Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
200921IRPGUHPH210004
2021-10-02
270799 N NGUYêN MINH Hà N?I MAKER TRASS RESOURCES Oil preparations with distillations below 65% of the volume are distilled at 250 degrees C (Mineral Oil Base Oil FO350). Import goods according to the results of PTPL No. 954 / TB-KĐ2 on 14/08 / 2020. % unused;Chế phẩm dầu có thành phần chưng cất dưới 65% thể tích được chưng cất ở 250độ C(Dầu khoáng Base Oil FO350).Hàng nhập khẩu theo kết quả PTPL số 954/TB-KĐ2 ngày 14/08/2020.Hàng mới 100% chưa qua sử dụng
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG TAN VU - HP
48610
KG
44
TNE
15752
USD
110422SNKO010220309846
2022-04-18
270799 N NGUYêN MINH Hà N?I CHEMIFOLIO CO LTD Oil preparation has a distillation component of less than 65% of the volume distilled at 250 degrees C (Base Oil FO350). Imported according to PTPL results No. 954/TB-KĐ2 of August 14, 2020. % unused;Chế phẩm dầu có thành phần chưng cất dưới 65% thể tích được chưng cất ở 250độ C(Dầu khoáng Base Oil FO350).Hàng nhập khẩu theo kết quả PTPL số 954/TB-KĐ2 ngày 14/08/2020.Hàng mới 100% chưa qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
ULSAN
CANG TAN VU - HP
208320
KG
207
TNE
89148
USD
112100015300602
2021-09-23
843352 N MINH QUY CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesting machine (threshing machine (dam) rice), Leng Tong brand, 5T-78A sign, diesel engine, motor capacity from 2.2kw to 4KW, productivity 400kg / hour to 500kg / hour, new 100%;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Leng Tong ,ký hiệu 5T-78A,động cơ diesel,công suất động cơ từ 2,2kw đến 4Kw,năng suất 400kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
701
KG
6
PCE
435
USD
112100014147201
2021-07-24
843359 N MINH QUY CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
640
KG
10
PCE
179
USD
210622COAU7239562450
2022-06-28
283526 N MINH ANH Hà N?I TIANBAO ANIMAL NUTRITION TECHNOLOGY CO LTD Monocalcium phosphate Ca (H2PO4) 2; P> = 22%, 18%=> CA> = 15%use Chinese production produced by 50kg. Manufacturer: Tianbao Animal Nutrition Technology Co., Ltd.;Monocalcium Phosphate Ca(H2PO4)2; P>=22%, 18%=>Ca>=15% dùng choThuỷ sản doTrung quốc sản xuất đóng bao 50kg. Nhà SX: TIANBAO ANIMAL NUTRITION TECHNOLOGY CO.,LTD.
