Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
131121EGLV 080100762873
2021-11-23
307431 N TH?Y S?N KIêN GIANG PT ANUGERAH MINA SEJAHTERA Original, frozen ink (KH: Sepia SPP) (size 30-50) (Packing: 10kgs / ctn);Mực nang nguyên con, đông lạnh (Tên KH: SEPIA SPP) (size 30-50) (Packing: 10KGS/CTN)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
28944
KG
3300
KGM
12045
USD
131121EGLV 080100762873
2021-11-23
307431 N TH?Y S?N KIêN GIANG PT ANUGERAH MINA SEJAHTERA Natural and frozen squid (KH: LOLIGO SPP) (size 20-up) (Packing: 9KGS / CTN);Mực ống nguyên con, đông lạnh (Tên KH: LOLIGO SPP) (size 20-UP) (Packing: 9KGS/CTN)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
28944
KG
2430
KGM
15917
USD
131121EGLV 080100762873
2021-11-23
307431 N TH?Y S?N KIêN GIANG PT ANUGERAH MINA SEJAHTERA Natural and frozen squid (KH: LOLIGO SPP) (size 15-20) (Packing: 9KGS / CTN);Mực ống nguyên con, đông lạnh (Tên KH: LOLIGO SPP) (size 15-20) (Packing: 9KGS/CTN)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
28944
KG
2349
KGM
14211
USD
170422COSU6331484670
2022-06-27
030364 N TH?Y S?N KIêN GIANG HAI YANG INTERNATIONAL INC CTUYETDL #& Cold black snow cod (remove the head, cut J-Cut), scientific name: Melanogrammus Aeglefinus.;CTUYETDL#&CÁ TUYẾT CHẤM ĐEN ĐÔNG LẠNH ( bỏ đầu, cắt J-CUT ), Tên khoa học: Melanogrammus aeglefinus.
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
57550
KG
56279
KGM
217237
USD
070422KMTCPUSF440462
2022-04-20
030331 N TH?Y S?N KIêN GIANG HAI YANG INTERNATIONAL INC CBDL #& Refrigerators (MSC Flathead Sole H&G) 2L; Scientific name: hippogsoides elassison, packing: 19/Bag;CBDL#&CÁ BƠN NGỰA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH ( MSC FLATHEAD SOLE H&G) 2L ; TÊN KHOA HỌC: Hippoglossoides elassodon, PACKING: 19/BAG
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
141901
KG
38988
KGM
93961
USD
070422KMTCPUSF440462
2022-04-20
030331 N TH?Y S?N KIêN GIANG HAI YANG INTERNATIONAL INC CBDL #& Refrigerators (MSC Flathead Sole H&G) m; Scientific name: hippogsoides elassison, packing: 19/Bag;CBDL#&CÁ BƠN NGỰA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH ( MSC FLATHEAD SOLE H&G) M ; TÊN KHOA HỌC: Hippoglossoides elassodon, PACKING: 19/BAG
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
141901
KG
14421
KGM
28986
USD
310322KMTCPUSF418873
2022-04-08
030331 N TH?Y S?N KIêN GIANG HAI YANG INTERNATIONAL INC CBDL #& Refrigerators (MSC Flathead Sole H&G) m; Scientific name: hippogsoides elassison, packing: 19/Bag;CBDL#&CÁ BƠN NGỰA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH ( MSC FLATHEAD SOLE H&G) M ; TÊN KHOA HỌC: Hippoglossoides elassodon, PACKING: 19/BAG
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
92763
KG
10906
KGM
21921
USD
310322KMTCPUSF418873
2022-04-08
030331 N TH?Y S?N KIêN GIANG HAI YANG INTERNATIONAL INC CBDL #& Refrigerators (MSC Flathead Sole H&G) S; Scientific name: hippogsoides elassison, packing: 19/Bag;CBDL#&CÁ BƠN NGỰA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH ( MSC FLATHEAD SOLE H&G) S ; TÊN KHOA HỌC: Hippoglossoides elassodon, PACKING: 19/BAG
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
92763
KG
1976
KGM
3774
USD
070422KMTCPUSF440462
2022-04-20
