Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
200622221522062000
2022-06-27
521041 N MAY TAM QUAN JP GLOBAL IMPORT INC China-JPNL02 #45% Cotton 45% Polyester K: 56/59 inches (woven fabric, pattern fabric, from different colored fibers), weighing less than 200g/m2- 100% new goods;TQ-JPNL02#&Vải chính 55% cotton 45%polyester K:56/59 inch(vải dệt thoi ,vải vân điểm,Từ các sợi có màu khác nhau), Trọng lượng nhỏ hơn 200g/m2- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
3144
KG
18342
MTR
27513
USD
260921213210723
2021-10-04
600644 N MAY TAM QUAN GLOBAL CITY INDUSTRIAL LIMITED 02GLNL1 # & 100% knitted fabric Polyester K: 60/63 inch (printed) - 100% new goods;02GLNL1#&Vải dệt kim 100% polyester K:60/63 inch(đã in)- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
16586
KG
10879
MTR
13055
USD
130522221522045000
2022-05-20
560391 N MAY TAM QUAN JP GLOBAL IMPORT INC China-JPNL03 K: 59/60 inches (from non-woven fabric, soaked in coating, weighing less than 25g/m2- 100%new goods);TQ-JPNL03#&Dựng K:59/60 inch(Từ vải không dệt,đã ngâm tẩm tráng phủ, Trọng lượng nhỏ hơn 25g/m2- Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
311
KG
2565
MTR
462
USD
SZLY2107167B
2021-08-30
854320 N ??I TAM S?N GE HYDRO CHINA CO LTD Signal pulse generator for Sewing Sewers from Hydropower Plant, Code TTM221 / IP166, GE Manufacturer, 100% New;Máy phát xung tín hiệu dùng cho bộ kích từ cảu nhà máy thủy điện, mã hiệu TTM221/IP166, nhà sản xuất GE, mới 100%
FRANCE
VIETNAM
TIANJIN
HA NOI
39
KG
2
PCE
35906
USD
776685936439
2022-05-25
852610 N TAM S?N NAVICO AUSTRALIA Halo radar, brand: Simrad, Model: Halo 4 Radar, NSX: Navico, Uses: radar installed on board, 100% new goods;BỘ RA-ĐA HALO, NHÃN HIỆU: SIMRAD, MODEL: HALO 4 RADAR, NSX: NAVICO, CÔNG DỤNG: RA-ĐA LẮP ĐẶT TRÊN TÀU, HÀNG MỚI 100%
ITALY
VIETNAM
AUZZZ
VNSGN
26
KG
1
PCE
11000
USD
271020TRN0263349
2020-11-18
711791 N TAM S?N AZIMUT BENETTI SPA -SPILLA alloy brooches PIN + Sacchetto Stilema YACHTS.Hang AZIMUT new 100%;Cài áo bằng hợp kim -SPILLA PIN + SACCHETTO STILEMA AZIMUT YACHTS.Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
206
KG
5
PCE
15
USD
SYD910311300W
2021-02-03
810001 NHAT QUAN CO LTD SANAN PAN PTY LTD USED MACHINE & PARTS48 PACKAGES / CONTCONTRACT NO.: SP01214 DAYS FREE DETENTION AT DESTINATION.
AUSTRALIA
VIETNAM
Sydney
Ho Chi Minh City
20500
KG
1
PK
0
USD
SYD210333300W
2021-02-03
810001 NHAT QUAN CO LTD SANAN PAN PTY LTD USED MACHINE & PARTS48 PACKAGES / CONTCONTRACT NO.: SP01214 DAYS FREE DETENTION AT DESTINATION.
