Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100015300602
2021-09-23
843352 N MINH QUY CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesting machine (threshing machine (dam) rice), Leng Tong brand, 5T-78A sign, diesel engine, motor capacity from 2.2kw to 4KW, productivity 400kg / hour to 500kg / hour, new 100%;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Leng Tong ,ký hiệu 5T-78A,động cơ diesel,công suất động cơ từ 2,2kw đến 4Kw,năng suất 400kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
701
KG
6
PCE
435
USD
112100014147201
2021-07-24
843359 N MINH QUY CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
640
KG
10
PCE
179
USD
271220TJHPH2002891
2021-01-12
950640 N T?N LIêN MINH TSS FORTUNE CO LTD Table tennis racket standard 729-verry 4+ workouts; New 100% Brand 729, NSX: TIANJIN 729 SPORTS;Vợt bóng bàn tiêu chuẩn tập luyện 729-VERRY 4+ ; mới 100% ;Thương hiệu 729, NSX: TIANJIN 729 SPORTS
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
4544
KG
300
PCE
300
USD
011221SHCY2111064L
2021-12-14
901600 N MINH OHAUS INDOCHINA LIMITED Electronic scales, Model: PX224 / E, up to 220g, accuracy of 0.0001G. Ohaus produced. Equipment used in the laboratory. New 100%;Cân điện tử, model: PX224/E, cân tối đa 220g, độ chính xác 0.0001g. Hãng Ohaus sản xuất. Thiết bị sử dụng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
842
KG
5
PCE
2525
USD
210120KMTCHKG3810249
2020-01-31
291211 N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Formaldehyde Solution HCHO , CAS số: 50-00-0,đóng gói: 500ml/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.;Aldehydes, whether or not with other oxygen function; cyclic polymers of aldehydes; paraformaldehyde: Acyclic aldehydes without other oxygen function: Methanal (formaldehyde): Formalin;醛类,不管是否与其他氧气功能;醛类的环状聚合物;多聚甲醛:无其他氧气功能的无环醛:Methanal(甲醛):福尔马林
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4000
UNA
3440
USD
210320GRSE2003064
2020-03-24
282810 N MINH WUHAN RUI SUNNY CHEMICAL CO LTD CALCIUM HYPOCHLORITE 70%MIN , công thức: Ca(ClO)2. Dạng bột. Đóng gói: 40kg/thùng. Hóa chất dùng trong ngành xử lý nước công nghiệp. Hàng mới 100%..CAS số: 7778-54-3.;Hypochlorites; commercial calcium hypochlorite; chlorites; hypobromites: Commercial calcium hypochlorite and other calcium hypochlorites;次氯酸盐;商业次氯酸钙;亚氯酸盐;次溴酸盐:商用次氯酸钙和其他次氯酸钙
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
0
KG
22
TNE
21708
USD
160121KMTCHKG4177871
2021-01-18
283510 N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sodium hypophosphite monohydrate NaH2PO2.H2O, CAS: 10039-56-2, Packing: 500g / bottle, chemical reagent used in laboratories, a New 100%;Sodium hypophosphite monohydrate NaH2PO2.H2O, CAS: 10039-56-2, đóng gói: 500g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
8542
KG
60
UNA
173
USD
090921COAU7233827140
2021-09-27
291711 N MINH RAINBOW CHEMICAL INDUSTRY LIMITED Oxalic acid 99.6% min-c2h2o4.2h2o, solid form. Packing: 25kg / bag. Chemicals used in plating industries, 100% new products. CAS Number: 6153-56-6.;OXALIC ACID 99.6%MIN- C2H2O4.2H2O, Dạng rắn. Đóng gói: 25kg/bao. Hóa chất dùng trong nghành xi mạ, hàng mới 100%. CAS số: 6153-56-6.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
25100
KG
25
TNE
18875
USD
010721COAU7232633500
2021-07-20
291711 N MINH MUDANJIANG FENGDA CHEMICALS IMPORT AND EXPORT CORPORATION Oxalic acid 99.6% min-c2h2o4.2h2o, solid form. Packing: 25kg / bag. Chemicals used in plating industries, 100% new products. CAS Number: 6153-56-6.;OXALIC ACID 99.6%MIN- C2H2O4.2H2O, Dạng rắn. Đóng gói: 25kg/bao. Hóa chất dùng trong nghành xi mạ, hàng mới 100%. CAS số: 6153-56-6.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
25100
KG
25
TNE
15325
USD
61021213647790
2021-10-18
291711 N MINH ANHUI DONGFENG CHEMICAL CO LTD Oxalic acid 99.6% min-c2h2o4.2h2o, solid form. Packing: 25kg / bag. Chemicals used in plating industries, 100% new products. CAS Number: 6153-56-6.;OXALIC ACID 99.6%MIN- C2H2O4.2H2O, Dạng rắn. Đóng gói: 25kg/bao. Hóa chất dùng trong nghành xi mạ, hàng mới 100%. CAS số: 6153-56-6.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
24598
KG
25
TNE
18130
USD
71221214818806
2021-12-13
291711 N MINH ANHUI DONGFENG CHEMICAL CO LTD Oxalic acid 99.6% min-c2h2o4.2h2o, solid form. Packing: 25kg / bag. Chemicals used in plating industries, 100% new products. CAS Number: 6153-56-6.;OXALIC ACID 99.6%MIN- C2H2O4.2H2O, Dạng rắn. Đóng gói: 25kg/bao. Hóa chất dùng trong nghành xi mạ, hàng mới 100%. CAS số: 6153-56-6.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
24598
KG
25
TNE
25358
USD
140522COAU7238445970
2022-05-20
283720 N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Potassium Hexacyanoferrate (II) Trihydrate K4Fe (CN) 6.3H2O, CAS Number: 14459-95-1, Packing: 500g/bottle, pure chemicals used in laboratory, 100%new goods.;Potassium hexacyanoferrate (II) trihydrate K4Fe(CN)6.3H2O, CAS số:14459-95-1, đóng gói: 500g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
9017
KG
40
UNA
220
USD
180621COAU7232463620
2021-07-14
280920 N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Phosphoric acid H3PO4, CAS Number: 7664-38-2, Packing: 500ml / bottle, pure chemicals used in laboratories, 100% new products.;Phosphoric acid H3PO4, CAS số:7664-38-2, đóng gói: 500ml/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