030331 N TH?Y S?N KIêN GIANG HAI YANG INTERNATIONAL INC CBDL #& Refrigerators (MSC Flathead Sole H&G) 3L; Scientific name: hippogsoides elassison, packing: 19/Bag;CBDL#&CÁ BƠN NGỰA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH ( MSC FLATHEAD SOLE H&G) 3L ; TÊN KHOA HỌC: Hippoglossoides elassodon, PACKING: 19/BAG
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
141901
KG
39330
KGM
98718
USD
300422HASLK01220401947
2022-05-06
030331 N TH?Y S?N KIêN GIANG HAI YANG INTERNATIONAL INC CBDL of the Refrigerators (MSC Flathead Sole H&G) 2L; Scientific name: hippogsoides elassison, packing: 19/Bag;CBDL#&CÁ BƠN NGỰA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH ( MSC FLATHEAD SOLE H&G) 2L ; TÊN KHOA HỌC: Hippoglossoides elassodon, PACKING: 19/BAG
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
105083
KG
23218
KGM
55955
USD
300422HASLK01220401947
2022-05-06
030331 N TH?Y S?N KIêN GIANG HAI YANG INTERNATIONAL INC CBDL of Refrigerators (MSC Flathead Sole H&G) 3L; Scientific name: hippogsoides elassison, packing: 19/Bag;CBDL#&CÁ BƠN NGỰA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH ( MSC FLATHEAD SOLE H&G) 3L ; TÊN KHOA HỌC: Hippoglossoides elassodon, PACKING: 19/BAG
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
105083
KG
18563
KGM
46593
USD
300422HASLK01220401947
2022-05-06
030331 N TH?Y S?N KIêN GIANG HAI YANG INTERNATIONAL INC CBDL floating pieces of freezers (MSC flathead sole h & g) m; Scientific name: hippogsoides elassison, packing: 19/Bag;CBDL#&CÁ BƠN NGỰA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH ( MSC FLATHEAD SOLE H&G) M ; TÊN KHOA HỌC: Hippoglossoides elassodon, PACKING: 19/BAG
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
105083
KG
22249
KGM
44721
USD
300422HASLK01220401947
2022-05-06
030331 N TH?Y S?N KIêN GIANG HAI YANG INTERNATIONAL INC CBDL floating pieces of freezers (MSC flathead sole h & g) s; Scientific name: hippogsoides elassison, packing: 19/Bag;CBDL#&CÁ BƠN NGỰA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH ( MSC FLATHEAD SOLE H&G) S ; TÊN KHOA HỌC: Hippoglossoides elassodon, PACKING: 19/BAG
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
105083
KG
6764
KGM
12919
USD
300422HASLK01220401947
2022-05-06
030331 N TH?Y S?N KIêN GIANG HAI YANG INTERNATIONAL INC CBDL floin is full of frozen (MSC Flathead Sole H&G) l; Scientific name: hippogsoides elassison, packing: 19/Bag;CBDL#&CÁ BƠN NGƯA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH ( MSC FLATHEAD SOLE H&G) L ; TÊN KHOA HỌC: Hippoglossoides elassodon, PACKING: 19/BAG
UNITED STATES
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
105083
KG
26600
KGM
58786
USD
210721SCLI21070430
2021-07-28
210390 N TH?Y S?N MINH PHú H?U GIANG WIN CHANCE INDUSTRIES CO LTD Mixed sauce (cocktail sauce # 77 (J10T036-5) Round Cup # 043 or similar, heat seal) 113.40gx60cups / ctn, fct5304oz-R0002 (2100 barrels);Nước sốt hỗn hợp (COCKTAIL SAUCE #77 (J10T036-5) ROUND CUP #043 OR SIMILAR, HEAT SEAL)113.40GX60CUPS/CTN, FCT5304OZ-R0002 (2100 thùng)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
15897
KG
14288
KGM
49140
USD
23546753081
2022-03-25
160521 N TH?Y S?N MINH PHú H?U GIANG EXPORT PACKERS COMPANY LIMITED Shrimp white feet with frozen powder, scientific name: Litopenaeus vannamei, used as a sample, 100% new products, Canadian origin.;Tôm thẻ chân trắng tẩm bột đông lạnh, tên khoa học: Litopenaeus vannamei, dùng làm hàng mẫu, hàng mới 100%, xuất xứ CANADA.
