Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
7726 7321 7711
2021-01-21
560500 NG TY TNHH MAY THêU THIêN ?N BALHAE INC Just purl embroidery - BST601T (5000m / roll), a New 100% (ROL = CONE);Chỉ kim tuyến dùng để thêu - BST601T (5000m/cuộn), hàng mới 100% (ROL = CONE)
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
17
KG
100
ROL
440
USD
112200014281687
2022-01-24
392321 N NAM THIêN CONG TY TNHH KOYO HA NOI 800011 # & PE plastic bags (polymer ethylene) for packing 0.03mm thick product size 155mm x length 510mm, about 48-51 pcs /1kg. 100% new.;800011#&Túi nilon chất liệu PE (polyme etylen) dùng để đóng gói sản phẩm dày 0.03mm kích thước chiều rộng 155mm x chiều dài 510mm, khoảng 48-51 chiếc /1kg.Mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KOYO HA NOI
CONG TY CO PHAN NAM THIEN
4699
KG
6
KGM
12
USD
771933274819
2020-11-06
620631 N MAY THIêN NAM HANGZHOU JIAYI GARMENT CO LTD Female long-sleeved shirt stylized, from cotton (main label Christopher & Bank) (size M, made from 100% cotton fabric main, 4952,4929,4986 PLU, 100% new goods, (shirt form);Áo sơ mi nữ dài tay cách điệu, từ bông (nhãn chính Christopher & bank) (Cỡ M, làm từ vải chính 100% cotton, mã hàng 4952,4929,4986, hàng mới 100%, (áo mẫu)
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
14
KG
3
PCE
3
USD
771933274819
2020-11-06
620631 N MAY THIêN NAM HANGZHOU JIAYI GARMENT CO LTD Female long-sleeved shirt stylized, from cotton (main label Christopher & Bank) (1X Usually made from 100% cotton fabric main, item code 4941, New 100%, (shirt form);Áo sơ mi nữ dài tay cách điệu, từ bông (nhãn chính Christopher & bank) (Cỡ 1X làm từ vải chính 100% cotton, mã hàng 4941, hàng mới 100%, (áo mẫu)
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
14
KG
1
PCE
1
USD
151120HW20111658F
2020-11-24
521042 N MAY THIêN NAM ALPHABETA CO LTD V129 # & Woven cotton 62% cotton 25% poly 13% rayon, from yarns of different colors, fabrics and so the point (size 58 "- 1080mtr) (95.93g / m2);V129#&Vải dệt thoi từ bông 62% cotton 25% poly 13% rayon, từ các sợi màu khác nhau, vải vân điểm (khổ 58" - 1080mtr) (95.93g/m2)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
495
KG
1591
MTK
3078
USD
021120SMKCHAP20110004
2020-11-24
521042 N MAY THIêN NAM ALPHABETA CO LTD V207 # & Woven cotton (70% cotton 30% linen), from yarns of different colors, fabrics and so the point (size 56 "- 594.5mtr) (144.92g / m2);V207#&Vải dệt thoi từ bông (70% cotton 30% linen), từ các sợi màu khác nhau, vải vân điểm (khổ 56" - 594.5mtr) (144.92g/m2)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
651
KG
846
MTK
3698
USD
5517574344
2021-12-13
960711 N MAY THIêN NAM NOMURA TRADING CO LTD P80 # & Metal teeth, KT15.8cm, apparatus for garments, 100% new;P80#&Khóa kéo có răng bằng kim loại, KT15.8cm, dùng phụ trợ hàng may mặc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
13
KG
350
PCE
158
USD
SHAA0200017
2020-02-27