9926
KG
1000
UNA
1990
USD
170622LCHCB22015990
2022-06-27
390410 N MINH AN VINYTHAI PUBLIC COMPANY LIMITED Raw plastic powder produces by polyvinyl chloride Siamvic 258RB (25kg/1 bag).;Bột nhựa nguyên sinh sản xuất theo công nghệ huyền phù Polyvinyl chloride siamvic 258RB (25KG/1 bao).Pvc suspension resin: Polyvinyl chloride siamvic 258RB, dùng để sx ống nhựa ngành nước .Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG NAM DINH VU
308448
KG
108
TNE
137700
USD
301121HKGCB21009075
2021-12-08
292420 N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD N.N-Dimethylformamide HCON (CH3) 2, CAS Number: 68-12-2, Packing: 500ml / bottle, pure chemicals used in laboratories, 100% new products.;N.N-dimethylformamide HCON(CH3)2, CAS số: 68-12-2, đóng gói: 500ml/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
8560
KG
300
UNA
537
USD
180122KMTCHKG4608987
2022-01-21
291422 N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Cyclohexanone CH2 (CH2) 4CO, CAS Number: 108-94-1, Packing: 500ml / bottle, pure chemicals used in laboratories, 100% new products.;Cyclohexanone CH2(CH2)4CO, CAS số: 108-94-1, đóng gói: 500ml/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8953
KG
800
UNA
2176
USD
160121JJCTCHPBYY120101
2021-01-25
284161 N MINH LIQUIDITY PARTNERS LIMITED Potassium permanganate Premium 99.3% min (KMnO4), Chemicals serves for dyeing textile industry, Packing: 50kg / barrel, New 100%. CAS No. 7722-64-7.;Premium Potassium permanganate 99.3%min (KMnO4), Hóa chất phục vụ cho ngành công nghiệp dệt nhuộm, Đóng gói: 50kg/thùng, Hàng mới 100%. CAS số: 7722-64-7.
CHINA
VIETNAM
TAICANG
DINH VU NAM HAI
47212
KG
44000
KGM
81400
USD
101121NAM4715926
2021-12-14
284019 N MINH BRENNTAG PTE LTD Neobor Borax Pentahydrate- NA2B4O7.5H2O. Packing: 25kg / bag, granular. Chemicals used for industrial wastewater treatment. New 100%. CAS: 12179-04-3. Manufacturer: U.s. Borax Inc. (THE USA).;Neobor borax pentahydrate- Na2B4O7.5H2O. Đóng gói: 25kg/bao, dạng hạt. Hóa chất dùng để xử lý nước thải công nghiệp. Hàng mới 100%. CAS: 12179-04-3. Nhà sản xuất: U.S. Borax Inc. (USA).
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG NAM DINH VU
40180
KG
39
TNE
21168
USD
210120KMTCHKG3810249
2020-01-31
283220 N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sodium pyrosulfite Na2S2O5 , CAS số: 7681-57-4,đóng gói: 500g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.;Sulphites; thiosulphates: Other sulphites;亚硫酸盐;硫代硫酸盐:其他亚硫酸盐
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
200
UNA
386
USD
151120KMTCHKG4101703
2020-11-18
282740 N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Potassium chloride KCl, CAS: 7447-40-7, Packing: 500g / bottle. Chemical reagent used in laboratories. New 100%;Potassium chloride KCl, CAS: 7447-40-7, đóng gói: 500g/chai. Hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
7111
KG
400
UNA
628
USD
180621COAU7232463620
2021-07-14
292159 N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Urea H2Nconh2, CAS Number: 57-13-6, Packing: 500g / bottle, Pure chemicals used in laboratories, 100% new products.;Urea H2NCONH2, CAS số:57-13-6, đóng gói: 500g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
9926
KG
300
UNA
384
USD
190721HASLK02210600061
2021-07-26
280800 N MINH BEEKEI CORP Nitric acid (HNO3 68%), 280kg / drum, liquid form (HNO3 68% and water component); CAS 7697-37-2; Chemicals used in plating industry, manufacturer: Huchems co., ltd. new 100%;ACID NITRIC (HNO3 68%), 280kg/drum, dạng lỏng (thành phần HNO3 68% và nước); CAS 7697-37-2; hóa chất dùng trong ngành xi mạ, Nhà sản xuất: HUCHEMS CO.,LTD. hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG DINH VU - HP
88448
KG
45
TNE
16352
USD
150422COAU7237892490
2022-04-20
290722 N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Hydroquinone C6H6O2, CAS Number: 123-31-9, Packaging: 250g/bottle, pure chemicals used in laboratory, 100%new goods.;Hydroquinone C6H6O2 , CAS số:123-31-9, đóng gói: 250g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
9800
KG
200
UNA
1280
USD
151120KMTCHKG4101703
2020-11-18
170200 N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sucrose C12H22O11, CAS: 57-50-1, Packing: 500g / bottle. Chemical reagent used in laboratories. New 100%;Sucrose C12H22O11, CAS: 57-50-1, đóng gói: 500g /chai. Hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
7111
KG
100
UNA
215
USD
061120COAU7227263290
2020-11-25
170200 N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sucrose C12H22O11, CAS: 57-50-1, Packing: 500g / bottle. Chemical reagent used in laboratories. New 100%;Sucrose C12H22O11, CAS:57-50-1, đóng gói: 500g/chai. Hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
PTSC DINH VU
9414
KG
200
UNA
430
USD
301121HKGCB21009075
2021-12-08
291530 N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Zinc Acetate Dihydrate ZN (CH3COO) .2H2O, CAS Number: 5970-45-6, Packing: 500g / bottle, pure chemicals used in laboratories, 100% new products.;Zinc acetate dihydrate Zn(CH3COO).2H2O, CAS số:5970-45-6, đóng gói: 500g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
8560
KG
100
UNA
247
USD
210120KMTCHKG3810249
2020-01-31
