01-18
842649 N KHUê ZHEJIANG HUAYI SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD Parts of self-propelled crane Unic V340: Crane arm (crane), length of 3.27m - 5.5m, used goods.;Bộ phận của cần cẩu tự hành Unic v340 : cánh tay cẩu ( thước cẩu ), chiều dài 3.27m - 5.5m, hàng đã qua sử dụng.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
24550
KG
32
PCE
3200
USD
130122YMLUI235196040
2022-01-25
842649 N KHUê NANPING CITY YANPING DISTRICT FENGGAO TRADING CO LTD Parts of self-propelled crane Unic V340: Crane arm (crane), length of 3.27m - 5.5m, used goods.;Bộ phận của cần cẩu tự hành Unic v340 : cánh tay cẩu ( thước cẩu ), chiều dài 3.27m - 5.5m, hàng đã qua sử dụng.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
24000
KG
28
PCE
2800
USD
210222YMLUI221024418
2022-02-28
842649 N KHUê ZHEJIANG HUAYI SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD Parts of self-propelled crane XCMG SQ5SK2Q: Feet of crane, length of 1m-1.5m, bear 3-5 tons, used goods.;Bộ phận của cần cẩu tự hành XCMG SQ5SK2Q : chân chống cẩu, chiều dài 1m-1.5m, chịu tải 3-5 tấn, hàng đã qua sử dụng.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
24580
KG
60
PCE
3000
USD
4930510955
2020-03-10
911090 N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Máy đồng hồ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10389170;Complete watch or clock movements, unassembled or partly assembled (movement sets); incomplete watch or clock movements, assembled; rough watch or clock movements: Other;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
3
PCE
23
USD
4930509533
2020-02-17
911090 N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Máy đồng hồ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 76410922;Complete watch or clock movements, unassembled or partly assembled (movement sets); incomplete watch or clock movements, assembled; rough watch or clock movements: Other;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
8
PCE
83
USD
4930509533
2020-02-17
911090 N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Máy đồng hồ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 94840126;Complete watch or clock movements, unassembled or partly assembled (movement sets); incomplete watch or clock movements, assembled; rough watch or clock movements: Other;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
10
PCE
129
USD
4930509533
2020-02-17
911090 N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Máy đồng hồ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10467639;Complete watch or clock movements, unassembled or partly assembled (movement sets); incomplete watch or clock movements, assembled; rough watch or clock movements: Other;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
3
PCE
27
USD
4930510955
2020-03-10
911090 N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Máy đồng hồ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10465346;Complete watch or clock movements, unassembled or partly assembled (movement sets); incomplete watch or clock movements, assembled; rough watch or clock movements: Other;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
3
PCE
58
USD
4930509533
2020-02-17
911290 N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Bộ phận bảo vệ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10330748;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Parts;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
10
PCE
8
USD
4930512606
2020-04-08
911290 N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Bộ phận bảo vệ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10330748;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Parts;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
2
PCE
2
USD
4930510955
2020-03-10
911220 N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10362555;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Cases;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
2
PCE
24
USD
4930510955
2020-03-10