AUSTRALIA
VIETNAM
Sydney
Ho Chi Minh City
20500
KG
1
PK
0
USD
181220SHASGN20D26837
2020-12-29
600543 NG TY TNHH MAY C?N M?N ONE STEP SOURCING 10 # & 100% polyester main fabric size 61/63 ";10#&Vải chính 100% polyester khổ 61/63"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2298
KG
5792
YRD
6950
USD
291221SHASGN21D35014
2022-01-04
600543 NG TY TNHH MAY C?N M?N ONE STEP SOURCING 10 # & main fabric 100% polyester size 61/63 ";10#&Vải chính 100% polyester khổ 61/63"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2428
KG
5338
YRD
14696
USD
160522HOMKOEOX220500049
2022-05-24
581010 N MAY AN NH?N TAMURAKOMA CO LTD VC#& main lace fabric (unchanged embroidery in formal pattern);Vc#&Vải chính ren ( Hàng thêu không lộ nền dạng theo mẫu hoa văn)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
2622
KG
66
MTR
165
USD
161220HOMKOEOX201200130
2020-12-24
581010 N MAY AN NH?N TAMURAKOMA CO LTD Vc # & Fabrics lace Main (Embroidery without visible ground pattern motifs);Vc#&Vải chính ren ( Hàng thêu không lộ nền dạng theo mẫu hoa văn)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
3419
KG
75
MTR
188
USD
060422EGLV020200124493
2022-04-20
481039 N S?N XU?T Và TH??NG M?I PH? LI?U NGàNH MAY TAM NIêN JAPAN PULP PAPER CO LTD Duplex paper is highly raced, sheet form, quantitative 350gsm with wood pulp obtained from the chemical process of over 95%compared to the total pulp weight, size (700x1030) mm used to produce clothing labels. 100%;Giấy Duplex có tráng 1mặt cao lanh,dạng tờ,định lượng 350GSM có hàm lượng bột gỗ thu được từ quá trình hóa học trên 95%so với tổng trọng lượng bột giấy,cỡ (700x1030) mm dùng để sx mác quần áo.Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
47758
KG
479
KGM
407
USD
180721SMLMSHHQ0B585200
2021-08-03
844630 N S?N XU?T Và TH??NG M?I PH? LI?U NGàNH MAY TAM NIêN HUZHOU HYUNDAI TEXTILE MACHINERY CO LTD High-speed label weaving machine, Model JLB R9500, Five Production 2021, Non-woven, Used Weaving Clothes Labels (Label Ball) 8 Repeat Cycle, Electrical Activities, 380V / 50Hz, A whole unit. New 100%;Máy dệt nhãn tốc độ cao,model JLB R9500,năm sản xuất 2021 ,dệt không thoi,dùng dệt nhãn mác quần áo ( nhãn bóng) 8 chu kỳ lặp lại,hoạt động bằng điện, 380V/50Hz ,một bộ nguyên chiếc. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
20832
KG
1
SET
106000
USD
180721SMLMSHHQ0B585200
2021-08-03
844630 N S?N XU?T Và TH??NG M?I PH? LI?U NGàNH MAY TAM NIêN HUZHOU HYUNDAI TEXTILE MACHINERY CO LTD High-speed label weaving machine, model JLB R9500, year produce 2021, weaving no weaving clothes labels (normal labels) 4 repeat cycles, electrical operation, 380v / 50hz, a whole unit. New 100%;Máy dệt nhãn tốc độ cao,model JLB R9500,năm sản xuất 2021 , dệt không thoi,dùng dệt nhãn mác quần áo ( nhãn thường) 4 chu kỳ lặp lại,hoạt động bằng điện, 380V/50Hz ,một bộ nguyên chiếc. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
20832
KG
2
SET
212000
USD
266 9787 573
2021-12-15
551611 N MAY TI?N TI?N POONG IN TRADING CO LTD FR149 # & main fabric 100% Rayon, Suffering: 51/53 "(woven fabric from recreating staple fiber);FR149#&Vải chính 100%Rayon, khổ: 51/53" (Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
9
KG
18
MTR
20
USD
112200014961269
2022-02-24
551691 N MAY TI?N TI?N GLOBAL CITY INDUSTRIAL LTD FR801 # & Main Fabric 93% Rayon 7% Polyester, Suffering: 56/58 ";FR801#&Vải chính 93%Rayon 7%Polyester, khổ: 56/58"
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY MAY TIEN TIEN
CONG TY MAY TIEN TIEN
37208
KG
2305
MTR
7607
USD
140621KSPLE210602781
2021-06-21