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
320640
KG
320
TNE
244927
USD
180322SMFCL22030292
2022-03-28
842220 N ??U T? MINH HòA SUZHOU SONGFA MACHINERY CO LTD Bottle washing machine, Model: JKCP-1500, NSX: Suzhou Songfa Machinery CO., LTD. 100% new;Máy rửa nắp chai, model:JKCP-1500, NSX:SUZHOU SONGFA MACHINERY CO.,LTD. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
7300
KG
1
SET
800
USD
080121NSSLBKHCC2002028
2021-01-14
110290 M H?U H?N AN MINH áNH CHO HENG RICE VERMICELLI FACTORY CO LTD Flour Rice (Rice Flour) Brand Erawan (800Ctns x20bags x 600g), Expiry month 12/2022, New 100%;Bột Gạo (Rice Flour) Hiệu ERAWAN (800Ctns x20bags x 600g), Hạn sử dụng tháng 12/2022, Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
18450
KG
10
TNE
7584
USD
210122EGLV 520100267846
2022-03-18
110819 M H?U H?N AN MINH áNH MEELUNIE B V Windmill Bowmill peanut starch used as a food material shelf life in November / 2023, 100% new, manufacturer: MEELUNIE B.V, PACKING Brand: 25KG / BAO, NAME KH: PISUM sativum, the item is not in CITES;Tinh Bột Đậu Hà Lan Hiệu Windmill dùng làm nguyên liệu thực phẩm Hạn sử dụng tháng11/2023, mới 100%,Nhà sản xuất: Meelunie B.V, Qui cách đóng gói:25kg/Bao,tên KH: Pisum Sativum, hàng không thuộc cites
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG XANH VIP
72030
KG
70
TNE
49000
USD
200521HLCURTM210236732
2021-07-16
110819 M H?U H?N AN MINH áNH MEELUNIE B V Windmill peanut starch used as a food material used in September 9, 2022, 100% new products, manufacturers: Meelunie B.V, Packing specifications: 25kg / bag;Tinh Bột Đậu Hà Lan Hiệu Windmill dùng làm nguyên liệu thực phẩm Hạn sử dụng tháng 09/2022, Hàng mới 100%, Nhà sản xuất: Meelunie B.V, Qui cách đóng gói : 25kg/Bao
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG HAI AN
108045
KG
105
TNE
57225
USD
180120YMLUI221001013
2020-02-12
690912 M H?U H?N ??C MINH JINGMAO COMMERCIAL COMPANY LIMITED Bi nghiền cao nhôm (Kích thước: D=40mm; thành phần: Al2O3 >=92%; độ cứng 9Moh); NSX:Foshan Zhenghong Alumina Products Factory, dùng trong công nghiệp sản xuất thủy tinh lỏng, mới 100%;Ceramic wares for laboratory, chemical or other technical uses; ceramic troughs, tubs and similar receptacles of a kind used in agriculture; ceramic pots, jars and similar articles of a kind used for the conveyance or packing of goods: Ceramic wares for laboratory, chemical or other technical uses: Articles having a hardness equivalent to 9 or more on the Mohs scale;用于实验室,化学或其他技术用途的陶瓷制品;陶瓷槽,盆和类似的农业用的容器;用于货物运输或包装的陶瓷罐,罐子和类似物品:用于实验室,化学或其他技术用途的陶瓷制品:莫氏硬度等于或大于9的制品
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG XANH VIP
0
KG
5000
KGM
9000
USD
250521G7-0058
2021-06-11
220590 N TH?Y S?N MINH H?I MATSUDA SANGYO CO LTD VLD002 # & `sweet wine used for 20 liters (25.48kg) / CTN.;VLD002#&`Rượu ngọt dùng làm sốt (Brewed seasoning) 20 Lít (25.48KG)/CTN.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
479
KG
220
LTR
726
USD
120422G7-0015
2022-04-27
220590 N TH?Y S?N MINH H?I MATSUDA SANGYO CO LTD VLD002 #& `Sweet wine used as a fever (Brewed Seasoning) 20lit (25.48kg)/Carton;VLD002#&`Rượu ngọt dùng làm sốt (Brewed seasoning) 20Lit(25.48Kg)/Carton