551211 N MAY THIêN NAM SEIDENSTICKER INTERNATIONAL LTD V100#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp (93% polyester 7% elastane), đã nhuộm ( khổ 55"- 16189M) (125g/m2);Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing 85% or more by weight of synthetic staple fibres: Containing 85% or more by weight of polyester staple fibres: Unbleached or bleached;合成短纤维织物,含85%或更多的合成短纤维:含85%或更多的聚酯短纤维:未漂白或漂白
CHINA HONG KONG
VIETNAM
PUDONG
HA NOI
0
KG
23850
MTK
35130
USD
2172483025
2021-07-12
521214 N MAY THIêN NAM NOMURA TRADING CO LTD V98 # & other woven fabric from 50% cotton 35% Rayon 15% linen, from different colored fibers, 106 / 108cm - 17m, 100% new;V98#&Vải dệt thoi khác từ bông 50% cotton 35% rayon 15% linen, từ các sợi màu khác nhau, khổ 106/108cm- 17M, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
18
KG
18
MTK
7
USD
112200014078306
2022-01-19
551341 N MAY THIêN NAM SM HI TEX COMPANY V31 # & Woven fabric from synthetic staple fiber Mixed primarily with cotton (60% Polyester 37% cotton 3% polyurethane), printed (Square 57/58 "- 187.44m) (105.4g / m2);V31#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp pha chủ yếu với bông (60% polyester 37% cotton 3% polyurethane), đã in ( khổ 57/58"- 187.44M) ( 105.4g/m2)
CHINA
VIETNAM
KHO CONG TY MAY THIEN NAM
KHO CONG TY MAY THIEN NAM
4336
KG
276
MTK
288
USD
071120SITGAJHPZ00315
2020-11-14
520832 N MAY THIêN NAM HANGZHOU JIAYI IMPORT AND EXPORT CO LTD V19 # & Woven from 100% cotton cotton, dyed, fabric and so the point (size 145cm - 8221mtr) (73g / m2);V19#&Vải dệt thoi từ bông 100% cotton, đã nhuộm, vải vân điểm (khổ 145cm - 8221mtr) (73g/m2)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
25563
KG
11921
MTK
10728
USD
112100012778224
2021-06-07
481850 N MAY THIêN NAM COLLECTION BODONI GMBH P2 # & neck paper-auxiliary garments, new 100%;P2#&Khoanh cổ giấy- phụ trợ hàng may mặc, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH SXTMDVDT TIEN HUNG
KHO CONG TY TNHH MAY THIEN NAM
155
KG
1213
PCE
18
USD
210222HKG220002224
2022-02-24
521049 N MAY THIêN NAM SEIDENSTICKER INTERNATIONAL LTD V53 # & woven fabric from cotton 60% cotton 35% polyester 5% elastane, from different colored fibers, 55/56 "-24.5m, (DL145.2g / m2), 100% new;V53#&Vải dệt thoi từ bông 60% cotton 35% polyester 5% elastane, từ các sợi có màu khác nhau, khổ 55/56"-24.5M, (ĐL145.2g/m2), mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
477
KG
35
MTK
25
USD
281221SIN211594003
2022-01-03
853110 N MAY THIêN NAM SEIDENSTICKER INTERNATIONAL LTD P40 # & anti-theft bell (1 set = 2pcs) - Apparel apparatus, 100% new;P40#&Chuông chống trộm (1bộ=2chiếc)- Dùng phụ trợ hàng may mặc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
85
KG
9000
SET
1059
USD
1.1210001647e+014
2021-11-10
551529 N D?T MAY THIêN AN PHú NAMYANG DELTA CO LTD NL05 # & Weaving Fabrics 74/22/4 Rayon / Nylon / Span 56/58 "260g / m2;NL05#&Vải dệt thoi 74/22/4 rayon/nylon/span 56/58" 260g/m2
CHINA
VIETNAM
NAMYANG DELTA CO., LTD.