CANADA
VIETNAM
TORONTO APT - OT
HO CHI MINH
50
KG
15
KGM
44
USD
230121ONEYTYOB04251600
2021-02-02
160521 N TH?Y S?N MINH PHú H?U GIANG EBISUMO LOGISTICS CO LTD Headless shrimp steamed, peeled, tail, sawn frozen belly size 20pcs (specification 100G X 40 X 2 / BDL, 386 BDL, goods returned under number 303 540 693 060 TK / B11 dated 24.10.2020);Tôm thẻ hấp bỏ đầu, lột vỏ, bỏ đuôi, xẻ bụng đông lạnh size 20pcs (quy cách 100G X 40 X 2/BDL, 386 BDL, hàng trả về thuộc TK số 303540693060/B11 ngày 24.10.2020)
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
12195
KG
3088
KGM
46253
USD
230121ONEYTYOB04251600
2021-02-02
160521 N TH?Y S?N MINH PHú H?U GIANG EBISUMO LOGISTICS CO LTD Headless shrimp steamed, peeled, tails sawn frozen belly size 3L (specification: 20P X30X2 / BDL, 203 BDL, goods returned under number 303 540 693 060 TK / B11 dated 24.10.2020);Tôm thẻ hấp bỏ đầu, lột vỏ, còn đuôi xẻ bụng đông lạnh size 3L (quy cách: 20P X30X2/BDL, 203 BDL, hàng trả về thuộc TK số 303540693060/B11 ngày 24.10.2020)
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
12195
KG
243600
UNC
23238
USD
230121ONEYTYOB04251600
2021-02-02
160521 N TH?Y S?N MINH PHú H?U GIANG EBISUMO LOGISTICS CO LTD Headless shrimp steamed, peeled, tail, belly sawn frozen 40PC size +/- 3 (specifications 200G X40 / CTN, 632 ctn, goods returned under number 303 540 693 060 TK / B11 dated 10.24.2020);Tôm thẻ hấp bỏ đầu, lột vỏ, bỏ đuôi, xẻ bụng đông lạnh size 40PC+/-3 (quy cách 200G X40/CTN, 632 ctn, hàng trả về thuộc TK số 303540693060/B11 ngày 24.10.2020)
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
12195
KG
25280
BAG
65364
USD
SJS1102368
2021-10-26
411520 N THáI BìNH KIêN GIANG XIANG XIN HOLDINGS LIMITED 0111 # & Leather dust (leather powder produced from puree synthetic skin to cover the shoe surface, raw materials for export production);0111#&Bụi da (Bột da sản xuất từ da tổng hợp xay nhuyễn dùng phủ lên bề mặt giày, nguyên liệu dùng để sản xuất xuất khẩu)
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
79
KG
4
KGM
33
USD
270521EGLV 147100546687
2021-07-20
870240 CHI NHáNH KIêN GIANG C?NG TY C? PH?N VINPEARL GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD Electric cars carrying people, 23 seats, designed, manufactuRed threads for running in entertainment, sports areas, do not register for circulation, do not participate in traffic. LvTong brand. Model: LT-S23. 100% new.;Xe điện chở người, 23 chỗ, được thiết kế, chế tạo chỉ dùng chạy trong khu vui chơi giải trí, thể thao, không đăng ký lưu hành, không tham gia giao thông. Hiệu LVTONG. Model: LT-S23. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
1885
KG
1
PCE
13900
USD
112200014834682
2022-02-24
640620 N THáI BìNH KIêN GIANG HUA RUI HONG KONG COMPANY LIMITED 0082 # & Rubber insole (outsole) used in shoe production, 100% new;0082#&Đế cao su (đế ngoài ) dùng trong sản xuất giày, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH ZHU RUI VIET NAM
CTY CP THAI BINH KIEN GIANG
2304
KG
10200
PR
6630
USD
112200014834682
2022-02-24
640620 N THáI BìNH KIêN GIANG HUA RUI HONG KONG COMPANY LIMITED 0082 # & Rubber insole (outsole) used in shoe production, 100% new;0082#&Đế cao su (đế ngoài ) dùng trong sản xuất giày, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH ZHU RUI VIET NAM
CTY CP THAI BINH KIEN GIANG
2304
KG
600
PR
978
USD
69530639081
2022-05-18