551691 N MAY TI?N TI?N JIANGSU GUOTAI INT L GROUP GUOHUA CORP LTD M-VC583 # & Main Fabric 68% Rayon 27% Nylon 5% Spandex, Suffering: 60/62 "(Woven fabric from recreating staple fiber);M-VC583#&Vải chính 68%Rayon 27%Nylon 5%Spandex, khổ: 60/62" (Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4400
KG
2107
YRD
6530
USD
KASGNK0024
2021-11-06
520851 N MAY TI?N TI?N BONDEX TEXTILE LIMITED M-VC125 # & main fabric 100% cotton, suffering: 56/58 "(woven fabric from cotton, with cotton weight from 85% or more, printed);M-VC125#&Vải chính 100%Cotton, khổ: 56/58" (Vải dệt thoi từ bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên,đã in)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
259
KG
144
YRD
648
USD
160122SNLCSHVL4000046
2022-01-24
551513 N MAY TI?N TI?N MARUBENI FASHION LINK LTD FP469 # & Main Fabric 51% Polyester 49% Wool, Suffering: 56/58 "(woven fabric from synthetic staple fiber, single phase with fine animal feathers);FP469#&Vải chính 51%Polyester 49%Wool, khổ: 56/58" (vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, pha duy nhất với lông động vật loại mịn)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
892
KG
2708
MTR
21937
USD
271020BMJIHCM2010022
2020-11-05
540831 N MAY TI?N TI?N POONG IN TRADING CO LTD LP # & 100% Polyester Lining, Suffering 56/58 ";LP#&Vải lót 100%Polyester, Khổ 56/58"
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
874
KG
3920
MTR
86
USD
051121KSPLE211105972
2021-11-18
540831 N MAY TI?N TI?N TEXBANK LIMITED M-VC470 # & Main Fabric 51% Rayon 49% Silk, Suffering: 52/54 "(woven fabric with renewable filament yarn);M-VC470#&Vải chính 51%Rayon 49%Silk, khổ: 52/54" (Vải dệt thoi bằng sợi filament tái tạo)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
899
KG
3812
YRD
36240
USD
031120BMJIHCM2011002
2020-11-25
540831 N MAY TI?N TI?N POONG IN TRADING CO LTD LP # & 100% Polyester Lining, Suffering 56/58 ";LP#&Vải lót 100%Polyester, Khổ 56/58"
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
770
KG
10388
MTR
227
USD
250120SGH71SGN000071
2020-02-07
560311 N MAY TI?N TI?N OKTAVA LIMITED KEO#&Keo dựng, Khổ 40";Nonwovens, whether or not impregnated, coated, covered or laminated: Of man-made filaments: Weighing not more than 25 g/m2;无纺布,无论是否浸渍,涂布,覆盖或层压:人造长丝:重量不超过25 g / m2
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
600
MTR
180
USD
DSLG20212320
2021-10-29
550810 N MAY S?N Hà MS D M MS58 # & stitches made from staple fiber total meeting (2500m / roll);MS58#&Chỉ khâu làm từ xơ staple tổng họp (2500M/Cuộn)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1312
KG
346
ROL
1073
USD
112100014885847
2021-08-31
505101 N MAY PH? HI?N TBH GLOBAL CO LTD LV01 # & feathers, duck feathers (used) (goose feathers) are used to stuff into garments;LV01#&Lông Vũ,Lông Vịt (đã qua sử lý)( Lông ngỗng) Dùng để nhồi vào hàng may mặc
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MTV VINA PRAUDEN
CONG TY CO PHAN MAY PHO HIEN
2214
KG
2194
KGM
111420
USD
112000013292328
2020-12-23
560393 N MAY S?N Hà MS D M MS22 # & Cotton 100% polyester plate material (the Nonwovens are laminated) 85.05 GM / M2 size 60 "(840y), a New 100%;MS22#&Bông tấm chất liệu 100% Polyester (là Sản phẩm không dệt được ép lớp ) 85.05 GM/M2 khổ 60" (840y) , hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY CP MIRAE FIBER
KHO CTY CP MAY SON HA
232
KG
1171
MTK
252
USD
150121SHA0645600
2021-01-22
520911 N MAY V?N PHú FAST EAST INTERNATIONAL LIMITED NPL116 # & woven fabrics made from cotton with 98% Cotton proportion of 2% Spandex size 142-144cm, weighing 190g / m2 used for the manufacture of garments;NPL116#&Vải dệt thoi đươc làm từ bông có tỉ trọng 98%Cotton 2% Spandex khổ 142-144cm,định lượng 190g/m2 dùng để sản xuất hàng may mặc