CONG TY CP DM THIEN AN PHU
9110
KG
9998
YRD
27943
USD
050322SITGSHDAQ116869
2022-03-09
600624 N D?T MAY THIêN AN PHú UNI EASTERN SPORTSWEAR MFG LTD NL17 # & knitted fabric printed 60% cotton 40% polyester 5x2 rib, size 58/60 "190gsm;NL17#&Vải dệt kim đã in 60% Cotton 40% Polyester 5x2 Rib, khổ 58/60" 190gsm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
18100
KG
41722
YRD
67590
USD
1.121000165e+014
2021-11-11
600642 N D?T MAY THIêN AN PHú JUSTIN ALLEN LIMITED NL06 # & Knitted fabric Dyed (from renewable fiber) 48/48/4 poly / rayon / span, 41/46 "350g / m2;NL06#&Vải dệt kim đã nhuộm (từ xơ tái tạo) 48/48/4 poly/rayon/span, khổ 41/46" 350g/m2
CHINA
VIETNAM
CONG TY CP DM THIEN AN PHU
CONG TY CP DM THIEN AN PHU
0
KG
1752
KGM
3907
USD
112000013287787
2020-12-23
611790 N D?T MAY THIêN AN PHú HANSAE CO LTD DONG A DECALCO LTD BTP22 # & Body before pre-cut printed dress Style # GE11G322 (knitted fabrics printed 100% Cotton, printed GC Price: 1.53 USD / PCE);BTP22#&Thân trước váy cắt sẵn đã in Style#GE11G322 (Vải dệt kim đã in 100% Cotton, Đơn giá GC in: 1.53 USD/PCE)
VIETNAM
VIETNAM
CTY DONG-A DECAL HA NOI CO., LTD
CONG TY CPDM THIEN AN PHU
0
KG
23802
PCE
47842
USD
2325328062
2021-06-17
261590 N CHUY?N H?I THIêN VI?T NAM JSM CO Vanadium ore concentrate powder (1.06kg / bag), for mineral laboratory;Bột quặng Vanadium concentrate (1.06kg/túi), dùng cho phòng thí nghiệm khoáng sản
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
HO CHI MINH
1
KG
1
BAG
1
USD
301021SNKO190210903642
2021-11-18
970300 N THIêN ?N WE ADVISE SHIPPING LIMITED PARTNERSHIP Buddha statue likes shifts made of copper aluminum, red paint, specification (310x200x100) cm, no brand, 100% new;Tượng Phật Thích Ca làm bằng đồng pha nhôm, sơn màu đỏ, quy cách (310x200x100)cm, không nhãn hiệu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
650
KG
1
PCE
2650
USD
ARES1736850
2021-08-05
510531 N MAY NAM AN AZTECH WB CO LTD AZT083 # & main fabric (woven fabric) 100% cashmere size 59 "weight 248g / m2;AZT083#&Vải chính ( Vải dệt thoi) 100%Cashmere khổ 59" trọng lượng 248g/m2
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
74
KG
160
MTK
7505
USD
290521FRJ221-12769
2021-07-05
050800 NG TY TNHH THIêN ?N MAYA AND COMPANY The treated Cover - , raw forms used to produce handicrafts - Sea Shell.;Vỏ sò ốc đã qua xử lý, dạng thô dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ-Sea shell.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG ICD PHUOCLONG 3
3020
KG
2970
KGM
1485
USD
301120COAU7228211660
2020-12-23
050800 NG TY TNHH THIêN ?N NIINO PEARL CULTURING CO LTD Shell clams treated using crude production crafts mother of pearl shell-Sea.;Vỏ sò trai đã qua xử lý dạng thô dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ-Sea shell mother of pearl.
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LAI (HCM)
19320
KG
19305
KGM
59846
USD
081121051BA09340
2021-11-30
508002 NG TY TNHH THIêN ?N CV KARUNIA JAYA SEJAHTERA Shellfolders have been treated with raw materials using handicraft products - Sea Shell;Vỏ sò trai đã qua xử lý dạng thô dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ-Sea shell
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
10060
KG
10000
KGM
5000
USD
2.11211121e+019
2021-11-10
841480 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Conditioning, Model: 200V77970-7028, not loaded, used for the cooling system of cars with a 25-ton TTT, made of steel, 100% new products.;Lốc điều hòa, model: 200V77970-7028, chưa nạp khí, dùng cho hệ thống làm lạnh của xe ô tô có TTT 25 tấn, làm bằng thép, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