030830 CHI NHáNH KIêN GIANG C?NG TY C? PH?N VINPEARL FRED FAN AQUATICS Moon jellyfish (Live) - Scientific name: Aurelia Aurita (Size <10cm) - Import as a biodiversity conservation combination.;Sứa mặt trăng (live) - Tên khoa học : Aurelia aurita (kích thước <10cm) - Nhập làm cảnh kết hợp bảo tồn đa dạng sinh học.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
459
KG
590
UNC
16054
USD
69530636712
2022-06-24
030830 CHI NHáNH KIêN GIANG C?NG TY C? PH?N VINPEARL FRED FAN AQUATICS Live Blue Blubber Jellyfish - Scientific name: Catostylus mosaicus (size <10cm) - Importing as a combination of biodiversity conservation.;Sứa thạch (live) Blue Blubber Jellyfish - Tên khoa học : Catostylus mosaicus (kích thước <10cm) - Nhập làm cảnh kết hợp bảo tồn đa dạng sinh học.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
395
KG
260
UNC
6812
USD
130821912879857
2021-08-30
307520 T LONG KIêN GIANG PT KARYA MINA PUTRA Packing 5kg x 2 (100% Net Weight));BẠCH TUỘC NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (Packing 5kg x 2 (100% net weight))
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
15400
KG
14000
KGM
51800
USD
121120MEDULA463396
2020-12-27
160556 T LONG KIêN GIANG LP FOODS PTE LTD MEAT PROCESSING CLEANING CLAM FROZEN (Packed: IQF, bulk pack in master cartons per 10kgs. (9kgs N.W without glazing)) TK OF GOODS RETURNED: 303 433 368 620;THỊT NGHÊU CHẾ BIẾN LÀM SẠCH ĐÔNG LẠNH ( Packed: IQF, Bulk pack in 10kgs per master carton.(9kgs N.W without glazing))HÀNG TRẢ VỀ CỦA TK:303433368620
VIETNAM
VIETNAM
ANCONA
CANG CONT SPITC
25300
KG
23000
KGM
81650
USD
290521760110009000
2021-06-07
030772 T LONG KIêN GIANG DONGGANG XINHONG FOOD CO LTD Frozen clam meat (Tunnel product through normal peeled processing, normal preservation) Packing: Bulk 10kgs / carton, 80% Net Weight. (Size: 1000-1500);THỊT NGHÊU ĐÔNG LẠNH ( SẢN PHẨM HẦM QUA SƠ CHẾ THÔNG THƯỜNG BÓC VỎ, BẢO QUẢN THÔNG THƯỜNG) PACKING: BULK 10KGS/CARTON, 80% NET WEIGHT. (SIZE:1000-1500)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
24200
KG
6000
KGM
10800
USD
280821032B503953
2021-09-13
030772 T LONG KIêN GIANG DONGGANG XINHONG FOOD CO LTD Frozen clam meat (Tunnel products through regular shell processing, normal preservation) Packing: Bulk 10kgs / carton, 100% Net Weight.;THỊT NGHÊU ĐÔNG LẠNH ( SẢN PHẨM HẦM QUA SƠ CHẾ THÔNG THƯỜNG BÓC VỎ, BẢO QUẢN THÔNG THƯỜNG) PACKING: BULK 10KGS/CARTON, 100% NET WEIGHT.
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
27500
KG
25000
KGM
56250
USD
OOLU4113646640
2021-11-25
303670 T LONG KIêN GIANG ORIENT TRADING CO LTD Fish Thai frozen (Frozen Alaska Pollack) Packing: 15kgs / bag;CÁ MINH THÁI ĐÔNG LẠNH (FROZEN ALASKA POLLACK) PACKING: 15KGS/BAG
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
50743
KG
49425
KGM
49919
USD
150821032B503756
2021-08-30
307720 T LONG KIêN GIANG DONGGANG XINHONG FOOD CO LTD Frozen clam meat (Tunnel product through conventional processing, normal preservation) Packing: Bulk 10kgs / carton, 75% Net Weight.;THỊT NGHÊU ĐÔNG LẠNH ( SẢN PHẨM HẦM QUA SƠ CHẾ THÔNG THƯỜNG BÓC VỎ, BẢO QUẢN THÔNG THƯỜNG) PACKING: BULK 10KGS/CARTON, 75% NET WEIGHT.
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
27500
KG
15000
KGM
28650
USD
150821032B503756
2021-08-30
307720 T LONG KIêN GIANG DONGGANG XINHONG FOOD CO LTD Frozen clam meat (Tunnel product through normal peeled processing, normal preservation) Packing: Bulk 10kgs / carton, 80% Net Weight.;THỊT NGHÊU ĐÔNG LẠNH ( SẢN PHẨM HẦM QUA SƠ CHẾ THÔNG THƯỜNG BÓC VỎ, BẢO QUẢN THÔNG THƯỜNG) PACKING: BULK 10KGS/CARTON, 80% NET WEIGHT.