911220 N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10454873;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Cases;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
3
PCE
42
USD
4930510955
2020-03-10
911220 N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10549511;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Cases;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
2
PCE
25
USD
4930510955
2020-03-10
911220 N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10438066;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Cases;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
5
PCE
36
USD
4930509533
2020-02-17
911220 N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10481532;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Cases;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
1
PCE
10
USD
4930509533
2020-02-17
911220 N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10415808;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Cases;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
1
PCE
22
USD
4930509533
2020-02-17
911220 N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10424918;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Cases;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
1
PCE
10
USD
4930512606
2020-04-08
911220 N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10525780;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Cases;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
2
PCE
37
USD
4930512606
2020-04-08
911220 N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10490538;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Cases;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
2
PCE
24
USD
4930512606
2020-04-08
911220 N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10530796;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Cases;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
1
PCE
13
USD
4930512606
2020-04-08
911220 N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10445696;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Cases;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
5
PCE
32
USD
4930510955
2020-03-10
911220 N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10445696;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Cases;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
5
PCE
32
USD
4930510955
2020-03-10
911220 N ANH KHUê SàI GòN CASIO COMPUTER CO LTD Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10445706;Clock cases and cases of a similar type for other goods of this Chapter, and parts thereof: Cases;完整的手表或钟表机芯,未组装或部分组装(机芯套装);不完整的手表或钟表机芯,组装;粗糙的手表或钟表机芯:手表:不完整的动作,组装
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
1
PCE
10
USD
180522SITSKHPG313429
2022-05-23
721921 NG TY TNHH THéP KHU?N M?U TIêN PHONG ROKEY HARDWARE COMPANY LIMITED Flat rolled stainless steel, not overcurrent, steel label S136H, carbon content (0.36 ~ 0.5). Size 150*610*1770mm. According to KQPTPL No. 153/TB-KĐHQ;Thép không gỉ dạng cán phẳng , chưa được gia công quá mức cán nóng, mác thép S136H, hàm lượng cacbon( 0.36~0.5). Kích thước 150*610*1770mm.Theo kqptpl số 153/TB-KĐHQ
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
82299
KG
1314
KGM
6964
USD
021121PCSLHGHPC2100297
2021-11-04
721921 NG TY TNHH THéP KHU?N M?U TIêN PHONG ROKEY HARDWARE COMPANY LIMITED Flat rolled stainless steel, hot rolled sheet, cross-sectional cross-sectional, un-coated or painted. S45C steel, carbon content (0.45 ~ 0.50). Size 30 * 1200 * 2400mm.;Thép không gỉ cán phẳng,dạng tấm cán nóng ,mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật,chưa tráng phủ mạ hoặc sơn.Mã thép S45C,hàm lượng cacbon( 0.45~0.50).Kích thước 30*1200*2400mm.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
GREEN PORT (HP)
83270
KG
1270
KGM
1651
USD
180522SITSKHPG313429
2022-05-23
721921 NG TY TNHH THéP KHU?N M?U TIêN PHONG ROKEY HARDWARE COMPANY LIMITED Flat rolled stainless steel, not overcurrent, steel label S136H, carbon content (0.36 ~ 0.5). Size 175*610*1560mm. According to KQPTPL No. 153/TB-KĐHQ;Thép không gỉ dạng cán phẳng , chưa được gia công quá mức cán nóng, mác thép S136H, hàm lượng cacbon( 0.36~0.5). Kích thước 175*610*1560mm.Theo kqptpl số 153/TB-KĐHQ