404
KG
1
PCE
35
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-21
870840 N THI?T B? N?NG THIêN Hà PING XIANG YUE QIAO TRADING CO LTD The set of V7G, Model: AZ990024100, used for the car's gearbox with a 25 -ton TTT car, made of steel, assembled, 100%new, used instead, not used for LRSX.;Bộ cơ cấu đi số xe V7G, model: AZ9900240100, dùng cho hộp số của xe ô tô có TTT 25 tấn, làm bằng thép, đã lắp ráp, hàng mới 100%, dùng thay thế, không dùng để LRSX.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2964
KG
3
PCE
54
USD
230921100020908000
2021-10-06
730641 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Water pipes, Model: WG9925530060, (waterway line out of water tank), 65mm diameter, with welding pairing, used for trucks with a total load of 25 tons, made of stainless steel, 100% new products.;Ống nước, Model: WG9925530060, (đường nước ra của két nước), đường kính 65mm, có ghép nối hàn, dùng cho xe tải có tổng tải trọng 25 tấn, làm bằng thép không gỉ, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4024
KG
13
PCE
51
USD
230921100020899000
2021-10-06
870791 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL General cabin, fully assembled components according to the original side of the Ben, 25 ton TTLCT, CNHTC, Model: VX350, KT 2500mmx2280mmx2350mm, 100% new, alternative, not using SXLR.;Cabin tổng thành, đã lắp ráp đầy đủ linh phụ kiện theo nguyên bản của xe ben, TTLCT 25 tấn, hiệu CNHTC, model: VX350, KT 2500mmx2280mmx2350mm, mới 100%, dùng thay thế, không dùng SXLR.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
4305
USD
11021100021536400
2021-10-08
870791 N THI?T B? N?NG THIêN Hà PING XIANG YUE QIAO TRADING CO LTD General cabin, fully assembled components according to the original side of the car, 8 tons, TST, CNHTC, Model: HW76, 100% new, alternative, not to use SXLR.;Cabin tổng thành, đã lắp ráp đầy đủ linh phụ kiện theo nguyên bản của xe ben, TTLCT 8 tấn, hiệu CNHTC, model: HW76, mới 100%, dùng thay thế, không dùng SXLR.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6829
KG
1
PCE
3905
USD
230921100020899000
2021-10-06
870791 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Cabin VX shell (no interior), KT 2500mmx2280mmx2350mm, made of steel, type used for automotive cars with CNHTC, Model: VX350, 100% new products, China;Vỏ cabin VX (chưa có nội thất), KT 2500mmx2280mmx2350mm, làm bằng thép, loại dùng cho xe ô tô tự đổ hiệu CNHTC, Model: VX350, hàng mới 100%, SXtại TQ
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
1555
USD
230921100020899000
2021-10-06
841491 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Although the inflatable oil (parts of electric air pumps), Model: 082V09402-0281, used for trucks with a 25-ton TTT, 100% new, alternative, not used to LRSX.;Tuy ô dầu bơm hơi(bộ phận của bơm không khí hoạt động bằng điện ), model: 082V09402-0281, dùng cho xe ô tô tải có TTT 25 tấn, hàng mới 100%, dùng thay thế, không dùng để LRSX.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
2
USD
230921100020899000
2021-10-06
841491 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Although the inflatable umbrella (parts of electric air pumps), Model: 082V54120-5375, used for trucks with TTT 25 tons, 100% new products, alternative use, not used to LRSX.;Tuy ô bơm hơi(bộ phận của bơm không khí hoạt động bằng điện ), model: 082V54120-5375, dùng cho xe ô tô tải có TTT 25 tấn, hàng mới 100%, dùng thay thế, không dùng để LRSX.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
5
USD
