Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
280522WZSF2205033
2022-06-01
482340 NG TY TNHH MAY TI?N TH? NEW MAGMA LIMITED NPL57 #& paper cover, moisture -proof paper, 63 "size paper. 100% new goods;NPL57#&Bìa giấy, giấy chống ẩm, giấy lót khổ 63". Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
3911
KG
600
YRD
72
USD
200622WZSF2206031
2022-06-25
482340 NG TY TNHH MAY TI?N TH? NEW MAGMA LIMITED NPL57 #& paper cover, moisture -proof paper, 63 "size paper. 100% new goods;NPL57#&Bìa giấy, giấy chống ẩm, giấy lót khổ 63". Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG (189)
3630
KG
600
YRD
72
USD
0412211/ILEX21120045
2021-12-13
600631 N MAY YêN TH? FTN CO LTD NL34 # & 100% knitted fabric 28 ";NL34#&Vải dệt kim 100% poly khổ 58"
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
8980
KG
10978
MTK
19760
USD
7726 7321 7711
2021-01-21
560500 NG TY TNHH MAY THêU THIêN ?N BALHAE INC Just purl embroidery - BST601T (5000m / roll), a New 100% (ROL = CONE);Chỉ kim tuyến dùng để thêu - BST601T (5000m/cuộn), hàng mới 100% (ROL = CONE)
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
17
KG
100
ROL
440
USD
230622DSLSH2206104MB
2022-06-27
551611 N MAY BGG YêN TH? FTN CO LTD NL32 #& 100%rayon woven fabric 61 ";NL32#&Vải dệt thoi 100%Rayon khổ 61"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
6520
KG
7331
YRD
18988
USD
010322RSHO220301002
2022-03-09
550931 N MAY CHI?N TH?NG SITOP INTERNATIONAL CO LTD NL2 # & 100% Nylon woven fabric with size 57 '' (76,130 yd), weight 110 gr;NL2#&Vải dệt thoi 100% nylon khổ 57'' ( 76.130 yd ), trọng lượng 110 gr
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
19793
KG
100786
MTK
119524
USD
2234460152
2020-11-17
620120 N MAY CHI?N TH?NG MADEX S R L Jackets for men, 100% polyester material, style Uplink, suppliers MADEX, new samples 100%;Áo khoác nam, chất liệu 100% polyester, style Uplink, nhà cung cấp MADEX, hàng mẫu mới 100%
ITALY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
8
KG
1
PCE
5
USD
090120EURFL19D19917SGN
2020-01-15
551694 N MAY VI?T TH?NG SHAOXING KAIJIA TEXTILE CO LTD Vải 55% Bamboo, 42% Poly , 3% Spandex, 76*55, 135 gsm, 75D+ 50S+40D, 57/58"; dùng trong may mặc.;Woven fabrics of artificial staple fibres: Other: Printed;人造短纤维机织物:其他:印花
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
510
MTR
1506
USD
261020ZENXOO2010030
2020-11-05
540121 N MAY VI?T TH?NG BEGINNING CORPORATION 82# & Thread (5000 meters / roll / 200gram);82#&Chỉ (5000 mét/ cuộn/200gram)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
319
KG
23
ROL
58
USD
132100016145366
2021-10-29
550620 N MAY PHú TH? GLOBAL GARMENT SOURCING CO LTD Bongk # & cotton beads (100% polyester stuffed cotton);BONGK#&Bông hạt (Bông nhồi 100%polyester)
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP EVERPIA
CTY CP MAY PHU THO
747
KG
410
KGM
800
USD
130522FCX122050139S
2022-05-18
560490 N MAY PHú TH? GLOBAL GARMENT SOURCING CO LTD Dluony threaded wire (woven fibers are soaked in rubber). New 100%;DLUONY#&Dây luồn (sợi dệt được ngâm tẩm cao su). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
1347
KG
2500
YRD
103
USD
261020ZENXOO2010030
2020-11-05
621711 N MAY VI?T TH?NG BEGINNING CORPORATION 72 # & Wire tape back waist BAND TAPE;72#&Dây tape lưng WAIST BAND TAPE
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
319
KG
1950
YRD
195
USD
RSHC210718001S
2021-07-23
540784 T THàNH VIêN MAY THáI S?N VINEKOREA PLUS CO LTD NL04 # & 80% poly woven fabric, 20% cotton 58 "(420 YRD);NL04#&Vải dệt thoi 80% poly, 20% cotton 58" ( 420 Yrd)
CHINA
VIETNAM
ZHAOQING
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
700
KG
566
MTK
399
USD
121221DSLGFT2124W110C
2021-12-20