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
4576
KG
2100
LTR
6930
USD
120522KMTCOSA0447586
2022-06-02
720840 M H?U H?N BìNH MINH TAMAKI SANGYO CO LTD Steel non-alloy sheet is rolled flat, not overcurrent, unprocessed or coated, embossed on the surface, 100%new, t/c jis G3101, Marks steelSS400, KT (2.3-22.0) MMX (914-1545) mmx (1829-4000) mm;Thép tấm không hợp kim được cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng,chưa phủ mạ hoặc tráng,có hình dập nổi trên bề mặt,mới 100%,t/c JIS G3101,mác thépSS400, kt (2.3-22.0)MMx(914-1545)MMx(1829-4000)MM
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
92287
KG
92241
KGM
70103
USD
2.00220712010029E+17
2020-02-25
283327 N HóA CH?T MINH THANH HK XINMEI GROUP LIMITED Bột PRECIPITATED BARIUM SULPHATE XM -PB02,Dùng để sản xuất sơn,25kgs/bag.hàng mới 100%;Sulphates; alums; peroxosulphates (persulphates): Other sulphates: Of barium;硫酸盐;校友;过氧硫酸盐(过硫酸盐):其他硫酸盐:钡
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10
TNE
5590
USD
041021EGLV147101162271
2021-10-19
283327 N HóA CH?T MINH THANH HK XINMEI GROUP LIMITED Powder Precipitated Barium Sulphate XM-PB02, used to produce paint, 25kgs / bag. CAS: 7727-43-7 (not in ND 113/2017 and 73/2018 / ND-CP) 100% new products;Bột PRECIPITATED BARIUM SULPHATE XM-PB02, dùng để sản xuất sơn,25kgs/bag. CAS: 7727-43-7 (không thuộc ND 113/2017 và 73/2018/ND-CP) Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
25300
KG
10
TNE
6110
USD
151221091BA20176
2022-01-05
390110 N H?NH MINH THI LONG AN SABIC ASIA PACIFIC PTE LTD Genuine primitive plastic granules LLDPE 218WJ. 100% new goods (not used in transportation and exploration vehicles on the sea);Hạt nhựa nguyên sinh chính phẩm LLDPE 218WJ. Hàng mới 100% ( Không dùng trong giao thông vận tải và phương tiện thăm dò khai thác trên biển )
ARAB
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
151740
KG
149
TNE
197505
USD
050622KMTCKHI0594717
2022-06-27
260200 N H?P KIM MINH LONG ADVANCE METALS INDUSTRIES Ore manganese ore used in iron alloy production: MN: 31.53%, lump form. 100%new.;Quặng MANGAN ORE dùng trong SX hợp kim sắt.TP:Mn: 31.53%, dạng cục. mới 100%.
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG DINH VU - HP
222340
KG
220672
KGM
34789
USD
111121NBOP000037
2021-12-15
260200 N H?P KIM MINH LONG SAMBHIC RESOURCES FZC Manganese ore is used in iron alloy products.Tp: MN: 46% min, shape. 100% new.;Quặng MANGAN ORE dùng trong SX hợp kim sắt.TP:Mn:46% min, dạng cục. mới 100%.
BRAZIL
VIETNAM
VILA DO CONDE
DINH VU NAM HAI
27220
KG
25957
KGM
6800
USD
021121KMTCSHAI244658
2021-11-08
390691 N HóA CH?T MINH THANH JIANGSU SANMU GROUP CO LTD Acrylic resin resin 8073a, primary, liquid form, 190kgs / drum, used in paint production, 100% new goods;NHỰA ACRYLIC RESIN 8073A, nguyên sinh, dạng lỏng,190kgs/drum, dùng trong sản xuất sơn, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
16820
KG
2
TNE
5974
USD
041021EGLV147101162271
2021-10-19