160122STB22000335
2022-01-25
340119 N THIêN NHIêN THANN ORYZA CO LTD Bath soap - Brand THANN - 100% new goods - Shelf 2024 - Than.Oriential Essence Rice Grain Soap Bar 100g # STNCB62949 / 18 / CBMP-QLD;Xà phòng tắm - Nhãn hiệu THANN - Hàng Mới 100% - Hạn Sử Dụng 2024 - THANN.ORIENTIAL ESSENCE RICE GRAIN SOAP BAR 100G#STNCB62949/18/CBMP-QLD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
496
KG
48
UNV
80
USD
160122STB22000335
2022-01-25
340119 N THIêN NHIêN THANN ORYZA CO LTD Bath Soap - Brand Than - 100% New - Shelf 2024 - Than Rice Grain Soap Bar with Charcoal and Rice Scrub 100g # STNCB 63085/18 / CBMP-QLD;Xà phòng tắm - Nhãn hiệu THANN - Hàng mới 100% - Hạn sử dụng 2024 - THANN RICE GRAIN SOAP BAR WITH CHARCOAL AND RICE SCRUB 100G#STNCB 63085/18/CBMP-QLD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
496
KG
48
UNV
80
USD
171121STB21005732
2021-11-24
340119 N THIêN NHIêN THANN ORYZA CO LTD Bath Soap - Brand Than - 100% New - Shelf 2024 - Than Rice Grain Soap Bar with Charcoal and Rice Scrub 100g # STNCB 63085/18 / CBMP-QLD;Xà phòng tắm - Nhãn hiệu THANN - Hàng mới 100% - Hạn sử dụng 2024 - THANN RICE GRAIN SOAP BAR WITH CHARCOAL AND RICE SCRUB 100G#STNCB 63085/18/CBMP-QLD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
821
KG
24
UNV
39
USD
280921SGSGN3985002
2021-11-12
392491 N THIêN ?N MOET HENNESSY ASIA PACIFIC PTE LTD Small buckets used to marinate alcohol (marinated bottles) Hy - Small Ice Bucket 2019, Material: Plastic, Brand: Hennessy, 100% new;Xô nhỏ dùng để ướp rượu ( ướp nguyên chai) HY - SMALL ICE BUCKET 2019, chất liệu: nhựa, nhãn hiệu: HENNESSY, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
6710
KG
60
PCE
3423
USD
190121OOLU2658559290
2021-02-18
271210 N THIêN NHU?N APAR INDUSTRIES LIMITED Zo VA LIN (Petroleum jelly) gelatinous form. For industrial manufacture of candles, wax molding. Packing 185 kg / fees. New 100%.;VA ZƠ LIN ( Petroleum jelly) dạng sệt. Dùng trong công nghiệp sản xuất nến, sáp nặn. đóng gói 185 kg/ phi. hàng mói 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
16360
KG
15
TNE
18352
USD
250621BKCNHCM21060030
2021-07-09
330730 N THIêN NHIêN THANN ORYZA CO LTD Salt Bath - Brand Thann - 100% New - Shelf 2023 & 2024 - Than Aromatic Wood Aromatherapy Salt Scrub 230g # StNCB 62717/18 / CBMP-QLD;Muối tắm - Nhãn hiệu THANN - Hàng mới 100% - Hạn sử dụng 2023 & 2024 - THANN AROMATIC WOOD AROMATHERAPY SALT SCRUB 230G#STNCB 62717/18/CBMP-QLD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
7021
KG
60
UNK
482
USD
160522HKHAP2200029
2022-05-19
481890 NG TY TNHH MAY M?C VI?T THIêN VIVA KNIT WEAR FACTORY LIMITED G01 moisture -proof paper. Material, substance: . Size: 60 "used in garment industry. 100%new goods.;G01#&Giấy chống ẩm. Chất liệu: . Kích thước: 60" Dùng trong ngành may mặc. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
4595
KG
37747
TO
1210
USD
5773949145
2022-06-01
600523 NG TY TNHH MAY M?C VI?T THIêN VIVA KNITWEAR FACTORY LIMITED B07 #& hem. Material: 59% polyester 39% cotton 2% Spandex. Size: 50mmx115 used in the garment industry. New 100%.;B07#&Bo gấu áo. Chất liệu: 59% polyester 39% cotton 2% spandex. Kích thước: 50mmx115 Dùng trong ngành may mặc. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
2
KG
28
PCE
64
USD
5773949145
2022-06-01
600523 NG TY TNHH MAY M?C VI?T THIêN VIVA KNITWEAR FACTORY LIMITED B01 #& hands. Material: 59% polyester 39% cotton 2% Spandex. Size: 50mmx103mm used in the garment industry. New 100%.;B01#&Bo tay. Chất liệu: 59% polyester 39% cotton 2% spandex. Kích thước: 50mmx103mm Dùng trong ngành may mặc. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