550311 T THàNH VIêN MAY THáI S?N VINEKOREA PLUS CO LTD NL26 # & woven fabric 63.5% aramid, 35% Rayon and 1.5% of other components 58 "(146 yd);NL26#&Vải dệt thoi 63.5% aramid, 35% rayon và 1.5% thành phần khác 58" ( 146 Yd)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1732
KG
197
MTK
1015
USD
132100016100718
2021-10-27
550810 N MAY MINH ANH TH? XU?N SHINWON CORPORATION 6 # & sewing Threads (1015 roll x 5000m);6#&Chỉ may các loại (1015 Cuộn x 5000M)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HANSUNG HARAM VIET NAM
CTY CP MAY MINH ANH THO XUAN
2738
KG
5075000
MTR
660
USD
132100015519241
2021-10-04
600644 N MAY MINH ANH TH? XU?N SHINWON CORPORATION 26 # & 60% cotton 40% recycle poly (printed knitted fabric, weight: 180g / m2, size 68/70 ");26#&Vải 60% Cotton 40% Recycle Poly ( Vải dệt kim đã in, Trọng lượng : 180G/M2, Khổ 68/70")
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SEWANG VINA
CTY CP MAY MINH ANH THO XUAN
19357
KG
24180
YRD
84872
USD
132100013681718
2021-07-08
600644 N MAY MINH ANH TH? XU?N SHINWON CORPORATION 26 # & 60% cotton 40% cotton recycle poly (knitted fabric has printed weight 180g / m2, size 68/70 ");26#&Vải 60% Cotton 40% Recycle Poly (Vải dệt kim đã in trọng lượng 180G/M2, Khổ 68/70")
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SEWANG VINA
CONG TY CP MAY MINH ANH THO XUAN
13080
KG
9391
YRD
21036
USD
132100016372771
2021-11-06
560410 N MAY MINH ANH TH? XU?N HANSAE CO LTD 10 # & Elastic rubber (rubber material);10#&Chun các loại (Chất liệu cao su)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KNB CSS VINA
CTY CP MAY MINH ANH THO XUAN
3767
KG
74834
YRD
7259
USD
112000013289982
2020-12-23
560393 N MAY ??NG THàNH CONG TY CP MAY DONG THANH # & Gon V27 100% polyester sheets 70G to 150G on w 60 ";V27#&Gòn dạng tấm 100% polyester trên 70G đến 150G w 60"
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP MAY DONG THANH
KHO CONG TY CP MAY DONG THANH
10074
KG
630
MTR
572
USD
112000013289982
2020-12-23
621710 N MAY ??NG THàNH CONG TY CP MAY DONG THANH PL19 # & Wire decorative zipper head;PL19#&Dây trang trí đầu dây kéo
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY CP MAY DONG THANH
KHO CONG TY CP MAY DONG THANH
10074
KG
5350
PCE
309
USD
051221TNHL211215VN03
2021-12-13
551299 T THàNH VIêN MAY AN TH?NG RABBONI INC CO LTD NPL01 # & 100% polyester woven fabric, size 56 "(115 yds);NPL01#&Vải dệt thoi 100% Polyester, khổ 56" (115 YDS)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5489
KG
150
MTK
390
USD
100073775828
2020-11-30
540111 T MAY T?N TI?N THàNH CAITAC CORP TAKUBO CO LTD N17 # & Yarn Spun 30/3 2000m Dia # & VN;N17#&Chỉ may 30/3 2000m Dia Spun #&VN
VIETNAM
VIETNAM
KNQ CN CTY SANKYU VN TAI HD
CTY TNHH DET MAY TAN TIEN THANH
1038
KG
491
ROL
98862
USD
260522AGLHCMI220526
2022-06-03
291737 NG TY TNHH TH??NG M?I S?N XU?T PH?N MAY CON TH? RABBIT CORPORATION CO LTD Dimethyl Terephthalate ((C10H10O4) has a CAS number: 120-61-6), raw materials for production of chalk, new goods 100%;Dimethyl Terephthalate ( (C10H10O4) có số CAS: 120-61-6), nguyên liệu sản xuất phấn may, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
10000
KG
3000
KGM
9000
USD
251121PLCL2111028
2021-12-02
291737 NG TY TNHH TH??NG M?I S?N XU?T PH?N MAY CON TH? RABBIT CORPORATION CO LTD Dimethyl terephthalate ((C10H10O4) with CAS: 120-61-6), Raw material for sewing chalk, 100% new products;Dimethyl Terephthalate ( (C10H10O4) có số CAS: 120-61-6), nguyên liệu sản xuất phấn may, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
9125
KG
3000
KGM
9000
USD
100122PLCL2201013
2022-01-19
291737 NG TY TNHH TH??NG M?I S?N XU?T PH?N MAY CON TH? RABBIT CORPORATION CO LTD Dimethyl terephthalate ((C10H10O4) with CAS: 120-61-6), Raw material for sewing chalk, 100% new products;Dimethyl Terephthalate ( (C10H10O4) có số CAS: 120-61-6), nguyên liệu sản xuất phấn may, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