252620 N HóA CH?T MINH THANH HK XINMEI GROUP LIMITED Talc XM-TA1201, 25kgs / bag, used to produce paint. CAS: 14807-96-6 (not belonging to ND 113/2017 and 73/2018 / ND-CP), 100% new products;Bột TALC XM-TA1201 ,25kgs/bag, dùng để sản xuất sơn. CAS: 14807-96-6 (không thuộc ND 113/2017 và 73/2018/ND-CP), Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
25300
KG
15
TNE
3540
USD
021121KMTCSHAI244658
2021-11-08
390921 N HóA CH?T MINH THANH JIANGSU SANMU GROUP CO LTD Plastic amino resin 582-2, primary, liquid form, 200kgs / drum, used in paint production, 100% new products;NHỰA AMINO RESIN 582-2, nguyên sinh, dạng lỏng, 200kgs/drum, dùng trong sản xuất sơn, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
16820
KG
0
TNE
984
USD
112100009839375
2021-02-26
060312 H?P TáC X? N?NG NGHI?P S?CH V?N MINH SHENZHEN QIFA TRADE CO LTD Carnation flowers (flowers Phang) fresh, packed in carton 48kg / barrel, no marks, no signs;Cành hoa cẩm chướng (hoa phăng) tươi,đóng trong thùng carton 48kg/thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
8120
KG
960
KGM
288
USD
271021VHCM2110291
2021-11-11
847490 N HóA CH?T THàNH PH? H? CHí MINH LIH SHAN MACHINERY FACTORY CO LTD Gear set - parts of stone powder crusher; Lih Shan brand; Africa 292 * 250h, SCM4, 100% new goods;Bộ bánh răng - bộ phận của máy nghiền bột đá; hiệu LIH SHAN ; phi 292*250H, SCM4, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
844
KG
1
PCE
1700
USD
041021COAU7234583460
2021-10-19
081190 NG TY TNHH MINH HàNG SHANGHAI SHENG WOSHENG FOREST CO LTD Frozen durian type A (shell cup, grain, grain -18 degrees) (20 KGS / CTN) # & VN. Belonging to customs declaration number: 304231591700 on September 21, 2021.;Sầu riêng đông lạnh loại A (tách vỏ, có hạt, cấp đông -18 độ) (20 kgs/ctn)#&VN. Thuộc tờ khai hải quan số: 304231591700 ngày 21/09/2021.
VIETNAM
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
81120
KG
78000
KGM
507000
USD
041021COAU7234583470
2021-10-19
081190 NG TY TNHH MINH HàNG SHANGHAI SHENG WOSHENG FOREST CO LTD Frozen durian type A (separating shell, grain, grain -18 degrees) (20 kgs / ctn). Belonging to customs declaration number: 304232432250 on September 22, 2021.;Sầu riêng đông lạnh loại A (tách vỏ, có hạt, cấp đông -18 độ) (20 kgs/ctn). Thuộc tờ khai hải quan số: 304232432250 ngày 22/09/2021.
VIETNAM
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
108160
KG
104000
KGM
676000
USD
112200017524650
2022-05-25
851020 NG TY TNHH MTV H?O MINH H??NG DONGXING CITY XING LONG TRADE LIMITED COMPANY Hairbringing with 220V, type (3-6) v rechargeable battery, (without: Lubricant, hygienic broom, shawl), Xeng Xeng, 100% new;Tông đơ cắt tóc dùng pin sạc điện 220V, loại (3-6)V, (không kèm: dầu bôi trơn, chổi vệ sinh, khăn choàng), hiệu XENG XENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
25025
KG
700
PCE
1400
USD
020122090-100-2201-031
2022-01-07
844332 N H?I T? TH?NG MINH ZEBRA TECHNOLOGIES ASIA PACIFIC PTE LTD Heat transfer printers, used for barcode printing, Model ZT230, PN: ZT23043-T0P000FZ, Zebra brand, 100% new goods, TT Printer ZT230; 300 DPI, UK / AU / JP / EU Cords, Serial, USB;Máy in chuyển nhiệt, dùng cho in mã vạch, model ZT230, PN: ZT23043-T0P000FZ, hiệu Zebra, hàng mới 100%, TT Printer ZT230; 300 dpi,UK/AU/JP/EU Cords, Serial, USB