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
82299
KG
1352
KGM
7166
USD
240422SITSKHPG302754
2022-04-25
722540 NG TY TNHH THéP KHU?N M?U TIêN PHONG ROKEY HARDWARE COMPANY LIMITED Flat rolled alloy steel, sheet shape, hot section of rectangular cross -sectional cross -section, not coated or painted, 718h steel code, carbon content (0.28 ~ 0.40). Size 196*710*2100mm;Thép hợp kim cán phẳng,dạng tấm,cán nóng mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật,chưa tráng phủ mạ hoặc sơn,Mã thép 718H,hàm lượng cacbon(0.28~0.40).Kích thước 196*710*2100mm
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
167328
KG
4688
KGM
23206
USD
240422SITSKHPG302754
2022-04-25
722540 NG TY TNHH THéP KHU?N M?U TIêN PHONG ROKEY HARDWARE COMPANY LIMITED Flat rolled alloy steel, sheet shape, hot roller rolled with rectangular frozen, unprocessed or painted, P20 steel code, carbon content (0.28 ~ 0.40). Size 165*710*2200mm. KQPTPL No. 153 TB/KDHQ;Thép hợp kim cán phẳng,dạng tấm,cán nóng mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật,chưa tráng phủ mạ hoặc sơn,Mã thép P20,hàm lượng cacbon(0.28~0.40).Kích thước 165*710*2200mm. KQPTPL số 153 TB/KĐHQ
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
167328
KG
2136
KGM
5575
USD
5835347836
2021-12-21
901050 N S?N XU?T PHIM HOAN KHUê CREATIVE VIDEO PRODUCTIONS LTD Light blocks for the camera lens - Tilta (MB-T12-M134) 4 * 5.65 Carbon Fiber Matte Box (Clamp-on) with 134mm Back, NSX: Tilta / Used in cinema. New 100%;Hộp chắn ánh sáng cho ống kính máy quay - Tilta (MB-T12-M134) 4*5.65 Carbon Fiber Matte Box (Clamp-on) with 134mm back, NSX:Tilta/Dùng trong điện ảnh. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HEATHROW APT/LONDON
HO CHI MINH
4
KG
2
PCE
643
USD
271220TJHPH2002891
2021-01-12
950640 N T?N LIêN MINH TSS FORTUNE CO LTD Table tennis racket standard 729-verry 4+ workouts; New 100% Brand 729, NSX: TIANJIN 729 SPORTS;Vợt bóng bàn tiêu chuẩn tập luyện 729-VERRY 4+ ; mới 100% ;Thương hiệu 729, NSX: TIANJIN 729 SPORTS
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
4544
KG
300
PCE
300
USD
011221SHCY2111064L
2021-12-14
901600 N MINH OHAUS INDOCHINA LIMITED Electronic scales, Model: PX224 / E, up to 220g, accuracy of 0.0001G. Ohaus produced. Equipment used in the laboratory. New 100%;Cân điện tử, model: PX224/E, cân tối đa 220g, độ chính xác 0.0001g. Hãng Ohaus sản xuất. Thiết bị sử dụng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
842
KG
5
PCE
2525
USD
210120KMTCHKG3810249
2020-01-31
291211 N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Formaldehyde Solution HCHO , CAS số: 50-00-0,đóng gói: 500ml/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.;Aldehydes, whether or not with other oxygen function; cyclic polymers of aldehydes; paraformaldehyde: Acyclic aldehydes without other oxygen function: Methanal (formaldehyde): Formalin;醛类,不管是否与其他氧气功能;醛类的环状聚合物;多聚甲醛:无其他氧气功能的无环醛:Methanal(甲醛):福尔马林
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4000
UNA
3440
USD
210320GRSE2003064
2020-03-24
282810 N MINH WUHAN RUI SUNNY CHEMICAL CO LTD CALCIUM HYPOCHLORITE 70%MIN , công thức: Ca(ClO)2. Dạng bột. Đóng gói: 40kg/thùng. Hóa chất dùng trong ngành xử lý nước công nghiệp. Hàng mới 100%..CAS số: 7778-54-3.;Hypochlorites; commercial calcium hypochlorite; chlorites; hypobromites: Commercial calcium hypochlorite and other calcium hypochlorites;次氯酸盐;商业次氯酸钙;亚氯酸盐;次溴酸盐:商用次氯酸钙和其他次氯酸钙
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
0
KG
22
TNE
21708
USD
160121KMTCHKG4177871
2021-01-18
283510 N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sodium hypophosphite monohydrate NaH2PO2.H2O, CAS: 10039-56-2, Packing: 500g / bottle, chemical reagent used in laboratories, a New 100%;Sodium hypophosphite monohydrate NaH2PO2.H2O, CAS: 10039-56-2, đóng gói: 500g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
8542
KG
60
UNA
173
USD
090921COAU7233827140
2021-09-27