291813 N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Potassium Sodium tartrate tetrahydrate C4H4KNaO6.4H2O, CAS số: 6381-59-5,đóng gói: 500g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.;Carboxylic acids with additional oxygen function and their anhydrides, halides, peroxides and peroxyacids; their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Carboxylic acids with alcohol function but without other oxygen function, their anhydrides, halides, peroxides, peroxyacids and their derivatives: Salts and esters of tartaric acid;具有额外氧官能团的羧酸及其酸酐,卤化物,过氧化物和过氧酸;它们的卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:具有醇官能团但不具有其他氧官能团的羧酸,它们的酸酐,卤化物,过氧化物,过氧酸及其衍生物:酒石酸的盐和酯
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
100
UNA
352
USD
180122KMTCHKG4608987
2022-01-21
292144 N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Diphenylamine Sulfonic Acid Sodium Salt C12H10nna3s, CAS Number: 6152-67-6, Packing: 25g / bottle, pure chemicals used in laboratories, 100% new products.;Diphenylamine sulfonic acid sodium salt C12H10NNaO3S, CAS số: 6152-67-6, đóng gói: 25g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8953
KG
100
UNA
614
USD
180621DEHAM-HAM-SE-015257
2021-07-27
841989 N MINH MEMMERT GMBH CO KG Incubator. Model: IN110 (~ 80 degrees C, 230V voltage, capacity: 1400W). Laboratory equipment. Memmert manufactured. New 100%;Tủ ấm. Model: IN110 (~80 độ C, điện áp 230V, công suất: 1400W). Thiết bị dùng trong phòng thí nghiệm. Hãng Memmert sản xuất. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
3705
KG
6
PCE
7970
USD
112000006860519
2020-03-27
283010 N MINH PINGXIANG YONGHE IMP EXP CO LTD Sodium sulfide Na2S AR500gam/chai, hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%, sản xuất năm 2019;Sulphides; polysulphides, whether or not chemically defined: Sodium sulphides;硫化物;多硫化物,无论是否化学定义:硫化钠
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
120
UNA
204
USD
160121KMTCXGG1815705
2021-02-02
283010 N MINH RUISUNNY CHEMICAL CO LIMITED Sodium sulphide (sodium hydrosulfide), gold flake, formula Na2S, 60% min content. CAS code: 1313-82-2. Chemicals used in the plating industry, packaging: 25kg / bag, 100% new goods.;Sodium sulphide (Natri sulphua), dạng vảy vàng, công thức Na2S, hàm lượng 60%min. Mã CAS: 1313-82-2. Hóa chất công nghiệp dùng trong ngành mạ, đóng gói: 25kg/bao, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
22176
KG
22
TNE
8580
USD
091220COAU7228316160
2020-12-24
283010 N MINH TIANJIN TIANKAI CHEMICAL INDUSTRIES IMPORT EXPORT CORPORATION Sodium Sulphide 60% (sodium hydrosulfide), gold flake, formula Na2S, 60% min content. CAS code: 1313-82-2. Chemicals used in the plating industry, packaging: 25kg / bag, 100% new goods.;Sodium sulphide 60% (Natri sulphua), dạng vảy vàng, công thức Na2S, hàm lượng 60%min. Mã CAS: 1313-82-2. Hóa chất công nghiệp dùng trong ngành mạ, đóng gói: 25kg/bao, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
24192
KG
24
TNE
9288
USD
131220KMTCXGG1801211
2020-12-24
283010 N MINH RUISUNNYCHEMICALCO LIMITED Sodium sulphide (sodium hydrosulfide), gold flake, formula Na2S, 60% min content. CAS code: 1313-82-2. Chemicals used in the plating industry, packaging: 25kg / bag, 100% new goods.;Sodium sulphide (Natri sulphua), dạng vảy vàng, công thức Na2S, hàm lượng 60%min. Mã CAS: 1313-82-2. Hóa chất công nghiệp dùng trong ngành mạ, đóng gói: 25kg/bao, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
22176
KG
22
TNE
8800
USD
130522KMTCXGG2154533
2022-06-02
283010 N MINH TIANDELI CO LTD Sodium sulphide (sodium sulphua), yellow scales, Na2S formula, 60%min. Code CAS: 1313-82-2. Industrial chemicals used in plating and packaging industry: 25kg/bag, 100%new goods.;Sodium sulphide (Natri sulphua), dạng vảy vàng, công thức Na2S, hàm lượng 60%min. Mã CAS: 1313-82-2. Hóa chất công nghiệp dùng trong ngành mạ, đóng gói: 25kg/bao, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
44352
KG
44
TNE
28160
USD
140522COAU7238445970
2022-05-20
282010 N MINH XILONG SCIENTIFIC CO LTD Manganese dioxide MnO2, CAS number: 1313-13-9, Packaging: 250g/bottle, pure chemicals used in laboratory, 100%new goods.;Manganese dioxide MnO2, CAS số:1313-13-9, đóng gói: 250g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
9017
KG
400
UNA
904
USD
181120911398329
2020-11-24
271501 N NGUY?N GIA LIêN MINH PPG COATINGS MALAYSIA SDN BHD 491916 T Chassis black spray quality (box = 18L) - For the automotive industry - LM199S-122 / 18L - Brand 1K SB LIC- BLACK.Thanh underbody parts xylene (C8-H10) accounts for 10- <20%;Chất phun gầm màu đen (Hộp =18L) - Dùng cho ngành ô tô - LM199S-122/18L - Hiệu LIC- 1K SB UNDERBODY BLACK.Thành phần xylene (C8-H10) chiếm 10- <20%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
35097
KG
45
UNL
2862
USD
200921IRPGUHPH210004
2021-10-02
270799 N NGUYêN MINH Hà N?I MAKER TRASS RESOURCES Oil preparations with distillations below 65% of the volume are distilled at 250 degrees C (Mineral Oil Base Oil FO350). Import goods according to the results of PTPL No. 954 / TB-KĐ2 on 14/08 / 2020. % unused;Chế phẩm dầu có thành phần chưng cất dưới 65% thể tích được chưng cất ở 250độ C(Dầu khoáng Base Oil FO350).Hàng nhập khẩu theo kết quả PTPL số 954/TB-KĐ2 ngày 14/08/2020.Hàng mới 100% chưa qua sử dụng