2
KG
56
PCE
29
USD
241021HBT0321104002
2021-10-29
600523 NG TY TNHH MAY M?C VI?T THIêN VIVA KNIT WEAR FACTORY LIMITED B07 # & Bo Bear shirt95.0% Polyester 5.0% Elastane. Size: 12x55.5cm. Used in the garment industry. New 100%.;B07#&Bo gấu áo95.0% POLYESTER 5.0% ELASTANE. Kích thước: 12X55.5CM. Dùng trong ngành may mặc. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
3381
KG
8242
PCE
10103
USD
110122HKHAP2200004
2022-01-14
600523 NG TY TNHH MAY M?C VI?T THIêN VIVA KNIT WEAR FACTORY LIMITED B01 # & hand. Material: 100% polyester. Size: 15cm 20cm. Used in the garment industry. New 100%.;B01#&Bo tay. Chất liệu: 100% polyester. Kích thước: 15cm 20cm. Dùng trong ngành may mặc. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
10487
KG
9658
PCE
1703
USD
210122HKHAP2200006
2022-01-24
600523 NG TY TNHH MAY M?C VI?T THIêN VIVA KNIT WEAR FACTORY LIMITED B02 # & Bo Ancient. Material: 100% polyester. Size: 20cmx20cm. Used in the garment industry. New 100%.;B02#&Bo cổ. Chất liệu: 100% polyester. Kích thước: 20cmx20cm. Dùng trong ngành may mặc. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
9769
KG
3462
PCE
1332
USD
220622HMLX225636
2022-06-27
600523 NG TY TNHH MAY M?C VI?T THIêN VIVA KNIT WEAR FACTORY LIMITED B02 #& neck. Material: 55% Tencel Modal 45% Coolmax. Size: 15 "x3" used in the garment industry. New 100%.;B02#&Bo cổ. Chất liệu: 55% TENCEL MODAL 45% COOLMAX. Kích thước: 15"X3" Dùng trong ngành may mặc. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
557
KG
1157
PCE
1215
USD
6299619336
2020-01-10
600523 NG TY TNHH MAY M?C VI?T THIêN NICHIURA TRADING SHANGHAI CO LTD B01#&Bo tay;Warp knit fabrics (including those made on galloon knitting machines), other than those of headings 60.01 to 60.04: Of cotton: Of yarns of different colours;经编针织物(包括在编织机上制作的织物),除60.01至60.04标题以外:棉花:不同颜色的纱线
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
0
KG
106
PCE
106
USD
150621CAHAP2100118
2021-06-21
600523 NG TY TNHH MAY M?C VI?T THIêN VIVA KNIT WEAR FACTORY LIMITED B02 # & Bo Ancient. 98% cotton 2% spandex. Size 96cm * 16.6cm used in the garment industry. New 100%.;B02#&Bo cổ. 98% COTTON 2% SPANDEX .kích thước 96CM*16.6CM Dùng trong ngành may mặc. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
11645
KG
2532
PCE
4077
USD
110622JGHCM22060004
2022-06-28
731211 N THANG MáY THIêN NAM TIANJIN GOLDSUN WIRE ROPE LTD UngalV steel cable 8x19s+FC-12.0 mm (3525,1770) for 100% new elevators;Cáp Thép Kéo UNGALV 8x19S+FC-12.0 MM (3525,1770) Dùng Cho Thang Máy Hàng Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG PORT, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
7573
KG
3000
MTR
3030
USD
110622JGHCM22060004
2022-06-28
731211 N THANG MáY THIêN NAM TIANJIN GOLDSUN WIRE ROPE LTD UngalV steel cable 819S+FC-8.0 mm (3525,1770) for 100% new elevators;Cáp Thép Kéo UNGALV 819S+FC-8.0 MM (3525,1770) Dùng Cho Thang Máy Hàng Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG PORT, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
7573
KG
15000
MTR
8175
USD
110622JGHCM22060004
2022-06-28
731211 N THANG MáY THIêN NAM TIANJIN GOLDSUN WIRE ROPE LTD GALV steel cable 6x19s+IWS-3.0mm (5179,1960) for 100% new elevators;Cáp Thép Kéo GALV 6X19S+IWS-3.0MM (5179,1960) Dùng Cho Thang Máy Hàng Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG PORT, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
7573
KG
2000
MTR
596
USD
141120SITGSHDAK04338-03
2020-11-19