10000
KG
3000
KGM
9000
USD
191021PLCL2110024
2021-10-27
291737 NG TY TNHH TH??NG M?I S?N XU?T PH?N MAY CON TH? RABBIT CORPORATION CO LTD Dimethyl terephthalate ((C10H10O4) with CAS: 120-61-6), Raw material for sewing chalk, 100% new products;Dimethyl Terephthalate ( (C10H10O4) có số CAS: 120-61-6), nguyên liệu sản xuất phấn may, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
11000
KG
3000
KGM
9000
USD
280721PLCL2607001
2021-08-12
291737 NG TY TNHH TH??NG M?I S?N XU?T PH?N MAY CON TH? RABBIT CORPORATION CO LTD Dimethyl terephthalate ((C10H10O4) with CAS: 120-61-6), Raw materials for making chalks, 100% new products;Dimethyl Terephthalate ( (C10H10O4) có số CAS: 120-61-6), nguyên liệu sản xuất phấn may, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
7875
KG
1000
KGM
3000
USD
100121FRJ221-645
2021-01-18
480439 T MAY NGUYêN TH?NG YIHSING TRADING LIMITED NPL135 # & Paper thin packaging for SIZE: 26X35 used in the garment industry;NPL135#&Giấy mỏng dùng cho đóng gói SIZE: 26X35 dùng trong ngành may mặc
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
741
KG
1514
PCE
94
USD
132200014956630
2022-02-24
650200 NG TY TNHH MAY THêU H?NG Y?N CONG TY TNHH YUPOONG VIETNAM 4 # & semi-finished unimpeded hats (top hats) (set = 2 pieces);4#&Bán thành phẩm nón chưa thêu (chóp nón ) (Bộ = 2 miếng)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MAY THEU HONG YEN
CONG TY TNHH YUPOONG VIETNAM
1042
KG
34390
SET
6878
USD
220621HOMKOEOX210600162
2021-07-07
551513 N MAY NH?T THàNH TAMURAKOMA AND CO LTD V74 # & woven fabric from staple 61% polyester single phase with fine animal feathers 39% Wool size 146-150cm;V74#&Vải dệt thoi từ xơ staple 61% Polyester pha duy nhất với lông động vật loại mịn 39% Wool khổ 146-150cm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
1979
KG
633
MTR
9568
USD
260921CKCOSHA3049328
2021-09-30
600634 NG TY TNHH MAY THêU KH?I HOàN STANTEX GROUP LIMITED KL05 # & Fabric 95% Polyester 5% Spandex Knit Fabric Suffering 58/60 "(100% new);KL05#&Vải 95% Polyester 5% Spandex Knit Fabric khổ 58/60" ( Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
8237
KG
5272
YRD
9752
USD
260921CKCOSHA3049328
2021-09-30
600634 NG TY TNHH MAY THêU KH?I HOàN STANTEX GROUP LIMITED KL05 # & Fabric 95% Polyester 5% Spandex Knit Fabric Suffering 58/60 "(100% new);KL05#&Vải 95% Polyester 5% Spandex Knit Fabric khổ 58/60" ( Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
8237
KG
5738
YRD
10615
USD
280522HOC22050886
2022-06-01
521142 NG TY TNHH MAY THêU THU?N PH??NG ATLANTIC MILLS THAILAND CO LTD NLVC2-72C0002-54/56 " #& 72%cotton fabric, 17%Recycle Polyester 9%Rayon, 2%Spandex 54/56";NLVC2-72C0002-54/56"#&VẢI 72%COTTON, 17%RECYCLE POLYESTER 9% RAYON, 2%SPANDEX 54/56"
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
21130
KG
27938
YRD
73198
USD
132200017767037
2022-06-03
551411 N MAY NH?T THàNH TAMURAKOMA AND CO LTD V20 #& whitening fabric from stapling fiber 50% polyester single mixed with 50% cotton weighing 180g/m2 size 110-115cm (spot weaving);V20#&Vải dệt thoi đã tẩy trắng từ xơ staple 50% Polyester pha duy nhất với bông 50% Cotton trọng lượng 180g/m2 khổ 110-115cm (dệt vân điểm)
JAPAN
VIETNAM
CONG TY CO PHAN MAY NHAT THANH
CONG TY CO PHAN MAY NHAT THANH
45427
KG
51
MTR
182
USD
122100016380068
2021-11-06
600624 N MAY TH? THAO CHUYêN NGHI?P GIAO Y?N HANSAE CO LTD NL49 # & 60% cotton 40% polyester cotton (knitted) printed 68/70 '' weight 238.89g / m2;NL49#&Vải 60% Cotton 40% Polyester (dệt kim) đã in khổ 68/70'' trọng lượng 238.89G/M2
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH JUNGWOO VINA
CT CP MAY TT CHUYEN NGHIEP GIAO YEN
3752
KG