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG TAN VU - HP
48610
KG
44
TNE
15752
USD
110422SNKO010220309846
2022-04-18
270799 N NGUYêN MINH Hà N?I CHEMIFOLIO CO LTD Oil preparation has a distillation component of less than 65% of the volume distilled at 250 degrees C (Base Oil FO350). Imported according to PTPL results No. 954/TB-KĐ2 of August 14, 2020. % unused;Chế phẩm dầu có thành phần chưng cất dưới 65% thể tích được chưng cất ở 250độ C(Dầu khoáng Base Oil FO350).Hàng nhập khẩu theo kết quả PTPL số 954/TB-KĐ2 ngày 14/08/2020.Hàng mới 100% chưa qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
ULSAN
CANG TAN VU - HP
208320
KG
207
TNE
89148
USD
02112102ME111723B
2021-12-15
210390 N XNK MINH QU?N TOMYCO SAS Water dots maggi arome 202ml / bottle. HSD: T09 / 2023. Manufacturer: Nestle France SA;Nước chấm Maggi Arome 202ml/chai. HSD: T09/2023. Hãng sx: Nestle France SA
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG TAN VU - HP
22859
KG
7776
UNA
15457
USD
02112102ME111723B
2021-12-15
210390 N XNK MINH QU?N TOMYCO SAS Fever Bouton d'or Sauce Poivre 350g / vial. HSD: T0482022. SX: P.Dumortier Freres Huoles et Sauces;Sốt Bouton d'or sauce poivre 350g/lọ. HSD: T0482022. Hãng sx: P.Dumortier Freres Huiles et Sauces
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG TAN VU - HP
22859
KG
1092
UNA
909
USD
081120SNKO040201001026
2020-11-17
030389 N ANH MINH QU?N MAGICA FISHERY CO LTD Frozen whole fish cam (Seriola quinqueradiata) size 800-1200gr / child. Manufacturer: HIYOSHIMARU Suisan LTD. MUROTOMISAKI FREEZING PLANT;Cá cam nguyên con đông lạnh (Seriola Quinqueradiata) size 800-1200gr /con. Nhà sản xuất: HIYOSHIMARU SUISAN LTD. MUROTOMISAKI FREEZING PLANT
JAPAN
VIETNAM
KOCHI - KOCHI
CANG CAT LAI (HCM)
24960
KG
20240
KGM
29348
USD
60724260714
2021-11-23
210199 N XNK MINH QU?N INTERCONTINENTAL ROUTES Cebo de Cebo De Campo Iberico 50% Iberian Breed (1 pack is about 0.8-1.5kg). HSD: T06 / 2024. SX: Florencio Sáchez E Hijos,;Thịt lợn muối (thịt thăn) Cebo De Campo Iberico Loin 50% Iberian Breed (1 gói khoảng 0.8-1.5kg). HSD: T06/2024. Hãng sx: Florencio Sánchez e Hijos,
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
614
KG
11
KGM
186
USD
60724260714
2021-11-23
210199 N XNK MINH QU?N INTERCONTINENTAL ROUTES Pork (front thigh) 100% Iberico Bellota Shoulder Ham Fine Gastronomy Hand Carved (1 pack about 0.1kg). HSD: T10 / 2022. SX: Florencio Sáchez E Hijos,;Thịt lợn muối (thịt đùi trước) 100% Iberico Bellota Shoulder Ham Fine Gastronomy Hand Carved (1 gói khoảng 0.1kg). HSD: T10/2022. Hãng sx: Florencio Sánchez e Hijos,
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
614
KG
3
KGM
184
USD
60724260714
2021-11-23
210199 N XNK MINH QU?N INTERCONTINENTAL ROUTES Pork (thigh meat) 100% Iberico Bellota Ham Fine Gastronomy Hand Carved (1 pack about 0.1kg). HSD: T10 / 2022. SX: Florencio Sáchez E Hijos,;Thịt lợn muối (thịt đùi) 100% Iberico Bellota Ham fine Gastronomy Hand Carved (1 gói khoảng 0.1kg). HSD: T10/2022. Hãng sx: Florencio Sánchez e Hijos,
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
614
KG
3
KGM
293
USD
60724260714
2021-11-23
210199 N XNK MINH QU?N INTERCONTINENTAL ROUTES Pig thighs in front of Cebo De Campo Iberico Shoulder Shoulder Ham 50% Iberian Breed Boneless (Boneless about 2-4kg / unit). HSD: T10 / 2022. SX: Florencio Sánchez E Hijos, S.L.;Đùi lợn trước muối Cebo De Campo Iberico Shoulder Ham 50% Iberian Breed Boneless (không xương khoảng 2-4kg/chiếc). HSD: T10/2022. Hãng sx: Florencio Sánchez e Hijos, S.L.
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
614
KG
10
KGM
218
USD
60724260714
2021-11-23
210199 N XNK MINH QU?N INTERCONTINENTAL ROUTES Pork (tenderloin) 100% Iberico Bellota Loin (1 pack about 1.2-1.7kg). HSD: T06 / 2024. SX: Florencio Sáchez E Hijos,;Thịt lợn muối (thịt thăn) 100% Iberico Bellota Loin (1 gói khoảng 1.2-1.7kg). HSD: T06/2024. Hãng sx: Florencio Sánchez e Hijos,
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
614
KG
5
KGM
136
USD
60724260714
2021-11-23
210199 N XNK MINH QU?N INTERCONTINENTAL ROUTES Salt pork (thigh) Iberico Bellota Ham D.o.p. GuiJuelo Hand Carved (1 pack about 0.1kg). HSD: T10 / 2022. SX: Florencio Sáchez E Hijos,;Thịt lợn muối (thịt đùi) Iberico Bellota Ham D.O.P. Guijuelo Hand Carved (1 gói khoảng 0.1kg). HSD: T10/2022. Hãng sx: Florencio Sánchez e Hijos,
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
614
KG
4
KGM
307
USD
60724260714
2021-11-23
210199 N XNK MINH QU?N INTERCONTINENTAL ROUTES 100% Iberico Bellota Ham Fine Gastronomy Boneless (boneless about 3.5-5.5kg / unit). HSD: T10 / 2022. SX: Florencio Sánchez E Hijos, S.L.;Đùi lợn muối 100% Iberico Bellota Ham fine Gastronomy Boneless (không xương khoảng 3.5-5.5kg/chiếc). HSD: T10/2022. Hãng sx: Florencio Sánchez e Hijos, S.L.
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
614
KG
11
KGM
674
USD
60724260714
2021-11-23
210199 N XNK MINH QU?N INTERCONTINENTAL ROUTES Iberico Bellota Ham D.O.P Gujuelo Boneless (boneless about 4-5.5kg / unit). HSD: T10 / 2022. SX: Florencio Sánchez E Hijos, S.L.;Đùi lợn muối Iberico Bellota Ham D.O.P Guijuelo Boneless (không xương khoảng 4-5.5kg/chiếc). HSD: T10/2022. Hãng sx: Florencio Sánchez e Hijos, S.L.