520843 N ??U T? D?T MAY THIêN AN PHáT SKYE TEXTILE CO LTD D-BB-point 2020_NPL22 # & Fabrics woven pattern 100% Cotton 140gsm, size: 55/57-inch (From the other thread color);D-BB-2020_NPL22#&Vải vân điểm dệt thoi 100% Cotton 140gsm, khổ: 55/57 inch (Từ các sợi khác màu)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
27910
KG
22385
MTR
40378
USD
011220SITGSHDAK04344-01
2020-12-04
521051 N ??U T? D?T MAY THIêN AN PHáT SKYE TEXTILE CO LTD D-RTW-2044_NPL24 # & fabrics so woven points 55% Cotton 45% Rayon 120gsm, size 58/60 inch (Printed);D-RTW-2044_NPL24#&Vải vân điểm dệt thoi 55% Cotton 45% Rayon 120gsm, khổ 58/60 inch (Đã in)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
3992
KG
17796
MTR
29078
USD
051121SITGSHDAW01662-01
2021-11-10
520832 N ??U T? D?T MAY THIêN AN PHáT SKYE TEXTILE CO LTD D21-RZ-015-096-NPL06 # & 100% Woven Points 100% cotton 112g / m2, Suffering: 142-145cm (Dyed);D21-RZ-015-096-NPL06#&Vải vân điểm dệt thoi 100% Cotton 112g/m2, khổ: 142-145cm (Đã nhuộm)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
5257
KG
24087
MTR
54630
USD
141120SITGSHDAK04338-01
2020-11-19
521052 N ??U T? D?T MAY THIêN AN PHáT SKYE TEXTILE CO LTD D-RTW-2044_NPL24 # & fabrics so woven points 55% Cotton 45% Rayon 120gsm, size 58/60 inch (Printed);D-RTW-2044_NPL24#&Vải vân điểm dệt thoi 55% Cotton 45% Rayon 120gsm, khổ 58/60 inch (Đã in)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
4360
KG
20015
MTR
34253
USD
241120A56AA72849-01
2020-11-26
521052 N ??U T? D?T MAY THIêN AN PHáT SKYE TEXTILE CO LTD D-RTW-2044_NPL24 # & fabrics so woven points 55% Cotton 45% Rayon 120gsm, size 58/60 inch (Printed);D-RTW-2044_NPL24#&Vải vân điểm dệt thoi 55% Cotton 45% Rayon 120gsm, khổ 58/60 inch (Đã in)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
3810
KG
20182
MTR
32977
USD
20071858553
2022-01-14
610332 N ??U T? D?T MAY THIêN AN PHáT CORLAND TEXTILES LIMITED Men's knitted jackets, 74% cotton 22% Polyester 4% Spandex, Brand: Lacoste - 100% new model;Áo Jacket dệt kim nam mẫu, 74% cotton 22% Polyester 4% Spandex, nhãn hiệu: Lacoste - hàng dùng làm mẫu mới 100%
CHINA
VIETNAM
UNKNOWN
HO CHI MINH
4
KG
1
PCE
34
USD
181021NB20211000021
2021-10-28
830590 NG TY TNHH THIêN GIA ?N YIWU XUZHAN IMP AND EXP CO LTD Iron and non-label stitching, size 1 * 2.5cm, 20 kg / barrel, 100% new goods;Ghim dập dạng băng bằng sắt, không nhãn hiệu , size 1*2.5cm, 20 kg/thùng, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
13570
KG
3000
KGM
3000
USD
130122EURFLZ21D3811HPH
2022-01-25
370244 NG TY TNHH THIêN V?N AGFA GRAPHICS ASIA LIMITED Film used in printing industry: rolls, without film holes; Not paper, cover, textile materials; Covered with sensitivity, not exposed; 0.45m x 60m size; new 100%;Phim dùng trong ngành in: dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim; Không phải bằng giấy, bìa, vật liệu dệt; Đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng; kích thước 0.45m x 60m; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
1836
KG
540
MTK
2970
USD
130122EURFLZ21D3811HPH
2022-01-25
370244 NG TY TNHH THIêN V?N AGFA GRAPHICS ASIA LIMITED Film used in printing industry: rolls, without film holes; Not paper, cover, textile materials; Covered with sensitivity, not exposed; 0.55m x 60m size; new 100%;Phim dùng trong ngành in: dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim; Không phải bằng giấy, bìa, vật liệu dệt; Đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng; kích thước 0.55m x 60m; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
1836
KG
1056
MTK
5808
USD
130122EURFLZ21D3811HPH
2022-01-25