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
3625
KG
30
PCE
16485
USD
260921SHK00001571
2021-10-07
950451 N H?I T? TH?NG MINH RAPOO TECHNOLOGIES LIMITED 100% new Rapoo video game handle. Item No: 14113, Model: V600, E-Sports Vibration Gamepad Black;Tay cầm chơi game video hiệu Rapoo mới 100%. Item no: 14113, Model: V600, E-sports vibration gamepad BLACK
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
3600
KG
216
PCE
2700
USD
2.70522112200017E+20
2022-05-29
844511 NG TY TNHH HOàNG BìNH MINH Hà N?I PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Cotton brush machine, symbol: MQT250 x 1000, using voltage: 380V, capacity: 9.5kW, used goods in 2014;Máy chải thô bông ,ký hiệu : MQT250 x 1000,dùng điện áp :380v,công suất : 9.5kw,hàng đã qua sử dụng sản xuất năm 2014
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
42620
KG
3
PCE
2970
USD
2.70522112200017E+20
2022-05-29
844511 NG TY TNHH HOàNG BìNH MINH Hà N?I PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Cotton brush machine, symbol: MQT250 x 1500, using voltage: 380V, capacity: 13kw, used goods in 2014;Máy chải thô bông ,ký hiệu : MQT250 x 1500,dùng điện áp :380v,công suất : 13kw,hàng đã qua sử dụng sản xuất năm 2014
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
42620
KG
27
PCE
35640
USD
210721SCLI21070430
2021-07-28
210390 N TH?Y S?N MINH PHú H?U GIANG WIN CHANCE INDUSTRIES CO LTD Mixed sauce (cocktail sauce # 77 (J10T036-5) Round Cup # 043 or similar, heat seal) 113.40gx60cups / ctn, fct5304oz-R0002 (2100 barrels);Nước sốt hỗn hợp (COCKTAIL SAUCE #77 (J10T036-5) ROUND CUP #043 OR SIMILAR, HEAT SEAL)113.40GX60CUPS/CTN, FCT5304OZ-R0002 (2100 thùng)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
15897
KG
14288
KGM
49140
USD
23546753081
2022-03-25
160521 N TH?Y S?N MINH PHú H?U GIANG EXPORT PACKERS COMPANY LIMITED Shrimp white feet with frozen powder, scientific name: Litopenaeus vannamei, used as a sample, 100% new products, Canadian origin.;Tôm thẻ chân trắng tẩm bột đông lạnh, tên khoa học: Litopenaeus vannamei, dùng làm hàng mẫu, hàng mới 100%, xuất xứ CANADA.
CANADA
VIETNAM
TORONTO APT - OT
HO CHI MINH
50
KG
15
KGM
44
USD
230121ONEYTYOB04251600
2021-02-02
160521 N TH?Y S?N MINH PHú H?U GIANG EBISUMO LOGISTICS CO LTD Headless shrimp steamed, peeled, tail, sawn frozen belly size 20pcs (specification 100G X 40 X 2 / BDL, 386 BDL, goods returned under number 303 540 693 060 TK / B11 dated 24.10.2020);Tôm thẻ hấp bỏ đầu, lột vỏ, bỏ đuôi, xẻ bụng đông lạnh size 20pcs (quy cách 100G X 40 X 2/BDL, 386 BDL, hàng trả về thuộc TK số 303540693060/B11 ngày 24.10.2020)
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
12195
KG
3088
KGM
46253
USD
230121ONEYTYOB04251600
2021-02-02
160521 N TH?Y S?N MINH PHú H?U GIANG EBISUMO LOGISTICS CO LTD Headless shrimp steamed, peeled, tails sawn frozen belly size 3L (specification: 20P X30X2 / BDL, 203 BDL, goods returned under number 303 540 693 060 TK / B11 dated 24.10.2020);Tôm thẻ hấp bỏ đầu, lột vỏ, còn đuôi xẻ bụng đông lạnh size 3L (quy cách: 20P X30X2/BDL, 203 BDL, hàng trả về thuộc TK số 303540693060/B11 ngày 24.10.2020)
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