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
614
KG
14
KGM
602
USD
60724260714
2021-11-23
210199 N XNK MINH QU?N INTERCONTINENTAL ROUTES Salt pork (front thigh) Cebo de Campo Iberico Shoulder Ham 50% Iberian Breed Hand Carved (1 pack about 0.1kg). HSD: T10 / 2022. SX: Florencio Sáchez E Hijos,;Thịt lợn muối (thịt đùi trước) Cebo de Campo Iberico Shoulder Ham 50% Iberian Breed Hand Carved (1 gói khoảng 0.1kg). HSD: T10/2022. Hãng sx: Florencio Sánchez e Hijos,
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
614
KG
5
KGM
268
USD
60724260714
2021-11-23
210199 N XNK MINH QU?N INTERCONTINENTAL ROUTES Salt pork (thigh meat) Cebo de Campo Iberico Ham 50% Iberian Breed Hand Carved (1 pack about 0.1kg). HSD: T10 / 2022. SX: Florencio Sáchez E Hijos,;Thịt lợn muối (thịt đùi) Cebo de Campo Iberico Ham 50% Iberian Breed Hand Carved (1 gói khoảng 0.1kg). HSD: T10/2022. Hãng sx: Florencio Sánchez e Hijos,
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
614
KG
4
KGM
212
USD
130322F32203S005
2022-04-20
160220 N XNK MINH QU?N TOMYCO SAS Monique Ranou Pig Pa Pa Peté de Foie 240g/box. (1 unk = 1 box). HSD: T10/2025. Manufacturer: Salaisons Celtiques;Pa tê gan lợn Monique Ranou Pâté de Foie 240g/hộp. (1 UNK = 1 hộp). HSD: T10/2025. Hãng sx: SALAISONS CELTIQUES
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG TAN VU - HP
21742
KG
7040
UNK
4453
USD
CLL01300529
2021-12-14
160250 N XNK MINH QU?N TOMYCO SAS Ham (from pork) Onno le torchonay 7000g / box (1UNK = 1 box). HSD: 03/01/2022. Manufacturer: SNS Salaonsons Celtique;Giăm bông (từ thịt lợn) Onno Le Torchonay 7000g/hộp (1UNK = 1 hộp). HSD: 03/01/2022. Hãng sx: SNS Salaisons Celtique
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
925
KG
10
UNK
227
USD
02112102ME111723B
2021-12-15
190110 N XNK MINH QU?N TOMYCO SAS Bledina milk taste for children from 06 - 36 months old BLédina mini lactés Abricot 6x55g / blister. HSD: T04 / 2022. SX: BleDina SAS;Váng sữa Bledina vị mơ cho trẻ từ 06 - 36 tháng tuổi Blédina Mini Lactés Abricot 6x55g/vỉ. HSD: T04/2022. Hãng sx: Bledina SAS
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG TAN VU - HP
22859
KG
2016
VI
3728
USD
02112102ME111723B
2021-12-15
190110 N XNK MINH QU?N TOMYCO SAS Blowina milk mango fruits for children from 06 - 36 months old / Blédina mini lactés mangue 6x55g / blister. HSD: T04 / 2022. SX: BleDina SAS;Váng sữa Bledina vị quả xoài cho trẻ từ 06 - 36 tháng tuổi/ Blédina Mini Lactés Mangue 6x55g/vỉ. HSD: T04/2022. Hãng sx: Bledina SAS
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG TAN VU - HP
22859
KG
6048
VI
11184
USD
170821ONEYTYOBD2813500
2021-08-27
303891 N ANH MINH QU?N MARUHA NICHIRO CORPORATION Orange orange frozen steel size 800-1200 gr / head (15kg / barrel). Scientific name: Seriola Quinqueradiata. Manufacturer: Office Benkei CO., LTD.2ND Seafood Processing Factory. Date SX: 06/2021.;Cá cam nguyên con đông lạnh size 800-1200 gr/con ( 15kg/ thùng). Tên khoa học : Seriola quinqueradiata. Nhà SX: OFFICE BENKEI CO., LTD.2nd SEAFOOD PROCESSING FACTORY.Ngày SX: 06/2021.Hạn SD: 24 tháng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
49600
KG
19860
KGM
31379
USD
170821ONEYTYOBD2813500
2021-08-27
303891 N ANH MINH QU?N MARUHA NICHIRO CORPORATION Orange orange frozen steel size 500-800 gr / head (15kg / barrel). Scientific name: Seriola Quinqueradiata. SX: Office Benkei CO., LTD.2ND Seafood Processing Factory. DAY SX: 06 / 2021.T SD: 24 months.;Cá cam nguyên con đông lạnh size 500-800 gr/con ( 15kg/ thùng). Tên khoa học : Seriola quinqueradiata. Nhà SX: OFFICE BENKEI CO., LTD.2nd SEAFOOD PROCESSING FACTORY. Ngày SX: 06/2021.Hạn SD: 24 tháng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
49600
KG
4140
KGM
6541
USD
170821ONEYTYOBD2813500
2021-08-27
303891 N ANH MINH QU?N MARUHA NICHIRO CORPORATION Orange orange frozen steel size 500-1000 gr / head (15kg / barrel). Scientific name: Seriola Quinqueradiata. Manufacturer: Maruto Reizo Co., LTD. DAY SX: 06 / 2021.T SD: 24 months.;Cá cam nguyên con đông lạnh size 500-1000 gr/con ( 15kg/ thùng). Tên khoa học : Seriola quinqueradiata. Nhà SX: Maruto Reizo Co.,Ltd. Ngày SX: 06/2021.Hạn SD: 24 tháng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
49600
KG
12750
KGM
19890
USD
170821ONEYTYOBD2813500
2021-08-27
303891 N ANH MINH QU?N MARUHA NICHIRO CORPORATION Orange fish raw frozen size 1000-1500 gr / head (15kg / barrel). Scientific name: Seriola Quinqueradiata. Manufacturer: Maruto Reizo Co., LTD. DAY SX: 06 / 2021.T SD: 24 months.;Cá cam nguyên con đông lạnh size 1000-1500 gr/con ( 15kg/ thùng). Tên khoa học : Seriola quinqueradiata. Nhà SX: Maruto Reizo Co.,Ltd. Ngày SX: 06/2021.Hạn SD: 24 tháng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
49600
KG
11250
KGM
16650
USD
02112102ME111723B
2021-12-15
190111 N XNK MINH QU?N TOMYCO SAS Bledina Bledine Junior Grain Powder Vanille Pepites (vanilla flavor) for children from 15 months old 400g / box (1UNK = 1 box). HSD: T11 / 2022. SX: BleDina SAS;Bột ngũ cốc Bledina Bledine Junior Vanille Pepites (hương vị vani) cho trẻ từ 15 tháng tuổi 400g/hộp (1UNK = 1 hộp). HSD: T11/2022. Hãng sx: Bledina SAS