291711 N MINH RAINBOW CHEMICAL INDUSTRY LIMITED Oxalic acid 99.6% min-c2h2o4.2h2o, solid form. Packing: 25kg / bag. Chemicals used in plating industries, 100% new products. CAS Number: 6153-56-6.;OXALIC ACID 99.6%MIN- C2H2O4.2H2O, Dạng rắn. Đóng gói: 25kg/bao. Hóa chất dùng trong nghành xi mạ, hàng mới 100%. CAS số: 6153-56-6.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
25100
KG
25
TNE
18875
USD
010721COAU7232633500
2021-07-20
291711 N MINH MUDANJIANG FENGDA CHEMICALS IMPORT AND EXPORT CORPORATION Oxalic acid 99.6% min-c2h2o4.2h2o, solid form. Packing: 25kg / bag. Chemicals used in plating industries, 100% new products. CAS Number: 6153-56-6.;OXALIC ACID 99.6%MIN- C2H2O4.2H2O, Dạng rắn. Đóng gói: 25kg/bao. Hóa chất dùng trong nghành xi mạ, hàng mới 100%. CAS số: 6153-56-6.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
25100
KG
25
TNE
15325
USD
61021213647790
2021-10-18
291711 N MINH ANHUI DONGFENG CHEMICAL CO LTD Oxalic acid 99.6% min-c2h2o4.2h2o, solid form. Packing: 25kg / bag. Chemicals used in plating industries, 100% new products. CAS Number: 6153-56-6.;OXALIC ACID 99.6%MIN- C2H2O4.2H2O, Dạng rắn. Đóng gói: 25kg/bao. Hóa chất dùng trong nghành xi mạ, hàng mới 100%. CAS số: 6153-56-6.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
24598
KG
25
TNE
18130
USD
71221214818806
2021-12-13
291711 N MINH ANHUI DONGFENG CHEMICAL CO LTD Oxalic acid 99.6% min-c2h2o4.2h2o, solid form. Packing: 25kg / bag. Chemicals used in plating industries, 100% new products. CAS Number: 6153-56-6.;OXALIC ACID 99.6%MIN- C2H2O4.2H2O, Dạng rắn. Đóng gói: 25kg/bao. Hóa chất dùng trong nghành xi mạ, hàng mới 100%. CAS số: 6153-56-6.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
24598
KG
25
TNE
25358
USD
140522COAU7238445970
2022-05-20
283720 N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Potassium Hexacyanoferrate (II) Trihydrate K4Fe (CN) 6.3H2O, CAS Number: 14459-95-1, Packing: 500g/bottle, pure chemicals used in laboratory, 100%new goods.;Potassium hexacyanoferrate (II) trihydrate K4Fe(CN)6.3H2O, CAS số:14459-95-1, đóng gói: 500g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
9017
KG
40
UNA
220
USD
180621COAU7232463620
2021-07-14
280920 N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Phosphoric acid H3PO4, CAS Number: 7664-38-2, Packing: 500ml / bottle, pure chemicals used in laboratories, 100% new products.;Phosphoric acid H3PO4, CAS số:7664-38-2, đóng gói: 500ml/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
9926
KG
1000
UNA
1990
USD
170622LCHCB22015990
2022-06-27
390410 N MINH AN VINYTHAI PUBLIC COMPANY LIMITED Raw plastic powder produces by polyvinyl chloride Siamvic 258RB (25kg/1 bag).;Bột nhựa nguyên sinh sản xuất theo công nghệ huyền phù Polyvinyl chloride siamvic 258RB (25KG/1 bao).Pvc suspension resin: Polyvinyl chloride siamvic 258RB, dùng để sx ống nhựa ngành nước .Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG NAM DINH VU
308448
KG
108
TNE
137700
USD
301121HKGCB21009075
2021-12-08
292420 N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD N.N-Dimethylformamide HCON (CH3) 2, CAS Number: 68-12-2, Packing: 500ml / bottle, pure chemicals used in laboratories, 100% new products.;N.N-dimethylformamide HCON(CH3)2, CAS số: 68-12-2, đóng gói: 500ml/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
8560
KG
300
UNA
537
USD
180122KMTCHKG4608987
2022-01-21
291422 N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Cyclohexanone CH2 (CH2) 4CO, CAS Number: 108-94-1, Packing: 500ml / bottle, pure chemicals used in laboratories, 100% new products.;Cyclohexanone CH2(CH2)4CO, CAS số: 108-94-1, đóng gói: 500ml/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8953
KG
800
UNA
2176
USD
160121JJCTCHPBYY120101
2021-01-25
284161 N MINH LIQUIDITY PARTNERS LIMITED Potassium permanganate Premium 99.3% min (KMnO4), Chemicals serves for dyeing textile industry, Packing: 50kg / barrel, New 100%. CAS No. 7722-64-7.;Premium Potassium permanganate 99.3%min (KMnO4), Hóa chất phục vụ cho ngành công nghiệp dệt nhuộm, Đóng gói: 50kg/thùng, Hàng mới 100%. CAS số: 7722-64-7.