13062
MTK
32538
USD
030322LEHS22220419
2022-04-25
845150 N TH??NG M?I MAY VI?T THàNH LECTRA Automatic fabric cutting machine in the sewing industry includes: body, conveyor, bar, protective case, Brand New Lectra Automatic Fabric Cutting Machine) VectorFashion; Model: VT-FA-IQ50-71, 100% new goods;Máy cắt vải tự động dùng trong ngành may gồm: Thân máy, băng tải, thanh đà, vỏ bảo vệ, đầu cắt (Brand new Lectra Automatic Fabric Cutting Machine) VectorFashion; model : VT-FA-IQ50-71, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
4100
KG
1
SET
103746
USD
112100013543703
2021-07-02
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
13135
KG
13005
KGM
2081
USD
112100014120883
2021-07-23
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12800
KG
12000
KGM
1920
USD
112100013603725
2021-07-04
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
23472
KG
22005
KGM
3521
USD
112100013719407
2021-07-08
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
23472
KG
22005
KGM
3521
USD
112200018433164
2022-06-26
080940 N TH? TH??NG XICHOU JIAHE AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh plums are used as food, close in plastic baskets, 14.5kg/basket, no brand, no sign;Quả mận tươi dùng làm thực phẩm, đóng trong giỏ nhựa ,14,5kg/giỏ, không nhãn hiệu,không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
13500
KG
13050
KGM
2088
USD
112100013685643
2021-07-07
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
23472
KG
22005
KGM
3521
USD
112200018433488
2022-06-26
080940 N TH? TH??NG MA LIPO JINYAO IMPORT AND EXPORT CO LTD Fresh plums are used as food, close in plastic baskets, 19.5 kg/basket, no brand, no sign;Quả mận tươi dùng làm thực phẩm, đóng trong giỏ nhựa ,19,5 kg/giỏ, không nhãn hiệu,không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
10800
KG
10530
KGM
1685
USD
112100013584521
2021-07-03
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum fruit, packed in a plastic bag of 15 kg / basket, no marks, no signs;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12800
KG
12000
KGM
1920
USD
112100013583599
2021-07-03
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum fruit, packed in a plastic bag of 15 kg / basket, no marks, no signs;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12800
KG
12000
KGM
1920
USD
112100014326749
2021-08-02
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 20 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 20 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
10500
KG
3000
KGM
480
USD
112100013609953
2021-07-06
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12800
KG
12000
KGM
1920
USD
112100013648528
2021-07-06
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12800
KG
12000
KGM
1920
USD
112100015822081
2021-10-16
081070 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh yellow pink, packed in cartons box, 20 kg / box, no brand, no sign;Qủa hồng vàng tươi, đóng gói trong hộp cartons , 20 kg/hộp ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
14700
KG
3000
KGM
480
USD
112200018037871
2022-06-12
070200 N TH? TH??NG HEKOU WANXING TRADING CO LTD Fresh tomatoes, used as food, packed in plastic baskets, 20kg/ basket, no brand;Cà chua quả tươi , dùng làm thực phẩm ,đóng trong giỏ nhựa, 20kg/ giỏ,không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
33600
KG
32000
KGM
5120
USD
112200018551933
2022-06-30
070200 N TH? TH??NG HEKOU WANXING TRADING CO LTD Fresh tomatoes are used as food, packed in plastic baskets, 20kg/basket, no brand;Cà chua quả tươi dùng làm thực phẩm, đóng trong giỏ nhựa, 20kg/giỏ, không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
33600
KG
32000
KGM
5120
USD
112200018027910
2022-06-11