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG TAN VU - HP
22859
KG
360
UNK
707
USD
15102002ME109776
2020-11-15
190111 N XNK MINH QU?N TOMYCO SAS Nestle cereal cereale P'tite Miel (honey) for children age 08 months 400g / box (1UNK = 1 box). HSD: T02 / 2022. Manufacturer: Nestle France SA;Ngũ cốc Nestle P'tite Cereale Miel (hương mật ong) cho trẻ 08 tháng tuổi 400g/hộp (1UNK = 1 hộp). HSD: T02/2022. Hãng sx: Nestle France SA
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
DINH VU NAM HAI
22445
KG
864
UNK
1443
USD
15102002ME109776
2020-11-15
190111 N XNK MINH QU?N TOMYCO SAS Bledina Bledine cereal Choco Biscuitee Croissance (flavored biscuit-chocolate) for children from 12 months 400g / box. (1UNK = 1 box). HSD: T01 / 2021. Manufacturer: Bledina SAS;Bột ngũ cốc Bledina Bledine Croissance Choco Biscuitee (hương vị bánh bích quy-socola) cho trẻ từ 12 tháng tuổi 400g/hộp. (1UNK = 1 hộp). HSD: T01/2021. Hãng sx: Bledina SAS
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
DINH VU NAM HAI
22445
KG
288
UNK
584
USD
09102102ME111717
2021-11-15
040510 N XNK MINH QU?N TOMYCO SAS Butter Bretel Beurre Pasteurisé Sale 3% 250g / box (1 Unk = 1 box). HSD: T09 / 2022. Manufacturer: n.v.t;Bơ Bretel Beurre Pasteurisé sale 3% 250g/hộp (1 UNK = 1 hộp). HSD: T09/2022. Hãng sx: N.V.T
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG TAN VU - HP
22434
KG
6528
UNK
17352
USD
130621ONEYHAMB64303700
2021-08-30
206490 N ANH MINH QU?N BUTCHERS AREA LTD Foot pork after frozen (from pillow down nails). Trade name: Frozen Pork Hind Feet, packed 10 kg / barrel. Manufactory: Westfleisch SCE MBH Fleischcenter Coesfeld; NSX: T05 / 2021; HSD: T05 / 2023;Chân heo sau đông lạnh ( từ gối xuống móng). Tên thương mại: Frozen pork hind feet, đóng gói 10 kg/ thùng. Mã nhà sx: Westfleisch SCE mbH Fleischcenter Coesfeld; NSX: T05/2021; HSD: T05/2023
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
25371
KG
24520
KGM
14712
USD
130621ONEYHAMB64308500
2021-08-30
206490 N ANH MINH QU?N BUTCHERS AREA LTD Foot pork after frozen (from pillow down nails). Trade name: Frozen Pork Hind Feet, packed 10 kg / barrel. Manufactory: Westfleisch SCE MBH Fleischcenter Coesfeld; NSX: T04.05 / 2021; HSD: T04.05 / 2023;Chân heo sau đông lạnh ( từ gối xuống móng). Tên thương mại: Frozen pork hind feet, đóng gói 10 kg/ thùng. Mã nhà sx: Westfleisch SCE mbH Fleischcenter Coesfeld ; NSX: T04,05/2021; HSD: T04,05/2023
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
26028
KG
25000
KGM
15000
USD
130621ONEYHAMB64302600
2021-08-30
206490 N ANH MINH QU?N BUTCHERS AREA LTD Foot pork after frozen (from pillow down nails). Trade name: Frozen Pork Hind Feet, packed 10 kg / barrel. Manufactory: Westfleisch SCE MBH Fleischcenter Coesfeld; NSX: T04.05 / 2021; HSD: T04.05 / 2023;Chân heo sau đông lạnh (từ gối xuống móng). Tên thương mại: Frozen pork hind feet, đóng gói 10 kg/ thùng. Mã nhà sx: Westfleisch SCE mbH Fleischcenter Coesfeld; NSX: T04,05/2021; HSD: T04,05/2023
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
24724
KG
23880
KGM
14328
USD
010621HBG1506212
2021-08-31
206490 N ANH MINH QU?N BUTCHERS AREA LTD Foot pork after frozen (from pillow down nails). Trade name: Frozen Pork Hind Feet, packed 10 kg / barrel. Manual code: de nw-ek 103 eg; De ez 119 eg. Day SX: 04/2021. HSD: 24 months.;Chân heo sau đông lạnh ( từ gối xuống móng). Tên thương mại: Frozen pork hind feet, đóng gói 10 kg/ thùng. Mã nhà sx: DE NW-EK 103 EG; DE EZ 119 EG. Ngày sx: : 04/2021. HSD : 24 tháng.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
28050
KG
27000
KGM
16200
USD
081121F32111S004
2021-12-17
081320 N XNK MINH QU?N TOMYCO SAS Paquito Pruneaux Dagen Tres Gros Denoyautes 500g / bag. HSD: T09 / 2022. Manufacturer: Matre Prunille SAS;Mận khô Paquito Pruneaux dAgen Tres Gros Denoyautes 500g/túi. HSD: T09/2022. Hãng sx: Matre Prunille SAS
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG TAN VU - HP
24475
KG
882
BAG
1274
USD
081121F32111S004
2021-12-17
081320 N XNK MINH QU?N TOMYCO SAS Paquito Pruneaux Dagen Etiers 500g / bag. HSD: T06 / 2022. Manufacturer: Matre Prunille SAS;Mận khô Paquito Pruneaux dAgen Entiers 500g/túi. HSD: T06/2022. Hãng sx: Matre Prunille SAS
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG TAN VU - HP
24475
KG
1120
BAG
1618
USD
081121F32111S004
2021-12-17
081320 N XNK MINH QU?N TOMYCO SAS Dry plum Itinéraire des saveurs pruneaux d'agen géants 500g / bag.HSD T08 / 2022. Manufacturer: Roucadil Ladhui;Mận khô Itinéraire des Saveurs Pruneaux d'Agen Géants 500g/túi.HSD T08/2022. Hãng sx: ROUCADIL LADHUI
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG TAN VU - HP
24475
KG
882
BAG
1274
USD
60724260714
2021-11-23
210193 N XNK MINH QU?N INTERCONTINENTAL ROUTES Pig thighs in front of salt 100% Iberico Bellota Shoulder Ham Fine Gastronomy (bone about 4-6kg / unit). HSD: T10 / 2022. SX: Florencio Sánchez E Hijos, S.L.;Đùi lợn trước muối 100% Iberico Bellota Shoulder Ham fine Gastronomy (có xương khoảng 4-6kg/chiếc). HSD: T10/2022. Hãng sx: Florencio Sánchez e Hijos, S.L.