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
20804
KG
21232
MTR
46286
USD
270921TPEHPH21090859S
2021-10-02
521041 N MAY PH? HI?N PAN PACIFIC CO LTD VC211 # & Fabric 67% Cotton 29% Nylon 4% Spandex Square 48 ";VC211#&Vải 67%Cotton 29%Nylon 4% Spandex khổ 48"
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
6331
KG
28866
MTK
93215
USD
DSLG20212320
2021-10-29
551642 N MAY S?N Hà MS D M MS111 # & Textile fabrics with recreated staple fibers, are mostly mixed with cotton, dyed (60% Rayon 40% Cotton) 100 gm / m2 Suffering 58 "(496y);MS111#&Vải dệt bằng xơ staple tái tạo ,được pha chủ yếu với bông , đã nhuộm (60%Rayon 40% Cotton) 100 GM/M2 khổ 58" (496y)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1312
KG
668
MTK
2430
USD
0412211/ILEX21120045
2021-12-13
600631 N MAY YêN TH? FTN CO LTD NL34 # & 100% knitted fabric 28 ";NL34#&Vải dệt kim 100% poly khổ 58"
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
8980
KG
10978
MTK
19760
USD
190921PNKSHA21090762
2021-09-29
551221 N MAY PH? HI?N MS PACIFIC CO LTD VC02 # & 100% Polyester Fabric Suffering 56 ";VC02#&Vải 100% Polyester khổ 56"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
2112
KG
10631
MTK
11900
USD
230320MGHPH203198492
2020-03-30
551221 N MAY PH? HI?N TBH GLOBAL CO LTD VC02#&Vải 100% Polyester khổ 56";Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing 85% or more by weight of synthetic staple fibres: Containing 85% or more by weight of acrylic or modacrylic staple fibres: Unbleached or bleached;合成短纤维机织物,含85%或更多的合成短纤维:含85%或更多的丙烯酸或改性腈纶短纤维:未漂白或漂白
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
9768
MTK
17499
USD
190120TCLSHA20010096S
2020-01-30
551221 N MAY PH? HI?N PAN PACIFIC CO LTD VC02#&Vải 100% Polyester khổ 57";Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing 85% or more by weight of synthetic staple fibres: Containing 85% or more by weight of acrylic or modacrylic staple fibres: Unbleached or bleached;合成短纤维机织物,含85%或更多的合成短纤维:含85%或更多的丙烯酸或改性腈纶短纤维:未漂白或漂白
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
4899
MTK
2406
USD
160622WTSHPG220616H
2022-06-25
551221 N MAY PH? HI?N MS PACIFIC CO LTD Vc02 #& 100% polyester 290t fabric 58 ";VC02#&Vải 100% Polyester 290T Khổ 58"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
500
KG
8235
MTK
3649
USD
131021KR17475251
2021-10-18
551221 N MAY PH? HI?N MS PACIFIC CO LTD VC02 # & 100% polyester fabric 56 ";VC02#&Vải 100% Polyester khổ 56"
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
477
KG
2941
MTK
8931
USD
050721KOSR221LDA0020A
2021-07-12
551221 N MAY PH? HI?N TBH GLOBAL CO LTD VC02 # & 100% Polyester Fabric Suffering 56 ";VC02#&Vải 100% Polyester khổ 56"
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
1995
KG
8796
MTK
107729
USD
KOSR210216
2021-02-19
551221 N MAY PH? HI?N TBH GLOBAL CO LTD VC02 # 100% Polyester Fabrics & size 44 ";VC02#&Vải 100% Polyester khổ 44"
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
63
KG
664
MTK
752
USD
112000007017431
2020-04-06
551221 N MAY PH? HI?N TBH GLOBAL CO LTD VC02#&Vải 100% Polyester Down Bag khổ 58";Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing 85% or more by weight of synthetic staple fibres: Containing 85% or more by weight of acrylic or modacrylic staple fibres: Unbleached or bleached;合成短纤维机织物,含85%或更多的合成短纤维:含85%或更多的丙烯酸或改性腈纶短纤维:未漂白或漂白
SOUTH KOREA
VIETNAM
UNKNOWN
CONG TY CO PHAN MAY PHO HIEN
0
KG
27148
MTK
9069
USD
4519883513
2021-11-10
551221 N MAY PH? HI?N PAN PACIFIC CO LTD VC02 # & 100% polyester fabric 58/60 ";VC02#&Vải 100% Polyester Khổ 58/60"
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
21
KG
327
MTK
353
USD
240821DSLGFT2117W102C
2021-08-31