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
27500
KG
10000
KGM
20500
USD
210821KMTCJKT3813445
2021-08-27
307431 N KIêN HùNG PT LAUTAN MUTIARA JAYA Frozen inks; Size: 30-100g / child (Name Kh: Sepia spp; Packing: about 24.84kg / barrel);Mực nang đông lạnh; size:30-100g/con (Tên KH: Sepia spp; Đóng gói: khoảng 24.84kg/thùng)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
56274
KG
54097
KGM
178521
USD
220821COAU7233689970
2021-08-27
307431 N KIêN HùNG PT LAUTAN MUTIARA JAYA Frozen inks; Size: 30-100g / child (Name Kh: Sepia spp; Packing: about 25.16kg / barrel);Mực nang đông lạnh; size:30-100g/con (Tên KH: Sepia spp; Đóng gói: khoảng 25.16kg/thùng)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
56158
KG
54012
KGM
178238
USD
181121SITRJTSG082421
2021-11-26
307431 N KIêN HùNG PT UNITED OCEANS WORLDWIDE Frozen ink; Size: 30-100g / child (Name Kh: Sepia spp; Packing: about 25.6kg / barrel);Mực nang đông lạnh; size:30-100g/con (Tên KH: Sepia spp; Đóng gói: khoảng 25.6kg/thùng)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
56156
KG
54045
KGM
189157
USD
191121COAU7235378010
2021-11-29
307431 N KIêN HùNG PT AGROMINA WICAKSANA Frozen ink; Size: 30-100g / child (Scientific name: Sepia spp; Packing: 22.16kg / barrel);Mực nang đông lạnh; size:30-100g/con (Tên khoa học: Sepia spp; Đóng gói: 22.16kg/thùng)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
26821
KG
26000
KGM
88400
USD
2.40122122200014E+20
2022-01-29
170199 T THàNH VIêN XU?N ANH KIêN GIANG PHNOM PENH SUGAR CO LTD Pure sugar cane (Cambodia white sugar), packing 50 kg / bag, maximum moisture content of 0.08%.;Đường mía tinh luyện (đường trắng Cambodia), đóng gói 50 kg/bao, độ ẩm tối đa 0.08%.
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
CUA KHAU HA TIEN (KIEN GIANG)
150
KG
150
TNE
78750
USD
544361112710
2021-11-02
842290 M H?U H?N KIêN Hà SEAL PRECISION CO LTD R250-07 LOWCAN 5 mm - Steel - Seal - 100% new product - Lon lid lid machine parts;Ru lô cuốn miệng lon R250-07 lowcan 5 mm - Bằng thép - Hiệu Seal - Hàng mới 100% - Phụ tùng máy đóng nắp lon
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
21
KG
4
PCE
112
USD
555182507685
2021-12-14
842290 M H?U H?N KIêN Hà SEAL PRECISION CO LTD Lon's head roller C.153.11x3.50x4 - Steel - Brand Seal - 100% new products - Lon lid lid machine parts;Đầu cuốn mép lon C.153.11x3.50x4 - Bằng thép - Hiệu Seal - Hàng mới 100% - Phụ tùng máy đóng nắp lon
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
34
KG
4
PCE
443
USD
112200014772614
2022-02-26
847490 N T?N Hà KI?U GUANGXI WEI ZHOU INTERNATIONAL TRADE CO LTD Jaw crusher crusher parts Model PCH808: Functional clamping pads with ZGMN13 steel, size: (840 * 500 * 30) mm, 100% new;Bộ phận máy nghiền quặng kiểu nghiền hàm Model PCH808 : Tấm lót máy kẹp hàm làm bằng thép ZGMn13, kích thước:(840*500*30)mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31000
KG
30
PCE
11700
USD
300821SSINS2114276
2021-10-02
847161 N PH? KI?N S? HóA FIDA INTERNATIONAL S PTE LTD ProLink mouse keyboard set. Model: PCWM-7003. Plastic material.;Bộ bàn phím chuột Prolink. Model: PCWM-7003. Chất liệu bằng nhựa.