CHINA
VIETNAM
TAICANG
DINH VU NAM HAI
47212
KG
44000
KGM
81400
USD
101121NAM4715926
2021-12-14
284019 N MINH BRENNTAG PTE LTD Neobor Borax Pentahydrate- NA2B4O7.5H2O. Packing: 25kg / bag, granular. Chemicals used for industrial wastewater treatment. New 100%. CAS: 12179-04-3. Manufacturer: U.s. Borax Inc. (THE USA).;Neobor borax pentahydrate- Na2B4O7.5H2O. Đóng gói: 25kg/bao, dạng hạt. Hóa chất dùng để xử lý nước thải công nghiệp. Hàng mới 100%. CAS: 12179-04-3. Nhà sản xuất: U.S. Borax Inc. (USA).
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG NAM DINH VU
40180
KG
39
TNE
21168
USD
210120KMTCHKG3810249
2020-01-31
283220 N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sodium pyrosulfite Na2S2O5 , CAS số: 7681-57-4,đóng gói: 500g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.;Sulphites; thiosulphates: Other sulphites;亚硫酸盐;硫代硫酸盐:其他亚硫酸盐
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
200
UNA
386
USD
151120KMTCHKG4101703
2020-11-18
282740 N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Potassium chloride KCl, CAS: 7447-40-7, Packing: 500g / bottle. Chemical reagent used in laboratories. New 100%;Potassium chloride KCl, CAS: 7447-40-7, đóng gói: 500g/chai. Hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
7111
KG
400
UNA
628
USD
180621COAU7232463620
2021-07-14
292159 N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Urea H2Nconh2, CAS Number: 57-13-6, Packing: 500g / bottle, Pure chemicals used in laboratories, 100% new products.;Urea H2NCONH2, CAS số:57-13-6, đóng gói: 500g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
9926
KG
300
UNA
384
USD
190721HASLK02210600061
2021-07-26
280800 N MINH BEEKEI CORP Nitric acid (HNO3 68%), 280kg / drum, liquid form (HNO3 68% and water component); CAS 7697-37-2; Chemicals used in plating industry, manufacturer: Huchems co., ltd. new 100%;ACID NITRIC (HNO3 68%), 280kg/drum, dạng lỏng (thành phần HNO3 68% và nước); CAS 7697-37-2; hóa chất dùng trong ngành xi mạ, Nhà sản xuất: HUCHEMS CO.,LTD. hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG DINH VU - HP
88448
KG
45
TNE
16352
USD
150422COAU7237892490
2022-04-20
290722 N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Hydroquinone C6H6O2, CAS Number: 123-31-9, Packaging: 250g/bottle, pure chemicals used in laboratory, 100%new goods.;Hydroquinone C6H6O2 , CAS số:123-31-9, đóng gói: 250g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
9800
KG
200
UNA
1280
USD
151120KMTCHKG4101703
2020-11-18
170200 N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sucrose C12H22O11, CAS: 57-50-1, Packing: 500g / bottle. Chemical reagent used in laboratories. New 100%;Sucrose C12H22O11, CAS: 57-50-1, đóng gói: 500g /chai. Hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
7111
KG
100
UNA
215
USD
061120COAU7227263290
2020-11-25
170200 N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sucrose C12H22O11, CAS: 57-50-1, Packing: 500g / bottle. Chemical reagent used in laboratories. New 100%;Sucrose C12H22O11, CAS:57-50-1, đóng gói: 500g/chai. Hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
PTSC DINH VU
9414
KG
200
UNA
430
USD
301121HKGCB21009075
2021-12-08
291530 N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Zinc Acetate Dihydrate ZN (CH3COO) .2H2O, CAS Number: 5970-45-6, Packing: 500g / bottle, pure chemicals used in laboratories, 100% new products.;Zinc acetate dihydrate Zn(CH3COO).2H2O, CAS số:5970-45-6, đóng gói: 500g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
8560
KG
100
UNA