551221 N MAY PH? HI?N CNF CO LTD VC02 # & 100% Polyester Fabric Suffering 56 ";VC02#&Vải 100% Polyester khổ 56"
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2500
KG
1046
MTK
2412
USD
7726 7321 7711
2021-01-21
560500 NG TY TNHH MAY THêU THIêN ?N BALHAE INC Just purl embroidery - BST601T (5000m / roll), a New 100% (ROL = CONE);Chỉ kim tuyến dùng để thêu - BST601T (5000m/cuộn), hàng mới 100% (ROL = CONE)
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
17
KG
100
ROL
440
USD
011121FIHPH210050
2021-11-09
560391 N MAY V?N PHú SAE A EINS INC NPL10 / 1 # & Mex Non-woven construction with glue100% Polyester size 1.5cm, quantitative 25g / m2 used to produce garments, 100% new goods;NPL10/1#&Mex dựng không dệt đã phủ keo100% Polyester khổ 1.5cm, định lượng 25g/m2 dùng để sản xuất hàng may mặc,hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
991
KG
9063
YRD
426
USD
120921SD21091646
2021-09-20
551441 N MAY S?N Hà COLUMBIA SPORTSWEAR COMPANY NPL04 # & woven fabric 42% Recycle Polyester 32% Polyester 18% Cotton 8% Elastnae Square 58/60 "(= 2159Y);NPL04#&Vải dệt thoi 42% RECYCLE POLYESTER 32%POLYESTER 18% COTTON 8% ELASTNAE khổ 58/60"(=2159y)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1347
KG
3009
MTK
8204
USD
150522WTSHPGD220512A
2022-05-19
050510 N MAY S?N Hà MS D M MS42 handling duck hair used to use stuffed clothes, goods as garment materials, new goods 100%;MS42#&Lông vịt đã qua xử lý dùng nhồi áo, hàng làm nguyên liệu may mặc , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1100
KG
1087
KGM
38045
USD
7756893933
2021-11-10
050510 N MAY S?N Hà MS D M MS42 # & Feather goose has been treated using stuffed clothes, garment materials, 100% new products;MS42#&Lông ngỗng đã qua xử lý dùng nhồi áo, hàng làm nguyên liệu may mặc, Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
601
KG
490
KGM
32556
USD
112200018428278
2022-06-27
520291 N MAY S?N Hà MS D M MS43 #& Fake Down E-2XSW recycled cotton, from used plastic bottles, 100% new products;MS43#&Bông tái chế Fake Down E-2XSW, từ vỏ chai nhựa đã qua sử dụng , hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH ZIRAN NON-WOVEN (VN)
KHO CTY CP MAY SON HA
1575
KG
1550
KGM
4418
USD
112200017515769
2022-05-25
520291 N MAY S?N Hà MS D M MS43#& Fake Down E-2XSW recycled cotton, from used plastic bottles, 100% new products;MS43#&Bông tái chế Fake Down E-2XSW, từ vỏ chai nhựa đã qua sử dụng , hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH ZIRAN NON-WOVEN (VN)
KHO CTY CP MAY SON HA
1707
KG
1680
KGM
4788
USD
112200016776201
2022-04-29
520291 N MAY S?N Hà MS D M MS43#& Fake Down E-2XSW recycled cotton, from used plastic bottles, 100% new products;MS43#&Bông tái chế Fake Down E-2XSW, từ vỏ chai nhựa đã qua sử dụng, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH ZIRAN NON-WOVEN (VN)
KHO CTY CP MAY SON HA
4770
KG
4695
KGM
13381
USD
120621LGL2106076
2021-09-01
670100 N MAY S?N Hà MS D M Ms59 # & feather goose finished rds, garment materials;MS59#&Lông ngỗng thành phẩm RDS , hàng làm nguyên liệu may mặc
ITALY
VIETNAM
ANCONA
CANG NAM DINH VU
343
KG
199
KGM
7141
USD
261020HWSHA20100054
2020-11-02
531101 N MAY TIêN L? JY COMPANY NL27 # & Fabrics 100% Tencel (lyocell) size 57 "- Woven;NL27#&Vải 100% Tencel ( Lyocel ) khổ 57" - Vải dệt thoi
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
10479
KG
11202
MTK
15739
USD
250921KR17475054
2021-10-04
960611 N MAY PH? HI?N MS PACIFIC CO LTD PL07 # & daisies stamping all kinds of 2 parts (foot + face);PL07#&Cúc Dập các loại 2 Phần (Chân + Mặt)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
1298
KG
10600
SET
1321
USD
DSLG20212184
2021-07-15
370297 N MAY S?N Hà MS D M MS206 # & movie stickers;MS206#&phim dán