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
876
KG
408
PCE
3603
USD
201121SZXS21110599
2021-11-24
842691 N THI?T B? T?N MINH GIANG GZ GUANGLI EFE CO LTD 2-pillar lift bridge, Model: GL-3.5-2E1, voltage 220V-380V / 50Hz, used in automotive gas station, HSX: Guangli, 100% new products;Cầu nâng 2 trụ có cổng, Model: GL-3.5-2E1, điện áp 220V-380V/50Hz, dùng trong ga ra ô tô, HSX: Guangli, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
21570
KG
30
UNIT
29850
USD
201121SZXS21110599
2021-11-24
842691 N THI?T B? T?N MINH GIANG GZ GUANGLI EFE CO LTD 2-headed lift bridge, Model: GL-3.2-2E, 380V / 50Hz voltage, used in automotive gas station, HSX: Guangli, 100% new goods;Cầu nâng 2 trụ không cổng, Model: GL-3.2-2E, điện áp 380V/50Hz, dùng trong ga ra ô tô, HSX: Guangli, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
21570
KG
5
UNIT
4615
USD
030721AGL210625294
2021-07-09
842691 N THI?T B? T?N MINH GIANG SNAP ON TOOLS SINGAPORE PTE LTD CCRAPING CRUCTURING ACCOUNTING SCHOOL 3.5T, Hydraulic Activity, Part Number: EELR734Apc3, Passing disc enclosures and bridge pads, electrical use 380V / 50Hz / 3PH, used in automotive gas station, new 100%;Cầu nâng cắt kéo có cân chỉnh góc lái 3.5T, hoạt động thuỷ lực, Part number: EELR734APC3, bao gỗm đĩa kiểm tra góc lái và tấm đệm cầu, sử dụng điện 380V/50HZ/3PH, dùng trong ga ra ô tô, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
23486
KG
5
UNIT
26522
USD
021121SHGS21100285
2021-11-08
842691 N THI?T B? T?N MINH GIANG WUHU GAOCHANG HYDRAULIC TECHNOLOGY CO LTD Bridge of scissor, hydraulic activity, Model: GC-3.0S 3 ton lifting capacity, 380V / 50Hz / 3pha, used in automotive gas, 100% new products;Cầu nâng cắt kéo, hoạt động thủy lực, model: GC-3.0S công suất nâng 3 tấn, 380V/50HZ/3Pha, dùng trong ga ra ô tô, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5362
KG
3
SET
4365
USD
040622SHGS22050342
2022-06-13
842691 N THI?T B? T?N MINH GIANG SNAP ON TOOLS SINGAPORE PTE LTD 2 -pillar lift bridge, 4.5T lift capacity, hydraulic activity, part no: eelr731aks6, using 380V/50Hz/3ph electricity, used in cars, new goods 100%;Cầu nâng 2 trụ, công suất nâng 4.5T, hoạt động thuỷ lực, Part no: EELR731AKS6, sử dụng điện 380V/50HZ/3PH, dùng trong ga ra ô tô, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
9964
KG
5
UNIT
8928
USD
171221SKFCL2111249
2021-12-24
842691 N THI?T B? T?N MINH GIANG SNAP ON TOOLS SINGAPORE PTE LTD Bridge lift lift type lift, red, 3.5t lifting capacity, hydraulic activity, part no: eelrbp758bcr3, using electricity 380v / 50hz / 3ph, used in automotive gas station, 100% new goods;Cầu nâng cắt kéo kiểu nâng gầm , màu đỏ, công suất nâng 3.5T, hoạt động thuỷ lực, Part no: EELRBP758BCR3, sử dụng điện 380V/50HZ/3PH, dùng trong ga ra ô tô, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
23913
KG
1
PCE
1699
USD
171221SKFCL2111249
2021-12-24
842691 N THI?T B? T?N MINH GIANG SNAP ON TOOLS SINGAPORE PTE LTD 2-cylinder lift bridge, red, 4t lifting capacity, hydraulic activity, part no: EELR761KSPR4, using electricity 380V / 50Hz / 3ph, used in cars to cars, 100% new products;Cầu nâng 2 trụ kiểu cổng, màu đỏ , công suất nâng 4T, hoạt động thuỷ lực, Part no: EELR761KSPR4, sử dụng điện 380V/50HZ/3PH, dùng trong ga ra ô tô, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
23913
KG
9
PCE
12694
USD
230821NA21900511H
2021-09-30
842691 N THI?T B? T?N MINH GIANG WERTHER INTERNATIONAL S P A Hydraulic press Pr30 pm bench 3002, capacity of 30 tons, Code: T3280, HSX: Werther, used in automotive gas, 100% new goods;Máy ép thủy lực PR30 PM BENCH 3002, công suất 30 tấn, code: T3280, HSX: Werther, dùng trong ga ra ô tô, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