12195
KG
243600
UNC
23238
USD
230121ONEYTYOB04251600
2021-02-02
160521 N TH?Y S?N MINH PHú H?U GIANG EBISUMO LOGISTICS CO LTD Headless shrimp steamed, peeled, tail, belly sawn frozen 40PC size +/- 3 (specifications 200G X40 / CTN, 632 ctn, goods returned under number 303 540 693 060 TK / B11 dated 10.24.2020);Tôm thẻ hấp bỏ đầu, lột vỏ, bỏ đuôi, xẻ bụng đông lạnh size 40PC+/-3 (quy cách 200G X40/CTN, 632 ctn, hàng trả về thuộc TK số 303540693060/B11 ngày 24.10.2020)
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
12195
KG
25280
BAG
65364
USD
112000012681770
2020-11-30
600643 N CH? PH?M SINH H?C MINH TU?N GUANGXI PINGXIANG YINGTAI TRADE CO LTD Weft knit fabric t / p rayon staple fibers mixed the nylon, dyed, coated, impregnated or not combined with other VL, TL: 60 - 400g / m2, D.Roll, suffering from 1.0 to 3, 5m, new 100% inventory (for clothing);Vải dệt kim sợi ngang t/p chính từ sợi staple rayon pha nylon,đã nhuộm,chưa ngâm tẩm tráng phủ hay kết hợp với VL khác,TL:60 - 400g/m2,D.cuộn, khổ 1,0 - 3,5m,hàng tồn kho mới 100%(dùng cho may mặc )
CHINA
VIETNAM
DONGXING
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
20124
KG
20000
KGM
20000
USD
6344695
2021-12-13
300290 N ??I H?C Y D??C THàNH PH? H? CHí MINH FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Research drugs in the treatment of asthma (details such as HYS attached) Research code: D5982C00007 LOT NO: 69731.14 / 1 Lesson: 31/3/2022 SX: Astrazeneca 100% new;Thuốc nghiên cứu trong điều trị bệnh hen (chi tiết như HYS đính kèm) Mã nghiên cứu: D5982C00007 lot No: 69731.14/1 hạn dùng: 31/3/2022 nhà sx: AstraZeneca mới 100%
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
17
KG
1
UNA
49
USD
973101545064
2021-10-16
382200 N ??I H?C Y D??C THàNH PH? H? CHí MINH LABCORP CENTRAL LAB SG Week 12 test kits used in clinical research, with GP 1031 & GP 418 / K2ĐT - science and technology;BỘ DỤNG CỤ XÉT NGHIỆM WEEK 12 DÙNG TRONG NGHIÊN CỨU LÂM SÀNG , KÈM GP 1031 & GP 418 /K2ĐT - KHCN
UNITED STATES
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
6
KG
3
SET
18
USD
271221SNLBSHVLMF00203
2022-01-21
860110 M H?U H?N ?NG THéP MINH PHú WUXI YUANYANG MACHINERY CO LTD Goong car to push the ingredients out, move on rails, electrical operations, model zjy 0.5-3x750, NSX Wuxi Yuanyang, capacity 1.5kw, 380V voltage, 100% new;Xe goong dùng đẩy nguyên liệu ra ngoài, di chuyển trên ray, hoạt động bằng điện, model ZJY 0.5-3x750, nsx WUXI YUANYANG, công suất 1.5Kw, điện áp 380V, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
117050
KG
1
PCE
6500
USD
271221SNLBSHVLMF00203
2022-01-21
860110 M H?U H?N ?NG THéP MINH PHú WUXI YUANYANG MACHINERY CO LTD Goong car to push the material out, move on rails, electrical operations, Model Zjy Zjy 1-4x1600, NSX Wuxi Yuanyang, 3KW capacity, 380V voltage, 100% new;Xe goong dùng đẩy nguyên liệu ra ngoài, di chuyển trên ray, hoạt động bằng điện, model ZJY ZJY 1-4x1600, nsx WUXI YUANYANG, công suất 3Kw, điện áp 380V, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
117050
KG
1
PCE
9000
USD
271221SNLBSHVLMF00203
2022-01-21