070200 N TH? TH??NG CHENGJIANG HONGDE AGRICULTURE CO LTD Fresh tomatoes, used as food, packed in plastic baskets, 20kg/ basket, no brand;Cà chua quả tươi , dùng làm thực phẩm ,đóng trong giỏ nhựa, 20kg/ giỏ,không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17850
KG
17000
KGM
2720
USD
112200018037349
2022-06-12
070200 N TH? TH??NG HEKOU WANXING TRADING CO LTD Fresh tomatoes, used as food, packed in plastic baskets, 20kg/ basket, no brand;Cà chua quả tươi , dùng làm thực phẩm ,đóng trong giỏ nhựa, 20kg/ giỏ,không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
33600
KG
32000
KGM
5120
USD
170621OOLU2123114810C
2021-06-22
600539 NG TY TNHH MAY M?C V?N MINH TH?NH TT SUNRISE INC 245 # & Fabrics 93% Nylon 7% the Spandex K58 / 60 "warp knitted fabric, synthetic fibers made from Nylon and colored Spandex used to make clothes;245#&Vải chính 93%Nylon 7%Spandex K58/60"-Vải dệt kim đan dọc, Từ xơ tổng hợp có màu làm từ Nylon và Spandex dùng để làm quần áo
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
386
KG
3361
YRD
4201
USD
040222BCTL220111
2022-02-24
600191 N D?T MAY THáI HòA CODEZ COMBINE CO LTD Vai414 # & fabric 75% cotton, 25% polyester knitted fabric 62 '', no label label;VAI414#&Vải 75% Cotton, 25% Polyester vải dệt kim khổ 62'', không nhãn mác
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
5706
KG
4268
MTK
6226
USD
050221GXSAG21016592
2021-02-18
520831 N MAY Và TH??NG M?I KIM S?N CENTURY REGAL INTERNATIONAL LTD NPL105 # & 100% cotton woven fabrics, cotton, dyed, weighing 133g / m2, size 57/58 ";NPL105#&Vải dệt thoi 100% cotton, từ bông, đã nhuộm, trọng lượng 133g/m2, khổ 57/58"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
610
KG
4073
MTK
4561
USD
122000005792790
2020-02-14
551622 N MAY Và TH??NG M?I KIM S?N CENTURY REGAL INTERNATIONAL LTD NPL154#&Vải dệt thoi 65% Rayon 35% Polyester, từ xơ staple tái tạo, đã nhuộm, trọng lượng 81g/m2, khổ 55/57", / dòng 1, TK 10302390701;Woven fabrics of artificial staple fibres: Containing less than 85% by weight of artificial staple fibres, mixed mainly or solely with man-made filaments: Dyed;人造短纤维机织物:含有少于85%重量的人造短纤维,主要或单独与人造丝混合:染色
CHINA HONG KONG
VIETNAM
KHO CONG TY CP MAY KIM SON
KHO CONG TY CP MAY KIM SON
0
KG
27009
MTK
22013
USD
210622JSHP2206028
2022-06-27
520420 N MAY B?O L?M THáI NGUYêN MOVE INC NL08 #& sewing thread (29s/3) 100% new goods;NL08#&CHỈ MAY (29S/3) hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
729
KG
132
ROL
1320
USD
181220SHASGN20D26837
2020-12-29
600543 NG TY TNHH MAY C?N M?N ONE STEP SOURCING 10 # & 100% polyester main fabric size 61/63 ";10#&Vải chính 100% polyester khổ 61/63"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2298
KG
5792
YRD
6950
USD
291221SHASGN21D35014
2022-01-04
600543 NG TY TNHH MAY C?N M?N ONE STEP SOURCING 10 # & main fabric 100% polyester size 61/63 ";10#&Vải chính 100% polyester khổ 61/63"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2428
KG
5338
YRD
14696
USD
160522HOMKOEOX220500049
2022-05-24
581010 N MAY AN NH?N TAMURAKOMA CO LTD VC#& main lace fabric (unchanged embroidery in formal pattern);Vc#&Vải chính ren ( Hàng thêu không lộ nền dạng theo mẫu hoa văn)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
2622
KG
66
MTR
165
USD
161220HOMKOEOX201200130
2020-12-24
581010 N MAY AN NH?N TAMURAKOMA CO LTD Vc # & Fabrics lace Main (Embroidery without visible ground pattern motifs);Vc#&Vải chính ren ( Hàng thêu không lộ nền dạng theo mẫu hoa văn)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
3419
KG
75
MTR
188
USD
1.1210001647e+014
2021-11-11
650100 N TH? CHIêN CONG TY TNHH ANYWEAR NV - Any # & BTP hats have not yet co-ended buttons;NV - ANY#&BTP nón vải chưa kết hột nút
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH ANYWEAR
HKD NGUYEN THI CHIEN
2483
KG
424
PCE
9
USD