1835
KG
3
PCE
2667
USD
040622SHGS22050342
2022-06-13
842691 N THI?T B? T?N MINH GIANG SNAP ON TOOLS SINGAPORE PTE LTD Scissor lifting bridge, 3.5T lift capacity, hydraulic activity, part no: eelrbp758bcr3, using 380V/50Hz/3ph electricity, used in cars, new goods 100%;Cầu nâng cắt kéo, công suất nâng 3.5T, hoạt động thuỷ lực, Part no: EELRBP758BCR3, sử dụng điện 380V/50HZ/3PH, dùng trong ga ra ô tô, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
9964
KG
4
UNIT
6797
USD
210422SKFCL2204037
2022-04-27
842691 N THI?T B? T?N MINH GIANG PEAK CORPORATION 2 -pillar lifting bridge, hydraulic activity, model: 208C, 4 ton lift capacity, 380V/50Hz/3 -phase voltage, brand: Peak, used in cars, 100%new goods.;Cầu nâng 2 trụ, hoạt động thuỷ lực, Model: 208C, công suất nâng 4 tấn, điện áp 380V/50HZ/3 pha, nhãn hiệu: PEAK, dùng trong ga ra ô tô, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG CAT LAI (HCM)
21803
KG
6
SET
6636
USD
171221SKFCL2111249
2021-12-24
842691 N THI?T B? T?N MINH GIANG SNAP ON TOOLS SINGAPORE PTE LTD Bridge scissors scissor driving angle. Blue, Lifting capacity 3.5T, Hydraulic activity, Part No: EELR734APC3, USE 380V / 50Hz / 3PH, used in automotive gas, 100% new products;Cầu nâng cắt kéo cân chỉnh góc lái . màu xanh, công suất nâng 3.5T, hoạt động thuỷ lực, Part no: EELR734APC3, sử dụng điện 380V/50HZ/3PH, dùng trong ga ra ô tô, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
23913
KG
5
PCE
26522
USD
200921IRPGUHPH210004
2021-10-02
270799 N NGUYêN MINH Hà N?I MAKER TRASS RESOURCES Oil preparations with distillations below 65% of the volume are distilled at 250 degrees C (Mineral Oil Base Oil FO350). Import goods according to the results of PTPL No. 954 / TB-KĐ2 on 14/08 / 2020. % unused;Chế phẩm dầu có thành phần chưng cất dưới 65% thể tích được chưng cất ở 250độ C(Dầu khoáng Base Oil FO350).Hàng nhập khẩu theo kết quả PTPL số 954/TB-KĐ2 ngày 14/08/2020.Hàng mới 100% chưa qua sử dụng
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG TAN VU - HP
48610
KG
44
TNE
15752
USD
110422SNKO010220309846
2022-04-18
270799 N NGUYêN MINH Hà N?I CHEMIFOLIO CO LTD Oil preparation has a distillation component of less than 65% of the volume distilled at 250 degrees C (Base Oil FO350). Imported according to PTPL results No. 954/TB-KĐ2 of August 14, 2020. % unused;Chế phẩm dầu có thành phần chưng cất dưới 65% thể tích được chưng cất ở 250độ C(Dầu khoáng Base Oil FO350).Hàng nhập khẩu theo kết quả PTPL số 954/TB-KĐ2 ngày 14/08/2020.Hàng mới 100% chưa qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
ULSAN
CANG TAN VU - HP
208320
KG
207
TNE
89148
USD
070522KELCLI2205031
2022-05-20
401691 NG TY H?U H?N C?NG NGHI?P KI?N H?NG CHANGPAD TRADING INC Rubber piece 398*292*3mm (used in furniture production) _Natural Rubber (100%new);Miếng cao su 398*292*3mm (Dùng trong sx đồ nội thất)_NATURAL RUBBER (Mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
228
KG
400
PCE
1200
USD
132200014935497
2022-02-28
650200 NG TY TNHH AN KIêN T?N CTY TNHH UNIPAX MN02 # & semi-finished products uninted cone type 1 position;MN02#&Bán thành phẩm nón chưa in múi nón Loại 1 vị trí
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH UNIPAX
UNKNOWN
169
KG
3006
PCE
290
USD
112100015300602
2021-09-23
843352 N MINH QUY CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesting machine (threshing machine (dam) rice), Leng Tong brand, 5T-78A sign, diesel engine, motor capacity from 2.2kw to 4KW, productivity 400kg / hour to 500kg / hour, new 100%;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Leng Tong ,ký hiệu 5T-78A,động cơ diesel,công suất động cơ từ 2,2kw đến 4Kw,năng suất 400kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