860110 M H?U H?N ?NG THéP MINH PHú WUXI YUANYANG MACHINERY CO LTD Vehicles using raw materials, moving on rails, electrical activities, Model Zjy 0.5-3x750, NSX Wuxi Yuanyang, capacity 1.5kw, 380V voltage, 100% new;Xe gòong dùng đẩy nguyên liệu vào, di chuyển trên ray, hoạt động bằng điện, model ZJY 0.5-3x750, nsx WUXI YUANYANG, công suất 1.5Kw, điện áp 380V, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
117050
KG
1
PCE
8000
USD
271221SNLBSHVLMF00203
2022-01-21
860110 M H?U H?N ?NG THéP MINH PHú WUXI YUANYANG MACHINERY CO LTD Vehicles using raw materials, moving on rails, electrical activities, Model Zjy Zjy 1-4x1600, NSX Wuxi Yuanyang, 3KW capacity, 380V voltage, 100% new;Xe gòong dùng đẩy nguyên liệu vào, di chuyển trên ray, hoạt động bằng điện, model ZJY ZJY 1-4x1600, nsx WUXI YUANYANG, công suất 3Kw, điện áp 380V, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
117050
KG
1
PCE
9000
USD
270422OOLU2694512159
2022-06-01
230330 M H?U H?N NEW HOPE THàNH PH? H? CHí MINH STONE ARCH COMMODITIES DDGS (Distillers Dried Grains With Solubles) .The technology of processing technology processes. (Raw materials for animal feed production). Imported goods according to No. 2.5.2, TT 21/2019/TT-BNNPTNT;DDGS- Bã Ngô (Distillers Dried Grains With Solubles).Phụ phẩm công nghệ chế biến các loại ngũ cốc . (Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi). Hàng nhập khẩu theo STT 2.5.2, TT 21/2019/TT- BNNPTNT
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
353196
KG
353196
KGM
157172
USD
061021COAU7880491350
2021-12-13
292251 M H?U H?N NEW HOPE THàNH PH? H? CHí MINH NEW HOPE SINGAPORE PTE LTD L-Threonine Feed Grade 98.5% - Supplements in animal feed - suitable for order number II.1.3 CV 38 / CN-TCN dated 20/01/2020. NSX: Qiqihar Longjiang Fufeng Biotechnologies CO., LTD;L-THREONINE FEED GRADE 98.5%- Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi - Hàng phù hợp số thứ tự II.1.3 CV 38/CN-TĂCN ngày 20/01/2020. NSX: QIQIHAR LONGJIANG FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
27216
KG
27
TNE
37665
USD
271220TJHPH2002891
2021-01-12
950640 N T?N LIêN MINH TSS FORTUNE CO LTD Table tennis racket standard 729-verry 4+ workouts; New 100% Brand 729, NSX: TIANJIN 729 SPORTS;Vợt bóng bàn tiêu chuẩn tập luyện 729-VERRY 4+ ; mới 100% ;Thương hiệu 729, NSX: TIANJIN 729 SPORTS
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
4544
KG
300
PCE
300
USD
112000006139490
2020-02-28
870110 N H?NG H?NH CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Máy kéo cầm tay dùng trong nông nghiệp, sử dụng động cơ Diesel,công suất 4KW,model:1WG4.0,vòng quay tối đa 3600r/min, hàng đồng bộ tháo rời, mới 100%;Tractors (other than tractors of heading 87.09): Pedestrian controlled tractors: Of a power not exceeding 22.5 kW, whether or not electrically operated: For agricultural use;拖拉机(品目87.09的拖拉机除外):行人控制拖拉机:功率不超过22.5千瓦,不论是否电动:农业用
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
0
KG
11
SET
2130
USD
112200018414332
2022-06-25
080940 N H?NG H?NH MALIPO JINYAO IMPORT AND EXPORT CO LTD Fresh plums are used as food, packed in plastic baskets, 14.5kg/basket, no brand, no symbols;Mận quả tươi dùng làm thực phẩm, đóng gói trong giỏ nhựa, 14,5kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12400