370243 NG TY TNHH THIêN V?N AGFA GRAPHICS ASIA LIMITED Film used in printing industry: rolls, without film holes; Not paper, cover, textile materials; Covered with sensitivity, not exposed; 0.635m x 60m size; new 100%;Phim dùng trong ngành in: dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim; Không phải bằng giấy, bìa, vật liệu dệt; Đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng; kích thước 0.635m x 60m; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
1836
KG
1219
MTK
6706
USD
130122EURFLZ21D3811HPH
2022-01-25
370243 NG TY TNHH THIêN V?N AGFA GRAPHICS ASIA LIMITED Film used in printing industry: rolls, without film holes; Not paper, cover, textile materials; Covered with sensitivity, not exposed; 0.762m x 60m size; new 100%;Phim dùng trong ngành in: dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim; Không phải bằng giấy, bìa, vật liệu dệt; Đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng; kích thước 0.762m x 60m; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
1836
KG
914
MTK
5029
USD
130122EURFLZ21D3811HPH
2022-01-25
370243 NG TY TNHH THIêN V?N AGFA GRAPHICS ASIA LIMITED Film used in printing industry: rolls, without film holes; Not paper, cover, textile materials; Covered with sensitivity, not exposed; 0.686m x 60m size; new 100%;Phim dùng trong ngành in: dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim; Không phải bằng giấy, bìa, vật liệu dệt; Đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng; kích thước 0.686m x 60m; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
1836
KG
329
MTK
1811
USD
200622SMFCL22060192
2022-06-27
830511 NG TY TNHH THIêN GIA ?N YIWU XUZHAN IMP AND EXP CO LTD File cover parts, iron clamps, no brands, 7cm specifications, 50 pieces/barrel, 100%new.;Phụ tùng bìa hồ sơ, kẹp bằng sắt,không nhãn hiệu, quy cách 7cm, 50 cái/thùng, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
11065
KG
20350
PCE
3053
USD
270921NB20210900046
2021-10-04
830511 NG TY TNHH THIêN GIA ?N YIWU XUZHAN IMP AND EXP CO LTD Spare parts cover records, iron clamps, no brands, 9cm specifications, 50 pieces / barrel, 100% new.;Phụ tùng bìa hồ sơ, kẹp bằng sắt,không nhãn hiệu, quy cách 9cm, 50 cái/thùng, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
16890
KG
19200
PCE
2304
USD
266 9787 573
2021-12-15
551611 N MAY TI?N TI?N POONG IN TRADING CO LTD FR149 # & main fabric 100% Rayon, Suffering: 51/53 "(woven fabric from recreating staple fiber);FR149#&Vải chính 100%Rayon, khổ: 51/53" (Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
9
KG
18
MTR
20
USD
112200014961269
2022-02-24
551691 N MAY TI?N TI?N GLOBAL CITY INDUSTRIAL LTD FR801 # & Main Fabric 93% Rayon 7% Polyester, Suffering: 56/58 ";FR801#&Vải chính 93%Rayon 7%Polyester, khổ: 56/58"
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY MAY TIEN TIEN
CONG TY MAY TIEN TIEN
37208
KG
2305
MTR
7607
USD
140621KSPLE210602781
2021-06-21
551691 N MAY TI?N TI?N JIANGSU GUOTAI INT L GROUP GUOHUA CORP LTD M-VC583 # & Main Fabric 68% Rayon 27% Nylon 5% Spandex, Suffering: 60/62 "(Woven fabric from recreating staple fiber);M-VC583#&Vải chính 68%Rayon 27%Nylon 5%Spandex, khổ: 60/62" (Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4400
KG
2107
YRD
6530
USD
KASGNK0024
2021-11-06
520851 N MAY TI?N TI?N BONDEX TEXTILE LIMITED M-VC125 # & main fabric 100% cotton, suffering: 56/58 "(woven fabric from cotton, with cotton weight from 85% or more, printed);M-VC125#&Vải chính 100%Cotton, khổ: 56/58" (Vải dệt thoi từ bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên,đã in)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
259
KG
144
YRD
648
USD