701
KG
6
PCE
435
USD
112100014147201
2021-07-24
843359 N MINH QUY CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
640
KG
10
PCE
179
USD
150622TML202206019
2022-06-28
854471 NG TY TNHH TRUNG KIêN Hà NAM HONGKONG KINGTON OPTIC CO LIMITED The kit fan-out set with optical jumping straps includes: 1 set of fan-out with 12 3.0mm optical wire covered with 0.5m armor and 1 set of fan-out with 12 3.0mm optical wire covered with 2m armor (1 set = 2 pieces), Kington Optic brand, 100% new;Bộ fan-out kit kèm dây nhảy quang bao gồm: 1 Bộ Fan-out kèm 12 dây quang 3.0mm bọc giáp 0.5m và 1 bộ Fan-out kèm 12 dây quang 3.0mm bọc giáp 2m(1 bộ=2 cái),hiệu KINGTON OPTIC, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
460
KG
400
SET
3072
USD
120422TML202204028
2022-04-22
853670 NG TY TNHH TRUNG KIêN Hà NAM TENTE FIBERSHOW GROUP LIMITED SC/APC optical connector, non -2.0mm, green shooting, set = pieces, new goods 100%.;Bộ đầu nối quang SC/APC, phi 2.0mm, chụp xanh lá cây, bộ = cái, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1122
KG
50000
SET
2250
USD
210622COAU7239562450
2022-06-28
283526 N MINH ANH Hà N?I TIANBAO ANIMAL NUTRITION TECHNOLOGY CO LTD Monocalcium phosphate Ca (H2PO4) 2; P> = 22%, 18%=> CA> = 15%use Chinese production produced by 50kg. Manufacturer: Tianbao Animal Nutrition Technology Co., Ltd.;Monocalcium Phosphate Ca(H2PO4)2; P>=22%, 18%=>Ca>=15% dùng choThuỷ sản doTrung quốc sản xuất đóng bao 50kg. Nhà SX: TIANBAO ANIMAL NUTRITION TECHNOLOGY CO.,LTD.
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
320640
KG
320
TNE
244927
USD
230222GXSAG22024422
2022-02-28
381231 M H?U H?N KI?N M?U ZHEJIANG ITEC IMPORT EXPORT CO LTD Mixed thermal steady tin for PVC-Methyl PVC Tin PVC Heat Stabilizer LC181: CAS: 57583-34-3. new 100%.;Hỗn hợp ổn định nhiệt thiếc dùng cho nhựa PVC-Methyl Tin PVC heat stabilizer LC181: CAS:57583-34-3. hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1707
KG
1600
KGM
19680
USD
300522XHCM22052080
2022-06-03
381231 M H?U H?N KI?N M?U ZHEJIANG ITEC IMPORT EXPORT CO LTD Tin thermal stable mixture for PVC-Methyl Tin PVC Heat Stabilizer LCT181: CAS: 57583-34-3. new 100%.;Hỗn hợp ổn định nhiệt thiếc dùng cho nhựa PVC-Methyl Tin PVC heat stabilizer LCT181: CAS:57583-34-3. hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
3300
KG
3200
KGM
39040
USD
110122KHHHPH20106KB004
2022-01-17
290713 N H?NG KI?U CHINA MAN MADE FIBER CORPORATION Nonly Phenol used in the wood paint production industry, gold-colored liquid, 190kg / barrel, China Man-made Fiber Corporation, CAS: 25154-52-3, 84852-15-3, 100%;Nonyl Phenol dùng trong ngành công nghiệp sản xuất sơn gỗ, dạng lỏng màu hanh vàng,190kg/thùng, nhà sản xuất CHINA MAN-MADE FIBER CORPORATION, CAS: 25154-52-3, 84852-15-3, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
16640
KG
15
TNE
35720
USD
140322216844088
2022-04-04
680510 N H?NG KI?U JIANGSU SANLING ABRASIVE CO LTD GXK56 fabric flour (Abrasive Cloth- abrasive material on woven fabric) Size 1.37m x 49m/roll, number of beads: 36, new goods 100%;Bột mài trên nền vải loại GXK56( abrasive cloth- vật liệu mài mòn trên nền vải dệt) kích thước1.37M x 49M/cuộn, số hạt: 36, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
18000
KG
269
KGM
172
USD
140322216844088
2022-04-04
680510 N H?NG KI?U JIANGSU SANLING ABRASIVE CO LTD GXK56 fabric flour (Abrasive Cloth- abrasive material on woven fabric) Size 1.37m x 58m/roll, number of beads: 36, new goods 100%;Bột mài trên nền vải loại GXK56( abrasive cloth- vật liệu mài mòn trên nền vải dệt) kích thước1.37M x 58M/cuộn, số hạt: 36, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
18000
KG
159
KGM
102
USD