KG
11600
KGM
1856
USD
112200018511593
2022-06-29
080940 N H?NG H?NH YUXI LICHI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Fresh plums are used as food, packed in foam containers, 20kg/barrel, no brand, no symbols.;Mận quả tươi dùng làm thực phẩm, đóng gói trong thùng xốp, 20kg/thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12600
KG
12000
KGM
1920
USD
011221SHCY2111064L
2021-12-14
901600 N MINH OHAUS INDOCHINA LIMITED Electronic scales, Model: PX224 / E, up to 220g, accuracy of 0.0001G. Ohaus produced. Equipment used in the laboratory. New 100%;Cân điện tử, model: PX224/E, cân tối đa 220g, độ chính xác 0.0001g. Hãng Ohaus sản xuất. Thiết bị sử dụng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
842
KG
5
PCE
2525
USD
210120KMTCHKG3810249
2020-01-31
291211 N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Formaldehyde Solution HCHO , CAS số: 50-00-0,đóng gói: 500ml/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.;Aldehydes, whether or not with other oxygen function; cyclic polymers of aldehydes; paraformaldehyde: Acyclic aldehydes without other oxygen function: Methanal (formaldehyde): Formalin;醛类,不管是否与其他氧气功能;醛类的环状聚合物;多聚甲醛:无其他氧气功能的无环醛:Methanal(甲醛):福尔马林
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4000
UNA
3440
USD
210320GRSE2003064
2020-03-24
282810 N MINH WUHAN RUI SUNNY CHEMICAL CO LTD CALCIUM HYPOCHLORITE 70%MIN , công thức: Ca(ClO)2. Dạng bột. Đóng gói: 40kg/thùng. Hóa chất dùng trong ngành xử lý nước công nghiệp. Hàng mới 100%..CAS số: 7778-54-3.;Hypochlorites; commercial calcium hypochlorite; chlorites; hypobromites: Commercial calcium hypochlorite and other calcium hypochlorites;次氯酸盐;商业次氯酸钙;亚氯酸盐;次溴酸盐:商用次氯酸钙和其他次氯酸钙
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
0
KG
22
TNE
21708
USD
160121KMTCHKG4177871
2021-01-18
283510 N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sodium hypophosphite monohydrate NaH2PO2.H2O, CAS: 10039-56-2, Packing: 500g / bottle, chemical reagent used in laboratories, a New 100%;Sodium hypophosphite monohydrate NaH2PO2.H2O, CAS: 10039-56-2, đóng gói: 500g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
8542
KG
60
UNA
173
USD
090921COAU7233827140
2021-09-27
291711 N MINH RAINBOW CHEMICAL INDUSTRY LIMITED Oxalic acid 99.6% min-c2h2o4.2h2o, solid form. Packing: 25kg / bag. Chemicals used in plating industries, 100% new products. CAS Number: 6153-56-6.;OXALIC ACID 99.6%MIN- C2H2O4.2H2O, Dạng rắn. Đóng gói: 25kg/bao. Hóa chất dùng trong nghành xi mạ, hàng mới 100%. CAS số: 6153-56-6.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
25100
KG
25
TNE
18875
USD
010721COAU7232633500
2021-07-20
291711 N MINH MUDANJIANG FENGDA CHEMICALS IMPORT AND EXPORT CORPORATION Oxalic acid 99.6% min-c2h2o4.2h2o, solid form. Packing: 25kg / bag. Chemicals used in plating industries, 100% new products. CAS Number: 6153-56-6.;OXALIC ACID 99.6%MIN- C2H2O4.2H2O, Dạng rắn. Đóng gói: 25kg/bao. Hóa chất dùng trong nghành xi mạ, hàng mới 100%. CAS số: 6153-56-6.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
25100
KG
25
TNE
15325
USD