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
614
KG
33
KGM
580
USD
60724260714
2021-11-23
210193 N XNK MINH QU?N INTERCONTINENTAL ROUTES 100% Iberico Bellota Ham Fine Gastronomy (bone is about 8-9.5kg / unit). HSD: T10 / 2022. SX: Florencio Sánchez E Hijos, S.L.;Đùi lợn muối 100% Iberico Bellota Ham fine Gastronomy (có xương khoảng 8-9.5kg/chiếc). HSD: T10/2022. Hãng sx: Florencio Sánchez e Hijos, S.L.
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
614
KG
17
KGM
483
USD
60724260714
2021-11-23
210193 N XNK MINH QU?N INTERCONTINENTAL ROUTES Iberico Bellota Salt Thigh 50% Iberian Breed (Bone is about 8-9.5kg / unit). HSD: T10 / 2022. SX: Florencio Sánchez E Hijos, S.L.;Đùi lợn muối Iberico Bellota Ham 50% Iberian Breed (có xương khoảng 8-9.5kg/chiếc). HSD: T10/2022. Hãng sx: Florencio Sánchez e Hijos, S.L.
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
614
KG
17
KGM
360
USD
60724260714
2021-11-23
210193 N XNK MINH QU?N INTERCONTINENTAL ROUTES Pig thighs in front of Cebo de Campo Iberico Shoulder Shoulder Ham 50% Iberian Breed (bone about 8-9.5kg / unit). HSD: T10 / 2022. SX: Florencio Sánchez E Hijos, S.L.;Đùi lợn trước muối Cebo De Campo Iberico Shoulder Ham 50% Iberian Breed (có xương khoảng 8-9.5kg/chiếc). HSD: T10/2022. Hãng sx: Florencio Sánchez e Hijos, S.L.
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
614
KG
69
KGM
785
USD
60724260714
2021-11-23
210193 N XNK MINH QU?N INTERCONTINENTAL ROUTES Cebo de Campo Iberico Ham 50% Iberian Breed (Bone is about 8-9.5kg / unit). HSD: T10 / 2022. SX: Florencio Sánchez E Hijos, S.L.;Đùi lợn muối Cebo De Campo Iberico Ham 50% Iberian Breed (có xương khoảng 8-9.5kg/chiếc). HSD: T10/2022. Hãng sx: Florencio Sánchez e Hijos, S.L.
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
614
KG
57
KGM
653
USD
CLL01300529
2021-12-14
160211 N XNK MINH QU?N TOMYCO SAS Pa numb (from duck meat) onno terrine de canard et ses médaillons 2600g / box (1unk = 1 box). HSD: December 29, 2021. Manufacturer: SNS Salaonsons Celtique;Pa tê (từ thịt vịt) Onno Terrine de Canard et ses médaillons 2600g/hộp (1UNK = 1 hộp). HSD: 29/12/2021. Hãng sx: SNS Salaisons Celtique
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
925
KG
5
UNK
84
USD
112200018434197
2022-06-26
732621 N CHUY?N HOàNG MINH TI?N DONGXING CITY NANFENG TRADING CO LTD The frame with plastic wire is used to make a fishing cage, size (20-25) x (30-35) cm, shuanglong brand, 100% new guanxin;Gọng khung bằng dây sắt bọc nhựa dùng để làm lồng lưới đánh bắt thủy sản, kích thước (20-25)x(30-35)cm, hiệu SHUANGLONG, GUANXIN mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
15402
KG
15000
PCE
1500
USD
112100016128048
2021-10-28
950710 N CHUY?N HOàNG MINH TI?N DONGXING CITY NANFENG TRADING CO LTD Normal plastic fishing rods (no: spinning, hooks, wires) long (1-3) M, Brand Hunts Man, Shmago, Double Fish, Guangwei, 100% new;Cần câu cá bằng nhựa loại thường (không có : tay quay, lưỡi câu, dây) dài (1-3)m, hiệu HUNTS MAN, SHMAGO, DOUBLE FISH, GUANGWEI, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
11384
KG
1000
PCE
1800
USD
112100014940000
2021-09-02
950790 N CHUY?N HOàNG MINH TI?N DONGXING CITY NANFENG TRADING CO LTD Crank of pipe roll sentence, for rod type (2-3) m, brand yumoshi, deukio, reelsking, jiachuan, adventure, sumo, ballbearings, 100% new;Tay quay của ống cuốn dây câu, dùng cho cần câu loại (2-3)m, hiệu YUMOSHI, DEUKIO, REELSKING, JIACHUAN, ADVENTURE, SUMO, BALLBEARINGS, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
13683
KG
640
PCE
640
USD
112100017401818
2021-12-13
560811 N CHUY?N HOàNG MINH TI?N DONGXING CITY NANFENG TRADING CO LTD Unfinished fishing net, lack of buoys, leads, ropes, eye size (1-18) cm, sheet, yet honhai, longteng, haocheng, link ocean, shantou, guanxin, tuolong new 100%;Lưới đánh cá chưa hoàn chỉnh, thiếu phao, chì, dây giềng, cỡ mắt (1-18)cm, dạng tấm, chưa ghép hiệu HONHAI, LONGTENG, HAOCHENG, LINK OCEAN, SHANTOU, GUANXIN,TUOLONG mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10768
KG
570
KGM
1653
USD
112100014940000
2021-09-02
560811 N CHUY?N HOàNG MINH TI?N DONGXING CITY NANFENG TRADING CO LTD Unfinished fishing mesh, lack of buoys, leads, ropes, eye size (1-18) cm, plate, yet honhai, longteng, haocheng, ocean, shantou, guanxin, tuolong 100%;Lưới đánh cá chưa hoàn chỉnh, thiếu phao, chì, dây giềng, cỡ mắt (1-18)cm, dạng tấm, chưa ghép hiệu HONHAI, LONGTENG, HAOCHENG, LINK OCEAN, SHANTOU, GUANXIN,TUOLONG mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12428