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
290
KG
33
MTR
231
USD
112200017493035
2022-05-26
370297 N MAY S?N Hà MS D M Ms155#& Movie 1.5cm, 100% new;MS155#&Phim dán khổ 1.5cm, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CONG TY CP MAY SON HA
KHO CONG TY CP MAY SON HA
36099
KG
501
MTR
3779
USD
100721DSLGPT2119S102C
2021-07-19
370297 N MAY S?N Hà MS D M MS206 # & movie stickers;MS206#&phim dán
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
1360
KG
14
MTR
98
USD
310721DSLGDA0124W007N
2021-08-06
370297 N MAY S?N Hà MS D M MS206 # & film paste suffering 3.5cm;MS206#&phim dán khổ 3.5cm
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1845
KG
21347
MTR
10674
USD
DSLG20212242
2021-08-16
370297 N MAY S?N Hà MS D M MS206 # & 3.5cm size sticker;MS206#&phim dán khổ 3.5cm
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
110
KG
103
MTR
721
USD
280721DSLGFT2115W008N
2021-08-02
370297 N MAY S?N Hà MS D M MS206 # & 3.5cm size sticker;MS206#&phim dán khổ 3.5cm
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4585
KG
5321
MTR
2661
USD
101121HG2021110185
2021-11-18
551429 N MAY IV D?T MAY NAM ??NH KUM WOO INTERNATIONAL CO LTD SUZHOU QUEENDOM IMP EXP CO LTD Inl202 # & Fabric 77% Nylon 23% Cotton (woven with synthetic staple fibers, with this type of fiber below 85%, the main phase or single phase with cotton, 118g / m2, no brand) 53 '';INL202#&Vải 77% nylon 23% cotton (dệt thoi bằng xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này dưới 85%, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông, 118g/m2, không nhãn hiệu ) 53''
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1750
KG
6440
MTK
12630
USD
CDG61516954
2022-01-05
610690 TAM S?N HERMES MIDDLE EAST SOUTH ASIA PTE LTD Women's blouse, fabric knitted 57% silk 43% cotton (Hermes brand), Code: 2E2814DO 83 36. New 100%.;Áo Blouse Nữ, dệt kim bằng vải 57% Lụa 43% cotton (hiệu Hermes), mã hàng: 2E2814DO 83 36 . Hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
671
KG
1
PCE
810
USD
STR70002713
2021-01-22
610690 TAM S?N HUGO BOSS SOUTH EAST ASIA PTE LTD Female silk blouse, BLOUSE_93% Silk 7% elastane (Brand Hugo Boss) 50425446. New 100%;Áo blouse nữ bằng lụa, BLOUSE_93% Silk 7% Elastane (Hiệu Hugo Boss) 50425446. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
STUTTGART
HA NOI
820
KG
8
PCE
915
USD
CDG61515515
2021-06-09
610441 TAM S?N HERMES MIDDLE EAST SOUTH ASIA PTE LTD Dress female body, knitted, fabric from 100% virgin wool yarn (Hermes brand) 1H2502D6 02 34. New 100%;Váy liền thân Nữ, dệt kim, bằng vải từ sợi 100% len Virgin (hiệu Hermes)1H2502D6 02 34 . Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
1437
KG
1
PCE
501
USD
CDG61514488
2021-01-04
630493 TAM S?N HERMES MIDDLE EAST SOUTH ASIA PTE LTD Pillow. Size: 41x41 (cm), 62% cotton 16% acrylic 4% PA 8% wool (Hermes) 103253M 04. New 100%;Gối tựa. Kích thước: 41x41(cm), 62% cotton 16% acrylic 4% PA 8% len (hiệu Hermes)103253M 04. Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
802
KG
1
PCE
288
USD
CDG61516504
2021-11-05
621510 TAM S?N HERMES MIDDLE EAST SOUTH ASIA PTE LTD 7 cm tie, 100% fabric (Hermes brand), Code: 339301T 06. New 100%.;Cà vạt 7 cm, bằng vải 100% lụa (hiệu Hermes), mã hàng: 339301T 06 . Hàng mới 100%.
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
620
KG
5
PCE
464
USD
CDG61516504
2021-11-05
621510 TAM S?N HERMES MIDDLE EAST SOUTH ASIA PTE LTD 8 cm tie, 100% fabric (Hermes brand), Code: 625990T 13. New 100%.;Cà vạt 8 cm, bằng vải 100% lụa (hiệu Hermes), mã hàng: 625990T 13 . Hàng mới 100%.
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
620
KG
4
PCE
371
USD