247
USD
210120KMTCHKG3810249
2020-01-31
291813 N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Potassium Sodium tartrate tetrahydrate C4H4KNaO6.4H2O, CAS số: 6381-59-5,đóng gói: 500g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.;Carboxylic acids with additional oxygen function and their anhydrides, halides, peroxides and peroxyacids; their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Carboxylic acids with alcohol function but without other oxygen function, their anhydrides, halides, peroxides, peroxyacids and their derivatives: Salts and esters of tartaric acid;具有额外氧官能团的羧酸及其酸酐,卤化物,过氧化物和过氧酸;它们的卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:具有醇官能团但不具有其他氧官能团的羧酸,它们的酸酐,卤化物,过氧化物,过氧酸及其衍生物:酒石酸的盐和酯
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
100
UNA
352
USD
180122KMTCHKG4608987
2022-01-21
292144 N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Diphenylamine Sulfonic Acid Sodium Salt C12H10nna3s, CAS Number: 6152-67-6, Packing: 25g / bottle, pure chemicals used in laboratories, 100% new products.;Diphenylamine sulfonic acid sodium salt C12H10NNaO3S, CAS số: 6152-67-6, đóng gói: 25g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8953
KG
100
UNA
614
USD
180621DEHAM-HAM-SE-015257
2021-07-27
841989 N MINH MEMMERT GMBH CO KG Incubator. Model: IN110 (~ 80 degrees C, 230V voltage, capacity: 1400W). Laboratory equipment. Memmert manufactured. New 100%;Tủ ấm. Model: IN110 (~80 độ C, điện áp 230V, công suất: 1400W). Thiết bị dùng trong phòng thí nghiệm. Hãng Memmert sản xuất. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
3705
KG
6
PCE
7970
USD
112000006860519
2020-03-27
283010 N MINH PINGXIANG YONGHE IMP EXP CO LTD Sodium sulfide Na2S AR500gam/chai, hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%, sản xuất năm 2019;Sulphides; polysulphides, whether or not chemically defined: Sodium sulphides;硫化物;多硫化物,无论是否化学定义:硫化钠
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
120
UNA
204
USD
160121KMTCXGG1815705
2021-02-02
283010 N MINH RUISUNNY CHEMICAL CO LIMITED Sodium sulphide (sodium hydrosulfide), gold flake, formula Na2S, 60% min content. CAS code: 1313-82-2. Chemicals used in the plating industry, packaging: 25kg / bag, 100% new goods.;Sodium sulphide (Natri sulphua), dạng vảy vàng, công thức Na2S, hàm lượng 60%min. Mã CAS: 1313-82-2. Hóa chất công nghiệp dùng trong ngành mạ, đóng gói: 25kg/bao, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
22176
KG
22
TNE
8580
USD
091220COAU7228316160
2020-12-24
283010 N MINH TIANJIN TIANKAI CHEMICAL INDUSTRIES IMPORT EXPORT CORPORATION Sodium Sulphide 60% (sodium hydrosulfide), gold flake, formula Na2S, 60% min content. CAS code: 1313-82-2. Chemicals used in the plating industry, packaging: 25kg / bag, 100% new goods.;Sodium sulphide 60% (Natri sulphua), dạng vảy vàng, công thức Na2S, hàm lượng 60%min. Mã CAS: 1313-82-2. Hóa chất công nghiệp dùng trong ngành mạ, đóng gói: 25kg/bao, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
24192
KG
24
TNE
9288
USD
131220KMTCXGG1801211
2020-12-24
283010 N MINH RUISUNNYCHEMICALCO LIMITED Sodium sulphide (sodium hydrosulfide), gold flake, formula Na2S, 60% min content. CAS code: 1313-82-2. Chemicals used in the plating industry, packaging: 25kg / bag, 100% new goods.;Sodium sulphide (Natri sulphua), dạng vảy vàng, công thức Na2S, hàm lượng 60%min. Mã CAS: 1313-82-2. Hóa chất công nghiệp dùng trong ngành mạ, đóng gói: 25kg/bao, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
22176
KG
22
TNE
8800
USD