KG
904
KGM
2622
USD
112100016164604
2021-10-29
560811 N CHUY?N HOàNG MINH TI?N DONGXING CITY NANFENG TRADING CO LTD Unfinished fishing net, lack of buoys, leads, ropes, eye size (1-18) cm, sheet, yet honhai, longteng, haocheng, link ocean, shantou, guanxin, tuolong new 100%;Lưới đánh cá chưa hoàn chỉnh, thiếu phao, chì, dây giềng, cỡ mắt (1-18)cm, dạng tấm, chưa ghép hiệu HONHAI, LONGTENG, HAOCHENG, LINK OCEAN, SHANTOU, GUANXIN,TUOLONG mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10459
KG
567
KGM
1644
USD
112100014269991
2021-07-29
560749 N CHUY?N HOàNG MINH TI?N DONGXING CITY NANFENG TRADING CO LTD Ropes for PE, Africa (0.1 - 3) Cm plastic fishing net, rolls, Honhai, Heli Shengye, 100% new;Dây giềng dùng cho lưới đánh cá bằng nhựa PE, phi (0,1 - 3)cm, dạng cuộn, hiệu HONHAI, HELI SHENGYE, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
14385
KG
663
KGM
1074
USD
112100016703933
2021-11-18
732620 N CHUY?N HOàNG MINH TI?N DONGXING CITY NANFENG TRADING CO LTD Frame with plastic iron wire is used to make fishing net cages, size (20-25) x (30-35) cm, shuanglong brand, 100% new guanxin;Gọng khung bằng dây sắt bọc nhựa dùng để làm lồng lưới đánh bắt thủy sản, kích thước (20-25)x(30-35)cm, hiệu SHUANGLONG, GUANXIN mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
9546
KG
8000
PCE
800
USD
112100014940000
2021-09-02
660199 N CHUY?N HOàNG MINH TI?N DONGXING CITY NANFENG TRADING CO LTD Adult handheld cell (fold type, not automatically open), with nilon fabric, iron frame, radius when opened (> 50-75) cm, Wanxiang brand, 100% new;Ô che cầm tay người lớn (loại gấp, không tự động mở), bằng vải nilon, khung bằng sắt, bán kính khi mở (>50-75)cm, hiệu WANXIANG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12428
KG
192
PCE
461
USD
112100013078294
2021-06-16
660199 N CHUY?N HOàNG MINH TI?N DONGXING CITY NANFENG TRADING CO LTD Portable umbrellas adult (type folding, does not automatically open), nylon fabric, iron frame, opening radius (> 50-75) cm, Wanxiang brand new, 100%;Ô che cầm tay người lớn (loại gấp, không tự động mở), bằng vải nilon, khung bằng sắt, bán kính khi mở (>50-75)cm, hiệu WANXIANG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
13935
KG
120
PCE
288
USD
112100017401818
2021-12-13
560820 N CHUY?N HOàNG MINH TI?N DONGXING CITY NANFENG TRADING CO LTD Nylon knotted grid, used in agriculture, eye size (2-15) cm, roll, longteng, haocheng, ocean, shantou, guanxin, xinhai, tuolong new 100%;Tấm lưới được thắt nút bằng sợi nilon xe, dùng trong nông nghiệp, cỡ mắt (2-15)cm, dạng cuộn, hiệu LONGTENG, HAOCHENG, LINK OCEAN, SHANTOU, GUANXIN, XINHAI,TUOLONGmới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10768
KG
1458
KGM
1895
USD
131120YMLUI470161881
2020-11-19
210113 N PH?N PH?I LIêN MINH AIK CHEONG COFFEE ROASTER SDN BHD Original instant coffee 3 in 1 Aik Cheong - 40g / 1 pack, 15 pack / 1 bag, 20 bags / 1 barrel - New 100%;Cà phê hòa tan Original 3 trong 1 Aik Cheong - 40g/1 gói, 15 gói/1 túi, 20 túi/1 thùng - Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KLANG, MALAYSIA
CANG CAT LAI (HCM)
6526
KG
60
UNK
2455
USD
131120YMLUI470161881
2020-11-19
210113 N PH?N PH?I LIêN MINH AIK CHEONG COFFEE ROASTER SDN BHD Hazelnut coffee taste Aik Cheong 4 in 1 - 40g / 1 pack, 15 pack / 1 bag, 20 bags / 1 barrel - New 100%;Cà phê hòa tan vị Hazelnut 4 trong 1 Aik Cheong - 40g/1 gói, 15 gói/1 túi, 20 túi/1 thùng - Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KLANG, MALAYSIA
CANG CAT LAI (HCM)
6526
KG
80
UNK
3273
USD
131120YMLUI470161881
2020-11-19
210113 N PH?N PH?I LIêN MINH AIK CHEONG COFFEE ROASTER SDN BHD Cappuccino coffee Aik Cheong - 35.5g / 1 cup, 12-cup / 1 barrel - New 100%;Cà phê hòa tan Cappuccino Aik Cheong - 35.5g/1 ly, 12 ly/1 thùng - Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KLANG, MALAYSIA
CANG CAT LAI (HCM)
6526
KG
50
UNK
354
USD
131120YMLUI470161881
2020-11-19
210113 N PH?N PH?I LIêN MINH AIK CHEONG COFFEE ROASTER SDN BHD Cappuccino coffee Aik Cheong - 25g / 1 pack, 12 pack / 1 bag, 20 bags / 1 barrel - New 100%;Cà phê hòa tan Cappuccino Aik Cheong - 25g/1 gói, 12 gói/1 túi, 20 túi/1 thùng - Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KLANG, MALAYSIA
CANG CAT LAI (HCM)
6526
KG
50
UNK
1632
USD